Confirm là một từ vựng rất thông dụng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt việc xác nhận một thông tin, sự việc nào đó. Tuy nhiên, confirm đi với giới từ gì? Cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những thắc mắc trên.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/confirm)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Confirm là gì?

Confirm /kənˈfɜːm/ là động từ có nghĩa là xác nhận, chứng thực điều gì đó. Từ điển Cambridge định nghĩa confirm là to make an arrangement or meeting certain, often by phone or writing

Ví dụ:

  • I called the hotel to confirm my reservation for next week. (Tôi đã gọi đến khách sạn để xác nhận đặt phòng của mình cho tuần tới.)
  • The scientist confirmed that the results of the experiment were accurate. (Nhà khoa học đã xác nhận rằng kết quả của thí nghiệm là chính xác.)
  • She sent an email to confirm the details of the meeting. (Cô ấy đã gửi một email để xác nhận các chi tiết của cuộc họp.)
Confirm có nghĩa là xác nhận
Confirm có nghĩa là xác nhận

Các từ loại khác của Confirm

Bảng liệt kê các từ loại khác của confirm:

Từ (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Confirmation (N)/ˌkɒnfəˈmeɪʃən/Sự xác nhận; thông báo chính thức về một điều gì đó.
Confirmatory (Adj)/kənˈfɜːrməˌtɔːri/Có tính chất xác nhận; dùng để chứng minh hoặc xác nhận.
Confirmed (Adj)/kənˈfɜːrmd/Đã được xác nhận; có sự đồng ý hoặc phê duyệt chính thức.
Confirmer (N)/kənˈfɜːrmər/Người xác nhận; người thực hiện việc xác nhận một điều gì đó.
Confirmationism (N)/ˌkɒnfəˈmeɪʃənɪzəm/Niềm tin vào sự xác nhận; một quan điểm hoặc triết lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác nhận.
Confirmable (Adj)/kənˈfɜːrməbl/Có thể xác nhận; có khả năng được chứng minh hoặc xác nhận.
Reconfirm (V)/ˌriːkənˈfɜːrm/Xác nhận lại; thực hiện việc xác nhận một lần nữa.
Unconfirmed (Adj)/ˌʌnkənˈfɜːrmd/Chưa được xác nhận; không có sự xác nhận chính thức.
Bảng các từ loại khác của confirm
Một số từ loại khác của confirm
Một số từ loại khác của confirm

Confirm đi với giới từ gì?

Confirm là một ngoại động từ (transitive verb), thường đi trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ. Tuy nhiên, trong một số cụm từ hay cấu trúc, confirm có thể đi kèm với giới từ như with, to, by, for, in tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Các giới từ đi với confirm
Các giới từ đi với confirm

Confirm + with

Cấu trúc

Confirm + something + with + someone

Ý nghĩa: Xác nhận thông tin với một người nào đó.

Ví dụ:

  • She confirmed the details with her supervisor. (Cô ấy đã xác nhận các chi tiết với người giám sát của mình.)
  • Have you confirmed the schedule with the team members? (Bạn đã xác nhận lịch trình với các thành viên trong nhóm chưa?)
Câu ví dụ confirm + with
Câu ví dụ confirm + with

Confirm + to

Cấu trúc

Confirm + something + to + someone

Ý nghĩa: Cung cấp thông tin xác nhận cho một người nào đó biết.

Ví dụ:

  • He confirmed to his boss that the project was completed. (Anh ấy xác nhận với sếp rằng dự án đã hoàn thành.)
  • She confirmed the appointment to her client. (Cô ấy đã xác nhận cuộc hẹn với khách hàng của mình.)

Xem thêm: Đại từ tân ngữ (Object pronouns): Khái niệm, cách dùng và bài tập

Câu ví dụ confirm + to
Câu ví dụ confirm + to

Confirm + by

Cấu trúc: 

Confirm + something + by + something

Ý nghĩa: Nói về phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để xác nhận thông tin, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, tài liệu, pháp lý.

Ví dụ:

  • They confirmed the appointment by phone. (Họ đã xác nhận cuộc hẹn qua điện thoại.)
  • She confirmed the results by sending a report. (Cô ấy xác nhận kết quả bằng cách gửi một báo cáo.)
Câu ví dụ confirm + by
Câu ví dụ confirm + by

Confirm + for

Cấu trúc

Confirm +something + for + purpose/someone

Ý nghĩa: Xác nhận thay cho người khác hoặc xác nhận cho một mục đích cụ thể, thường dùng trong đặt chỗ, dịch vụ, sự kiện.

Ví dụ:

  • He confirmed the reservation for his colleague. (Anh ấy đã xác nhận việc đặt chỗ cho đồng nghiệp của mình.)
  • We confirmed the training session for next Wednesday. (Chúng tôi đã xác nhận phiên đào tạo cho thứ Tư tuần tới.)
Câu ví dụ confirm + for
Câu ví dụ confirm + for

Confirm + in

Cấu trúc

Confirm + something + in + source/document/report

Ý nghĩa: Xác nhận thông tin dựa trên nguồn hoặc tài liệu cụ thể.

Ví dụ:

  • Her qualifications were confirmed in the official records. (Chứng chỉ của cô ấy đã được xác nhận trong hồ sơ chính thức.)
  • The event was confirmed in the company newsletter. (Sự kiện đã được xác nhận trong bản tin của công ty.)
Câu ví dụ confirm + in
Câu ví dụ confirm + in

>> Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ

Cách dùng các cấu trúc phổ biến với Confirm

Trong tiếng Anh, confirm là một động từ linh hoạt và thường xuyên được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết để xác nhận, khẳng định hoặc làm rõ thông tin. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với confirm.

Các cấu trúc phổ biến với confirm
Các cấu trúc phổ biến với confirm

Confirm + something

Ý nghĩa: Xác nhận một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • Tom’s family confirmed the flight details for David’s trip to Paris. (Gia đình Tom đã xác nhận thông tin chuyến bay cho chuyến đi của David đến Paris.)
  • The hotel confirmed Emma’s booking for the weekend. (Khách sạn đã xác nhận đặt phòng của Emma cho cuối tuần.)
Câu ví dụ cấu trúc confirm + something
Câu ví dụ cấu trúc confirm + something

Confirm + someone + to do something

Ý nghĩa: Xác nhận ai đó sẽ làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • The manager confirmed Michael to lead the marketing campaign. (Người quản lý đã xác nhận Michael sẽ lãnh đạo chiến dịch tiếp thị.)
  • I confirmed him to attend the conference next week. (Tôi đã xác nhận với anh ấy rằng anh ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.)
Câu ví dụ cấu trúc confirm + someone + to do something
Câu ví dụ cấu trúc confirm + someone + to do something

Confirm + that + clause

Ý nghĩa: Xác nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc đã xảy ra.

Ví dụ:

  • The report confirms that Sarah’s team won the championship last year. (Báo cáo xác nhận rằng đội của Sarah đã giành chiến thắng trong giải vô địch năm ngoái.)
  • The doctor confirmed that John is fit to return to work. (Bác sĩ xác nhận rằng John đủ sức khỏe để trở lại làm việc.)
Câu ví dụ cấu trúc confirm + that + clause
Câu ví dụ cấu trúc confirm + that + clause

>> Xem thêm: Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh kèm ví dụ, bài tập dễ hiểu

Confirm + whether/if + clause

Ý nghĩa: Xác nhận liệu điều gì đó có đúng không (dùng với whether/if).

Ví dụ:

  • Can you confirm whether Tom is attending the meeting tomorrow? (Bạn có thể xác nhận liệu Tom có tham dự cuộc họp ngày mai không?)
  • Please confirm if Anna has received the package I sent. (Xin hãy xác nhận liệu Anna đã nhận được gói hàng tôi đã gửi chưa.)
Câu ví dụ cấu trúc Confirm + whether/if + clause
Câu ví dụ cấu trúc confirm + whether/if + clause

Confirm + object + as + noun

Ý nghĩa: Xác nhận một ai đó hoặc điều gì đó là (vai trò, chức danh…) cụ thể.

Ví dụ:

  • The committee confirmed Rachel as the new project manager. (Ủy ban đã xác nhận Rachel là quản lý dự án mới.)
  • They confirmed Alex as the team leader for the upcoming project. (Họ đã xác nhận Alex là trưởng nhóm cho dự án sắp tới.)
Câu ví dụ cấu trúc Confirm + object + as + noun
Câu ví dụ cấu trúc confirm + object + as + noun

Be confirmed as + noun

Ý nghĩa: Dạng bị động, có nghĩa là được xác nhận với tư cách, vai trò hoặc chức năng cụ thể.

Ví dụ:

  • Emily was confirmed as the winner of the art competition. (Emily đã được xác nhận là người thắng cuộc trong cuộc thi nghệ thuật.)
  • Mark was confirmed as the best player of the season. (Mark đã được xác nhận là cầu thủ xuất sắc nhất của mùa giải.)
Câu ví dụ cấu trúc Be confirmed as + noun
Câu ví dụ cấu trúc be confirmed as + noun

>> Xem thêm: Các dạng câu bị động đặc biệt (Special Passive Voice) trong tiếng Anh

Confirm + object + for + purpose/event

Ý nghĩa: Xác nhận ai đó hoặc điều gì đó cho một mục đích/sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • I confirm the reservation for the annual business conference scheduled for next month. (Tôi xác nhận đặt chỗ cho hội nghị kinh doanh hàng năm dự kiến vào tháng tới.)
  • She confirmed the appointment for the job interview with the hiring manager on Friday. (Cô ấy xác nhận cuộc hẹn cho buổi phỏng vấn việc làm với người quản lý tuyển dụng vào thứ Sáu.)
Câu ví dụ cấu trúc Confirm + object + for + purpose/event
Câu ví dụ cấu trúc confirm + object + for + purpose/event

>> Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!

Các cụm từ phổ biến với Confirm

Bảng liệt kê một số cụm từ tiếng Anh phổ biến với confirm:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Confirm an appointment/reservation/orderXác nhận cuộc hẹn/đặt chỗ/đơn hàngPlease confirm your appointment for tomorrow. (Xin hãy xác nhận cuộc hẹn của bạn vào ngày mai.)
Confirm the detailsXác nhận các chi tiếtCan you confirm the details of the meeting? (Bạn có thể xác nhận các chi tiết của cuộc họp không?)
Confirm by email/phone/textXác nhận qua email/điện thoại/tin nhắnPlease confirm your order by email. (Xin hãy xác nhận đơn hàng của bạn qua email.)
Confirm one’s identityXác nhận danh tínhYou need to confirm your identity before accessing the account. (Bạn cần xác nhận danh tính của mình trước khi truy cập vào tài khoản.)
Confirm the diagnosisXác nhận chẩn đoán (thường dùng trong y khoa)The doctor will confirm the diagnosis after the tests. (Bác sĩ sẽ xác nhận chẩn đoán sau các xét nghiệm.)
Confirm one’s position/statusKhẳng định vị trí / địa vịHe confirmed his position as the team leader. (Anh ấy đã khẳng định vị trí của mình là trưởng nhóm.)
Confirmed bachelorNgười đàn ông độc thân lâu năm, không có ý định kết hônHe is a confirmed bachelor who enjoys his freedom. (Anh ấy là một người đàn ông độc thân lâu năm thích sự tự do của mình.)
Confirmed belief/view/opinionNiềm tin hoặc quan điểm đã được củng cố, không dễ thay đổiHer confirmed belief in the theory was evident. (Niềm tin đã được củng cố của cô ấy vào lý thuyết đó là rõ ràng.)
Các cụm từ phổ biến với confirm

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thói quen hàng ngày ai cũng nên biết

Các cụm từ phổ biến với confirm
Các cụm từ phổ biến với confirm

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Confirm

Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confirm mang nghĩa là xác nhận, chứng thực thông tin. 

Các từ đồng nghĩa với Confirm

Bảng từ đồng nghĩa tiếng Anh với confirm:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Corroborate
/kəˈrɒbəreɪt/
Chứng thực, xác nhậnThe evidence corroborates his story. (Bằng chứng xác nhận câu chuyện của anh ấy.)
Verify
/ˈvɛrɪfaɪ/
Xác minh, kiểm traPlease verify the information before sending it. (Vui lòng xác minh thông tin trước khi gửi.)
Establish
/ɪˈstæblɪʃ/
Thiết lập, chứng minhThe new evidence establishes his innocence. (Bằng chứng mới chứng minh sự vô tội của anh ấy.)
Validate
/ˈvælɪdeɪt/
Xác thực, công nhậnThe manager validated the expense report. (Giám đốc đã xác thực báo cáo chi phí.)
Substantiate
/səbˈstænʃieɪt/
Cung cấp bằng chứng, củng cốThe report substantiates the allegations. (Báo cáo cung cấp bằng chứng cho những cáo buộc.)
Authenticate
/ɔːˈθɛntɪkeɪt/
Xác thực, chứng nhậnThe museum authenticated the painting as an original. (Bảo tàng đã xác thực bức tranh là bản gốc.)
Các từ đồng nghĩa với confirm
Một số từ đồng nghĩa với confirm
Một số từ đồng nghĩa với confirm

Các từ trái nghĩa với Confirm

Bảng các từ trái nghĩa với confirm:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Contradict
/ˌkɒntrəˈdɪkt/
Mâu thuẫn, phủ nhậnHis statement contradicts the evidence. (Tuyên bố của anh ấy mâu thuẫn với bằng chứng.)
Deny
/dɪˈnaɪ/
Từ chối, phủ nhậnThe suspect denied committing the crime. (Nghi phạm đã phủ nhận tội ác.)
Impugn
/ɪmˈpjuːn/
Nghi ngờ, chất vấnThe report impugned the integrity of the officials. (Báo cáo đã nghi ngờ tính liêm chính của các quan chức.)
Refute
/rɪˈfjuːt/
Bác bỏ, phản bácThe scientist refuted the theory with new evidence. (Nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết bằng bằng chứng mới.)
Disavow
/ˌdɪsəˈvaʊ/
Từ bỏ, phủ nhậnThe company disavowed any involvement in the scandal. (Công ty đã từ bỏ mọi liên quan đến bê bối.)
Controvert
/ˈkɒntrəˌvɜːt/
Tranh luận, phản đốiThe new findings controvert the previous conclusions. (Những phát hiện mới đã tranh luận với những kết luận trước đó.)
Các từ trái nghĩa với confirm
Một số từ trái nghĩa với confirm
Một số từ trái nghĩa với confirm

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium không đơn thuần chỉ là một ứng dụng học tiếng Anh, mà còn là gia sư AI cá nhân, luôn sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ bạn rèn luyện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Click để không bỏ lỡ ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay!

Các câu hỏi thường gặp

Confirm password là gì?

Confirm password là thao tác yêu cầu bạn phải xác nhận lại mật khẩu.
Ví dụ: Please enter your password again in the confirm password field. (Vui lòng nhập lại mật khẩu của bạn trong trường xác nhận mật khẩu.)

Confirm email là gì?

Confirm mail trong tiếng Anh có nghĩa là xác nhận email.

Ví dụ: You will receive a confirm email shortly after registering your account. (Bạn sẽ nhận được một email xác nhận ngay sau khi đăng ký tài khoản của mình.)

>> Đọc ngay: Hướng dẫn viết email trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh đúng chuẩn, chuyên nghiệp

Confirm viết tắt là gì?

Confirm có thể được viết tắt là conf trong một số ngữ cảnh.

Ví dụ: Trong tài liệu trình ký bạn bạn note  “Please conf. the details.” để người ký nắm thông tin.

Confirm to V hay Ving?

Confirm to V là cấu trúc đúng.
Ví dụ: I confirmed Sarah to lead the presentation at the conference. (Tôi đã xác nhận với Sarah rằng cô ấy sẽ dẫn dắt buổi thuyết trình tại hội nghị.)

Confirm to hay confirm with?

Có thể dùng cả 2 cách confirm to và confirm with.

  • Confirm with thường được sử dụng khi bạn xác nhận thông tin với ai đó.
    Ví dụ: I confirmed with the manager about the meeting time.  (Tôi đã xác nhận với quản lý về thời gian họp.)
  • Confirm to dùng để xác nhận điều gì đó cho ai đó.
    Ví dụ:  I confirmed to him that the meeting is scheduled. (Tôi xác nhận với anh ấy rằng cuộc họp được lên kế hoạch.)

Bài tập vận dụng

Bài tập – Chọn đáp án đúng 

1. I need to confirm ______ you are attending the meeting.

A) that

B) whether

C) if

D) all of the above

2. Please confirm your password ______ the registration form.

A) in

B) on

C) to

D) with

3. She was confirmed ______ the new manager last week.

A) as

B) to

C) for

D) by

4. The confirmation ______ your appointment will be sent via email.

A) in

B) of

C) for

D) about

5. He confirmed the details ______ the project with his team.

A) for

B) with

C) to

D) by

6. The event has been confirmed ______ next Friday.

A) on

B) in

C) for

D) at

7. We need a confirmer ______ the information provided.

A) of

B) for

C) with

D) by

8. I will reconfirm the meeting time ______ you tomorrow.

A) with

B) for

C) to

D) by

9. The confirmed schedule was sent ______ all participants.

A) to

B) for

C) with

D) by

10. This document serves as a confirmation ______ your request.

A) of

B) to

C) for

D) in

11. The manager confirmed him ______ lead the team.

A) to

B) for

C) as

D) with

12. She received a confirmation email ______ her registration.

A) on

B) for

C) of

D) about

13. The results are yet ______ confirmed by the committee.

A) to be

B) to

C) for

D) in

14. He is a confirmed ______ of the new policy.

A) confirmation

B) confirmer

C) confirmed

D) confirmatory

15. You should confirm ______ the changes made to the document.

A) about

B) in

C) for

D) with

Đáp án

1.D2.A3.A4.B5.B
6.C7.A8.A9.A10.A
11.C12.C13.A14.C15.D

Nhìn chung, confirm là một từ rất linh hoạt với nhiều cách sử dụng khác nhau. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn giải đáp được thắc mắc confirm đi với giới từ gì, đồng thời tự tin áp dụng từ này trong mọi ngữ cảnh. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích bạn nhé!