Việc sử dụng thành thạo câu điều kiện là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, nhưng viết lại câu điều kiện thường là một thử thách khó nhằn với nhiều người học. Bài viết này của ELSA Speak sẽ tổng hợp tất cả các dạng bài tập, công thức và cách viết lại câu điều kiện loại 1, 2, 3 một cách chi tiết nhất, giúp bạn tự tin chinh phục phần kiến thức ngữ pháp quan trọng này.

Ôn lại ngữ pháp câu điều kiện

Trước khi đi vào các dạng viết lại câu, chúng ta cần nắm vững cấu trúc và cách dùng của các loại câu điều kiện.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Câu điều kiện là loại câu phức (gồm một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ) dùng để diễn tả một giả thiết, một điều kiện và kết quả có thể xảy ra từ điều kiện đó.

Dưới đây là bảng tổng hợp các loại câu điều kiện cơ bản:

Câu điều kiệnCấu trúc (Mệnh đề If – Mệnh đề chính)Cách dùng
Loại 0If + S + V (Hiện tại đơn), S + V (Hiện tại đơn)Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý khoa học, thói quen.
Loại 1If + S + V (Hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Loại 2If + S + V (Quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)Diễn tả điều kiện trái với hiện tại, một giả định không có thật.
Loại 3If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/edDiễn tả điều kiện trái với quá khứ, một giả định không có thật trong quá khứ.
Hỗn hợpIf + S + had + V3/ed, S + would/could + V (nguyên mẫu)Điều kiện trái quá khứ, nhưng kết quả trái với hiện tại.
Bảng tổng hợp các loại câu điều kiện
Ôn lại ngữ pháp câu điều kiện
Ôn lại ngữ pháp câu điều kiện

Phân loại và cách viết lại câu điều kiện

Chúng ta sẽ đi qua từng dạng bài tập viết lại câu điều kiện thường gặp.

Viết lại câu điều kiện bằng cách đảo ngữ

Đảo ngữ được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng. Khi đảo ngữ, chúng ta bỏ If và đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ.

Viết lại câu điều kiện loại 1 đảo ngữ

Should + S + V (nguyên mẫu), S + will + V

Cách viết lại: Bỏ “If”, đưa “Should” lên đầu câu. Động từ theo sau “Should” luôn ở dạng nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • If he comes, please tell him I’m busy. (Nếu anh ấy đến, làm ơn bảo anh ấy tôi bận.)
    Câu viết lại: Should he come, please tell him I’m busy. (Nếu anh ấy có đến, làm ơn bảo anh ấy tôi bận.)
  • If you change your mind, let me know. (Nếu bạn đổi ý, hãy cho tôi biết.)
    Câu viết lại: Should you change your mind, let me know. (Nếu bạn có đổi ý, hãy cho tôi biết.)

Viết lại câu điều kiện loại 2 đảo ngữ

Có 2 trường hợp:

Với động từ to be

Were + S + (Tân ngữ/Tính từ), S + would + V

Cách viết lại: Bỏ “If”, đưa “Were” lên đầu (dùng “Were” cho tất cả các ngôi).

Ví dụ: If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy.)
Câu viết lại: Were I you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy.)

Với động từ thường:

Were + S + to V (nguyên mẫu), S + would + V

Cách viết lại: Bỏ “If”, dùng cấu trúc “Were + S + to V”.

Ví dụ: If I knew the answer, I would tell you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói cho bạn.)
Câu viết lại: Were I to know the answer, I would tell you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói cho bạn.)

Viết lại câu điều kiện bằng cách đảo ngữ
Viết lại câu điều kiện bằng cách đảo ngữ

Viết lại câu điều kiện loại 3 đảo ngữ

Had + S + V3/ed, S + would have + V3/ed

Cách viết lại: Bỏ “If”, đưa trợ động từ “Had” lên đầu.

Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
Câu viết lại: Had she studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)

Viết lại câu điều kiện hỗn hợp đảo ngữ

Had + S + V3/ed, S + would + V

Cách viết lại: Đảo ngữ vế câu điều kiện loại 3 (dùng “Had”), giữ nguyên vế kết quả loại 2 (would + V).

Ví dụ: If he hadn’t missed the bus, he would be here now. (Nếu anh ấy không lỡ chuyến xe buýt, anh ấy giờ đã ở đây.)
Câu viết lại: Had he not missed the bus, he would be here now. (Nếu anh ấy không lỡ chuyến xe buýt, anh ấy giờ đã ở đây.)

Viết lại câu điều kiện bằng cách đảo ngữ
Viết lại câu điều kiện bằng cách đảo ngữ

Viết lại hai câu đơn thành một câu phức dùng If

Cách nhận dạng: Đề bài cho 2 câu đơn, yêu cầu kết hợp, thường được nối với nhau bởi các liên từ như so, that’s why, because.

Cách viết lại:

  • Xác định Điều kiện – Kết quả: Đọc 2 câu để hiểu mối quan hệ nhân quả.
  • Xác định thì (Tense) của sự việc:
  • Nếu 2 câu nói về một sự thật chung hoặc một mệnh lệnh/khả năng trong tương lai (dùng loại 1).

Ví dụ: Work hard. You will pass the exam. (Hãy học chăm chỉ. Bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
Câu viết lại: If you work hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

  • Nếu 2 câu nói về một sự thật ở hiện tại (thường dùng thì Hiện tại đơn), ta viết lại giả thiết trái hiện tại (dùng loại 2).

Ví dụ: I am poor, so I can’t buy a car. (Tôi nghèo, nên tôi không thể mua xe hơi.)
Câu viết lại: If I were not poor, I could buy a car. (Nếu tôi không nghèo, tôi đã có thể mua xe hơi.)

  • Nếu 2 câu nói về một sự thật ở quá khứ (thường dùng thì Quá khứ đơn), ta viết lại giả thiết trái quá khứ (dùng loại 3).

Ví dụ: He didn’t study. He failed the test. (Anh ấy đã không học. Anh ấy đã trượt bài kiểm tra.)
Câu viết lại: If he had studied, he wouldn’t have failed the test. (Nếu anh ấy đã học, anh ấy đã không trượt bài kiểm tra.)

Viết lại câu điều kiện dùng Unless

Cách nhận dạng: Đề bài cho câu dùng “If… not…” (Nếu… không…).

Unless = If … not

Cách viết lại: “Unless” có nghĩa là “trừ khi”. Khi bạn thay “If… not” bằng “Unless”, bạn phải bỏ trợ động từ phủ định (don’t, doesn’t, didn’t, hadn’t…) và chuyển động từ chính về dạng khẳng định. 

Ví dụ:

  • If you don’t study hard, you will fail. (Nếu bạn không học chăm, bạn sẽ trượt.)
    Câu viết lại: Unless you study hard, you will fail. (Trừ khi bạn học chăm, bạn sẽ trượt.)
  • If he hadn’t helped, I would have been in trouble. (Nếu anh ấy đã không giúp đỡ, tôi đã gặp rắc rối rồi.)
    Câu viết lại: Unless he had helped, I would have been in trouble. (Trừ khi anh ấy đã giúp đỡ, tôi đã gặp rắc rối rồi.)
Viết lại câu điều kiện dùng Unless
Viết lại câu điều kiện dùng Unless

Viết lại câu điều kiện có So, Because, That’s why, Since sang If

Cách nhận dạng: Câu gốc dùng các từ chỉ nguyên nhân (Because, Since) hoặc kết quả (So, That’s why).

Cách viết lại: Đây là dạng viết lại câu trái với sự thật. Quy tắc ‘bất di bất dịch’ là:

Xác định mệnh đề:

  • Mệnh đề chứa because/since (chỉ nguyên nhân) sẽ được chuyển thành mệnh đề if.
  • Mệnh đề chứa so/that’s why (chỉ kết quả) sẽ được chuyển thành mệnh đề chính.

Xác định thì và loại câu:

  • Câu gốc (sự thật) ở hiện tại sẽ được viết lại dùng loại 2 (giả thiết trái hiện tại).
  • Câu gốc (sự thật) ở quá khứ sẽ được viết lại dùng loại 3 (giả thiết trái quá khứ).

Đổi thể (Khẳng định – Phủ định): Vì là giả thiết trái ngược, nên mệnh đề gốc khẳng định (+), thì mệnh đề “If” phải là phủ định (-) (và ngược lại).

Ví dụ 

  • He doesn’t have money, so he can’t buy the house. (Anh ấy không có tiền, nên anh ấy không thể mua căn nhà đó.) (Sự thật: Hiện tại, không có tiền nên không thể mua)
    Câu viết lại: If he had money, he could buy the house. (Nếu anh ấy có tiền, anh ấy đã có thể mua căn nhà đó.)
  • She missed the train because she woke up late. (Cô ấy lỡ chuyến tàu vì cô ấy thức dậy muộn.)
    Câu viết lại: If she hadn’t woken up late, she wouldn’t have missed the train. (Nếu cô ấy đã không thức dậy muộn, cô ấy đã không lỡ chuyến tàu.)

Viết lại câu có Otherwise, Or sang If

Cách nhận dạng: Câu có dạng: Mệnh lệnh (V-nguyên mẫu/Don’t + V) + or/otherwise + mệnh đề kết quả.

Cách viết lại chi tiết:

  • Or/Otherwise ở đây có nghĩa là “nếu không thì…”.
  • Câu mệnh lệnh (ví dụ: Hurry up!) ngụ ý một hành động phải làm ở hiện tại/tương lai. Do đó, đây là một điều kiện loại 1.
  • Mệnh lệnh khẳng định (Hurry up) thành If you don’t hurry up…
  • Mệnh lệnh phủ định (Don’t be lazy) thành If you are lazy…

Ví dụ:

  • Hurry up, or you will be late. (Nhanh lên, nếu không bạn sẽ trễ.)
    Câu viết lại: If you don’t hurry up, you will be late. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ trễ.)
  • Be careful, otherwise you may fall. (Cẩn thận, nếu không bạn có thể bị ngã.)
    Câu viết lại: If you aren’t careful, you may fall. (Nếu bạn không cẩn thận, bạn có thể bị ngã.)
Viết lại câu có Otherwise, Or sang If
Viết lại câu có Otherwise, Or sang If

Viết lại câu có Without sang If

Cách nhận dạng: Câu bắt đầu bằng “Without + Noun/V-ing” (Nếu không có/Không cần…).

Cách viết lại: Bạn phải nhìn vào mệnh đề chính để xác định loại câu điều kiện.

  • Mệnh đề chính dùng would + V (giả thiết trái hiện tại), ta viết lại dùng loại 2.
Without… = If it weren’t for + N/V-ing…

Ví dụ: Without your advice, I would be in trouble. (Nếu không có lời khuyên của bạn, tôi (giờ) đã gặp rắc rối rồi.)
Câu viết lại: If it weren’t for your advice, I would be in trouble. (Nếu không phải vì lời khuyên của bạn, tôi (giờ) đã gặp rắc rối rồi.)

  • Mệnh đề chính dùng would have + V3 (giả thiết trái quá khứ), ta viết lại dùng loại 3.
Without… = If it hadn’t been for + N/V-ing…

Ví dụ: Without his help, she couldn’t have finished it. (Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, cô ấy đã không thể hoàn thành nó.)
Câu viết lại: If it hadn’t been for his help, she couldn’t have finished it. (Nếu không phải vì sự giúp đỡ của anh ấy, cô ấy đã không thể hoàn thành nó.)

Viết lại câu có But for sang If

Cách nhận dạng: But for + Noun (Nếu không vì…).

Cách viết lại chi tiết: But for là một cách nói trang trọng, và về mặt ngữ pháp, nó hoàn toàn giống without. Bạn cũng nhìn vào mệnh đề chính để xác định loại 2 hay loại 3.

Ví dụ: But for the storm, we would have arrived earlier. (Nếu không vì cơn bão, chúng tôi đã đến sớm hơn.)
Câu viết lại: If it hadn’t been for the storm, we would have arrived earlier. (Nếu không phải vì cơn bão, chúng tôi đã đến sớm hơn.)

Viết lại câu có But for sang If
Viết lại câu có But for sang If

Để giao tiếp tự nhiên, bạn cần phát âm chuẩn các cấu trúc này. Hãy mở ELSA Speak và luyện giao tiếp để A.I. chấm điểm và chỉnh sửa phát âm cho bạn nhé!

Bài tập viết lại câu điều kiện loại 1, 2, 3, có đáp án

Bài tập 1: Viết lại câu điều kiện bằng cách dùng đảo ngữ

  1. If I were taller, I could play basketball. (Nếu tôi cao hơn, tôi đã có thể chơi bóng rổ.)
  2. If you see him, tell him to call me. (Nếu bạn gặp anh ấy, bảo anh ấy gọi tôi.)
  3. If they had known about the meeting, they would have come. (Nếu họ biết về cuộc họp, họ đã đến rồi.)
  4. If I had a map, I could find the way. (Nếu tôi có bản đồ, tôi đã có thể tìm đường.)
  5. If she hadn’t been sick, she would have joined the party. (Nếu cô ấy không bị ốm, cô ấy đã tham gia bữa tiệc.)
  6. If you should need my help, just ask. (Nếu bạn (lỡ) cần tôi giúp, cứ hỏi nhé.)
  7. If he had studied, he wouldn’t have failed. (Nếu anh ấy đã học, anh ấy đã không trượt.)
  8. If I were in your position, I would accept the offer. (Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
  9. If it rains tomorrow, the trip will be canceled. (Nếu ngày mai trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy.)
  10. If she had saved enough money, she would have bought that house. (Nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền, cô ấy đã mua căn nhà đó.)
  11. If I knew her number, I would call her. (Nếu tôi biết số của cô ấy, tôi sẽ gọi cô ấy.)
  12. If the weather is nice, we will go for a picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
  13. If he hadn’t argued with his boss, he wouldn’t have been fired. (Nếu anh ấy không cãi nhau với sếp, anh ấy đã không bị sa thải.)
  14. If I were the president, I would change many things. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ thay đổi nhiều thứ.)
  15. If they had invested in that company, they would be rich now. (Hỗn hợp) (Nếu họ đầu tư vào công ty đó, họ (giờ) đã giàu rồi.)
  16. If he speaks politely, people will like him. (Nếu anh ấy nói chuyện lịch sự, mọi người sẽ quý anh ấy.)
  17. If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nướng một cái bánh.)
  18. If he were to apologize, I would forgive him. (Nếu anh ấy chịu xin lỗi, tôi sẽ tha thứ cho anh ấy.)
  19. If she hadn’t helped me, I would have been in big trouble. (Nếu cô ấy không giúp tôi, tôi đã gặp rắc rối lớn rồi.)
  20. If anyone calls for me, please take a message. (Nếu có ai gọi tôi, làm ơn nhận lời nhắn.)

Đáp án

  1. Were I taller, I could play basketball.
  2. Should you see him, tell him to call me.
  3. Had they known about the meeting, they would have come.
  4. Were I to have a map, I could find the way.
  5. Had she not been sick, she would have joined the party.
  6. Should you need my help, just ask.
  7. Had he studied, he wouldn’t have failed.
  8. Were I in your position, I would accept the offer.
  9. Should it rain tomorrow, the trip will be canceled.
  10. Had she saved enough money, she would have bought that house.
  11. Were I to know her number, I would call her.
  12. Should the weather be nice, we will go for a picnic.
  13. Had he not argued with his boss, he wouldn’t have been fired.
  14. Were I the president, I would change many things.
  15. Had they invested in that company, they would be rich now.
  16. Should he speak politely, people will like him.
  17. Had I known you were coming, I would have baked a cake.
  18. Were he to apologize, I would forgive him.
  19. Had she not helped me, I would have been in big trouble.
  20. Should anyone call for me, please take a message.

Bài tập 2: Viết thành câu điều kiện sao cho nghĩa câu gốc không đổi

  1. If you don’t wear a coat, you will be cold. (Dùng Unless) (Nếu bạn không mặc áo khoác, bạn sẽ bị lạnh.)
  2. He is busy, so he can’t go on vacation. (Dùng If – loại 2) (Anh ấy bận, nên anh ấy không thể đi nghỉ.)
  3. She didn’t study hard, so she failed the exam. (Dùng If – loại 3) (Cô ấy đã không học chăm, nên cô ấy đã trượt kỳ thi.)
  4. Stop talking, or the teacher will punish you. (Dùng If) (Trật tự đi, nếu không giáo viên sẽ phạt em.)
  5. Without water, life wouldn’t exist. (Dùng If it…) (Không có nước, sự sống sẽ không tồn tại.)
  6. If he doesn’t apologize, I won’t forgive him. (Dùng Unless) (Nếu anh ấy không xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ.)
  7. I didn’t have a key, so I couldn’t open the door. (Dùng If – loại 3) (Tôi không có chìa khóa, nên tôi đã không thể mở cửa.)
  8. I can’t swim because I’m afraid of water. (Dùng If – loại 2) (Tôi không thể bơi vì tôi sợ nước.)
  9. But for your support, we couldn’t have won. (Dùng If it…) (Nếu không vì sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đã không thể thắng.)
  10. If you don’t leave now, you’ll miss the train. (Dùng Unless) (Nếu bạn không rời đi bây giờ, bạn sẽ lỡ tàu.)
  11. He didn’t check the map, that’s why he got lost. (Dùng If – loại 3) (Anh ấy đã không kiểm tra bản đồ, đó là lý do anh ấy bị lạc.)
  12. I need to finish my work, otherwise I can’t go out. (Dùng If) (Tôi cần hoàn thành công việc, nếu không tôi không thể đi chơi.)
  13. She is not tall, so she cannot be a model. (Dùng If – loại 2) (Cô ấy không cao, nên cô ấy không thể làm người mẫu.)
  14. Without the internet, communication would be difficult. (Dùng If it…) (Không có internet, việc giao tiếp sẽ rất khó khăn.)
  15. If she hadn’t been lazy, she would have passed. (Dùng Unless – Câu nâng cao) (Nếu cô ấy đã không lười biếng, cô ấy đã đậu rồi.)
  16. Don’t be rude, or people will dislike you. (Dùng If) (Đừng thô lỗ, nếu không mọi người sẽ ghét bạn.)
  17. He got the promotion because he worked hard. (Dùng If – loại 3) (Anh ấy được thăng chức vì anh ấy đã làm việc chăm chỉ.)
  18. I didn’t know you were sick, so I didn’t visit you. (Dùng If – loại 3) (Tôi không biết bạn bị ốm, nên tôi đã không thăm bạn.)
  19. But for the rain, the match would have been played. (Dùng If it…) (Nếu không vì cơn mưa, trận đấu đã được diễn ra.)
  20. He doesn’t have a car. He has to take the bus. (Dùng If – loại 2) (Anh ấy không có xe hơi. Anh ấy phải đi xe buýt.)

Đáp án

  1. Unless you wear a coat, you will be cold.
  2. If he weren’t busy, he could go on vacation.
  3. If she had studied hard, she wouldn’t have failed the exam.
  4. If you don’t stop talking, the teacher will punish you.
  5. If it weren’t for water, life wouldn’t exist. (Hoặc: If water didn’t exist…)
  6. Unless he apologizes, I won’t forgive him.
  7. If I had had a key, I could have opened the door.
  8. If I weren’t afraid of water, I could swim.
  9. If it hadn’t been for your support, we couldn’t have won.
  10. Unless you leave now, you’ll miss the train.
  11. If he had checked the map, he wouldn’t have gotten lost.
  12. If I don’t finish my work, I can’t go out.
  13. If she were tall, she could be a model.
  14. If it weren’t for the internet, communication would be difficult.
  15. Unless she had been lazy, she would have passed.
  16. If you are rude, people will dislike you.
  17. If he hadn’t worked hard, he wouldn’t have gotten the promotion.
  18. If I had known you were sick, I would have visited you.
  19. If it hadn’t rained, the match would have been played.
  20. If he had a car, he wouldn’t have to take the bus.

Bài tập 3: Phát hiện lỗi sai trong câu và sửa lại

  1. If I am you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.)
  2. Unless you don’t stop, I will call the police. (Trừ khi bạn không dừng lại, tôi sẽ gọi cảnh sát.)
  3. If I had known the truth, I wouldn’t have trust him. (Nếu tôi biết sự thật, tôi đã không tin anh ta.)
  4. Had I knew, I would have told you. (Nếu tôi biết, tôi đã nói cho bạn.)
  5. If she will come, I will be very happy. (Nếu cô ấy sẽ đến, tôi sẽ rất vui.)
  6. We would go to the beach if the weather were sunny. (Chúng tôi sẽ đi biển nếu thời tiết nắng đẹp.)
  7. Were I to knew the answer, I would tell you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói cho bạn.)
  8. If I had a lot of money, I will buy a new house. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một căn nhà mới.)
  9. She would have been here if she didn’t miss the bus. (Cô ấy đã ở đây nếu cô ấy không lỡ xe buýt.)
  10. Unless he doesn’t work hard, he will be fired. (Trừ khi anh ấy không làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ bị sa thải.)
  11. If it hadn’t been for his help, I would be in trouble now. (Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi (giờ) đã gặp rắc rối rồi.)
  12. Should you will see him, give him this message. (Nếu bạn sẽ gặp anh ấy, đưa anh ấy tin nhắn này.)
  13. If I was you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
  14. They would have passed the exam if they studied hard. (Họ đã đậu kỳ thi nếu họ học chăm chỉ.)
  15. If I have a time machine, I would go back to the 18th century. (Nếu tôi có cỗ máy thời gian, tôi sẽ quay về thế kỷ 18.)
  16. He wouldn’t have failed if he didn’t play games all night. (Anh ấy đã không trượt nếu anh ấy không chơi game cả đêm.)
  17. If she had money, she would bought that car. (Nếu cô ấy có tiền, cô ấy sẽ mua chiếc xe đó.)
  18. Were I you, I will not do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy.)
  19. If I knew, I would told you. (Nếu tôi biết, tôi sẽ nói cho bạn.)
  20. Had he not drove so fast, the accident wouldn’t have happened. (Nếu anh ấy không lái xe quá nhanh, tai nạn đã không xảy ra.)

Đáp án

  1. am – were (loại 2)
  2. Unless you don’t stop – Unless you stop (“Unless” đã mang nghĩa phủ định)
  3. trust – trusted (loại 3, MĐ chính: would have + V3)
  4. knew – known (Đảo ngữ loại 3: Had + S + V3)
  5. will come – comes (Mệnh đề If loại 1 dùng Hiện tại đơn)
  6. Câu này Đúng. “Were” là dạng giả định, đúng ngữ pháp cho loại 2)
  7. knew – know (Đảo ngữ loại 2: Were + S + to V-nguyên mẫu)
  8. will buy – would buy (loại 2)
  9. didn’t miss – hadn’t missed (loại 3)
  10. Unless he doesn’t work – Unless he works
  11. Câu này Đúng
  12. Should you will see – Should you see
  13. was – were (Dùng “were” cho giả định loại 2, “was” có thể chấp nhận trong văn nói nhưng “were” chuẩn hơn)
  14. studied – had studied (loại 3)
  15. have – had (loại 2)
  16. didn’t play – hadn’t played (loại 3)
  17. bought – buy (loại 2: would + V-nguyên mẫu)
  18. will not do – would not do (Đảo ngữ loại 2)
  19. told – tell (loại 2: would + V-nguyên mẫu)
  20. drove – driven (Đảo ngữ loại 3: Had + S + V3/ed)

Câu hỏi thường gặp

Viết lại câu điều kiện có cần đổi thì không?

Có, đây là mấu chốt. Khi bạn viết lại một câu tình huống (dùng Because, So…) sang câu điều kiện, bạn đang đặt một giả thiết trái ngược với sự thật.

  • Sự thật ở hiện tại (ví dụ: I am poor) yêu cầu bạn dùng giả thiết trái hiện tại (lùi 1 thì), tức là dùng loại 2 (ví dụ: If I were not poor).
  • Sự thật ở quá khứ (ví dụ: He didn’t study) yêu cầu bạn dùng giả thiết trái quá khứ (lùi 1 thì), tức là dùng loại 3 (ví dụ: If he had studied).

Có thể dùng unless để thay thế if… not trong mọi trường hợp không?

Gần như là có, nhưng không phải 100%. Unless (Trừ khi) mang sắc thái nhấn mạnh hơn “If… not” (Nếu… không).

Bạn không nên dùng “Unless” trong các trường hợp sau:

  • Khi “If… not” diễn tả lý do cho một cảm xúc (thường dùng trong câu Loại 1).

Ví dụ: I’ll be very sad if he doesn’t come. (Tôi sẽ rất buồn nếu anh ấy không đến.). Không nên dùng: I’ll be very sad unless he comes, nghe không tự nhiên).

  • Trong câu hỏi:

Ví dụ: What will you do if you don’t pass the exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn không qua kỳ thi?) Không thể dùng: What will you do unless you pass the exam? (Sai).

Xem thêm:
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Cách dùng và bài tập chi tiết
Cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh đúng chuẩn

Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết nhất về cách viết lại câu điều kiện loại 1, 2, 3, hy vọng bạn đã nắm vững các quy tắc để tự tin chinh phục mọi dạng bài tập ngữ pháp này. Tìm hiểu thêm về cách loại câu khác tại danh mục Các loại câu tiếng Anh của ELSA Speak. Khám phá ngay nhé!