Mục lục hiện

Cấu trúc câu là nền tảng vững chắc giúp bạn xây dựng nên những câu nói hoàn chỉnh và lưu loát trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ tổng hợp những cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất, được minh họa bằng các ví dụ cụ thể, dễ hiểu. Từ cấu trúc cơ bản đến nâng cao, ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, tự tin giao tiếp và áp dụng bài tập hiệu quả. Hãy cùng theo dõi bài viết này nhé!

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu trong  tiếng Anh là cách tổ chức và sắp xếp các thành phần trong câu nhằm tạo ra một câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa và chức năng. Nắm vững các cấu trúc câu cơ bản sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ của mình một cách mạch lạc và chính xác. Đây cũng là nền tảng quan trọng để bạn tiến xa hơn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Một câu tiếng Anh thường bao gồm các thành phần chính như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, trạng ngữ và được bổ sung bởi nhiều thành phần khác như động từ, tính từ, giới từ, liên từ…Tùy vào chức năng và ý nghĩa của câu mà cấu trúc câu sẽ thay đổi, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Khái niệm về cấu trúc câu trong tiếng Anh
Khái niệm về cấu trúc câu trong tiếng Anh

Những thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh

Thành phầnÝ nghĩaVí dụ minh họa
Chủ ngữ (Subject)Chỉ người, sự vật hoặc sự việc mà câu muốn nhắc đến, thường nằm ở đầu câu.The dog barks loudly. (Con chó sủa to.)
Động từ (Verb)Mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.She writes letters every day. (Cô ấy viết thư mỗi ngày.)
Tân ngữ (Object)Chỉ người hoặc vật bị tác động bởi hành động của động từ.They bought a new house. (Họ đã mua một ngôi nhà mới.)
Bổ ngữ (Complement)Bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường đi sau động từ liên kết.The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
Trạng từ (Adverb)Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, hoặc mức độ.He drove carefully to avoid accidents. (Anh ấy lái xe cẩn thận để tránh tai nạn.)
Tính từ (Adjective)Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ.She wore a beautiful dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)
Giới từ (Preposition)Kết nối các thành phần trong câu, chỉ mối quan hệ về thời gian, không gian hoặc phương hướng.The book is under the table. (Quyển sách ở dưới bàn.)
Liên từ (Conjunction)Kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề, thể hiện mối quan hệ giữa chúng.I like coffee, but I prefer tea. (Tôi thích cà phê, nhưng tôi thích trà hơn.)
Thán từ (Interjection)Thể hiện cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên, thường đứng đầu hoặc cuối câu.Oh no! I forgot my keys. (Ôi không! Tôi quên chìa khóa rồi.)
Bảng các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh
Các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh
Các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh​ 

Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản giúp bạn có thể áp dụng sử dụng cho các loại câu tiếng Anh tùy ngữ cảnh khác nhau:

S + V

Ví dụ: 

  • She jogs. (Cô ấy chạy bộ.)
  • They swim. (Họ bơi lội.)

S + V + O

Ví dụ: 

  • He eats an apple. (Anh ấy ăn một quả táo.)
  • She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

S + V + O (direct O) + O (indirect O)

Ví dụ: 

  • He gave his girlfriend a gift. (Anh ấy tặng bạn gái mình một món quà.)
  • She sent her brother a letter. (Cô ấy đã gửi cho anh trai mình một bức thư.)

S + V + O + Adj

Ví dụ: 

  • She painted the wall blue. (Cô ấy sơn tường màu xanh.)
  • The joke made everyone happy. (Câu chuyện cười khiến mọi người vui vẻ.)

S + V + to V

Ví dụ: 

  • I want to study English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • He decided to travel abroad. (Anh ấy quyết định đi du lịch nước ngoài.)

S + V + O + Adv

Ví dụ: 

  • She explained the problem clearly. (Cô ấy giải thích vấn đề một cách rõ ràng.)
  • He answered the question confidently. (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách tự tin.)
Một số cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
Một số cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

S + offer + somebody + something

Cấu trúc này diễn tả hành động đưa ra lời mời hoặc đề nghị dành cho ai đó về một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • They offered him a job. (Họ đề nghị cho anh ấy một công việc.)
  • She offered me a cup of tea. (Cô ấy mời tôi một tách trà.)

S + to be + good at + V-ing/ something

Cấu trúc này dùng để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng giỏi của ai đó trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Nó cho thấy sự thành thạo hoặc năng lực vượt trội của một người.

Ví dụ: 

  • She is good at math. (Cô ấy giỏi toán.)
  • He is good at cooking Italian dishes. (Anh ấy rất giỏi nấu các món ăn Ý.)

S + had better + V

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên, thường ám chỉ điều đó quan trọng và cần được thực hiện.

Ví dụ: 

  • You had better study for the exam. (Bạn nên học tốt hơn cho kỳ thi.)
  • They had better leave early to catch the train. (Họ nên đi sớm để bắt chuyến tàu.)

S + be + used to + V-ing/ N

Cấu trúc này dùng để diễn tả thói quen hoặc sự quen thuộc với một hành động, sự việc hoặc điều gì

Ví dụ:

  • I am used to living in the city. (Tôi đã quen với việc sống ở thành phố.)
  • She is used to waking up early every morning. (Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm mỗi sáng.)

S + to be + able to + V

Cấu trúc này diễn tả khả năng của ai đó trong việc làm một việc gì đó. Nó tương đương với cách sử dụng can nhưng mang tính trang trọng hơn hoặc dùng để diễn tả khả năng ở các thì khác nhau.

Ví dụ: 

  • Jelly is able to play the piano. (Jelly có thể chơi piano.)
  • They were able to finish the project on time. (Họ đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

S + suggest + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra gợi ý về việc thực hiện một điều gì đó, thường là một hành động.

Ví dụ: 

  • They suggest trying a new restaurant. (Họ gợi ý thử một nhà hàng mới.)
  • I suggest going for a walk after dinner. (Tôi gợi ý đi dạo sau bữa tối.)

S + find + it + Adj + to do something

Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm nhận hoặc đánh giá của ai đó về việc thực hiện một điều gì đó, thường kèm theo tính từ để mô tả cảm xúc hoặc đặc điểm.

Ví dụ: 

  • I find it difficult to learn Chinese. (Tôi thấy học tiếng Trung rất khó.)
  • She finds it exciting to travel alone. (Cô ấy cảm thấy việc đi du lịch một mình rất thú vị.)
Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh

It is the first time + (that) + S + have/has + Vp2

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả lần đầu tiên ai đó làm điều gì trong hiện tại hoặc cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ: 

  • It is the first time I have visited London. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm London.)
  • It is the first time she has ever cooked for her family. (Đây là lần đầu tiên cô ấy nấu ăn cho gia đình mình.)

It + be + time + S + V-ed = It’s + time + for someone + to do something

Cấu trúc này diễn tả rằng đã đến lúc ai đó nên làm gì, thường được sử dụng để nhắc nhở hoặc yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ: 

  • It’s time we went home. = It’s time for us to go home. (Đã đến lúc chúng ta về nhà.)
  • It’s time he stopped playing video games and started studying. (Đã đến lúc anh ấy ngừng chơi game và bắt đầu học.)

It + takes/took + someone + amount of time + to do something

Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm điều gì.

Ví dụ: 

  • It takes me 30 minutes to get to school. (Tôi mất 30 phút để đến trường.)
  • It took her two hours to complete the assignment. (Cô ấy mất hai giờ để hoàn thành bài tập.)

It’s necessary for somebody to do something

Cấu trúc này diễn tả việc ai đó cần phải làm điều gì, thể hiện sự cần thiết hoặc bắt buộc.

Ví dụ:

  • It’s necessary for you to get up early to exercise. (Bạn cần phải dậy sớm để tập thể dục.)
  • It’s necessary for students to wear uniforms to school. (Học sinh cần phải mặc đồng phục đến trường.)

It is + Adj + (for someone) + to do something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả điều gì….để làm gì. Cụ thể là một điều gì đó có tính chất cụ thể khi thực hiện, kèm theo tính từ mô tả đặc điểm. 

Ví dụ: 

  • It is important for you to stay healthy. (Điều quan trọng là bạn phải giữ sức khỏe.)
  • It is difficult for beginners to understand this concept. (Thật khó để người mới bắt đầu hiểu được khái niệm này.)
Các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh

N + be + not only + Adj + but also + Adj

Cấu trúc này diễn tả sự kết hợp của hai tính chất, đặc điểm: Không chỉ… mà còn…

Ví dụ: 

  • She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ đẹp mà còn thông minh.)
  • The restaurant is not only famous but also affordable. (Nhà hàng này không chỉ nổi tiếng mà còn giá cả phải chăng.)

S + V + N/ Adj/ Adv + as well as + N/ Adj/ Adv

Cấu trúc này thể hiện sự bổ sung thông tin cho một chủ ngữ hoặc động từ.

Ví dụ: 

  • She enjoys reading novels as well as writing poetry. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết cũng như viết thơ.)
  • He is talented in music as well as in art. (Anh ấy có tài năng trong âm nhạc cũng như trong nghệ thuật.)

S + spend + amount of time/ money + on + something

Cấu trúc này diễn tả ai đó dành bao nhiêu thời gian/tiền bạc cho việc gì đó.

Ví dụ: 

  • He spent $100 on new shoes. (Anh ấy đã chi 100 đô la cho đôi giày mới.)
  • She spends two hours every day on yoga practice. (Cô ấy dành hai giờ mỗi ngày để tập yoga.)

No matter + wh- clause, S + V

Cấu trúc này diễn tả một sự việc không thay đổi bất kể điều gì xảy ra: Dù có… đi chăng nữa… thì vẫn…

Ví dụ: 

  • No matter how hard I try, I can’t understand this lesson. (Dù tôi cố gắng thế nào, tôi vẫn không hiểu bài học này.)
  • No matter where you go, I’ll always be here for you. (Dù bạn đi đâu, tôi vẫn luôn ở đây vì bạn.)

Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing

Cấu trúc này diễn tả sự không thể chịu đựng hoặc nhịn được làm điều gì.

Ví dụ: 

  • I can’t help laughing at his jokes. (Tôi không thể không cười trước những câu chuyện hài của anh ấy.)
  • She can’t stand being late to important meetings. (Cô ấy không thể chịu được việc đến muộn trong các cuộc họp quan trọng.)

To be keen on/ to be fond of + N/V-ing

Cấu trúc này diễn tả sự yêu thích hoặc hứng thú làm một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She is fond of playing the violin. (Cô ấy thích chơi violin.)
  • He is keen on collecting rare coins. (Anh ấy rất thích sưu tầm tiền xu hiếm.)

To prevent/stop + someone/something + From + V-ing

Diễn tả hành động ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động: ngăn cản ai/cái gì…không làm gì..

Ví dụ: 

  • They prevented him from attending the meeting. (Họ đã không cho anh ấy tham dự cuộc họp.)
  • The rain stopped us from going on a picnic. (Cơn mưa đã khiến chúng tôi không thể đi dã ngoại.)

To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing

Cấu trúc này diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc về điều gì đó.

Ví dụ: 

  • He was amazed at the view of the mountains. (Anh ấy kinh ngạc trước cảnh đẹp của những ngọn núi.)
  • I was surprised at her powerful family background. (Tôi rất ngạc nhiên trước xuất thân gia đình quyền lực của cô ấy.)
Một số cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh
Một số cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Be/Do/Have/Modals + S + V/Adj + O/N?

Cấu trúc câu hỏi yes/no, dùng để hỏi về thông tin khẳng định hay phủ định. Be, Do, Have và các động từ khiếm khuyết – Modals (như can, could, will, would, should, may, might, must) được đưa lên đầu câu.

Ví dụ: 

  • Will you buy that car? (Bạn có mua chiếc xe đó không) -> Yes, I will/No, I will not/won’t.
  • Can you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi làm việc này không?) -> Yes, I can/No, I can’t
  • Do you understand? (Bạn hiểu chứ?) -> Yes, I do/No, I don’t

Wh Questions Word + Be/Do/Have/Modals + S + V + O/N?

Loại câu hỏi này dùng từ để hỏi (Wh-questions như what, where, when, why, who, how) để yêu cầu thông tin cụ thể, thay vì câu trả lời Yes/No.

Ví dụ:

  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • When did you arrive? (Bạn đến lúc nào?)
  • Why have they canceled the meeting? (Tại sao họ lại hủy buổi họp?)
  • Who are those people? (Những người đó là ai?)
  • How can I solve this problem? (Làm thế nào tôi có thể giải quyết vấn đề này?)

S + V + O, Be/Do/Have/Modals + not?

Cấu trúc câu hỏi đuôi (Tag Questions), dùng để xác nhận thông tin đã được nêu trong mệnh đề chính. Mệnh đề chính thường là một câu khẳng định, và câu hỏi đuôi sẽ là một câu phủ định hoặc ngược lại.

Ví dụ: 

  • He can’t swim, can he? (Anh ấy không biết bơi, đúng không?)
  • You finished the project, didn’t you? (Bạn đã hoàn thành dự án rồi phải không)
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh​

Since, As, Because + S + V + …

Đây là các cấu trúc dùng để diễn đạt nguyên nhân, giải thích lý do cho một sự việc. Khi viết lại câu, “Because of,” “Due to,” và “As a result of” được sử dụng để thay thế và thường đi với danh từ hoặc động từ thêm “-ing.”

Since, As, Because + S + V + …
⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing

Ví dụ:

Because it’s raining now, we can’t go out.

Because of the rain, we can’t go out. (Vì trời mưa, nên chúng ta không thể ra ngoài được.)

Although/Though/Even though + S + V + …

Cấu trúc này thể hiện sự trái ngược giữa hai ý trong câu. Khi viết lại, “Despite” hoặc “In spite of” được sử dụng, theo sau là danh từ hoặc động từ dạng “-ing.”

Although/Though/Even though + S + V + …
⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing

Ví dụ:

Although it was cold, we went for a walk.

In spite of the cold weather, we went for a walk. (Mặc dù trời lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.)

S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that …

Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ, dẫn đến một kết quả. Khi viết lại, “It is such + danh từ + that” được sử dụng để thay thế.

S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that…
⇔ It + be + such + Noun + that

Ví dụ: This book is so interesting that I couldn’t put it down.

↔ It is such an interesting book that I couldn’t put it down. (Cuốn sách này hay đến mức tôi không thể đặt xuống.)

S + V + too + Adj. + to V

Cấu trúc “too…to” diễn đạt ý nghĩa “quá…để có thể làm gì.” Khi viết lại, ta có thể sử dụng cấu trúc “not…enough + to V,” mang nghĩa “không đủ…để làm gì.”

S + V + too + Adj. + to V
⇔ S + not + Adj. + enough + to V

Ví dụ:

The box is too heavy to lift.

↔ The box is not light enough to lift. (Cái hộp này nặng đến nỗi không thể nhấc lên được.)

Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

To V + be + Adj./Noun

Khi muốn nhấn mạnh một việc gì đó có tính chất cụ thể, ta có thể dùng “S + find + it + Adj./Noun + to V” để thay thế.

To V + be + Adj./Noun
⇔ S + find + it + Adj./Noun + to V

Ví dụ:

To learn a new language is challenging.

↔ She finds it challenging to learn a new language. (Cô ấy cảm thấy học một ngôn ngữ mới thật khó khăn.)

S + have/has + Vp2

Cấu trúc này diễn tả cảm giác hoặc ý kiến của ai đó về một hành động hoặc tình huống. Khi viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn chúng ta sẽ dùng chủ ngữ giả ‘it’.

S + have/has + Vp2
⇔ It has been + [thời gian] + since + S + V-ed + …

Ví dụ:

They have been lived here for 5 years.

↔ It has been 5 years since they moved here. (Đã năm năm trôi qua kể từ khi họ chuyển đến đây.)

S + have/has + NOT + Vp2 + since/for …

Khi câu ở thể phủ định hoàn thành, ta có thể chuyển sang cấu trúc quá khứ đơn bằng cách sử dụng “The last time” hoặc cấu trúc when.

S + have/has + NOT + Vp2 + since/for …
⇔ S + last + V-ed + when + S + V
⇔ The last time + S + V + was …

Ví dụ:

  • I haven’t seen him since last year.

The last time I saw him was last year. (Tôi không gặp anh ấy kể từ năm ngoái.)

  • I haven’t seen her since I was a student.

↔ I last saw her when I was a student. (Tôi gặp cô ấy lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh)

S + V + … + [thời gian]

Cấu trúc này dùng để chỉ thời gian mà một người cần để thực hiện một hành động.

S + V + … + [thời gian]
⇔ It takes/took + someone + [thời gian] + to V

Ví dụ:

John completes his homework in 30 minutes.

↔ It takes John 30 minutes to complete his homework. (John mất 30 phút để hoàn thành bài tập về nhà.)

4 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
4 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh​ 

S + V + (Adj/Adv) + -er + than + …

Cấu trúc câu so sánh này dùng để so sánh hơn giữa hai đối tượng khi tính chất được miêu tả bằng tính từ hoặc trạng từ ngắn.

Ví dụ: 

  • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)
  • She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)

Tuy nhiên, khi sử dụng công thức so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn, chúng ta còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

Trường hợp 1: Tính từ/Trạng từ kết thúc bằng “y”

Khi tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng đuôi “y”, ta đổi “y” thành “i” và sau đó thêm đuôi “-er”.

Ví dụ:

  • easy → easier (dễ → dễ hơn)
  • happy → happier (vui → vui hơn)

Trường hợp 2: Phụ âm cuối được gấp đôi

Nếu phụ âm cuối của từ là một phụ âm và đứng trước nó là một nguyên âm, ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”.

Ví dụ:

  • big → bigger (to → to hơn)
  • hot → hotter (nóng → nóng hơn)

S + V + more + Adj/Adv + than + …

Dùng để so sánh hơn giữa hai đối tượng khi tính chất được miêu tả bằng tính từ hoặc trạng từ dài. Nếu muốn nhấn mạnh sự so sánh trong câu, bạn có thể thêm các từ như “far”, “much” hoặc “a lot” trước cụm từ “more”.

Ví dụ:

  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
  • Anna’s laptop is much more expensive than mine. (Máy tính xách tay của Anna đắt hơn của tôi rất nhiều.)

S + V + as + (Adj/ Adv) + as + …

Dùng để so sánh bằng giữa hai đối tượng bằng tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • She is as smart as her mother. (Cô ấy thông minh như mẹ của cô ấy.)
  • He sings as beautifully as a professional. (Anh ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.)

S + prefer + to + Verb (infinitive) + rather than + Verb (infinitive)

Cấu trúc so sánh hơn nhằm diễn tả sự thích một hành động này hơn một hành động khác.

Ví dụ:

  • I prefer to read rather than watch TV. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)
  • I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.)

S + V + the same + (noun) + as + … 

Đây là một cấu trúc câu so sánh bằng với danh từ, dùng để diễn tả hai đối tượng có điểm giống nhau về đặc điểm hoặc thuộc tính.

Ví dụ:

  • John has the same height as his brother. (John có chiều cao bằng anh trai mình.)
  • I am the same age as Anna. (Tôi cùng tuổi với Anna.)

S + V + as + much/ many/little/ few + Noun + as +

Cấu trúc này được sử dụng dùng để so sánh bằng với danh từ về số lượng hoặc mức độ bằng nhau giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • Laura has as many clothes as mine. (Laura có nhiều quần áo như tôi.)
  • He earned as much money as his sister. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền như chị gái mình.)

S + V + bội số + as + much/many/Adj/Adv + (N) + as + N/pronoun

So sánh bội số là cách diễn đạt sự chênh lệch về số lượng hoặc mức độ, thường được sử dụng để so sánh gấp đôi, gấp ba, v.v.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng so sánh bội số, cần xác định xem danh từ là đếm được hay không đếm được để chọn “much” hay “many”.
  • Sử dụng “twice” để biểu thị gấp hai lần, “three times” cho gấp ba lần, “four times” cho gấp bốn lần, và tương tự.

Ví dụ:

  • This bag costs twice as much as that one. (Cái túi này đắt gấp đôi cái túi kia.)
  • The population of the city is three times as large as that of the town. (Dân số của thành phố gấp ba lần dân số của thị trấn.)

The + so sánh hơn + S1 + V1+ the + so sánh hơn + S2 + V2

Đây là cấu trúc câu so sánh kép (càng – càng), dùng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ giữa hai sự việc, trong đó một sự việc càng tăng thì sự việc kia cũng tăng theo.

Ví dụ:

  • The harder you study, the better your results will be. (Bạn càng học chăm chỉ, kết quả của bạn càng tốt.)
  • The faster you run, the sooner you will reach the finish line. (Bạn chạy càng nhanh thì bạn sẽ đến đích càng sớm.)
Cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

S + be + Vp2 (+ by Sb/O)

Câu bị động ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn.

Ví dụ: 

  • They deliver the packages every day. (Họ giao bưu kiện mỗi ngày.)

↔ The packages are delivered every day. (Các bưu kiện được giao mỗi ngày.)

  • He fixed the computer last week. (Anh ấy đã sửa máy tính tuần trước.)

↔ His computer was fixed last week. (Máy tính của anh ấy đã được sửa tuần trước.)

S + am/ is/are +  being + Vp2 (+ by Sb/O)

Câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • They are repairing the road. (Họ đang sửa chữa con đường.)

↔ The road is being repaired by them. (Con đường đang được sửa chữa bởi họ.)

  • My sister is writing an essay. (Chị gái tôi đang viết một bài luận.)

↔ An essay is being written by my sister. (Một bài luận đang được viết bởi chị gái tôi.)

S + have/has + been + Vp2 (+ by Sb/ O)

Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • They have completed the project. (Họ đã hoàn thành dự án.)

↔ The project has been completed by them. (Dự án đã được hoàn thành bởi họ.)

  • Someone has cleaned the house. (Ai đó đã dọn dẹp ngôi nhà.)

↔ The house has been cleaned by someone. (Ngôi nhà đã được dọn dẹp bởi ai đó.)

S + had + been + Vp2 (+ by Sb/O)

Câu bị động ở thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • The team had won the championship before the game ended. (Đội đã giành được chức vô địch trước khi trận đấu kết thúc.)

↔ The championship had been won by the team before the game ended. (Chức vô địch đã được giành bởi đội trước khi trận đấu kết thúc.)

  • He had cleaned the room before the guests arrived. (Anh ấy đã dọn dẹp phòng trước khi khách đến.)

↔ The room had been cleaned by him before the guests arrived. (Căn phòng đã được dọn dẹp bởi anh ấy trước khi khách đến.)

S + will be + Vp2 (+ by Sb/O)

Câu bị động ở thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • The team will announce the results tomorrow. (Nhóm sẽ công bố kết quả vào ngày mai.)

↔ The results will be announced by the team tomorrow. (Kết quả sẽ được công bố bởi nhóm vào ngày mai.)

  • They will build a new school next year. (Họ sẽ xây một ngôi trường mới vào năm sau.)

↔ A new school will be built next year by them. (Một ngôi trường mới sẽ được xây vào năm sau bởi họ.)

S + will have + been + Vp2 (+ by Sb/ O)

Câu bị động ở thì tương lai hoàn thành.

Ví dụ:

  • She will have cooked dinner by 8 PM. (Cô ấy sẽ nấu xong bữa tối trước 8 giờ tối.)

↔ Dinner will have been cooked by her by 8 PM. (Bữa tối sẽ được nấu xong bởi cô ấy trước 8 giờ tối.)

  • They will have completed the project by next month. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tháng tới.)

↔ The project will have been completed by them by next month. (Dự án sẽ được hoàn thành bởi họ vào tháng tới.)

Các cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

Cấu trúc của câu cảm thán trong tiếng Anh

What + a/an + Adj + danh từ đếm được!

Khi sử dụng cấu trúc câu cảm thán “What” với các danh từ số ít, chúng ta cần phải thêm giới từ “a” hoặc “an” sau “What” và trước tính từ.

Ví dụ:

  • What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
  • What an amazing idea! (Thật là một ý tưởng tuyệt vời!)

What + Adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Khi sử dụng câu cảm thán với “What” với danh từ đếm được số nhiều, chúng ta không cần phải thêm mạo từ “a” hoặc “an”. Tuy nhiên nếu câu kết thúc bằng động từ “to be” thì phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • What lovely flowers they are! (Những bông hoa thật đẹp!)
  • What delicious cakes these are! (Những chiếc bánh này thật ngon!)

How + Adj/ Adv + S + V/ be!

Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt những cảm xúc mạnh mẽ, với cường độ cảm xúc trong cao hơn so với câu cảm thán với “What”.

Ví dụ:

  • How quickly he runs! (Anh ấy chạy nhanh làm sao!)
  • How impressive the house is!  (Ngôi nhà này thật ấn tượng làm sao!)

So + Adj hoặc Such (+ a/ an) + Adj + noun

Cấu trúc cảm thán với “so” và “such” được sử dụng trong những trường hợp cụ thể và thường nằm ở giữa câu. “So” và “such” đi kèm với tính từ để thể hiện mức độ và tính chất về các tính từ đó. Tuy nhiên với cấu trúc câu cảm thán với “such”, theo sau sẽ là một cụm danh từ có bổ ngữ là tính từ.

Ví dụ:

  • It was such a boring book! (Thật là một cuốn sách nhàm chán!)
  • He run so fast! (Anh ấy chạy nhanh quá!) 

Tobe + not + S + Adj!

Mặc dù cấu trúc câu cảm thán này ở dạng phủ định, nhưng ý nghĩa của nó vẫn mang tính khẳng định.

Ví dụ:

  • Isn’t the weather amazing! (Thời tiết thật tuyệt phải không!)
  • Aren’t these dogs cute!  (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)
Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

Cấu trúc của câu trần thuật trong tiếng Anh

S + say(s)/ said (+ that) + S + V

Dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó, không cần tân ngữ đi kèm sau động từ “say”.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said: “My mother is a teacher”.
  • Câu trần thuật: She said that her mother was a teacher. (Cô ấy nói rằng mẹ cô ấy là giáo viên.)

S + tell(s)/ told + O (+ that) + S + V

Dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó, yêu cầu phải có tân ngữ đi kèm sau “tell” hoặc “told”.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said to me, “I like this song.”
  • Câu trần thuật: She told me she liked that song. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích bài hát đó.)
Các cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Anh

Cấu trúc các câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện (Conditional Sentences) dùng để diễn tả giả thiết một việc có thể xảy ra khi có một điều kiện cụ thể xảy ra.

If + S1 + V(s/es) + O, S2 + will + V + O

Câu điều kiện loại 1 diễn tả những tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.

Ví dụ:

  • If he is tired, he won’t go to the party. (Nếu anh ấy mệt thì anh ấy sẽ không tới bữa tiệc.)
  • If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.)

If + S + V-ed, S + would/could/should (not) + V1

Câu điều kiện loại 2 diễn tả những tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ:

  • If I were taller, I would play basketball professionally. (Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ chơi bóng rổ chuyên nghiệp.)
  • If I had a million dollars, I would buy a big house. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)

If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2

Câu điều kiện loại 3 diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ, thường mang ý nghĩa tiếc nuối hoặc trách móc.

Ví dụ:

  • If you had studied harder, you could have passed the final exam. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn có thể đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
  • If she hadn’t been late, she wouldn’t have missed the train. (Nếu cô ấy không đến trễ, cô ấy đã không bị lỡ chuyến tàu.)
Các cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh

Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh 

S + have/get someone + do something

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • My boss had me prepare the report for the meeting. (Sếp bảo tôi chuẩn bị báo cáo cho cuộc họp.)
  • She got her assistant to book a table at the restaurant. (Cô ấy đã nhờ trợ lý đặt bàn tại nhà hàng.)

S + make + someone + V (bare)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc khiến ai đó phải làm một việc gì đó, thường mang tính bắt buộc.

Ví dụ:

  • Her parents make her study every evening. (Bố mẹ cô ấy bắt cô ấy học bài mỗi tối.)
  • His parents make him clean his room every week. (Bố mẹ anh ấy bắt anh ấy dọn dẹp phòng mỗi tuần.)

S + permit/ allow + someone + to V

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • The coach allowed the players to take a break. (Huấn luyện viên đã cho phép các cầu thủ nghỉ ngơi.)
  • The school allows students to use the library until 9 PM. (Trường cho phép học sinh sử dụng thư viện đến 9 giờ tối.)

S + help somebody to V/ V (bare)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc giúp đỡ ai đó thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • Can you help me to carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những hộp này không?)
  • She helps her younger brother to do his homework every day. (Cô ấy giúp em trai làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
Các cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh

Bài tập cấu trúc câu trong tiếng Anh

Bài tập:

Bài tập 1: Hãy chọn động từ chính của mỗi câu sau

1. My father enjoys gardening because it helps him relax.

A. enjoys

B. gardening

C. helps

2. The dog barked loudly when someone knocked on the door.

A. barked

B. loudly

C. knocked

3. Tom quickly finished his homework before dinner.

A. quickly

B. finished

C. before

4. The teacher asked the students to complete the assignment by Friday.

A. asked

B. complete

C. assignment

5. He always remembers to call his parents on their birthdays.

A. on

B. to call

C. remembers

6. My brother failed the final exam because he didn’t study hard.

A. failed

B. because

C. didn’t study

7. My mom still cooked dinner for the family even though she was exhausted.

 A. for

B. cooked

C. even though

8. The teacher explained the lesson clearly to the students.

A. explained

B. clearly

C. to

9. She is hoping to get a promotion by the end of this year.

A. is

B. hoping

C. get

10. If you practice regularly, you will improve your English skills.

A. practice

B. regularly

C. will improve

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu ghép hoàn chỉnh

1. She/wanted/travel/Europe/but/she/had/save/enough/couldn’t/money.

2. The book/quickly/I/was interesting/finished/it/so.

3. We/for/packed/our/camping trip/camping gears/friends/prepared/food/and.

4. He/to/wants/buy/a/new/car/he/doesn’t/have/however/enough/money.

5. He /to /office /bike /commutes /every /day /but /he /the bus / takes /sometimes.

6. My sister/piano/plays/she/beautifully/and/sings/well.

7. They/study/hard/they/finals/passed/and.

8. I/to/travel/don’t/have/enough/love/but/I/money.

9. She /loves /reading /mystery novels /she /watches /thriller movies /but.

10. He/closed/to/but/go/swimming/pool/wanted/the/was.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc được gợi ý trong ngoặc.

1. She is taller than her brother. (Use: as…as)

2. He spent two hours finishing the report. (Use: It took…)

3. Because it was raining, we stayed at home. (Use: Because of…)

4. She said to me, “I will call you later.” (Use: tell)

5. If I were rich, I would travel the world. (Use: If I had…) (Câu điều kiện loại 3)

6. They suggest going to the cinema. (Use: suggest + that + clause)

7. It is difficult for me to understand this lesson. (Use: I find it…)

8. I haven’t seen her since 2020. (Use: The last time…)

9. The teacher made the students do extra homework. (Use: get)

10. This book is so interesting that I couldn’t put it down. (Use: It is such…)

Đáp án:

Bài tập 1:

12345678910
AABACABABC

Bài tập 2:

1. She wanted to travel to Europe, but she couldn’t save enough money.

2. The book was interesting, so I finished it quickly.

3. We prepared food for our camping trip, and we packed our camping gear.

4. He wants to buy a new car, however he doesn’t have enough money.

5. He commutes to the office by bike every day, but he takes the bus sometimes.

6. My sister plays the piano beautifully, and she sings well.

7. They studied hard, and they passed the finals.

8. I love to travel but I don’t have enough money.

9. She loves reading mystery novels, but she also watches thriller movies.

10. He wanted to go swimming, but the pool was closed.

Bài tập 3:

1. She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.) 

2. It took him two hours to finish the report. (Anh ấy mất hai tiếng để hoàn thành báo cáo.)

3. Because of the rain, we stayed at home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)

4. She told me that she would call me later. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi sau.)

5. If I had been rich, I would have traveled the world. (Nếu tôi đã giàu, tôi đã đi du lịch thế giới.)

6. They suggest that we should go to the cinema. (Họ gợi ý rằng chúng ta nên đi xem phim.)

7. I find it difficult to understand this lesson. (Tôi thấy khó hiểu bài học này.)

8. The last time I saw her was in 2020. (Lần cuối tôi gặp cô ấy là vào năm 2020.)

9. The teacher got the students to do extra homework. (Giáo viên đã khiến các học sinh phải làm thêm bài tập về nhà.)

10. It is such an interesting book that I couldn’t put it down. (Đó là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.) 

Bạn đang muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả? Đừng bỏ qua các gói học của ELSA Speak ngay hôm nay! Với hơn 8,000 bài học và 25,000 bài tập, bạn sẽ có cơ hội luyện tập toàn diện. Đặc biệt, nhờ vào công nghệ AI, lộ trình học của bạn sẽ được cá nhân hóa, giúp cải thiện khả năng giao tiếp một cách nhanh nhất. Hãy nhanh tay đăng ký để nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn!

>> Xem thêm:

Với những cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng được tổng hợp trong bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn sẽ dễ dàng nắm rõ ngữ pháp và áp dụng linh hoạt trong cả giao tiếp và viết. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các loại câu tiếng Anh và theo dõi các bài viết khác tại thư mục ngữ pháp để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.