Danh từ trong tiếng Anh tưởng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn, đặc biệt là khi phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều. Hiểu rõ sự khác nhau, nắm đúng quy tắc chuyển đổi và biết cách sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn viết câu mạch lạc, chính xác hơn rất nhiều. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay cách dùng, quy tắc và bài tập về danh từ số ít và danh từ số nhiều nhé!

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít là những danh từ dùng để chỉ 1 người, 1 vật, 1 địa điểm hoặc 1 ý tưởng, khái niệm nào đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nói cách khác, chúng biểu thị số lượng là 1 đơn vị. Danh từ số ít thường được đi kèm với mạo từ bất định a hoặc an, trừ danh từ riêng hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • Book (quyển sách)
  • Cat (con mèo)
  • City (thành phố)
  • Student (học sinh/sinh viên)
  • Apple (quả táo)
  • Box (cái hộp)
Danh từ số ít là danh từ chỉ 1 người, 1 vật, 1 nơi chốn hoặc 1 khái niệm duy nhất
Danh từ số ít là danh từ chỉ 1 người, 1 vật, 1 nơi chốn hoặc 1 khái niệm duy nhất

Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều là những danh từ dùng để chỉ 2 hoặc nhiều hơn, chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng, khái niệm nào đó.

Để tạo thành danh từ số nhiều, chúng ta thường thêm đuôi -s hoặc -es vào cuối danh từ số ít đối với danh từ đếm được quy tắc, hoặc thay đổi hoàn toàn cấu trúc từ đối với danh từ bất quy tắc.

Ví dụ:

  • Books (những quyển sách)
  • Cats (những con mèo)
  • Cities (những thành phố) – Đổi y thành ie và thêm s
  • Students (những học sinh/sinh viên)
  • Apples (những quả táo)
  • Boxes (những cái hộp) – Thêm es
Danh từ số nhiều là danh từ chỉ nhiều người, nhiều vật, nhiều nơi chốn hoặc nhiều khái niệm
Danh từ số nhiều là danh từ chỉ nhiều người, nhiều vật, nhiều nơi chốn hoặc nhiều khái niệm

Cách nhận biết danh từ số ít và danh từ số nhiều

Việc nhận biết danh từ số ít và số nhiều rất quan trọng để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu.

Danh từ số ít:

  • Thường đi kèm với các mạo từ không xác định: a, an (a dog, an orange).
  • Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng là một: one, every, each, single.
  • Động từ đi kèm luôn được chia ở dạng số ít, thường là động từ có đuôi -s/es ở thì hiện tại đơn, hoặc động từ to be là is/was.

Ví dụ:

  • A student is waiting outside. (Một học sinh đang đợi bên ngoài.)
  • Each house has a garden. (Mỗi ngôi nhà có một khu vườn.)
  • Every worker is checking the machine. (Mọi công nhân đang kiểm tra máy.)

Danh từ số nhiều:

  • Thường kết thúc bằng -s, -es hoặc có hình thức đặc biệt (bất quy tắc).
  • Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng từ hai trở lên: two, three, many, several, few, both.
  • Động từ đi kèm luôn được chia ở dạng số nhiều, động từ nguyên mẫu ở thì hiện tại đơn, hoặc động từ to be là are/were.

Ví dụ:

  • Many trees are planted in the park. (Nhiều cây được trồng trong công viên.)
  • These mice were caught in the trap. (Những con chuột này đã bị mắc bẫy.)
  • Several books are missing from the library. (Một vài cuốn sách bị thiếu trong thư viện.)
Danh từ số ít chỉ một người, vật hoặc khái niệm, danh từ số nhiều chỉ nhiều người, vật hoặc khái niệm
Danh từ số ít chỉ một người, vật hoặc khái niệm, danh từ số nhiều chỉ nhiều người, vật hoặc khái niệm

Cách dùng danh từ số ít và danh từ số nhiều

Khi học tiếng Anh, việc nắm rõ cách dùng danh từ số ít và danh từ số nhiều giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý rõ ràng hơn. Hai dạng danh từ này tưởng đơn giản nhưng lại có nhiều quy tắc, ngoại lệ và cách sử dụng khác nhau tùy ngữ cảnh.

Cách dùng danh từ số ít

1. Dùng khi chỉ một người, một vật hoặc một khái niệm duy nhất

Danh từ số ít được dùng để nói về một đối tượng.

Ví dụ: 

  • a pencil (một cây bút chì)
  • a bird (một con chim)
  • an orange (một quả cam)
  • a laptop (một chiếc laptop)

2. Dùng theo quy tắc đếm số lượng

Khi có các số đếm đứng trước (one, chỉ một), danh từ phải ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • I have one suitcase. (Tôi có một cái vali.)
  • She bought one ticket. (Cô ấy mua một vé.)

3. Dùng khi không có từ chỉ số lượng đi kèm

Danh từ số ít thường xuất hiện sau a/an hoặc trong các cấu trúc mô tả nghề nghiệp, vai trò, chức danh.

Ví dụ:

  • He is an engineer. (Anh ấy là kỹ sư.)
  • She owns a restaurant. (Cô ấy sở hữu một nhà hàng.)

4. Dùng với each và every

Hai từ này luôn đi kèm danh từ số ít dù nghĩa chỉ nhiều đối tượng.

Ví dụ:

  • Each member has a badge. (Mỗi thành viên có một bảng tên.)
  • Every visitor must register. (Mỗi khách tham quan đều phải đăng ký.)
Danh từ số ít dùng để chỉ một người, vật hoặc khái niệm
Danh từ số ít dùng để chỉ một người, vật hoặc khái niệm

Cách dùng danh từ số nhiều

1. Dùng khi nói về nhiều người, nhiều vật hoặc nhiều khái niệm

Danh từ số nhiều được sử dụng khi số lượng lớn hơn một.

Ví dụ:

  • chairs (những cái ghế)
  • trees (những cái cây)
  • phones (nhiều chiếc điện thoại)
  • bottles (nhiều chai)

2. Dùng khi có số đếm đi kèm

Khi đứng sau các số từ hai trở lên, danh từ phải chuyển sang dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • I saw two lions. (Tôi thấy hai con sư tử.)
  • They own four apartments. (Họ sở hữu bốn căn hộ.)

3. Dùng khi có từ chỉ số lượng bất định

Các từ như many, some, a few, several,.. thường kết hợp với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • There are several pictures on the wall. (Có vài bức tranh trên tường.)
  • She has a few cousins living abroad. (Cô ấy có vài người anh/chị/em họ sống ở nước ngoài.)

4. Dùng khi có số lượng cụ thể đi kèm

Danh từ số nhiều xuất hiện khi số lượng rõ ràng.

Ví dụ:

  • Each team needs three players. (Mỗi đội cần ba người chơi.)
  • I bought two sandwiches for lunch. (Tôi mua hai chiếc bánh mì cho bữa trưa.)

5. Dùng trong ngữ cảnh chung chung, nói về tập thể hoặc loài

Khi nói về đặc điểm chung của một nhóm hay của cả loài, danh từ dùng dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • Cats are independent animals. (Mèo là loài động vật độc lập.)
  • Adults need regular exercise. (Người trưởng thành cần vận động thường xuyên.)

6. The + danh từ số nhiều mang nghĩa chung cho cả nhóm

Dùng để chỉ toàn bộ một nhóm đối tượng.

Ví dụ:

  • The workers are demanding better conditions. (Công nhân đang yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.)
  • The players are ready for the match. (Các tuyển thủ đã sẵn sàng cho trận đấu.)

7. Any + danh từ số nhiều trong câu hỏi hoặc phủ định

Mang nghĩa “bất kỳ… nào”, không xác định số lượng.

Ví dụ:

  • Are there any seats available? (Có chỗ nào trống không?)
  • I don’t have any notes. (Tôi không có ghi chú nào.)

8. “Some + danh từ số nhiều” chỉ số lượng không xác định nhưng mang nghĩa tích cực

Ví dụ:

  • She bought some flowers. (Cô ấy mua vài bông hoa.)
  • We need some envelopes. (Chúng ta cần vài phong bì.)

9. “Many + danh từ số nhiều” để chỉ số lượng lớn

Ví dụ:

  • How many chairs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu cái ghế?)
  • There are many choices available. (Có rất nhiều lựa chọn.)
Danh từ số nhiều dùng để chỉ nhiều người, vật hoặc khái niệm
Danh từ số nhiều dùng để chỉ nhiều người, vật hoặc khái niệm
Tương lai phát âm chuẩn nằm trong tay bạn. Sở hữu ELSA Premium Trọn Đời ngay hôm nay để nhận đặc quyền AI sửa lỗi chi tiết, mở khóa toàn bộ khoá học IELTS, TOEIC và giao tiếp chuyên sâu không giới hạn.

Quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các quy tắc giúp bạn dùng từ đúng ngữ pháp khi nói hoặc viết về nhiều người, nhiều vật hoặc nhiều hiện tượng.

Trường hợp thông thường

Trong các trường hợp thông thường, bạn chỉ cần áp dụng một số quy tắc đơn giản sau để biến danh từ số ít thành danh từ số nhiều. Các quy tắc này được sử dụng phổ biến và dễ áp dụng nhất:

Thêm -s vào cuối danh từ số ít

Ví dụ:

  • book → books (sách → những quyển sách)
  • car → cars (xe → những chiếc xe)
  • pen → pens (bút → những cây bút)
  • hat → hats (mũ → những chiếc mũ)
  • bag → bags (túi → những chiếc túi)

Thêm -es vào những danh từ kết thúc bằng -ch, -sh, -ss, -s, -x

Ví dụ:

  • watch → watches (đồng hồ → những chiếc đồng hồ)
  • brush → brushes (bàn chải → những cái bàn chải)
  • glass → glasses (cái ly → những cái ly)
  • box → boxes (hộp → những cái hộp)
  • kiss → kisses (nụ hôn → những nụ hôn)

Danh từ kết thúc bằng -y đứng sau phụ âm: đổi -y thành -i + -es

Ví dụ:

  • party → parties (bữa tiệc → những bữa tiệc)
  • baby → babies (em bé → những em bé)
  • lady → ladies (quý bà → những quý bà)
  • city → cities (thành phố → những thành phố)
  • story → stories (câu chuyện → những câu chuyện)

Danh từ kết thúc bằng -o

Ví dụ:

  • Thêm -es: tomato → tomatoes, potato → potatoes, hero → heroes, echo → echoes, mosquito → mosquitoes
  • Chỉ thêm -s: piano → pianos, photo → photos, kimono → kimonos, radio → radios, studio → studios
Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít để tạo danh từ số nhiều
Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít để tạo danh từ số nhiều

Trường hợp đặc biệt

Ngoài các quy tắc thông thường, một số danh từ số ít chuyển sang số nhiều theo những cách đặc biệt, không chỉ đơn giản là thêm -s hay -es. Những trường hợp này cần ghi nhớ để sử dụng đúng ngữ pháp:

Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe: đổi -f/-fe thành -ves

Ví dụ:

  • knife → knives (con dao → những con dao)
  • wife → wives (vợ → những người vợ)
  • leaf → leaves (lá → những chiếc lá)
  • life → lives (cuộc sống → những cuộc sống)
  • wolf → wolves (sói → những con sói)

Danh từ kết thúc bằng -us: đổi -us thành -i

Ví dụ:

  • cactus → cacti (cây xương rồng → những cây xương rồng)
  • focus → foci (tiêu điểm → các tiêu điểm)
  • nucleus → nuclei (hạt nhân → những hạt nhân)
  • fungus → fungi (nấm → những loại nấm)
  • alumnus → alumni (cựu sinh viên → những cựu sinh viên)

Danh từ kết thúc bằng -is: đổi -is thành -es

Ví dụ:

  • analysis → analyses (phân tích → những phân tích)
  • axis → axes (trục → các trục)
  • crisis → crises (khủng hoảng → những khủng hoảng)
  • thesis → theses (luận án → những luận án)
  • diagnosis → diagnoses (chẩn đoán → những chẩn đoán)

Danh từ kết thúc bằng -um: đổi -um thành -a

Ví dụ:

  • memorandum → memoranda (bản ghi nhớ → các bản ghi nhớ)
  • bacterium → bacteria (vi khuẩn → các vi khuẩn)
  • curriculum → curricula (chương trình học → các chương trình học)
  • datum → data (dữ liệu → những dữ liệu)
  • medium → media (phương tiện → các phương tiện)

Danh từ kết thúc bằng -ix hoặc -ex: đổi thành -ices

Ví dụ:

  • index → indices (chỉ mục → các chỉ mục)
  • vortex → vortices (xoáy nước → các xoáy nước)
  • matrix → matrices (ma trận → các ma trận)
  • appendix → appendices (phụ lục → các phụ lục)
  • vertex → vertices (đỉnh → các đỉnh)

Một số danh từ bất quy tắc thay đổi nguyên âm hoặc cách viết

Ví dụ:

  • woman → women (người phụ nữ → phụ nữ)
  • man → men (người đàn ông → đàn ông)
  • person → people (một người → mọi người)
  • child → children (trẻ em → những đứa trẻ)
  • tooth → teeth (răng → những chiếc răng)

Các danh từ bất biến, không thay đổi ở số nhiều

Ví dụ:

  • sheep → sheep (cừu → những con cừu)
  • fish → fish (cá → những con cá)
  • species → species (loài → các loài)
  • aircraft → aircraft (máy bay → các máy bay)
  • deer → deer (hươu → những con hươu)
Danh từ số ít chuyển sang số nhiều theo các biến thể bất quy tắc hoặc thay đổi đuôi đặc biệt
Danh từ số ít chuyển sang số nhiều theo các biến thể bất quy tắc hoặc thay đổi đuôi đặc biệt

Cách phát âm đuôi s/es ở danh từ số nhiều

Cách phát âm đuôi -s hoặc -es phụ thuộc vào âm cuối của danh từ số ít. Có 3 nguyên tắc chính như sau:

Cách phát âmTrường hợpVí dụ
/s/Danh từ số ít kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds) như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/cats /kæts/ (mèo), books /bʊks/ (sách), cups /kʌps/ (tách), hats /hæts/ (mũ), laughs /læfs/ (tiếng cười)
/z/Danh từ số ít kết thúc bằng các âm còn lại như /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /l/, /r/, hoặc nguyên âmdogs /dɔɡz/ (chó), beds /bɛdz/ (giường), bags /bæɡz/ (túi), cars /kɑːrz/ (xe hơi), names /neɪmz/ (tên)
/ɪz/Danh từ số ít kết thúc bằng các âm sibilant như /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/buses /ˈbʌsɪz/ (xe buýt), boxes /ˈbɒksɪz/ (hộp), watches /ˈwɒtʃɪz/ (đồng hồ), dishes /ˈdɪʃɪz/ (đĩa), bridges /ˈbrɪdʒɪz/ (cầu)
Bảng tổng hợp cách phát âm đuôi s/es ở danh từ số nhiều
Đuôi s/es ở danh từ số nhiều phát âm là /s/, /z/ hoặc /ɪz/ tùy âm cuối của danh từ gốc
Đuôi s/es ở danh từ số nhiều phát âm là /s/, /z/ hoặc /ɪz/ tùy âm cuối của danh từ gốc
Quên đi các khóa học tốn kém! Phát âm chuẩn chỉ cần 5K/ngày. Học mọi lúc mọi nơi, có AI cá nhân hóa theo dõi tiến trình. Đạt hiệu quả tối đa với chi phí tối thiểu!

Danh từ số ít và danh từ số nhiều bất quy tắc (đặc biệt)

Trong tiếng Anh, bên cạnh các danh từ số ít và số nhiều theo quy tắc, còn có những danh từ bất quy tắc. Những danh từ này không tuân theo các quy tắc thêm -s hoặc -es thông thường, người học cần ghi nhớ cách sử dụng riêng.

Danh từ số ít bất quy tắc

Danh từ số ít bất quy tắc là những danh từ chỉ tồn tại dưới dạng số ít và không có dạng số nhiều tương ứng. Điều này có nghĩa là không thể thêm -s hoặc -es để biến chúng thành số nhiều. Người học cần lưu ý cách dùng chúng trong câu để tránh nhầm lẫn.

Danh từ số ítVí dụ
information (thông tin)This information will help you complete the report. (Thông tin này sẽ giúp bạn hoàn thành báo cáo)
advice (lời khuyên)She gave me useful advice about studying abroad. (Cô ấy đưa cho tôi lời khuyên hữu ích về việc du học)
equipment (thiết bị)The laboratory equipment is new and modern. (Thiết bị trong phòng thí nghiệm mới và hiện đại)
knowledge (kiến thức)His knowledge of history is impressive. (Kiến thức lịch sử của anh ấy rất ấn tượng)
money (tiền)I need to save some money for my trip. (Tôi cần tiết kiệm một ít tiền cho chuyến đi)
furniture (đồ nội thất)The furniture in this office is very comfortable. (Đồ nội thất trong văn phòng này rất thoải mái)
homework (bài tập về nhà)I have a lot of homework to finish tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành tối nay)
work (công việc)Her work requires great attention to detail. (Công việc của cô ấy đòi hỏi chú ý tỉ mỉ đến chi tiết)
news (tin tức)The news about the festival is exciting. (Tin tức về lễ hội thật thú vị)
time (thời gian)Time passes quickly when you are having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui chơi)
Bảng danh từ số ít bất quy tắc

Danh từ kết thúc bằng -s/-es nhưng vẫn là số ít

Danh từ số ítVí dụ
mathematics (môn toán)Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi)
physics (môn vật lý)Physics explains how the universe works. ( Vật lý giải thích cách vũ trụ vận hành)
linguistics (ngôn ngữ học)Linguistics is essential for understanding language. (Ngôn ngữ học rất quan trọng để hiểu ngôn ngữ)
athletics (điền kinh)Athletics is popular among students. (Điền kinh phổ biến với học sinh)
measles (bệnh sởi)Measles is highly contagious. (Bệnh sởi rất dễ lây lan)
Bảng danh từ kết thúc bằng -s/-es nhưng là số ít
Danh từ số ít bất quy tắc chỉ tồn tại dạng số ít, không có dạng số nhiều
Danh từ số ít bất quy tắc chỉ tồn tại dạng số ít, không có dạng số nhiều

Danh từ số nhiều bất quy tắc

Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường khi thêm -s hoặc -es. Chúng có các biến thể đặc biệt khi chuyển từ số ít sang số nhiều, người học cần ghi nhớ để sử dụng đúng trong câu.

Danh từ số ítDanh từ số nhiềuVí dụ
person (người)people (mọi người)Each person has a unique talent. → Many people attended the seminar. (Mỗi người đều có tài năng riêng → Rất nhiều người đã tham dự hội thảo)
child (đứa trẻ)children (những đứa trẻ)The child enjoys painting. → The children painted colorful pictures. (Đứa trẻ thích vẽ → Những đứa trẻ vẽ những bức tranh đầy màu sắc)
woman (phụ nữ)women (những người phụ nữ)A woman entered the room quietly. → The women were celebrating their achievements. (Một người phụ nữ bước vào phòng một cách yên lặng → Những người phụ nữ đang ăn mừng thành tích của họ)
man (đàn ông)men (những người đàn ông)The man opened the door for me. → The men prepared for the hiking trip. (Người đàn ông mở cửa cho tôi → Những người đàn ông chuẩn bị cho chuyến leo núi)
tooth (răng)teeth (những chiếc răng)She lost a tooth yesterday. → Children should brush their teeth twice a day. (Cô ấy bị rụng một chiếc răng hôm qua → Trẻ em nên đánh răng hai lần mỗi ngày)
foot (bàn chân)feet (những bàn chân)He injured his foot during the match. → The hikers walked many miles on their feet. (Anh ấy bị thương chân trong trận đấu → Những người đi bộ đường dài đã đi nhiều dặm bằng đôi chân)
ox (con trâu)oxen (những con trâu)An ox helped plow the field. → The farmers used several oxen for farming. (Một con trâu giúp cày ruộng → Những người nông dân dùng một số con trâu để cày ruộng)
goose (con ngỗng)geese (nhiều con ngỗng)A goose is swimming in the lake. → The geese are flying south for the winter. (Một con ngỗng đang bơi trên hồ → Những con ngỗng đang bay về phương Nam mùa đông)
mouse (con chuột/chuột máy tính)mice (nhiều con chuột)A mouse ran across the kitchen floor. → There are three mice in the attic. (Một con chuột chạy qua sàn bếp → Có ba con chuột trên gác mái)
leaf (lá)leaves (những chiếc lá)The leaf is turning yellow. → Autumn leaves cover the ground. (Chiếc lá đang chuyển sang màu vàng → Lá mùa thu phủ kín mặt đất)
cactus (cây xương rồng)cacti (những cây xương rồng)I bought a cactus for my desk. → The garden has many cacti of different sizes. (Tôi mua một cây xương rồng cho bàn → Vườn có nhiều cây xương rồng với các kích cỡ khác nhau)
focus (tâm điểm)foci (các tâm điểm)The focus of this chapter is grammar. → The foci of the lessons are vocabulary and pronunciation. (Tâm điểm của chương này là ngữ pháp → Các tâm điểm của bài học là từ vựng và phát âm)
index (chỉ số)indices (các chỉ số)The index in this book is helpful. → The indices indicate trends in the market. (Chỉ số trong cuốn sách này hữu ích → Các chỉ số cho thấy xu hướng trên thị trường)
datum (dữ liệu)data (những dữ liệu)Each datum was recorded carefully. → The data show a clear pattern. (Mỗi dữ liệu được ghi chép cẩn thận → Dữ liệu cho thấy một mô hình rõ ràng)
fish (cá)fish/fishes (nhiều cá cùng loại / nhiều chủng loại cá)I saw a fish in the pond. → The fish in the river are abundant. (Tôi thấy một con cá trong ao → Cá trong sông rất nhiều)
sheep (cừu)sheep (nhiều con cừu)A sheep is grazing near the barn. → The sheep are moving toward the meadow. (Một con cừu đang gặm cỏ gần chuồng → Những con cừu đang di chuyển về đồng cỏ)
deer (nai)deer (nhiều con nai)A deer crossed the road. → The deer are feeding in the forest. (Một con nai băng qua đường → Những con nai đang kiếm ăn trong rừng)
Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc
Danh từ số nhiều bất quy tắc có dạng số nhiều không theo quy tắc thêm -s/-es
Danh từ số nhiều bất quy tắc có dạng số nhiều không theo quy tắc thêm -s/-es

Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều, có đáp án

Trắc nghiệm chọn đáp án dạng đúng danh từ

Đề bài: Chọn đáp án (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.

1. The baker has many (loaf/loaves) of bread.

A. loaf

B. loafs

C. loaves

D. loave

2. How many (person/people) are in the room?

A. person

B. persons

C. people

D. peoples

3. I lost my (key/keys). Can you help me find it?

A. key

B. keys

C. keyes

D. key’s

4. There is a large (mouse/mice) in the kitchen.

A. mouse

B. mice

C. mouses

D. meese

5. She bought a new (dress/dresses).

A. dress

B. dresses

C. dress’s

D. dressis

6. My (foot/feet) hurt after the long walk.

A. foot

B. foots

C. feets

D. feet

7. They saw a beautiful (deer/deers) in the forest.

A. deer

B. deers

C. deeres

D. deer’s

8. He needs to brush his (tooth/teeth) three times a day.

A. tooth

B. tooths

C. teeth

D. teethes

9. The library has hundreds of (book/books).

A. book

B. bookes

C. books

D. book’s

10. Choose the correct plural form of ‘child’

A. childs

B. children

C. childes

D. child’s

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1CLoaves là dạng số nhiều của danh từ kết thúc bằng f (loaf) bằng cách đổi f thành v và thêm es. many (nhiều) chỉ số nhiều.
2CPeople là danh từ số nhiều bất quy tắc của person. How many (bao nhiêu) cần danh từ đếm được số nhiều.
3ACần danh từ số ít vì câu hỏi tiếp theo dùng it (ngôi thứ ba số ít) để thay thế.
4ACần danh từ số ít vì có mạo từ a (một). Mouse là dạng số ít, mice là số nhiều.
5ACần danh từ số ít vì có mạo từ a (một). Dress là dạng số ít.
6DFeet là dạng số nhiều bất quy tắc của foot, phù hợp với việc cả hai chân đều đau.
7ADeer là danh từ đặc biệt có dạng số ít và số nhiều giống nhau. a beautiful deer là số ít.
8CTeeth là dạng số nhiều bất quy tắc của tooth, phù hợp với hành động đánh răng thường xuyên (nhiều chiếc răng).
9CBooks là dạng số nhiều của book (thêm s) vì có từ chỉ số lượng lớn hundreds of (hàng trăm).
10BChildren là dạng số nhiều bất quy tắc của child.
Đáp án bài tập 1

Điền vào chỗ trống dạng đúng của danh từ

Đề bài: Viết dạng số ít hoặc số nhiều đúng của danh từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

1. I have two _________ (cat) at home.

2. There is only one _________ (box) left on the shelf.

3. She loves watching _________ (movie) on weekends.

4. The farmer has many _________ (sheep) in the field.

5. Can you pass me the _________ (knife)? I need to cut the cake.

6. The government is working to solve major _________ (problem).

7. The _________ (woman) in that office are very professional.

8. I bought a new pair of _________ (shoe).

9. He saw a lot of strange _________ (phenomenon) in the sky.

10. My uncle runs a small _________ (business).

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải
1catsDùng danh từ số nhiều vì có từ chỉ số lượng two.
2boxDùng danh từ số ít vì có từ chỉ số lượng only one.
3moviesDùng danh từ số nhiều vì watching (xem nhiều) và on weekends (vào các cuối tuần). Danh từ kết thúc bằng e + y thêm s.
4sheepSheep là danh từ đặc biệt có dạng số ít và số nhiều giống nhau. many chỉ số nhiều.
5knifeDùng danh từ số ít vì hành động cắt bánh thường chỉ cần một con dao.
6problemsDùng danh từ số nhiều vì major (chính, lớn) và ngữ cảnh giải quyết nhiều vấn đề.
7womenDùng danh từ số nhiều bất quy tắc của woman (women) để phù hợp với động từ are.
8shoesDùng danh từ số nhiều vì a new pair of (một cặp) luôn đi với danh từ số nhiều.
9phenomenaDùng danh từ số nhiều bất quy tắc của phenomenon (hiện tượng) vì có a lot of strange (rất nhiều).
10businessDùng danh từ số ít vì có mạo từ a small (một).
Đáp án bài tập 2

Viết lại các câu sau bằng cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Viết lại các câu sau, chuyển tất cả các danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều và thực hiện các điều chỉnh cần thiết (mạo từ, động từ,…).

1. The cat is sleeping on the chair.

2. I saw a famous actor at the cinema.

3. This is a big house with a beautiful garden.

4. A tooth fairy is a fictional character.

5. The woman is holding a box.

6. My foot hurts after the marathon.

7. The bus is full of passengers.

8. She bought a potato, a tomato, and an onion.

9. The child is playing with a toy.

10. A library is a place for reading.

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1The cats are sleeping on the chairs.Chuyển cat → cats, chair → chairs. Đổi is → are.
2I saw many famous actors at the cinemas.Chuyển actor → actors, cinema → cinemas. Thay a bằng many.
3These are big houses with beautiful gardens.Chuyển This → These, house → houses, garden → gardens. Đổi is → are.
4Tooth fairies are fictional characters.Chuyển fairy → fairies (y → ies), character → characters. Đổi is → are và bỏ mạo từ A.
5The women are holding boxes.Chuyển woman → women (bất quy tắc), box → boxes (thêm es). Đổi is → are.
6My feet hurt after the marathon.Chuyển foot → feet (bất quy tắc). Động từ hurt giữ nguyên dạng số nhiều.
7The buses are full of passengers.Chuyển bus → buses (thêm es). Đổi is → are.
8She bought some potatoes, tomatoes, and onions.Chuyển potato/tomato/onion → potatoes/tomatoes/onions. Thay mạo từ a/an bằng some.
9The children are playing with toys.Chuyển child → children (bất quy tắc), toy → toys. Đổi is → are.
10Libraries are places for reading.Chuyển library → libraries, place → places. Đổi is → are và bỏ mạo từ A.
Đáp án bài tập 3

Hy vọng qua những chia sẻ trên có thể giúp bạn nắm vững danh từ số ít và danh từ số nhiều, từ đó sử dụng tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp. Để hiểu rõ hơn về các loại từ khác và mở rộng kiến thức, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ loại của ELSA Speak nhé!