Coming soon là cụm từ xuất hiện phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ quảng cáo phim ảnh, ra mắt sản phẩm mới đến các sự kiện sắp diễn ra. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và bài tập thực hành với coming soon trong bài viết này nhé!

Coming soon là gì?

Coming soon (phiên âm /ˈkʌmɪŋ suːn/) là một cụm trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa sắp ra mắt, sắp tới. Cụm từ này thường được sử dụng để thông báo về một sự kiện, sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung nào đó sẽ được ra mắt trong tương lai gần.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • The new movie is coming soon to theaters. (Bộ phim mới sẽ sớm được công chiếu tại các rạp.)
  • Our new website is coming soon. (Trang web mới của chúng tôi sắp ra mắt.)

Hiểu rõ nghĩa và cách phát âm của coming soon giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.

Coming soon là một cụm trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa sắp ra mắt, sắp tới
Coming soon là một cụm trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa sắp ra mắt, sắp tới

Cách dùng Coming soon

Vị trí của coming soon trong câu có thể ảnh hưởng đến cách nhấn nhá và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cụm từ coming soon ở các vị trí khác nhau trong câu, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Coming soon ở vị trí đầu câu

Đặt coming soon ở đầu câu là cách tuyệt vời để nhấn mạnh sự sắp sửa diễn ra của một sự việc, tạo sự chú ý và gây hứng thú cho người nghe. Nó thường được dùng trong các thông báo ngắn gọn, quảng cáo hoặc tiêu đề.

  • Coming soon: A brand new experience. (Sắp ra mắt: Một trải nghiệm hoàn toàn mới.)
  • Coming soon: The biggest sale of the year! (Sắp ra mắt: Sự kiện giảm giá lớn nhất trong năm!)
Đặt coming soon ở đầu câu là cách tuyệt vời để nhấn mạnh sự sắp sửa diễn ra của một sự việc
Đặt coming soon ở đầu câu là cách tuyệt vời để nhấn mạnh sự sắp sửa diễn ra của một sự việc

Coming soon ở vị trí giữa câu

Khi đặt coming soon ở giữa câu, bạn có thể nhấn mạnh chủ thể hoặc chủ ngữ được nhắc đến ở đầu câu, đồng thời bổ sung thông tin về thời điểm diễn ra sự việc. Cách dùng này giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

  • My new single is coming soon on Spotify. (Đĩa đơn mới của tôi sắp ra mắt trên Spotify.)
  • The new collection is coming soon to all stores. (Bộ sưu tập mới sắp có mặt tại tất cả các cửa hàng.)
Khi đặt coming soon ở giữa câu, bạn có thể nhấn mạnh chủ thể hoặc chủ ngữ được nhắc đến ở đầu câu
Khi đặt coming soon ở giữa câu, bạn có thể nhấn mạnh chủ thể hoặc chủ ngữ được nhắc đến ở đầu câu

Coming soon ở vị trí cuối câu

Đặt coming soon ở cuối câu là một cách khéo léo để thu hút sự chú ý của người nghe. Bạn cung cấp thông tin chính trước, sau đó mới bổ sung thông tin về thời điểm, tạo sự hồi hộp và mong đợi.

  • Our latest product launch is coming soon. (Sản phẩm mới nhất của chúng tôi sắp ra mắt.)
  • A new and improved version of the app is coming soon. (Một phiên bản ứng dụng mới và cải tiến hơn sắp ra mắt.)
Đặt coming soon ở cuối câu là một cách khéo léo để thu hút sự chú ý của người nghe

Việc nắm rõ cách sử dụng coming soon ở các vị trí khác nhau trong câu giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và hiệu quả, phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak luyện giao tiếp cấp tốc cho kì thi IELTS Speaking qua khóa học này nhé!

Các cụm từ đồng nghĩa với Coming soon

Tiếng Anh rất phong phú và đa dạng, có nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý nghĩa tương tự “coming soon”. Phần này sẽ giới thiệu một số cụm từ đồng nghĩa với “coming soon”, giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.

Từ vựngPhát âmVí dụ
Approaching/əˈproʊtʃɪŋ/The holiday season is approaching. (Mùa lễ đang đến gần.)
Around the corner/əˈraʊnd ðə ˈkɔːrnər/Spring is just around the corner. (Mùa xuân đã cận kề.)
On the horizon/ɒn ðə həˈraɪzn/Big changes are on the horizon. (Những thay đổi lớn đang đến gần.)
Pending/ˈpendɪŋ/The results are pending. (Kết quả vẫn đang chờ xử lý.)
In the near future/ɪn ðə nɪr ˈfjuːtʃər/We plan to expand our business in the near future. (Chúng tôi dự định mở rộng kinh doanh trong tương lai gần.)
Forthcoming/ˈfɔːrθkʌmɪŋ/The forthcoming election is generating a lot of interest. (Cuộc bầu cử sắp tới đang thu hút rất nhiều sự quan tâm.)
Upcoming/ˈʌpkʌmɪŋ/Check out our website for details on upcoming events. (Hãy xem trang web của chúng tôi để biết chi tiết về các sự kiện sắp tới.)
Shortly/ˈʃɔːrtli/The movie will begin shortly. (Bộ phim sẽ bắt đầu ngay sau đây.)

Sử dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn tránh lặp từ và diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, tinh tế hơn.

Sử dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, tinh tế hơn
Sử dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, tinh tế hơn

Bài tập áp dụng

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng coming soon và các cụm từ đồng nghĩa, hãy cùng thực hành với một số bài tập nhỏ sau đây. Phần này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.

Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng “coming soon” hoặc một cụm từ đồng nghĩa phù hợp:

  1. The new album is _______.
  2. _______! A documentary about the life of a famous artist.
  3. With the exam _______, it’s time to start revising.
  4. A major software update is _______.
  5. The next chapter of the manga is _______.
  6. _______! The grand opening of our new store.
  7. Our annual spring festival is _______.
  8. _______: A series of workshops on creative writing.
  9. With the concert _______, tickets are selling out fast.
  10. The release of the new game is _______.
  11. _______! A limited edition collection of designer handbags.
  12. With summer _______, it’s time to plan your vacation.
  13. The premiere of the new play is _______.
  14. _______: An exclusive interview with a renowned scientist.
  15. The launch of the new satellite is _______.

Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) bằng tiếng Anh sử dụng coming soon hoặc một cụm từ đồng nghĩa để thông báo về một sự kiện hoặc một loạt sự kiện sắp diễn ra trong tương lai gần.

Đáp án

Đáp án Bài tập 1: (Có nhiều đáp án đúng, dưới đây là một vài gợi ý)

  1. coming soon/ forthcoming
  2. Coming soon
  3. approaching/ around the corner/ in the near future
  4. pending/ upcoming
  5. coming soon
  6. Coming soon
  7. coming soon
  8. Coming soon
  9. approaching/ forthcoming
  10. coming soon/ imminent
  11. Coming soon
  12. approaching/ around the corner
  13. coming soon/ forthcoming
  14. Coming soon
  15. upcoming/ imminent

Gợi ý đáp án Bài tập 2: 

  • Get ready for an exciting summer! Coming soon to our town are a series of free concerts in the park, featuring local bands and musicians. The fun kicks off in June and continues throughout July. More details about the lineup and schedule will be released shortly.
  • Film lovers, rejoice! A film festival showcasing independent films from around the world is coming soon to a theater near you. The festival will run for a week, starting on August 10th. Stay tuned for the full schedule and ticket information, which will be available on the horizon.

Thông qua việc thực hành bài tập, bạn đã có thể tự tin hơn khi sử dụng coming soon và các cụm từ đồng nghĩa trong giao tiếp tiếng Anh.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn đang tìm hiểu Tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiểu rõ coming soon là gì cũng như cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết được chuyên biệt để hỗ trợ học Tiếng Anh theo đối tượng hữu ích khác của ELSA Speak, và luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả với ứng dụng ELSA Speak nhé!