Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ các loại danh từ đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý chính xác. Trong đó, Concrete noun (danh từ cụ thể) là một trong những nhóm danh từ cơ bản và dễ nhận biết nhất. Vậy concrete noun là gì? Danh từ cụ thể khác gì với danh từ trừu tượng? hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Concrete noun (Danh từ cụ thể) là gì?

Concrete noun (Danh từ cụ thể) là những danh từ dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng mà chúng ta có thể nhận biết được bằng một hoặc nhiều giác quan như: thị giác (nhìn), thính giác (nghe), khứu giác (ngửi), vị giác (nếm), và xúc giác (chạm).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nói một cách đơn giản, concrete nouns biểu thị những thứ hữu hình, tồn tại trong thực tế mà bạn có thể nhìn thấy, chạm vào, nghe thấy, ngửi thấy hoặc nếm được.

Ví dụ:

  • Table (cái bàn) 
  • Music (âm nhạc)
  • Flower (bông hoa)
  • Coffee (cà phê)
  • Dog (con chó)
Khái niệm concrete noun (Danh từ cụ thể)
Khái niệm concrete noun (Danh từ cụ thể)

Phân loại Concrete noun (Danh từ cụ thể) trong tiếng Anh

Danh từ cụ thể có thể được chia thành ba loại chính, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách chúng được sử dụng trong câu.

Phân loại Concrete noun (Danh từ cụ thể) trong tiếng Anh
Phân loại concrete noun (Danh từ cụ thể) trong tiếng Anh

Danh từ chung

Đây là những danh từ cụ thể dùng để gọi tên chung cho một loại người, vật, hoặc địa điểm mà không chỉ đích danh một đối tượng cụ thể nào.

Ví dụ: City (thành phố), book (quyển sách), teacher (giáo viên), river (con sông), car (xe ô tô).

Danh từ riêng

Đây là những danh từ cụ thể dùng để gọi tên riêng, cụ thể của một người, một vật, hoặc một địa điểm. Danh từ riêng luôn được viết hoa chữ cái đầu.

Ví dụ:

  • Ho Chi Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh)
  • Harry Potter (tên nhân vật/sách)
  • Ms. Anna (cô Anna)
  • Mekong River (sông Mê Kông)
  • Toyota (tên hãng xe)

Danh từ tập hợp

Đây là những danh từ chỉ một nhóm, tập hợp hoặc cộng đồng gồm nhiều cá thể cùng loại. Mặc dù chỉ một nhóm, nhưng danh từ tập hợp thường được coi như một đơn vị thống nhất.

Ví dụ:

  • Family (gia đình)
  • Team (đội)
  • Audience (khán giả)
  • Flock (bầy, đàn)
  • Bunch (bó, chùm)

Vị trí của Concrete noun trong câu

Danh từ cụ thể có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, giữ các chức năng ngữ pháp quan trọng. Cụ thể:

Vị trí của Concrete noun trong câu
Vị trí của Concrete noun trong câu

Là chủ ngữ

Danh từ cụ thể thường đứng ở đầu câu, làm chủ ngữ và thực hiện hành động chính của câu.

Ví dụ:

  • The cat sat on the mat. (Con mèo đã ngồi trên tấm thảm.)
  • This apple tastes sweet. (Quả táo này có vị ngọt.)

Là tân ngữ trực tiếp/gián tiếp

Danh từ cụ thể có thể làm tân ngữ, đứng sau động từ để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động. Tùy vào vị trí và chức năng, danh từ cụ thể có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ:

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)
  • He gave his mother a gift. (Anh ấy đã tặng mẹ anh ấy một món quà.)

Sau giới từ

Danh từ cụ thể thường đi sau các giới từ như in, on, at, with, for… để tạo thành một cụm giới từ.

Ví dụ:

  • The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
  • She is talking to the teacher. (Cô ấy đang nói chuyện với giáo viên.)

>> Tìm hiểu thêm: Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak. được thiết kế bởi chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu, ELSA Speak giúp bạn tự tin chinh phục kỹ năng nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Click để khám phá ngay!

Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa danh từ cụ thể (concrete nouns) và danh từ trừu tượng (abstract nouns).

Tiêu chíConcrete Noun (Danh từ cụ thể)Abstract Noun (Danh từ trừu tượng)
Khái niệmChỉ những thứ vật chất tồn tại, có thể nhìn thấy, chạm vào, nghe, ngửi hoặc nếm được,Chỉ những ý niệm, khái niệm, cảm xúc, phẩm chất, trạng thái không thể cảm nhận trực tiếp bằng giác quan.
Sự hữu hìnhHữu hình – Có thể nhìn, nghe, sờ, nếm, ngửi.Vô hình – Không thể cảm nhận bằng các giác quan thông thường.
Ví dụ– Computer (máy tính)
– Rain (mưa)
– Perfume (nước hoa)
– Love (tình yêu)
– Happiness (niềm vui)
– Knowledge (kiến thức)
Bảng phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Bài tập vận dụng

Bài 1: Phân loại các danh từ sau thành danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

friendship, chair, music, idea, sandwich, anger, phone, bravery, car, knowledge

Concrete NounAbstract Noun
1.1.
2.2.
3.3.
4.4.
5.5.

Đáp án:

  • Concrete Noun: chair, music, sandwich, phone, car
  • Abstract Noun: friendship, idea, anger, bravery, knowledge

Bài 2: Hoàn thành câu bằng danh từ cụ thể thích hợp (gợi ý trong ngoặc).

  1. I need to buy a new __________ because my old one is too slow. (computer)
  2. The __________ is barking loudly at the mailman. (dog)
  3. She put some beautiful __________ in the vase. (flowers)
  4. Can you please pass me the __________? I want to season my soup. (salt)
  5. We sat on the __________ to watch the sunset. (beach)
  6. My __________ gave me a new book for my birthday. (teacher)
  7. The __________ played their most popular song for the encore. (band)
  8. He drank a glass of cold __________ after exercising. (water)
  9. The children are playing in the __________. (park)
  10. I can hear the __________ ringing from the other room. (telephone)

Đáp án:

  1. computer
  2. dog
  3. flowers
  4. salt
  5. beach
  6. teacher
  7. band
  8. water
  9. park
  10. telephone

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về concrete noun là gì và cách phân biệt nó với danh từ trừu tượng. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn cải thiện khả năng tư duy và diễn đạt. Đừng quên theo dõi thêm danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!