Bài tập so sánh hơn là một phần quan trọng giúp bạn làm quen và thành thạo cấu trúc ngữ pháp này trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách dùng và áp dụng chính xác không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những bài tập đa dạng kèm đáp án chi tiết để luyện tập và tiến bộ nhanh chóng!
Tổng hợp kiến thức so sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn (Comparative) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh sự khác biệt về một tiêu chí cụ thể giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Đối tượng được so sánh sẽ đạt tiêu chí tốt hơn hoặc nhiều hơn so với đối tượng khác.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cách dùng
So sánh hơn được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự vượt trội của một vật hoặc người so với vật hoặc người khác.
Ví dụ:
This car is faster than that one. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia.)
She is more diligent than her classmates. (Cô ấy siêng năng hơn các bạn cùng lớp.)

Cấu trúc
Loại từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Tính từ/Trạng từ ngắn | S + V + Adj/Adv + -er + than + O/Clause/N/Pronoun | He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai mình.) This room is colder than the other one. (Phòng này lạnh hơn phòng kia.) |
Tính từ/Trạng từ dài | S + V + more + Adj/Adv + than + O/Clause/N/Pronoun | She is more beautiful than her sister. (Cô ấy xinh đẹp hơn chị gái của cô ấy.) He studies more diligently than his classmates. (Anh ấy học chăm chỉ hơn các bạn cùng lớp.) |

Dấu hiệu nhận biết
Loại từ | Cách nhận biết | Ví dụ |
Tính từ/Trạng từ ngắn | Có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết, kết thúc bằng -y, -le, -ow, -et, -er. Kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -r. Kết thúc bằng phụ âm, trước đó là nguyên âm: Gấp đôi phụ âm rồi thêm -er. | Big → bigger (to → to hơn). Large → larger (lớn → lớn hơn). Hot → hotter (nóng → nóng hơn). |
Tính từ/Trạng từ dài | Có từ 2 âm tiết trở lên, không rơi vào nhóm trên. | Beautiful → more beautiful (đẹp → đẹp hơn). Carefully → more carefully (cẩn thận → cẩn thận hơn). |

Trường hợp bất quy tắc trong so sánh hơn
Một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm -er hay more, bạn cần ghi nhớ vì chúng thay đổi hoàn toàn về hình thức khi chuyển sang dạng so sánh hơn.
Tính từ/Trạng từ gốc | Hình thức so sánh hơn | Dịch nghĩa |
Good / Well | Better | Tốt / Giỏi → Tốt hơn / Giỏi hơn |
Bad / Badly | Worse | Xấu / Tồi → Xấu hơn / Tồi hơn |
Many / Much | More | Nhiều → Nhiều hơn |
Few | Fewer | Ít (danh từ đếm được) → Ít hơn |
Little | Less | Ít (danh từ không đếm được) → Ít hơn |
Far | Farther / Further | Xa → Xa hơn (Farther: khoảng cách, Further: mức độ) |
Old | Older / Elder | Già / Lớn tuổi → Già hơn / Lớn tuổi hơn |

Lưu ý khi sử dụng công thức so sánh hơn
Lựa chọn đúng dạng tính từ hoặc trạng từ:
- Tính từ/trạng từ ngắn: Sử dụng đuôi -er kèm theo than.
- Tính từ/trạng từ dài: Thêm more trước từ và dùng than để so sánh.
Chú ý đến cách viết khi thêm hậu tố -er:
- Nếu tính từ kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -r.
Ví dụ: large → larger.
- Nếu tính từ kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i rồi thêm -er.
Ví dụ: happy → happier.
- Nếu kết thúc bằng phụ âm, trước đó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er.
Ví dụ: big → bigger.
Tránh nhầm lẫn khi dùng so sánh hơn với các từ không thể so sánh:
Một số từ như perfect, unique, absolute, entire mang ý nghĩa tuyệt đối, không sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn.
Cân nhắc khi so sánh mức độ:
- Sử dụng các từ bổ trợ để nhấn mạnh mức độ:
Tăng mạnh: much, far, a lot.
Giảm nhẹ: a bit, slightly, a little.
Ví dụ: This problem is much more difficult than the last one.
Lưu ý với các tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Những từ như good → better, bad → worse không theo quy tắc chung và cần học thuộc.
Chú ý đến đối tượng so sánh:
Hai đối tượng được so sánh phải có cùng bản chất hoặc thuộc cùng một nhóm để so sánh hợp lý.
Ví dụ: She is taller than her brother (hợp lý).
Sai: This car is faster than the house.
Không bỏ sót than:
Từ than là bắt buộc trong cấu trúc so sánh hơn để thể hiện rõ đối tượng bị so sánh.
Ví dụ: He is stronger than me.

>> Có thể bạn quan tâm: Bấm vào banner bên dưới để khám phá ứng dụng ELSA – Học tiếng Anh như người bản xứ nhé!

Các dạng bài tập so sánh hơn phổ biến nhất
Bài tập so sánh hơn lớp 6: Điền vào chỗ trống
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp theo cấu trúc so sánh hơn:
- My garden is _____ (large) than yours.
- This sofa is _____ (soft) than that chair.
- Today’s temperature is _____ (warm) than it was yesterday.
- He swims _____ (quick) than his classmates.
- I feel _____ (sleepy) than usual.
- The movie was _____ (exciting) than the one we watched last weekend.
- Sarah is _____ (short) than her sister.
- Their house is _____ (modern) than ours.
- She writes essays _____ (neatly) than her friends.
- The task was _____ (simple) than we thought.
Bài tập chia từ trong ngoặc dạng so sánh hơn
Bài tập: Chia từ trong ngoặc theo dạng so sánh hơn:
- This lesson is _____ (difficult) than the previous one.
- Peter’s handwriting is _____ (neat) than Tom’s.
- My dog runs _____ (fast) than your cat.
- Today is _____ (cold) than yesterday.
- She looks _____ (happy) after receiving the good news.
- This task is _____ (complicated) than I thought.
- His explanation is _____ (clear) than the teacher’s.
- Our house is _____ (near) to the city center than theirs.
- He works _____ (hard) than anyone in the team.
- This painting is _____ (beautiful) than the one in the gallery.
Viết lại câu cho nghĩa không đổi
Bài tập: Viết lại các câu sau sao cho không thay đổi nghĩa, sử dụng cấu trúc so sánh hơn.
- This test is not as easy as the last one.
- Her car is not as fast as mine.
- John is not as tall as Peter.
- Today is not as warm as yesterday.
- This movie is not as interesting as the book.
Chọn đáp án đúng nhất về so sánh hơn
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- This city is _____ (more large / larger) than that one.
- My sister is _____ (more intelligent / intelligenter) than me.
- The movie was _____ (more exciting / excitinger) than I expected.
- This exercise is _____ (difficultier / more difficult) than the first one.
- That mountain is _____ (taller / more tall) than this one.
- He works _____ (harder / more hard) than his colleagues.
- The blue dress is _____ (beautifuler / more beautiful) than the red one.
- This song is _____ (catchier / more catchy) than the previous one.
- The weather today is _____ (better / more good) than yesterday.
- She plays the piano _____ (better / more good) than her brother.
Hoàn thành câu sử dụng so sánh hơn
Bài tập: Dùng các từ gợi ý để hoàn thành câu theo cấu trúc so sánh hơn.
- My cat / small / your cat → My cat is _____ than your cat.
- This dress / expensive / that one → This dress is _____ than that one.
- Today / hot / yesterday → Today is _____ than yesterday.
- He / hard-working / his colleague → He is _____ than his colleague.
- This road / wide / the other road → This road is _____ than the other road.
Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn:
- The table is not as high as the chair.
- This movie is not as boring as the previous one.
- My bag is not as light as hers.
- This problem is not as complicated as that one.
- His room is not as clean as mine.
Tìm lỗi sai trong câu
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- This book is more interestinger than that one.
- My car is faster that your car.
- She speaks English gooder than me.
- Today is more colder than yesterday.
- His house is expensiver than mine.
Chuyển các từ sang dạng so sánh hơn và ngược lại
Bài tập: Chuyển đổi các từ sau giữa dạng cơ bản và dạng so sánh hơn:
- Happy → _____
- Faster → _____
- Beautiful → _____
- Bigger → _____
- More careful → _____
Đáp án
Bài tập so sánh hơn lớp 6: Điền vào chỗ trống
1. larger | 2. softer | 3. warmer | 4. quicker | 5. sleepier |
7. shorter | 8. more modern | 9.more neatly | 10. simpler |
Bài tập chia từ trong ngoặc dạng so sánh hơn
1. more difficult | 2. neater | 3. faster | 4. colder | 5. happier |
7. clearer | 8. nearer | 9. harder | 10. more beautiful |
Chọn đáp án đúng nhất về so sánh hơn
1. larger | 2. more intelligent | 3. more exciting | 4. more difficult | 5. taller |
7. more beautiful | 8. catchier | 9. better | 10. better |
Hoàn thành câu sử dụng so sánh hơn
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
smaller | more expensive | hotter | more hard-working | wider |
Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ
Câu gốc | Viết lại |
The table is not as high as the chair. | The chair is higher than the table. |
This movie is not as boring as the previous one. | The previous movie was more boring. |
My bag is not as light as hers. | Her bag is lighter than mine. |
This problem is not as complicated as that one. | That problem is more complicated. |
His room is not as clean as mine. | My room is cleaner than his. |
Tìm lỗi sai trong câu
Câu sai | Sửa lỗi |
This book is more interestinger than that. | interestinger → interesting |
My car is faster that your car. | that → than |
She speaks English gooder than me. | gooder → better |
Today is more colder than yesterday. | more colder → colder |
His house is expensiver than mine. | expensiver → more expensive |
Chuyển các từ sang dạng so sánh hơn và ngược lại
Từ gốc | Dạng so sánh hơn | Ngược lại | Từ gốc | Dạng so sánh hơn | Ngược lại |
Happy | Happier | Happy | Big | Bigger | Big |
Fast | Faster | Fast | Careful | More careful | Careful |
Beautiful | More beautiful | Beautiful |
>> Xem thêm:
- Danh từ trừu tượng là gì? Phân loại, cách nhận biết chi tiết
- Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Chức năng và cách dùng
- Đại từ tân ngữ (Object pronouns): Khái niệm, cách dùng và bài tập
Thông qua các dạng bài tập so sánh hơn, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Hãy dành thời gian thực hành thường xuyên và đọc thêm các bài viết ở chuyên mục ngữ pháp – bài tập ngữ pháp tại ELSA Speak để chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn mỗi ngày!