Tổng hợp các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng rèn luyện sự tự tin và phản xạ khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Những mẫu câu hỏi này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, giao tiếp tại nơi làm việc hay trong nhà hàng,… Đồng thời, bài viết cũng hướng dẫn cách trả lời câu hỏi tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống

Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng chủ đề nghề nghiệp

Câu hỏiCâu trả lời
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)I’m a software engineer at Google, specializing in AI development. (Tôi là kỹ sư phần mềm tại Google, chuyên về phát triển trí tuệ nhân tạo.)
What is your job? (Công việc của bạn là gì?)I work as a sales manager for a multinational electronics company. I oversee product distribution in Southeast Asia. (Tôi làm quản lý kinh doanh cho một công ty điện tử đa quốc gia. Tôi giám sát việc phân phối sản phẩm ở khu vực Đông Nam Á.)
What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để sinh sống?)I’m a freelance graphic designer. I create branding materials such as logos, websites, and social media graphics for startups. (Tôi là nhà thiết kế đồ họa tự do. Tôi tạo ra các tài liệu nhận diện thương hiệu như logo, website và đồ họa mạng xã hội cho các công ty khởi nghiệp.)
What kind of job are you doing? (Hiện tại bạn đang làm nghề gì?)I’m currently working as an English teacher at a private language center. I teach IELTS and business English to professionals. (Hiện tại tôi đang làm giáo viên tiếng Anh tại một trung tâm ngôn ngữ tư nhân. Tôi giảng dạy IELTS và tiếng Anh thương mại cho các chuyên gia.)
Can I ask what you do? (Tôi có thể hỏi bạn làm công việc gì không?)Of course! I run my own online business selling handmade jewelry. I design and craft unique pieces and sell them on Etsy. (Tất nhiên! Tôi tự kinh doanh trực tuyến, bán trang sức thủ công. Tôi tự thiết kế và chế tác các món đồ độc đáo rồi bán trên Etsy.)
What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)I am a pediatrician at a central hospital. I specialize in treating respiratory diseases in children. (Tôi là bác sĩ nhi khoa tại một bệnh viện trung ương. Tôi chuyên điều trị các bệnh về đường hô hấp ở trẻ em.)
What is your career? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)I have been a digital marketer for over 7 years, working with major brands like Nike and Adidas to develop online advertising strategies. (Tôi đã làm trong lĩnh vực tiếp thị số hơn 7 năm, hợp tác với các thương hiệu lớn như Nike và Adidas để phát triển chiến lược quảng cáo trực tuyến.)
What are your greatest strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)I am highly analytical and detail-oriented, which helps me solve complex problems efficiently. For example, I once optimized an algorithm that reduced processing time by 40%. (Tôi có tư duy phân tích và chú ý đến chi tiết cao, điều này giúp tôi giải quyết vấn đề phức tạp một cách hiệu quả. Ví dụ, tôi từng tối ưu hóa một thuật toán giúp giảm 40% thời gian xử lý.)
What is your greatest professional achievement? (Thành tựu nghề nghiệp nổi bật của bạn là gì?)I successfully led a project to develop a mobile banking app that now serves over 2 million users in Vietnam. (Tôi đã dẫn dắt thành công một dự án phát triển ứng dụng ngân hàng di động, hiện có hơn 2 triệu người dùng tại Việt Nam.)
Do you enjoy your job? (Bạn có thích công việc của mình không?)Yes, I love it! Being a travel blogger allows me to explore new places and share my experiences with thousands of readers. (Có, tôi rất thích! Là một blogger du lịch, tôi có cơ hội khám phá những địa điểm mới và chia sẻ trải nghiệm của mình với hàng nghìn độc giả.)
How long have you been working in this field? (Bạn đã làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi?)I have been a financial analyst for 5 years, specializing in stock market investments and risk assessment. (Tôi đã làm chuyên viên phân tích tài chính trong 5 năm, chuyên về đầu tư chứng khoán và đánh giá rủi ro.)
What do you like most about your job? (Bạn thích điều gì nhất ở công việc của mình?)I love the flexibility of my job as a freelance writer. I can work from anywhere in the world while writing about topics I’m passionate about. (Tôi thích sự linh hoạt của công việc viết tự do. Tôi có thể làm việc từ bất cứ đâu trên thế giới và viết về những chủ đề mà tôi yêu thích.)
What do you find challenging about your job? (Bạn thấy điều gì thách thức trong công việc của mình?)Managing multiple projects as a project manager can be overwhelming, but it has taught me valuable time management and leadership skills. (Quản lý nhiều dự án cùng lúc là một thách thức đối với tôi với tư cách là quản lý dự án, nhưng nó đã giúp tôi rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian và lãnh đạo.)
Do you prefer working alone or in a team? (Bạn thích làm việc một mình hay theo nhóm?)I prefer working in a team because collaboration often leads to more innovative ideas. For example, in my last project, we brainstormed a new marketing strategy that increased sales by 50%. (Tôi thích làm việc theo nhóm vì sự hợp tác thường tạo ra những ý tưởng sáng tạo hơn. Ví dụ, trong dự án gần đây của tôi, chúng tôi đã cùng nhau nghĩ ra một chiến lược tiếp thị mới giúp tăng doanh số bán hàng lên 50%.)
Do you have any plans for career growth? (Bạn có kế hoạch phát triển sự nghiệp không?)Yes! I’m currently taking a leadership course to prepare for a managerial position in the next two years. (Có! Tôi đang theo học một khóa học lãnh đạo để chuẩn bị cho vị trí quản lý trong hai năm tới.)
If you could change your job, what would you do? (Nếu có thể thay đổi công việc, bạn sẽ làm gì?)If I could, I would become a chef and open my own restaurant because I love cooking and experimenting with new recipes. (Nếu có thể, tôi sẽ trở thành đầu bếp và mở nhà hàng của riêng mình vì tôi yêu thích nấu ăn và thử nghiệm công thức mới.)
Câu hỏi tiếng Anh thông dụng chủ đề nghề nghiệp

>> Xem thêm:

Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về nghề nghiệp
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về nghề nghiệp

Các câu hỏi tiếng Anh liên quan đến sở thích

Câu hỏiCâu trả lời
Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)Yes, I love reading books and playing the guitar in my free time. (Có, tôi thích đọc sách và chơi guitar vào thời gian rảnh.)
How do you enjoy it? (Bạn thích nó theo cách nào?)I enjoy it by spending quiet evenings with a good book or playing songs for my friends. (Tôi tận hưởng bằng cách dành những buổi tối yên tĩnh với một cuốn sách hay hoặc chơi nhạc cho bạn bè nghe.)
What are you interested in? (Bạn quan tâm đến điều gì?)I’m really into photography and traveling. Exploring new places excites me. (Tôi rất thích nhiếp ảnh và du lịch. Việc khám phá những nơi mới khiến tôi hào hứng.)
What do you like doing in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?)I like jogging in the park and watching movies on the weekends. (Tôi thích chạy bộ trong công viên và xem phim vào cuối tuần.)
How do you feel about it? (Bạn cảm nhận gì về nó?)It makes me feel relaxed and happy. It’s a great way to relieve stress. (Nó giúp tôi cảm thấy thư giãn và vui vẻ. Đó là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.)
What do you like doing? (Bạn thích làm việc gì?)I love cooking new dishes and trying different cuisines. (Tôi thích nấu ăn các món mới và thử những nền ẩm thực khác nhau.)
Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)Yes, I play basketball with my friends every weekend. (Có, tôi chơi bóng rổ với bạn bè vào mỗi cuối tuần.)
How long do you think you will continue with your hobby? (Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?)I think I will continue playing the guitar for the rest of my life. (Tôi nghĩ tôi sẽ tiếp tục chơi guitar suốt đời.)
Have you got any favourite bands? (Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?)Yes, I really love Coldplay and Imagine Dragons. Their music is amazing. (Có, tôi thực sự thích Coldplay và Imagine Dragons. Âm nhạc của họ rất tuyệt vời.)
Do you prefer indoor or outdoor activities? (Bạn thích các hoạt động trong nhà hay ngoài trời?)I prefer outdoor activities because I love nature and fresh air. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời vì tôi yêu thiên nhiên và không khí trong lành.)
What hobbies did you have when you were a child? (Bạn có sở thích gì khi còn nhỏ?)When I was a child, I loved drawing and collecting stickers. (Khi còn nhỏ, tôi thích vẽ tranh và sưu tầm nhãn dán.)
Is there a hobby you would like to try in the future? (Có sở thích nào bạn muốn thử trong tương lai không?)Yes, I’d love to learn how to surf one day. It looks so exciting! (Có, tôi rất muốn học lướt sóng một ngày nào đó. Nó trông rất thú vị!)
Do you prefer hobbies that are relaxing or challenging? (Bạn thích sở thích thư giãn hay thử thách?)I like a mix of both. Reading helps me relax, but learning a new language is a great challenge. (Tôi thích cả hai. Đọc sách giúp tôi thư giãn, nhưng học một ngôn ngữ mới là một thử thách tuyệt vời.)
Do you like doing hobbies alone or with friends? (Bạn thích làm sở thích một mình hay cùng bạn bè?)It depends. I enjoy painting alone, but I love hiking with friends. (Tùy vào sở thích. Tôi thích vẽ một mình, nhưng tôi thích đi leo núi cùng bạn bè.)
Has your hobby ever helped you in real life? (Sở thích của bạn đã từng giúp ích gì cho bạn trong cuộc sống chưa?)Yes, my interest in photography helped me start a small online business. (Có, niềm đam mê nhiếp ảnh đã giúp tôi bắt đầu một công việc kinh doanh nhỏ trực tuyến.)
Câu hỏi tiếng Anh liên quan đến sở thích
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về sở thích
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về sở thích

Các câu hỏi tiếng Anh về học vấn

Câu hỏiCâu trả lời
What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)My major is Business Administration because I want to start my own company in the future. (Chuyên ngành của tôi là Quản trị Kinh doanh vì tôi muốn tự khởi nghiệp trong tương lai.)
Why did you choose your major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành đó?)I chose this major because I am passionate about technology and innovation. (Tôi chọn chuyên ngành này vì tôi đam mê công nghệ và đổi mới sáng tạo.)
Why are you studying English? (Tại sao bạn lại học tiếng Anh?)I’m studying English because it’s an international language and will help me in my career. (Tôi học tiếng Anh vì đó là ngôn ngữ quốc tế và sẽ giúp ích cho sự nghiệp của tôi.)
How long have you been learning English? (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)I have been learning English for about 5 years. I started in high school. (Tôi đã học tiếng Anh khoảng 5 năm. Tôi bắt đầu từ cấp ba.)
What is your score? (Số điểm của bạn là bao nhiêu?)I got 7.5 on the IELTS test. I worked really hard for it! (Tôi đạt 7.5 trong bài thi IELTS. Tôi đã học rất chăm chỉ!)
Why did you choose your university? (Tại sao bạn chọn trường đại học đó?)I chose my university because it has a great reputation for my field of study. (Tôi chọn trường đại học của mình vì trường có danh tiếng tốt trong lĩnh vực tôi học.)
Did you get a good record in Maths at school? (Bạn có thành tích tốt về môn Toán ở trường không?)Yes, I was always good at Math. It’s my favorite subject! (Có, tôi luôn học tốt môn Toán. Đó là môn học yêu thích của tôi!)
What degree have you received? (Bạn đã nhận những bằng cấp gì?)I have received a Bachelor’s degree in Computer Science. (Tôi đã nhận bằng Cử nhân Khoa học Máy tính.)
Which year are you in now? (Hiện tại bạn đang là sinh viên năm mấy?)I’m a third-year student. Just one more year to go! (Tôi là sinh viên năm ba. Chỉ còn một năm nữa thôi!)
What subjects do you enjoy the most? (Bạn thích môn học nào nhất?)I really enjoy psychology because it helps me understand human behavior. (Tôi rất thích tâm lý học vì nó giúp tôi hiểu về hành vi con người.)
Do you prefer studying alone or in a group? (Bạn thích học một mình hay học nhóm?)I prefer studying in a group because we can share ideas and help each other. (Tôi thích học nhóm vì chúng tôi có thể chia sẻ ý tưởng và giúp đỡ nhau.)
How do you prepare for exams? (Bạn chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?)I usually make a study schedule, take notes, and do a lot of practice tests. (Tôi thường lập kế hoạch học tập, ghi chú và làm nhiều bài kiểm tra thử.)
What are your career plans after graduation? (Kế hoạch nghề nghiệp của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?)I want to work for an international company and gain experience in marketing. (Tôi muốn làm việc cho một công ty quốc tế và tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing.)
Have you ever participated in any school competitions? (Bạn đã từng tham gia cuộc thi nào ở trường chưa?)Yes, I joined an English debate competition and it was a great experience. (Có, tôi đã tham gia một cuộc thi tranh luận bằng tiếng Anh và đó là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Câu hỏi tiếng Anh về học vấn

>>> Xem thêm: Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ học tập đơn giản

Một số câu hỏi tiếng Anh về học ván
Một số câu hỏi tiếng Anh về học vấn

Các câu hỏi tiếng Anh chủ đề thời gian 

Câu hỏiCâu trả lời
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)It’s 3:30 PM. You still have plenty of time before the meeting. (Bây giờ là 3:30 chiều. Bạn vẫn còn nhiều thời gian trước cuộc họp.)
What time do you go to school? (Mấy giờ bạn sẽ đi đến trường?)I usually go to school at 7 AM, but on Mondays, I go earlier for extra classes. (Tôi thường đi đến trường lúc 7 giờ sáng, nhưng vào thứ Hai thì tôi đi sớm hơn để học thêm.)
What time do you eat lunch? (Bạn ăn trưa vào lúc mấy giờ?)I have lunch at around 12:30 PM, but sometimes I eat later if I’m busy. (Tôi ăn trưa vào khoảng 12:30 trưa, nhưng đôi khi tôi ăn muộn hơn nếu bận.)
What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ vào lúc mấy giờ?)I try to sleep by 11 PM, but sometimes I stay up late watching movies. (Tôi cố gắng ngủ lúc 11 giờ đêm, nhưng đôi khi tôi thức khuya xem phim.)
Do you get up early on Sundays? (Bạn có dậy sớm vào ngày Chủ nhật không?)No, I usually sleep in and wake up around 9 or 10 AM. (Không, tôi thường ngủ nướng và dậy vào khoảng 9 hoặc 10 giờ sáng.)
Could you tell me the time, please? (Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)Sure! It’s exactly 2:45 PM. (Chắc chắn rồi! Bây giờ là 2:45 chiều.)
Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)Let me check… It’s almost 6 PM. (Để tôi xem nào… Gần 6 giờ tối rồi.)
Do you happen to have the time? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)Yes, it’s 10:15 AM. Do you have an appointment? (Có, bây giờ là 10:15 sáng. Bạn có cuộc hẹn à?)
What time does your workday start? (Bạn bắt đầu ngày làm việc lúc mấy giờ?)I start work at 8 AM and finish at 5 PM. (Tôi bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)My birthday is on December 5th. I usually celebrate it with my family and friends. (Sinh nhật của tôi vào ngày 5 tháng 12. Tôi thường tổ chức với gia đình và bạn bè.)
How long does it take to get to your office? (Mất bao lâu để đến văn phòng của bạn?)It takes me about 30 minutes by car, but longer if there’s traffic. (Mất khoảng 30 phút đi xe, nhưng lâu hơn nếu có kẹt xe.)
What time does the train arrive? (Tàu sẽ đến lúc mấy giờ?)The train is scheduled to arrive at 3:45 PM, but it might be delayed. (Tàu dự kiến đến lúc 3:45 chiều, nhưng có thể bị trễ.)
How long does the meeting last? (Cuộc họp kéo dài bao lâu?)It usually lasts about an hour, but sometimes it goes longer. (Thường thì kéo dài khoảng một giờ, nhưng đôi khi lâu hơn.)
What time does the store close? (Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)It closes at 9 PM, so we still have time to shop. (Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối, vậy nên chúng ta vẫn còn thời gian để mua sắm.)
Câu hỏi tiếng Anh chủ đề thời gian
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về chủ đề thời gian
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về chủ đề thời gian

>>Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn cải thiện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ? Hãy tham gia ngay ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm số 1 thế giới!

Ưu đãi khủng nhân dịp ELSA tròn 9 tuổi:
🎉 Chỉ từ 999K khi nhập mã ELSAPSEAK9
🎉 Gói trọn đời chỉ 1.699K – sở hữu mãi mãi!

💯 Cơ hội có 1-0-2! Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ!

Các câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hôn nhân

Câu hỏiCâu trả lời
Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)Yes, I’ve been married for five years, and it has been an amazing journey. (Vâng, tôi đã kết hôn được 5 năm rồi, và đó là một hành trình tuyệt vời.)
Are you single? (Bạn còn độc thân à?)Yes, I’m single and focusing on my career and personal growth. (Đúng vậy, tôi đang độc thân và tập trung vào sự nghiệp cũng như phát triển bản thân.)
Do you have a girlfriend? (Bạn đã có bạn gái chưa?)Yes, we’ve been together for two years, and she’s a wonderful person. (Có, chúng tôi đã bên nhau được hai năm rồi, và cô ấy là một người tuyệt vời.)
Do you have a boyfriend? (Bạn đã có bạn trai chưa?)No, I’m still waiting for the right person to come into my life. (Chưa, tôi vẫn đang chờ người phù hợp xuất hiện trong cuộc đời mình.)
How long have you been married? (Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?)We’ve been married for ten years, and every day is a new adventure. (Chúng tôi đã kết hôn được 10 năm rồi, và mỗi ngày là một cuộc phiêu lưu mới.)
How soon will you get married? (Dự tính khi nào bạn sẽ kết hôn?)Maybe next year, if everything goes well and we feel ready for the next step. (Có thể là năm sau, nếu mọi thứ thuận lợi và chúng tôi cảm thấy sẵn sàng cho bước tiếp theo.)
Where did you meet your spouse? (Bạn đã gặp vợ/chồng của mình ở đâu?)We met at university, and we became close friends before realizing we had feelings for each other. (Chúng tôi gặp nhau ở trường đại học, và trở thành bạn thân trước khi nhận ra có tình cảm với nhau.)
What do you think is important in a marriage? (Bạn nghĩ điều gì quan trọng trong hôn nhân?)I think trust, communication, and mutual respect are the key to a happy and lasting marriage. (Tôi nghĩ sự tin tưởng, giao tiếp và tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc và bền lâu.)
Do you believe in love at first sight? (Bạn có tin vào tình yêu sét đánh không?)Yes, I do! Sometimes, you meet someone and feel an instant connection that’s hard to explain. (Có, tôi tin! Đôi khi bạn gặp ai đó và cảm thấy một sự kết nối ngay lập tức mà khó có thể giải thích được.)
How did your spouse propose to you? (Chồng/vợ bạn đã cầu hôn bạn như thế nào?)He proposed to me during a romantic dinner by the beach, with candles and music—it was like a dream. (Anh ấy cầu hôn tôi trong một bữa tối lãng mạn bên bờ biển, với nến và âm nhạc—giống như một giấc mơ vậy.)
What was your wedding like? (Đám cưới của bạn diễn ra như thế nào?)It was a beautiful beach wedding with close family and friends, and the weather was perfect that day. (Đó là một đám cưới trên bãi biển tuyệt đẹp với gia đình và bạn bè thân thiết, và thời tiết hôm đó thật hoàn hảo.)
What do you love most about your spouse? (Bạn yêu điều gì nhất ở vợ/chồng của mình?)I love how kind and supportive they are, always standing by my side no matter what happens. (Tôi yêu sự tốt bụng và luôn ủng hộ của họ, luôn ở bên tôi dù có chuyện gì xảy ra.)
Do you want to have children? (Bạn có muốn có con không?)Yes, I’d love to have two kids and raise them in a loving and happy family. (Có, tôi muốn có hai đứa con và nuôi dạy chúng trong một gia đình tràn đầy yêu thương và hạnh phúc.)
Câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hôn nhân

Xem ngay cách học tiếng Anh giao tiếp cực thú vị qua phim ảnh ở bài viết Đánh bại khó khăn học giao tiếp tiếng Anh trong vòng một nốt nhạc.

Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hôn nhân
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hôn nhân

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi đi làm

Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi đi làm đơn giản dành cho người mới bắt đầu:

Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp

Câu hỏiCâu trả lời
Where’s your department? (Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy?)I work in the Sales department. How about you? (Tôi làm ở phòng Kinh doanh. Còn bạn thì sao?)
Where’s the photocopier/marketing department? (Máy phô-tô/ Phòng marketing ở đâu?)The photocopier is near the reception, and the marketing department is on the second floor. (Máy phô-tô ở gần quầy lễ tân, còn phòng marketing ở tầng hai.)
Can you send me the report? (Cậu gửi báo cáo cho tôi được không?)Sure! I’ll send it to you in a few minutes. (Được chứ! Mình sẽ gửi cậu trong vài phút nữa.)
Can I get a copy of this document? (Tôi có thể có 1 bản sao của tài liệu này được không?)Of course! I’ll print one for you now. (Tất nhiên rồi! Tôi sẽ in ngay cho bạn.)
Can I get your help? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?)Sure! What do you need help with? (Được chứ! Bạn cần giúp gì vậy?)
Do you need any help? (Bạn có cần giúp gì không?)Thanks for asking! I think I can handle it. (Cảm ơn đã hỏi! Mình nghĩ là mình tự làm được.)
Excuse me, can I get in the room?/May I come in? (Tôi vào phòng được không?)Yes, please come in! (Vâng, mời vào!)
What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?)It starts at 10 AM. Don’t be late! (Bắt đầu lúc 10 giờ sáng. Đừng đến trễ nhé!)
What time does the meeting finish? (Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?)It should finish around noon. (Có lẽ sẽ kết thúc vào khoảng trưa.)
Where does the meeting take place? (Cuộc họp diễn ra ở đâu vậy?)In the main conference room on the third floor. (Ở phòng họp chính trên tầng ba.)
Which room is the meeting in? (Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?)It’s in Room 205. (Ở phòng 205.)
Is there anything new (important)?/ Can you fill me in? (Có gì mới (quan trọng) trong cuộc họp không? Bạn có thể gửi thông tin cho tôi được không?)Yes! I’ll send you a summary of the key points. (Có! Mình sẽ gửi cậu bản tóm tắt các điểm chính.)
Who is leading the project? (Ai là người phụ trách dự án này?)John is in charge of this project. (John là người phụ trách dự án này.)
Can we reschedule our meeting? (Chúng ta có thể dời cuộc họp được không?)Sure, when would work best for you? (Được chứ, khi nào thì phù hợp với bạn?)
What’s the deadline for this task? (Hạn chót của nhiệm vụ này là khi nào?)We need to complete it by Friday. (Chúng ta cần hoàn thành trước thứ Sáu.)
Do you have any updates on the project? (Bạn có cập nhật gì về dự án không?)Yes, we have completed the first phase. (Có, chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu.)
Can I borrow your pen for a second? (Mình có thể mượn bút của bạn một lát được không?)Of course, here you go! (Tất nhiên, đây này!)
Are you free for a coffee break? (Bạn có rảnh để nghỉ uống cà phê không?)Sure! I could use a break. (Được chứ! Mình cũng cần nghỉ ngơi một chút.)
Could you double-check this for me? (Bạn có thể kiểm tra lại giúp tôi không?)No problem! I’ll take a look now. (Không vấn đề gì! Mình sẽ xem ngay.)
How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)It was great! I went hiking. How about you? (Rất tuyệt! Mình đi leo núi. Còn bạn thì sao?)
Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp

>>> Tham khảo thêm: Mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi phỏng vấn với nhà tuyển dụng.

Ví dụ câu hỏi tiếng Anh với đồng nghiệp
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh với đồng nghiệp

Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh khi gặp khách hàng

Câu hỏiCâu trả lời
Would it be possible for us to visit your office to discuss…? (Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về … được không?)Yes, we’d be happy to welcome you. When would be convenient for you? (Vâng, chúng tôi rất vui được tiếp đón. Khi nào thì thuận tiện cho anh?)
Can we meet to talk about…? (Chúng ta có thể gặp mặt để nói về … không?)Sure! Would you prefer an in-person meeting or a video call? (Chắc chắn rồi! Anh thích gặp trực tiếp hay họp qua video?)
Is there any possibility we can move the meeting to …? (Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến … được không?)Let me check our schedule. What time works best for you? (Để tôi kiểm tra lịch. Anh thấy thời gian nào phù hợp nhất?)
How much is the cost of equipment each year? (Mỗi năm anh chi bao nhiêu tiền mua sắm thiết bị, máy móc?)It depends on our budget, but on average, we spend around $50,000 per year. (Nó phụ thuộc vào ngân sách của chúng tôi, nhưng trung bình là khoảng 50.000 đô mỗi năm.)
I don’t quite understand this issue. Can you explain it from a different angle? (Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên góc độ khác được không?)Of course! Let me put it this way… (Tất nhiên rồi! Để tôi diễn giải theo cách khác…)
Is there any discount for me? (Bên bạn có thể giảm giá thêm được không?)Yes, we can offer a 10% discount for bulk orders. (Vâng, chúng tôi có thể giảm 10% cho đơn hàng số lượng lớn.)
Would you consider making us a more favourable offer? (Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?)We’ll see what we can do. What price range are you expecting? (Chúng tôi sẽ xem xét. Anh đang mong muốn mức giá trong khoảng nào?)
Can you provide us with a sample before we place a bulk order? (Anh có thể cung cấp mẫu trước khi chúng tôi đặt hàng số lượng lớn không?)Yes, we can send you a free sample within a week. (Có, chúng tôi có thể gửi mẫu miễn phí trong vòng một tuần.)
How long will it take to deliver the order? (Thời gian giao hàng sẽ mất bao lâu?)It usually takes 7-10 business days, depending on the location. (Thông thường mất 7-10 ngày làm việc, tùy vào địa điểm.)
What payment terms do you offer? (Điều khoản thanh toán của bạn như thế nào?)We offer flexible payment terms, including installments for large orders. (Chúng tôi cung cấp điều khoản thanh toán linh hoạt, bao gồm trả góp cho đơn hàng lớn.)
Can you customize the product to meet our needs? (Bên bạn có thể tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu của chúng tôi không?)Yes, we offer customization options based on your requirements. (Có, chúng tôi có các tùy chỉnh theo yêu cầu của anh.)
What makes your company different from your competitors? (Điều gì làm cho công ty của bạn khác biệt so với đối thủ?)We focus on high-quality materials and excellent customer service. (Chúng tôi tập trung vào chất liệu cao cấp và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
Do you have any ongoing promotions or special offers? (Hiện tại bạn có chương trình khuyến mãi hay ưu đãi đặc biệt nào không?)Yes, we have a special offer for first-time customers. (Có, chúng tôi có ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mới.)
Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh khi gặp khách hàng
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh khi gặp khách hàng
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh khi gặp khách hàng

Mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi mua sắm

Câu hỏiCâu trả lời
How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)I’m looking for a new dress. Do you have any recommendations? (Tôi đang tìm một chiếc váy mới. Bạn có gợi ý nào không?)
How would you like to pay for this? (Quý khách muốn thanh toán bằng phương thức nào?)I’d like to pay by credit card, please. (Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
Would you like to try it on? (Quý khách có muốn thử sản phẩm này không?)Yes, where is the fitting room? (Có, phòng thử đồ ở đâu vậy?)
Is this on sale? (Món hàng này có được giảm giá không?)Yes, it’s 20% off today. (Có, hôm nay được giảm 20%.)
Could you give me any off? (Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?)Sorry, the price is fixed. (Xin lỗi, giá cố định rồi ạ.)
Can I try this on? (Tôi có thể thử món này không?)Of course! The fitting room is right over there. (Dĩ nhiên! Phòng thử đồ ở ngay kia.)
Excuse me! How much are these? (Xin lỗi, cái này giá bao nhiêu?)They are $50 each. (Chúng có giá 50 đô mỗi cái.)
What is the total? (Tổng tất cả hết bao nhiêu?)Your total is $120. (Tổng của bạn là 120 đô.)
What is the price after the discount? (Mức giá sau khi giảm là bao nhiêu?)After the discount, it’s only $80. (Sau khi giảm giá, chỉ còn 80 đô.)
Where’s the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu vậy?)It’s at the back of the store. (Nó ở phía sau cửa hàng.)
How does this jean look on me? (Trông tôi mặc chiếc quần jean này như thế nào?)It looks great on you! The fit is perfect. (Nó trông rất đẹp với bạn! Kích cỡ vừa vặn lắm.)
Do you have this in a different color? (Bạn có mẫu này với màu khác không?)Yes, we have it in black, white, and blue. (Có, chúng tôi có màu đen, trắng và xanh.)
Can I return or exchange this item? (Tôi có thể trả lại hoặc đổi sản phẩm này không?)Yes, within 7 days with the receipt. (Có, trong vòng 7 ngày với hóa đơn.)
Do you offer free shipping? (Bạn có miễn phí giao hàng không?)Yes, for orders over $100. (Có, cho đơn hàng trên 100 đô.)
Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm
Mẫu câu hỏi tiếng Anh khi đi mua sắm
Mẫu câu hỏi tiếng Anh khi đi mua sắm

Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi vào nhà hàng

Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên và khách hàng.

Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng dành cho khách hàng

Câu hỏiCâu trả lời
We haven’t booked a table, can you fit us? (Bạn có thể xếp chỗ cho chúng tôi không? Chúng tôi chưa đặt bàn trước.)Let me check for you. Please wait a moment. (Để tôi kiểm tra giúp bạn. Vui lòng chờ một chút.) / I’m sorry, we’re fully booked at the moment. Would you like to wait? (Xin lỗi, nhà hàng hiện đang hết chỗ. Bạn có muốn chờ không?)
Can we have a look at the menu? (Làm ơn cho chúng tôi xem thực đơn?)Of course! Here’s the menu. (Tất nhiên! Đây là thực đơn của chúng tôi.)
What do you recommend? (Bạn có gợi ý nào không?)Our chef’s special today is grilled salmon with lemon butter sauce. (Món đặc biệt hôm nay của đầu bếp là cá hồi nướng sốt bơ chanh.) / If you like spicy food, I recommend the spicy beef stir-fry. (Nếu bạn thích món cay, tôi gợi ý bò xào cay.)
Can you bring me a spoon, please? (Làm ơn lấy giúp tôi cái thìa được không?)Certainly! I’ll bring one right away. (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ mang ngay cho bạn.)
Can we have an extra chair, please? (Cho tôi xin thêm một cái ghế?)Of course! I’ll get one for you. (Tất nhiên! Tôi sẽ lấy ngay cho bạn.)
Can I have my check? (Làm ơn đưa tôi hóa đơn thanh toán?)Certainly! I’ll bring it right away. (Dạ vâng! Tôi sẽ mang ra ngay.)
Can I get this to-go? (Gói món này mang về giúp tôi được không?)Of course! I’ll pack it for you. (Dạ được! Tôi sẽ đóng gói giúp bạn.)
Can I pay by credit card? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)Yes, we accept all major credit cards. (Dạ có, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng.)
What’s special for today? (Món nào đặc biệt trong thực đơn hôm nay?)Today’s special is seafood pasta with a creamy garlic sauce. (Món đặc biệt hôm nay là mì hải sản sốt kem tỏi.)
Do you have any vegetarian options? (Bạn có món chay không?)Yes, we have a variety of vegetarian dishes, including a fresh vegetable stir-fry and tofu curry. (Dạ có, chúng tôi có nhiều món chay như rau xào tươi và cà ri đậu hũ.)
Can I change the side dish? (Tôi có thể đổi món ăn kèm không?)Of course! Would you like fries, salad, or steamed vegetables? (Dạ được! Bạn muốn khoai tây chiên, salad hay rau hấp?)
How spicy is this dish? (Món này cay mức nào?)It’s mildly spicy, but we can make it milder or spicier upon request. (Món này cay nhẹ, nhưng chúng tôi có thể điều chỉnh theo yêu cầu của bạn.)
How long will the food take? (Món ăn sẽ mất bao lâu?)It will take about 15–20 minutes. (Sẽ mất khoảng 15–20 phút.)
Do you offer delivery service? (Nhà hàng có giao hàng không?)Yes, we do! You can order through our website or food delivery apps. (Dạ có! Bạn có thể đặt hàng qua website của chúng tôi hoặc ứng dụng giao đồ ăn.)
Can I get a refill on my drink? (Tôi có thể xin thêm đồ uống không?)Sure! Would you like the same drink or something different? (Tất nhiên! Bạn muốn uống lại món cũ hay đổi món khác?)
Is service charge included? (Phí phục vụ đã bao gồm chưa?)Yes, a 10% service charge is included in your bill. (Dạ có, phí phục vụ 10% đã được tính trong hóa đơn của bạn.)
Do you have a kids’ menu? (Bạn có thực đơn dành cho trẻ em không?)Yes, we do! Here’s our kids’ menu with smaller portions and kid-friendly options. (Dạ có! Đây là thực đơn dành cho trẻ em với phần ăn nhỏ hơn và các món phù hợp cho bé.)
Can we split the bill? (Chúng tôi có thể thanh toán riêng không?)Of course! How would you like to split it? (Dạ được! Bạn muốn chia hóa đơn như thế nào?)
Câu hỏi dành cho khách hàng

>>> Tham khảo ngay: Trọn bộ tài liệu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho nhân viên và khách hàng

Ví dụ câu hỏi tiếng Anh dành cho khách hàng
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh dành cho khách hàng

Các câu hỏi tiếng Anh cơ bản dành cho nhân viên

Câu hỏiCâu trả lời
How can I help you today? (Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?)I’d like to see the menu, please. (Tôi muốn xem thực đơn ạ.) / Can you recommend a good dish? (Bạn có thể gợi ý một món ngon không?)
Would you like to see the drinks menu? (Quý khách có muốn xem thực đơn đồ uống không?)Yes, please. What do you recommend? (Dạ có, bạn gợi ý món nào ngon ạ?) / No, thank you. I’ll just have water. (Không, cảm ơn. Tôi chỉ uống nước thôi.)
How would you like your steak cooked? (Quý khách muốn bít tết được chế biến như thế nào?)Medium rare, please. (Làm tái vừa giúp tôi ạ.) / Well-done, please. (Làm chín kỹ giúp tôi ạ.)
Do you have any vegetarian options? (Nhà hàng có món chay không?)Yes, we have a variety of vegetarian dishes. Would you like me to recommend one? (Dạ có, nhà hàng có nhiều món chay. Tôi có thể gợi ý món cho quý khách không ạ?)
Do you have any food allergies? (Quý khách có bị dị ứng với món ăn nào không?)Yes, I’m allergic to peanuts. (Dạ có, tôi bị dị ứng với đậu phộng.) / No, I don’t have any allergies. (Không, tôi không bị dị ứng với món nào cả.)
Would you like some extra sauce with your meal? (Quý khách có muốn thêm sốt không ạ?)Yes, please. I’d love some extra garlic sauce. (Dạ có, tôi muốn thêm sốt tỏi ạ.) / No, thank you. (Không, cảm ơn.)
Would you like a dessert? (Quý khách có muốn gọi món tráng miệng không ạ?)Yes, please. What do you recommend? (Dạ có, bạn gợi ý món nào ngon ạ?) / No, I’m full, thank you. (Không, tôi no rồi, cảm ơn.)
Can I get you anything else? (Tôi có thể lấy thêm gì cho quý khách không ạ?)No, that’s all for now. Thank you! (Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn nhé!) / Yes, could I have another glass of water? (Có, tôi có thể lấy thêm một ly nước không?)
How was your meal? (Bữa ăn của quý khách thế nào ạ?)It was delicious! Thank you. (Rất ngon! Cảm ơn nhé.) / It was good, but a bit salty. (Ngon, nhưng hơi mặn một chút.)
Would you like to pay by cash or card? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)By card, please. (Bằng thẻ ạ.) / I’ll pay in cash. (Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.)
Do you need a receipt? (Quý khách có cần hóa đơn không ạ?)Yes, please. (Dạ có.) / No, thank you. (Không, cảm ơn.)
Would you like me to call a taxi for you? (Quý khách có muốn tôi gọi taxi giúp không ạ?)Yes, please. That would be great! (Dạ có, cảm ơn bạn rất nhiều!) / No, it’s okay. I’ll use my ride-hailing app. (Không sao đâu, tôi sẽ gọi xe bằng ứng dụng của tôi.)
How many people, please? (Quý khách có bao nhiêu người ạ?)We have four people, please. (Chúng tôi có bốn người ạ.)
Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt chỗ trước chưa?)Yes, we have a reservation under Mr. John. (Dạ có, chúng tôi đặt bàn dưới tên ông John.) / No, we don’t. Do you have a table available? (Dạ không, quý nhà hàng còn bàn trống không ạ?)
Under which name? (Quý khách đặt dưới tên gì ạ?)It’s under the name of Anna. (Chúng tôi đặt bàn dưới tên Anna.)
Where would you prefer to sit? (Quý khách muốn ngồi ở vị trí nào ạ?)We’d love a table by the window, please. (Chúng tôi muốn ngồi gần cửa sổ ạ.) / Anywhere comfortable is fine. (Bất cứ chỗ nào thoải mái đều được ạ.)
Would you like a high chair for your child? (Quý khách có muốn ghế cho trẻ em không ạ?)Yes, please. My baby needs one. (Dạ có, con tôi cần một ghế cao.) / No, thank you. She can sit with us. (Dạ không, cảm ơn. Bé có thể ngồi cùng chúng tôi.)
Would you like to order now?/ Are you ready to order? (Quý khách có muốn đặt món ngay bây giờ không?)Yes, we are ready. We’ll have a steak and a seafood pasta. (Dạ rồi ạ, chúng tôi gọi một phần bít tết và một phần mì hải sản.) / Not yet, we need a few more minutes. (Chưa ạ, chúng tôi cần thêm ít phút.)
Would you like some tea or coffee while you wait? (Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ lên món không ạ?)That sounds great! I’ll have a cup of green tea, please. (Nghe hay đó! Tôi sẽ uống một ly trà xanh ạ.) / No, thank you. We’re fine for now. (Không, cảm ơn. Chúng tôi ổn ạ.)
Eat in or take-away? (Quý khách ăn ở đây hay mang đi ạ?)We’ll eat here, please. (Chúng tôi sẽ ăn tại chỗ ạ.) / Take-away, please. (Mang đi giúp tôi ạ.)
Câu hỏi tiếng Anh cơ bản dành cho nhân viên
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh cơ bản dành cho nhân viên
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh cơ bản dành cho nhân viên

Mẫu câu hỏi tiếng Anh dành cho trẻ em

Ba mẹ có thể áp dụng những mẫu câu hỏi tiếng Anh sau đây để giúp luyện nói tiếng Anh cho bé đơn giản tại nhà.

Những câu hỏi tiếng Anh dành cho trẻ em về giới thiệu bản thân

Câu hỏiCâu trả lời
Can you describe yourself? (Con có thể tự giới thiệu về bản thân mình không?)My name is Minh. I am 9 years old. I have short black hair and brown eyes. I live in Ho Chi Minh City with my family. (Tên con là Minh. Con 9 tuổi. Con có mái tóc đen ngắn và mắt màu nâu. Con sống ở Thành phố Hồ Chí Minh cùng gia đình.)
What is your name? (Tên của con là gì?)My name is Lan. (Tên con là Lan.)
Could you tell me what your name is? (Con có thể nói cho cô/chú biết tên của con là gì không?)Yes, my name is Nam. (Dạ, tên con là Nam.)
How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)I am 7 years old. (Con 7 tuổi.)
Where are you from? (Con đến từ đâu?)I am from Vietnam. (Con đến từ Việt Nam.)
What is your address? (Địa chỉ nhà con ở đâu?)I live at 123 Nguyen Trai Street, Hanoi. (Con sống ở số 123 đường Nguyễn Trãi, Hà Nội.)
What color is your hair? (Tóc của con có màu gì?)My hair is black. (Tóc của con màu đen.)
What is your birthday? (Sinh nhật của con là ngày nào?)My birthday is on December 10th. (Sinh nhật của con là vào ngày 10 tháng 12.)
Who is your best friend? (Ai là bạn thân của con?)My best friend is Hoa. She is very kind and funny. (Bạn thân của con là Hoa. Bạn ấy rất tốt bụng và vui tính.)
Can you ride a bike? (Con có biết đi xe đạp không?)Yes, I can. I learned to ride a bike when I was five years old. (Dạ có. Con đã học đi xe đạp khi con 5 tuổi.)
What is your full name? (Họ và tên đầy đủ của con là gì?)My full name is Nguyễn Minh Anh. (Họ và tên đầy đủ của con là Nguyễn Minh Anh.)
Do you have any siblings? (Con có anh chị em không?)Yes, I have an older brother and a younger sister. (Dạ có, con có một anh trai và một em gái.)
What do you like to do in your free time? (Con thích làm gì vào thời gian rảnh?)I like drawing, reading books, and playing football with my friends. (Con thích vẽ, đọc sách và chơi bóng đá với bạn bè.)
What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của con là gì?)My favorite food is pho. I love eating it with beef and fresh herbs. (Món ăn yêu thích của con là phở. Con thích ăn phở với thịt bò và rau thơm.)
What is your favorite drink? (Đồ uống yêu thích của con là gì?)I love drinking orange juice. It is sweet and healthy. (Con thích uống nước cam. Nó ngọt và tốt cho sức khỏe.)
What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của con là gì?)My favorite color is blue because it looks like the sky. (Màu yêu thích của con là màu xanh dương vì nó giống màu của bầu trời.)
What is your favorite subject at school? (Môn học yêu thích của con ở trường là gì?)I like Math because I enjoy solving problems. (Con thích môn Toán vì con thích giải bài tập.)
Câu hỏi tiếng Anh dành cho trẻ em về giới thiệu bản thân
Những câu hỏi giới thiệu bản thân cho trẻ em
Những câu hỏi giới thiệu bản thân cho trẻ em

Những câu hỏi tiếng Anh cho bé về trường học

Câu hỏiCâu trả lời
Do you like your school? (Con có thích trường học của con không?)Yes, I love my school because I have many friends and my teachers are very kind. The school has a big playground where we play during break time. I also enjoy learning new things every day. (Dạ có, con rất thích trường học của con vì con có nhiều bạn bè và các thầy cô rất tốt bụng. Trường con có một sân chơi lớn, nơi chúng con có thể chơi trong giờ ra chơi. Con cũng thích học những điều mới mỗi ngày.)
Do you like studying English? (Con có thích học tiếng Anh không?)Yes, I do! English is fun because I can learn new words and talk to people from different countries. My teacher also teaches us songs and games, which makes learning even more exciting. (Dạ có! Tiếng Anh rất vui vì con có thể học từ mới và nói chuyện với những người đến từ các nước khác. Cô giáo của con cũng dạy chúng con các bài hát và trò chơi, làm cho việc học thú vị hơn.)
What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của con là gì?)My favorite subject is Math because I enjoy solving problems and learning about numbers. I also like English because I want to speak with people from other countries. (Môn học yêu thích của con là Toán vì con thích giải bài tập và học về các con số. Con cũng thích Tiếng Anh vì con muốn nói chuyện với những người đến từ các quốc gia khác.)
Why do you like that subject? (Tại sao con lại thích môn học đó?)I like Math because it helps me think logically and solve problems. My teacher explains things very well, and I always feel happy when I get the right answers. (Con thích môn Toán vì nó giúp con suy nghĩ logic và giải quyết vấn đề. Thầy giáo của con giảng bài rất dễ hiểu và con luôn cảm thấy vui khi làm đúng bài tập.)
How many friends do you have at school? (Con có bao nhiêu người bạn ở trường?)I have many friends at school, but my best friends are Anna and Jack. We always play together, help each other with homework, and share our lunch. (Con có rất nhiều bạn ở trường, nhưng bạn thân nhất của con là Anna và Jack. Chúng con luôn chơi cùng nhau, giúp nhau làm bài tập và chia sẻ đồ ăn trưa.)
What time does your school start every day? (Mấy giờ trường học của con bắt đầu?)My school starts at 7:30 AM. I wake up early, have breakfast, and go to school on time. Before class starts, I chat with my friends and get ready for the lessons. (Trường con bắt đầu lúc 7:30 sáng. Con thức dậy sớm, ăn sáng và đến trường đúng giờ. Trước khi vào lớp, con thường trò chuyện với bạn bè và chuẩn bị cho bài học.)
What time does your school finish every day? (Mấy giờ trường học của con kết thúc?)My school finishes at 4:00 PM. After school, I go home, do my homework, and sometimes play with my friends before dinner. (Trường con kết thúc lúc 4:00 chiều. Sau khi tan học, con về nhà, làm bài tập và đôi khi chơi với bạn bè trước bữa tối.)
What is your English teacher’s name? (Giáo viên tiếng Anh của con tên gì?)My English teacher’s name is Mr. John. He is very friendly and makes learning fun. He tells us interesting stories and teaches us new words every day. (Giáo viên tiếng Anh của con tên là thầy John. Thầy rất thân thiện và làm cho việc học trở nên vui vẻ. Thầy kể cho chúng con nghe những câu chuyện thú vị và dạy từ mới mỗi ngày.)
How many students are there in your class? (Lớp của con có bao nhiêu học sinh?)There are 30 students in my class. We sit in rows, and each of us has a desk. We work together in groups and help each other with class activities. (Lớp con có 30 học sinh. Chúng con ngồi theo hàng, và mỗi người có một bàn riêng. Chúng con thường làm việc nhóm và giúp đỡ nhau trong các hoạt động của lớp.)
What do you eat for lunch at school? (Con ăn gì ở trường vào buổi trưa?)For lunch, I usually eat rice, vegetables, and chicken. Sometimes, we have noodles or soup. I also bring some fruit from home for dessert. (Vào buổi trưa, con thường ăn cơm, rau và thịt gà. Đôi khi, chúng con ăn mì hoặc súp. Con cũng mang theo một ít trái cây từ nhà để tráng miệng.)
What do you do during break time at school? (Trong giờ ra chơi, con làm gì ở trường?)During break time, I like playing soccer with my friends in the schoolyard. Sometimes, we also play hide-and-seek or draw pictures together. (Trong giờ ra chơi, con thích chơi đá bóng với bạn bè ở sân trường. Đôi khi, chúng con cũng chơi trốn tìm hoặc cùng nhau vẽ tranh.)
What do you like most about your school? (Con thích điều gì nhất ở trường của con?)I like my school because it has a big library where I can read many interesting books. I also love my teachers because they are kind and always help us when we have questions. (Con thích trường học của mình vì có một thư viện lớn, nơi con có thể đọc rất nhiều sách hay. Con cũng yêu quý các thầy cô vì họ rất tốt bụng và luôn giúp đỡ chúng con khi có thắc mắc.)
How do you go to school every day? (Mỗi ngày con đến trường bằng cách nào?)I go to school by bicycle with my friends. It takes about 15 minutes to get to school. I enjoy riding my bike because it keeps me active. (Con đi học bằng xe đạp cùng bạn bè. Mất khoảng 15 phút để đến trường. Con thích đi xe đạp vì nó giúp con vận động nhiều hơn.)
Do you have a school uniform? What does it look like? (Con có đồng phục không? Nó trông như thế nào?)Yes, we wear a white shirt and blue trousers or a skirt. On special days, we wear a red scarf. I like my uniform because it looks neat and makes me feel like a real student. (Dạ có, chúng con mặc áo sơ mi trắng và quần xanh hoặc váy. Vào những ngày đặc biệt, chúng con đeo khăn quàng đỏ. Con thích đồng phục của mình vì nó trông gọn gàng và làm con cảm thấy như một học sinh thực thụ.)
Câu hỏi tiếng Anh cho bé về trường học

>>> Xem thêm: Trộn bộ cách đọc số đếm từ 1 đến 100 cho bé chuẩn xác nhất

Ví dụ câu hỏi tiếng Anh cho bé về chủ đề trường học
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh cho bé về chủ đề trường học

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về gia đình dành cho trẻ

Câu hỏiCâu trả lời
Do you have a big or small family? (Gia đình của con có nhiều người hay ít người?)I have a big family with six members: my parents, my grandparents, my younger brother, and me. Our house is always lively because we often talk, laugh, and do things together. I love having a big family because there is always someone to play with and help me when I need it. (Con có một gia đình lớn với sáu thành viên: ba mẹ, ông bà, em trai của con và con. Ngôi nhà của con lúc nào cũng nhộn nhịp vì mọi người thường trò chuyện, cười đùa và làm nhiều hoạt động cùng nhau. Con thích có một gia đình đông người vì lúc nào cũng có người chơi cùng và giúp đỡ con khi cần.)
How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của con?)There are five people in my family: my dad, my mom, my older sister, my younger brother, and me. Each person has their own responsibilities, but we always spend time together at dinner, where we talk about our day. (Gia đình con có năm người: ba, mẹ, chị gái, em trai và con. Mỗi người đều có công việc riêng, nhưng chúng con luôn dành thời gian bên nhau vào bữa tối để kể cho nhau nghe về ngày của mình.)
How many brothers or sisters do you have? (Con có bao nhiêu anh trai/chị gái?)I have one older sister and one younger brother. My sister is very kind and helps me with my homework, while my younger brother is playful and always makes me laugh. I love spending time with both of them. (Con có một chị gái lớn hơn và một em trai nhỏ hơn. Chị con rất tốt bụng và giúp con làm bài tập, trong khi em trai con thì hiếu động và luôn làm con cười. Con rất thích dành thời gian với cả hai người.)
Who is the oldest person in your family? (Ai là người lớn tuổi nhất trong gia đình con?)My grandfather is the oldest person in my family. He is 75 years old and loves telling us stories about his childhood. I enjoy listening to his stories because they are interesting and teach me a lot about the past.
(Ông nội của con là người lớn tuổi nhất trong gia đình. Ông 75 tuổi và rất thích kể chuyện về thời thơ ấu của mình. Con thích nghe chuyện của ông vì rất thú vị và giúp con hiểu thêm về ngày xưa.)
Who is the youngest member of your family? (Ai là người nhỏ tuổi nhất trong gia đình con?)My little cousin is the youngest member of my family. She is only two years old. She is very cute, and we all love playing with her. She likes to run around and laugh a lot. (Em họ của con là người nhỏ tuổi nhất trong gia đình. Em ấy mới chỉ hai tuổi. Em ấy rất dễ thương, và cả nhà con đều thích chơi cùng em ấy. Em ấy thích chạy nhảy và cười rất nhiều.)
What do you like to do with your family on weekends? (Con thích làm gì với gia đình vào cuối tuần?)On weekends, we like to go on picnics, visit our grandparents, or play board games at home. Sometimes, we go to the cinema to watch a movie together. I love weekends because we can spend quality time as a family. (Vào cuối tuần, gia đình con thích đi dã ngoại, thăm ông bà hoặc chơi các trò chơi cờ bàn ở nhà. Đôi khi, chúng con đi xem phim cùng nhau. Con rất thích cuối tuần vì có thể dành thời gian ý nghĩa bên gia đình.)
How do you help your family at home? (Ở nhà, con làm gì để giúp đỡ gia đình?)I help my family by setting the table before meals, washing the dishes after eating, and keeping my room clean. I also help my mom water the plants and take care of our pet dog. (Con giúp gia đình bằng cách dọn bàn ăn trước bữa ăn, rửa bát sau khi ăn và giữ phòng của con gọn gàng. Con cũng giúp mẹ tưới cây và chăm sóc chú chó cưng của gia đình.)
Who do you spend the most time within your family? (Con dành nhiều thời gian nhất với ai trong gia đình?)I spend the most time with my mom because she helps me with my homework and takes care of me every day. We also like to cook together, and she teaches me how to make delicious food. (Con dành nhiều thời gian nhất với mẹ vì mẹ giúp con làm bài tập và chăm sóc con mỗi ngày. Chúng con cũng thích nấu ăn cùng nhau, và mẹ dạy con cách làm những món ăn ngon.)
What is your favorite family tradition? (Truyền thống gia đình con yêu thích nhất là gì?)My favorite family tradition is celebrating the Lunar New Year. We clean the house together, prepare special food, and visit our relatives. I love receiving lucky money and spending time with my family. (Truyền thống gia đình con yêu thích nhất là đón Tết Nguyên Đán. Chúng con cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị những món ăn đặc biệt và đi thăm họ hàng. Con rất thích nhận lì xì và dành thời gian bên gia đình.)
Who cooks meals in your family? (Ai là người nấu ăn trong gia đình?)My mom usually cooks meals because she is very good at making delicious food. Sometimes, my dad cooks too, especially on weekends. I like helping them in the kitchen by washing vegetables and setting the table. (Mẹ con thường là người nấu ăn vì mẹ nấu rất ngon. Đôi khi, ba con cũng nấu ăn, đặc biệt là vào cuối tuần. Con thích giúp ba mẹ trong bếp bằng cách rửa rau và dọn bàn ăn.)
What do you love most about your family? (Con yêu nhất điều gì ở gia đình của mình?)I love that my family always supports and encourages me. Whenever I feel sad, they cheer me up, and whenever I achieve something, they celebrate with me. I feel lucky to have such a loving family. (Con yêu nhất là gia đình con luôn ủng hộ và động viên con. Mỗi khi con buồn, họ an ủi con, và mỗi khi con đạt được điều gì đó, họ cùng con ăn mừng. Con cảm thấy rất may mắn khi có một gia đình yêu thương như vậy.)
Câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về gia đình dành cho trẻ
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh cho trẻ về chủ đề gia đình
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh cho trẻ về chủ đề gia đình

Những câu hỏi tiếng Anh về chủ đề màu sắc

Câu hỏiCâu trả lời
What is your favourite color? (Màu sắc yêu thích của con là gì?)My favorite color is blue because it reminds me of the ocean and the sky. It makes me feel calm and peaceful. (Màu sắc yêu thích của con là màu xanh dương vì nó làm con nhớ đến đại dương và bầu trời. Nó khiến con cảm thấy bình yên và thư giãn.)
Can you name all the colors of the rainbow? (Con có thể kể tên hết tất cả màu sắc của cầu vồng không?)Yes! The colors of the rainbow are red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet. I like how they appear after the rain. (Có! Màu sắc của cầu vồng là đỏ, cam, vàng, xanh lá, xanh dương, chàm và tím. Con thích cách chúng xuất hiện sau cơn mưa.)
What color is grass? (Màu sắc của cỏ là gì?)Grass is usually green, but it can turn yellow or brown if it doesn’t get enough water. (Cỏ thường có màu xanh lá, nhưng nó có thể chuyển sang màu vàng hoặc nâu nếu không được tưới nước đầy đủ.)
Can you find something in your room that is red/blue/green/etc.? (Con có thể tìm vật gì đó trong phòng có màu đỏ/xanh dương/xanh lá không?)Yes! I have a red pillow on my bed, and my study lamp is blue. My bookshelf is white, and my carpet is grey. (Có! Con có một cái gối màu đỏ trên giường, và đèn học của con màu xanh dương. Kệ sách của con màu trắng, và tấm thảm thì màu xám.)
Which color do you think is the prettiest? (Theo con nghĩ, màu sắc nào là màu đẹp nhất?)Pink is the prettiest color because it looks soft and cheerful. It reminds me of flowers and sunsets. (Con nghĩ màu hồng là màu đẹp nhất vì nó trông nhẹ nhàng và vui tươi. Nó làm con nhớ đến hoa và hoàng hôn.)
What color is the sky during the day? (Bầu trời vào ban ngày có màu gì?)The sky is usually blue during the day, but it can turn orange and red at sunrise and sunset. On rainy days, it looks grey. (Bầu trời thường có màu xanh dương vào ban ngày, nhưng nó có thể chuyển sang màu cam và đỏ vào lúc bình minh và hoàng hôn. Vào những ngày mưa, bầu trời trông có màu xám.)
What color is an apple? (Quả táo có màu gì?)An apple can be red, green, or yellow. Red apples are usually sweet, while green apples taste more sour. (Một quả táo có thể có màu đỏ, xanh lá hoặc vàng. Táo đỏ thường ngọt, trong khi táo xanh có vị chua hơn.)
If you could paint your room any color, what color would you choose? (Nếu con có thể sơn phòng của mình bằng bất kỳ màu nào, con sẽ chọn màu gì?)I would choose light blue because it makes the room feel fresh and relaxing and matches my furniture. (Con sẽ chọn màu xanh dương nhạt vì nó làm cho căn phòng có cảm giác tươi mát và thư giãn. Nó cũng hợp với nội thất của con.)
Do you think colors can affect people’s emotions? Why? (Con có nghĩ rằng màu sắc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của con người không? Tại sao?)Yes, I think colors can affect emotions. For example, yellow makes people feel happy and energetic, while dark colors like black or grey can make people feel sad or serious. (Có, con nghĩ rằng màu sắc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc. Ví dụ, màu vàng khiến con người cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng, trong khi những màu tối như đen hoặc xám có thể làm con người cảm thấy buồn hoặc nghiêm túc hơn.)
What color do you associate with winter? Why? (Con liên tưởng màu sắc nào với mùa đông? Tại sao?)I associate white and blue with winter because snow is white, and the cold air makes me think of blue shades. (Con liên tưởng màu trắng và xanh dương với mùa đông vì tuyết có màu trắng, và không khí lạnh làm con nghĩ đến những gam màu xanh dương.)
Câu hỏi tiếng Anh về chủ đề màu sắc
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về chủ đề màu sắc
Ví dụ câu hỏi tiếng Anh về chủ đề màu sắc

>>> Học ngay: Trọn bộ từ vựng và cách phát âm màu sắc trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Các dạng câu hỏi tiếng Anh cơ bản và cách trả lời cho từng dạng

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp đơn giản được chia ra nhiều chủ đề nhưng nhìn chung đều có cùng dạng câu hỏi (Wh-question) trong tiếng Anh:

Cấu trúc chung của các dạng câu hỏi:

What/When/Why/How + V/Tobe + (not) + S + O?

Cách trả lời chung của các dạng câu hỏi:

S + V/Tobe + (not) + O.

What? (Cái gì?)

Loại câu hỏiCách dùngVí dụ
Hỏi về hành động hoặc sự vật cụ thểDùng với động từ hành động để hỏi về một hoạt động cụ thể.A: What do you usually do on weekends?
B: I usually go hiking or watch movies at home.
(A: Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
B: Tôi thường đi leo núi hoặc xem phim ở nhà.)
A: What do you want to eat for dinner?
B: I want to eat sushi.
(A: Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?
B: Tôi muốn ăn sushi.)
Hỏi về định danh hoặc đặc điểmDùng với động từ “to be” để xác định một sự vật, con người hoặc sự kiện.A: What is your favorite color?
B: My favorite color is blue.
(A: Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
B: Màu yêu thích của tôi là màu xanh.)
A: What is your job?
B: I am a doctor.
(A: Nghề nghiệp của bạn là gì?
B: Tôi là bác sĩ.)
Dạng câu hỏi What

When? (Khi nào?)

Loại câu hỏiCách dùngVí dụ
Hỏi về thời gian một hành động diễn raDùng với động từ hành động để hỏi về thời điểm của một sự việc.A: When do you usually wake up?
B: I usually wake up at 6:30 AM.
(A: Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
B: Tôi thường thức dậy lúc 6:30 sáng.)
A: When does the train leave?
B: The train leaves at 8 PM.
(A: Chuyến tàu khởi hành lúc nào?
B: Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ tối.)
Hỏi về thời gian của một sự kiện cụ thểDùng với động từ “to be” để hỏi về thời gian của một sự kiện.A: When is your next vacation?
B: My next vacation is in December.
(A: Kỳ nghỉ tiếp theo của bạn là khi nào?
B: Kỳ nghỉ tiếp theo của tôi là vào tháng 12.)
A: When is your birthday?
B: My birthday is on July 15th.
(A: Sinh nhật của bạn là khi nào?
B: Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 7.)
Dạng câu hỏi When

Why? (Tại sao?)

Loại câu hỏiCách dùngVí dụ
Hỏi về lý do một hành động xảy raDùng với động từ hành động để hỏi tại sao ai đó làm điều gì đó.A: Why do you like traveling?
B: Because I love exploring new cultures and meeting new people.
(A: Tại sao bạn thích đi du lịch?
B: Vì tôi thích khám phá nền văn hóa mới và gặp gỡ những người mới.)
A: Why are you learning English?
B: Because I need it for my job.(A: Tại sao bạn học tiếng Anh?
B: Vì tôi cần nó cho công việc của mình.)
Hỏi về nguyên nhân của trạng thái hoặc sự vậtDùng với động từ “to be” để hỏi tại sao một sự việc có đặc điểm nhất định.A: Why is she so happy today?
B: Because she just got a promotion at work.
(A: Tại sao hôm nay cô ấy vui như vậy?
B: Vì cô ấy vừa được thăng chức ở chỗ làm.)
A: Why is the sky blue?
B: Because of the way sunlight interacts with the Earth’s atmosphere.
(A: Tại sao bầu trời có màu xanh?
B: Vì cách ánh sáng mặt trời tương tác với bầu khí quyển của Trái đất.)
Dạng câu hỏi Why

Which? (Cái nào?)

Loại câu hỏiCách dùngVí dụ (Câu hỏi & Câu trả lời)
Hỏi về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương ánDùng với động từ hành động để hỏi về sở thích, sự lựa chọn.A: Which sport do you prefer, soccer or basketball?
B: I prefer soccer because I’ve played it since I was a kid.
(A: Bạn thích môn thể thao nào hơn, bóng đá hay bóng rổ?
B: Tôi thích bóng đá hơn vì tôi đã chơi nó từ khi còn nhỏ.)
A: Which dress do you want to buy?
B: I want to buy the red one.
(A: Bạn muốn mua chiếc váy nào?
B: Tôi muốn mua chiếc màu đỏ.)
Hỏi về danh tính hoặc sự vật cụ thểDùng với động từ “to be” để hỏi về một sự vật cụ thể trong một nhóm lựa chọn.A: Which is your favorite movie?
B: My favorite movie is “Inception.”
(A: Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
B: Bộ phim yêu thích của tôi là “Inception.”)
A: Which is the fastest way to get there?
B: Taking a taxi is the fastest way.
(A: Cách nào nhanh nhất để đến đó?
B: Đi taxi là nhanh nhất.)
Dạng câu hỏi Which

How? (Làm thế nào?/Bao nhiêu?)

Loại câu hỏiCách dùngVí dụ
Hỏi về cách thức thực hiện một việcDùng với động từ hành động để hỏi về phương pháp hoặc cách làm điều gì đó.A: How do you cook rice?
B: First, you wash the rice, then add water and cook it in a rice cooker.
(A: Làm thế nào để bạn nấu cơm?
B: Đầu tiên, bạn rửa gạo, sau đó thêm nước và nấu vào nồi cơm điện.)
Hỏi về trạng thái hoặc mức độDùng với động từ “to be” để hỏi về cảm xúc, sức khỏe hoặc đánh giá một sự việc.A: How was the concert?
B: It was amazing! The band played all my favorite songs.
(A: Buổi hòa nhạc thế nào?
B:Nó rất tuyệt vời! Ban nhạc đã chơi tất cả các bài hát yêu thích của tôi.)
Dạng câu hỏi How
Các dạng câu hỏi tiếng Anh cơ bản
Các dạng câu hỏi tiếng Anh cơ bản

Học tiếng Anh giao tiếp cùng ELSA Speak

ELSA Speak là một trong những phần mềm học tiếng Anh giao tiếp online phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Với ELSA Speak, bạn sẽ được học nói theo giọng chuẩn quốc tế, luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.

Chỉ trong vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm hơn 192 chủ đề đa dạng, gần gũi với cuộc sống và công việc mà ELSA Speak cung cấp. Đồng thời, người dùng có thể chủ động lựa chọn bài học phù hợp với nghề nghiệp, mục tiêu của bản thân. Từ đó, ứng dụng trực tiếp vào thực tế để giao tiếp tự tin, lưu loát hơn.

Không chỉ được hỏi hỏi thêm những mẫu câu thông dụng của người bản ngữ, ELSA Speak còn giúp bạn nâng cao trình độ phát âm của mình. Nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn nhất. Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.

Đặc biệt, sau khi tải ELSA Speak về điện thoại, bạn sẽ được làm bài kiểm tra năng lực đầu vào. Hệ thống sẽ tự động trả kết quả ngay lập tức, chấm điểm phát âm và chỉ ra những kỹ năng mà bạn cần cải thiện. Đồng thời, bạn sẽ được thiết lập lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân. 

Tự tin học phát âm cùng ELSA Speak
Tự tin học phát âm cùng ELSA Speak

>>Xem thêm:

Bài viết trên đã tổng hợp những mẫu câu hỏi tiếng Anh theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, giúp bạn dễ dàng rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Hãy lưu lại và áp dụng ngay để việc học tiếng Anh trở nên đơn giản và hiệu quả hơn! Hy vọng ELSA Speak có thể đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này, giúp bạn tự tin giao tiếp mọi lúc, mọi nơi. Đừng quên theo dõi chuyên mục Tiếng Anh giao tiếp để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!