Bạn đã bao giờ bối rối khi phải đọc một năm trong tiếng Anh? Đây chắc chắn là điều thường gặp, nhưng đừng lo lắng! Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá những cách đọc năm đơn giản và dễ nhớ nhất. Hãy cùng tìm hiểu những mẹo thú vị để bạn có thể tự tin giao tiếp và sử dụng năm tháng một cách chính xác trong mọi tình huống!
Từ vựng về số từ 1-1000
Từ vựng từ 1-10
Số | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Một | One | /wʌn/ |
2 | Hai | Two | /tuː/ |
3 | Ba | Three | /θriː/ |
4 | Bốn | Four | /fɔːr/ |
5 | Năm | Five | /faɪv/ |
6 | Sáu | Six | /sɪks/ |
7 | Bảy | Seven | /ˈsɛvən/ |
8 | Tám | Eight | /eɪt/ |
9 | Chín | Nine | /naɪn/ |
10 | Mười | Ten | /tɛn/ |
Từ vựng từ 11-1000
Số | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm tiếng Anh |
11 | Mười một | Eleven | /ɪˈlɛvən/ |
12 | Mười hai | Twelve | /twɛlv/ |
13 | Mười ba | Thirteen | /ˈθɜːrˈtiːn/ |
14 | Mười bốn | Fourteen | /ˈfɔːrˌtiːn/ |
15 | Mười lăm | Fifteen | /ˈfɪfˌtiːn/ |
16 | Mười sáu | Sixteen | /ˈsɪkˌstiːn/ |
17 | Mười bảy | Seventeen | /ˈsɛv.ənˌtiːn/ |
18 | Mười tám | Eighteen | /eɪˈtiːn/ |
19 | Mười chín | Nineteen | /ˈnaɪnˌtiːn/ |
20 | Hai mươi | Twenty | /ˈtwɛn.ti/ |
21 | Hai mươi mốt | Twenty-one | /ˈtwɛnti wʌn/ |
22 | Hai mươi hai | Twenty-two | /ˈtwɛnti tuː/ |
23 | Hai mươi ba | Twenty-three | /ˈtwɛnti θriː/ |
30 | Ba mươi | Thirty | /ˈθɜːrti/ |
40 | Bốn mươi | Forty | /ˈfɔːrti/ |
50 | Năm mươi | Fifty | /ˈfɪfti/ |
60 | Sáu mươi | Sixty | /ˈsɪksti/ |
70 | Bảy mươi | Seventy | /ˈsɛvnti/ |
80 | Tám mươi | Eighty | /ˈeɪti/ |
90 | Chín mươi | Ninety | /ˈnaɪnti/ |
100 | Một trăm | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |
200 | Hai trăm | Two hundred | /tuː ˈhʌndrəd/ |
1000 | Một nghìn | One thousand | /wʌn ˈθaʊzənd/ |
Cách đọc năm trong Anh
Cách đọc năm trước năm 1000
Việc đọc năm trong tiếng Anh trước năm 1000 có thể hơi phức tạp bởi sự xuất hiện của hai chữ viết tắt: BC (Before Christ) và AD (Anno Domini).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Năm trước công nguyên (BC): Khi đọc năm trước công nguyên, chúng ta chỉ cần đọc số năm theo cách đọc số thông thường và thêm “BC” vào sau.
Ví dụ:
- Năm 119 trước công nguyên: one nineteen BC.
- Năm 600 trước công nguyên: six hundred BC.
Năm sau công nguyên (AD): Đối với năm sau công nguyên, chúng ta cũng sẽ đọc số năm theo cách đọc số thông thường và thêm “AD” vào sau.
Ví dụ:
- Năm 469 sau công nguyên: four sixty-nine AD.
- Năm 999 sau công nguyên: nine ninety-nine AD.
Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người ta thường bỏ qua chữ viết tắt “AD”. Ví dụ: thay vì nói “nine ninety-nine AD”, người ta thường rút gọn thành “nine ninety-nine”.
Cách đọc năm sau năm 2000
Với các năm từ 2000 trở đi, chúng ta có hai cách đọc phổ biến:
H4: Cách chia số năm thành hai phần
Đối với cách đọc chia số năm thành hai phần, bạn chia năm đó ra thành hai số nguyên (mỗi số có hai chữ số) và đọc lần lượt.
Twenty + (and) + số nguyên |
Ví dụ:
- Năm 2008: twenty and eight
- Năm 2020: twenty and twenty
H4: Cách đọc từ hàng nghìn
Đối với cách đọc từ hàng nghìn, bạn đọc lần lượt từ hàng nghìn và phần số nguyên còn lại của số năm theo cách đọc số thông thường.
Two thousand + (and) + số nguyên |
Ví dụ:
- Năm 2022: two thousand and twenty-two
- Năm 2016: two thousand and sixteen
Cách đọc năm có chứa chữ số 0
Số 0 nằm ở chữ số thứ 3
Đối với những năm đầu tiên của thế kỷ, bạn có thể đọc số 0 này là “zero” “oh” hoặc “hundred.”
Ví dụ:
- Năm 1805: eighteen zero five/ eighteen oh five/ eighteen hundred five
- Năm 1804: eighteen zero four / eighteen oh four / eighteen hundred four
Số 0 nằm ở 2 chữ số cuối
Đối với những năm có 2 chữ số cuối đều là số 0, chúng ta chỉ cần đọc hai chữ số đầu tiên, sau đó thêm “hundred”.
Ví dụ:
- Năm 1700: seventeen hundred
- Năm 2000: twenty hundred
- The 1900s: the nineteen hundreds (from 1900 to 1999)
- The 1700s: the seventeen hundreds (from 1700 to 1799)
Một số ví dụ về cách đọc năm trong tiếng anh
Dưới đây là bảng ví dụ về cách đọc một số năm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
Số năm | Cách đọc | Phiên âm |
1580 | fifteen eighty | /fɪfˈtiːn ˈeɪti/ |
1605 | sixteen oh five | /sɪkˈstiːn oʊ faɪv/ |
1706 | seventeen hundred six | /ˈsɛv.ənˈtiːn ˈhʌn.drəd sɪks/ |
1945 | nineteen forty-five | /naɪnˈtiːn ˈfɔːrti faɪv/ |
1999 | nineteen ninety-nine | /ˈnaɪnˌtiːn ˈnaɪn.ti naɪn/ |
2003 | two thousand three | /tuː ˈθaʊzənd θriː/ |
2024 | two thousand (and) twenty-four | /tuː ˈθaʊzənd (ænd) ˈtwɛnti fɔːr/ |
Cách đọc viết năm trong tiếng anh kèm thứ ngày tháng cơ bản
Khi đọc và viết năm kèm theo thứ, ngày và tháng, chúng ta có hai cách viết cơ bản tùy theo văn phong mà bạn lựa chọn.
Cách đọc viết năm trong tiếng anh kèm thứ ngày tháng cơ bản
Cách đọc viết theo văn phong Anh – Anh:
Trong văn phong Anh – Anh, thứ, ngày và tháng được đọc theo quy tắc: thứ, ngày + tháng, năm.
Ví dụ:
- Monday, the fifth (of) August, 2024 Hoặc Monday, 5th August, 2024.
(Thứ Hai, ngày 5 tháng 8 năm 2024.)
- Saturday, the twenty-fourth (of) November, 2012 Hoặc Saturday, 24th November, 2012.
(Thứ Bảy, ngày 24 tháng 11 năm 2012.)
Cách đọc viết theo văn phong Anh – Mỹ:
Trong văn phong Anh – Mỹ, thứ, ngày và tháng được đọc theo quy tắc: thứ, tháng + ngày, năm.
Ví dụ:
- Tuesday, January (the) twentieth, 2022 Hoặc Tuesday, January 20th, 2022.
(Thứ Ba, ngày 20 tháng 1 năm 2022.)
- Sunday, March (the) seventh, 2019 Hoặc Sunday, March 7th, 2019.
(Chủ nhật, ngày 7 tháng 3 năm 2019.)
Từ vựng về ngày tháng trong tiếng Anh
Bảng 1: Các ngày trong tuần
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwɛnz.deɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsæt.ər.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
Bảng 2: Các tháng trong năm
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
January | /ˈdʒæn.juː.er.i/ | Tháng Một |
February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪ.prɪl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng Tám |
September | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng Chín |
October | /ɒkˈtoʊ.bər/ | Tháng Mười |
November | /noʊˈvɛmbər/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsɛmbər/ | Tháng Mười Hai |
>>Xem thêm: Thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
Lưu ý khi đọc năm trong tiếng Anh
Khi đọc năm trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm rõ để đảm bảo sự chính xác trong giao tiếp. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản.
Cách dùng giới từ khi đọc năm trong tiếng Anh
Ngày tháng năm thường sẽ đi kèm với giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Tùy vào danh từ chỉ thời gian, bạn sẽ cần chọn giới từ cho phù hợp.
Giới từ “in”
Giới từ “in” được sử dụng khi nói về “năm” hoặc “tháng và năm”.
Ví dụ:
- Vietnam became independent in 1945.
(Việt Nam giành được độc lập vào năm 1945.)
- He graduated in June 2010.
(Anh ấy tốt nghiệp vào tháng Sáu năm 2010.)
Giới từ “on”
Giới từ “on” được sử dụng khi nói về “ngày tháng năm”.
Ví dụ:
- Our wedding anniversary is on 24 August 2020.
(Ngày kỷ niệm cưới của chúng tôi vào ngày 24 tháng 8 năm 2020.)
- The concert will be held on July 10, 2024.
(Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức vào ngày 10 tháng 7 năm 2024.)
Cách dùng “the year”
Tùy theo ý nghĩa của năm trong câu, bạn sẽ chọn cách dùng “the year” hay không.
Không dùng “the year”. Việc sử dụng cụm từ “the year” là không cần thiết trước năm. Bạn nên tránh sử dụng “the year,” đặc biệt trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
- The company was founded in 2003.
(Công ty được thành lập vào năm 2003.)
- In 1982, the internet began to gain popularity.
(Năm 1982, internet bắt đầu trở nên phổ biến.)
Dùng “the year”
Bạn có thể thêm “the year” để làm rõ ý nghĩa của năm trong câu, đặc biệt khi năm đứng đầu câu, những năm trước năm 1000, hoặc những năm dễ bị nhầm lẫn.
Ví dụ:
- The year 1969 was significant for the moon landing.
(Năm 1969 là một cột mốc quan trọng với sự kiện đổ bộ lên mặt trăng.)
- The year 2020 brought many challenges for the world.
(Năm 2020 mang đến nhiều thách thức cho thế giới.)
>>Xem thêm:
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách học nhanh và nhớ lâu
- Sử dụng giới từ đi với ngày tháng tiếng Anh chuẩn xác
- Cách phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã có trong tay những kiến thức cơ bản về cách đọc năm trong tiếng Anh. Bây giờ, bạn hãy thử áp dụng những gì mình đã học vào các bài tập thực tế để nâng cao kỹ năng nhé! ELSA Speak chúc bạn thành công!