Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý khi sử dụng. Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc về khái niệm, vị trí, cách dùng chi tiết đại từ sở hữu và phân biệt với tính từ sở hữu để tránh nhầm lẫn.
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là gì?
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là từ dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một sự vật, sự việc. Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp lại trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
– Her car is black and mine is white. (Xe của cô ấy màu đen và xe của tôi màu trắng).
-> “Mine” thay thế cho cụm “my car” và dùng để chỉ sự sở hữu của tôi.
– This is my glass. Yours is on the table. (Đây là cái cốc của tôi, của bạn ở trên bàn).
-> “Yours” thay thế cho cụm “your glass”, dùng để chỉ sự sở hữu của bạn và tránh lặp lại từ trong câu.
Xem thêm:
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns) – Cách dùng và bài tập
- Đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh
- Kiến thức sở hữu cách trong tiếng Anh
Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu được phân loại theo đại từ nhân xưng gốc. Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its. Cách quy đổi đại từ nhân xưng sang đại từ sở hữu như sau:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
I | Mine | Của tôi | Her shoes are expensive. Mine are cheap. (Giày của cô ấy đắt tiền. Còn của tôi thì rẻ). |
We | Ours | Của chúng tôi | This table is ours. (Chiếc bàn đó là của chúng tôi). |
You | Yours | Của bạn | My book is not as interesting as yours.(Cuốn sách của tôi không thú vị bằng cuốn sách của bạn). |
He | His | Của anh ấy | “Why did she take my umbrella, not hers?” (Tại sao cô ấy lấy ô của tôi mà không phải của cô ấy?) |
She | Hers | Của cô ấy | This beautiful dress is hers. (Chiếc váy xinh đẹp đó là của cô ấy). |
They | Theirs | Của họ | Our internet is down, so we’re using theirs until it gets fixed. (Internet của chúng tôi bị mất kết nối, vì vậy chúng tôi đang sử dụng của họ cho đến khi nó được sửa chữa) |
It | Its | Của nó | I have a bunny, this carrot is its. (Tôi có một con thỏ, củ cà rốt này là của nó). |
Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Theo cấu trúc câu trong tiếng Anh, đại từ sở hữu đứng ở những vị trí sau:
- Chủ ngữ
Ví dụ: My family has 4 people. Yours has 5 people. (Gia đình tôi có 4 người. Còn gia đình của bạn có 5 người).
Ví dụ: The book that you are holding is mine. (Cuốn sách mà bạn đang giữ là của tôi).
- Đứng sau giới từ
Ví dụ: I can fix my broken computer myself, but she doesn’t know what to do with hers. (Tôi có thể tự sửa chiếc máy tính bị hỏng của mình, nhưng cô ấy không biết phải làm sao với máy tính bị hỏng của cô ấy).
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Cách dùng đại từ sở hữu đầy đủ, chi tiết nhất
- Đại từ sở hữu sử dụng trong câu có tính từ sở hữu và một danh từ đã nói trước đó nhằm giúp câu được rút gọn và tránh trùng lặp.
Ví dụ:
– Is that her laptop or yours? I need to borrow one. (Đó là máy tính của cô ấy hay của bạn vậy? Tôi cần mượn một cái.)
-> “yours” được sử dụng thay thế cho “your laptop”, giúp câu mượt mà hơn và tránh lặp từ.
– She has a blue dress. mine is pink. (Cô ấy có một chiếc váy màu xanh. Của tôi màu hồng).
-> “mine” thay thế cho “my dress”, giúp câu văn rút gọn và không lặp từ “dress”.
- Đại từ sở hữu dùng ở cuối các lá thư (quy ước chung).
Ví dụ:
– Yours: Thân ái.
– Yours sincerely: Trân trọng.
– Yours faithfully: Trân trọng.
- Đại từ sở hữu dùng trong câu sở hữu kép.
Ví dụ:
– We went camping with some friends of ours. (Chúng tôi đã đi cắm trại cùng một vài người bạn của chúng tôi).
– She is a friend of mine. (Cô ấy là một người bạn của tôi).
Phân biệt đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Giống nhau: Đều thể hiện sự sở hữu.
Khác nhau:
- Đại từ sở hữu đóng vai trò như một cụm danh từ vì thế theo sau đại từ sở hữu không có danh từ.
Nói cách khác: Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ
Ví dụ:
This laptop is mine. (Máy tính này là của tôi).
This car is hers. (Chiếc xe này là của cô ấy).
- Đi sau tính từ sở hữu luôn phải có một danh từ.
Ví dụ:
This is my laptop. (Đây là máy tính của tôi).
This is her car. (Đây là chiếc xe của cô ấy).
Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu
- Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ.
- Đại từ sở hữu trùng với tính từ sở hữu trong trường hợp chủ ngữ là “it” và “he”, vì vậy bạn cần cẩn thận trong việc phân biệt vai trò để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong câu.
Bài tập vận dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh [Có đáp án]
Bài tập 1: Thay thế đại từ nhân xưng bằng đại từ sở hữu.
- This car is (you) …
- The hat is (I) …
- The pink house is (we) …
- The pen is (she) …
- We met John and Mary last afternoon. This garden is (they)…
- The book is (he) …
- The pictures are (she) …
- In our garden, there is a bird. The nest is (it) …
- This cat is (we) …
- This was not her mistake. It was (I) …
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.
1. An is (mine/my) sister.
2. Look at (the tree leaves/the leaves of the tree).
3. He is a friend of (hers/her).
4. That car is (theirs/their).
5. Those toys are (yours/your).
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng.
1. Those toys are _______. | A. You | B. Yours | C. Your |
2. I love ______ grandparents. | A. Mine | B. My | C. Me |
3. _____ children are young. | A. Their | B. They | C. They’re |
4. These clothes aren’t ______. | A. Our | B. Ours | C. We |
5. That CD is _____. | A. Mine | B. My | C. Me |
6. Your bike is a lot lower than _______. | A. Mine | B. Its | C. My |
7. _______ dog is always so friendly | A. There | B. They | C. Their |
8. The book is _______ but you’re welcome to read it. | A. Mine | B. Yours | C. My |
9. My brother gets along well with ________. | A. Yours | B. Your | C. You |
10. You can’t have any fruit. It’s all ________. | A. My | B. Yours | C. Mine |
Đáp án
Bài tập 1:
1. Yours | 2. Mine | 3. Ours | 4. Her | 5. Theirs |
6. His | 7. Her | 8. Its | 9. Ours | 10. Mine |
Bài tập 2:
1. My | 2. The leaves of the tree | 3. Hers | 4. Theirs | 5. Yours |
Bài tập 3:
1. B | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A |
6. A | 7. C | 8. A | 9. A | 10. C |
Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak English giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất.
Ngoài ra với hơn 192 chủ đề cùng +7000 bài học bổ ích được cá nhân hoá đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay.
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức về đại từ sở hữu chính xác nhất, hy vọng đây là thông tin hữu ích giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn. Đồng thời, bạn nên kết hợp luyện tập để tránh nhầm lẫn đáng tiếc trong các bài thi.
Các câu hỏi thường gặp:
Đại từ sở hữu đóng vai trò như một cụm danh từ vì thế theo sau đại từ sở hữu có thể là động từ, không phải danh từ.
Đại từ sở hữu sử dụng trong câu có tính từ sở hữu và một danh từ đã nói trước đó nhằm giúp câu được rút gọn và tránh trùng lặp.
Đại từ sở hữu dùng ở cuối các lá thư (quy ước chung).
Đại từ sở hữu dùng trong câu sở hữu kép.