Bạn đã bao giờ bối rối khi phải đọc một năm trong tiếng Anh? Đây chắc chắn là điều thường gặp, nhưng đừng lo lắng! Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá những cách đọc năm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất. Hãy cùng tìm hiểu những mẹo thú vị để bạn có thể tự tin giao tiếp và sử dụng năm tháng một cách chính xác trong mọi tình huống!
Cách đọc năm trong tiếng Anh
Năm có một hoặc hai chữ số
Đối với các năm chỉ có một hoặc hai chữ số, thường sẽ được đọc tương tự như số thường. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là từ số 0 tới số 13 và riêng số 15 sẽ không được đọc theo quy luật nào.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- 0: zero
- 1: one
- 13: thirteen
- 15: fifteen
Đối với các năm từ 14 tới 19, khi đọc các năm này sẽ thêm “teen” vào đằng sau các số có số từ 4 tới 9.
Ví dụ:
- 14: fourteen
- 16: sixteen
- 19: nineteen
Mặt khác, các năm từ 20 trở đi cũng có quy tắc đọc riêng. Cụ thể, với những năm tròn chục như 60, 70, 80, 90…, sẽ thường đọc theo công thức:
Số đếm hàng chục + ty. |
Ví dụ:
- 20: twenty
- 30: thirty
- 40: forty
Cuối cùng, với các năm có hai chữ số từ 21 đến 99, cách đọc sẽ tuân theo công thức chung:
Số tròn chục + số đếm từ 1 đến 9 |
Ví dụ:
- 21: twenty-one
- 34: thirty-four
- 57 : fifty-seven
Lưu ý: Để tránh nhầm lẫn khi nói về một năm cụ thể, người bản ngữ thường thêm cụm từ the year phía trước. Ví dụ: the year nine (năm 9).
>>> Xem thêm: Cách đọc số tiền trong tiếng Anh: Quy tắc và ví dụ dễ hiểu nhất
Năm có ba chữ số
Các năm có 3 chữ số là các năm từ 100 tới 999. Đối với các năm này, ta sẽ có 2 cách đọc:
Cách 1: Đọc như các số bình thường.
Ví dụ: Năm 385 sẽ được đọc là three hundred and eighty-five.
Cách 2: Đọc số đầu tiên riêng lẻ, sau đó đọc hai số còn lại như cách đọc số bình thường.
Ví dụ: Năm 385 cũng có thể được đọc là three eighty-five.
Lưu ý:
Tuy cả hai cách đều đúng, nhưng cách 2 thường được người nước ngoài ưa chuộng hơn vì cách đọc này ngắn gọn và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Năm có bốn chữ số
Đối với các năm có bốn chữ số (từ 1000 trở đi), cách đọc thông dụng nhất là chia năm thành hai số nguyên, mỗi số gồm hai chữ số, rồi đọc lần lượt.
Ví dụ:
- Năm 1985 được đọc là nineteen eighty-five.
- Năm 1786 được đọc là seventeen eighty-six.
Cách đọc năm trước và sau công nguyên
Trong tiếng Anh, các năm trước Công nguyên sẽ được ký hiệu bằng từ BC, hay còn được đọc là Before Christ /bɪˈfɔːr kraɪst/.
Với các năm trước Công nguyên, cách đọc năm sẽ là đọc số năm theo cách đọc số thông thường và thêm “BC” vào sau.
Ví dụ:
- Năm 119 trước công nguyên: one nineteen BC.
- Năm 600 trước công nguyên: six hundred BC.
Với các năm sau Công nguyên, các năm này sẽ được ký hiệu với AD, hay còn được đọc là Anno Domini /ˌæn.oʊ ˈdɑː.mɪ.naɪ/.
Các năm này sẽ được đọc số năm theo cách đọc số thông thường và thêm “AD” vào sau.
Ví dụ:
- Năm 469 sau công nguyên: four sixty-nine AD.
- Năm 999 sau công nguyên: nine ninety-nine AD.
Lưu ý: Trong giao tiếp thông thường, người ta thường bỏ qua chữ viết tắt “AD”. Ví dụ: thay vì nói “nine ninety-nine AD”, người ta thường rút gọn thành “nine ninety-nine”.
Cách đọc năm sau năm 2000
Với các năm sau 2000, ta sẽ có 2 cách đọc:
Cách 1: Chia số năm thành 2 phần
Đối với cách đọc chia số năm thành hai phần, ta sẽ chia năm đó ra thành hai số nguyên (mỗi số có hai chữ số) và đọc lần lượt.
Twenty + (and) + số nguyên |
Ví dụ:
- Năm 2008: twenty and eight
- Năm 2020: twenty and twenty
Cách 2: Đọc từ hàng nghìn
Đối với cách đọc từ hàng nghìn, bạn đọc lần lượt từ hàng nghìn và phần số nguyên còn lại của số năm theo cách đọc số thông thường.
Two thousand + (and) + số nguyên |
Ví dụ:
- Năm 2022: two thousand and twenty-two
- Năm 2016: two thousand and sixteen
>>> Xem thêm: 5000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề – Dễ học, dễ nhớ
Cách đọc năm có chứa chữ số 0
Đối với các năm có chứa số 0, ta sẽ có hai trường hợp:
Trường hợp 1: Số 0 nằm ở chữ số thứ 3
Đối với những năm đầu tiên của thế kỷ, bạn có thể đọc số 0 này là “zero” “oh” hoặc “hundred.”
Ví dụ:
- Năm 1805: eighteen zero five/ eighteen oh five/ eighteen hundred five
- Năm 1804: eighteen zero four / eighteen oh four / eighteen hundred four
Trường hợp 2: Số 0 nằm ở 2 chữ số cuối
Đối với những năm có 2 chữ số cuối đều là số 0, chúng ta chỉ cần đọc hai chữ số đầu tiên, sau đó thêm “hundred”.
Ví dụ:
- Năm 1700: seventeen hundred
- Năm 2000: twenty hundred
- Năm 1900: the nineteen hundreds (chỉ các năm từ 1900 đến năm 1999)
- Năm 1700: the seventeen hundreds (chỉ các năm từ 1700 đến năm 1799)
Cách đọc viết năm trong tiếng anh kèm thứ ngày tháng cơ bản
Quan trọng: Thiết kế một hình ảnh có chứa cách đọc (Xem ví dụ: https://vn.elsaspeak.com/thi-hien-tai-don-trong-tieng-anh/)
Cách đọc viết theo Anh – Anh (British English)
Trong tiếng Anh – Anh, cách viết ngày tháng sẽ theo thứ tự ngày/tháng/năm. Khi đọc các năm, ta sẽ thêm “and” sau “thousand”.
Hướng dẫn cách đọc:
Năm:
- 1000–1999: chia thành hai cặp số → nineteen ninety-five.
- Sau 2000: thường đọc two thousand and + số → two thousand and five.
Ngày tháng:
- Viết: 5 October 2024.
- Đọc: the + số thứ tự + of + tháng + năm → the fifth of October, two thousand and twenty-four.
Thứ:
- Viết hoa chữ cái đầu, đọc trực tiếp: Monday, Tuesday, Wednesday…
Ví dụ:
- Năm 1995: nineteen ninety-five
- Năm 2024: two thousand and twenty-four
- Ngày 05/10/2024: the fifth of October, two thousand and twenty-four
Lưu ý:
- Luôn có “on” trước ngày hoặc thứ: on Monday, on the fifth of May.
- Trong văn bản trang trọng, thường dùng ordinal numbers (số thứ tự): first, second, third, fifth…
>>> Xem thêm: 10 App luyện phát âm tiếng Anh miễn phí, chuẩn nhất 2025
Cách đọc viết theo Anh – Mỹ (American English)
Trong tiếng Anh – Mỹ, ngày tháng được viết theo thứ tự tháng → ngày → năm. Khi đọc năm, thường bỏ từ “and”, hoặc rút gọn theo kiểu twenty + số.
Hướng dẫn cách đọc:
Năm:
- 1000–1999: chia thành hai cặp số → nineteen ninety-five.
- Sau 2000: thường đọc two thousand + số → two thousand five,
- Các năm sau 2000 cũng có thể được đọc nhanh kiểu hiện đại: twenty oh five, twenty twenty-four.
Ngày tháng:
- Viết: October 5, 2024.
- Đọc: tháng + số thứ tự + năm → October fifth, two thousand twenty-four.
- Thứ: Viết hoa chữ cái đầu, đọc trực tiếp: Monday, Tuesday, Wednesday…
Ví dụ minh họa:
- Năm 1995: nineteen ninety-five
- Năm 2024: two thousand twenty-four hoặc twenty twenty-four
- Ngày 05/10/2024: October fifth, two thousand twenty-four
Lưu ý:
- Trong hội thoại, người Mỹ có thể bỏ “on”: I met her May fifth.
- Khi viết, thường có dấu phẩy giữa ngày và năm: October 5, 2024
>>>Xem thêm:
- Thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- Khám phá về số thứ tự: cách đọc ngày trong tiếng Anh
Lưu ý khi đọc năm trong tiếng Anh
Cách dùng giới từ khi nói đến năm
Ngày tháng năm thường sẽ đi kèm với giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Tùy vào danh từ chỉ thời gian, bạn sẽ cần chọn giới từ cho phù hợp.
- Giới từ in:
Giới từ “in” thường được dùng để nói chung, không cụ thể ngày hay tháng. Vì vậy, người nước ngoài hay dùng giới từ “in” cho năm.
Ví dụ:
Câu sai: I was born on 1999.
→ Câu đúng: I was born in 1999. (Tôi được sinh vào năm 1999.)
- Giới từ on:
Giới từ “on” thường được dùng để nói về ngày, thứ trong tuần, hoặc ngày lễ.
Ví dụ:
Câu sai: She was born in July 5th.
→ Câu đúng: She was born on July 5th. (Cô ấy được sinh vào ngày 5 tháng 7.)
Cách dùng “the year”
Cụm từ “the year” thường được dùng khi muốn nhấn mạnh đến một năm cụ thể, và thường đi kèm với một mốc thời gian rõ ràng (số năm, sự kiện, dấu mốc lịch sử).
Ví dụ:
Câu sau: I was born in year 1999.
→ Câu đúng: I was born in the year 1999. (Tôi được sinh vào năm 1999.)
Lưu ý: Bạn không nên sử dụng cụm “the year” trong văn viết trang trọng.
>> Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp hiệu quả để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình, hãy tham khảo gói học ELSA Pro từ ELSA Speak. Với công nghệ AI tiên tiến và lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Pro sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và cải thiện phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA một cách nhanh chóng.
Câu hỏi thường gặp
Cách đọc năm 2000 là gì?
Năm 2000 thường được đọc là two thousand.
2010 đọc là gì: twenty ten hay two thousand and ten?
Hai cách đọc đều đúng, nhưng cách đọc “twenty ten” sẽ được người nước ngoài sử dụng trong văn nói nhiều hơn.
Có nên dùng “zero” trong cách đọc năm?
Không. Thay vì “zero”, bạn nên sử dụng “oh”.
Ví dụ:
1905: nineteen oh five.
Cách đọc năm 1066 là gì?
Năm 1066 sẽ được đọc là “ten sixty-six”.
Cách đọc “BC” và “AD” chuẩn ra sao?
BC: Before Christ /bɪˈfɔː kraɪst/
AD: Anno Domini /ˈæn.oʊ ˈdɒm.ɪ.naɪ/
BC và AD thường được đặt sau năm.
Ví dụ:
- Alexander the Great died in 323 BC.
- The Roman Empire began in AD 27.

>>> Xem thêm:
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách học nhanh và nhớ lâu
- Sử dụng giới từ đi với ngày tháng tiếng Anh chuẩn xác
- Cách phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã có trong tay những kiến thức cơ bản về cách đọc năm trong tiếng Anh. Bây giờ, bạn hãy thử áp dụng những gì mình đã học vào các bài tập thực tế để luyện nói tiếng Anh học phát âm nâng cao và đừng quên đọc thêm các bài viết ở danh mục giao tiếp hàng ngày để phát triển kỹ năng nhé! ELSA Speak chúc bạn thành công!