Trong tiếng Anh, khi muốn biểu đạt cảm giác ghét hoặc không đồng tình với ai đó/điều gì đó thì chúng ta thường sử dụng cấu trúc hate. Có một câu hỏi là hate to V hay Ving? Hate và would hate khác nhau như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!
Hate là gì?
Hate /heɪt/ thường được sử dụng như danh từ và động từ trong tiếng Anh, đều biểu đạt cảm giác không thích, chán ghét hoặc cực kỳ không đồng tình với điều gì đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Loại từ | Ví dụ |
Danh từ (n) | He hates being interrupted. (Anh ấy ghét bị làm phiền.) |
Động từ (v) | I hate waking up early. (Tôi ghét phải dậy sớm.) |

Hate to V hay Ving?
Hate có thể đi cả với to V và V-ing, nhưng ý nghĩa có chút khác biệt phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
– Hate + to V: Diễn tả việc bạn không thích hoặc không muốn thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Thường nhấn mạnh vào cảm giác miễn cưỡng khi phải làm điều đó. Ví dụ:
- My friend hates to eat mint-choco ice-cream. (Bạn của tôi ghét ăn kem vị sô-cô-la bạc hà.)
- She hates to drive at night. (Cô ấy ghét phải lái xe vào ban đêm.)
– Hate + Ving: Nói về cảm giác không thích hoặc chán ghét một hành động mà bạn phải thực hiện thường xuyên hoặc đã trải qua nhiều lần. Ví dụ:
- I hate waiting in traffic. (Tôi ghét phải chờ đợi trong lúc tắc đường.)
- They hate doing the same tasks every day. (Họ ghét phải làm những công việc lặp đi lặp lại mỗi ngày.)

Các cấu trúc hate khác thường gặp
Trong tiếng Anh, hate còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để biểu đạt những sắc thái ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:
Cấu trúc/Ý nghĩa | Ví dụ |
Hate somebody/something to do something/doing something => Thể hiện sự ghét khi ai đó hoặc điều gì thường xuyên thực hiện một hành động nào đó | I hate him talking loudly in public. (Tôi ghét việc anh ta nói chuyện lớn tiếng nơi công cộng.) |
Hate for somebody/something to do something => Thể hiện sự không hài lòng khi ai đó làm điều gì | I hate for anyone to feel left out. (Tôi ghét việc ai đó cảm thấy bị bỏ rơi.) |
Hate somebody/yourself for something/doing something => Biểu đạt sự ghét ai đó hoặc chính bản thân vì một hành động nào đó | She hated herself for lying to her friend. (Cô ấy ghét bản thân vì đã nói dối bạn mình.) |
Hate it that => Nhấn mạnh sự khó chịu hoặc ghét một tình huống cụ thể | I hate it that we always argue. (Tôi ghét việc chúng ta luôn cãi nhau.) |
Phân biệt hate và would hate
Hate và would hate là hai cấu trúc thường xuyên gây nhầm lẫn trong giao tiếp tiếng Anh vì chúng đều mang ý nghĩa không thích hoặc ghét. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt dễ dàng giữa hai cấu trúc này:
Tiêu chí | Hate | Would Hate |
Ý nghĩa | Diễn tả cảm giác không thích, ghét hoặc phản đối chung đối với điều gì. | Thể hiện sự không thích mạnh mẽ trong một tình huống giả định hoặc tương lai. |
Cấu trúc | Hate + Ving/to V | Would hate + to V |
Mức độ | Thể hiện cảm giác ghét ở mức chung chung, lâu dài. | Nhấn mạnh ý muốn tránh một điều gì đó hoặc cảm giác trong một tình huống giả định. |
Ví dụ | I hate cleaning the house. (Tôi ghét lau dọn nhà cửa.) | I would hate to miss the train. (Tôi sẽ rất ghét nếu lỡ chuyến tàu.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hate
Các từ đồng nghĩa với hate
Từ vựng/Phiên âm | Dịch nghĩa/Ví dụ |
Loathe /ləʊð/ | Căm ghét, ghê tởm =>She loathes waking up early. (Cô ấy rất ghét việc dậy sớm.) |
Detest /dɪˈtɛst/ | Ghét cay ghét đắng => He detests liars. (Anh ấy ghét cay ghét đắng những kẻ nói dối.) |
Despise /dɪˈspaɪz/ | Khinh thường, ghét bỏ =>They despise arrogance. (Họ khinh ghét sự kiêu ngạo.) |
Abhor /əbˈhɔːr/ | Cực kỳ ghét => I abhor violence in any form. (Tôi cực kỳ ghét bạo lực dưới mọi hình thức.) |
Dislike /dɪsˈlaɪk/ | Không thích => She dislikes spicy food. (Cô ấy không thích đồ ăn cay.) |

Các từ trái nghĩa với hate
Từ vựng | Dịch nghĩa/Ví dụ |
Love /lʌv/ | Yêu, thích => I love spending time with my family. (Tôi yêu thời gian bên gia đình.) |
Like /laɪk/ | Thích => She likes watching romantic movies. (Cô ấy thích xem phim lãng mạn.) |
Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ | Thưởng thức, yêu thích => They enjoy playing chess together. (Họ thích chơi cờ vua cùng nhau.) |
Admire /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ => I admire his dedication to work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của anh ấy đối với công việc.) |
Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ | Đánh giá cao, cảm kích => We appreciate your help. (Chúng tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.) |
Các cấu trúc thể hiện thái độ ghét trong tiếng Anh

Dislike + V-ing
– Cấu trúc:
Dislike + V-ing |
– Ý nghĩa: Diễn tả việc không thích một hành động hoặc thói quen.
– Ví dụ:
- I dislike waiting in long queues. (Tôi không thích phải chờ đợi lâu trong hàng.)
- She dislikes being the center of attention. (Cô ấy không thích trở thành trung tâm của sự chú ý.)
Not like V-ing/ to V
– Cấu trúc:
Not like V-ing/ to V |
– Ý nghĩa: Dùng để nói về cảm giác không thích làm điều gì, có thể thay đổi giữa V-ing và to V mà không làm thay đổi ý nghĩa.
– Ví dụ:
- He does not like staying up late. (Anh ấy không thích thức khuya.)
- They do not like to drive during rush hours. (Họ không thích lái xe vào giờ cao điểm.)

Can’t stand + V-ing
– Cấu trúc:
Can’t stand + V-ing |
– Ý nghĩa: Thể hiện sự ghét mạnh mẽ, không thể chịu đựng được hành động nào đó.
– Ví dụ:
- I can’t stand listening to loud music. (Tôi không chịu được việc nghe nhạc lớn.)
- She can’t stand being ignored. (Cô ấy không thể chịu được việc bị phớt lờ.)
To be not fond of something/ V-ing
– Cấu trúc:
To be not fond of something/ V-ing |
– Ý nghĩa: Biểu đạt sự không thích hoặc không mặn mà với điều gì.
– Ví dụ:
- He is not fond of spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
- She’s not fond of playing video games. (Cô ấy không thích chơi game điện tử.)

To be not a great/ big fan of something
– Cấu trúc:
To be not a great/ big fan of something |
– Ý nghĩa: Một cách nói nhẹ nhàng và lịch sự để thể hiện sự không thích.
– Ví dụ:
- I’m not a big fan of horror movies. (Tôi không phải là người hâm mộ phim kinh dị.)
- She’s not a great fan of working out in the morning. (Cô ấy không thích tập thể dục vào buổi sáng.)
Mind + V-ing
– Cấu trúc:
Mind + V-ing |
– Ý nghĩa: Dùng diễn đạt việc phiền lòng, không muốn làm gì đó.
– Ví dụ:
- I mind waiting for long periods in line. (Tôi thấy phiền khi phải chờ đợi lâu trong hàng.)
- He minds doing extra work without being compensated. (Anh ấy thấy phiền khi phải làm công việc thêm mà không được trả công.)
Can’t bear + danh từ/V-ing
– Cấu trúc:
Can’t bear + danh từ/V-ing |
– Ý nghĩa: Diễn đạt sự không chịu nổi điều gì, giống với can’t stand nhưng nhấn mạnh hơn.
– Ví dụ:
- I can’t bear the heat in summer. (Tôi không thể chịu nổi cái nóng mùa hè.)
- She can’t bear waiting for too long. (Cô ấy không thể chịu được việc chờ đợi quá lâu.)

Not a fan of + danh từ/V-ing
– Cấu trúc:
Not a fan of + danh từ/V-ing |
Ý nghĩa: Một cách diễn đạt nhẹ nhàng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để nói rằng bạn không thích điều gì.
Ví dụ:
- I’m not a fan of fast food. (Tôi không thích đồ ăn nhanh.)
- He’s not a fan of staying indoors all day. (Anh ấy không thích việc ở trong nhà cả ngày.)
>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở mức nào? Truy cập ELSA Speak để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí ngay hôm nay!
Bài tập về cấu trúc hate
Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc với cấu trúc hate + to V hoặc hate + V-ing.
- I ______ (wait) for the bus every morning.
- She ______ (speak) in front of a large audience.
- They ______ (do) the same thing every day.
- We ______ (clean) the house all weekend.
- He ______ (study) for the exam all night.
- I ______ (be) late for the meeting.
- She ______ (go) to the dentist tomorrow.
- They ______ (wake) up so early.
- We ______ (answer) emails after work.
- He ______ (watch) horror movies alone.
- I ______ (run) in the rain.
- She ______ (interrupt) during a meeting.
- They ______ (talk) while driving.
- I ______ (leave) early today.
- We ______ (make) mistakes during the presentation.
>> Khám phá ngay các khóa học mới nhất tại ELSA Speak và tận hưởng vô vàn ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho bạn!

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh với cấu trúc hate + to V hoặc hate + V-ing.
- Tôi ghét phải dậy sớm vào cuối tuần.
- Anh ấy ghét làm việc thêm giờ.
- Chúng tôi ghét phải làm bài tập về nhà.
- Cô ấy ghét phải đi công tác xa.
- Tôi ghét phải làm việc ngoài giờ.
- Anh ấy ghét phải trả lời điện thoại vào buổi tối.
- Chúng tôi ghét phải chờ đợi trong sân bay.
- Họ ghét phải làm những công việc nhà.
- Cô ấy ghét phải nghe những câu chuyện buồn.
- Tôi ghét phải tham gia các cuộc họp vô ích.
Bài 3: Chọn đáp án đúng.
- I __________ waiting in long lines at the airport.
a) hate
b) would hate
- She __________ if we cancel her birthday party.
a) hate
b) would hate
- They __________ the idea of living in a small town.
a) hate
b) would hate
- We __________ to be stuck in traffic for hours.
a) hate
b) would hate
- He __________ being late for important meetings.
a) hate
b) would hate
- I __________ seeing that movie again; it was terrible.
a) hate
b) would hate
- They __________ to miss out on the concert next week.
a) hate
b) would hate
- I __________ to forget about our dinner reservation tonight.
a) hate
b) would hate
- She __________ being interrupted while working on a project.
a) hate
b) would hate
- He __________ to see his team lose the game.
a) hate
b) would hate
Đáp án
Bài 1:
- hate waiting
- hates speaking
- hate doing
- hates cleaning
- hates studying
- hate being
- hates to go
- hate waking
- hate answering
- hates watching
- hate running
- hates interrupting
- hate talking
- hate leaving
- hate making
Bài 2:
- I hate to wake up early on weekends.
- He hates working overtime.
- We hate to do homework.
- She hates to go on business trips.
- I hate to work extra hours.
- He hates to answer phone calls in the evening.
- We hate to wait at the airport.
- They hate to do household chores.
- She hates to listen to sad stories.
- I hate to attend useless meetings.
Bài 3:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
a | b | a | b | a | a | b | b | a | b |
>> Xem thêm:
Trên đây là toàn bộ kiến thức về hate to V hay Ving để bạn tham khảo. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!