Trong tiếng Anh, không ít người học nhầm lẫn giữa cụm giới từ và giới từ đơn lẻ, từ đó dẫn đến câu văn thiếu chính xác. Bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu cụm giới từ là gì, kèm theo đó là cách sử dụng và các ví dụ để người có thể học áp dụng hiệu quả.
Cụm giới từ là gì?
Cụm giới từ (Prepositional phrase) là tổ hợp từ bao gồm một giới từ và các từ đi kèm để tạo thành nghĩa đầy đủ. Cụm giới từ có thể là một danh từ, đại từ, động từ dạng Ving hoặc một mệnh đề.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cụm giới từ chủ yếu bổ sung ý nghĩa cho một động từ hoặc danh từ:
- Khi đứng với động từ, cụm giới từ trở thành cụm trạng từ.
- Khi đứng với danh từ, cụm giới từ trở thành cụm tính từ.
Ví dụ:
- The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
- She is good at dancing. (Cô ấy giỏi về việc nhảy múa.)
- He asked about where I was going. (Anh ấy đã hỏi về nơi tôi sẽ đi.)

Phân loại cụm giới từ
Dưới đây là phân loại cụm giới từ góp phần giúp bạn nắm được cách các thành phần liên kết và bổ sung ý nghĩa trong câu.
Giới từ + Cụm danh từ
Giới từ kết hợp với một cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ. Cụm danh từ là một nhóm từ mà trong đó có một danh từ chính.
Ví dụ:
- The dog is behind the fence. (Con chó ở phía sau hàng rào.)
- We’ll meet at 7 o’clock. (Chúng ta sẽ gặp lúc 7 giờ.)
- Tom works in a hospital. (Tom làm việc ở bệnh viện.)

Giới từ + đại từ
Giới từ kết hợp với một đại từ để tạo thành cụm giới từ.
Ví dụ:
- I will go with them. (Tôi sẽ đi cùng họ.)
- Look at me! (Nhìn tôi này!)
- This letter is for you. (Lá thư này dành cho bạn.)

Giới từ + trạng từ
Giới từ kết hợp với một trạng từ để tạo thành cụm giới từ.
Ví dụ:
- She looked down at the ground. (Cô ấy nhìn xuống đất.)
- He ran towards the finish line quickly. (Anh ấy chạy nhanh về đích.)
- He walked out of the room quietly. (Anh ta bước ra khỏi phòng một cách lặng lẽ.)

Giới từ + V-ing
Giới từ kết hợp với một động từ ở dạng V-ing để tạo thành cụm giới từ.
Ví dụ:
- Thank you for coming. (Cảm ơn bạn đã đến.)
- I’m tired of waiting. (Tôi mệt mỏi vì phải chờ đợi.)
- Instead of studying, he played games. (Thay vì học, anh ấy lại chơi game.)

Giới từ + cụm giới từ
Giới từ kết hợp với một cụm giới từ khác để tạo thành cụm giới từ.
Ví dụ:
- He sat by means of which the machine could be operated. (Anh ấy ngồi bên cạnh thiết bị nhờ đó máy có thể được vận hành.)
- The cat is in front of the TV. (Con mèo ở phía trước tivi.)
- The park is next to the supermarket. (Công viên nằm ngay cạnh siêu thị.)

Giới từ + Câu hỏi Wh
Giới từ kết hợp với một câu hỏi Wh để tạo thành cụm giới từ.
Ví dụ:
- I’m not sure about what time the train leaves. (Tôi không chắc chuyến tàu khởi hành lúc mấy giờ.)
- They’re discussing about where to hold the party. (Họ đang bàn xem tổ chức tiệc ở đâu.)
- Mary is confused about which button to press. (Mary bối rối không biết nên nhấn nút nào.)

Vị trí của cụm giới từ trong câu tiếng Anh
Cụm giới từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu và thực hiện các chức năng ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về vị trí và vai trò của cụm giới từ trong câu.

Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ, nó đóng vai trò như một cụm tính từ trong câu.
Ví dụ:
- The car with the red paint is fast. (Chiếc xe với màu sơn đỏ chạy rất nhanh.)
- Sarah loves the cake from the ABC bakery. (Sarah thích chiếc bánh từ tiệm bánh ABC.)

Đóng vai trò tính từ
Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ, đại từ, danh động từ hoặc cụm danh từ, cụm giới từ đó được xem như thực hiện chức năng của một tính từ trong câu.
Ví dụ:
- As a teacher, John has to prepare lessons for students. (Là một giáo viên, John phải chuẩn bị bài học cho học sinh.)
- The book on the shelf is mine. (Cuốn sách ở trên kệ là của tôi.)

Cụm giới từ được sử dụng như danh từ
Mặc dù không phổ biến như các chức năng khác, cụm giới từ cũng có thể được sử dụng như danh từ trong câu.
Ví dụ:
- After the concert, we will go for dinner. (Sau buổi hòa nhạc, chúng ta sẽ đi ăn tối.)
- During the summer, we plan to travel. (Trong suốt mùa hè, chúng tôi dự định đi du lịch.)

Đóng vai trò trạng từ
Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ, cụm giới từ đó được coi như thực hiện chức năng của một trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- Tom ran across the field quickly. (Tom chạy qua cánh đồng nhanh chóng.)
- Lisa was happy with her results. (Lisa cảm thấy hài lòng với kết quả của mình.)

Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Cụm giới từ trạng ngữ luôn được viết ngay sau động từ mà nó bổ nghĩa và trả lời cho các câu hỏi khi nào, ở đâu, bằng cách nào, tại sao và đến mức độ nào.
Ví dụ:
- Michael woke up at dawn. (Michael thức dậy vào lúc bình minh.)
- They played soccer in the park. (Họ chơi bóng đá ở công viên.)

Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ
Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ và thường được viết ngay sau từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- She was excited about the trip. (Cô ấy rất hào hứng về chuyến đi.)
- He works harder than anyone in the team. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn bất kỳ ai trong đội.)

Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Bảng liệt kê những cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh:
| Giới từ | Cụm giới từ thông dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| In | In advance | Trước | Please let me know in advance if you can attend the meeting. (Xin hãy cho tôi biết trước nếu bạn có thể tham dự cuộc họp.) |
| In brief | Nói tóm lại | In brief, the project was a success despite the challenges. (Nói tóm lại, dự án đã thành công mặc dù gặp khó khăn.) | |
| In charge of | Chịu trách nhiệm | She is in charge of the marketing team. (Cô ấy chịu trách nhiệm về đội ngũ tiếp thị.) | |
| In common | Có điểm chung, giống nhau | They have a lot in common, including their love for music. (Họ có nhiều điểm chung, bao gồm cả tình yêu âm nhạc.) | |
| In danger | Đang gặp nguy hiểm | The hikers were in danger during the storm. (Những người leo núi đang gặp nguy hiểm trong cơn bão.) | |
| In debt | Đang mắc nợ | He is in debt after buying a new car. (Anh ấy đang mắc nợ sau khi mua một chiếc xe mới.) | |
| In fact | Thực tế | In fact, she has already completed the project. (Thực tế là cô ấy đã hoàn thành dự án.) | |
| In general | Nhìn chung | In general, students prefer interactive learning. (Nhìn chung, sinh viên thích học tập tương tác.) | |
| In love | Đang yêu | They fell in love during their college years. (Họ đã yêu nhau trong những năm đại học.) | |
| In need | Đang cần | The charity helps people in need. (Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người đang cần.) | |
| In other words | Nói cách khác | The project is delayed; in other words, we need more time. (Dự án bị trì hoãn; nói cách khác, chúng ta cần thêm thời gian.) | |
| In particular | Nói riêng | I enjoy sports, in particular, basketball. (Tôi thích thể thao, đặc biệt là bóng rổ.) | |
| In short | Nói tóm lại | In short, the meeting was productive. (Nói tóm lại, cuộc họp đã rất hiệu quả.) | |
| In the end | Cuối cùng | In the end, they decided to go with the original plan. (Cuối cùng, họ quyết định theo kế hoạch ban đầu.) | |
| In time | Kịp lúc | She arrived in time for the concert. (Cô ấy đã đến kịp lúc cho buổi hòa nhạc.) | |
| In trouble | Đang gặp rắc rối | He got in trouble for being late. (Anh ấy đã gặp rắc rối vì đến muộn.) | |
| In turn | Lần lượt | Each participant will speak in turn. (Mỗi người tham gia sẽ nói lần lượt.) | |
| On | On second thought | Nghĩ lại | On second thought, I think I will stay home. (Nghĩ lại, tôi nghĩ mình sẽ ở nhà.) |
| On average | Trung bình | On average, the team scores three goals per game. (Trung bình, đội ghi được ba bàn mỗi trận.) | |
| On one’s own | Một mình | She prefers to work on her own. (Cô ấy thích làm việc một mình.) | |
| On purpose | Có mục đích | He did it on purpose to annoy her. (Anh ấy làm vậy có mục đích để làm cô ấy khó chịu.) | |
| On foot | Đi bộ | We traveled on foot through the national park. (Chúng tôi đi bộ qua công viên quốc gia.) | |
| On time | Đúng giờ | He always arrives on time for meetings. (Anh ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.) | |
| At | At times | Thỉnh thoảng | At times, I feel overwhelmed with work. (Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy quá tải với công việc.) |
| At hand | Đang xảy ra | The deadline is at hand, so we need to hurry. (Thời hạn đang đến gần, vì vậy chúng ta cần phải nhanh lên.) | |
| At heart | Tận đáy lòng | She is a kind person at heart. (Cô ấy là một người tốt bụng tận đáy lòng.) | |
| At once | Ngay lập tức | Please respond at once! (Xin vui lòng phản hồi ngay lập tức!) | |
| At length | Chi tiết | He explained the topic at length during the lecture. (Anh ấy đã giải thích chủ đề rất chi tiết trong bài giảng.) | |
| At a profit | Có lợi | The company sold its products at a profit. (Công ty đã bán sản phẩm với lợi nhuận.) | |
| By | By sight | Biết mặt | I recognized him by sight. (Tôi nhận ra anh ấy khi nhìn thấy.) |
| By chance | Tình cờ | I met her by chance at the coffee. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở quán cà phê.) | |
| By mistake | Nhầm lẫn | He called me by mistake. (Anh ấy đã gọi nhầm cho tôi.) | |
| By heart | Thuộc lòng | She learned the song by heart. (Cô ấy đã thuộc lòng bài hát.) | |
| By oneself | Một mình | He prefers to travel by himself. (Anh ấy thích đi du lịch một mình.) | |
| By all means | Tất nhiên có thể | You can borrow my book by all means. (Bạn có thể mượn sách của tôi, tất nhiên rồi.) | |
| Out of | Out of work | Thất nghiệp | He has been out of work for several months. (Anh ấy đã thất nghiệp vài tháng.) |
| Out of date | Lỗi thời | This software is out of date and needs to be updated. (Phần mềm này đã lỗi thời và cần được cập nhật.) | |
| Out of reach | Ngoài tầm với | The toy is out of reach for the child. (Món đồ chơi nằm ngoài tầm với của đứa trẻ.) | |
| Out of money | Hết tiền | I’m out of money until my next paycheck. (Tôi đã hết tiền cho đến khi nhận lương tiếp theo.) | |
| Out of danger | Vượt qua nguy hiểm | The child is now out of danger after the accident. (Đứa trẻ giờ đã vượt qua nguy hiểm sau tai nạn.) | |
| Out of use | Hết hạn dùng | This machine is out of use and needs repairs. (Chiếc máy này không còn sử dụng được và cần sửa chữa.) | |
| Out of the question | Không bàn cãi | Having a pet elephant is out of the question. (Nuôi một con voi làm thú cưng là điều không thể bàn cãi.) | |
| Out of order | Hư hỏng | The printer is out of order. (Máy in không hoạt động.) |

Các cụm giới từ thường dùng trong IELTS
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm giới từ thường được sử dụng trong IELTS Writing cả Task 1 và Task 2:
| Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| In addition | Thêm vào đó | The population of the city has grown significantly. In addition, the infrastructure has improved. (Dân số của thành phố đã tăng đáng kể. Thêm vào đó, cơ sở hạ tầng cũng đã được cải thiện.) |
| On the one hand | Mặt này | On the one hand, studying abroad can enhance language skills. (Một mặt, việc du học có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.) |
| On the other hand | Mặt khác | The new policy has benefits. On the other hand, it may lead to increased costs for businesses. (Chính sách mới có lợi ích. Mặt khác, nó có thể dẫn đến chi phí tăng cho doanh nghiệp.) |
| In conclusion | Kết luận | In conclusion, renewable energy sources are essential for sustainable development. (Tóm lại, các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết cho sự phát triển bền vững.) |
| Due to | Do, bởi vì | Due to heavy rainfall, the event was postponed. (Do mưa lớn, sự kiện đã bị hoãn lại.) |
| In contrast | Trái ngược | In contrast to last year, sales have increased this quarter. (Trái ngược với năm ngoái, doanh số đã tăng trong quý này.) |
| On the contrary | Ngược lại | Many thought the project would fail. On the contrary, it succeeded beyond expectations. (Nhiều người nghĩ rằng dự án sẽ thất bại. Ngược lại, nó đã thành công vượt ngoài mong đợi.) |
| In terms of | Liên quan đến | In terms of job opportunities, the industry is expanding rapidly. (Về mặt cơ hội việc làm, ngành công nghiệp đang mở rộng nhanh chóng.) |
| As a result | Kết quả là | The team worked hard. As a result, they won the championship. (Đội đã làm việc chăm chỉ. Kết quả là, họ đã giành chiến thắng trong giải vô địch.) |
| With regard to | Liên quan đến | With regard to environmental policies, stricter regulations are needed. (Về chính sách môi trường, cần có các quy định nghiêm ngặt hơn.) |
| In order to | Để làm gì | In order to improve public health, awareness campaigns are essential. (Để cải thiện sức khỏe cộng đồng, các chiến dịch nâng cao nhận thức là cần thiết.) |
| Furthermore | Hơn nữa | The study revealed significant findings. Furthermore, it suggests new directions for research. (Nghiên cứu đã tiết lộ những phát hiện quan trọng. Hơn nữa, nó gợi ý những hướng đi mới cho nghiên cứu.) |
| Moreover | Hơn nữa | The new regulations will benefit consumers. Moreover, they will encourage fair competition. (Các quy định mới sẽ có lợi cho người tiêu dùng. Hơn nữa, chúng sẽ khuyến khích cạnh tranh công bằng.) |
| Consequently | Do đó | The company invested in technology. Consequently, its productivity increased. (Công ty đã đầu tư vào công nghệ. Do đó, năng suất của nó đã tăng lên.) |
| As well as | Cũng như | The program offers training as well as job placement services. (Chương trình cung cấp đào tạo cũng như dịch vụ giới thiệu việc làm.) |

Một số lưu ý khi sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh
Khi sử dụng cụm giới từ, có một số lưu ý quan trọng để tránh những lỗi sai thường gặp. Dưới đây là các lưu ý cụ thể:
Đặt vị trí cụm giới từ tránh mơ hồ
Cụm giới từ nên được đặt gần từ mà nó bổ nghĩa để câu trở nên rõ ràng hơn. Nếu không, câu có thể gây hiểu lầm.
Ví dụ: I saw the man with the telescope.
→ Câu này có thể hiểu theo 2 cách:
- Người đàn ông sở hữu ống nhòm.
- Tôi dùng ống nhòm để nhìn người đàn ông.
Khi cụm giới từ không được đặt gần từ mà nó bổ nghĩa, câu có thể gây nhầm lẫn cho người nghe.
Nên sửa lại để rõ nghĩa hơn:
- I saw the man who had the telescope. (Tôi thấy người đàn ông mà có ống nhòm.)
- I used the telescope to see the man. (Tôi dùng ống nhòm để nhìn người đàn ông.)
Lựa chọn đúng loại giới từ
Một số danh từ, động từ hoặc tính từ yêu cầu phải đi kèm với những giới từ cụ thể. Sử dụng sai giới từ có thể khiến câu trở nên không tự nhiên.
Ví dụ:
- Sai: The solution for the problem is simple. (Giải pháp cho vấn đề là đơn giản.)
→ Giới từ for không phù hợp với danh từ solution. - Đúng: The solution to the problem is simple. (Giải pháp cho vấn đề là đơn giản.)
Chia động từ phù hợp với chủ ngữ bao gồm cụm giới từ
Khi cụm giới từ làm chủ ngữ trong câu, cần chú ý đến cách chia động từ.
Ví dụ:
- Sai: From 10 to 20 students are expected to attend the class. (Từ 10 đến 20 học sinh dự kiến sẽ tham gia lớp học.)
→From 10 to 20 students là một cụm chỉ số lượng, và động từ cần chia theo số ít vì nó diễn tả một khoảng. - Đúng: From 10 to 20 students is expected to attend the class. (Từ 10 đến 20 học sinh dự kiến sẽ tham gia lớp học.)
- Sai: A group of friends are going to the concert. (Một nhóm bạn đang đi đến buổi hòa nhạc.)
→A group of friends là danh từ chỉ định lượng, động từ phải chia theo danh từ này (số ít). - Đúng: A group of friends is going to the concert. (Một nhóm bạn đang đi đến buổi hòa nhạc.)

Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1 – Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để tạo cụm giới từ có nghĩa
- She is interested ___ learning new languages.
- The book is ___ the table.
- He will arrive ___ 5 PM.
- They walked ___ the park yesterday.
- The cat is hiding ___ the bed.
- We will meet ___ the restaurant tonight.
- I put my phone ___ my bag.
- The picture is hanging ___ the wall.
- She is sitting ___ her friend in class.
- The dog ran ___ the street.
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
- The keys are ___ the drawer.
A. in
B. on
C. at
- She is afraid ___ spiders.
A. of
B. for
C. with
- We will meet ___ the coffee shop.
A. in
B. at
C. on
- He is good ___ math.
A. at
B. in
C. on
- The dog jumped ___ the fence.
A. in
B. over
C. under
Bài 3 – Viết thành câu hoàn chỉnh sử dụng cụm giới từ
- The book/table
- She/afraid/spiders
- My brother/interested/football
- They/waiting/bus stop
- The cat/hiding/the bed
- We/ going/a walk/the park
- The children/playing/their toys
- She/sitting/next/her friend
- He/studying/the exam
- The dog/running/across/street
Đáp án
Bài 1
- in
- on
- at
- in
- under
- at
- in
- on
- next to
- across
Bài 2
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| A | A | B | A | B |
Bài 3
- The book is on the table.
- She is afraid of spiders.
- My brother is interested in football.
- They are waiting at the bus stop.
- The cat is hiding under the bed.
- We are going for a walk in the park.
- The children are playing with their toys.
- She is sitting next to her friend.
- He is studying for the exam.
- The dog is running across the street.
>> Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Premium loại bỏ mọi rào cản, từ không quảng cáo, không giới hạn và học mọi lúc mọi nơi. Bạn sẽ được luyện tập với đa dạng các đoạn hội thoại thực tế. Ngoài ra, hệ thống AI sẽ chấm điểm chi tiết chỉ ra lỗi và hướng dẫn sửa ngay tức thì. Click xem ngay!

Câu hỏi thường gặp
Khi nào sử dụng cụm giới từ?
Cụm giới từ thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Chỉ địa điểm: Để xác định nơi chốn, ví dụ: at the park (tại công viên).
- Chỉ thời gian: Để nói về thời điểm, ví dụ: in the morning (vào buổi sáng).
- Chỉ cách thức: Để mô tả phương pháp hoặc cách thức, ví dụ: by bus (bằng xe buýt).
- Chỉ lý do: Để giải thích nguyên nhân, ví dụ: for the sake of (vì lợi ích của).
- …
Vị trí của cụm giới từ ở đâu trong câu tiếng Anh?
Cụm giới từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:
Đầu câu: Cụm giới từ cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh hoặc tạo ngữ cảnh.
Giữa câu: Cụm giới từ có thể đứng giữa câu khi nó bổ nghĩa cho danh từ.
Cuối câu: Cụm giới từ thường xuất hiện ở cuối câu, đặc biệt khi bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ:
- In the morning, we will go for a walk. (Vào buổi sáng, chúng ta sẽ đi dạo.)
- The man with the hat is my father. (Người đàn ông có chiếc mũ là cha tôi.)
- She put the keys on the table. (Cô ấy để chìa khóa trên bàn.)
Nhìn chung, cụm giới từ đóng vai trò then chốt trong ngữ pháp tiếng Anh, góp phần làm cho câu văn trở nên mạch lạc, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Hy vọng, ELSA Speak đã có thể giúp bạn hiểu thêm về cụm giới từ, đồng thời có thể vận dụng linh hoạt trong mọi tình huống. Đừng quên theo danh mục Từ vựng thông dụng mỗi ngày để không ngừng mở rộng vốn từ vựng nhé!







