Have you ever… là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những trải nghiệm trong cuộc sống và đặt câu hỏi về những sự việc mà người khác đã làm. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá cách sử dụng cấu trúc Have you ever một cách hiệu quả, để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh!
Giới thiệu về Have you ever
Trước khi tìm hiểu sâu về cấu trúc Have you ever, chúng ta hãy cùng khám phá định nghĩa và cách dùng của ever – trạng từ quan trọng trong cấu trúc này nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ever là gì?
Ever là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bao giờ” hoặc “đã từng,” và được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ về trải nghiệm, tình huống, hay tính chất nào đó. Trạng từ này thường xuất hiện trong câu hỏi và câu phủ định, đặc biệt là những câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành, để nói về một trải nghiệm không xác định thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Have you ever eaten sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)
- Is she the best singer you’ve ever heard? (Cô ấy có phải là ca sĩ hay nhất bạn từng nghe không?)
- If you ever need help, just ask me. (Nếu bao giờ bạn cần giúp đỡ, cứ hỏi tôi nhé.)
Dưới đây là bảng chi tiết về các cách dùng của ever trong tiếng Anh:
Cách dùng của ever | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ever có nghĩa là “bao giờ” hoặc “đã từng” | Đề cập đến trải nghiệm xảy ra trong quá khứ | Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi nước ngoài chưa?) |
Ever thể hiện sự liên tiếp của một sự việc | Diễn tả sự kéo dài hoặc liên tục của một hành động | The river flows ever onward to the sea. (Dòng sông chảy mãi về phía biển.) |
Ever dùng để nhấn mạnh một tính từ | Tăng cường mức độ của tính từ, thường mang nghĩa tích cực hoặc mạnh mẽ hơn | This is the best pizza ever! (Đây là chiếc pizza ngon nhất từ trước đến nay!) |
Have you ever là gì?
Have you ever có nghĩa là “Bạn đã từng…”, đây là một cấu trúc câu hỏi đặc biệt sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để hỏi về trải nghiệm trong quá khứ mà không xác định rõ thời gian. Câu hỏi dạng Have you ever rất phổ biến để tìm hiểu về những điều mà người đối diện đã từng làm, mang lại cảm giác tò mò và kết nối tự nhiên trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ, khi bạn muốn hỏi ai đó liệu họ đã từng thử món ăn nào đó, bạn có thể hỏi:
- Have you ever tried pho? (Bạn đã từng thử phở chưa?)
- Have you ever been to New York? (Bạn đã từng đến New York chưa?)
- Have you ever met someone famous? (Bạn đã từng gặp người nổi tiếng chưa?)
- Have you ever seen a shooting star? (Bạn đã từng nhìn thấy sao băng chưa?)
Cách dùng Have you ever
Cấu trúc Have you ever trong tiếng Anh rất phổ biến khi bạn muốn đặt câu hỏi về những trải nghiệm, sự kiện trong quá khứ, hoặc những tình huống quan trọng mà ai đó đã trải qua. Dưới đây là ba cách dùng chính của cấu trúc này, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc have you ever trong giao tiếp.
Cách dùng của Have you ever | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hỏi về trải nghiệm trong quá khứ | Hỏi ai đó về một trải nghiệm mà họ có thể đã trải qua mà không xác định thời gian cụ thể. | Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?) Have you ever visited a museum? (Bạn đã từng đến bảo tàng chưa?) Have you ever seen snow? (Bạn đã từng thấy tuyết chưa?) |
Diễn tả sự kiện đã từng xảy ra | Dùng để nói về những sự kiện đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ. | Have you ever tried skydiving? (Bạn đã từng thử nhảy dù chưa?) Have you ever eaten spicy food? (Bạn đã từng ăn đồ cay chưa?) Have you ever won a prize? (Bạn đã từng giành giải thưởng chưa?) |
Dùng với những trải nghiệm đặc biệt hoặc quan trọng | Được sử dụng khi nhắc đến những trải nghiệm có ý nghĩa hoặc có tác động lớn đối với người nói. | Have you ever met someone who changed your life? (Bạn đã từng gặp ai đó làm thay đổi cuộc sống của bạn chưa?) Have you ever fallen in love at first sight? (Bạn đã từng yêu từ cái nhìn đầu tiên chưa?) Have you ever had a life-changing experience? (Bạn đã từng có trải nghiệm thay đổi cuộc sống chưa?) |
Cấu trúc Have you ever
Sau đây, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu 2 cấu trúc phổ biến của Have you ever mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp.
Have you ever + V3/-ed
Have you ever + V3/-ed được dùng để hỏi về một trải nghiệm hoặc một sự kiện mà ai đó có thể đã trải qua ít nhất một lần trong quá khứ. Với cấu trúc này, chúng ta tập trung vào việc hành động đó đã xảy ra hay chưa, chứ không nhấn mạnh khi nào nó xảy ra.
Công thức:
Câu hỏi: Have + you + ever + V3/-ed? Câu trả lời: Yes, I have / No, I haven’t. |
Ví dụ:
- A: Have you ever tried surfing? (Bạn đã từng thử lướt sóng chưa?)
B: Yes, I have. It was a thrilling experience! / No, I haven’t. I’m a bit scared of the waves. (Rồi, tôi đã thử. Đó là một trải nghiệm rất thú vị! / Chưa, tôi hơi sợ sóng lớn.)
- A: Have you ever cooked Italian food? (Bạn đã từng nấu món ăn Ý chưa?)
B: Yes, I have. I love making pasta! / No, I haven’t. But I’d like to try. (Rồi, tôi rất thích làm món pasta! / Chưa, nhưng tôi muốn thử xem sao.)
- A: Have you ever worked in a team? (Bạn đã từng làm việc nhóm chưa?)
B: Yes, I have. Teamwork is essential in my job. / No, I haven’t. I usually work alone. (Rồi, làm việc nhóm là rất quan trọng trong công việc của tôi. / Chưa, tôi thường làm việc một mình.)
Have you ever been to
Have you ever been to là một cấu trúc chuyên dùng để hỏi xem ai đó đã từng đến một nơi cụ thể nào đó hay chưa. Cấu trúc này không chỉ tập trung vào hành động đến địa điểm đó mà còn mang ý nghĩa trải nghiệm. “Been” ở đây là quá khứ phân từ của “be” và không phải “go,” cho thấy người đó đã từng đến và có thể đã quay trở lại.
Công thức:
Câu hỏi: Have + you + ever + been to + [địa điểm]? Câu trả lời: Yes, I have / No, I haven’t. |
Ví dụ:
- A: Have you ever been to New York? (Bạn đã từng đến New York chưa?)
B: Yes, I have. The city is amazing! / No, I haven’t. I hope to visit someday. (Rồi, thành phố thật tuyệt vời! / Chưa, tôi hy vọng sẽ có dịp đến đó một ngày nào đó.)
- A: Have you ever been to a tropical island? (Bạn đã từng đến đảo nhiệt đới chưa?)
B: Yes, I have. It was like paradise! / No, I haven’t. I would love to go. (Rồi, nơi đó giống như thiên đường! / Chưa, tôi rất muốn được đi.)
- A: Have you ever been to a concert? (Bạn đã từng đi xem hòa nhạc chưa?)
B: Yes, I have. The live music was incredible! / No, I haven’t. I’m not really into concerts. (Rồi, buổi hòa nhạc thật tuyệt vời! / Chưa, tôi không thực sự hứng thú với hòa nhạc lắm.)
Phân biệt Have you ever và Do you have
Trong tiếng Anh, Have you ever và Do you have là hai cấu trúc dễ gây nhầm lẫn cho người học vì chúng đều là câu hỏi với “have”. Tuy nhiên, chúng lại có nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này.
Phân biệt | Have you ever | Do you have |
Định nghĩa | Have you ever là câu hỏi về một trải nghiệm hoặc sự kiện mà ai đó đã từng trải qua trong quá khứ, nhưng không xác định rõ thời gian. | Do you have là câu hỏi về sự sở hữu, hỏi xem ai đó có đang sở hữu hoặc có một thứ gì đó hay không. |
Công thức | Have + you + ever + V3/_ed? | Do + you + have + N? |
Cách dùng | – Dùng để hỏi về trải nghiệm đã từng có trong quá khứ.- Không xác định thời gian, tập trung vào việc hành động đã xảy ra ít nhất một lần. | – Dùng để hỏi về sự sở hữu hoặc sự tồn tại của một thứ gì đó ngay ở hiện tại.- Được dùng trong thì hiện tại đơn (Present Simple). |
Ví dụ | A: Have you ever eaten sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)B: Yes, I have. It’s delicious! (Vâng, tôi đã từng ăn. Nó thật ngon tuyệt!) | A: Do you have a car? (Bạn có ô tô không?)B: No, I don’t, but I plan to buy one soon. (Không, tôi không có, nhưng tôi dự định mua một chiếc sớm thôi.) |
A: Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)B: No, I haven’t, but I’d like to visit. (Không, tôi chưa từng, nhưng tôi rất thích đến thăm Paris). | A: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)B: Yes, I do. Can you explain this further? (Vâng, tôi có. Bạn có thể giải thích câu này cụ thể hơn được không?) |
So sánh các cấu trúc Have you ever, Did you ever, Do you ever
Have you ever, Did you ever và Do you ever là ba cấu trúc có vẻ giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách dùng khác nhau, nhất là khi liên quan đến thời gian và tính chất của câu hỏi. Bảng dưới đây giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng cho từng cấu trúc này.
Phân biệt | Have you ever | Did you ever | Do you ever |
Định nghĩa | Have you ever dùng để hỏi về trải nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể. | Did you ever cũng dùng để hỏi về trải nghiệm trong quá khứ, nhưng thường tập trung vào một khoảng thời gian cụ thể đã qua và hiện đã kết thúc. | Do you ever dùng để hỏi về tần suất hoặc thói quen trong hiện tại hoặc mang tính lặp lại, không liên quan đến trải nghiệm. |
Công thức | Have + you + ever + V3/_ed? | Did + you + ever + V (infinity)? | Do + you + ever + V (infinity)? |
Cách dùng | – Hỏi về trải nghiệm đã từng xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ và đến này vẫn tồn tại. – Không xác định rõ thời gian xảy ra sự kiện. | – Hỏi về trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trong một thời điểm cụ thể và hiện đã kết thúc. – Thường dùng trong các câu chuyện hoặc hỏi về một thói quen trong quá khứ. | – Hỏi về một hành động hoặc thói quen có tính lặp lại trong hiện tại. – Dùng khi muốn biết ai đó có thói quen thực hiện một hành động nào đó thường xuyên hay không. |
Ví dụ | A:Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng du lịch nước ngoài chưa?) B: Yes, I have. I went to Japan last year. (Rồi, tôi đã từng. Tôi du lịch ở Nhật Bản năm ngoái.) | A: Did you ever visit Grandma’s house when you were a child? (Bạn đã từng đến thăm nhà bà khi còn nhỏ chưa?) B: Yes, I did. We visited every summer. (Rồi, tôi đã từng. Chúng tôi đã thăm nhà bà mỗi hè đến.) | A: Do you ever eat breakfast at home? (Bạn có thường ăn sáng ở nhà không?) B: No, I don’t. I usually eat at work. (Không, tôi không. Tôi thường ăn sáng ở nơi làm việc.) |
Đánh giá ngay trình độ của bạn chỉ trong vài phút với ELSA Speak!
Bài tập Have you ever
Dưới đây là một vài bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng kiến thức Have you ever đã học ở trên.
Bài tập
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Have you ever _______ (see) a ghost?
- Have you ever _______ (try) skydiving?
- Have you ever _______ (meet) a famous person?
- Have you ever _______ (eat) sushi?
- Have you ever _______ (forget) something important?
- Have you ever _______ (ride) a horse?
- Have you ever _______ (swim) in the ocean at night?
- Have you ever _______ (climb) a mountain?
- Have you ever _______ (speak) in public?
- Have you ever _______ (lose) your keys?
Bài 2: Chọn câu trả lời đúng.
- Have you ever traveled to another country?
A) Yes, I have. It was amazing!
B) No, I didn’t.
- Have you ever stayed up all night studying?
A) Yes, I do.
B) No, I haven’t. I need my sleep.
- Have you ever eaten spicy food?
A) Yes, I have. It was really hot!
B) No, I don’t.
- Have you ever sung in front of an audience?
A) Yes, I have. It was a great experience!
B) No, I didn’t.
- Have you ever watched a horror movie alone?
A) Yes, I have. It was terrifying!
B) No, I don’t like horror movies.
- Have you ever helped a stranger?
A) Yes, I did.
B) No, I haven’t. But I would if I had the chance.
- Have you ever cooked for a large group of people?
A) Yes, I have. It was challenging but fun.
B) No, I haven’t. I usually cook for myself.
- Have you ever broken a bone?
A) Yes, I have. It was painful.
B) No, I didn’t.
- Have you ever learned a musical instrument?
A) Yes, I have. I play the guitar.
B) No, I don’t.
- Have you ever run a marathon?
A) Yes, I have. It was exhausting but rewarding.
B) No, I haven’t. But I’m thinking about it.
Bài 3: Viết câu trả lời hoàn chỉnh cho các câu sau.
- Have you ever baked a cake?
- Have you ever seen a sunrise from a mountain?
- Have you ever read a book in one day?
- Have you ever driven a sports car?
- Have you ever spoken with someone in English?
- Have you ever done volunteer work?
- Have you ever been lost in a foreign city?
- Have you ever tried meditation?
- Have you ever been to a wedding?
- Have you ever stayed at a 5-star hotel?
Đáp án
Bài 1:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
seen | tried | met | eaten | forgotten | ridden | swum | climbed | spoken | lost |
Bài 2:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | A | A | A | B | A | A | A | A |
Bài 3:
- Yes, I have. I baked a chocolate cake for my friend’s birthday.
- No, I haven’t. But I would love to see a sunrise from a mountain.
- Yes, I have. I finished an entire novel in one day last weekend.
- No, I haven’t. But I would love to drive a sports car someday.
- Yes, I have. I spoke with a tourist in English during my trip.
- No, I haven’t. But I plan to do volunteer work soon.
- Yes, I have. I got lost in Tokyo, but it was a fun adventure.
- Yes, I have. Meditation really helps me relax.
- Yes, I have. I attended my cousin’s wedding last year.
- No, I haven’t. But staying in a 5-star hotel sounds wonderful.
>> Xem thêm:
- So sánh “the number of” & “a number of”: Định nghĩa, cách dùng & bài tập
- Rather Than là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Perfect gerund (Danh động từ hoàn thành) là gì? Ví dụ, cấu trúc
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc Have you ever để hỏi về trải nghiệm và sự kiện trong quá khứ, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập có đáp án. Là một phần trong ngữ pháp nâng cao, việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn làm phong phú khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật. Để luyện phát âm chính xác và cải thiện kỹ năng giao tiếp, bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak. ELSA Speak sẽ giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ, với những bài luyện tập đa dạng phù hợp với cấu trúc Have you ever và nhiều mẫu câu khác. Hãy cùng ELSA Speak trải nghiệm nhé!