Ought to là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả lời khuyên hoặc nghĩa vụ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn nhầm lẫn khi sử dụng Ought to so với các động từ khuyết thiếu khác. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng Ought to một cách chính xác, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp.
Ought to là gì?
Ought to là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, mang nghĩa là nên, sự kỳ vọng, không mang ý nghĩa bắt buộc. Ought to thường được dùng để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng hơn so với must (phải) nhưng mạnh hơn should (nên).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: /ˈɔːt tə/ (Anh – Anh) hoặc /ˈɒːt tuː/ (Anh – Mỹ)
Ví dụ:
- He ought to apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- You ought to drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
- We ought to help the elderly. (Chúng ta nên giúp đỡ người già.)

>> Bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy khám phá ngay khóa học cãi thiện cùng ELSA Speak với lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI giúp bạn luyện tập mỗi ngày. Click để khám phá ngay!
Cách dùng ought to chi tiết
Dưới đây là 3 cách sử dụng chính của ought to để bạn tham khảo:
Diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận
Ought to thường được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận, giống như should, khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó cần phải làm điều gì đó vì lý do đạo đức, xã hội hoặc luật pháp.
Ví dụ:
- You ought to finish your homework before going out. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
- People ought to respect the rules of the road. (Mọi người nên tôn trọng các quy tắc giao thông.)

Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý
Ought to cũng được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, giúp người nghe có thể cân nhắc lựa chọn tốt nhất trong tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- You ought to see a doctor if you’re feeling unwell. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.)
- We ought to try that new restaurant; it has great reviews. (Chúng ta nên thử nhà hàng mới đó, nó có những đánh giá tuyệt vời.)

Diễn tả một khả năng hoặc kỳ vọng
Ought to cũng có thể được dùng để diễn tả khả năng hoặc kỳ vọng của một hành động trong tương lai, đặc biệt khi chúng ta dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên logic hoặc thông tin hiện có.
Ví dụ:
- She ought to arrive at the airport by 10 am. (Cô ấy nên đến sân bay lúc 10 giờ sáng.)
- The team ought to win the match, given their current form. (Đội bóng này có khả năng giành chiến thắng trong trận đấu, dựa trên phong độ hiện tại.)

Cấu trúc ought to trong tiếng Anh
Công thức ought to ở dạng khẳng định
S + ought to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- You ought to apologize for what happened yesterday. (Bạn nên xin lỗi về những gì đã xảy ra hôm qua.)
- They ought to finish their work before the deadline. (Họ nên hoàn thành công việc trước hạn chót.)

Công thức ought to ở dạng phủ định
S + ought not to (oughtn’t) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- You ought not to skip breakfast. (Bạn không nên bỏ bữa sáng.)
- He oughtn’t to have spoken like that. (Anh ấy không nên nói như vậy.)

Công thức ought to ở dạng nghi vấn
Ought + S + to + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ:
- Ought we to start the meeting now? (Chúng ta có nên bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ không?)
- Ought she to call her parents about the event? (Cô ấy có nên gọi cho bố mẹ về sự kiện này không?)

Cấu trúc ought to ở quá khứ
S + ought (not) to have + V3 |
Ví dụ:
- She ought to have finished her homework before going out. (Cô ấy đáng lẽ phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- We ought not to have ignored his advice. (Chúng ta không nên phớt lờ lời khuyên của anh ấy.)

Phân biệt Ought to với Should, Must, Have to và Had better
Trong tiếng Anh, các modal verb như Ought to, Should, Must, Have to và Had better đều được sử dụng để diễn đạt sự khuyến nghị, yêu cầu hay nghĩa vụ. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc và mức độ bắt buộc.
Phân biệt Ought to và Should
Tiêu chí so sánh | Ought to | Should |
Ý nghĩa | Có nghĩa là nên làm gì đó, thể hiện sự kỳ vọng mạnh mẽ hơn should. | Có nghĩa là nên, dùng để đưa ra lời khuyên, sự mong đợi, hoặc thể hiện sự đồng tình. |
Cách dùng | Dùng để chỉ lời khuyên nghiêm túc, mang tính trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. | Dùng phổ biến trong tình huống đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng hoặc thể hiện sự mong đợi. |
Cấu trúc | S + ought to + V | S + should + V |
Ví dụ | He ought to be more careful with his spending. (Anh ấy nên cẩn thận hơn với chi tiêu của mình.) | You should visit the doctor if you’re feeling unwell. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.) |
Ngoài ra, cấu trúc của should cũng có thể dùng trong câu điều kiện loại 1 (Should + S + V) và nhấn mạnh mệnh đề that.
Ví dụ:
- Should you decide to go to the party, let me know. (Nếu bạn quyết định đi dự tiệc, hãy cho tôi biết).
- It’s surprising that he should make such a bold decision. (Thật ngạc nhiên khi anh ấy lại đưa ra quyết định táo bạo như vậy.)

Phân biệt Ought to và Must
Cấu trúc Must thường mang hàm ý yêu cầu bắt buộc, trong khi Ought to là lời khuyên nhẹ nhàng hơn, có thể chấp nhận hoặc không.
Tiêu chí | Ought to | Must |
Ý nghĩa | Mang tính gợi ý, lời khuyên nhẹ nhàng. | Mang tính bắt buộc, yêu cầu nghiêm ngặt. |
Cách dùng | Dùng khi đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị, có thể lựa chọn làm theo hoặc không. | Dùng khi muốn ra lệnh, yêu cầu khẩn thiết hoặc diễn đạt một sự thật hiển nhiên. |
Cấu trúc | S + ought to + V (động từ nguyên mẫu) | S + must + V (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ | You ought to study more for your exams. (Bạn nên học nhiều hơn cho kỳ thi của mình.) | The students must submit their assignments by Friday. (Sinh viên phải nộp bài tập vào thứ Sáu.) |

Phân biệt Ought to và Have to
Ought to thường được dùng khi đưa ra lời khuyên, sự gợi ý hoặc những yêu cầu nhẹ nhàng, không bắt buộc. Trong khi đó, Have to biểu thị một sự bắt buộc, một nghĩa vụ mà người nói không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện.
Tiêu chí | Ought to | Have to |
Ý nghĩa | Biểu thị lời khuyên, sự mong muốn hoặc đề xuất. | Biểu thị nghĩa vụ, bắt buộc, không có sự lựa chọn. |
Cách dùng | Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu một hành động mà không bắt buộc. | Dùng khi có một yêu cầu hay quy định bắt buộc, không có sự lựa chọn nào khác. |
Cấu trúc | S + ought to + V (nguyên thể) | S + have to + V (nguyên thể) |
Ví dụ | You ought to study hard if you want good results. (Bạn nên học chăm chỉ nếu muốn đạt kết quả tốt.) | I have to submit the report on Monday. (Tôi phải nộp báo cáo vào thứ Hai.) |

Phân biệt Ought to và Had better
Khi phân biệt Ought to và Had better, cả hai đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc chỉ ra điều gì đó nên làm trong một tình huống nhất định.
Tiêu chí | Ought to | Had better |
Ý nghĩa | Diễn tả lời khuyên, nghĩa vụ hoặc điều gì đó được mong đợi. Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau. | Diễn tả lời khuyên mạnh mẽ, thường là để tránh hậu quả xấu nếu không làm theo. |
Cách dùng | Dùng khi đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng hoặc yêu cầu hợp lý. | Dùng khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết hoặc cảnh báo. |
Cấu trúc | S + ought to + V (nguyên thể) | S + had better + V (nguyên thể) |
Ví dụ | You ought to finish your homework before going out. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.) | You had better lock the door before leaving. (Bạn nên khóa cửa trước khi đi.) |
Lưu ý:
- Ought to có thể dùng để đưa ra lời khuyên trong các tình huống chung, mang tính nhẹ nhàng hoặc thể hiện trách nhiệm.
- Had better mang tính khẩn cấp hơn và thường được sử dụng để chỉ ra hậu quả tiêu cực nếu không làm theo lời khuyên.

Những lưu ý khi sử dụng Ought to
Sử dụng Ought not to hay Ought to not?
Ought not to là cách sử dụng phổ biến và chính xác hơn ought to not. Ought to not là một dạng không chuẩn và ít được sử dụng trong văn viết cũng như giao tiếp. Khi muốn phủ định một hành động hay lời khuyên, bạn nên sử dụng Ought not to.
Ví dụ:
- You ought not to lie to your friends. (Bạn không nên nói dối bạn bè.)
- He ought not to go there alone. (Anh ấy không nên đến đó một mình.)

Quá khứ của Ought to là gì?
Ought to không có dạng quá khứ nhưng để diễn tả một hành động hoặc lời khuyên trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc Ought to have + V3 (past participle).
Ví dụ:
- You ought to have studied harder for the exam. (Bạn lẽ ra phải học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- She ought to have arrived earlier. (Cô ấy lẽ ra phải đến sớm hơn.)
Không sử dụng Ought to cùng với các động từ khuyết thiếu khác
Ought to là một động từ khiếm khuyết độc lập và không thể đi kèm với các động từ khuyết thiếu khác như can, will, must hay should. Thay vào đó, chúng ta sẽ sử dụng Ought to một mình mà không cần thêm bất kỳ động từ khuyết thiếu nào.
Ví dụ:
- You ought can help him. (Sai) -> You ought to help him. (Bạn nên giúp anh ấy.)
Câu hỏi đuôi của Ought to
Khi sử dụng Ought to trong câu khẳng định, câu hỏi đuôi (tag question) sẽ giúp xác nhận hoặc yêu cầu sự đồng ý từ người nghe. Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta ít khi sử dụng Ought to trong câu hỏi đuôi mà thay vào đó thường sử dụng should.
S + ought to + V, shouldn’t + S? |
Ví dụ:
- You ought to help her, shouldn’t you? (Bạn nên giúp cô ấy, phải không?)
- They ought to be here by now, shouldn’t they? (Họ lẽ ra phải có mặt ở đây rồi, phải không?)

Bài tập Ought to có đáp án
Bài tập
Bài tập 1: Sắp xếp câu với Ought to
- you / earlier / not / have / home / arrived
- finish / work / to / they / leave / ought / before
- children / homework / ought / their / to / do
- should / you / not / eat / too / much / candy
- better / you / it / talk / to / ought / about
Bài tập 2: Chọn câu đúng
- You __________ finish your homework before you go out.
A. Should
B. Ought to
C. Must - He __________ call her to confirm the details.
A. Ought to
B. Could
C. May - We __________ be more careful when handling the equipment.
A. Might
B. Ought to
C. Can - She __________ study harder if she wants to pass the exam.
A. Ought to
B. Should
C. Must - They __________ leave now, or they will miss the flight.
A. Should
B. Ought to
C. Could
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng ought to have + quá khứ phân từ.
- I didn’t listen to my parents’ advice. (I/ listen)
- She forgot his birthday. (She/ remember)
- We arrived late for the meeting. (We/ leave earlier)
- He spent all his money. (He/ save some)
- They didn’t call to cancel the reservation. (They/ call)
Đáp án
Bài tập 1
- You ought to have arrived home earlier.
- They ought to finish work before leaving.
- Children ought to do their homework.
- You should not eat too much candy.
- You ought to talk about it.
Bài tập 2
- B. Ought to
- A. Ought to
- B. Ought to
- A. Ought to
- B. Ought to
Bài tập 3:
- I ought to have listened to my parents’ advice.
- She ought to have remembered his birthday.
- We ought to have left earlier for the meeting.
- He ought to have saved some money.
- They ought to have called to cancel the reservation.
Những bài tập trên giúp bạn nắm vững cách sử dụng Ought to trong các tình huống khác nhau, từ việc đưa ra lời khuyên đến việc thể hiện sự kỳ vọng hay trách nhiệm. Đừng quên liên tục cải thiện khả năng phát âm của bản thân để tự tin hơn. Cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!
>> Xem thêm:
- Modal Verb: Công thức, phân loại và bài tập động từ khiếm khuyết
- Had better + gì? Cách sử dụng cấu trúc Had better, có ví dụ
- Nắm chắc cách dùng cấu trúc should chỉ trong trong 5 phút
Phía trên là toàn bộ về ought to là gì và cách sử dụng ought to để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về động từ khiếm khuyết này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!