Viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn, súc tích nhưng vẫn đầy đủ cảm xúc là một kỹ năng hữu ích. Hãy cùng ELSA Speak khám phá từ vựng và cấu trúc câu cơ bản để bạn có thể diễn đạt những đóng góp của mình một cách hiệu quả. Tìm hiểu ngay!

Từ vựng tiếng Anh về công việc tình nguyện

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
community/kəˈmjuːnɪti/Cộng đồng
donate/dəʊˈneɪt/Quyên góp
recycle/riːˈsaɪkl/Tái chế
elderly/ˈeldəli/Người già
volunteer/ˌvɒlənˈtɪər/Tình nguyện
orphanage/ˈɔːfənɪdʒ/Trại trẻ mồ côi
raise/reɪz/Gây quỹ
poor/pɔːr/Nghèo
nursing/ˈnɜːr.sɪŋ/Điều dưỡng
Bảng từ vựng tiếng Anh về công việc tình nguyện.
Một số từ vựng tiếng Anh về công việc tình nguyện
Một số từ vựng tiếng Anh về công việc tình nguyện

Để viết những đoạn văn thật ấn tượng, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng phát âm chuẩn xác. Khám phá ngay các bài học phát âm thú vị, đa dạng chủ đề, giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc câu tiếng Anh về công việc tình nguyện

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường được sử dụng, cùng với những ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn:

Cấu trúc 1:

I + volunteer + to V…  

Dịch nghĩa: Tôi tình nguyện làm gì đó…

Ví dụ: 

  • I volunteer to teach English to children. (Tôi tình nguyện dạy tiếng Anh cho trẻ em.)
  • I volunteer to help the elderly with their daily tasks. (Tôi tình nguyện giúp người già với các công việc hàng ngày của họ.)
  • I volunteer to clean up the local park every weekend. (Tôi tình nguyện dọn dẹp công viên địa phương vào mỗi cuối tuần.)
Cấu trúc 1 về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh.
Cấu trúc 1 về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh.

Cấu trúc 2:

I + donate + N/V-ing… 

Dịch nghĩa: Tôi quyên góp…

Ví dụ: 

  • I donate clothes to the orphanage. (Tôi quyên góp quần áo cho trại trẻ mồ côi.)
  • I donate money to support the poor. (Tôi quyên góp tiền để giúp đỡ người nghèo.)
  • I donate my time to organize fundraising events. (Tôi dành thời gian của mình để tổ chức các sự kiện gây quỹ.)
Cấu trúc 2 về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh.
Cấu trúc 2 về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh.

Cấu trúc 3:

I + am involved in + N/V-ing… 

Dịch nghĩa: Tôi tham gia vào…

Ví dụ: 

  • I am involved in a community project to build houses for the homeless. (Tôi tham gia vào một dự án cộng đồng để xây nhà cho người vô gia cư.)
  • I am involved in recycling programs to protect the environment. (Tôi tham gia vào các chương trình tái chế để bảo vệ môi trường.)
  • I am involved in teaching disabled children. (Tôi tham gia vào việc dạy trẻ khuyết tật.)
Cấu trúc 3 về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh
Cấu trúc 3 về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Dàn ý để viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn

Dàn ý chi tiết sẽ là một lộ trình rõ ràng và logic giúp bạn dễ dàng hơn trong việc viết một đoạn văn ngắn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh. Dưới đây là một dàn ý mà bạn có thể tham khảo.

Mở bài

Giới thiệu chủ đề và mục đích của công việc tình nguyện một cách ngắn gọn. Bạn có thể nêu lên ý kiến của bạn về tầm quan trọng của việc tình nguyện hoặc giới thiệu một cách khái quát về hoạt động tình nguyện mà bạn muốn chia sẻ.

Dàn ý viết mở bài về công việc tình nguyện tiếng Anh.
Dàn ý viết mở bài về công việc tình nguyện tiếng Anh.

Thân bài

Trình bày chi tiết về những gì bạn muốn nói về công việc tình nguyện như lý do bạn tham gia và lợi ích của việc tình nguyện cho cộng đồng và cho chính bản thân bạn. Bạn cũng có thể đưa ra những ví dụ cụ thể về các hoạt động tình nguyện mà bạn đã tham gia hoặc biết đến.

Dàn ý viết thân bài về công việc tình nguyện tiếng Anh.
Dàn ý viết thân bài về công việc tình nguyện tiếng Anh.

Kết bài

Tóm tắt lại những ý chính đã trình bày và đưa ra kết luận cuối cùng. Bạn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tình nguyện và kêu gọi mọi người cùng tham gia vào các hoạt động ý nghĩa này.

Dàn ý viết kết bài về công việc tình nguyện tiếng Anh.
Dàn ý viết kết bài về công việc tình nguyện tiếng Anh.

Viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn

Để giúp bạn có thêm ý tưởng viết đoạn văn về công việc tình nguyện, ELSA Speak sẽ cung cấp một số đoạn văn mẫu để bạn tham khảo, phân tích và học hỏi.

Đoạn văn 1

Volunteering provides an invaluable opportunity to give back to the community and make a tangible difference in the lives of others. For instance, I’ve had the privilege of volunteering at a local animal shelter, where I helped care for abandoned animals. Feeding the animals, cleaning their enclosures, and providing them with affection has been a deeply rewarding experience. Moreover, witnessing their transformation from neglected creatures to happy, healthy pets has been incredibly inspiring. Because of this, this experience has reinforced my belief in the power of kindness and the importance of advocating for animal welfare. Therefore, I highly recommend volunteering to anyone who wants to make a positive impact and experience the joy of helping those in need.

Dịch nghĩa:

Tình nguyện mang đến một cơ hội vô giá để cống hiến cho cộng đồng và tạo ra sự khác biệt hữu hình trong cuộc sống của người khác. Tôi đã có vinh dự được tình nguyện tại một trung tâm cứu hộ động vật địa phương, nơi tôi giúp chăm sóc những động vật bị bỏ rơi. Việc cho động vật ăn, dọn dẹp chuồng của chúng và cung cấp cho chúng tình cảm đã là một trải nghiệm vô cùng bổ ích. Hơn nữa, việc chứng kiến ​​sự thay đổi của chúng từ những sinh vật bị bỏ rơi thành những vật nuôi hạnh phúc, khỏe mạnh đã truyền cảm hứng một cách đáng kinh ngạc. Vì điều này, trải nghiệm này đã củng cố niềm tin của tôi vào sức mạnh của lòng tốt và tầm quan trọng của việc ủng hộ phúc lợi động vật. Do đó, tôi rất khuyến khích tình nguyện cho bất kỳ ai muốn tạo ra một tác động tích cực và trải nghiệm niềm vui khi giúp đỡ những người có nhu cầu.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
invaluable/ɪnˈvæljuəbl/vô giá
tangible/ˈtændʒəbl/hữu hình
privilege/ˈprɪvəlɪdʒ/đặc ân
shelter/ˈʃeltər/nơi trú ẩn
rewarding/rɪˈwɔːrdɪŋ/bổ ích
advocate/ˈædvəkeɪt/ủng hộ
Một số từ vựng trong đoạn văn mẫu 1.
Đoạn văn mẫu số 1 về công việc tình nguyện tại một trung tâm cứu hộ động vật.
Đoạn văn mẫu số 1 về công việc tình nguyện tại một trung tâm cứu hộ động vật.

Đoạn văn 2

Community service is a powerful force for positive change, fostering a stronger sense of connection and responsibility among individuals. Therefore, I have spent time volunteering at a local soup kitchen, providing hot meals and companionship to those experiencing homelessness. Specifically, engaging with these individuals, hearing their stories, and offering support has been a profoundly humbling and moving experience. Consequently, it has taught me the importance of compassion and the need to address social inequalities within our society. Furthermore, this experience has made me more appreciative of the basic necessities and has motivated me to continue serving those in need.

Dịch nghĩa:

Dịch vụ cộng đồng là một động lực mạnh mẽ cho sự thay đổi tích cực, thúc đẩy ý thức kết nối và trách nhiệm mạnh mẽ hơn giữa các cá nhân. Do đó, tôi đã dành thời gian tình nguyện tại một bếp ăn từ thiện địa phương, cung cấp các bữa ăn nóng và tình bạn cho những người vô gia cư. Cụ thể, việc tham gia với những cá nhân này, lắng nghe những câu chuyện của họ và cung cấp sự hỗ trợ đã là một trải nghiệm khiêm nhường và cảm động sâu sắc. Do đó, nó đã dạy tôi tầm quan trọng của lòng trắc ẩn và sự cần thiết phải giải quyết những bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta. Hơn nữa, kinh nghiệm này đã làm cho tôi đánh giá cao hơn những nhu cầu cơ bản và thúc đẩy tôi tiếp tục phục vụ những người có nhu cầu.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
community service/kəˈmjuːnɪti ˈsɜːrvɪs/dịch vụ cộng đồng
force/fɔːrs/lực lượng
companionship/kəmˈpænjənʃɪp/sự đồng hành
homelessness/ˈhoʊmləsnəs/tình trạng vô gia cư
profoundly/prəˈfaʊndli/sâu sắc
inequalities/ˌɪnɪˈkwɑːlɪtiz/bất bình đẳng
Một số từ vựng có trong đoạn văn mẫu số 2.
Đoạn văn mẫu số 2 về công việc tình nguyện tại một bếp ăn từ thiện.
Đoạn văn mẫu số 2 về công việc tình nguyện tại một bếp ăn từ thiện.

Đoạn văn 3

Volunteering offers invaluable opportunities for personal growth and skill development, while simultaneously benefiting the greater community. For that reason, I have been fortunate enough to work with children at a local after-school program, where I helped them with their homework, participated in recreational activities, and fostered a supportive learning environment. Besides this, this experience has enhanced my communication, teamwork, and leadership skills, while also allowing me to make a positive impact on the lives of these young individuals. In my opinion, by contributing our time and talents, we can create a more equitable and enriching society for future generations.

Dịch nghĩa:

Tình nguyện mang đến những cơ hội vô giá để phát triển cá nhân và phát triển kỹ năng, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng lớn hơn. Vì lý do đó, tôi đã may mắn được làm việc với trẻ em tại một chương trình sau giờ học ở địa phương, nơi tôi giúp các em làm bài tập về nhà, tham gia các hoạt động giải trí và thúc đẩy một môi trường học tập hỗ trợ. Bên cạnh đó, trải nghiệm này đã nâng cao kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và lãnh đạo của tôi, đồng thời cho phép tôi tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của những cá nhân trẻ tuổi này. Theo ý kiến ​​của tôi, bằng cách đóng góp thời gian và tài năng của mình, chúng ta có thể tạo ra một xã hội công bằng và phong phú hơn cho các thế hệ tương lai.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
invaluable/ɪnˈvæljuəbl/vô giá
skill development/skɪl dɪˈveləpmənt/phát triển kỹ năng
simultaneously/ˌsɪməlˈteɪniəsli/đồng thời
recreational/ˌrekriˈeɪʃənəl/giải trí
supportive/səˈpɔːrtɪv/hỗ trợ
enriching/ɪnˈrɪtʃɪŋ/phong phú
Một số từ vựng có trong đoạn văn mẫu số 3.
Đoạn văn mẫu số 3 về công việc tình nguyện cho trẻ em.
Đoạn văn mẫu số 3 về công việc tình nguyện cho trẻ em.

Đoạn văn 4

Environmental conservation efforts are crucial for the well-being of our planet, and volunteering provides a direct avenue to contribute to these vital initiatives. Because I am passionate about protecting our environment, I have regularly participated in local park clean-ups, helping to remove litter, plant trees, and maintain the beauty of our natural spaces. As a result, engaging in this work has deepened my appreciation for the environment and instilled a sense of responsibility for protecting it. In addition, these experiences have demonstrated the power of collective action and the positive impact that even small contributions can have on preserving our ecosystems for future generations.

Dịch nghĩa:

Các nỗ lực bảo tồn môi trường là rất quan trọng đối với sự an sinh của hành tinh của chúng ta và tình nguyện cung cấp một con đường trực tiếp để đóng góp vào các sáng kiến quan trọng này. Bởi vì tôi có niềm đam mê bảo vệ môi trường của chúng ta, tôi thường xuyên tham gia vào các hoạt động dọn dẹp công viên địa phương, giúp loại bỏ rác thải, trồng cây và duy trì vẻ đẹp của không gian tự nhiên của chúng ta. Kết quả là, việc tham gia vào công việc này đã làm sâu sắc thêm sự đánh giá cao của tôi đối với môi trường và thấm nhuần ý thức trách nhiệm bảo vệ nó. Ngoài ra, những trải nghiệm này đã chứng minh sức mạnh của hành động tập thể và tác động tích cực mà ngay cả những đóng góp nhỏ cũng có thể có đối với việc bảo tồn hệ sinh thái của chúng ta cho các thế hệ tương lai.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
conservation/ˌkɒnsərˈveɪʃən/bảo tồn
avenue/ˈævənjuː/con đường
vital/ˈvaɪtl/quan trọng
initiatives/ɪˈnɪʃətɪvz/sáng kiến
maintain/meɪnˈteɪn/duy trì
ecosystems/ˈiːkəʊsɪstəmz/hệ sinh thái
Một số từ vựng có trong đoạn văn mẫu số 4.
Đoạn văn mẫu số 4 về hoạt động tình nguyện dọn dẹp công viên địa phương.
Đoạn văn mẫu số 4 về hoạt động tình nguyện dọn dẹp công viên địa phương.

Đoạn văn 5

Volunteering in healthcare settings offers an incredibly rewarding experience, allowing individuals to make a meaningful difference in the lives of patients and their families. For personal reasons, I am drawn to helping others, I have spent time assisting at a local hospital, where I provided support to patients, helped with administrative tasks, and offered comfort to those in need. Above all, witnessing the resilience of patients and the dedication of healthcare professionals has been truly inspiring. Consequently, this experience has reinforced my belief in the importance of compassion, empathy, and the profound impact that a helping hand can have on those facing health challenges.

Dịch nghĩa:

Tình nguyện trong môi trường chăm sóc sức khỏe mang đến một trải nghiệm vô cùng bổ ích, cho phép các cá nhân tạo ra sự khác biệt ý nghĩa trong cuộc sống của bệnh nhân và gia đình họ. Vì lý do cá nhân, tôi bị thu hút bởi việc giúp đỡ người khác, tôi đã dành thời gian để hỗ trợ tại một bệnh viện địa phương, nơi tôi cung cấp sự hỗ trợ cho bệnh nhân, giúp đỡ các công việc hành chính và mang đến sự thoải mái cho những người có nhu cầu. Trên hết, việc chứng kiến ​​sự kiên cường của bệnh nhân và sự cống hiến của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã thực sự truyền cảm hứng. Do đó, kinh nghiệm này đã củng cố niềm tin của tôi vào tầm quan trọng của lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và tác động sâu sắc mà một bàn tay giúp đỡ có thể có đối với những người đang phải đối mặt với những thách thức về sức khỏe.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
volunteering/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/tình nguyện
rewarding/rɪˈwɔːrdɪŋ/bổ ích
healthcare/ˈhelθkeər/chăm sóc sức khỏe
administrative/ədˈmɪnɪstrətɪv/hành chính
resilience/rɪˈzɪliəns/khả năng phục hồi
profound/prəˈfaʊnd/sâu sắc
Một số từ vựng có trong đoạn văn mẫu số 5.
Đoạn văn mẫu số 5 về công việc tình nguyện hỗ trợ tại bệnh viện.
Đoạn văn mẫu số 5 về công việc tình nguyện hỗ trợ tại bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

Lợi ích khi học từ vựng về chủ đề tình nguyện?

Việc học từ vựng về chủ đề tình nguyện mang lại những lợi ích thiết thực như:

  • Nâng cao tiếng Anh: Mở rộng vốn từ, cải thiện đọc, viết, nghe, nói.
  • Phát triển cá nhân: Tăng tự tin, kiến thức xã hội, lòng trắc ẩn.
  • Phát triển xã hội: Nâng cao làm việc nhóm, giao tiếp, xây dựng mối quan hệ.

Làm sao để viết đoạn văn về chủ đề tình nguyện hay?

Để tạo nên một đoạn văn ấn tượng, hãy lưu ý những yếu tố sau:

  • Xác định nội dung: Chọn góc độ, thông điệp, dàn ý.
  • Cấu trúc chặt chẽ: Mở – Thân – Kết, rõ ràng, logic.
  • Từ vựng đa dạng: Dùng từ đúng, cấu trúc câu phức tạp.
  • Thể hiện cảm xúc: Chia sẻ, dùng ngôn ngữ tích cực.
  • Chỉnh sửa: Kiểm tra lỗi, đọc lại, xin ý kiến.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn khi viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết khác về kỹ năng viết của ELSA Speak và tải ngay ứng dụng để luyện tập phát âm, mở rộng vốn từ vựng và thực hành viết những đoạn văn thật hay về chủ đề công việc tình nguyện nhé!