Bạn có tò mò về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh sẽ được gọi là gì không? Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá ngay trong bài viết này để bỏ túi những từ vựng và cách diễn đạt hữu ích về Hệ Mặt Trời nhé!
Tổng quan về chủ đề các hành tinh trong Hệ Mặt Trời
Hệ Mặt Trời – một hệ hành tinh kỳ diệu với Mặt Trời ở trung tâm và vô số thiên thể xoay quanh, luôn là một chủ đề hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò của con người. Việc khám phá Hệ Mặt Trời không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vị trí của Trái Đất trong vũ trụ bao la mà còn mở ra những kiến thức khoa học vô giá.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Để giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và trao đổi về chủ đề thú vị này bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng khám phá:
- Từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời và các hành tinh lùn
- Từ vựng về Mặt Trăng và vệ tinh tự nhiên
- Từ vựng về các tiểu hành tinh, sao chổi và các chòm sao
- Từ vựng về vũ trụ
- Collocations về chủ đề các hành tinh tiếng Anh
- Các Idiom chỉ chủ đề các hành tinh trong Hệ Mặt Trời
- Các cụm từ và mẫu câu tiếng Anh thông dụng liên quan đến Hệ Mặt Trời
- Một số bài tập thực hành và câu hỏi thường gặp về chủ đề này

Từ vựng các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh
Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Mercury | /ˈmɜːrkjəri/ | Sao Thủy |
Venus | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
Earth | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Mars | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Jupiter | /ˈdʒuːpɪtər/ | Sao Mộc |
Saturn | /ˈsætɜːrn/ | Sao Thổ |
Uranus | /ˈjʊrənəs/ | Sao Thiên Vương |
Neptune | /ˈneptjuːn/ | Sao Hải Vương |

Các hành tinh lùn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pluto | /ˈpluːtoʊ/ | Sao Diêm Vương |
Ceres | /ˈsɪəriːz/ | Sao Ceres |
Eris | /ˈɪrɪs/ | Sao Eris |
Makemake | /ˌmɑːkeɪˈmɑːkeɪ/ | Sao Makemake |
Haumea | /ˌhaʊˈmeɪə/ | Sao Haumea |

Mặt Trăng và vệ tinh tự nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Moon | /muːn/ | Mặt Trăng |
Natural satellite | /ˈnætʃrəl ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh tự nhiên |
Lunar | /ˈluːnər/ | (thuộc) Mặt Trăng |
Phobos | /ˈfoʊbɒs/ | Vệ tinh của sao Hỏa |
Europa | /jʊˈroʊpə/ | Vệ tinh của sao Mộc |

Các tiểu hành tinh và sao chổi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Asteroid | /ˈæstərɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Comet | /ˈkɑːmɪt/ | Sao chổi |
Asteroid belt | /ˈæstərɔɪd belt/ | Vành đai tiểu hành tinh |
Meteor | /ˈmiːtiər/ | Sao băng |
Meteorite | /ˈmiːtiəraɪt/ | Thiên thạch |

Từ vựng tiếng Anh về các chòm sao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Constellation | /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/ | Chòm sao |
Zodiac | /ˈzoʊdiæk/ | Cung Hoàng Đạo |
Ursa Major | /ˈɜːrsə ˈmeɪdʒər/ | Chòm Gấu Lớn |
Orion | /oʊˈraɪən/ | Chòm Lạp Hộ |
Taurus | /ˈtɔːrəs/ | Chòm Kim Ngưu |

Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Alien | /ˈeɪ.li.ən/ | Người ngoài hành tinh |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia |
Black hole | /blæk hoʊl/ | Hố đen |
Eclipse | /ɪˈklɪps/ | Sự che khuất (thiên thực) |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà |
Gravity | /ˈɡrævəti/ | Trọng lực |
Lunar eclipse | /ˈluːnər ɪˈklɪps/ | Nguyệt thực |
Milky Way | /ˈmɪlki weɪ/ | Dải Ngân Hà |
Orbit | /ˈɔːrbɪt/ | Quỹ đạo |
Planet | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
Solar eclipse | /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ | Nhật thực |
Solar system | /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ | Hệ Mặt Trời |
Space | /speɪs/ | Không gian |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Telescope | /ˈtelɪskoʊp/ | Kính thiên văn |
Universe | /ˈjuːnɪvɜːrs/ | Vũ trụ |

Cùng ELSA Speak mở rộng vốn từ vựng đa chủ đề, cải thiện kỹ năng phát âm của mình ngay hôm nay và chinh phục vũ trụ tiếng Anh nhé!
Một số cách diễn đạt về chủ đề các hành tinh tiếng Anh
Không chỉ dừng lại ở việc biết tên các hành tinh, bạn còn có thể nâng cấp khả năng tiếng Anh của mình bằng cách sử dụng các cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms) liên quan đến chủ đề này.
Collocations về chủ đề các hành tinh tiếng Anh
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Gravitational force | Lực hấp dẫn | The gravitational force of the Sun keeps the planets in orbit. | Lực hấp dẫn của Mặt Trời giữ các hành tinh trong quỹ đạo. |
Solar flare | Vết lóa Mặt Trời | A solar flare can disrupt communications on Earth. | Vết lóa Mặt Trời có thể làm gián đoạn thông tin liên lạc trên Trái Đất. |
Planetary surface | Bề mặt hành tinh | Scientists are studying the planetary surface of Mars for signs of life. | Các nhà khoa học đang nghiên cứu bề mặt hành tinh của Sao Hỏa để tìm kiếm dấu hiệu sự sống. |
Orbit the sun | Quay quanh Mặt Trời | The Earth orbits the Sun once every 365 days. | Trái Đất quay quanh Mặt Trời mỗi 365 ngày. |
Outer space | Không gian bên ngoài | Astronauts explore outer space to learn more about the universe. | Các phi hành gia khám phá không gian bên ngoài để tìm hiểu thêm về vũ trụ. |
Celestial body | Thiên thể | The moon is a celestial body that orbits the Earth. | Mặt trăng là một thiên thể quay quanh Trái Đất. |
Launch a rocket | Phóng tên lửa | NASA plans to launch a rocket to Mars next year. | NASA dự định phóng tên lửa lên sao Hỏa vào năm tới. |

Các Idiom chỉ chủ đề các hành tinh trong Hệ Mặt Trời
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Once in a blue moon | Rất hiếm khi, ít khi xảy ra | A comet as bright as Halley’s Comet only appears once in a blue moon. | Một sao chổi sáng như sao chổi Halley rất hiếm khi xuất hiện. |
To be over the moon | Rất vui sướng, hạnh phúc | The scientists were over the moon when they discovered evidence of water on Mars. | Các nhà khoa học đã rất vui sướng khi phát hiện bằng chứng về nước trên Sao Hỏa. |
To reach for the stars | Cố gắng đạt được điều gì đó rất khó khăn, tham vọng | Sending humans to another planet is a mission that requires us to reach for the stars. | Đưa con người lên một hành tinh khác là một sứ mệnh đòi hỏi chúng ta phải nỗ lực phi thường. |
To be light years ahead | Vượt trội hơn, tiên tiến hơn rất nhiều | The technology used to build the James Webb Space Telescope is light years ahead of anything before. | Công nghệ được sử dụng để chế tạo Kính viễn vọng Không gian James Webb vượt trội hơn rất nhiều so với trước đây. |
It’s not rocket science | Không quá khó, không phức tạp | Understanding the basic concepts of the solar system isn’t rocket science. | Hiểu các khái niệm cơ bản về Hệ Mặt Trời không phải là điều gì quá khó. |
Down to earth | Thực tế, không viển vông | Despite exploring the cosmos, an astronaut needs to stay down-to-earth about daily routines. | Dù khám phá vũ trụ, một phi hành gia cần giữ thái độ thực tế về những công việc hằng ngày. |
Out of this world | Tuyệt vời, xuất sắc | The view of Earth from space is truly out of this world. | Quang cảnh Trái Đất nhìn từ không gian thực sự tuyệt vời. |

Luyện tập và ứng dụng là cách học hiệu quả nhất. Cùng ELSA Premium ứng dụng những kiến thức vừa học vào các tình huống giao tiếp thực tế. Đăng ký ngay!

Bài tập từ vựng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Trong bài tập này, bạn hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau.
- The largest planet in our solar system is ______.
- A) Earth
- B) Jupiter
- C) Mars
- The ______ is the star at the center of our solar system.
- A) Moon
- B) Sun
- C) Earth
- A ______ is a celestial body that orbits a planet.
- A) star
- B) comet
- C) satellite
- ______ is known as the Red Planet.
- A) Venus
- B) Mars
- C) Saturn
- The ______ is the path a planet takes around the Sun.
- A) orbit
- B) gravity
- C) atmosphere
- ______ is a giant ball of burning gas.
- A) a planet
- B) a star
- C) a comet
- A ______ happens when the Moon passes between the Sun and Earth.
- A) lunar eclipse
- B) solar eclipse
- C) meteor shower
- The Earth’s only natural satellite is ______.
- A) the Sun
- B) Mars
- C) the Moon
- ______ are small, rocky bodies that orbit the Sun.
- A) Comets
- B) Asteroids
- C) Stars
- The Milky Way is a ______.
- A) planet
- B) galaxy
- C) star
Đáp án bài tập 1:
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – The largest planet in our solar system is Jupiter. | Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời của chúng ta. |
2 – The Sun is the star at the center of our solar system. | Mặt Trời là ngôi sao ở trung tâm của Hệ Mặt Trời của chúng ta. |
3 – A satellite is a celestial body that orbits a planet. | Vệ tinh là một thiên thể quay quanh một hành tinh. |
4 – Mars is known as the Red Planet. | Sao Hỏa được biết đến như là Hành tinh Đỏ. |
5 – The orbit is the path a planet takes around the Sun. | Quỹ đạo là đường đi mà một hành tinh di chuyển xung quanh Mặt Trời. |
6 – A star is a giant ball of burning gas. | Ngôi sao là một quả cầu khí cháy khổng lồ. |
7 – A solar eclipse happens when the Moon passes between the Sun and Earth. | Nhật thực xảy ra khi Mặt Trăng đi qua giữa Mặt Trời và Trái Đất. |
8 – The Earth’s only natural satellite is the Moon. | Vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất là Mặt Trăng. |
9 – Asteroids are small, rocky bodies that orbit the Sun. | Tiểu hành tinh là những vật thể nhỏ, bằng đá quay quanh Mặt Trời. |
10 – The Milky Way is a galaxy. | Dải Ngân Hà là một thiên hà. |

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
Trong bài tập này, bạn hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng các từ cho sẵn sau: universe, gravity, telescope, comet, astronaut, black hole, orbit, planets, solar system, constellation
- Our ______ consists of the Sun and eight ______.
- An ______ is a person who travels in space.
- A ______ is a group of stars that form a pattern.
- The force that keeps the planets in orbit around the Sun is called ______.
- A ______ is a celestial body made of ice and dust that orbits the Sun.
- We use a ______ to observe distant objects in space.
- The ______ is everything that exists, including all matter and energy.
- A ______ is a region in space where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape.
- The Earth takes one year to complete one _______ around the Sun.
- ______ are celestial bodies that orbit a star.
Đáp án bài tập 2:
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – Our solar system consists of the Sun and eight planets. | Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời và tám hành tinh. |
2 – An astronaut is a person who travels in space. | Phi hành gia là người du hành trong không gian. |
3 – A constellation is a group of stars that form a pattern. | Chòm sao là một nhóm các ngôi sao tạo thành một hình mẫu. |
4 – The force that keeps the planets in orbit around the Sun is called gravity. | Lực giữ các hành tinh trong quỹ đạo quanh Mặt Trời được gọi là trọng lực. |
5 – A comet is a celestial body made of ice and dust that orbits the Sun. | Sao chổi là một thiên thể được tạo thành từ băng và bụi quay quanh Mặt Trời. |
6 – We use a telescope to observe distant objects in space. | Chúng ta sử dụng kính thiên văn để quan sát các vật thể ở xa trong không gian. |
7 – The universe is everything that exists, including all matter and energy. | Vũ trụ là tất cả mọi thứ tồn tại, bao gồm tất cả vật chất và năng lượng. |
8 – A black hole is a region in space where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape. | Hố đen là một khu vực trong không gian nơi mà trọng lực mạnh đến mức không có gì, ngay cả ánh sáng, có thể thoát ra. |
9 – The Earth takes one year to complete one orbit around the Sun. | Trái Đất mất một năm để hoàn thành một vòng quỹ đạo quanh Mặt Trời. |
10 – Planets are celestial bodies that orbit a star. | Hành tinh là những thiên thể quay quanh một ngôi sao. |

Bài tập 3: Nối từ với định nghĩa
Hãy nối các từ ở cột A với định nghĩa phù hợp ở cột B.
Cột A | Cột B |
1. Galaxy | A. A large, round object that orbits a star. |
2. Meteor | B. A person who travels in space. |
3. Lunar eclipse | C. A small, rocky object that orbits the Sun. |
4. Solar system | D. Everything that exists, including all matter and energy. |
5. Star | E. A large group of stars, gas, and dust held together by gravity. |
6. Asteroid | F. A bright streak of light in the sky caused by a meteoroid burning up in the Earth’s atmosphere. |
7. Satellite | G. A celestial body that orbits a planet or a smaller object. |
8. Universe | H. The Sun and all the objects that orbit it. |
9. Astronaut | I. A giant ball of hot, glowing gas. |
10. Planet | J. When the Earth passes between the Sun and the Moon, casting a shadow on the Moon. |
Đáp án bài tập 3:
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – Galaxy: A large group of stars, gas, and dust held together by gravity. | Thiên hà: Một nhóm lớn các ngôi sao, khí và bụi được liên kết với nhau bởi trọng lực. |
2 – Meteor: A bright streak of light in the sky caused by a meteoroid burning up in the Earth’s atmosphere. | Sao băng: Một vệt sáng trên bầu trời do thiên thạch bốc cháy trong khí quyển Trái Đất. |
3 – Lunar eclipse: When the Earth passes between the Sun and the Moon, casting a shadow on the Moon. | Nguyệt thực: Khi Trái Đất đi qua giữa Mặt Trời và Mặt Trăng, tạo bóng lên Mặt Trăng. |
4 – Solar system: The Sun and all the objects that orbit it. | Hệ Mặt Trời: Mặt Trời và tất cả các vật thể quay quanh nó. |
5 – Star: A giant ball of hot, glowing gas. | Sao: Một quả cầu lớn bằng khí nóng, phát sáng. |
6 – Asteroid: A small, rocky object that orbits the Sun. | Tiểu hành tinh: Một vật thể nhỏ, bằng đá quay quanh Mặt Trời. |
7 – Satellite: A celestial body that orbits a planet or a smaller object. | Vệ tinh: Một thiên thể quay quanh một hành tinh hoặc một vật thể nhỏ hơn. |
8 – Universe: Everything that exists, including all matter and energy. | Vũ trụ: Tất cả mọi thứ tồn tại, bao gồm tất cả vật chất và năng lượng. |
9 – Astronaut: A person who travels in space. | Phi hành gia: Người du hành vũ trụ. |
10 – Planet: A large, round object that orbits a star. | Hành tinh: Một vật thể lớn, tròn quay quanh một ngôi sao. |

>> Xem thêm:
- Giải mã 12 cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thông dụng
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá một hành trình thú vị qua thế giới từ vựng về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục từ vựng chuyên ngành của ELSA Speak để tiếp tục mở rộng vốn từ và chinh phục tiếng Anh nhé!