Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn và tương lai gần thường dùng để diễn tả hành động, sự việc hay dự định diễn ra ở tương lai. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt nhất định khiến người học rất dễ nhầm lẫn. Hãy cùng ELSA Speak bỏ túi cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần thông qua bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm thì tương lai đơn và tương lai gần

Khái niệm Simple future tense và Near future tense

Thì tương lai đơn (Simple future tense) là cấu trúc dùng để diễn kế hoạch, quyết định trong tương lai mang tính tự phát tại thời điểm nói. Thì tương lai đơn thường được sử dụng với động từ “to think” trước nó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • I think Mr. Smith will move house at the end of this year. (Tôi nghĩ rằng ông Smith sẽ chuyển nhà vào cuối năm nay.)
  • Marry sent me a bag of beef, so I’ll cook steak tonight. (Marry đã gửi cho tôi một túi thịt bò, vì vậy tôi sẽ nấu bít tết vào tối nay.)

Ngược lại, thì tương lai gần (Near future tense) thường dùng để diễn tả những sự việc, dự định đã được lên kế hoạch cụ thể từ trước. Những hành động này sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian không xa, sắp tới. 

Ví dụ:

  • I am going to be opening my store this weekend. (Tôi sẽ khai trương cửa hàng của mình vào cuối tuần này)
  • We are going to travel to Phu Quoc next Friday. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Phú Quốc vào thứ sáu tới)

Ngoài ra, cả thì tương lai đơn và tương lai gần đều được dùng để đưa ra những dự đoán điều gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • I think the weather will be nice today. (Tôi nghĩ thời tiết hôm nay sẽ đẹp)
  • Look, the sky is full of dark clouds. It’s going to rain heavily. (Nhìn kìa, bầu trời đang bị bao phủ bởi nhiều mây đen. Chắc sẽ mưa rất lớn đấy)

Có thể bạn quan tâm: 12 thì trong tiếng Anh

Công thức thì tương lai đơn và tương lai gần 

Công thức thì tương lai đơn và tương lai gần
Thì tương lai đơn Thì tương lai gần
Khẳng địnhS + will + V1S + is/are/am + going to + V1
Phủ địnhS + will not (won’t) + V1S + is/are/am + not + going to + V1
Nghi vấnWill + S + V1?Is/are/am + S + going to + V1
Ví dụ(+) Mei will submit the report tomorrow. 
→ Mei sẽ nộp báo cáo vào ngày mai.

(-) Mei won’t submit the report tomorrow.
→ Mei sẽ không nộp báo cáo vào ngày mai.

(?) Will Mei submit the report tomorrow?
→ Mei sẽ nộp báo cáo vào ngày mai chứ?
(+) Henry is going to marry Kim next month.
→ Henry sẽ kết hôn với Kim vào tháng tới.

(-) Henry is not going to marry Kim next month.
→ Henry sẽ không kết hôn với Kim vào tháng tới.

(?) Is Henry going to marry Kim next month?
→ Henry có kết hôn với Kim vào tháng tới không?

Cách dùng thì tương lai đơn và tương lai gần

Thì tương lai đơn Thì tương lai gần
Dùng để biểu đạt một dự định bộc phát ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: They said that next week there would be a big storm. I think I will go to the supermarket tomorrow to stock up on food.

→ Họ nói rằng tuần sau có thể có một cơn bão lớn. Tôi nghĩ tôi sẽ đi siêu thị vào ngày mai để tích trữ thực phẩm.
Dùng để biểu đạt một dự định đã lên kế hoạch và tính toàn trước thời điểm nói.

Ví dụ: Tom is going to buy a car at the end of this year.

→ Tom sẽ mua một chiếc xe hơi vào cuối năm này.
Dùng để đưa ra một dự đoán trong tương lai nhưng không có căn cứ.

Ví dụ: I think the Vietnamese football team will go to the final round.

→ Tôi nghĩ đội tuyển bóng đá Việt Nam sẽ đi đến vòng chung kết. 
Dùng để đưa ra một dự đoán trong tương lai từ những căn cứ, bằng chứng ở hiện tại.

Ví dụ: The Vietnamese football team is leading the opponent in this match. They are going to be in the finals soon.

→ Đội tuyển bóng đá Việt Nam đang dẫn trước đối thủ trong trận đấu này. Họ sẽ sớm có mặt ở trận chung kết.
Dùng để đưa ra một lời mời, lời hứa, lời đề nghị.

Ví dụ: Will you marry me?

→ Em sẽ lấy anh chứ.
Dùng “won’t” khi ai đó từ chối làm điều gì.

Ví dụ: My son won’t argue with me.

Con trai tôi sẽ không cãi lại lời tôi đâu. 
Cách dùng tương lai đơn và tương lai gần trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần

1. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn là trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian ở tương lai như:

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week: tuần tới
  • Next month: tháng tới
  • As soon as: ngay khi 
  • In + thời gian: trong bao lâu 

Hoặc trong câu chứa các động từ mang ý nghĩa bày tỏ quan điểm như:

  • Think: nghĩ rằng
  • Believe: tin rằng
  • May be: có lẽ
  • Suppose: cho rằng

Ví dụ: I believe this project will be a great success. (Tôi tin rằng dự án này sẽ thành công tốt đẹp)

2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Thì tương lai gần cũng đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như thì tương lai đơn, nhưng thường có thêm bằng chứng, dẫn chứng. Để biết được điều này, bạn cần đọc và hiểu nghĩa của câu.

Ví dụ: She did very well on the test. She is going to get the highest score. ( Cô ấy đã làm rất tốt bài kiểm tra. Cô ấy sẽ đạt điểm cao.)

Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần [có đáp án chi tiết]

Bài tập thì tương lai đơn và tươg lai gần có đáp án chi tiết
Câu hỏi Đáp án
1. – “Oh no! My pen has run out of ink.”    

– “Don’t worry, I …  you another one.”
A. am going to lend

B. will lend

C. am lending
2. We …  a party tomorrow. All prepared, I hope the weather will be good.A. will have

B. be going to have

C. are going to have
3. If you complete the project one month early, you …. receive an amount, usually $200.A. will

B. are going to

C. could
4. I promise I …  you as soon as I can.A. am going to paid

B. am going to pay

C. will pay
5. I’m trying on a wedding dress. We … our wedding ceremony in Bali next June.A. will hold

B. are holding

C, are going to hold
6. Tom …  his exam results in 2 daysA. is going to have

B. will have

C. is having
7. Look! There’s an accident over there. The police … there soon.A. is going to be

B. are going to be

C. will be
8. I believe Mai … the report on timeA. will finish

B. finishes

C. is going to finish
9. If it rains I … at homeA. am going to stay

B. will be stay

C. will stay
10. Don’t lend him money. He … pay you back.A. will

B. won’t

C. isn’t going to

Đáp án:

Câu hỏi Đáp án Câu hỏiĐáp án
1B6B
2C7C
3A8A
4C9C
5C10B

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt được thì tương lai đơn và tương lai gần. Hãy thường xuyên luyện tập để vận dụng chuẩn xác trong những tình huống giao tiếp thực tế nhé. 

Và đừng quên dành ra 10 phút mỗi ngày để học tiếng Anh cùng ELSA Speak – Ứng dụng giáo dục hàng đầu trên App store tại 101 quốc gia trên thế giới. 

Học tiếng Anh cùng ELSA Speak

Bằng công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak dễ dàng nhận biết các lỗi sai trong phát âm và phản hồi một cách chính xác nhất. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn sửa lỗi sai chi tiết, cụ thể, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất.

Hơn 192 chủ đề gần gũi cuộc sống & công việc đang chờ đón bạn. Còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký ELSA Pro để cải thiện tiếng Anh của mình ngay hôm nay!