Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao có những cụm từ nghe rất tự nhiên trong tiếng Anh, còn những cụm khác thì lại nghe “kỳ quặc”? Đó chính là sự khác biệt của Collocation. Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ Collocation là gì và giới thiệu những tài liệu hữu ích để bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá nhé!
Collocation là gì?
Collocation /ˌkɒləˈkeɪʃən/ hay còn được gọi là sự kết hợp từ, là cách các từ thường xuyên đi cùng nhau, tạo thành các cụm từ quen thuộc đối với người bản ngữ. Những cụm từ này không chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên mà mang tính quy ước, thường xuyên được sử dụng theo thói quen.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Thay vì nói “yellow hair”, người bản ngữ sẽ sử dụng “blonde hair” để chỉ “tóc vàng”.
- Thay vì nói “heavy wind” thì sẽ nói “strong wind” để chỉ “gió mạnh”.
Việc dùng collocation giúp bạn giao tiếp tự nhiên, cách diễn đạt sẽ giống người bản xứ, dễ hiểu hơn. Đồng thời, việc nắm vững các cụm từ này giúp bạn tránh những lỗi sai không cần thiết, vì nhiều cụm từ dịch thẳng nghĩa từ tiếng Việt sang tiếng Anh có thể sai hoặc gây hiểu nhầm.

Các dạng Collocation phổ biến trong tiếng Anh
Dạng Collocation | Ví dụ | Dịch |
Verb + Noun | Make a decision | Quyết định |
Do homework | Làm bài tập | |
Adjective + Noun | Heavy rain | Mưa to |
Fast food | Thức ăn nhanh | |
Verb + Adverb | Strongly recommend | Rất khuyến nghị |
Completely agree | Hoàn toàn đồng ý | |
Adverb + Adjective | Extremely important | Cực kỳ quan trọng |
Very useful | Rất hữu ích | |
Noun + Noun | Bus stop | Điểm dừng xe buýt |
Coffee shop | Quán cà phê | |
Preposition + Noun | On time | Đúng giờ |
By mistake | Do nhầm | |
Verb + Preposition | Depend on | Phụ thuộc vào |
Agree with | Đồng ý với | |
Adjective + Preposition | Interested in | Quan tâm đến |
Good at | Giỏi về |

Các cụm Collocations thường gặp
Collocations là những cụm từ kết hợp tự nhiên giữa các từ, giúp cho ngôn ngữ trở nên mượt mà và chính xác hơn. Dưới đây là một số cụm Collocation thường gặp với các động từ “have,” “do,” và “make”:
Collocation với Have
Collocation/Dịch nghĩa | Ví dụ |
Have a bath (Tắm) | I like to have a bath in the evening to relax. (Tôi thích tắm vào buổi tối để thư giãn.) |
Have a break (Nghỉ ngơi) | Let’s have a break and grab some coffee. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi và đi uống cà phê nhé.) |
Have a meal (Ăn một bữa ăn) | We often have a meal together on Sundays. (Chúng tôi thường ăn cơm cùng nhau vào Chủ nhật.) |
Have an experience (Có một trải nghiệm) | I had an unforgettable experience when I went to Japan. (Tôi đã có một trải nghiệm khó quên khi đến Nhật Bản.) |
Have fun (Vui vẻ) | Did you have fun at the party last night? (Bạn có vui vẻ tại bữa tiệc tối qua không?) |
Collocation với Do
Collocation/Dịch nghĩa | Ví dụ |
Do homework (Làm bài tập) | I need to do my homework before dinner. (Tôi cần phải làm bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Do business (Kinh doanh) | He has been doing business with overseas partners for years. (Ông đã làm ăn với các đối tác nước ngoài trong nhiều năm.) |
Do a favor (Giúp đỡ) | Could you do me a favor and pick up my package? (Bạn có thể giúp tôi lấy gói hàng đó được không?) |
Do the dishes (Rửa bát) | It’s your turn to do the dishes after dinner. (Đến lượt bạn rửa bát sau bữa tối.) |
Do the laundry (Giặt giũ) | She usually does the laundry on Sundays. (Cô ấy thường giặt quần áo vào Chủ Nhật.) |
Collocation thường gặp với Make
Collocation/Dịch nghĩa | Ví dụ |
Make a decision (Đưa ra quyết định) | It’s important to make a decision soon. (Điều quan trọng là phải đưa ra quyết định sớm.) |
Make a difference (Tạo ra sự khác biệt) | Your effort can make a difference in college. (Nỗ lực của bạn có thể tạo nên sự khác biệt trong trường đại học.) |
Make a mistake (Mắc sai lầm) | Don’t be afraid to make a mistake and learn from it. (Đừng sợ mắc lỗi và hãy học hỏi từ lỗi lầm đó.) |
Make a suggestion (Đưa ra gợi ý) | Can I make a suggestion to improve the project? (Tôi có thể đưa ra đề xuất để cải thiện dự án không?) |
Make a deal (Thỏa thuận, ký kết hợp đồng) | They finally made a deal after weeks of negotiation. (Cuối cùng họ đã đạt được thỏa thuận sau nhiều tuần đàm phán.) |

Tài liệu học collocation: English collocation in use
Để nâng cao khả năng sử dụng Collocation một cách hiệu quả, một trong những bộ sách được nhiều người học tin dùng là bộ sách English Collocations in Use do Nhà xuất bản Đại học Cambridge biên soạn. Bộ sách gồm hai phiên bản: Basic dành cho người mới bắt đầu và Advanced dành cho người học nâng cao.
>> Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các khóa học khác tại ELSA Speak với nhiều ưu đãi hấp dẫn bằng cách click vào banner bên dưới nhé!

Với cấu trúc 60 bài học theo từng chủ đề, sách giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và sử dụng các cụm từ Collocation hiệu quả. Bên cạnh việc cung cấp các Collocations phổ biến theo chủ đề, nội dung sách còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh thực tế khác nhau, từ đó cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Bộ sách này không đơn thuần là cung cấp từ vựng, mà còn chia sẻ những bí quyết giúp bạn áp dụng logic và hiệu quả. Việc học từng bài một cách có hệ thống, ghi chép và sử dụng thường xuyên trong bài viết hoặc bài nói sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp hằng ngày và đạt được điểm cao hơn trong các kỳ thi.

>> Xem thêm:
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Collocation, từ định nghĩa, các dạng Collocation phổ biến và tài liệu học hiệu quả. Hy vọng rằng, với những thông tin mà ELSA Speak đã chia sẻ về từ loại này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, đồng thời phát triển khả năng diễn đạt tự nhiên và chính xác như người bản ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên và theo dõi các bài viết khác của ELSA Speak tại chuyên mục Ngữ pháp nhé!