Topic talk about peer pressure là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện trong phần thi Writing của kỳ thi IELTS. Bài viết này ELSA Speak sẽ chia sẻ những bí kíp hữu ích, từ bài mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và diễn đạt tự nhiên, đến kho từ vựng chuyên biệt về áp lực đồng trang lứa, cùng các cấu trúc câu giúp bài nói thêm phong phú và hấp dẫn. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé! 

Phân tích topic talk about peer pressure

Phân tích topic Talk about peer pressure
Phân tích topic Talk about peer pressure

Phân tích đề bài

Đề bài: Young people are often influenced in their behaviors and situations by others of the same age. This is called “peer pressure”. Do the disadvantages outweigh the advantages? (Thanh niên thường bị ảnh hưởng bởi những người cùng trang lứa trong hành vi và hoàn cảnh của họ. Điều này được gọi là “áp lực từ bạn bè”. Vậy, tác hại có lớn hơn lợi ích không?)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

=> Đề bài này thuộc dạng Advantages and disadvantages.

Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về việc liệu tác động tiêu cực (disadvantages) của áp lực từ bạn bè (peer pressure) có lớn hơn tác động tích cực (advantages) hay không đối với thanh niên. Nói cách khác, đề bài muốn bạn cân nhắc cả hai mặt lợi và hại của áp lực từ bạn bè, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân về việc mặt nào chiếm ưu thế hơn.

Dàn ý

I. Introduction (Mở bài)

  • Áp lực từ bạn bè là gì
  • Có hai mặt của vấn đề này
  • Đưa ra quan điểm cá nhân về việc tác hại có lớn hơn lợi ích hay không.

Ví dụ: While peer pressure can sometimes lead to positive outcomes, the disadvantages generally outweigh the advantages due to the potential for negative influences on young people’s development. (Mặc dù áp lực từ bạn bè đôi khi có thể dẫn đến kết quả tích cực, nhưng nhìn chung tác hại lớn hơn lợi ích do tiềm năng ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của giới trẻ.)

II. Body Paragraphs (Các đoạn thân bài)

Lợi ích của áp lực từ bạn bè: 

  • Improved Social Skills (Cải thiện kỹ năng xã hội):
    • Learning to interact and compromise with others. (Học cách tương tác và thỏa hiệp với người khác.)
    • Developing empathy and understanding different perspectives. (Phát triển sự đồng cảm và hiểu các quan điểm khác nhau.)
  • Motivation and Inspiration (Động lực và cảm hứng):
    • Encouragement to try new things and step outside their comfort zone. (Khuyến khích thử những điều mới và bước ra khỏi vùng an toàn của họ.)
    • Positive role models within their peer group. (Những hình mẫu tích cực trong nhóm bạn của họ.)
  • Sense of Belonging (Cảm giác thuộc về):
    • Desire to fit in and be accepted by their peers. (Mong muốn hòa nhập và được chấp nhận bởi bạn bè của họ.)
    • Building self-esteem and confidence through social connections. (Xây dựng lòng tự trọng và sự tự tin thông qua các mối quan hệ xã hội.)

Tác hại của áp lực từ bạn bè:

  • Negative Behaviors (Hành vi tiêu cực):
    • Pressure to engage in risky activities (e.g., substance abuse, underage drinking). (Áp lực tham gia vào các hoạt động nguy hiểm (ví dụ: lạm dụng chất gây nghiện, uống rượu khi chưa đủ tuổi).)
    • Conformity to negative trends or behaviors. (Tuân theo các xu hướng hoặc hành vi tiêu cực.)
  • Compromised Values and Identity (Giá trị và bản sắc bị tổn hại):
    • Pressure to abandon personal values to fit in. (Áp lực từ bỏ các giá trị cá nhân để hòa nhập.)
    • Loss of individuality and self-esteem. (Mất đi cá tính và lòng tự trọng.)
  • Stress and Anxiety (Căng thẳng và lo lắng):
    • Fear of rejection or social isolation. (Sợ bị từ chối hoặc cô lập xã hội.)
    • Pressure to meet unrealistic expectations. (Áp lực phải đáp ứng những kỳ vọng không thực tế.)

III. Conclusion (Kết luận)

  • Nhắc lại luận điểm của bạn bằng những từ ngữ khác.
  • Tóm tắt các điểm chính trong lập luận của bạn.
  • Đưa ra một suy nghĩ hoặc gợi ý cuối cùng. 

Ví dụ: Parents, educators, and young people themselves need to be aware of the potential dangers of peer pressure and work together to foster a supportive and positive environment. (Cha mẹ, nhà giáo dục và chính những người trẻ cần nhận thức được những nguy cơ tiềm ẩn của áp lực từ bạn bè và cùng nhau tạo ra một môi trường hỗ trợ và tích cực.)

Bài mẫu chủ đề talk about peer pressure

Bài mẫu 1

Peer pressure is a common phenomenon among teenagers, where they feel compelled to conform to the behaviors, attitudes, or values of their peer group. This pressure can be both positive and negative, shaping their choices and impacting their development.

On the one hand, peer pressure can encourage teenagers to engage in positive activities such as joining sports teams, volunteering, or excelling academically. Seeing their friends participate in these activities can motivate them to try new things and develop valuable skills. Moreover, peer groups can provide a sense of belonging and support, boosting their self-esteem and confidence.

However, peer pressure can also lead to negative consequences. Teenagers may feel pressured to engage in risky behaviors such as substance abuse, underage drinking, or reckless driving, just to fit in. They may also compromise their values and beliefs to gain acceptance from their peers, leading to feelings of guilt and regret.

In conclusion, peer pressure is a powerful force that can significantly impact teenagers’ lives. While it can have some positive effects, the negative consequences often outweigh the benefits. It is crucial for teenagers to develop a strong sense of self-worth and learn to resist negative peer pressure to make healthy and responsible choices.

Bài mẫu 1
Bài mẫu 1

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Peer pressure/pɪər ˈpreʃər/Áp lực từ bạn bè
Phenomenon/fəˈnɒmɪnən/Hiện tượng
Compelled/kəmˈpeld/Bị ép buộc
Conform/kənˈfɔːrm/Tuân theo, phù hợp
Attitudes/ˈætɪtjuːdz/Thái độ
Values/ˈvæljuːz/Giá trị
Impacting/ɪmˈpæktɪŋ/Ảnh hưởng
Volunteering/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/Tình nguyện
Substance abuse/ˈsʌbstəns əˈbjuːs/Lạm dụng chất gây nghiện
Crucial/ˈkruːʃəl/Quan trọng
Bảng từ vựng bài mẫu 1

Dịch nghĩa: Áp lực từ bạn bè là một hiện tượng phổ biến ở thanh thiếu niên, nơi họ cảm thấy bị buộc phải tuân theo các hành vi, thái độ hoặc giá trị của nhóm bạn của họ. Áp lực này có thể vừa tích cực vừa tiêu cực, định hình các lựa chọn của họ và tác động đến sự phát triển của họ.

Một mặt, áp lực từ bạn bè có thể khuyến khích thanh thiếu niên tham gia vào các hoạt động tích cực như tham gia các đội thể thao, tình nguyện hoặc học tập xuất sắc. Nhìn thấy bạn bè của họ tham gia vào các hoạt động này có thể thúc đẩy họ thử những điều mới và phát triển các kỹ năng có giá trị. Hơn nữa, nhóm bạn có thể mang lại cảm giác thuộc về và hỗ trợ, tăng cường lòng tự trọng và sự tự tin của họ.

Tuy nhiên, áp lực từ bạn bè cũng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Thanh thiếu niên có thể cảm thấy áp lực phải tham gia vào các hành vi nguy hiểm như lạm dụng chất gây nghiện, uống rượu khi chưa đủ tuổi hoặc lái xe liều lĩnh, chỉ để hòa nhập. Họ cũng có thể thỏa hiệp các giá trị và niềm tin của mình để được chấp nhận từ bạn bè, dẫn đến cảm giác tội lỗi và hối tiếc.

Tóm lại, áp lực từ bạn bè là một lực lượng mạnh mẽ có thể tác động đáng kể đến cuộc sống của thanh thiếu niên. Mặc dù nó có thể có một số tác động tích cực, nhưng hậu quả tiêu cực thường lớn hơn lợi ích. Điều quan trọng là thanh thiếu niên phải phát triển ý thức mạnh mẽ về giá trị bản thân và học cách chống lại áp lực tiêu cực từ bạn bè để đưa ra các lựa chọn lành mạnh và có trách nhiệm.

Bài mẫu 2

Peer pressure is an undeniable force that shapes the lives of young people. It refers to the influence exerted by a group of peers, encouraging individuals to conform to certain behaviors, attitudes, or values. While often associated with negative consequences, peer pressure can also have positive effects. This essay will explore both the advantages and disadvantages of peer pressure, arguing that ultimately, the disadvantages outweigh the advantages due to the potential for long-term harm and the compromise of individuality.

On the one hand, peer pressure can foster positive development in young people. Firstly, it can encourage social interaction and the development of crucial social skills. In an attempt to fit in, young people learn to negotiate, compromise, and empathize with others. For instance, a teenager might join a sports team because their friends are on it, leading them to develop teamwork and communication skills. Secondly, peer pressure can motivate young people to achieve more. Seeing friends excel in academics or extracurricular activities can inspire others to strive for similar success. Moreover, positive peer pressure can steer individuals away from harmful behaviors. If a group of friends values healthy living, they are more likely to influence each other to adopt healthy habits.

However, the disadvantages of peer pressure are far more concerning. The desire to fit in can lead young people down a dangerous path, as they may engage in activities they are not comfortable with just to gain acceptance. This is particularly true when it comes to experimenting with drugs, alcohol, or engaging in risky sexual behavior. In addition, peer pressure can negatively impact an individual’s self-esteem and sense of identity. Young people may feel pressured to conform to certain standards of appearance or behavior, leading them to suppress their individuality and feel insecure about themselves. The constant need for approval from peers can also create anxiety and stress, hindering their overall well-being.

In conclusion, while peer pressure can sometimes have positive effects on young people, its potential for harm cannot be ignored. The pressure to conform can lead to risky behaviors, compromise individuality, and negatively impact mental health. Therefore, it is crucial for young people to develop a strong sense of self and learn to resist negative peer pressure. Parents, educators, and communities must play a role in fostering self-confidence and critical thinking skills in young people, empowering them to make their own choices and resist the urge to conform at all costs.

Bài mẫu 2
Bài mẫu 2

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
undeniable/ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/không thể phủ nhận
influence/ˈɪn.fluː.əns/ảnh hưởng
exerted/ɪɡˈzɜː.tɪd/gây ra, tạo ra
peers/pɪərz/bạn bè đồng trang lứa
conform/kənˈfɔːrm/tuân theo, phù hợp
associated/əˈsəʊ.si.eɪ.tɪd/liên kết, gắn liền
consequences/ˈkɒn.sɪ.kwəns.ɪz/hậu quả
explore/ɪkˈsplɔːr/khám phá
arguing/ˈɑːr.ɡjuː.ɪŋ/lập luận
ultimately/ˈʌl.tɪ.mət.li/cuối cùng
outweigh/ˌaʊtˈweɪ/vượt trội hơn
foster/ˈfɒs.tər/thúc đẩy
crucial/ˈkruː.ʃəl/quan trọng
negotiate/nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/thương lượng
compromise/ˈkɒm.prə.maɪz/thỏa hiệp
empathize/ˈem.pə.θaɪz/đồng cảm
excel/ɪkˈsel/vượt trội
extracurricular/ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ngoại khóa
concerning/kənˈsɜːn.ɪŋ/đáng lo ngại
suppress/səˈpres/kìm nén
Bảng từ vựng bài mẫu 2

Dịch nghĩa: Áp lực đồng trang lứa là một sức mạnh không thể phủ nhận, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của giới trẻ. Nó ám chỉ sự tác động từ một nhóm bạn bè cùng tuổi, thúc đẩy mỗi cá nhân điều chỉnh hành vi, thái độ hoặc giá trị của mình để hòa hợp với tập thể. Dù thường được liên kết với những hậu quả tiêu cực, áp lực đồng trang lứa cũng có thể mang lại lợi ích. Bài luận này sẽ phân tích cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của áp lực đồng trang lứa, lập luận rằng nhược điểm cuối cùng vượt trội hơn ưu điểm vì những tổn hại lâu dài và sự đánh đổi về cá tính riêng.

Một mặt, áp lực đồng trang lứa có thể góp phần vào sự phát triển tích cực của giới trẻ. Trước hết, nó khuyến khích giao tiếp xã hội và rèn luyện các kỹ năng xã hội quan trọng. Để hòa nhập, các bạn trẻ học cách thương lượng, thỏa hiệp và đồng cảm với người khác. Chẳng hạn, một thiếu niên có thể tham gia đội bóng vì bạn bè đều chơi, từ đó phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp. Thứ hai, áp lực đồng trang lứa có thể thúc đẩy giới trẻ phấn đấu nhiều hơn. Khi thấy bạn bè đạt thành tích tốt trong học tập hay hoạt động ngoại khóa, họ có thể được truyền cảm hứng để nỗ lực đạt được thành công tương tự. Hơn nữa, áp lực tích cực từ bạn bè có thể giúp tránh xa những hành vi xấu. Nếu một nhóm bạn coi trọng lối sống lành mạnh, họ dễ dàng ảnh hưởng lẫn nhau để duy trì thói quen tốt.

Tuy nhiên, mặt trái của áp lực đồng trang lứa lại đáng lo ngại hơn nhiều. Mong muốn được chấp nhận có thể dẫn giới trẻ vào những con đường nguy hiểm, khi họ tham gia vào các hoạt động mà bản thân không thoải mái chỉ để được công nhận. Điều này đặc biệt rõ ràng trong việc thử nghiệm ma túy, rượu bia hoặc các hành vi tình dục mạo hiểm. Ngoài ra, áp lực đồng trang lứa có thể làm tổn hại đến lòng tự trọng và bản sắc cá nhân. Các bạn trẻ có thể cảm thấy bị ép buộc phải tuân theo những tiêu chuẩn nhất định về ngoại hình hay hành vi, khiến họ kìm nén cá tính và trở nên tự ti. Nhu cầu không ngừng được bạn bè công nhận cũng có thể gây ra lo âu và căng thẳng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.

Tóm lại, dù áp lực đồng trang lứa đôi khi mang lại lợi ích cho giới trẻ, nhưng nguy cơ gây hại của nó không thể xem nhẹ. Áp lực phải hòa nhập có thể dẫn đến những hành vi nguy hiểm, làm mất đi cá tính riêng và ảnh hưởng xấu đến tâm lý. Vì vậy, việc giúp giới trẻ xây dựng bản lĩnh và học cách chống lại áp lực tiêu cực là vô cùng cần thiết. Cha mẹ, giáo viên và cộng đồng cần đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự tự tin và tư duy phản biện, trao cho họ sức mạnh để tự đưa ra lựa chọn và không bị cuốn theo áp lực hòa nhập bằng mọi giá.

Bài mẫu 3

Peer pressure is a universal social experience, particularly prevalent among adolescents and young adults. It describes the influence exerted by one’s peers on their attitudes, values, and actions. This pressure to conform can manifest in both positive and negative ways, depending on the specific influence and how the individual responds.

Positive peer pressure can motivate individuals toward academic achievement, the adoption of healthy habits, or participation in community service. Conversely, negative peer pressure can lead to detrimental behaviors such as substance abuse, delinquency, or declining academic performance.

The impact of peer pressure is substantial, especially given its prevalence during critical periods of personal and social development. Teenagers and young adults are particularly vulnerable, as they are navigating identity formation and seeking acceptance within their social circles.

The inherent desire to belong and gain peer approval can sometimes overshadow sound judgment, compelling individuals to participate in activities they might otherwise avoid. Cultivating robust self-esteem, sharp critical thinking skills, and the ability to resist negative influences are crucial.

Parents, educators, and community leaders are essential in guiding young people through the complexities of peer pressure. By providing support, positive role models, and fostering open communication, they can equip individuals with the resilience and confidence needed to make positive choices when faced with peer influence.

Bài mẫu 3
Bài mẫu 3

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
universal/ˌjuːnɪˈvɜːrsl/phổ biến, toàn cầu
prevalent/ˈprevələnt/thịnh hành, phổ biến
adolescents/ˌædəˈlesnts/thanh thiếu niên
influence/ˈɪnfluːəns/ảnh hưởng
exerted/ɪɡˈzɜːtɪd/gây ra, tác động
conform/kənˈfɔːrm/tuân theo, phù hợp
manifest/ˈmænɪfest/biểu hiện
detrimental/ˌdetrɪˈmentl/có hại, bất lợi
delinquency/dɪˈlɪŋkwənsi/hành vi phạm pháp, sự phạm tội
substantial/səbˈstænʃl/đáng kể, lớn
vulnerable/ˈvʌlnərəbl/dễ bị tổn thương
inherent/ɪnˈhɪərənt/vốn có, tiềm tàng
Bảng từ vựng bài mẫu 3

Dịch nghĩa: Áp lực đồng trang lứa là một trải nghiệm xã hội phổ biến, đặc biệt rõ rệt ở thanh thiếu niên và người trẻ. Nó phản ánh sự ảnh hưởng từ bạn bè cùng trang lứa lên thái độ, giá trị và hành động của một người. Sức ép phải hòa nhập này có thể mang lại cả tác động tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào bản chất của ảnh hưởng và cách mỗi cá nhân phản ứng.

Áp lực đồng trang lứa tích cực có thể thúc đẩy con người hướng tới thành tích học tập, hình thành thói quen lành mạnh hoặc tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Ngược lại, áp lực tiêu cực có thể dẫn đến những hành vi gây hại như lạm dụng chất kích thích, phạm pháp hoặc sa sút trong học tập.

Tầm ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa là rất lớn, đặc biệt vì nó xuất hiện phổ biến trong những giai đoạn quan trọng của sự phát triển cá nhân và xã hội. Thanh thiếu niên và người trẻ dễ bị tác động nhất, khi họ đang tìm kiếm bản sắc riêng và sự công nhận từ nhóm bạn bè.

Mong muốn được thuộc về và nhận sự tán thành từ bạn bè đôi khi có thể lấn át lý trí, khiến con người tham gia vào những việc họ vốn dĩ muốn tránh. Việc xây dựng lòng tự trọng vững chắc, rèn giũa kỹ năng tư duy phản biện và khả năng chống lại ảnh hưởng tiêu cực trở nên vô cùng quan trọng.

Cha mẹ, giáo viên và các nhà lãnh đạo cộng đồng đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ người trẻ vượt qua những phức tạp của áp lực đồng trang lứa. Thông qua sự đồng hành, làm gương tích cực và khuyến khích giao tiếp cởi mở, họ có thể trang bị cho người trẻ sự kiên cường và tự tin cần thiết để đưa ra những lựa chọn đúng đắn khi đối mặt với ảnh hưởng từ bạn bè.

Bài mẫu 4

Peer pressure, the influence exerted by individuals of similar age, is a common experience, particularly during adolescence. While often perceived negatively, peer pressure can also be a catalyst for positive growth. This essay will argue that the potential advantages of peer pressure, when channeled constructively, outweigh the disadvantages.

One significant benefit of peer pressure lies in its capacity to foster personal growth and self-improvement. Young people surrounded by high-achieving peers in academics, athletics, or the arts are often inspired to elevate their own performance. For example, participation in extracurricular clubs can expose students to positive peer pressure. Observing peers demonstrating strong critical thinking or public speaking skills can motivate others to develop these abilities, broaden their perspectives, and become more well-rounded individuals. This healthy competition cultivates new skills and interests, enriching their lives and contributing to overall development.

Furthermore, peer pressure can encourage the adoption of healthy behaviors, especially when individuals are surrounded by positive role models. A teenager involved in a sports team, for instance, is likely to be influenced by teammates to maintain a healthy lifestyle, including regular exercise and a balanced diet. Similarly, a peer group that values education can inspire its members to prioritize their studies and strive for academic success. In such scenarios, peer pressure becomes a powerful force for good, promoting physical and intellectual well-being.

In conclusion, while acknowledging the potential downsides of peer pressure, its positive aspects, particularly in driving personal growth and promoting healthy behaviors, should not be underestimated. By emphasizing the advantages and guiding young people toward positive peer influences, we can empower them to thrive both personally and socially.

Bài mẫu 4
Bài mẫu 4

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Peer pressure/pɪər ˈpreʃər/Áp lực từ bạn bè
Influence/ˈɪnfluːəns/Ảnh hưởng
Exerted/ɪɡˈzɜːtɪd/Gây ra, tác động
Individuals/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/Cá nhân
Similar/ˈsɪmələr/Tương tự
Adolescence/ˌædəˈlesns/Tuổi thiếu niên
Catalyst/ˈkætəlɪst/Chất xúc tác
Constructively/kənˈstrʌktɪvli/Một cách xây dựng
Foster/ˈfɒstər/Thúc đẩy, nuôi dưỡng
Self-improvement/ˌself ɪmˈpruːvmənt/Sự tự hoàn thiện
High-achieving/haɪ əˈtʃiːvɪŋ/Thành tích cao
Cultivates/ˈkʌltɪveɪts/Nuôi dưỡng, vun trồng
Role models/rəʊl ˈmɒdlz/Hình mẫu
Prioritize/praɪˈɔːrətaɪz/Ưu tiên
Empower/ɪmˈpaʊər/Trao quyền
Bảng từ vựng bài mẫu 4

Dịch nghĩa: Áp lực từ bạn bè, ảnh hưởng từ những người cùng trang lứa, là một trải nghiệm phổ biến, đặc biệt là trong giai đoạn thanh thiếu niên. Mặc dù thường bị nhìn nhận tiêu cực, áp lực từ bạn bè cũng có thể là chất xúc tác cho sự phát triển tích cực. Bài luận này sẽ lập luận rằng những lợi thế tiềm tàng của áp lực từ bạn bè, khi được định hướng một cách xây dựng, vượt trội hơn những bất lợi.

Một lợi ích quan trọng của áp lực từ bạn bè nằm ở khả năng thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự tự hoàn thiện. Những người trẻ tuổi được bao quanh bởi những người đồng trang lứa có thành tích cao trong học tập, thể thao hoặc nghệ thuật thường được truyền cảm hứng để nâng cao hiệu suất của chính họ. Ví dụ, việc tham gia vào các câu lạc bộ ngoại khóa có thể cho học sinh tiếp xúc với áp lực tích cực từ bạn bè. Quan sát bạn bè thể hiện kỹ năng tư duy phản biện hoặc hùng biện tốt có thể thúc đẩy những người khác phát triển những khả năng này, mở rộng góc nhìn của họ và trở thành những cá nhân toàn diện hơn. Sự cạnh tranh lành mạnh này nuôi dưỡng các kỹ năng và sở thích mới, làm phong phú cuộc sống của họ và góp phần vào sự phát triển tổng thể.

Hơn nữa, áp lực từ bạn bè có thể khuyến khích việc áp dụng các hành vi lành mạnh, đặc biệt là khi các cá nhân được bao quanh bởi các hình mẫu tích cực. Một thiếu niên tham gia vào một đội thể thao, chẳng hạn, có khả năng bị ảnh hưởng bởi đồng đội để duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng. Tương tự, một nhóm bạn coi trọng giáo dục có thể truyền cảm hứng cho các thành viên của mình ưu tiên việc học và phấn đấu cho thành công học tập. Trong những trường hợp như vậy, áp lực từ bạn bè trở thành một động lực mạnh mẽ cho điều tốt, thúc đẩy sức khỏe thể chất và trí tuệ.

Tóm lại, trong khi thừa nhận những mặt trái tiềm ẩn của áp lực từ bạn bè, những khía cạnh tích cực của nó, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân và thúc đẩy các hành vi lành mạnh, không nên bị đánh giá thấp. Bằng cách nhấn mạnh những lợi thế và hướng dẫn những người trẻ tuổi đến những ảnh hưởng tích cực từ bạn bè, chúng ta có thể trao quyền cho họ phát triển mạnh mẽ cả về cá nhân lẫn xã hội.

Bài mẫu 5

My adolescence was marked by a constant undercurrent of peer pressure, a mix of both positive and negative influences. One experience stands out from my high school debate club days. Shy and introverted, I initially struggled with public speaking, my confidence constantly wavering.

Surrounded by talented, driven peers who consistently pushed their own limits, I found myself profoundly affected. Witnessing their powerful speeches and sharp rebuttals ignited a desire within me to break free from my comfort zone and hone my own skills. Their encouragement and constructive criticism fueled my self-belief, teaching me the power of perseverance. I dedicated myself to research and practice, determined to contribute meaningfully to the team.

Gradually, I transformed from a hesitant participant to an active, enthusiastic club member. This positive peer pressure not only cultivated my public speaking and critical thinking abilities but also underscored the importance of surrounding myself with individuals who challenge and support my growth.

However, my teenage years also exposed me to negative peer pressure. Classmates sometimes pressured me to skip class or engage in other irresponsible behaviors. Resisting the urge to conform and be accepted was a struggle, but I understood that succumbing would ultimately jeopardize my academic progress and personal development.

Learning to stand firm and make choices aligned with my values and goals proved invaluable, a lesson that continues to serve me well.

In retrospect, my experiences with peer pressure, both positive and negative, have significantly shaped who I am. They instilled in me the wisdom of carefully choosing my social circles, remaining true to myself, and relentlessly pursuing personal growth and improvement.

Bài mẫu 5
Bài mẫu 5

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
adolescence/ˌædəˈlesns/thời niên thiếu
undercurrent/ˈʌndəkʌrənt/dòng chảy ngầm
peer pressure/pɪər ˈpreʃər/áp lực từ bạn bè
influences/ˈɪnfluːənsɪz/ảnh hưởng
introverted/ˈɪntrəvɜːtɪd/hướng nội
wavering/ˈweɪvərɪŋ/dao động, lung lay
profoundly/prəˈfaʊndli/sâu sắc
rebuttals/rɪˈbʌtəlz/lời phản bác
comfort zone/ˈkʌmfət zəʊn/vùng an toàn
hone/həʊn/trau dồi
perseverance/ˌpɜːsəˈvɪərəns/sự kiên trì
hesitant/ˈhezɪtənt/do dự
cultivated/ˈkʌltɪveɪtɪd/trau dồi, phát triển
jeopardise/ˈdʒepədaɪz/gây nguy hiểm, làm hại
invaluable/ɪnˈvæljuəbl/vô giá
Bảng từ vựng bài mẫu 5

Dịch nghĩa: Thời niên thiếu của tôi trôi qua với một dòng chảy ngầm liên tục của áp lực từ bạn bè, một sự pha trộn giữa những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực. Một trải nghiệm nổi bật từ những ngày tôi tham gia câu lạc bộ tranh biện ở trường trung học. Vốn nhút nhát và hướng nội, ban đầu tôi đã gặp khó khăn với việc nói trước đám đông, sự tự tin của tôi liên tục dao động.

Được bao quanh bởi những người bạn tài năng, đầy động lực, những người liên tục đẩy giới hạn của bản thân, tôi thấy mình bị ảnh hưởng sâu sắc. Chứng kiến những bài phát biểu mạnh mẽ và những lời phản bác sắc sảo của họ đã khơi dậy trong tôi mong muốn thoát khỏi vùng an toàn của mình và trau dồi các kỹ năng của bản thân. Sự khích lệ và những lời phê bình mang tính xây dựng của họ đã tiếp thêm niềm tin vào bản thân tôi, dạy tôi sức mạnh của sự kiên trì. Tôi đã cống hiến hết mình cho việc nghiên cứu và luyện tập, quyết tâm đóng góp một cách ý nghĩa cho thành công của đội.

Dần dần, tôi đã chuyển mình từ một người tham gia do dự thành một thành viên tích cực, nhiệt tình của câu lạc bộ. Áp lực tích cực từ bạn bè này không chỉ bồi dưỡng khả năng nói trước công chúng và tư duy phản biện của tôi mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bao quanh tôi với những cá nhân thử thách và hỗ trợ sự phát triển của tôi.

Tuy nhiên, những năm thiếu niên của tôi cũng khiến tôi tiếp xúc với áp lực tiêu cực từ bạn bè. Đôi khi, bạn học đã gây áp lực buộc tôi phải trốn học hoặc tham gia vào các hành vi vô trách nhiệm khác. Chống lại sự thôi thúc phải tuân theo và được chấp nhận là một cuộc đấu tranh, nhưng tôi hiểu rằng việc khuất phục sẽ cuối cùng gây nguy hiểm cho sự tiến bộ học tập và sự phát triển cá nhân của tôi.

Học cách đứng vững và đưa ra những lựa chọn phù hợp với các giá trị và mục tiêu của mình đã chứng tỏ vô giá, một bài học tiếp tục phục vụ tôi rất tốt.

Nhìn lại, tôi nhận ra rằng những kinh nghiệm của tôi với áp lực từ bạn bè, cả tích cực lẫn tiêu cực, đã định hình đáng kể con người tôi ngày hôm nay. Chúng đã thấm nhuần trong tôi sự khôn ngoan khi lựa chọn cẩn thận các vòng tròn xã hội của mình, luôn trung thực với bản thân và không ngừng theo đuổi sự phát triển và cải thiện bản thân.

Từ vựng cho chủ đề talk about peer pressure

Từ vựng cho chủ đề talk about peer pressure
Từ vựng cho chủ đề talk about peer pressure

Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Peer pressure/pɪər ˈpreʃər/Áp lực từ bạn bè
Peer influence/pɪər ˈɪnfluːəns/Ảnh hưởng từ bạn bè
Conformity/kənˈfɔːrməti/Sự tuân thủ
Social pressure/ˈsəʊʃəl ˈpreʃər/Áp lực xã hội
Group norms/ɡruːp nɔːrmz/Chuẩn mực nhóm
Social acceptance/ˈsəʊʃəl əkˈseptəns/Sự chấp nhận xã hội
Belonging/bɪˈlɔːŋɪŋ/Cảm giác thuộc về
Self-esteem/ˌself ɪˈstiːm/Lòng tự trọng
Identity/aɪˈdentəti/Bản sắc
Individuality/ˌɪndɪvɪdʒuˈæləti/Cá tính
Peer group/pɪər ɡruːp/Nhóm bạn
Role model/rəʊl ˈmɒdl/Hình mẫu
Positive influence/ˈpɒzətɪv ˈɪnfluːəns/Ảnh hưởng tích cực
Negative influence/ˈneɡətɪv ˈɪnfluːəns/Ảnh hưởng tiêu cực
Risk-taking behavior/rɪsk ˈteɪkɪŋ bɪˈheɪvjər/Hành vi mạo hiểm
Substance abuse/ˈsʌbstəns əˈbjuːs/Lạm dụng chất gây nghiện
Bullying/ˈbʊliɪŋ/Bắt nạt
Cyberbullying/ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/Bắt nạt qua mạng
Social isolation/ˈsəʊʃəl ˌaɪsəˈleɪʃn/Sự cô lập xã hội
Critical thinking/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/Tư duy phản biện
Resilience/rɪˈzɪliəns/Khả năng phục hồi
Bảng từ vựng cho chủ đề talk about peer pressure

Để đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS Speaking, việc luyện tập thường xuyên và trau dồi vốn từ vựng là vô cùng quan trọng. Cùng ELSA Speak luyện tập mỗi ngày để giao tiếp tự tin và trôi chảy hơn!

Một số cụm từ chủ đề talk about peer pressure

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Break the icePhá vỡ bầu không khí ngượng ngùngHe told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng trong cuộc họp.)
Once in a blue moonHiếm khi xảy raI eat fast food only once in a blue moon. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
Take it for grantedCoi điều gì là hiển nhiênDon’t take your health for granted. (Đừng coi sức khỏe của bạn là điều hiển nhiên.)
Under the weatherCảm thấy không khỏeI’m feeling under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)
Hit the booksHọc tập chăm chỉI have a big exam tomorrow, so I need to hit the books. (Tôi có một kỳ thi quan trọng vào ngày mai, vì vậy tôi cần học tập chăm chỉ.)
Keep an eye onĐể mắt đến, trông chừngCan you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể trông chừng túi của tôi khi tôi vào nhà vệ sinh không?)
Cost an arm and a legRất đắt đỏThis designer bag costs an arm and a leg. (Chiếc túi hàng hiệu này rất đắt đỏ.)
Call it a dayNghỉ tay, dừng làm việcLet’s call it a day and go home. (Chúng ta nghỉ tay và về nhà thôi.)
A piece of cakeDễ như ăn bánhThe exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra này dễ như ăn bánh.)
Out of the blueBất ngờ, không báo trướcShe showed up out of the blue. (Cô ấy xuất hiện bất ngờ, không báo trước.)
Bảng một số cụm từ chủ đề talk about peer pressure

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about peer pressure

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about peer pressure
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about peer pressure

Cấu trúc

Cấu trúc: Another + noun + (subject + verb) + is + noun phrase.

Ví dụ: 

  • Another factor that (contributes to peer pressure is the desire for social acceptance. (Một yếu tố khác góp phần vào áp lực từ bạn bè là mong muốn được xã hội chấp nhận.)
  • Another reason why young people succumb to peer pressure is their lack of self-confidence. (Một lý do khác khiến những người trẻ tuổi khuất phục trước áp lực từ bạn bè là do họ thiếu tự tin.)
  • Another example of negative peer pressure affecting teenagers is experimentation with drugs and alcohol. (Một ví dụ khác về áp lực tiêu cực từ bạn bè ảnh hưởng đến thanh thiếu niên là việc thử nghiệm ma túy và rượu.)
Cấu trúc: When + subject + V1, + subject + verb + often + (V1/ verb phrase).

Ví dụ:

  • When teens feel pressured to fit in, they often engage in behaviors they are not comfortable with. (Khi thanh thiếu niên cảm thấy áp lực phải hòa nhập, họ thường tham gia vào các hành vi mà họ không thoải mái.)
  • When young adults are surrounded by peers who prioritize appearance, they often become overly concerned with their own image. (Khi thanh niên được bao quanh bởi những người đồng trang lứa ưu tiên ngoại hình, họ thường trở nên quá lo lắng về hình ảnh của chính mình.) 
  • When individuals lack strong self-esteem, they often find it difficult to resist peer influence. (Khi các cá nhân thiếu lòng tự trọng mạnh mẽ, họ thường thấy khó khăn trong việc chống lại ảnh hưởng của bạn bè.)
Cấu trúc: By + V-ing + (object/ noun phrase), + subject + can/ may/ might + V0.

Ví dụ: 

  • By understanding the dynamics of peer pressure, young people can develop strategies to cope with it. (Bằng cách hiểu động lực của áp lực từ bạn bè, những người trẻ tuổi có thể phát triển các chiến lược để đối phó với nó.)
  • By building strong self-esteem, individuals may become more resilient to negative influences. (Bằng cách xây dựng lòng tự trọng mạnh mẽ, các cá nhân có thể trở nên kiên cường hơn trước những ảnh hưởng tiêu cực.)
  • By fostering open communication with their children, parents might help them navigate challenging social situations. (Bằng cách thúc đẩy giao tiếp cởi mở với con cái, cha mẹ có thể giúp chúng vượt qua các tình huống xã hội đầy thách thức.)

Mẫu câu

Mục đíchMẫu câuDịch nghĩa
Định nghĩa áp lực từ bạn bèPeer pressure is the influence that people of the same age or social group have on each other.Áp lực từ bạn bè là ảnh hưởng mà những người cùng tuổi hoặc cùng nhóm xã hội có lẫn nhau.
Mô tả ảnh hưởng của áp lực từ bạn bèPeer pressure can lead people to do things they wouldn’t normally do.Áp lực từ bạn bè có thể khiến mọi người làm những điều mà họ thường không làm.
Nói về áp lực tích cực từ bạn bèPositive peer pressure can encourage people to try new things and be more outgoing.Áp lực tích cực từ bạn bè có thể khuyến khích mọi người thử những điều mới và hòa đồng hơn.
Nói về áp lực tiêu cực từ bạn bèNegative peer pressure can lead to risky behaviors, such as drug use or underage drinking.Áp lực tiêu cực từ bạn bè có thể dẫn đến các hành vi nguy hiểm, chẳng hạn như sử dụng ma túy hoặc uống rượu khi chưa đủ tuổi.
Diễn đạt sự đồng ý với áp lực từ bạn bèI think it’s important to fit in with your peers.Tôi nghĩ điều quan trọng là phải hòa nhập với bạn bè của bạn.
Diễn đạt sự không đồng ý với áp lực từ bạn bèI don’t think it’s worth compromising your values just to please others.Tôi không nghĩ việc thỏa hiệp các giá trị của bạn chỉ để làm hài lòng người khác là đáng giá.
Đưa ra lời khuyên về cách đối phó với áp lực từ bạn bèIt’s important to be assertive and say no to things you’re not comfortable with.Điều quan trọng là phải quyết đoán và nói không với những điều bạn không thoải mái.
Nói về tầm quan trọng của việc lựa chọn bạn bèChoose friends who have a positive influence on you.Hãy chọn những người bạn có ảnh hưởng tích cực đến bạn.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự tinHaving self-confidence can help you resist negative peer pressure.Có sự tự tin có thể giúp bạn chống lại áp lực tiêu cực từ bạn bè.
Nói về vai trò của cha mẹ trong việc giúp con cái đối phó với áp lực từ bạn bèParents can help their children by teaching them about peer pressure and how to make good choices.Cha mẹ có thể giúp con cái bằng cách dạy chúng về áp lực từ bạn bè và cách đưa ra những lựa chọn tốt.
Bảng mẫu câu cho chủ đề talk about peer pressure

>> Xem thêm:

Hy vọng bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Peer Pressure trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức và ý tưởng hữu ích để luyện thi hiệu quả tại nhà. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú trọng đến kỹ năng phát âm của mình, đặc biệt là khi luyện tập nói. Nếu bạn muốn cải thiện phát âm tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham khảo các bài viết chủ đề IELTS của ELSA Speak nhé!