Nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành, khiến câu bị sai nghĩa dù động từ chia đúng. Hãy cùng ELSA Speak hệ thống lại công thức, cách nhận biết và thực hành bài tập để hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì này nhé!
Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Trước khi học cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành, bạn cần hiểu rõ điểm khác biệt giữa hai thì này để tránh dùng sai ngữ cảnh. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn so sánh nhanh theo từng tiêu chí dễ nhớ:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

| Tiêu chí | Quá khứ đơn (Past Simple) | Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | 
| Sự liên kết với hiện tại | Hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Không có liên quan trực tiếp đến hiện tại. | Hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng còn kéo dài đến hiện tại, hoặc có kết quả, ảnh hưởng đến hiện tại. | 
| Mốc thời gian | Thường đi kèm với thời điểm cụ thể hoặc khoảng thời gian xác định trong quá khứ. | Thường đi kèm với khoảng thời gian chưa kết thúc hoặc không có mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. | 
| Trạng từ thường gặp | Yesterday, ago, last…, in + năm cụ thể,… | Already, just, ever, never, recently, so far, up to now, yet, for, since… | 

Công thức đổi thì quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
Để chuyển đúng thì, bạn cần xác định xem câu gốc đang nhấn mạnh mốc thời gian, lần cuối cùng hành động xảy ra, hay thời gian hành động kéo dài đến hiện tại.
Mỗi dạng sẽ có cách viết lại câu khác nhau, tuy nhiên, chúng ta thường gặp 3 dạng phổ biến sau đây.
Dạng 1: Viết lại câu từ quá khứ đơn (chứa ago) sang hiện tại hoàn thành
Cách dùng: Dạng này thường dùng để diễn đạt khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi hành động bắt đầu.
Cấu trúc:
| Câu gốc: S + V(QKĐ) + … + time + ago => Câu viết lại: S + have/has + V(P.P) + … + for + time  | 
Hoặc dùng since để nhấn mạnh mốc bắt đầu:
| Câu gốc: S + V(QKĐ) + … + time + ago => Câu viết lại: S + have/has + V(P.P) + … + since + mốc thời gian (năm hiện tại – time)  | 
Ví dụ:
1. Quá khứ đơn: I started learning English 3 years ago. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh 3 năm trước.)
=> Hiện tại hoàn thành: I have learned English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm rồi.)
2. Quá khứ đơn: He lived in Hanoi five years ago. (Anh ấy đã sống ở Hà Nội cách đây 5 năm.)
=>Hiện tại hoàn thành: He has lived in Hanoi for five years. (Anh ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm rồi.)
Lưu ý:
- Mốc thời gian: Cần xác định khoảng thời gian for hoặc mốc thời gian bắt đầu since.
 - Khi đổi sang hiện tại hoàn thành, động từ thường phải đổi sang dạng tĩnh (ví dụ: I have known her for 10 years, trong đó know là động từ tĩnh, không dùng knowing) hoặc dạng have/has + be + P.P (bị động) để chỉ sự liên tục, kéo dài đến hiện tại.
 

Dạng 2: Viết lại câu từ quá khứ đơn (chứa last) sang thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng: Dạng này dùng để diễn đạt rằng hành động chưa từng xảy ra kể từ lần cuối cùng đó.
Cấu trúc:
| Câu gốc: S + last + V(QKĐ) + …  => Câu viết lại: S + haven’t/hasn’t + V(P.P) + … + since/for + thời gian  | 
Hoặc:
| Câu gốc: The last time S + V(QKĐ) … was + time  => Câu viết lại: S + haven’t/hasn’t + V(P.P) + since/for + thời gian  | 
Hoặc nhấn mạnh trải nghiệm:
| Câu gốc: It’s + khoảng thời gian + since the last time + S + V(QKĐ) => Câu viết lại: S + haven’t/hasn’t + V(P.P) + since/for + thời gian  | 
Ví dụ:
1. Quá khứ đơn: I last ate Pizza 3 months ago. (Lần cuối tôi ăn Pizza là 3 tháng trước.)
=> Hiện tại hoàn thành: I haven’t eaten Pizza for 3 months. (Tôi đã không ăn Pizza được 3 tháng rồi.)
2. Quá khứ đơn: The last time he saw her was in 2020. (Lần cuối anh ấy thấy cô ấy là vào năm 2020.)
=> Hiện tại hoàn thành: He hasn’t seen her since 2020. (Anh ấy đã không gặp cô ấy kể từ năm 2020.)
3. Quá khứ đơn: It’s a month since the last time they visited their grandparents. (Đã một tháng kể từ lần cuối họ thăm ông bà.)
=> Hiện tại hoàn thành: They haven’t visited their grandparents for a month. (Họ đã không đến thăm ông bà của mình một tháng rồi.)
Lưu ý:
- Khi dùng cấu trúc phủ định (haven’t/hasn’t Vpp), cần chú ý đổi ago thành for, đổi when/last time thành since.
 - Động từ của câu quá khứ đơn thường là hành động dứt điểm, khi chuyển sang hiện tại hoàn thành (dạng phủ định) sẽ nhấn mạnh sự vắng mặt của hành động đó từ mốc thời gian đã cho.
 

Dạng 3: Viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành bằng cách dùng How long
Cách dùng: Dạng này thường dùng để hỏi về khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động/trạng thái bắt đầu.
Cấu trúc:
| Câu gốc: When did + S + V-inf? => Câu viết lại: How long + have/has (not) + S + V3/V-ed?  | 
Hoặc:
| Câu gốc: When was the last time + S + V2/V-ed? => Câu viết lại: How long + have/has (not) + S + V3/V-ed?  | 
Ví dụ:
1. Quá khứ đơn: When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
=> Hiện tại hoàn thành: How long have you learned English? HOẶC How long have you been learning English? (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
2. Quá khứ đơn: When was the last time she ate sushi? (Lần cuối cô ấy ăn sushi là khi nào?)
=> Hiện tại hoàn thành: How long has it been since she ate sushi? (Đã bao lâu rồi kể từ khi cô ấy ăn sushi?)
Lưu ý:
- Khi đổi từ quá khứ đơn sang câu hỏi với How long, động từ chính thường được thay bằng động từ mang ý nghĩa kéo dài liên tục như live, work, be, study, do… thay vì các động từ chỉ hành động ngắn như start, begin…
 - How long luôn đi với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để hỏi một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại.
 

>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá hơn 220 chủ đề, 9,000 bài học và công nghệ AI chấm điểm độc quyền. Đặc biệt có nhiều ưu đã hấp dẫn cho các gói ELSA Premium DUY NHẤT HÔM NAY. Đăng ký ngay, đừng bỏ lỡ!

Mẹo viết lại câu chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
Việc chuyển đổi câu từ Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành chủ yếu xoay quanh việc xác định khoảng thời gian hành động đã xảy ra và nhấn mạnh sự liên tục/kết quả của nó đến hiện tại. Hãy làm theo các bước sau để chuyển đổi chính xác:
- Bước 1: Phân tích câu gốc
 
Trước hết, hãy xác định chủ ngữ và động từ chính trong câu để biết sẽ cần chia động từ theo have/has + V3/ed sau khi chuyển thì.
Đồng thời, chú ý tìm trạng từ hoặc cụm thời gian như ago, last, yesterday, in 2010,… vì đây là dấu hiệu quan trọng để xác định dạng chuyển đổi.
- Bước 2: Xác định dạng công thức cần áp dụng
 
Dựa vào cụm thời gian tìm được, quyết định xem câu thuộc dạng nào: ago => for/since, last => since, hoặc cần chuyển thành câu hỏi với How long. Bước này giúp tránh viết sai cấu trúc khi chuyển thì.
- Bước 3: Thực hiện chuyển đổi các thành phần
 
Tiến hành đổi động từ sang have/has + phân từ 2 (V3/ed). Với trạng từ chỉ thời gian, chuyển đúng theo quy tắc: ago => for/since, last => since hoặc mốc thời gian cụ thể => since + thời điểm. Nếu viết thành câu hỏi, đưa have/has lên đầu câu.
- Bước 4: Kiểm tra lại toàn bộ câu
 
Cuối cùng, đọc lại câu để đảm bảo không còn dấu hiệu của thì quá khứ đơn như yesterday, ago, last,… và ý nghĩa vẫn giữ nguyên: hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.

Bài tập chuyển đổi từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn (có đáp án)
Bài tập 1: Viết lại câu từ Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành
Viết lại các câu sau sử dụng thì Hiện tại hoàn thành theo công thức phù hợp.
1. I began my job 4 months ago.
2. We last ate steak two weeks ago.
3. My father left the office 10 minutes ago.
4. The last time she talked to him was in January.
5. They started working for this company in 2015.
6. My sister didn’t see that movie last night.
7. She started learning French three years ago.
8. I last ate pizza when I was in Italy.
9. He last visited Paris in 2018.
10. The children last visited their grandparents when they were 5.
11. He bought that car 18 months ago.
12. The last time I visited the museum was in 2021.
13. They left their hometown last Sunday.
14. When did you buy this car?
15. When did you buy this new motorbike?
Đáp án tham khảo
1. I have had my job for 4 months.
2. We haven’t eaten steak for two weeks.
3. My father has been away from the office for 10 minutes.
4. She hasn’t talked to him since January.
5. They have worked / have been working for this company since 2015.
6. She has never seen that movie before. (hoặc: … up to now)
7. She has learned/has been learning French for three years.
8. I haven’t eaten pizza since I was in Italy.
9. He hasn’t visited Paris since 2018.
10. The children haven’t visited their grandparents since they were 5.
11. He has owned that car for 18 months.
12. I haven’t visited the museum since 2021.
13. They have been away from their hometown since last Sunday.
14. How long have you had this car?
15. How long have you had this new motorbike?
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ (Quá khứ đơn hoặc Hiện tại hoàn thành)
Chia động từ trong ngoặc ở dạng Quá khứ đơn (V2) hoặc Hiện tại hoàn thành (have/has + V3) phù hợp với ngữ cảnh.
1. I ___ (buy) a new laptop last week.
2. She ___ (not travel) abroad yet.
3. They ___ (finish) their homework an hour ago.
4. How long ago ___ (you/start) learning Spanish?
5. My brother ___ (live) in this city since 2005.
6. We ___ (not see) any good movies lately.
7. Peter ___ (break) his leg when he ___ (play) football yesterday.
8. ___ (you/ever/eat) Vietnamese food?
9. When ___ (he/arrive) at the station?
10. My best friend ___ (just/call) me.
11. They ___ (not visit) the Eiffel Tower so far.
12. The Titanic ___ (sink) in 1912.
13. I ___ (not drink) wine for a month.
14. She ___ (read) that book three times.
15. I __ (read) that book about three months ago.
Đáp án tham khảo
| Câu | Đáp án đúng | Giải thích nhanh | 
| 1 | bought | last week => Quá khứ đơn | 
| 2 | hasn’t travelled | yet => Hiện tại hoàn thành | 
| 3 | finished | an hour ago => Quá khứ đơn | 
| 4 | did you start | How long ago => Quá khứ đơn (hỏi về mốc thời gian đã qua) | 
| 5 | has lived | since 2005 => Hành động kéo dài đến hiện tại | 
| 6 | haven’t seen | lately => Hiện tại hoàn thành | 
| 7 | broke / was playing | Hành động ngắt quãng trong quá khứ => Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn | 
| 8 | Have you ever eaten | ever => Hỏi về trải nghiệm | 
| 9 | did he arrive | When + mốc cụ thể => Quá khứ đơn | 
| 10 | has just called | just => Hành động vừa xảy ra | 
| 11 | haven’t visited | so far => Hiện tại hoàn thành | 
| 12 | sank | Mốc thời gian in 1912 => Quá khứ đơn | 
| 13 | haven’t drunk | for a month => Khoảng thời gian kéo dài => Hiện tại hoàn thành | 
| 14 | has read | Lặp lại nhiều lần đến hiện tại => Hiện tại hoàn thành | 
| 15 | read | Có mốc thời gian cụ thể: three months ago | 
Bài tập 3: Bài tập trắc nghiệm chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
Chọn đáp án đúng nhất để viết lại câu bằng thì hiện tại hoàn thành
1. My friend began his photography class two months ago.
A. My friend has begun his photography class since two months.
B. My friend has attended his photography class for two months.
C. My friend hasn’t attended his photography class for two months.
D. My friend attends his photography class since two months.
2. The last time I enjoyed a live concert was in 2022.
A. I haven’t enjoyed a live concert for 2022.
B. I haven’t enjoyed a live concert since 2022.
C. I last enjoyed a live concert since 2022.
D. I have enjoyed a live concert since 2022.
3. They purchased their new residence five years ago.
A. They have bought their new residence for five years.
B. They have owned their new residence for five years.
C. They haven’t owned their new residence since five years.
D. They own their new residence for five years.
4. This is the first occasion I have ever witnessed a solar eclipse.
A. I never witnessed a solar eclipse before.
B. I last witnessed a solar eclipse was before.
C. I haven’t ever witnessed a solar eclipse before.
D. I have never witnessed a solar eclipse before.
5. She moved to this coastal town in 2010.
A. She has been residing in this coastal town since 2010.
B. She has moved to this coastal town for 2010.
C. She moved to this coastal town since 2010.
D. She hasn’t moved to this coastal town since 2010.
6. My parents last visited their hometown three years ago.
A. My parents haven’t returned to their hometown for three years.
B. My parents didn’t return to their hometown since three years.
C. My parents have returned to their hometown since three years.
D. My parents last returned to their hometown since three years.
7. When did you commence studying ancient history?
A. How long have you commenced studying ancient history?
B. How long have you been studying ancient history?
C. How long did you commence studying ancient history?
D. How long ago have you studied ancient history?
8. When did you begin learning Japanese?
A. What time did you begin learning Japanese?
B. How long have you learned Japanese?
C. Have you learned Japanese for a long time?
D. How long did you learn Japanese?
9. It is two weeks since I consumed any sugary drinks.
A. I haven’t consumed any sugary drinks for two weeks.
B. I didn’t consume any sugary drinks since two weeks.
C. I have consumed sugary drinks for two weeks.
D. I last consumed sugary drinks since two weeks.
10. The last time we experienced such cold weather was winter 2023.
A. We haven’t experienced such cold weather for winter 2023.
B. We have experienced such cold weather since winter 2023.
C. We haven’t encountered such cold weather since winter 2023.
D. We didn’t encounter such cold weather in winter 2023.
11. She started writing her novel a year ago.
A. She has started her novel for a year.
B. She has been writing her novel for a year.
C. She hasn’t written her novel since a year.
D. She wrote her novel since a year.
12. My neighbors didn’t make any noise yesterday evening.
A. My neighbors haven’t made any noise since yesterday evening.
B. My neighbors haven’t made any noise yet.
C. My neighbors haven’t made any noise up to yesterday evening.
D. My neighbors never make any noise.
13. This is the most magnificent artwork I have ever observed.
A. I have never observed artwork so magnificent before.
B. I never observed such magnificent artwork before.
C. I last observed magnificent artwork was before.
D. I haven’t observed magnificent artwork before.
14. My grandmother began learning French in 1980.
A. My grandmother has been learning French since 1980.
B. My grandmother learnt French for 1980.
C. My grandmother has learnt French in 1980.
D. My grandmother hasn’t learnt French since 1980.
15. The children last played in the park before noon.
A. The children haven’t played in the park since before noon.
B. The children haven’t played in the park for before noon.
C. The children have played in the park since before noon.
D. The children didn’t play in the park before noon.
Đáp án tham khảo
1. B
2. B
3. B
4. D
5. A
6. A
7. B
8. B
9. A
10. C
11. B
12. A
13. A
14. A
15. A
Bạn có thể tải bài tập chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành pdf để luyện thêm và kiểm tra khả năng viết lại câu của mình nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Sở hữu ngay trọn bộ CONVERSATION BUNDLE, bao gồm ELSA AI và Speech Analyzer, giúp bạn làm chủ giao tiếp và phát âm. Đăng ký để cá nhân hóa lộ trình học tiếng Anh của bạn nhé!

Câu hỏi thường gặp
Khi nào bắt buộc dùng Quá khứ đơn mà không thể dùng Hiện tại hoàn thành?
Quá khứ đơn bắt buộc dùng khi có mốc thời gian đã kết thúc và tách biệt hoàn toàn với hiện tại như: yesterday, last week, in 1999, two days ago,… Các mốc này nhấn mạnh hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại, nên không dùng hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- Bạn phải nói: I saw him yesterday (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua).
 - Không thể nói: I have seen him yesterday – Câu này sai ngữ pháp vì yesterday là mốc thời gian quá khứ cụ thể, nên không dùng với thì hiện tại hoàn thành.
 
Các lỗi thường gặp khi chuyển đổi thì Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành là gì?
Một số lỗi phổ biến gồm:
- Giữ nguyên trạng từ thời gian quá khứ (ago, yesterday, last year…), bạn cần lược bỏ hoặc đổi thành for/since.
 - Nhầm lẫn giữa since và for: since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian.
 - Không chia động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) khi dùng với have/has.
 - Nhầm cấu trúc bị động và chủ động khi hỏi với How long…?
 
Nắm vững cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Tiếp tục khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác trong danh mục các loại thì tiếng Anh của ELSA Speak để nâng trình nhanh chóng và học đúng trọng tâm nhé!








