Bạn có biết rằng without không chỉ đơn thuần mang nghĩa “không có” mà còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc tiếng Anh khác nhau? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc thông dụng với without, kèm theo ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày!
Without nghĩa là gì?

Without /wɪðˈaʊt/ (giới từ): Không có; thiếu
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I can’t imagine life without music. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu âm nhạc.)
- The soup is delicious, even without salt. (Món súp ngon tuyệt, ngay cả khi không có muối.)
- She left the house without saying goodbye. (Cô ấy rời khỏi nhà mà không nói lời tạm biệt.)
Cách dùng và cấu trúc Without trong tiếng Anh

Cấu trúc Without + V-ing
Ý nghĩa: Diễn tả hành động gì đó xảy ra mà không có hành động khác.
Cách dùng: Without + động từ thêm đuôi -ing (V-ing) |
Ví dụ:
- She left the room without saying goodbye. (Cô ấy rời khỏi phòng mà không nói lời tạm biệt.)
- He finished the race without falling. (Anh ấy hoàn thành cuộc đua mà không bị ngã.)
- You can’t enter the building without wearing a mask. (Bạn không thể vào tòa nhà mà không đeo khẩu trang.)
Cấu trúc Without + danh từ
Ý nghĩa: Diễn tả sự thiếu hụt, không có một cái gì đó.
Cách dùng: Without + danh từ |
Ví dụ:
- I can’t live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại.)
- The cake tastes good without sugar. (Bánh ngon kể cả không có đường.)
- They won the game without any help. (Họ thắng trận đấu mà không cần sự giúp đỡ nào.)
Cấu trúc without trong câu điều kiện
Ý nghĩa: Thay thế cho if…not (nếu không) trong câu điều kiện.
Cách dùng: Without + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chính |
Ví dụ:
- Without your help, I couldn’t have finished the project. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án.)
- Without water, we can’t survive. (Nếu không có nước, chúng ta không thể sống sót.)
- Without sunlight, plants cannot grow. (Nếu không có ánh sáng mặt trời, cây cối không thể phát triển.)
Cấu trúc without trong câu bị động
Ý nghĩa: Diễn tả hành động được thực hiện mà không có tác nhân hoặc không rõ ai là người thực hiện.
Cách dùng: Without + being + V3 (quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
- The window was opened without being noticed. (Cửa sổ đã được mở mà không ai để ý.)
- The cake was eaten without being seen. (Bánh đã bị ăn mà không ai nhìn thấy.)
- The problem was solved without being discussed. (Vấn đề đã được giải quyết mà không cần thảo luận.)
Những sai lầm thường gặp khi sử dụng cấu trúc without

Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc với without và cách khắc phục:
1. Sử dụng sai dạng động từ sau without
Lỗi sai: Sau without, nhiều người nhầm lẫn sử dụng động từ nguyên thể (to V) hoặc dạng khác thay vì dạng V-ing (gerund). Trong tiếng Anh chuẩn, without luôn đi kèm với danh động từ (gerund) nếu theo sau là một động từ.
- Ví dụ sai: She left without say goodbye.
- Ví dụ đúng: She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
Cách khắc phục: Hãy nhớ rằng without là một giới từ, và giống như các giới từ khác (ví dụ: before, after), nó yêu cầu danh động từ (V-ing) khi diễn tả một hành động. Quy tắc này áp dụng đồng nhất trong mọi trường hợp.
2. Nhầm lẫn without với with no hoặc not having
Lỗi sai: Người học đôi khi thay without bằng các cấu trúc khác không phù hợp với ngữ cảnh, dẫn đến câu thiếu tự nhiên hoặc sai ý nghĩa.
- Ví dụ sai: He can’t live with no water for long.
- Ví dụ đúng: He can’t live without water for long. (Anh ấy không thể sống lâu mà không có nước.)
- Ví dụ sai: She went out not having an umbrella.
- Ví dụ đúng: She went out without an umbrella. (Cô ấy ra ngoài mà không mang ô.)
Cách khắc phục:
- Without là cách diễn đạt đơn giản và tự nhiên nhất để chỉ sự vắng mặt của một thứ gì đó. Tránh thay thế bằng with no (thường không phù hợp trong câu khẳng định) hoặc not having (quá phức tạp và không cần thiết).
- Luyện tập phân biệt ngữ cảnh: Without thường mang tính trung lập, trong khi not having có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn nhưng hiếm dùng.
3. Bỏ sót without trong câu cần thiết
Lỗi sai: Một số người bỏ qua without khi cố gắng diễn đạt ý “không có”, dẫn đến câu thiếu rõ ràng hoặc sai cấu trúc.
- Ví dụ sai: He finished the task any help.
- Ví dụ đúng: He finished the task without any help. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ mà không có sự giúp đỡ nào.)
Cách khắc phục: Hãy kiểm tra xem câu có cần một từ nối để diễn đạt sự vắng mặt hay không. Nếu ý nghĩa là “thiếu đi một thứ gì đó”, without thường là lựa chọn cần thiết để câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
4. Sử dụng without khi không phù hợp với ngữ cảnh
Lỗi sai: Without đôi khi được dùng không đúng ngữ cảnh, khiến câu trở nên khó hiểu hoặc không logic.
- Ví dụ sai: I can’t sleep without the noise outside. (Ý định là “Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn bên ngoài”, nhưng câu này lại mang nghĩa “Tôi không thể ngủ nếu không có tiếng ồn”.)
- Ví dụ đúng: I can’t sleep because of the noise outside. (Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn bên ngoài.)
Cách khắc phục: Xác định rõ ý nghĩa muốn truyền tải. Without chỉ sự thiếu vắng và thường ngụ ý rằng sự vắng mặt đó ảnh hưởng đến hành động chính. Nếu muốn diễn đạt nguyên nhân tiêu cực, hãy cân nhắc dùng “because of” hoặc cấu trúc khác phù hợp.
5. Dùng without với danh từ số nhiều không có mạo từ khi cần thiết
Lỗi sai: Khi without đi với danh từ số nhiều, người học đôi khi bỏ qua mạo từ hoặc từ định lượng cần thiết, làm câu thiếu chính xác.
- Ví dụ sai: She travels without luggage. (Câu này có thể hiểu là không mang hành lý nào, nhưng không rõ ràng về số lượng.)
- Ví dụ đúng: She travels without any luggage. (Cô ấy đi du lịch mà không mang theo bất kỳ hành lý nào.)
Cách khắc phục: Khi muốn nhấn mạnh “hoàn toàn không có”, hãy thêm “any” trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được để câu rõ ràng hơn. Nếu chỉ muốn diễn đạt chung chung, vẫn cần kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa không bị mơ hồ.
Phân biệt Without với Unless

Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Without + danh từ/V-ing | Dùng để chỉ sự thiếu vắng hoặc không có một thứ gì đó. | She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.) |
Unless + mệnh đề | Dùng để diễn tả điều kiện, nghĩa là nếu không hoặc trừ khi. | You won’t pass the exam unless you study hard. (Bạn sẽ không đỗ kỳ thi trừ khi bạn học chăm chỉ.) |
Các cụm từ phổ biến đi với Without

Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Without delay | Không được chậm trễ thêm nữa | The issue must be resolved without delay. (Vấn đề phải được giải quyết ngay lập tức.) |
Without exception | Không có một sự ngoại lệ nào cả | All employees must follow the rules without exception. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy tắc mà không có ngoại lệ nào.) |
Without a word | Không có một lời nào | She left the room without a word. (Cô ấy rời khỏi phòng mà không nói lời nào.) |
Without money | Không có một chút tiền nào | He survived for days without money. (Anh ấy sống sót trong nhiều ngày mà không có một đồng nào.) |
Without doubt | Không nghi ngờ gì nữa cả | She is, without doubt, the best candidate for the job. (Cô ấy, không nghi ngờ gì, là ứng viên xuất sắc nhất cho công việc này.) |
Without warning | Không có một cảnh báo nào cả | The storm hit without warning. (Cơn bão ập đến mà không có dấu hiệu báo trước.) |
Without fail | Không có sự thất bại nào, chắc chắn xảy ra | I call my parents every Sunday without fail. (Tôi gọi cho bố mẹ vào mỗi Chủ nhật mà không bao giờ quên.) |
Without success | Không được sự thành công | They tried to fix the machine but without success. (Họ đã cố gắng sửa chiếc máy nhưng không thành công.) |
Các thành ngữ đi với Without

Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Do without (something) | Làm mà không có thứ gì đó | We had to do without electricity for three days. (Chúng tôi phải sống mà không có điện trong ba ngày.) |
Without a second thought | Không suy nghĩ nhiều, ngay lập tức | He helped her without a second thought. (Anh ấy giúp cô ấy ngay lập tức mà không suy nghĩ nhiều.) |
Go without saying | Hiển nhiên, không cần bàn cãi | It goes without saying that you should apologize. (Rõ ràng là bạn nên xin lỗi.) |
Come without warning | Đến mà không có dấu hiệu báo trước | The storm came without warning. (Cơn bão ập đến mà không có dấu hiệu báo trước.) |
Bạn phát âm chưa chuẩn? Đừng lo! Với ELSA Speak, bạn sẽ được hướng dẫn cách phát âm đúng từng âm tiết như người bản xứ. Chỉ cần 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt!
Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
1. Despite her exhaustion, she managed to complete the project ______ anyone ______ her.
a) with / helping
b) without / helping
c) without / to help
d) without / help
He entered the room quietly, ______ the door ______ a sound.
a) without / making
b) without / making
c) about / to make
d) without / made
3. She prefers traveling ______ , ______ relying on a tour guide to explain everything.
a) alone / without
b) with / for
c) lonely / without
d) alone / by
4. The experiment succeeded ______ any errors, even though they conducted it ______ proper equipment.
a) without / with
b) with / without
c) without / by
d) without / without
5. He argued his case confidently, ______ prepared notes, ______ anyone ______ his side.
a) with / without / on
b) without / with / on
c) without / without / on
d) for / with / by
Bài tập 2: Điền từ without hoặc with vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- She went to the party ______ her friends.
- He finished the race ______ any help.
- I can’t imagine life ______ music.
- The soup tastes delicious ______ salt.
- They traveled to Europe ______ any problems.
- She opened the door ______ a key.
- He left the house ______ saying goodbye.
- I can’t drink coffee ______ milk.
- The cat climbed the tree ______ any effort.
- She completed the project ______ any mistakes.
Bài tập 3: Viết lại các câu sau, sử dụng without:
- If you don’t study hard, you won’t pass the exam.
- She can’t cook without her glasses.
- He left the house without saying goodbye to his family.
- They can’t play football without a ball.
- If you don’t water the plants, they will die.
Đáp án
Bài tập 1:
- b) without / helping
- b) without / making
- a) alone / without
- d) without / without
- c) without / without / on
Bài tập 2:
- with
- without
- without
- without
- without
- with
- without
- without
- with
- without
Bài tập 3:
- Without studying hard, you won’t pass the exam.
- She can’t cook without her glasses.
- He left the house without saying goodbye to his family.
- They can’t play football without a ball.
- Without watering the plants, they will die.
Một số câu hỏi thường gặp
Đằng sau without là gì?
Without là một giới từ, và theo sau nó thường là một danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ ở dạng V-ing (gerund). Nó có thể diễn tả sự thiếu vắng, không có một cái gì đó, hoặc một hành động xảy ra mà không có hành động khác.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc without là gì?
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc without bao gồm:
- Sử dụng not sau without: Vì without đã mang nghĩa phủ định, nên không cần thêm not vào sau nó. Ví dụ: without not knowing là sai, phải nói without knowing.
- Sử dụng sai dạng của động từ: Sau without phải là động từ thêm đuôi -ing (V-ing), không được dùng các dạng khác.
- Đặt without ở vị trí không phù hợp: Without thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa.
- Không phân biệt được without và with: Hai giới từ này có nghĩa trái ngược nhau, cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Trên đây là toàn bộ những gì bạn cần biết về cấu trúc without trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo và tự tin hơn khi giao tiếp, đừng quên luyện tập phát âm và thực hành các câu ví dụ thường xuyên. Với ELSA Speak, bạn không chỉ học ngữ pháp mà còn được AI chỉnh sửa phát âm chính xác và các bài viết của danh mục ngữ pháp cũng giúp ban thành thạo tiếng Anh hơn. Chúc bạn thành công!