Trong tiếng Anh, cấu trúc not until là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp diễn đạt ý nghĩa về thời gian một cách chính xác và linh hoạt. Bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ công thức, cách dùng chi tiết, kèm theo bài tập thực hành có đáp án để củng cố kiến thức. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Not until là gì?
Not until là một cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc gì đó chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc một sự kiện cụ thể nào đó. Nó mang ý nghĩa mãi cho đến khi hoặc chỉ đến khi.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cấu trúc tổng quát:
Not until + mệnh đề/cụm từ chỉ thời gian + trợ động từ + chủ ngữ + động từ |
Ví dụ:
- Not until the movie ended did I realize how late it was. (Mãi cho đến khi bộ phim kết thúc tôi mới nhận ra đã muộn thế nào.)
- Not until she apologized did he forgive her. (Mãi cho đến khi cô ấy xin lỗi thì anh ấy mới tha thứ cho cô ấy.)
- Not until I have enough money will I buy a new car. (Mãi cho đến khi tôi có đủ tiền tôi mới mua một chiếc xe mới.)

Các công thức not until
Not until là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh thời điểm một hành động xảy ra. Dưới đây là các công thức phổ biến và cách sử dụng của cấu trúc này.
Cấu trúc not until với time phrase
Cấu trúc này được sử dụng khi not until đi kèm với một cụm từ chỉ thời gian.
Not until + cụm từ thời gian + trợ động từ + chủ từ + động từ |
Ví dụ:
- Not until she finished her work did she go home. (Mãi cho đến khi cô ấy làm xong việc thì cô ấy mới về nhà.)
- Not until they arrived at the station did they realize they had forgotten their tickets. (Mãi cho đến khi họ đến nhà ga họ mới nhận ra họ đã quên vé.)
- Not until he explained the problem did I understand it. (Mãi cho đến khi anh ấy giải thích vấn đề thì tôi mới hiểu nó.)

Cấu trúc not until với subject + verb
Khi not until đứng ở đầu câu, ta cần đảo ngữ trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Not until + cụm từ thời gian /chủ từ + động từ + trợ động từ + chủ từ + động từ |
Ví dụ:
- Not until she had finished her studies could she find a good job. (Mãi cho đến khi cô ấy học xong, cô ấy mới có thể tìm được một công việc tốt.)
- Not until they arrived at the airport did they remember their passports. (Mãi cho đến khi họ đến sân bay, họ mới nhớ ra hộ chiếu của mình.)
- Not until they had saved enough money did they buy a house. (Chỉ đến khi họ tiết kiệm đủ tiền, họ mới mua được một căn nhà.)

Cấu trúc not until đảo ngữ
Khi not until đứng ở đầu câu, ta cần đảo ngữ trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Not until + cụm từ thời gian/chủ từ + động từ + trợ động từ + chủ từ + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
- Not until midnight did she finish her assignment. (Mãi đến nửa đêm cô ấy mới hoàn thành bài tập của mình.)
- Not until the rain stopped could we go outside. (Mãi đến khi mưa tạnh, chúng tôi mới có thể ra ngoài.)
- Not until he apologized did she forgive him. (Mãi đến khi anh ấy xin lỗi, cô ấy mới tha thứ cho anh ấy.)

Các cấu trúc tương tự của Not until
Ngoài not until, có một số cấu trúc khác cũng được dùng để nhấn mạnh thời điểm một hành động xảy ra, hãy cùng tìm hiểu với các cấu trúc dưới đây nhé!
Only after
Cấu trúc only after cũng được sử dụng để diễn tả một sự việc chỉ xảy ra sau một sự việc khác. Tuy nhiên, nó không yêu cầu đảo ngữ.
Only after + mệnh đề/cụm từ chỉ thời gian + mệnh đề chính |
Ví dụ:
- Only after the rain stopped did they go outside. (Chỉ sau khi mưa ngừng thì họ mới ra ngoài.)
- Only after she had finished her work could she relax. (Chỉ sau khi cô ấy làm xong việc thì cô ấy mới có thể thư giãn.)
- Only after he apologized did she forgive him. (Chỉ sau khi anh ấy xin lỗi thì cô ấy mới tha thứ cho anh ấy.)

Only when
Cấu trúc only when được sử dụng để diễn tả một sự việc chỉ xảy ra khi một điều kiện hoặc sự kiện khác xảy ra trước đó. Nó cũng yêu cầu đảo ngữ.
Only when + mệnh đề/cụm từ chỉ thời gian/điều kiện + trợ động từ + chủ ngữ + động từ |
Ví dụ:
- Only when the sun rises do the birds start singing. (Chỉ khi mặt trời mọc thì những chú chim mới bắt đầu hót.)
- Only when she sings does she feel truly happy. (Chỉ khi cô ấy hát thì cô ấy mới cảm thấy thực sự hạnh phúc.)
- Only when he has finished his studies will he get a job. (Chỉ khi anh ấy học xong thì anh ấy mới có được việc làm.)
Not before
Cấu trúc not before được sử dụng để diễn tả một sự việc không xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện nào đó.
Not before + mệnh đề/cụm từ chỉ thời gian + mệnh đề chính |
Ví dụ:
- Not before midnight did she go to bed. (Mãi cho đến nửa đêm cô ấy mới đi ngủ.)
- Not before the next day did he receive the letter. (Mãi cho đến ngày hôm sau anh ấy mới nhận được lá thư.)
- Not before last summer did I meet him. (Mãi cho đến mùa hè năm ngoái tôi mới gặp anh ấy.)

No sooner…than
Cấu trúc no sooner…than được sử dụng để diễn tả hai sự việc xảy ra liên tiếp nhau, sự việc thứ nhất xảy ra ngay sau khi sự việc thứ hai kết thúc. Nó yêu cầu đảo ngữ ở mệnh đề no sooner.
No sooner + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + than + mệnh đề |
Ví dụ:
- No sooner had I arrived home than it started to rain. (Ngay khi tôi về đến nhà thì trời bắt đầu mưa.)
- No sooner had she finished her exam than she went on vacation. (Ngay khi cô ấy thi xong thì cô ấy đi nghỉ mát.)
- No sooner had he left the house than the phone rang. (Ngay khi anh ấy rời khỏi nhà thì điện thoại reo.)
Hardly/Scarcely… when
Cấu trúc hardly/scarcely…when cũng được sử dụng để diễn tả hai sự việc xảy ra liên tiếp nhau, sự việc thứ nhất xảy ra ngay sau khi sự việc thứ hai kết thúc. Nó yêu cầu đảo ngữ ở mệnh đề hardly/scarcely.
Hardly/Scarcely + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + when + mệnh đề |
Ví dụ:
- Hardly had I entered the room when the phone rang. (Ngay khi tôi bước vào phòng thì điện thoại reo.)
- Scarcely had she started to speak when he interrupted her. (Ngay khi cô ấy bắt đầu nói thì anh ấy ngắt lời cô ấy.)
- Hardly had they sat down when the movie began. (Ngay khi họ vừa ngồi xuống thì bộ phim bắt đầu.)

Cách chuyển đổi cấu trúc not until
Not until là một cấu trúc đảo ngữ được sử dụng để nhấn mạnh về thời gian hoặc điều kiện của một hành động. Nó có thể được chuyển đổi sang nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.
Cấu trúc not until và until
Cấu trúc not until thường được sử dụng để diễn tả một hành động chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc sự kiện nhất định. Khi chuyển đổi sang câu sử dụng until, ta cần thêm not vào động từ của mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Not until I finished my work did I go to bed. (Mãi cho đến khi tôi làm xong việc thì tôi mới đi ngủ.) = I didn’t go to bed until I finished my work.
- Not until she apologized did he forgive her. (Mãi cho đến khi cô ấy xin lỗi thì anh ấy mới tha thứ cho cô ấy.) = He didn’t forgive her until she apologized.
- Not until the movie ended did I realize how late it was. (Mãi cho đến khi phim kết thúc tôi mới nhận ra trời đã khuya thế nào.) = I didn’t realize how late it was until the movie ended.
Cấu trúc not until và only when
Cấu trúc not until và only when có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp nhất định, khi cả hai đều diễn tả sự việc chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
- Not until the rain stopped did we go outside. = Only when the rain stopped did we go outside. (Mãi cho đến khi mưa ngừng thì chúng tôi mới ra ngoài.)
- Not until I have enough money will I buy a new car. = Only when I have enough money will I buy a new car. (Mãi cho đến khi tôi có đủ tiền tôi mới mua một chiếc xe mới.)
- Not until she sings does she feel truly happy. = Only when she sings does she feel truly happy. (Mãi cho đến khi cô ấy hát cô ấy mới cảm thấy thực sự hạnh phúc.)
Cấu trúc not until, until và only when
Trong một số trường hợp, ta có thể kết hợp cả ba cấu trúc not until, until và only when để diễn tả một cách chi tiết hơn về thời gian hoặc điều kiện của hành động.
Ví dụ:
- Not until I finished my work did I go to bed. = I didn’t go to bed until I finished my work. = Only when I finished my work did I go to bed. (Mãi cho đến khi tôi làm xong việc thì tôi mới đi ngủ.)
- Not until the sun rose did the birds start singing. = The birds didn’t start singing until the sun rose. = Only when the sun rose did the birds start singing. (Mãi cho đến khi mặt trời mọc thì những chú chim mới bắt đầu hót.)
- Not until she finished her training did she get a job. = She didn’t get a job until she finished her training. = Only when she finished her training did she get a job. (Mãi cho đến khi cô ấy hoàn thành khóa huấn luyện thì cô ấy mới có được việc làm.)

Và nếu bạn muốn cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh, hãy thử ngay ELSA Speak – người bạn đồng hành tuyệt vời trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu. Bắt đầu ngay hôm nay để thấy sự tiến bộ vượt bậc!
Bài tập cấu trúc not until
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc not until, dưới đây là một số bài tập kèm đáp án để bạn luyện tập.
Bài tập 1
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc not until mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
- She didn’t start studying until midnight.
- They didn’t realize their mistake until it was too late.
- I didn’t meet him until last summer.
- The show didn’t begin until all the guests arrived.
- We didn’t finish our homework until 10 p.m.
- He didn’t understand the lesson until the teacher explained again.
- The baby didn’t stop crying until his mother picked him up.
- She didn’t feel confident until she practiced several times.
- They didn’t leave the office until the manager told them to.
- I didn’t know the truth until yesterday.
Đáp án:
- Not until midnight did she start studying.
- Not until it was too late did they realize their mistake.
- Not until last summer did I meet him.
- Not until all the guests arrived did the show begin.
- Not until 10 p.m. did we finish our homework.
- Not until the teacher explained again did he understand the lesson.
- Not until his mother picked him up did the baby stop crying.
- Not until she practiced several times did she feel confident.
- Not until the manager told them to did they leave the office.
- Not until yesterday did I know the truth.
Bài tập 2
Hoàn thành các câu sau với cấu trúc not until sao cho đúng ngữ pháp và có nghĩa.
- _______ I got home that I realized I had left my phone at the café.
- _______ she turned 18 that she could travel alone.
- _______ we moved to the city that we understood how busy life was.
- _______ I finished reading the book that I understood its true meaning.
- _______ he apologized that she forgave him.
- _______ they lost the match that they realized their weaknesses.
- _______ I saw her crying that I knew something was wrong.
- _______ he explained carefully that the students understood.
- _______ she received the test results that she felt relieved.
- _______ we met again that we truly appreciated our friendship.
Đáp án:
- Not until I got home did I realize I had left my phone at the café.
- Not until she turned 18 could she travel alone.
- Not until we moved to the city did we understand how busy life was.
- Not until I finished reading the book did I understand its true meaning.
- Not until he apologized did she forgive him.
- Not until they lost the match did they realize their weaknesses.
- Not until I saw her crying did I know something was wrong.
- Not until he explained carefully did the students understand.
- Not until she received the test results did she feel relieved.
- Not until we met again did we truly appreciate our friendship.
Bài tập 3
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến cấu trúc not until. Hãy tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- Not until he finished his work, he went home.
- Not until I saw her again I realized how much I missed her.
- It was not until midnight did they stop working.
- Not until he apologize that she talked to him.
- Not until we will move to a new house that we feel comfortable.
- It was not until I read the book I understood the story.
- Not until she had arrived home, she called her parents.
- Not until I will graduate, I can get a full-time job.
- It was not until the teacher explained that I understand the problem.
- Not until the lights turned off, the audience became quiet.
Đáp án:
- Not until he finished his work did he go home.
- Not until I saw her again did I realize how much I missed her.
- It was not until midnight that they stopped working.
- Not until he apologized did she talk to him.
- Not until we move to a new house will we feel comfortable.
- It was not until I read the book that I understood the story.
- Not until she had arrived home did she call her parents.
- Not until I graduate can I get a full-time job.
- It was not until the teacher explained that I understood the problem.
- Not until the lights turned off did the audience become quiet.

Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc not until có thể gây nhầm lẫn khi sử dụng, đặc biệt là trong câu đảo ngữ. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc not until trong tiếng Anh.
Làm sao để phân biệt đảo ngữ not until và only when?
Not until và only when là hai cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh về thời gian hoặc điều kiện của một hành động. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt quan trọng về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này:
Tiêu chí | Not until | Only when |
Ý nghĩa | Mãi cho đến khi… thì… (diễn tả sự việc chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc sự kiện nhất định) | Chỉ khi… thì… (diễn tả một sự việc chỉ xảy ra khi một điều kiện hoặc sự kiện khác xảy ra trước đó) |
Cấu trúc | Not until + mệnh đề/cụm từ chỉ thời gian + trợ động từ + chủ ngữ + động từ | Only when + mệnh đề/cụm từ chỉ thời gian/điều kiện + trợ động từ + chủ ngữ + động từ |
Cách sử dụng | Nhấn mạnh thời điểm hoặc sự kiện cuối cùng mà một hành động có thể xảy ra | Nhấn mạnh điều kiện hoặc sự kiện cần thiết để một hành động có thể xảy ra |
Ví dụ | Not until I finished my work did I go to bed. (Mãi cho đến khi tôi làm xong việc thì tôi mới đi ngủ.) | Only when the rain stopped did we go outside. (Chỉ khi mưa ngừng thì chúng tôi mới ra ngoài.) |
Not until có thể thay thế cho Only when trong trường hợp nào?
Not until và only when có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là các trường hợp đó, cùng với ví dụ minh họa:
Khi cả hai cấu trúc đều diễn tả sự việc chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc điều kiện cụ thể:
Ví dụ:
- Only when the rain stopped did we go outside.
- Not until the rain stopped did we go outside.
Chuyển đổi:
- Only when → Not until: Đảo ngữ mệnh đề sau only when và giữ nguyên mệnh đề chính.
- Not until → Only when: Đảo ngữ mệnh đề sau not until và giữ nguyên mệnh đề chính.
Khi mệnh đề sau only when hoặc not until là một sự kiện hoặc hành động đơn lẻ:
Ví dụ:
- Only when I have enough money will I buy a new car.
- Not until I have enough money will I buy a new car.
Chuyển đổi:
- Only when → Not until: Giữ nguyên cấu trúc câu, chỉ thay đổi only when thành not until.
- Not until → Only when: Giữ nguyên cấu trúc câu, chỉ thay đổi not until thành only when.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững công thức, cách dùng và có thể áp dụng thành thạo cấu trúc not until vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên với ELSA Speak và các bài tập đi kèm đáp án để củng cố kiến thức mỗi ngày nhé!