Việc tham khảo các ví dụ thì hiện tại đơn sát với thực tế là phương pháp hiệu quả nhất giúp bạn ghi nhớ công thức và cách dùng của chủ điểm ngữ pháp quan trọng này. Bài viết sẽ cung cấp hơn 100 câu mẫu đa dạng từ động từ thường, động từ tobe đến các trường hợp đặc biệt để người học dễ dàng áp dụng ngay lập tức vào giao tiếp hàng ngày. Cùng ELSA Speak khám phá ngay!

Lý thuyết thì hiện tại đơn

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các mẫu câu cụ thể, người học cần nắm vững kiến thức nền tảng cơ bản về thì hiện tại đơn để áp dụng chính xác chủ điểm ngữ pháp này trong mọi tình huống.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Công thức thì hiện tại đơn

Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông qua bảng tổng hợp chi tiết phân chia rõ ràng giữa động từ to be và động từ thường dưới đây.

Dạng câuĐộng từ to be (am/is/are)Động từ thường (V/V-s/V-es)
Khẳng định (+)S + am/is/are + N/AdjS + V(s/es)
Phủ định (-)S + am/is/are + not + N/Adj
(Lưu ý: is not = isn’t; are not = aren’t)
S + do/does + not + V-inf
(Lưu ý: do not = don’t; does not = doesn’t)
Nghi vấn (Yes/No Question)Am/Is/Are + S + N/Adj?
Yes, S + am/is/are.
No, S + am/is/are + not.
Do/Does + S + V-inf?
Yes, S + do/does.
No, S + do/does + not.
Nghi vấn (Wh- Question)Wh- + am/is/are + S + N/Adj?Wh- + do/does + S + V-inf?
Bảng tổng hợp cấu trúc nền tảng thì hiện tại đơn

Chú thích:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V-inf: Động từ nguyên mẫu
  • N (Noun): Danh từ
  • Adj (Adjective): Tính từ
  • Wh-: Từ để hỏi (What, Where, When, Who, Why, How)

Cách dùng thì hiện tại đơn

Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng là chìa khóa giúp bạn phản xạ tự nhiên và diễn đạt đúng ý nghĩa mà mình mong muốn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh.

  • Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
  • Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên không thể chối cãi hoặc một hiện tượng khoa học.
  • Diễn tả các sự việc xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu cụ thể như giờ tàu chạy, giờ máy bay cất cánh hay lịch học.
  • Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác hoặc nhận thức của người nói tại thời điểm hiện tại (thường dùng với các động từ chỉ trạng thái).
  • Đưa ra các hướng dẫn, chỉ đường hoặc công thức nấu ăn.

Các ví dụ thì hiện tại đơn theo dạng câu

Việc chia nhỏ các câu ví dụ thì hiện tại đơn vào từng nhóm công thức cụ thể sẽ giúp người học dễ dàng đối chiếu và ghi nhớ cách chia động từ chuẩn xác nhất.

Ví dụ thì hiện tại đơn dạng khẳng định

Đây là mẫu câu cơ bản nhất dùng để xác nhận một thông tin hoặc sự việc là đúng, được chia thành hai nhóm chính dựa trên loại động từ trong câu.

Hiện tại đơn dạng khẳng định
Hiện tại đơn dạng khẳng định

Ví dụ thì hiện tại đơn với to be

Công thức:

S + am/is/are + N/Adj

Ví dụ:

  • I am a huge fan of classical music. (Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc cổ điển.)
  • She is very intelligent and creative. (Cô ấy rất thông minh và sáng tạo.)
  • We are ready for the upcoming exam. (Chúng tôi đã sẵn sàng cho kỳ thi sắp tới.)
  • My father is a dedicated doctor at the local hospital. (Bố tôi là một bác sĩ tận tâm tại bệnh viện địa phương.)
  • The weather is extremely hot today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.)

Ví dụ thì hiện tại đơn với động từ thường

Công thức:

S + V/V-s/V-es

Ví dụ:

  • He walks to his office every morning to stay healthy. (Anh ấy đi bộ đến văn phòng mỗi sáng để duy trì sức khỏe.)
  • They play football in the park every Sunday afternoon. (Họ chơi đá bóng trong công viên vào mỗi chiều Chủ nhật.)
  • My sister loves reading mystery novels. (Em gái tôi rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)
  • The sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
  • I usually drink a cup of coffee before work. (Tôi thường uống một tách cà phê trước khi làm việc.)

Ví dụ thì hiện tại đơn dạng phủ định

Khi muốn bác bỏ một thông tin hoặc diễn đạt ý nghĩa không thực hiện hành động nào đó, bạn cần sử dụng cấu trúc phủ định với từ not hoặc trợ động từ.

Hiện tại đơn dạng phủ định
Hiện tại đơn dạng phủ định

Ví dụ thì hiện tại đơn động từ tobe

Công thức:

S + am/is/are + not + N/Adj

Ví dụ:

  • I am not interested in video games. (Tôi không hứng thú với các trò chơi điện tử.)
  • This task is not difficult for me to handle. (Nhiệm vụ này không khó để tôi xử lý.)
  • They are not members of our club. (Họ không phải là thành viên của câu lạc bộ chúng tôi.)
  • The food at this restaurant is not very tasty. (Đồ ăn tại nhà hàng này không ngon lắm.)
  • We are not tired after the long trip. (Chúng tôi không thấy mệt sau chuyến đi dài.)

Ví dụ thì hiện tại đơn với động từ thường

Công thức:

S + do/does + not + V-inf

Ví dụ:

  • She does not speak Spanish fluently. (Cô ấy không nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.)
  • We do not go to the cinema on weekdays. (Chúng tôi không đi xem phim vào các ngày trong tuần.)
  • He does not agree with your opinion. (Anh ấy không đồng ý với quan điểm của bạn.)
  • I do not usually eat breakfast at home. (Tôi không thường xuyên ăn sáng ở nhà.)
  • The bus does not stop here. (Xe buýt không dừng ở đây.)

Ví dụ thì hiện tại đơn dạng nghi vấn

Để đặt câu hỏi nhằm thu thập thông tin hoặc xác nhận sự việc, người học cần nắm vững cách đảo trợ động từ hoặc tobe lên trước chủ ngữ.

Câu hỏi Yes/No với động từ tobe

Công thức:

Am/Is/Are + S + N/Adj?

Ví dụ:

  • Are you a student at ELSA Speak? (Bạn có phải là học viên tại ELSA Speak không?)
  • Is she happy with her new job? (Cô ấy có hạnh phúc với công việc mới không?)
  • Are they brothers? (Họ có phải là anh em không?)
  • Is this book yours? (Cuốn sách này có phải của bạn không?)
  • Am I late for the meeting? (Tôi có bị muộn cuộc họp không?)

Câu hỏi Yes/No với động từ thường

Công thức:

Do/Does + S + V-inf?

Ví dụ:

  • Do you like listening to pop music? (Bạn có thích nghe nhạc pop không?)
  • Does he play the guitar? (Anh ấy có chơi đàn guitar không?)
  • Do they live in Ho Chi Minh City? (Họ có sống ở Thành phố Hồ Chí Minh không?)
  • Does it rain a lot in London? (Trời có mưa nhiều ở London không?)
  • Do we have enough time to finish this? (Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành việc này không?)
Hiện tại đơn dạng nghi vấn (yes/no)
Hiện tại đơn dạng nghi vấn (yes/no)

Câu hỏi Wh- với động từ tobe

Công thức:

Wh- + am/is/are + S + N/Adj?

Ví dụ:

  • Where is the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)
  • Who is that famous actor? (Diễn viên nổi tiếng kia là ai?)
  • Why are you so sad today? (Tại sao hôm nay bạn buồn vậy?)
  • What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
  • How are your parents doing? (Bố mẹ bạn dạo này thế nào?)

Câu hỏi Wh- với động từ thường

Công thức:

Wh- + do/does + S + V-inf?

Ví dụ

  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • When does the train leave? (Khi nào thì tàu rời đi?)
  • What does she want for her birthday? (Cô ấy muốn gì cho sinh nhật của mình?)
  • Why do they study English? (Tại sao họ lại học tiếng Anh?)
  • How do you travel to school? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì?)
Hiện tại đơn dạng nghi vấn (Câu hỏi Wh-)
Hiện tại đơn dạng nghi vấn (Câu hỏi Wh-)

>> Đừng để ngữ pháp chỉ nằm trên trang giấy, hãy biến kiến thức thành kỹ năng giao tiếp thực tế cùng gia sư A.I. của ELSA Speak. Tải ứng dụng và đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền giúp bạn sửa lỗi phát âm chuẩn xác đến từng âm tiết.

Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng

Mỗi tình huống giao tiếp sẽ yêu cầu những sắc thái biểu đạt khác nhau, vì vậy việc học qua các mẫu câu theo từng nhóm chức năng là cách tiếp cận logic và hiệu quả.

Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại

Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất để mô tả những hoạt động diễn ra thường nhật hoặc một phong cách sống cố định.

  • I always get up at 6 AM to prepare breakfast for my family. (Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng để chuẩn bị bữa sáng cho gia đình.)
  • My father reads the newspaper every morning before going to work. (Bố tôi đọc báo mỗi sáng trước khi đi làm.)
  • She visits her grandparents in the countryside once a month. (Cô ấy về quê thăm ông bà mỗi tháng một lần.)
  • We rarely eat out because my mother enjoys cooking. (Chúng tôi hiếm khi đi ăn ngoài vì mẹ tôi thích nấu nướng.)
  • John usually goes to the gym after office hours to keep fit. (John thường đi tập gym sau giờ làm việc để giữ dáng.)
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng thói quen
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng thói quen

Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý

Trong tiếng Anh, những thông tin thuộc về khoa học, quy luật tự nhiên hoặc những sự thật không thể thay đổi sẽ luôn được diễn đạt bằng ví dụ thì hiện tại đơn sự thật hiển nhiên.

  • Water boils at 100 degrees Celsius at standard atmospheric pressure. (Nước sôi ở 100 độ C trong điều kiện áp suất khí quyển tiêu chuẩn.)
  • The Earth revolves around the Sun approximately every 365 days. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời khoảng 365 ngày một vòng.)
  • Vegetarians do not eat meat or fish. (Những người ăn chay không ăn thịt hoặc cá.)
  • Honey is sweet and good for health. (Mật ong thì ngọt và tốt cho sức khỏe.)
  • It rains a lot in the summer in Vietnam. (Trời mưa rất nhiều vào mùa hè tại Việt Nam.)
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng sự thật, chân lý
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng sự thật, chân lý

Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định

Dù sự kiện xảy ra trong tương lai, nhưng nếu hoạt động đó tuân theo một lịch trình đã được lên kế hoạch sẵn (như giờ tàu xe, lịch chiếu phim, lịch học), chúng ta vẫn sử dụng thì hiện tại đơn.

  • The train to Hanoi leaves the station at 9:00 PM tonight. (Chuyến tàu đi Hà Nội sẽ rời ga vào lúc 9 giờ tối nay.)
  • Our new semester starts next Monday. (Học kỳ mới của chúng tôi bắt đầu vào thứ Hai tuần tới.)
  • The museum opens at 8 AM and closes at 5 PM daily. (Bảo tàng mở cửa lúc 8 giờ sáng và đóng cửa lúc 5 giờ chiều hàng ngày.)
  • The flight form New York arrives at Heathrow Airport at 10:30 AM. (Chuyến bay từ New York sẽ hạ cánh xuống sân bay Heathrow lúc 10:30 sáng.)
  • The movie begins in ten minutes, so we should hurry up. (Bộ phim sẽ bắt đầu trong mười phút nữa, vì vậy chúng ta nên nhanh lên.)
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng lịch trình, thời gian biểu cố định
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng lịch trình, thời gian biểu cố định

Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc và nhận thức

Các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) liên quan đến cảm giác, sở hữu hoặc suy nghĩ thường không dùng ở thì tiếp diễn mà ưu tiên sử dụng cấu trúc hiện tại đơn.

  • I think that learning English is very important for your career. (Tôi nghĩ rằng việc học tiếng Anh rất quan trọng cho sự nghiệp của bạn.)
  • She loves chocolate ice cream more than vanilla. (Cô ấy thích kem sô-cô-la hơn là vani.)
  • We believe in your ability to pass this exam. (Chúng tôi tin tưởng vào khả năng vượt qua kỳ thi này của bạn.)
  • He understands the lesson perfectly without any help. (Anh ấy hiểu bài học một cách hoàn hảo mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào.)
  • This soup smells delicious with all the fresh herbs. (Món súp này có mùi rất thơm với tất cả các loại thảo mộc tươi.)
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng suy nghĩ, cảm xúc và nhận thức
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng suy nghĩ, cảm xúc và nhận thức

Diễn tả hướng dẫn hoặc chỉ đường

Khi muốn chỉ dẫn ai đó làm một việc gì hoặc đi đến đâu, bạn sẽ sử dụng thì hiện tại đơn (thường ở dạng câu mệnh lệnh hoặc ngôi thứ hai) để thông tin được truyền tải trực tiếp và rõ ràng nhất.

  • You go straight for 200 meters and then turn left at the traffic light. (Bạn đi thẳng 200 mét rồi rẽ trái tại đèn giao thông.)
  • First, you break the eggs into a bowl and whisk them well. (Đầu tiên, bạn đập trứng vào bát và đánh đều chúng lên.)
  • Don’t walk on the grass in the park. (Đừng giẫm lên cỏ trong công viên.)
  • You select the file and click ‘Save’ to keep your changes. (Bạn chọn tệp tin và nhấn ‘Lưu’ để giữ lại các thay đổi.)
  • Take the second turning on the right to find the pharmacy. (Hãy rẽ vào ngã rẽ thứ hai bên phải để tìm hiệu thuốc.)
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng hướng dẫn hoặc chỉ đường
Các ví dụ thì hiện tại đơn theo cách dùng hướng dẫn hoặc chỉ đường

>> Bạn đang băn khoăn không biết khả năng phát âm tiếng Anh và giao tiếp hiện tại của mình đang ở mức nào? Hãy dành ít phút thực hiện bài test trình độ tiếng Anh hoàn toàn miễn phí từ ELSA Speak. Kết quả chi tiết sẽ là cơ sở quan trọng giúp bạn xây dựng lộ trình học hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất.

Các ví dụ thì hiện tại đơn theo dấu hiệu nhận biết

Mỗi nhóm trạng từ sẽ mang đến một sắc thái ý nghĩa riêng về mức độ thường xuyên của hành động, giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.

Ví dụ thì hiện tại đơn theo trạng từ chỉ tần suất tương đối

Nhóm trạng từ này diễn tả mức độ lặp lại của hành động nhưng không xác định thời gian cụ thể, thường đứng trước động từ thường và sau động từ to be.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ tần suất tương đối
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ tần suất tương đối
  • Always (Luôn luôn):
    • He always carries a notebook with him. (Anh ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay bên mình.)
    • I am always busy on Monday mornings. (Tôi luôn bận rộn vào các sáng thứ Hai.)
  • Usually (Thường thường):
    • We usually go to the beach in summer. (Chúng tôi thường đi biển vào mùa hè.)
    • She usually gets good grades in math. (Cô ấy thường đạt điểm cao môn toán.)
  • Often (Thường xuyên):
    • Do you often travel for work? (Bạn có thường xuyên đi công tác không?)
    • They often spend their weekends camping. (Họ thường dành cuối tuần để đi cắm trại.)
  • Sometimes (Thỉnh thoảng):
    • I sometimes forget where I put my keys. (Thỉnh thoảng tôi quên mất mình để chìa khóa ở đâu.)
    • Sometimes, we order pizza for dinner. (Thỉnh thoảng, chúng tôi gọi pizza cho bữa tối.)
  • Seldom (Hiếm khi):
    • She seldom talks about her personal life. (Cô ấy hiếm khi nói về đời sống cá nhân của mình.)
  • Rarely (Rất hiếm khi):
    • We rarely see him at the gym these days. (Dạo này chúng tôi rất hiếm khi thấy anh ấy ở phòng tập.)
    • It rarely snows in this part of the country. (Tuyết rất hiếm khi rơi ở khu vực này của đất nước.)
  • Never (Không bao giờ):
    • I never drink coffee after 6 PM. (Tôi không bao giờ uống cà phê sau 6 giờ chiều.)
    • He is never late for school. (Anh ấy không bao giờ đi học muộn.)

Ví dụ thì hiện tại đơn theo trạng từ chỉ tần suất cụ thể

Đây là những từ chỉ thời gian xác định, giúp người nghe biết chính xác khi nào hành động diễn ra, thường dùng với từ every hoặc các trạng từ có đuôi -ly.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ tần suất cụ thể
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ tần suất cụ thể
  • Every day (Mỗi ngày):
    • I exercise for 30 minutes every day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)
  • Every week (Mỗi tuần):
    • They have a team meeting every week regarding the project. (Họ có một cuộc họp nhóm mỗi tuần liên quan đến dự án.)
  • Every month (Mỗi tháng):
    • We pay the bills every month. (Chúng tôi thanh toán các hóa đơn mỗi tháng.)
  • Every year (Mỗi năm):
    • The festival takes place every year in April. (Lễ hội diễn ra hàng năm vào tháng Tư.)
  • Daily (Hàng ngày):
    • The daily newspaper arrives at 7 AM. (Báo hàng ngày được giao đến lúc 7 giờ sáng.)
  • Weekly (Hàng tuần):
    • She writes a weekly report for her manager. (Cô ấy viết báo cáo hàng tuần cho quản lý của mình.)

Ví dụ thì hiện tại đơn theo trạng từ chỉ sự lặp đi lặp lại

Nhóm từ này dùng để đếm số lần hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, nhấn mạnh vào tần suất thực hiện.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ sự lặp đi lặp lại
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ sự lặp đi lặp lại
  • Once a… (Một lần mỗi…):
    • I visit the dentist once a year for a check-up. (Tôi đi khám nha sĩ mỗi năm một lần để kiểm tra.)
    • She goes shopping once a week. (Cô ấy đi mua sắm mỗi tuần một lần.)
  • Twice a… (Hai lần mỗi…):
    • We play tennis twice a month. (Chúng tôi chơi quần vợt hai lần một tháng.)
    • He feeds his dog twice a day. (Anh ấy cho chó ăn hai lần một ngày.)
  • Three times a… (Ba lần mỗi…):
    • I take this medicine three times a day. (Tôi uống thuốc này ba lần một ngày.)
    • They travel abroad about three times a year. (Họ đi du lịch nước ngoài khoảng ba lần một năm.)

Ví dụ thì hiện tại đơn với các cụm từ chỉ thời gian khác

Ngoài các trạng từ kể trên, thì hiện tại đơn còn được nhận biết qua các giới từ chỉ thời gian đi kèm với các buổi trong ngày hoặc các thứ trong tuần (ở dạng số nhiều).

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với cụm từ chỉ thời gian khác
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn với cụm từ chỉ thời gian khác
  • In the + buổi trong ngày (In the morning/afternoon/evening):
    • I feel most energetic in the morning. (Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng nhất vào buổi sáng.)
    • My father watches the news in the evening. (Bố tôi xem tin tức vào buổi tối.)
  • On + thứ trong tuần thêm s (On Mondays, On Sundays…):
    • The library is closed on Sundays. (Thư viện đóng cửa vào các ngày Chủ nhật.)
    • We usually have a big lunch on Saturdays. (Chúng tôi thường có một bữa trưa thịnh soạn vào các ngày thứ Bảy.)
  • At + giờ cụ thể (dùng cho lịch trình):
    • The bank opens at 8:00 AM sharp. (Ngân hàng mở cửa lúc đúng 8 giờ sáng.)
    • My class finishes at 11:30 AM. (Lớp học của tôi kết thúc lúc 11:30 sáng.)

Việc thực hành thường xuyên với các ví dụ thì hiện tại đơn đa dạng kể trên sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp và tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy tiếp tục đồng hành cùng ELSA Speak và khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác trong danh mục các loại thì tiếng Anh để hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày.