Khi tìm hiểu về thì tương lai đơn trong tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp cấu trúc Will cùng các cách sử dụng của nó. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn tổng quan, giúp nắm bắt rõ hơn về cấu trúc này. Ngoài ra, hãy cùng ELSA Speak khám phá lộ trình học được cá nhân hóa theo từng đối tượng bằng cách click vào hình dưới đây nhé!
Ý nghĩa của Will trong tiếng Anh
Thông thường, will là dạng ngữ pháp chủ yếu được sử dụng như một động từ khiếm khuyết (modal verb) để diễn đạt một điều gì đó trong tương lai.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tuy nhiên, theo từ điển Cambridge, will có thể đóng vai trò là một động từ khiếm khuyết, một động từ thường hoặc một danh từ. Trong từng ngữ cảnh, will sẽ có ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc câu khác nhau.
Vai trò | Cách dùng | Ví dụ |
Động từ khiếm khuyết | Khi will được dùng như một trợ động từ trong các thì tương lai, nó thường mang nghĩa là “sẽ” và theo sau là động từ nguyên mẫu. | I believe there will be more innovative solutions for climate change in the near future. (Tôi tin rằng sẽ có nhiều giải pháp sáng tạo hơn cho biến đổi khí hậu trong tương lai gần.) We will see each other at the conference next month. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại hội nghị vào tháng sau.) |
Động từ thường | Khi will xuất hiện ở vị trí động từ chính trong câu, nó có nghĩa là muốn hoặc quyết tâm làm điều gì đó, hoặc để lại di chúc cho ai đó. | She willed herself to finish the marathon despite the exhaustion. (Cô ấy tự đặt ra quyết tâm hoàn thành cuộc thi marathon mặc dù rất mệt mỏi.) You may decorate the room as you will. (Bạn có thể trang trí căn phòng theo ý bạn muốn.) |
Danh từ | Khi will được dùng với chức năng danh từ, nó mang nghĩa là ý chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, hay bản di chúc. | His will to succeed pushed him through difficult times. (Ý chí thành công đã giúp anh ấy vượt qua thời kỳ khó khăn.) In her will, she left her collection of books to the local library. (Trong di chúc, cô ấy để lại bộ sưu tập sách cho thư viện địa phương.) |
Cấu trúc Will trong các thì tương lai
Thì tương lai đơn
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + V-bare Câu phủ định: S + will not (won’t) + V-bare Câu nghi vấn: Will + S + V-bare? |
Cách dùng:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả những sự kiện chắc chắn trong tương lai (Certainty) | According to the schedule, the train will arrive at the station at 8:30 AM tomorrow. (Theo lịch trình, tàu sẽ đến ga vào lúc 8:30 sáng ngày mai.) |
Đưa ra dự đoán về tương lai (Prediction) | Scientists believe that AI technology will play a central role in many industries in the coming decade. (Các nhà khoa học tin rằng công nghệ AI sẽ đóng vai trò trung tâm trong nhiều ngành trong thập kỷ tới.) |
Diễn đạt ý chí hoặc quyết định ngay tại thời điểm đang nói (Decision) | A: We’re out of bread. Should we get some? (Chúng ta hết bánh mì rồi. Nên mua thêm không?) B: I‘ll go to the store and pick some up now. (Tôi sẽ đến cửa hàng và mua một ít ngay.) |
Dùng trong mệnh đề điều kiện (loại 1) để diễn tả kết quả có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai | If you study hard, you will pass the final exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi cuối kỳ.) |
Sử dụng trong các lời mời, đề xuất, hoặc đề nghị giúp đỡ (Offer, request, or invitation) | Will you lend me your notes for the class? (Bạn có thể cho tôi mượn ghi chú của bạn trong lớp không?) |
Dùng để đưa ra lời hứa hoặc cam kết (Promise) | I will always stand by you through all ups and downs. (Anh sẽ luôn bên cạnh em qua mọi thăng trầm.) |
Diễn đạt các sự thật nói chung (General truth) | Water will freeze at 0 degrees Celsius. (Nước sẽ đóng băng ở 0 độ C.) |
Thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + be + V-ing Câu phủ định: S + will not (won’t) + be + V-ing Câu nghi vấn: Will + S + be + V-ing? |
Cách dùng:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Miêu tả hành động sắp xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai | This time tomorrow, I will be boarding a flight to Paris. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ lên chuyến bay đến Paris.) |
Miêu tả một kế hoạch hay sự kiện sẽ được tổ chức trong tương lai | In two weeks, we will be hosting an outdoor charity event to support the community. (Trong hai tuần nữa, chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện ngoài trời để hỗ trợ cộng đồng.) |
Nhấn mạnh sự tiếp tục của một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian trong tương lai | By next summer, I will be studying for my final exams every day. (Đến mùa hè tới, tôi sẽ học cho kỳ thi cuối kỳ mỗi ngày.) |
Diễn tả hai hành động sẽ xảy ra đồng thời trong tương lai | While I will be taking a business trip next month, my colleague will be handling all client communications. (Trong khi tôi có chuyến công tác vào tháng tới, đồng nghiệp của tôi sẽ xử lý mọi liên lạc với khách hàng.) |
Thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + have + V3/V-ed Câu phủ định: S + will not (won’t) + have + V3/V-ed Câu nghi vấn: Will + S + have + V3/V-ed? |
Cách dùng:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Miêu tả một hành động, sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai | By the start of the school year, she will have traveled to three different countries. (Trước khi năm học bắt đầu, cô ấy sẽ đi du lịch đến ba quốc gia khác nhau.) |
Miêu tả sự hoàn thành của một hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong tương lai, có thể kết hợp với mệnh đề điều kiện | If all goes as planned, they will have launched the new product before the big expo next month. (Nếu mọi thứ diễn ra theo kế hoạch, họ sẽ tung ra sản phẩm mới trước khi triển lãm lớn diễn ra vào tháng tới.) |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + have been + V-ing Câu phủ định: S + will not (won’t) + have been + V-ing Câu nghi vấn: Will + S + have been + V-ing? |
Cách dùng:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai | By the end of this year, she will have been studying medicine for six years. (Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ học ngành y được sáu năm.) |
Thể hiện sự tiếp tục của một hành động cho đến khi một hành động khác xảy ra trong tương lai | By the time the new manager arrives, they will have been handling the project independently for several months. (Khi người quản lý mới đến, họ sẽ tự xử lý dự án này độc lập được vài tháng rồi.) |
Kết hợp với mệnh đề điều kiện để thể hiện sự tiếp tục của hành động nếu một điều kiện được đáp ứng | If she keeps practicing every day, she will have been preparing for the competition for almost a year by next spring. (Nếu cô ấy luyện tập mỗi ngày, đến mùa xuân tới cô ấy sẽ chuẩn bị cho cuộc thi được gần một năm.) |
Cấu trúc Will trong câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi, hay còn gọi là tag question, là một loại câu hỏi được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định nhằm yêu cầu sự xác nhận từ người nghe. Cấu trúc của câu hỏi đuôi thường phản ánh mức độ chắc chắn hoặc không chắc chắn của người nói về thông tin đã nêu. Phần câu hỏi đuôi luôn ở dạng trái ngược với mệnh đề chính.
Cấu trúc:
Câu khẳng định, won’t + S? Cậu phủ định, will + S? Câu mệnh lệnh, will + S? |
Ví dụ:
- She’ll attend the meeting tomorrow, won’t she? (Cô ấy sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai, phải không?)
- They won’t forget to submit the report, will they? (Họ sẽ không quên nộp báo cáo đâu nhỉ?)
- Pass me the salt, will you? (Đưa tôi lọ muối, được chứ?)
- Don’t be late for the appointment, will you? (Đừng đến muộn cho cuộc hẹn nhé, được không?)
Will – Would
Để phân biệt giữa cấu trúc Will và Would, bạn nên dựa vào các đặc điểm sau đây:
Will | Would |
Dùng ở hiện tại Ví dụ: She will start her new job next Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới.) | Dùng trong quá khứ Ví dụ: He said he would visit us during the holidays. (Anh ấy nói anh ấy sẽ đến thăm chúng tôi trong kỳ nghỉ.) |
Dùng để diễn tả lời hứa, cam kết Ví dụ: I assure you I will keep your secret safe. (Tôi cam đoan sẽ giữ bí mật cho bạn.) | Dùng để diễn đạt lời mời, yêu cầu, đề nghị Ví dụ: Would you like some more tea? (Bạn có muốn thêm trà không?) |
Dùng trong câu điều kiện loại 1 Ví dụ: If you study harder, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ đỗ kỳ thi.) | Dùng trong câu điều kiện loại 2 Ví dụ: If he had more time, he would travel around the world. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.) |
Will – Shall
Về cơ bản, cấu trúc Will và Shall mang ý nghĩa tương tự và có thể được sử dụng trong tất cả các thì tương lai, tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ về ngôi sử dụng.
Will | Shall |
Dùng cho hầu hết các ngôi (1, 2, 3) Ví dụ: – They will finish the project by Friday. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.) – You will keep the promise, won’t you? (Bạn sẽ giữ lời hứa, phải không?) | Thường dùng cho ngôi thứ 1, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật Ví dụ: – I shall see to it that the report is submitted on time. (Tôi sẽ đảm bảo rằng báo cáo được nộp đúng hạn.) – We shall meet with the committee tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp gỡ ban tổ chức vào ngày mai.) |
Will – Be going to
Cấu trúc Will và be going to đều được sử dụng để diễn đạt các sự việc trong tương lai. Tuy nhiên, hai cấu trúc này vẫn có những điểm khác biệt mà bạn cần chú ý:
Will | Be going to |
Đưa ra quyết định về tương lai ngay lúc nói Ví dụ: – Sam: The dishes are still dirty. (Chén đĩa vẫn còn bẩn.) – Lisa: Oh, I’ll wash them now. (Ồ, mình sẽ rửa ngay bây giờ.) | Đưa ra quyết định đã được lên kế hoạch từ trước Ví dụ: – Sam: The dishes are still dirty. (Chén đĩa vẫn còn bẩn.) – Lisa: I know, I’m going to wash them after dinner. (Mình biết, mình sẽ rửa sau bữa tối.) |
Đưa ra dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân Ví dụ: I think he will be late; he never arrives on time. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến trễ, anh ấy chưa bao giờ đúng giờ cả.) | Đưa ra dự đoán dựa trên những gì bản thân quan sát được Ví dụ: – Look at those clouds! It’s going to rain soon. (Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa rồi.) |
Phân biệt cấu trúc Will be Ving và Will be V3
Will be V-ing | Will be V3 | |
Ý nghĩa | Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, thường để nhấn mạnh tính chắc chắn và liên tục. | Diễn tả hành động chắc chắn sẽ được thực hiện trong tương lai, thường ở thể bị động để nhấn mạnh việc sẽ được làm bởi ai đó hoặc do yếu tố bên ngoài. |
Cấu trúc | S + will be + V-ing | S + will be + V3 |
Ví dụ | They will be launching the new product at the expo next week. (Họ chắc chắn sẽ ra mắt sản phẩm mới tại triển lãm vào tuần tới.) I will be working on my thesis all night to meet the deadline. (Tôi sẽ đang làm luận văn cả đêm để kịp hạn chót.) | The proposal will be reviewed by the committee tomorrow. (Đề xuất này sẽ được xem xét bởi hội đồng vào ngày mai.) Her manuscript will be edited by the publisher next week. (Bản thảo của cô ấy sẽ được biên tập bởi nhà xuất bản vào tuần tới.) |
Các cụm từ/thành ngữ thường sử dụng Will
Ngoài việc đóng vai trò là động từ khiếm khuyết trong cấu trúc các thì tương lai, khi là một danh từ, Will còn có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các thành ngữ (idioms).
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
At will | Bất cứ khi nào, nơi nào bạn muốn | They can modify the design at will to fit the client’s needs. (Họ có thể điều chỉnh thiết kế bất cứ khi nào để phù hợp với nhu cầu của khách hàng.) |
An iron will | Ý chí sắt đá | She succeeded in the field despite many setbacks, thanks to her iron will. (Cô ấy đã thành công trong lĩnh vực này nhờ ý chí sắt đá, bất chấp nhiều trở ngại.) |
Against somebody’s will | Trái với mong muốn của ai đó | He refused to make decisions against his own will. (Anh ấy từ chối đưa ra quyết định trái với ý muốn của chính mình.) |
Make a will | Lập di chúc | It’s advisable to make a will early to prevent future disputes. (Nên lập di chúc sớm để tránh tranh chấp sau này.) |
Where there’s a will there’s a way | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường | She believes that where there’s a will, there’s a way. (Cô ấy tin rằng nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.) |
Bạn có thể tìm hiểu từ vựng đa chủ đề và cách phát âm chi tiết bằng cách click vào button bên dưới!
Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1: Điền will hoặc be going to vào chỗ trống:
- Don’t worry, I ____ help you with your math homework this morning.
- They’ve been saving money for their dream trip. They ____ travel around the world next year.
- We don’t have any bread left. I ____ stop by the bakery on my way home.
- The boss and the leader have scheduled a meeting. They ____ discuss the new project.
- I have a feeling that she ____ pass the driving test on her first try.
Bài 2: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc:
- We _____(resolve) the issue before the meeting starts.
- They expect that the weather _____ (clear up) later in the day.
- When you _____ (come over), I am going to be fixing my car in the garage.
- By the time you arrive, I _____ (cook) dinner for us.
- If you don’t finish your work on time, you _____ (face) consequences.
Bài 3: Hoàn thành những câu sau bằng cách sử dụng các gợi ý và thì tương lai đơn
- She/ hope/ that/ John/ come/ party/ tonight.
- I/ finish/ my report/ 3 days/promise.
- If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
- You/ look/ tired,/ I/ bring/ you/ something/ to eat.
- you/ please/ give/ me/ a lift/ to / the station / ?
Bài 4: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau (Thì tương lai hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn)
- He ________ (talk) on the phone before his wife ________ (arrive).
- We ________ (chose) a date before they ________ (call).
- Natalie ________ (feed) the baby by the time she ________ (leave) the house.
- You ________ (finish) your work before you ________ (leave) the office.
- By the time they ________ (finish) drinking they ________ (drink) too much.
- I ________ (be) 2 years in Thailand by the time she ________ (arrive).
Bài 5: Chia động từ
- I’m afraid I _________________________ (not/ be) able to join the party tonight.
- Because of the train strike, the meeting _________________________ (not/ take) place at 10 o’clock.
A: “Go and clean your room.”
B: “I _________________________ (not/ do) it!”
- If it rains, we _________________________ (not/ go) to the center park.
- In my opinion, she _________________________ (not/ pass) the test.
A: “I’m driving to the meeting, would you like a lift?”
B: “Okay, I _________________________ (not/ take) the train, I’ll come with you.”
- He _________________________ (not/ buy) the flat, if he can’t afford it.
- I’ve tried everything, but Killian _________________________ (not/ eat).
- According to the weather forecast, it _________________________ (not/ snow) this weekend.
A: “I’m really hungry.”
B: “In that case we _________________________ (not/ wait) for Endy.
Đáp án
Bài 1:
1. will | 2. are going to | 3. will | 4. are going to | 5. will |
Bài 2:
1. will have resolved | 2. will be clearing up | 3. come over | 4. am going to be cooking | 5. will face |
Bài 3:
- She hopes that John will come to the party tonight.
- I will finish my report in 2 days, I promise.
- If you don’t study hard, you won’t pass the final exam.
- You look tired, I will bring you something to eat.
- Will/Would you please give me a lift to the station?
Bài 4:
1. will have talked – arrives | 2. will have eaten – arrives | 3. will have fed – leaves |
4. will have finished – leave | 5. finish – will have drunk | 6. will have been – arrives |
Bài 5:
1. will not be/ won’t be | 2. will not be taken/won’t be taken | 3. will not do/ won’t do | 4. will not go/ won’t go | 5. will not pass/ won’t pass |
6. will not take/ won’t take | 7. will not buy/ won’t buy | 8. will not eat/ won’t eat | 9. will not snow/ won’t snow | 10. will not wait/ won’t wait |
>> Xem thêm:
- Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)
- 12 thì trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc will trong tiếng Anh mà ELSA Speak đã tổng hợp cho bạn đọc. Đây là phần cơ bản nhưng rất quan trọng, vì vậy hãy học thật cẩn thận và ghi nhớ nhé. Tìm hiểu thêm các loại thì tiếng Anh ngay nhé!