Những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế mà còn làm phong phú vốn từ vựng của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay và sâu sắc nhất, đồng thời áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để thể hiện tình cảm một cách chân thành và ấn tượng!

Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu dành cho nam, nữ

Thành ngữDịch nghĩa
Head over heels in loveYêu say đắm, yêu mãnh liệt.
Love at first sightYêu từ cái nhìn đầu tiên.
To be someone’s soulmateLà tri kỷ, bạn tâm giao của ai đó.
Have a crush on someonePhải lòng ai đó, thích ai đó.
Be an itemLà một cặp, đang hẹn hò.
Tie the knotKết hôn.
To be lovey-doveyThể hiện tình cảm thái quá, sến súa.
Puppy loveTình yêu tuổi học trò, tình yêu ngây thơ.
To be on the rocksGặp trục trặc trong mối quan hệ.
To have a soft spot for someoneCó cảm tình với ai đó.
Love is blindTình yêu mù quáng.
All’s fair in love and warTrong tình yêu và chiến tranh, mọi thứ đều có thể chấp nhận được.
The way to a man’s heart is through his stomachCon đường ngắn nhất đến trái tim người đàn ông là qua dạ dày.
Absence makes the heart grow fonderXa cách khiến trái tim thêm nhớ nhung.
Love makes the world go roundTình yêu làm thế giới xoay chuyển.
To love with all your heart and soulMột tình yêu sâu sắc, chân thành và toàn diện, xuất phát từ trái tim và kết nối đến tâm hồn.
You are my one and onlyEm/Anh là người duy nhất dành cho anh/em.
Bảng thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu dành cho nam, nữ
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu dành cho nam, nữ
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu dành cho nam, nữ

Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu hạnh phúc

Thành ngữDịch nghĩa
To be smitten with someoneBị ai đó làm cho mê mẩn, say mê.
To be wrapped around someone’s fingerHoàn toàn bị ai đó điều khiển, sai khiến.
To be inseparableKhông thể tách rời.
To be a match made in heavenLà một cặp trời sinh.
To be on cloud nineCảm giác cực kỳ hạnh phúc, lâng lâng như trên mây.
To be over the moonCảm giác cực kỳ hạnh phúc.
To be head over heels in loveYêu ai đó say đắm, mãnh liệt.
To be each other’s everythingLà tất cả của nhau, là người quan trọng nhất trong cuộc đời nhau.
To have a strong bondCó mối liên kết chặt chẽ, sâu sắc với ai đó.
To cherish someoneTrân trọng, nâng niu ai đó.
Bảng thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu hạnh phúc
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu hạnh phúc
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu hạnh phúc

Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu buồn

Thành ngữDịch nghĩa
A broken heartTrái tim tan vỡ, chỉ nỗi đau khổ khi thất tình.
To be heartbrokenĐau lòng, rất buồn bã vì chuyện tình cảm.
To be down in the dumpsCảm thấy chán nản, buồn bã, đặc biệt là sau khi chia tay.
To feel blueCảm thấy buồn bã, không vui.
To have a heavy heartCảm thấy nặng lòng, buồn bã, lo lắng.
To be in the doldrumsCảm thấy buồn chán, trì trệ, không có động lực.
To hit rock bottomRơi vào tình trạng tồi tệ nhất, đặc biệt là trong chuyện tình cảm.
To be at the end of your ropeCảm thấy tuyệt vọng, không còn hy vọng.
To be on the rocksGặp trục trặc, khó khăn trong mối quan hệ.
To go through a rough patchTrải qua giai đoạn khó khăn, đặc biệt là trong tình yêu.
To lose someone you loveMất đi người mình yêu thương (có thể do chia tay hoặc qua đời).
To miss someone terriblyNhớ ai đó rất nhiều.
To regret somethingHối tiếc về điều gì đó trong tình yêu.
To live with regretsSống với những hối tiếc.
To cry your heart outKhóc hết nước mắt, khóc rất nhiều vì đau khổ.
Bảng thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu buồn
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu buồn
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu buồn

Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu tan vỡ

Thành ngữDịch nghĩa
To feel lonelyCảm thấy cô đơn.
To be all aloneHoàn toàn cô đơn, không có ai bên cạnh.
To isolate yourselfTự cô lập bản thân, không giao tiếp với ai.
To be a lonerNgười sống cô độc, thích ở một mình.
To feel like a fish out of waterCảm thấy lạc lõng, không thuộc về nơi nào.
To dump, or be dumpedChủ động chia tay hoặc bị động chia tay
Broken-heartedCảm thấy đau đớn về mặt cảm xúc, thường là sau khi chia tay hoặc mất mát.
Cry your heart outKhóc dữ dội vì đau đớn về mặt tình cảm.
Wear your heart on your sleeveĐể bộc lộ cảm xúc của bạn một cách cởi mở.
Torn apartCảm thấy bị tàn phá về mặt cảm xúc
Heartbreak hotelMột trạng thái đau khổ về mặt cảm xúc, thường là do mất mát tình cảm.
Eat your heart outCảm thấy ghen tị hoặc khao khát, dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc.
Break someone’s heartGây ra cho ai đó nỗi đau tình cảm sâu sắc.
My heart skips a beatCảm giác sợ hãi hoặc sốc đột ngột.
Heart in piecesCảm thấy như trái tim mình tan vỡ vì nỗi đau tình cảm.
Bảng thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu tan vỡ
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu tan vỡ
Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu tan vỡ

Những câu nói Tiếng Anh về tình yêu trong bộ phim nổi tiếng

Câu nóiDịch nghĩa
“Some people are worth melting for.” – (Frozen)Có những người đáng để chúng ta tan chảy vì họ.
“Love means never having to say you’re sorry.” – (Love Story)Yêu nghĩa là không bao giờ phải nói lời hối tiếc.
“You will never age for me, nor fade, nor die.” – (Shakespeare in Love)Em sẽ không bao giờ già đi trong mắt anh, không phai tàn, mà là bất tử.
“No matter where you go, no matter what you do, a piece of my heart will always be with you.” – (Steal My Heart)Dù em đi đâu, làm gì, một phần trái tim anh sẽ luôn ở bên em.
“Surely it was a good way to die, in the place of someone else, someone I loved.” – (Twilight)Một cách tuyệt vời để chết, là bên cạnh một ai đó, người mà bạn yêu.
“Even more, I had never meant to love him. One thing I truly knew – knew it in the pit of my stomach, in the center of my bones, knew it from the crown of my head to the soles of my feet, knew it deep in my empty chest – was how love gave someone the power to break you.” – (Twilight)Tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ yêu anh ấy. Một điều tôi thực sự biết rõ, từ trong sâu thẳm, từ trong xương tủy, từ đỉnh đầu cho đến gót chân, và từ sâu trong lồng ngực trống rỗng của tôi đó là, tình yêu sẽ cho chúng ta sức mạnh có thể phá vỡ những giới hạn bản thân.
“I’m also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her.” – (Notting Hill, 1999)Em chỉ là một cô gái đứng trước một chàng trai, ngỏ lời rằng không biết anh có thể yêu em không.
“Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.” – (A Walk to Remember)Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nhưng có thể cảm nhận được.
“To me, you are perfect.” – (Love Actually, 2003)Với anh, em đơn giản là hoàn hảo.
“You had me at hello.” – (Jerry Maguire, 1996)Anh đã yêu em ngay từ lời chào đầu tiên.
“The greatest thing you’ll ever learn is just to love and be loved in return.” – (Moulin Rouge!, 2001)Điều tuyệt vời nhất mà bạn học được, đó là yêu và được yêu.
“I’m not sure exactly what love is, but I’m pretty sure it isn’t what I’m feeling right now.” – (When Harry Met Sally)Tôi không biết chắc tình yêu là gì, nhưng tôi khá chắc chắn rằng đó không phải là những gì tôi đang cảm thấy lúc này.
“I’m not a smart man. But I know what love is.” – Forrest Gump (1994)“Tôi không phải là một người thông minh. Nhưng tôi biết tình yêu là gì.”
“You’re not perfect, sport. And let me save you the suspense. This girl you’ve met, she isn’t perfect either. But the question is whether or not you’re perfect for each other.” – Good Will Hunting (1997)“Cậu không hoàn hảo đâu, nhóc. Và để tôi nói trước cho cậu biết, cô gái mà cậu gặp cũng không hoàn hảo. Nhưng điều quan trọng là liệu hai người có hoàn hảo dành cho nhau hay không.”
“If you love someone, you say it, you say it right then, out loud.” – My Best Friend’s Wedding (1997)“Nếu bạn yêu ai đó, hãy nói ra, hãy nói ngay lúc đó, thật to.”
“What I really want to do with my life, what I want to do for a living, is I want to be with your daughter. I’m good at it.” – Say Anything (1989)“Điều tôi thực sự muốn làm với cuộc đời mình, điều tôi muốn làm để sống, là ở bên con gái của ông. Tôi giỏi việc đó.”
“Maybe the absence of signs is a sign.” – Serendipity (2001)“Có lẽ sự vắng bóng của dấu hiệu chính là một dấu hiệu.”
“The only way you could meet my crazy was by doing something crazy yourself. I knew it the minute I met you. I’m sorry it took so long for me to catch up.” – Silver Linings Playbook (2012)“Cách duy nhất để anh có thể hòa hợp với sự điên rồ của em là làm điều gì đó điên rồ chính mình. Anh đã biết điều đó ngay từ phút đầu gặp em. Xin lỗi vì anh đã mất quá nhiều thời gian để nhận ra.”
“I vow to fiercely love you in all your forms, now and forever.” – The Vow (2012)“Anh thề sẽ yêu em mãnh liệt trong mọi hình hài của em, bây giờ và mãi mãi.”
“The hardest thing is loving someone and then having the courage to let them love you back.” – The Wedding Date (2004)“Điều khó khăn nhất là yêu một người và sau đó có đủ dũng cảm để cho phép họ yêu lại bạn.”
“I hate it when you’re not around, and the fact that you didn’t call.” – 10 Things I Hate About You (1999)“Em ghét khi anh không ở bên, và cả việc anh đã không gọi.”
“I’ve come here with no expectations. Only to profess, now that I am at the liberty to do so, that my heart is and always will be yours.” – Sense and Sensibility (1995)“Tôi đến đây mà không có bất kỳ kỳ vọng nào. Chỉ để thổ lộ rằng, bây giờ khi tôi có quyền làm vậy, trái tim tôi là của em và mãi mãi sẽ là của em.”
Bảng những câu nói Tiếng Anh về tình yêu trong bộ phim nổi tiếng
Những câu nói Tiếng Anh về tình yêu trong bộ phim nổi tiếng
Những câu nói Tiếng Anh về tình yêu trong bộ phim nổi tiếng

Phát âm chuẩn như người bản xứ chỉ sau vài tuần! Luyện tập với ELSA Speak ngay hôm nay và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

This summer I will visit a new country with two of my best friends
Click to start recording!

Các câu hỏi thường gặp

Những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu được sử dụng nhiều nhất?

  • Fall head over heels in love: Yêu say đắm, yêu mãnh liệt.
  • Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
  • To be someone’s soulmate: Là tri kỷ, bạn tâm giao của ai đó.
  • Have a crush on someone: Phải lòng ai đó, thích ai đó.
  • Be an item: Là một cặp, đang hẹn hò.
  • Tie the knot: Kết hôn.
  • To be lovey-dovey: Thể hiện tình cảm thái quá, sến súa.
  • Puppy love: Tình yêu tuổi học trò, tình yêu ngây thơ.
  • To be on the rocks: Gặp trục trặc trong mối quan hệ.
  • To have a soft spot for someone: Có cảm tình với ai đó.

Khi dùng thành ngữ tình yêu trong văn nói cần lưu ý gì?

  • Hiểu rõ nghĩa: Thành ngữ có thể có nghĩa khác với nghĩa đen, cần hiểu rõ để tránh dùng sai.
  • Sử dụng đúng ngữ cảnh: Mỗi thành ngữ phù hợp với một tình huống nhất định, cần chọn thành ngữ phù hợp.
  • Không lạm dụng: Sử dụng quá nhiều thành ngữ có thể khiến câu nói khó hiểu, nên dùng vừa đủ.
  • Lựa chọn phù hợp: Nên ưu tiên các thành ngữ phổ biến, dễ hiểu, tránh dùng các thành ngữ quá khó hoặc ít người biết.

Làm sao để ghi nhớ và áp dụng các thành ngữ này một cách tự nhiên?

  • Take note: Ghi chép lại các thành ngữ, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể.
  • Học và ghi nhớ: Học thuộc các thành ngữ, có thể chia nhỏ để học dần.
  • Tập sử dụng: Luyện tập sử dụng các thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày, có thể nói chuyện với bạn bè hoặc người thân.
  • Sử dụng thường xuyên: Càng sử dụng nhiều, bạn càng ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo hơn.
  • Đặt ví dụ: Tự đặt các ví dụ với từng thành ngữ để hiểu rõ cách dùng.
  • Áp dụng trong ngữ cảnh: Khi giao tiếp, hãy cố gắng vận dụng các thành ngữ đã học vào các tình huống phù hợp.

>> Xem thêm: 

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu không chỉ là những cụm từ đẹp đẽ mà còn là cầu nối giúp bạn truyền tải cảm xúc một cách sâu sắc và chân thật. Hãy cùng ELSA Speak luyện tập phát âm và sử dụng những thành ngữ này để giao tiếp tự tin hơn, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Tải ngay ứng dụng ELSA Speak và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay để không chỉ nói lời yêu thương mà còn thể hiện chúng một cách trọn vẹn nhất!