Bạn đã bao giờ băn khoăn giữa admitted to V hay Ving khi sử dụng trong tiếng Anh chưa? Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự thừa nhận một hành động. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách dùng, cấu trúc, cũng như sự khác biệt giữa admitted và confess để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Admitted là gì?
Admitted /ədˈmɪtɪd/ là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ admit, thường được sử dụng để diễn đạt hành động thừa nhận, chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc tiếp nhận, cho phép điều gì xảy ra.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She admitted to making a mistake during the presentation. (Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi trong buổi thuyết trình.)
- He admitted his guilt in court. (Anh ấy thừa nhận tội lỗi của mình trước tòa.)
- The hospital admitted several new patients yesterday. (Bệnh viện đã tiếp nhận nhiều bệnh nhân mới hôm qua.)

Cách dùng cấu trúc admitted trong tiếng Anh
Cấu trúc admitted được sử dụng để biểu đạt sự thừa nhận, đặc biệt là khi hành động này mang tính miễn cưỡng hoặc liên quan đến việc nhận lỗi, chấp nhận một cáo buộc. Dưới đây là các cách dùng phổ biến kèm ví dụ cụ thể:
Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thừa nhận miễn cưỡng làm một điều gì đó | Hành động thừa nhận thường không dễ dàng, đôi khi chỉ xảy ra sau khi bị phát hiện hoặc ép buộc. | She admitted to cheating during the test. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.) He admitted that he regretted his decision. (Anh ấy thừa nhận rằng anh hối tiếc với quyết định của mình.) |
Nhận lỗi hoặc thừa nhận cáo buộc | Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi ai đó thừa nhận hành vi sai trái. | The athlete admitted to using banned substances. (Vận động viên thừa nhận đã sử dụng các chất cấm.) She admitted her mistake and apologized to her team. (Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi đội.) |
Admitted to V hay Ving? Chi tiết các cấu trúc admitted thường gặp
Trong tiếng Anh, admitted thường đi với to V-ing. Ngoài ra, động từ này còn có thể kết hợp với một số cấu trúc khác tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá chi tiết cách sử dụng admitted dưới đây!
Cấu trúc admitted + to Ving
Công thức:
Admitted + to Ving |
Ý nghĩa: Thừa nhận đã làm một điều gì đó, đặc biệt là hành vi sai trái hoặc không mong muốn.
Ví dụ:
- She admitted to lying about her whereabouts. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối về nơi mình ở.)
- He admitted to not reading the regulation carefully before the exam. (Anh ấy thừa nhận đã không đọc kỹ nội quy trước khi thi.)

Cấu trúc admitted + to N
Công thức:
Admitted + to N |
Ý nghĩa: Thừa nhận hoặc chấp nhận một điều gì đó, thường liên quan đến lỗi lầm hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
- The politician admitted to corruption charges. (Chính trị gia thừa nhận cáo buộc tham nhũng.)
- She admitted to her mistake during the presentation. (Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình trong buổi thuyết trình.)
Cấu trúc admitted + clause (mệnh đề)
Công thức:
Admitted + Clause (mệnh đề) |
Ý nghĩa: Thừa nhận một sự thật hoặc một điều gì đó đã xảy ra.
Ví dụ:
- He admitted that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận rằng anh đã sai.)
- The manager admitted that the project failed due to poor planning. (Quản lý thừa nhận rằng dự án thất bại vì kế hoạch kém.)
Admitted + of + N
Công thức:
Admitted + of + N |
Ý nghĩa: Thể hiện sự cho phép hoặc công nhận khả năng xảy ra của điều gì đó.
Ví dụ:
- The plan admitted of no alternatives. (Kế hoạch này không chấp nhận bất kỳ lựa chọn thay thế nào.)
- Her argument admitted of no doubt. (Lập luận của cô ấy không để lại nghi ngờ nào.)

Admitted somebody to/into something
Công thức:
Admitted somebody to/into something |
Ý nghĩa: Cho phép ai đó vào một nơi, một nhóm hoặc một tổ chức.
Ví dụ:
- He was admitted to the university after passing the entrance exam. (Anh ấy được nhận vào trường đại học sau khi vượt qua kỳ thi đầu vào.)
- She was admitted into the hospital for emergency treatment. (Cô ấy được nhập viện để điều trị khẩn cấp.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với admit
Trong tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa với admit mà bạn có thể tham khảo để làm phong phú vốn từ của mình khi sử dụng trong giao tiếp và văn viết hằng ngày.
Từ đồng nghĩa với admit
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ | Thừa nhận, công nhận | She acknowledged her mistakes during the meeting. (Cô ấy đã thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp.) |
Confess /kənˈfes/ | Thú nhận, thú tội | He confessed to stealing the money from the office. (Anh ta thú nhận đã lấy cắp số tiền từ văn phòng.) |
Accept /əkˈsept/ | Chấp nhận | The teacher accepted that the exam was too difficult for students. (Giáo viên chấp nhận rằng bài kiểm tra quá khó đối với học sinh.) |
Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ | Nhận ra, thừa nhận | They recognized the need for better communication within the team. (Họ thừa nhận rằng cần cải thiện giao tiếp trong nhóm.) |
Concede /kənˈsiːd/ | Thừa nhận, nhượng bộ | The politician conceded defeat after the election results. (Chính trị gia đó đã thừa nhận thất bại sau kết quả bầu cử.) |

Từ trái nghĩa với admit
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Deny /dɪˈnaɪ/ | Phủ nhận | He denied breaking the vase despite the evidence. (Anh ta phủ nhận việc làm vỡ chiếc bình dù có bằng chứng.) |
Reject /rɪˈdʒekt/ | Từ chối, bác bỏ | The company rejected his proposal for the new project. (Công ty đã từ chối đề xuất của anh ấy về dự án mới.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối | She refused to admit her involvement in the incident. (Cô ấy từ chối thừa nhận sự liên quan của mình đến vụ việc.) |
Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ | Không đồng ý | They disagreed on the terms of the agreement. (Họ không đồng ý về các điều khoản của thỏa thuận.) |
Oppose /əˈpəʊz/ | Phản đối | The community opposed the construction of the new highway. (Cộng đồng đã phản đối việc xây dựng đường cao tốc mới.) |
Phân biệt admit và confess chi tiết
Trong tiếng Anh, admit và confess đều mang ý nghĩa thừa nhận hoặc thú nhận, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của hai từ này có sự khác biệt rõ rệt. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác hơn trong giao tiếp và viết.
Tiêu chí | Admit | Confess |
Ý nghĩa | Thừa nhận một sự thật, lỗi lầm hoặc điều gì đó xảy ra. | Thú nhận điều sai trái, thường mang tính cá nhân và nghiêm trọng. |
Ngữ cảnh | Dùng trong cả tình huống trang trọng và thông thường. | Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến lỗi lầm, vi phạm hoặc thú tội. |
Ví dụ | She admitted to making a mistake in the report. (Cô ấy thừa nhận đã mắc sai lầm trong bản báo cáo.) He admitted that he was wrong about the decision. (Anh ấy thừa nhận rằng anh đã sai về quyết định đó.) | He confessed to stealing money from the drawer. (Anh ấy thú nhận đã lấy trộm tiền từ ngăn kéo.) The suspect confessed that he committed the crime. (Nghi phạm thú nhận rằng anh ta đã phạm tội.) |
Một số từ loại khác đi với admit
Admit là một từ đa năng, có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo ra những cách diễn đạt phong phú. Dưới đây là một số động từ và trạng từ kết hợp với admit mà bạn có thể tham khảo.
Các động từ đi với admit
Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Must /mʌst/ | phải | She must admit that she was wrong. (Cô ấy phải thừa nhận rằng cô ấy đã sai.) |
Hate /heɪt/ | ghét | I hate to admit it, but he is right. (Tôi ghét phải thừa nhận, nhưng anh ấy đúng.) |
Be ashamed /bi əˈʃeɪmd/ | xấu hổ | He is ashamed to admit his mistake. (Anh ấy xấu hổ khi thừa nhận sai lầm của mình.) |
Dare /dɛər/ | dám | I dare not to admit my feelings to her. (Tôi không dám thừa nhận cảm xúc của mình với cô ấy.) |
Force /fɔːrs/ | ép buộc | The circumstances forced him to admit the truth. (Tình huống buộc anh ấy phải thừa nhận sự thật.) |

Các trạng từ đi với admit
Trạng từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Readily /ˈrɛdəli/ | sẵn sàng, dễ dàng | She readily admitted her mistakes. (Cô ấy sẵn sàng thừa nhận sai lầm của mình.) |
Reluctantly /rɪˈlʌktəntli/ | miễn cưỡng | He reluctantly admitted that he had lost the game. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng anh ấy đã thua trận.) |
Finally /ˈfaɪnəli/ | cuối cùng | After hours of discussion, she finally admitted the truth. (Sau nhiều giờ thảo luận, cô ấy cuối cùng đã thừa nhận sự thật.) |
Confidently /ˈkɒnfɪdəntli/ | tự tin | He confidently admitted that he was the leader of the group. (Anh ấy tự tin thừa nhận rằng anh ấy là trưởng nhóm.) |
Privately /ˈpraɪvətli/ | riêng tư | He privately admitted that he was nervous about the presentation. (Anh ấy thừa nhận trong lòng rằng anh ấy cảm thấy lo lắng về bài thuyết trình.) |
Lưu ý khi sử dụng admitted

Để nắm vững cách sử dụng admitted, hãy cùng tìm hiểu các quy tắc và lưu ý quan trọng dưới đây.
Admitted + V gì?
Admitted + to Ving thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và được thừa nhận.
Ví dụ: She admitted to taking the last piece of cake without asking anyone, realizing later that it had been meant for a guest. (Cô ấy thừa nhận đã lấy miếng bánh cuối cùng mà không hỏi ai, và sau đó nhận ra rằng miếng bánh đó dành cho khách.)
Admitted đi với giới từ gì?
Admitted có thể đi với giới từ to, into và of.
Ví dụ:
- He admitted to being wrong. (Anh ấy thừa nhận đã sai.)
- She was admitted into the university after passing the exam. (Cô ấy đã được nhận vào trường đại học sau khi vượt qua kỳ thi.)
- The situation admitted of no other explanation. (Tình huống này không cho phép bất kỳ cách giải thích nào khác.)
Sau admitted dùng gì?
Sau admitted có thể là to Ving, danh từ hoặc một mệnh đề. Cụ thể:
- Admitted + that-clause: He admitted that he had made a mistake. (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm.)
- Admitted + noun: She admitted her guilt. (Cô ấy thừa nhận tội lỗi của mình.)
- Admitted + prepositional phrase: He admitted to the police that he was involved in the crime. (Anh ấy thừa nhận với cảnh sát rằng anh ta có liên quan đến tội ác.)
Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!
Bài tập về cấu trúc admitted
Bài tập
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- She finally __________ (admit) to __________ (cheat) on the exam.
- They __________ (admit) that they __________ (make) a mistake.
- He __________ (admit) __________ (be) wrong about the decision.
- The company __________ (admit) __________ (have) financial problems.
- I __________ (admit) __________ (not study) enough for the test.
- She __________ (admit) __________ (lie) about her qualifications.
- He __________ (admit) __________ (steal) the money from the drawer.
- They __________ (admit) __________ (not know) the answer to the question.
- She __________ (admit) __________ (be) nervous before the interview.
- He __________ (admit) __________ (break) the vase accidentally.
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
- She __________ to __________ the truth about her whereabouts last night.
a) admitted / telling
b) admitted / tell
c) admit / tell
d) admit / telling
- They __________ that they __________ the proposal for the new project.
a) admitted / rejected
b) admitted / rejecting
c) admit / reject
d) admit / rejecting
- He __________ __________ the consequences of his actions after the incident.
a) admitted / realizing
b) admitted / realize
c) admit / realizing
d) admit / realize
- She __________ __________ the mistake she made in the email.
a) admitted / making
b) admitted / make
c) admit / make
d) admit / making
- They __________ __________ the results of the survey before publishing them.
a) admitted / reviewing
b) admitted / review
c) admit / reviewing
d) admit / review
- He __________ __________ his involvement in the controversial decision.
a) admitted / to influence
b) admitted / influencing
c) admit / to influence
d) admit / influencing
- She __________ __________ her feelings towards the project, which were not positive.
a) admitted / having
b) admitted / to have
c) admit / having
d) admit / to have
- They __________ __________ their intention to leave the company in the near future.
a) admitted / leaving
b) admitted / to leave
c) admit / leaving
d) admit / to leave
- He __________ __________ his decision to ignore the advice of his colleagues.
a) admitted / ignoring
b) admitted / ignore
c) admit / ignoring
d) admit / ignore
- She __________ __________ her reluctance to participate in the event.
a) admitted / to participate
b) admitted / participating
c) admit / to participate
d) admit / participating
Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- He admitted to stealing the documents from the office.
- They admitted that they had accepted the bribe, despite the risk.
- She admitted to work late last night, preparing for the meeting.
- She admitted steal some money from her mother’s purse.
- They admitted to forgetting the meeting schedule, causing delays.
- She admitted to misplacing the report, but promised to find it soon.
- The suspect admitted to have committed the crime.
- They admitted to break the rules by submitting the report late.
- She admitted to causing the traffic accident, but explained it was an accident.
- The thief admitted he takes the wallet from the old man.
Đáp án
Bài 1:
- admitted to cheating
- admitted that they had made
- admitted to being
- admitted to having
- admitted to not studying
- admitted to lying
- admitted to stealing
- admitted to not knowing
- admitted to being
- admitted to breaking
Bài 2:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
a | a | a | a | a | b | a | b | a | b |
Bài 3:
- Đúng
- Đúng
- to work → to working
- steal → stealing
- Đúng
- Đúng
- to have committed → to committing
- to break → breaking
- Đúng
- admitted he takes → admitted taking
Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!

>> Xem thêm:
- Had better + gì? Cách sử dụng cấu trúc Had better, có ví dụ
- Make up là gì? 30+ cấu trúc, collocations make up trong tiếng Anh
- Therefore là gì? Cách dùng Therefore và bài tập áp dụng
Việc nắm vững cấu trúc admitted to V hay Ving không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng tại ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!