Bạn đang loay hoay tìm đáp án cho bài đọc Bats to the rescue trong cuốn Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1? Bạn muốn hiểu rõ từng câu hỏi, từng đáp án và cách thức để chinh phục dạng bài này trong kỳ thi IELTS? Đừng bỏ lỡ bài viết chi tiết dưới đây, ELSA Speak sẽ cùng bạn đi sâu phân tích và giải mã toàn bộ bài đọc Bats to the rescue!
Bài đọc: Bats to the rescue trong sách Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1
Sau đây là nội dung bài đọc Bats to the rescue kèm bản dịch chi tiết. Đây là một trong những bài đọc kinh điển giúp bạn luyện tập kỹ năng Reading hiệu quả, đồng thời là nguồn tài liệu quý giá để trau dồi thêm vốn từ vựng và ngữ pháp. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Bats to the rescue
How Madagascar’s bats are helping to save the rainforest
There are few places in the world where relations between agriculture and conservation are more strained. Madagascar’s forests are being converted to agricultural land at a rate of one percent every year. Much of this destruction is fuelled by the cultivation of the country’s main staple crop: rice. And a key reason for this destruction is that insect pests are destroying vast quantities of what is grown by local subsistence farmers, leading them to clear forest to create new paddy fields. The result is devastating habitat and biodiversity loss on the island, but not all species are suffering. In fact, some of the island’s insectivorous bats are currently thriving and this has important implications for farmers and conservationists alike.
(Hiếm có nơi nào trên thế giới, mối quan hệ giữa nông nghiệp và bảo tồn thiên nhiên lại trở nên “cơm chẳng lành, canh chẳng ngọt” như ở đây. Rừng Madagascar đang dần biến mất, nhường chỗ cho đất nông nghiệp với tốc độ đáng báo động, 1% mỗi năm. Thủ phạm chính đằng sau sự hủy diệt này là việc canh tác lúa gạo – cây lương thực chủ đạo của quốc gia. Một nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng này là do các loài côn trùng gây hại tàn phá mùa màng, buộc người nông dân phải phá rừng lấy đất canh tác. Hệ quả là sự suy giảm nghiêm trọng về môi trường sống và đa dạng sinh học. Tuy nhiên, không phải tất cả các loài sinh vật đều chịu chung số phận. Ngược lại, một số loài dơi ăn côn trùng tại đây lại đang phát triển mạnh mẽ, mang đến những tín hiệu tích cực cho cả người nông dân và các nhà bảo tồn.)
Enter University of Cambridge zoologist Ricardo Rocha. He’s passionate about conservation, and bats. More specifically, he’s interested in how bats are responding to human activity and deforestation in particular. Rocha’s new study shows that several species of bats are giving Madagascar’s rice farmers a vital pest control service by feasting on plagues of insects. And this, he believes, can ease the financial pressure on farmers to turn forest into fields.
(Nhà động vật học Ricardo Rocha từ Đại học Cambridge, một người tâm huyết với công tác bảo tồn, đặc biệt là về loài dơi, đã bắt tay vào nghiên cứu. Ông đặc biệt quan tâm đến cách thức loài dơi thích ứng với các hoạt động của con người, nhất là nạn phá rừng. Công trình mới đây của Rocha cho thấy một vài loài dơi đang âm thầm giúp đỡ người nông dân Madagascar trong việc kiểm soát sâu bệnh bằng cách tiêu diệt lượng lớn côn trùng gây hại. Ông tin rằng, điều này sẽ góp phần giảm bớt áp lực kinh tế, hạn chế việc người dân chuyển đổi đất rừng thành đất canh tác.)
Bats comprise roughly one-fifth of all mammal species in Madagascar and thirty-six recorded bat species are native to the island, making it one of the most important regions for conservation of this animal group anywhere in the world.
(Tại Madagascar, dơi chiếm đến khoảng 20% tổng số các loài động vật có vú. Trong số đó, 36 loài dơi được ghi nhận là loài bản địa, đưa nơi đây trở thành một trong những khu vực quan trọng bậc nhất trên thế giới về bảo tồn nhóm động vật này.
Co-leading an international team of scientists, Rocha found that several species of indigenous bats are taking advantage of habitat modification to hunt insects swarming above the country’s rice fields. They include the Malagasy mouse-eared bat, Major’s long-fingered bat, the Malagasy white-bellied free-tailed bat and Peters’ wrinkle-lipped bat.
(Cùng với sự hỗ trợ từ một nhóm các nhà khoa học quốc tế, Rocha đã phát hiện ra rằng nhiều loài dơi bản địa đang tận dụng sự biến đổi môi trường sống để săn bắt côn trùng – vốn thường tập trung rất đông trên các cánh đồng lúa. Những loài dơi này bao gồm dơi tai chuột Malagasy, dơi ngón dài Major, dơi đuôi tự do bụng trắng Malagasy, và dơi môi nhăn Peters.)
‘These winner species are providing a valuable free service to Madagascar as biological pest suppressors,’ says Rocha. ‘We found that six species of bat are preying on rice pests, including the paddy swarming caterpillar and grass webworm. The damage which these insects cause puts the island’s farmers under huge financial pressure and that encourages deforestation.
(“Những loài dơi ‘thích nghi tốt’ này đang mang đến một dịch vụ kiểm soát sinh học dịch hại hoàn toàn miễn phí và vô cùng giá trị cho Madagascar”, Rocha cho biết. “Chúng tôi đã ghi nhận được 6 loài dơi đang tiêu diệt các loại côn trùng có hại cho lúa, bao gồm sâu keo mùa thu và sâu đục thân. Những thiệt hại do các loài côn trùng này gây ra đã đặt người nông dân vào tình cảnh khó khăn, từ đó càng đẩy mạnh nạn phá rừng.”)
The study, now published in the journal Agriculture, Ecosystems and Environment, set out to investigate the feeding activity of insectivorous bats in the farmland bordering the Ranomafana National Park in the southeast of the country.
(Nghiên cứu, được công bố trên tạp chí Nông nghiệp, Hệ sinh thái và Môi trường, tập trung khảo sát hoạt động kiếm ăn của các loài dơi ăn côn trùng tại khu vực đất nông nghiệp tiếp giáp với Vườn quốc gia Ranomafana ở phía đông nam Madagascar.)
Rocha and his team used state-of-the-art ultrasonic recorders to record over a thousand bat ‘feeding buzzes’ (echolocation sequences used by bats to target their prey) at 54 sites, in order to identify the favorite feeding spots of the bats. They next used DNA barcoding techniques to analyze droppings collected from bats at the different sites.
(Rocha cùng các cộng sự đã sử dụng thiết bị ghi âm siêu âm tiên tiến để thu thập hơn một nghìn tiếng “buzz kiếm ăn” của dơi (những chuỗi âm thanh định vị bằng tiếng vang mà dơi sử dụng để xác định con mồi) tại 54 điểm khác nhau, từ đó xác định được khu vực kiếm ăn ưa thích của chúng. Sau đó, họ áp dụng kỹ thuật mã vạch DNA để phân tích mẫu phân dơi thu được tại các địa điểm trên.)
The recordings revealed that bat activity over rice fields was much higher than it was in continuous forest – seven times higher over rice fields which were on flat ground, and sixteen times higher over fields on the sides of hills – leaving no doubt that the animals are preferentially foraging in these man-made ecosystems. The researchers suggest that the bats favor these fields because lack of water and nutrient run-off make these crops more susceptible to insect pest infestations. DNA analysis showed that all six species of bat had fed on economically important insect pests. While the findings indicated that rice farming benefits most from the bats, the scientists also found indications that the bats were consuming pests of other crops, including the black twig borer (which infests coffee plants), the sugarcane cicada, the macadamia nut-borer, and the sober tabby (a pest of citrus fru its).
(Kết quả ghi âm cho thấy, dơi hoạt động nhộn nhịp hơn rất nhiều trên các cánh đồng lúa so với trong rừng nguyên sinh. Cụ thể, tần suất hoạt động của dơi trên các ruộng lúa ở vùng đồng bằng cao hơn 7 lần và trên các ruộng bậc thang cao hơn 16 lần. Điều này khẳng định rằng chúng ưu tiên tìm kiếm thức ăn tại các khu vực canh tác. Các nhà nghiên cứu lý giải rằng, sở dĩ dơi ưa chuộng những cánh đồng này là do tình trạng thiếu nước và dinh dưỡng chảy tràn khiến cây trồng dễ bị côn trùng tấn công hơn. Kết quả phân tích DNA xác nhận cả 6 loài dơi đều tiêu thụ những loài sâu bệnh gây hại nghiêm trọng đến kinh tế. Bên cạnh việc trồng lúa được hưởng lợi nhiều nhất, các nhà khoa học cũng phát hiện ra rằng dơi còn “xử lý” cả sâu bệnh trên các loại cây trồng khác, như mọt đục cành cà phê, ve sầu hại mía, sâu đục quả mắc ca, và sâu bướm hại cây có múi.)
‘The effectiveness of bats as pest controllers has already been proven in the USA and Catalonia,’ said co-author James Kemp, from the University of Lisbon. ‘But our study is the frst to show this happening in Madagascar, where the stakes for both farmers and conservationists are so high.’
(“Hiệu quả của dơi trong vai trò kiểm soát dịch hại đã được kiểm chứng tại Hoa Kỳ và Catalonia”, đồng tác giả James Kemp, từ Đại học Lisbon, chia sẻ. “Tuy nhiên, đây là nghiên cứu đầu tiên chỉ ra điều tương tự đang diễn ra tại Madagascar, nơi mà cả người nông dân và các nhà bảo tồn đều đang phải đối mặt với những thách thức to lớn.”)
Local people may have a further reason to be grateful to their bats. While the animal is often associated with spreading disease, Rocha and his team found evidence that Malagasy bats feed not just on crop pests but also on mosquitoes – carriers of malaria, Rift Valley fever virus and elephantiasis – as well as blackflies, which spread river blindness.
(Người dân địa phương còn có thêm một lý do khác để trân trọng loài dơi. Mặc dù thường bị gắn liền với hình ảnh phát tán dịch bệnh, Rocha và nhóm nghiên cứu lại tìm thấy bằng chứng cho thấy dơi Malagasy không chỉ ăn sâu bệnh hại cây trồng mà còn “xử lý” cả muỗi – vật trung gian truyền bệnh sốt rét, sốt xuất huyết Rift Valley và bệnh giun chỉ – cùng ruồi đen, nguyên nhân gây bệnh mù sông.)
Rocha points out that the relationship is complicated. When food is scarce, bats become a crucial source of protein for local people. Even the children will hunt them. And as well as roosting in trees, the bats sometimes roost in buildings, but are not welcomed there because they make them unclean. At the same time, however, they are associated with sacred caves and their ancestors, so they can be viewed as beings between worlds, which makes them very significant in the culture of the people. And one potential problem is that while these bats are benefiting from farming, at the same time deforestation is reducing the places where they can roost, which could have long-term effects on their numbers. Rocha says, ‘With the right help, we hope that farmers can promote this mutually beneficial relationship by installing bat houses.’
(Rocha nhấn mạnh rằng, đây là một mối quan hệ phức tạp. Khi nguồn thức ăn trở nên khan hiếm, dơi lại trở thành nguồn cung cấp đạm quan trọng cho người dân, thậm chí trẻ em cũng săn bắt chúng. Bên cạnh việc trú ngụ trên cây, dơi cũng đôi khi chọn các công trình làm nơi trú ẩn, nhưng lại không được chào đón vì bị cho là gây ô uế. Tuy nhiên, chúng lại có mối liên hệ với các hang động linh thiêng và tổ tiên của người dân, do đó, dơi được xem như một sinh vật đặc biệt, cầu nối giữa các thế giới, và giữ một vị trí quan trọng trong văn hóa địa phương. Một vấn đề tiềm ẩn khác là trong khi dơi đang được hưởng lợi từ hoạt động canh tác, thì nạn phá rừng lại đang thu hẹp dần nơi trú ẩn của chúng, đe dọa đến số lượng cá thể về lâu dài. “Nếu được hỗ trợ đúng cách, chúng tôi hy vọng người nông dân có thể thúc đẩy mối quan hệ hai bên cùng có lợi này bằng việc xây dựng những ngôi nhà dành riêng cho dơi.”, Rocha nói.)
Rocha and his colleagues believe that maximizing bat populations can help to boost crop yields and promote sustainable livelihoods. The team is now calling for further research to quantify this contribution. ‘I’m very optimistic,’ says Rocha. ‘If we give nature a hand, we can speed up the process of regeneration.’
(Rocha và các cộng sự tin rằng, việc gia tăng số lượng dơi có thể góp phần nâng cao năng suất cây trồng và thúc đẩy sinh kế bền vững. Hiện tại, nhóm nghiên cứu đang kêu gọi có thêm nhiều nghiên cứu sâu hơn nữa để định lượng rõ ràng về những đóng góp này của loài dơi. “Tôi thực sự lạc quan”, Rocha bày tỏ. “Chỉ cần chung tay giúp sức, chúng ta hoàn toàn có thể đẩy nhanh quá trình phục hồi của tự nhiên.”)
Vừa rồi là toàn bộ nội dung của bài đọc Bats to the rescue kèm với bản dịch chi tiết. Với độ dài và nội dung tương đối học thuật, đây sẽ là thử thách không hề nhỏ với các bạn sĩ tử. Nhưng bạn đừng lo lắng, ở phần tiếp theo ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn lời giải chi tiết cho các câu hỏi trong bài đọc này nhé!
Câu hỏi cho bài đọc Bats to the rescue
Phần tiếp theo đây, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn danh sách các câu hỏi cho bài đọc Bats to the rescue. Đồng thời, ELSA Speak cũng đã biên dịch các câu hỏi này sang tiếng Việt, giúp bạn hiểu rõ hơn yêu cầu của đề bài. Hãy dành thời gian đọc kỹ và thử sức với các câu hỏi này trước khi chuyển sang phần đáp án ở mục tiếp theo để có thể đánh giá chính xác nhất năng lực của bản thân nhé.
Questions 1–6
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? (Các câu sau đây có phù hợp với thông tin được đưa ra trong Đoạn văn đọc 1 không?)
In boxes 1–6 on your answer sheet, write: (Trong các ô 1–6 trên phiếu trả lời của bạn, hãy viết:)
- TRUE if the statement agrees with the information (ĐÚNG nếu câu phát biểu phù hợp với thông tin)
- FALSE if the statement contradicts the information (SAI nếu câu phát biểu mâu thuẫn với thông tin)
- NOT GIVEN if there is no information on this (KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ CẬP nếu không có thông tin về điều này)
1. Many Madagascan forests are being destroyed by attacks from insects. (Rừng Madagascar đang bị phá hủy bởi sự tấn công của côn trùng.)
2. Loss of habitat has badly affected insectivorous bats in Madagascar. (Việc mất môi trường sống đã ảnh hưởng xấu đến loài dơi ăn côn trùng ở Madagascar.)
3. Ricardo Rocha has carried out studies of bats in different parts of the world. (Ricardo Rocha đã thực hiện các nghiên cứu về loài dơi ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới.)
4. Habitat modification has resulted in indigenous bats in Madagascar becoming useful to farmers. (Việc thay đổi môi trường sống đã khiến loài dơi bản địa ở Madagascar trở nên hữu ích với nông dân.)
5. The Malagasy mouse-eared bat is more common than other indigenous bat species in Madagascar. (Loài dơi tai chuột Malagasy phổ biến hơn các loài dơi bản địa khác ở Madagascar.)
6. Bats may feed on paddy swarming caterpillars and grass webworms. (Loài dơi có thể ăn sâu đục thân lúa và sâu cuốn lá.)
Questions 7–13
Complete the table below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes 7–13 on your answer sheet. (Hoàn thành bảng dưới đây. CHỈ CHỌN MỘT TỪ từ đoạn văn cho mỗi câu trả lời. Viết câu trả lời của bạn vào ô 7–13 trên phiếu trả lời.)
The study carried out by Rocha’s team
Aim: to investigate the feeding habits of bats in farmland near the Ranomafana National Park
Method:
- ultrasonic recording to identify favourite feeding spots
- DNA analysis of bat 7. _____
Findings:
- the bats
- were most active in rice fields located on hills
- ate pests of rice, 8. _______ , sugarcane, nuts and fruit
- prevent the spread of disease by eating 9. ________ and blackflies
- local attitudes to bats are mixed:
- they provide food rich in 10. ______
- the buildings where they roost become 11. _______
- they play an important role in local 12. ______
Recommendation: farmers should provide special 13. _______ to support the bat population
Bản dịch tiếng Việt:
Nghiên cứu được thực hiện bởi nhóm của Rocha
Mục tiêu: để điều tra thói quen kiếm ăn của dơi ở đất nông nghiệp gần Vườn Quốc gia Ranomafana
Phương pháp:
- Ghi âm siêu âm để xác định các điểm kiếm ăn yêu thích
- Phân tích DNA của dơi 7. _____
Kết quả:
- Những con dơi
- hoạt động mạnh nhất ở những cánh đồng lúa trên đồi
- ăn các loài gây hại cho lúa, 8. _______ , mía, quả hạch và trái cây
- ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh bằng cách ăn 9. ________ và ruồi đen
- Thái độ của người dân địa phương đối với dơi khác nhau:
- chúng cung cấp thức ăn giàu 10. ______
- các tòa nhà nơi chúng trú ẩn trở nên 11. _______
- chúng đóng một vai trò quan trọng trong 12. ______ của địa phương
Khuyến nghị: nông dân nên cung cấp 13. _______ đặc biệt để hỗ trợ quần thể dơi
Có thể bạn quan tâm: Nếu bạn đang luyện thi IELTS, tham khảo ngay gói ELSA Premium từ ELSA Sepak nhé!
Bats to the rescue reading answers (Đáp án ngắn gọn)
Dưới đây là bảng đáp án ngắn gọn cho các câu hỏi của bài đọc Bats to the rescue mà bạn đang tìm kiếm, giúp bạn nhanh chóng tra cứu đáp án cho từng câu hỏi. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!
Câu hỏi | Đáp án |
1 | FALSE |
2 | FALSE |
3 | NOT GIVEN |
4 | TRUE |
5 | NOT GIVEN |
6 | TRUE |
7 | droppings |
8 | coffee |
9 | mosquitoes |
10 | protein |
11 | unclean |
12 | culture |
13 | houses |
Để thực sự hiểu rõ bài đọc Bats to the rescue và nâng cao kỹ năng làm bài IELTS Reading, việc nắm được đáp án thôi là chưa đủ. Bạn cần hiểu rõ lý do tại sao mỗi đáp án lại như vậy. Chính vì thế, ELSA Speak sẽ tiếp tục cung cấp phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi trong phần tiếp theo. Xem ngay!
Giải thích chi tiết IELTS Reading Bats to the rescue reading answers
Phần này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào phân tích chi tiết từng đáp án của bài đọc Bats to the rescue. Hiểu rõ được “gốc rễ” của vấn đề, bạn không chỉ cải thiện điểm số mà còn nắm vững phương pháp làm bài, từ đó tự tin chinh phục các dạng bài tương tự trong kỳ thi IELTS Reading. Cùng theo chân ELSA Speak để khám phá nhé!
Câu 1 – Câu 6
Để trả lời dạng câu hỏi True/ False/ Not Given, bạn cần nắm vững thông tin trong bài và so sánh với từng phát biểu.
Câu hỏi – Đáp án | Keyword để tìm câu trả lời | Vị trí câu văn chứa câu trả lời |
1. FALSE | forests, destroyed, attacks, insects (rừng, bị phá hủy, tấn công, côn trùng) | Đoạn 1 |
2. FALSE | loss of habitat, badly affected, insectivorous bats (mất môi trường sống, ảnh hưởng xấu, dơi ăn côn trùng) | Đoạn 1 |
3. NOT GIVEN | Ricardo Rocha, studies, different parts of the world (Ricardo Rocha, nghiên cứu, nhiều nơi khác nhau trên thế giới) | Không có thông tin |
4. TRUE | habitat modification, indigenous bats, useful to farmers (thay đổi môi trường sống, dơi bản địa, hữu ích cho nông dân) | Đoạn 4 và 5 |
5. NOT GIVEN | Malagasy mouse-eared bat, more common (dơi tai chuột Malagasy, phổ biến hơn) | Không có thông tin |
6. TRUE | Bats, feed on, paddy swarming caterpillars, grass webworms (Dơi, ăn, sâu đục thân lúa, sâu cuốn lá) | Đoạn 5 |
Giải thích đáp án câu 1:
- Đáp án: FALSE
- Vị trí câu văn: Đoạn 1
- Câu văn liên quan: Much of this destruction is fuelled by the cultivation of the country’s main staple crop: rice. And a key reason for this destruction is that insect pests are destroying vast quantities of what is grown by local subsistence farmers, leading them to clear forest to create new paddy fields. (Phần lớn sự tàn phá này là do việc canh tác lúa gạo – cây lương thực chủ đạo của quốc gia. Một nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng này là do các loài côn trùng gây hại tàn phá mùa màng, buộc người nông dân phải phá rừng lấy đất canh tác.)
- Phân tích: Câu hỏi đề cập “Rừng Madagascar đang bị phá hủy bởi sự tấn công của côn trùng”. Tuy nhiên, thông tin trong bài cho thấy nguyên nhân chính dẫn đến việc phá rừng là do người dân canh tác lúa gạo. Việc côn trùng phá hoại mùa màng là một trong những lý do khiến người dân phải phá rừng để canh tác, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp phá hủy rừng. Do đó, đáp án là FALSE.
Giải thích đáp án câu 2:
- Đáp án: FALSE
- Vị trí câu văn: Đoạn 1
- Câu văn liên quan: The result is devastating habitat and biodiversity loss on the island, but not all species are suffering. In fact, some of the island’s insectivorous bats are currently thriving and this has important implications for farmers and conservationists alike. (Kết quả là sự suy giảm nghiêm trọng về môi trường sống và đa dạng sinh học. Tuy nhiên, không phải tất cả các loài sinh vật đều chịu chung số phận. Ngược lại, một số loài dơi ăn côn trùng tại đây lại đang phát triển mạnh mẽ, mang đến những tín hiệu tích cực cho cả người nông dân và các nhà bảo tồn)
- Phân tích: Câu hỏi đề cập “Việc mất môi trường sống đã ảnh hưởng xấu đến loài dơi ăn côn trùng ở Madagascar”. Tuy nhiên, thông tin trong bài lại cho thấy, mặc dù có sự mất mát về môi trường sống và ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học, nhưng một số loài dơi ăn côn trùng đang phát triển mạnh. Vì vậy, đáp án là FALSE.
Giải thích đáp án câu 3:
- Đáp án: NOT GIVEN
- Vị trí câu văn: Không đề cập trong bài
- Câu văn liên quan: Không đề cập trong bài
- Phân tích: Câu hỏi đề cập “Ricardo Rocha đã thực hiện các nghiên cứu về loài dơi ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới”. Bài đọc chỉ đề cập đến nghiên cứu của Ricardo Rocha về loài dơi ở Madagascar (đoạn 2), không có thông tin nào về việc ông có thực hiện nghiên cứu ở những nơi khác hay không. Do đó, đáp án là NOT GIVEN.
Giải thích đáp án câu 4:
- Đáp án: TRUE
- Vị trí câu văn: Đoạn 4 và 5
- Câu văn liên quan: Co-leading an international team of scientists, Rocha found that several species of indigenous bats are taking advantage of habitat modification to hunt insects swarming above the country’s rice fields. (Đồng lãnh đạo một nhóm các nhà khoa học quốc tế, Rocha phát hiện ra rằng một số loài dơi bản địa đang tận dụng việc thay đổi môi trường sống để săn côn trùng bay lượn trên các cánh đồng lúa của đất nước.); We found that six species of bat are preying on rice pests, including the paddy swarming caterpillar and grass webworm. (Chúng tôi đã ghi nhận được 6 loài dơi đang tiêu diệt các loại côn trùng có hại cho lúa, bao gồm sâu bướm swarming paddy và sâu bướm cỏ.)
- Phân tích: Câu hỏi đề cập “Việc thay đổi môi trường sống đã khiến loài dơi bản địa ở Madagascar trở nên hữu ích với nông dân”. Thông tin trong bài khẳng định rằng một số loài dơi bản địa đang tận dụng việc thay đổi môi trường sống để săn côn trùng, từ đó giúp ích cho nông dân trong việc kiểm soát sâu bệnh. Vì vậy, đáp án là TRUE.
Giải thích đáp án câu 5:
- Đáp án: NOT GIVEN
- Vị trí câu văn: Không đề cập trong bài
- Câu văn liên quan: Không đề cập trong bài
- Phân tích: Câu hỏi đề cập “Loài dơi tai chuột Malagasy phổ biến hơn các loài dơi bản địa khác ở Madagascar”. Bài đọc có đề cập đến loài dơi tai chuột Malagasy ở đoạn 4 nhưng chỉ mang tính liệt kê thông qua câu “They include the Malagasy mouse-eared bat, Major’s long-fingered bat, the Malagasy white-bellied free-tailed bat and Peters’ wrinkle-lipped bat. (Chúng bao gồm dơi tai chuột Malagasy, dơi ngón dài Major, dơi đuôi tự do bụng trắng Malagasy và dơi môi nhăn Peters.)” chứ không có thông tin so sánh mức độ phổ biến của chúng với các loài dơi bản địa khác. Do đó, đáp án là NOT GIVEN.
Giải thích đáp án câu 6:
- Đáp án: TRUE
- Vị trí câu văn: Đoạn 5
- Câu văn liên quan: ‘We found that six species of bat are preying on rice pests, including the paddy swarming caterpillar and grass webworm. (Chúng tôi đã ghi nhận được 6 loài dơi đang tiêu diệt các loại côn trùng có hại cho lúa, bao gồm sâu bướm swarming paddy và sâu bướm cỏ.)
- Phân tích: Câu hỏi đề cập “Loài dơi có thể ăn sâu đục thân lúa và sâu cuốn lá”. Thông tin trong bài khẳng định rằng có sáu loài dơi đang săn mồi các loài gây hại cho lúa, bao gồm sâu đục thân lúa (paddy swarming caterpillar) và sâu cuốn lá (grass webworm). Vì vậy, đáp án là TRUE.
Câu 7 – Câu 13
Dạng bài điền từ vào bảng yêu cầu bạn phải tìm đúng thông tin và chọn từ chính xác trong bài đọc để điền vào chỗ trống. Dưới đây là bảng tổng hợp các keyword, vị trí thông tin và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi từ 7 đến 13:
Câu hỏi – Đáp án | Keyword để tìm câu trả lời | Vị trí câu văn chứa câu trả lời |
7. droppings | DNA analysis (phân tích DNA) | Đoạn 7 |
8. coffee | ate pests of rice (ăn các loài gây hại cho lúa) | Đoạn 8 |
9. mosquitoes | prevent the spread of disease (ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh) | Đoạn 10 |
10. protein | food rich in (thức ăn giàu) | Đoạn 11 |
11. unclean | buildings, roost, become (các tòa nhà, trú ẩn, trở nên) | Đoạn 11 |
12. culture | important role in local (vai trò quan trọng trong … địa phương) | Đoạn 11 |
13. houses | farmers, provide, special (nông dân, cung cấp, đặc biệt) | Đoạn 11 |
Giải thích đáp án câu 7:
- Đáp án: droppings
- Vị trí câu văn: Đoạn 7
- Câu văn liên quan: They next used DNA barcoding techniques to analyze droppings collected from bats at the different sites. (Họ tiếp tục áp dụng kỹ thuật mã vạch DNA để phân tích mẫu phân dơi thu được tại các địa điểm khác nhau.)
- Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống “Phân tích DNA của dơi _____”. Thông tin trong bài đề cập đến việc nhóm nghiên cứu sử dụng kỹ thuật mã vạch DNA để phân tích “droppings” (phân) thu thập được từ dơi. Do đó, đáp án chính xác là droppings.
Giải thích đáp án câu 8:
- Đáp án: coffee
- Vị trí câu văn: Đoạn 8
- Câu văn liên quan: While the findings indicated that rice farming benefits most from the bats, the scientists also found indications that the bats were consuming pests of other crops, including the black twig borer (which infests coffee plants)… (Bên cạnh việc trồng lúa được hưởng lợi nhiều nhất, các nhà khoa học cũng phát hiện ra rằng dơi còn “xử lý” cả sâu bệnh trên các loại cây trồng khác, như mọt đục cành cà phê…)
- Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống “ăn các loài gây hại cho lúa, _______ , mía, quả hạch và trái cây”. Thông tin trong bài liệt kê các loại cây trồng mà dơi ăn sâu bệnh, bao gồm “coffee” (cà phê), mía, quả hạch và trái cây. Do đó, đáp án chính xác là coffee.
Giải thích đáp án câu 9:
- Đáp án: mosquitoes
- Vị trí câu văn: Đoạn 10
- Câu văn liên quan: …Rocha and his team found evidence that Malagasy bats feed not just on crop pests but also on mosquitoes – carriers of malaria, Rift Valley fever virus and elephantiasis – as well as blackflies, which spread river blindness. (…Rocha và nhóm của ông đã tìm thấy bằng chứng cho thấy dơi Malagasy không chỉ ăn sâu bệnh hại cây trồng mà còn ăn muỗi – vật mang bệnh sốt rét, virus sốt Rift Valley và bệnh phù chân voi – cũng như ruồi đen, làm lây lan bệnh mù sông.)
- Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống “ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh bằng cách ăn ________ và ruồi đen”. Thông tin trong bài đề cập đến việc dơi ăn “mosquitoes” (muỗi) và ruồi đen, giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Do đó, đáp án chính xác là mosquitoes.
Giải thích đáp án câu 10:
- Đáp án: protein
- Vị trí câu văn: Đoạn 11
- Câu văn liên quan: When food is scarce, bats become a crucial source of protein for local people. (Khi nguồn thức ăn trở nên khan hiếm, dơi lại trở thành nguồn cung cấp đạm quan trọng cho người dân địa phương.)
- Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống “chúng cung cấp thức ăn giàu ______”. Thông tin trong bài đề cập đến việc dơi trở thành nguồn cung cấp “protein” quan trọng cho người dân địa phương. Do đó, đáp án chính xác là protein.
Giải thích đáp án câu 11:
- Đáp án: unclean
- Vị trí câu văn: Đoạn 11
- Câu văn liên quan: And as well as roosting in trees, the bats sometimes roost in buildings, but are not welcomed there because they make them unclean. (Dơi ở trên cây, đôi khi ở trong các tòa nhà, nhưng không được chào đón vì chúng không sạch sẽ.)
- Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống “các tòa nhà nơi chúng trú ẩn trở nên _______”. Thông tin trong bài đề cập đến việc dơi khi trú ẩn trong các tòa nhà khiến chúng trở nên “unclean” (không sạch sẽ). Do đó, đáp án chính xác là unclean.
Giải thích đáp án câu 12:
- Đáp án: culture
- Vị trí câu văn: Đoạn 11
- Câu văn liên quan: At the same time, however, they are associated with sacred caves and their ancestors, so they can be viewed as beings between worlds, which makes them very significant in the culture of the people. (Tuy nhiên, chúng lại có mối liên hệ với các hang động linh thiêng và tổ tiên của người dân, do đó, dơi được xem như một sinh vật đặc biệt, cầu nối giữa các thế giới, giữ một vị trí quan trọng trong văn hóa địa phương.)
- Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống “chúng đóng một vai trò quan trọng trong ______ của địa phương”. Thông tin trong bài đề cập đến việc dơi có ý nghĩa quan trọng trong “culture” (văn hóa) của người dân. Do đó, đáp án chính xác là culture.
Giải thích đáp án câu 13:
- Đáp án: houses
- Vị trí câu văn: Đoạn 11
- Câu văn liên quan: Rocha says, ‘With the right help, we hope that farmers can promote this mutually beneficial relationship by installing bat houses.’ (Rocha nói: “Nếu được hỗ trợ đúng cách, chúng tôi hy vọng người nông dân có thể thúc đẩy mối quan hệ hai bên cùng có lợi này bằng việc xây dựng những ngôi nhà dành riêng cho loài dơi.”)
- Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống “nông dân nên cung cấp _______ đặc biệt để hỗ trợ quần thể dơi”. Thông tin trong bài đề cập đến việc nông dân có thể lắp đặt “bat houses” (nhà cho dơi) để hỗ trợ quần thể dơi. Do đó, đáp án chính xác là houses.
Từ vựng đúc kết từ bài IELTS Reading Bats to the rescue
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng được đúc kết từ bài đọc Bats to the rescue. Học thêm từ vựng không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn hoàn thành bài Reading nhanh hơn. Cùng ELSA Speak khám phá nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Strained | /streɪnd/ | Căng thẳng |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
Agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | Nông nghiệp |
Converted | /kənˈvɜːtɪd/ | Được chuyển đổi |
Cultivation | /ˌkʌltɪˈveɪʃən/ | Sự trồng trọt |
Staple crop | /ˈsteɪpəl krɒp/ | Cây lương thực chính |
Pest | /pest/ | Côn trùng gây hại |
Subsistence farmers | /səbˈsɪstəns ˈfɑːmərz/ | Nông dân tự cung tự cấp |
Paddy fields | /ˈpædi fiːldz/ | Cánh đồng lúa |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Insectivorous | /ɪnˈsektɪvərəs/ | Ăn côn trùng |
Thriving | /ˈθraɪvɪŋ/ | Phát triển mạnh |
Zoologist | /zuˈɒlədʒɪst/ | Nhà động vật học |
Deforestation | /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng |
Feasting on | /ˈfiːstɪŋ ɒn/ | Ăn uống no nê |
Plagues of insects | /pleɪɡz əv ˈɪnsekts/ | Đàn côn trùng |
Comprise | /kəmˈpraɪz/ | Bao gồm |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | Bản địa |
Swarming | /ˈswɔːmɪŋ/ | Bay lượn |
Suppressors | /səˈpresərz/ | Loài ức chế |
Preying on | /ˈpreɪɪŋ ɒn/ | Săn mồi |
Ultrasonic recorders | /ˌʌltrəˈsɒnɪk rɪˈkɔːdərz/ | Máy ghi âm siêu âm |
Echolocation | /ˌekəʊləʊˈkeɪʃən/ | Định vị bằng tiếng vang |
Foraging | /ˈfɒrɪdʒɪŋ/ | Tìm kiếm thức ăn |
Man-made ecosystems | /ˌmæn ˈmeɪd ˈiːkəʊsɪstəmz/ | Hệ sinh thái nhân tạo |
Infestations | /ˌɪnfeˈsteɪʃənz/ | Sự phá hoại |
Cicada | /sɪˈkɑːdə/ | Ve sầu |
Macadamia nut-borer | /ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ˈbɔːrər/ | Sâu đục hạt macadamia |
Sober tabby | /ˈsəʊbər ˈtæbi/ | Sâu bướm sober (một loài gây hại cho trái cây họ cam quýt) |
Carriers of malaria | /ˈkæriərz əv məˈleəriə/ | Vật mang bệnh sốt rét |
Elephantiasis | /ˌelɪfənˈtaɪəsɪs/ | Bệnh phù chân voi |
Roost | /ruːst/ | Ngủ, đậu |
Regeneration | /rɪˌdʒenəˈreɪʃən/ | Sự tái sinh |
Để việc học từ vựng dễ dàng hơn, bạn nên đặt câu với mỗi từ để ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng và cách kết hợp từ. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ học từ vựng trực tuyến như ELSA Speak để luyện tập phát âm và củng cố kiến thức tốt hơn.
>> Xem thêm:
- Đề thi mẫu và đáp án bài Why We Need To Protect Polar Bears IELTS
- Đọc tiếng Anh chuẩn: Hướng dẫn cách luyện đọc hiệu quả nhất
- IELTS là gì? Tất tần tật thông tin cần biết về IELTS cho người mới
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau phân tích và hoàn thành bài đọc Bats to the rescue trong Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1. ELSA Speak hy vọng rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn “gỡ rối” những thắc mắc trong quá trình luyện Reading. Bạn có thể theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục “Luyện thi IELTS” để khám phá thêm nhiều chiến lược làm bài hiệu quả hơn nhé!