Bạn có biết rằng các khái niệm, ý tưởng và cảm xúc đều được diễn đạt bằng danh từ trừu tượng? Vậy danh từ trừu tượng là gì? Làm thế nào để phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng? Hãy cùng ELSA Speak hệ thống lại kiến thức về danh từ trừu tượng trong bài viết này nhé.

Danh từ trừu tượng (Abstract Noun) là gì?

Khái niệm

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là những danh từ biểu thị các sự vật, hiện tượng mà chúng ta không thể nhận biết trực tiếp qua các giác quan như nhìn, nghe, chạm, nếm, hoặc ngửi. Thay vào đó, chúng được cảm nhận thông qua ý thức hoặc trải nghiệm cá nhân. Để xác định một danh từ có phải danh từ trừu tượng hay không, bạn có thể thử xem liệu sự vật hoặc hiện tượng đó có thể được cảm nhận qua các giác quan hay không. Nếu không, đó chính là danh từ trừu tượng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ về danh từ trừu tượng​: Love (tình yêu), Courage (sự dũng cảm), Joy (niềm vui), Beauty (vẻ đẹp), Fear (sự sợ hãi).

Một đặc điểm dễ nhận biết của ngữ pháp tiếng Anh này là chúng thường thể hiện cảm xúc, trạng thái, phẩm chất, ý niệm hoặc sự kiện.

Các danh từ trừu tượng (Abstract Noun) phổ biến

Loại danh từVí dụ
Danh từ chỉ cảm giácAnxiety (lo lắng), pain (đau đớn), pleasure (hài lòng), stress (căng thẳng), sympathy (đồng cảm)
Danh từ chỉ cảm xúcAnger (giận dữ), happiness (hạnh phúc), hate (ghét), sorrow (buồn bã)
Danh từ chỉ trạng tháiChaos (lộn xộn), freedom (tự do), luxury (sang trọng), peace (yên bình), misery (bí ẩn)
Danh từ chỉ chất lượngBrilliance (thông minh), determination (kiên quyết), trust (tin cậy)
Danh từ chỉ khái niệmCharity (từ thiện), culture (văn hóa), energy (năng lượng)
Danh từ chỉ sự kiệnBirthday (sinh nhật), holiday (kỳ nghỉ), marriage (cưới hỏi)
Bảng các danh từ trừu tượng (Abstract Noun)
Những từ vựng trên đây sẽ giải thích cho câu hỏi danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng là những danh từ chỉ khái niệm, cảm xúc, hoặc ý tưởng

Cách thành lập danh từ trừu tượng (Abstract Noun)

Abstract noun có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố (suffix) vào các động từ (verb), tính từ (adjective) hoặc các danh từ khác. Các hậu tố thường được sử dụng bao gồm -ness, -hood, -tion, -ship, -ty, -age, -acy, -ence, -ment…

Thành lập danh từ trừu tượng từ tính từ

Hậu tố -ness, -ity và -th cũng có thể được thêm vào tính từ để hình thành danh từ trừu tượng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể biến đổi dạng của tính từ để tạo ra abstract noun.

Tính từDanh từ trừu tượngDịch nghĩaVí dụ
LazyLazinessSự lười biếngHis laziness kept him from finishing the work on time. (Sự lười biếng khiến anh ấy không hoàn thành công việc đúng hạn.)
FriendlyFriendlinessSự thân thiệnThe friendliness of the locals made the trip unforgettable. (Sự thân thiện của người dân địa phương đã làm cho chuyến đi trở nên khó quên.)
ComplexComplexitySự phức tạpThe complexity of the problem requires detailed analysis. (Sự phức tạp của vấn đề yêu cầu phải có sự phân tích chi tiết.)
GenerousGenerositySự hào phóngHer generosity in helping others is truly admirable. (Sự hào phóng của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác thật đáng ngưỡng mộ.)
HostileHostilitySự thù địchThere was a lot of hostility between the two countries after the conflict. (Đã có rất nhiều sự thù địch giữa hai quốc gia sau cuộc xung đột.)
YoungYouthTuổi trẻThe energy and enthusiasm of youth are invaluable. (Năng lượng và nhiệt huyết của tuổi trẻ là vô giá.)
DeepDepthChiều sâu, độ sâuThe depth of the lake surprised everyone. (Độ sâu của hồ khiến mọi người ngạc nhiên.)
PoorPovertySự nghèo đóiEfforts to reduce poverty have made significant progress. (Những nỗ lực giảm nghèo đã đạt được tiến bộ đáng kể.)
IndependentIndependenceSự độc lậpShe values her independence above all else. (Cô ấy coi trọng sự độc lập của mình hơn tất cả.)
Cách thành lập danh từ trừu tượng từ tính từ
Danh từ trừu tượng có thể được tạo nên từ tính từ
Danh từ trừu tượng có thể được tạo nên từ tính từ

Thành lập danh từ trừu tượng từ động từ

Khi muốn tạo danh từ trừu tượng từ động từ, bạn có thể thêm các hậu tố như -ment, -ion, -tion, -sion, -ation hoặc -ition.

Động từDanh từ trừu tượngDịch nghĩaVí dụ
AmazeAmazementSự kinh ngạcThe magician’s trick filled the audience with amazement. (Màn ảo thuật khiến khán giả kinh ngạc.)
JudgeJudgementSự đánh giá, phán xétShe respected her teacher’s fair judgement. (Cô ấy tôn trọng sự đánh giá công bằng của giáo viên.)
ActActionHành độngHer quick action saved the child from falling into the river. (Hành động nhanh chóng của cô ấy đã cứu đứa trẻ khỏi rơi xuống sông.)
CollectCollectionBộ sưu tậpHe has an impressive collection of rare books. (Anh ấy có một bộ sưu tập sách hiếm ấn tượng.)
ReduceReductionSự giảm bớtThe reduction in pollution levels has greatly improved air quality. (Việc giảm mức độ ô nhiễm đã cải thiện chất lượng không khí một cách đáng kể.)
ImagineImaginationTrí tưởng tượngHer imagination helps her write creative stories. (Trí tưởng tượng giúp cô ấy viết nên những câu chuyện sáng tạo.)
SatisfySatisfactionSự hài lòngCompleting the project gave her a sense of satisfaction. (Hoàn thành dự án mang lại cho cô ấy cảm giác hài lòng.)
RecognizeRecognitionSự ghi nhậnHis hard work finally received the recognition it deserved. (Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã được ghi nhận.)
ConcludeConclusionKết luậnAfter carefully analyzing all the data, the conclusion of the study was that exercise significantly improves mental health. (Sau khi phân tích kỹ lưỡng tất cả dữ liệu, kết luận của nghiên cứu là việc tập thể dục có tác dụng đáng kể đối với sức khỏe tinh thần.)
DecideDecisionQuyết địnhMaking a tough decision requires courage. (Đưa ra một quyết định khó khăn đòi hỏi sự can đảm.)
Thành lập danh từ trừu tượng từ động từ
Một số hậu tố sẽ biến động từ thành danh từ trừu tượng
Một số hậu tố sẽ biến động từ thành danh từ trừu tượng

Để tìm hiểu hàng ngàn từ vựng cùng cách phát âm chuẩn xác, hãy click ngay nhé!

Thành lập danh từ trừu tượng từ danh từ khác

Hậu tố -ship, -hood và -dom thường được kết hợp với các danh từ khác để hình thành danh từ trừu tượng.

Danh từDanh từ trừu tượngDịch nghĩaVí dụ
CompanionCompanionshipTình bạn, sự đồng hànhShe valued the companionship of her friends more than anything else. (Cô ấy trân trọng tình bạn của những người bạn mình hơn bất cứ điều gì khác.)
OwnerOwnershipQuyền sở hữuOwnership of the property has brought him great pride. (Quyền sở hữu bất động sản mang lại cho anh ấy niềm tự hào lớn.)
AuthorAuthorshipQuyền tác giảThe authorship of the book has been widely debated, with many speculating about its true writer. (Quyền tác giả của cuốn sách đã gây ra nhiều cuộc tranh luận, với nhiều người suy đoán về tác giả thực sự của nó.)
AdultAdulthoodTuổi trưởng thànhTransitioning into adulthood can be both exciting and challenging. (Chuyển sang tuổi trưởng thành có thể vừa thú vị vừa đầy thách thức.)
BrotherBrotherhoodTình anh em, tình huynh đệThe soldiers felt a strong sense of brotherhood during the mission. (Những người lính cảm thấy tình huynh đệ mạnh mẽ trong nhiệm vụ.)
NeighbourNeighbourhoodKhu dân cư, hàng xómThe new park improved the sense of community in the neighbourhood. (Công viên mới cải thiện sự gắn kết trong khu dân cư.)
StarStardomSự nổi tiếngHer journey to stardom was filled with hard work and determination. (Hành trình đến sự nổi tiếng của cô ấy đầy sự nỗ lực và quyết tâm.)
KingKingdomVương quốcThe ancient kingdom was renowned for its cultural achievements. (Vương quốc cổ đại nổi tiếng với những thành tựu văn hóa.)
MartyrMartyrdomSự hy sinh, tử đạoHis martyrdom inspired a new wave of freedom fighters. (Sự hy sinh của anh ấy đã truyền cảm hứng cho một làn sóng chiến sĩ tự do mới.)
Thành lập danh từ trừu tượng từ danh từ khác
Danh từ cũng có thể biến thành danh từ trừu tượng
Danh từ cũng có thể biến thành danh từ trừu tượng

Phân biệt danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể chi tiết

Phân biệt về danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể

Tương tự như các cặp danh từ chung (common noun) và danh từ riêng (proper noun), danh từ trừu tượng (abstract noun) nằm trong cặp tương ứng với danh từ cụ thể (concrete noun). Dưới đây là cách phân biệt:

Danh từ cụ thểDanh từ trừu tượng
Định nghĩaChỉ các vật thể hữu hình, có thể nhận biết qua giác quan như nhìn, nghe, sờ, ngửi, hoặc nếm.Chỉ các ý niệm, trạng thái, cảm xúc, hoặc phẩm chất mà không thể nhận biết qua giác quan.
Mối tương quan với các loại danh từ khácBao gồm danh từ chung, danh từ riêng, danh từ tập hợp, danh từ đếm được và không đếm được.Chủ yếu là danh từ chung và thường là danh từ không đếm được.
Ví dụ• Người và động vật: mother, teacher, tiger, David, child…
• Địa điểm: city, museum, park, beach, library…
• Đồ vật: chair, phone, bread, water, lamp…
• Khái niệm: justice, success, knowledge, kindness…
• Cảm xúc: love, anger, happiness, anxiety, ambition…
• Phẩm chất: honesty, bravery, humility, confidence…
Bảng phân biệt về danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể
Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể có sự khác nhau rõ ràng
Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể có sự khác nhau rõ ràng

Các danh từ vừa là danh từ trừu tượng vừa là danh từ cụ thể

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, một danh từ có thể vừa là danh từ cụ thể vừa là danh từ trừu tượng. Do đó, để xác định chính xác phân loại của danh từ, người học tiếng Anh cần xem xét ngữ cảnh của câu một cách cẩn thận.

TừPhân loạiVí dụ
Everybody / EveryoneDanh từ trừu tượngTo be efficient, everyone should stay healthy. (Để làm việc hiệu quả, mọi người nên giữ sức khỏe tốt.)→ “Everyone” nói chung về tất cả mọi người, không chỉ rõ ai cụ thể.
Danh từ cụ thểThe instructor requested everybody in the room to sit down. (Người hướng dẫn yêu cầu tất cả mọi người trong phòng ngồi xuống.)→ “Everybody” được dùng để xác định nhóm người cụ thể trong phòng.
EverythingDanh từ trừu tượngEverything in life has its own purpose. (Mọi thứ trong cuộc sống đều có mục đích riêng.)→ “Everything” bao quát tất cả các sự vật mà không giới hạn phạm vi.
Danh từ cụ thểYou should organize everything on this shelf. (Bạn nên sắp xếp mọi thứ trên kệ này.)→ “Everything” được dùng để chỉ các vật cụ thể trong một phạm vi (trên kệ).
FamilyDanh từ trừu tượngFamily provides emotional strength during hard times. (Gia đình mang lại sức mạnh tinh thần trong những lúc khó khăn.)→ “Family” mang nghĩa khái niệm chung, không chỉ gia đình cụ thể.
Danh từ cụ thểWe spent the weekend with the family at the countryside. (Chúng tôi đã dành cuối tuần với gia đình tại vùng nông thôn.)→ “Family” nói rõ một gia đình cụ thể (có quan hệ gần gũi).
StaffDanh từ trừu tượngThe company is hiring more staff for their new branch. (Công ty đang tuyển thêm nhân viên cho chi nhánh mới của họ.)→ “Staff” là khái niệm chung, không xác định nhân viên nào.
Danh từ cụ thểThe hotel staff ensured that every guest was comfortable. (Nhân viên khách sạn đảm bảo rằng mọi khách hàng đều cảm thấy thoải mái.)→ “Staff” chỉ một nhóm nhân viên cụ thể trong khách sạn.
TeamDanh từ trừu tượngA strong team leads to better results. (Một đội ngũ mạnh mẽ sẽ mang lại kết quả tốt hơn.)→ “Team” dùng để nói chung về khái niệm đội nhóm mà không nêu rõ đối tượng.
Danh từ cụ thểThe basketball team practiced daily for the championship. (Đội bóng rổ luyện tập hàng ngày cho giải đấu vô địch.)→ “Team” chỉ rõ một nhóm cụ thể (đội bóng rổ).
PeaceDanh từ trừu tượngInner peace is vital for mental health. (Sự bình yên trong tâm hồn rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.)→ “Peace” dùng để nói về trạng thái tinh thần, không thể cảm nhận bằng giác quan.
Danh từ cụ thểThe two countries signed a peace agreement. (Hai quốc gia đã ký một hiệp định hòa bình.)→ “Peace” được dùng để chỉ sự hòa bình đã được cụ thể hóa bằng một hiệp định.
LightDanh từ trừu tượngThe light of hope guided them through adversity. (Ánh sáng của hy vọng đã dẫn lối họ vượt qua nghịch cảnh.)→ “Light” ở đây mang nghĩa ẩn dụ, không nhìn thấy được bằng mắt.
Danh từ cụ thểThe light from the candle illuminated the room. (Ánh sáng từ cây nến đã làm sáng căn phòng.)→ “Light” được dùng để nói về ánh sáng cụ thể mà mắt có thể thấy được.
PowerDanh từ trừu tượngThe power of influence can inspire change. (Sức mạnh của sự ảnh hưởng có thể tạo nên sự thay đổi.)→ “Power” chỉ một khái niệm trừu tượng về khả năng tác động, không thể cảm nhận trực tiếp.
Danh từ cụ thểThe power went out during the storm. (Nguồn điện đã bị cắt trong cơn bão.)→ “Power” được dùng để nói về nguồn năng lượng cụ thể (điện).
DreamDanh từ trừu tượngPursuing your dream takes perseverance. (Theo đuổi ước mơ đòi hỏi sự kiên trì.)→ “Dream” ở đây chỉ một khái niệm về mục tiêu sống, không phải giấc mơ cụ thể.
Danh từ cụ thểI had a strange dream last night. (Tối qua tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ.)→ “Dream” được dùng để nói về giấc mơ khi ngủ, có thể được miêu tả cụ thể.
TimeDanh từ trừu tượngTime heals all wounds. (Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.)→ “Time” mang nghĩa khái niệm về thời gian, không thể nhìn thấy hay đo lường cụ thể.
Danh từ cụ thểWhat time does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)→ “Time” dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày mà có thể đo đếm được.
Các danh từ vừa là danh từ trừu tượng vừa là danh từ cụ thể

Bài tập về danh từ trừu tượng trong tiếng Anh

Bài tập

Bài 1: Xác định danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

  1. Those kids are pushing my patience.
  2. Tycoon Elon Musk is well-known for his fortune.
  3. Her disability didn’t prevent her from becoming a lecturer.
  4. There is no chance for you to arrive at the station on time.
  5. Lucy is arranging flowers in the backyard with immense joy.
  6. I experienced discomfort when the dentist extracted my tooth.
  7. Learners must obtain a guardian’s approval to join the outing.
  8. I provided the officer with details of the robber.
  9. The inmates celebrated liberty after years of imprisonment.
  10. The gentleness of their items ensures your skin remains unharmed.

Bài 2: Điền danh từ trừu tượng thích hợp vào chỗ trống

  1. Please attach a photograph with your CV and _______ form. (apply)
  2. Her _______ of the topic was exceptionally thorough. (explain)
  3. _______ is often remembered as a carefree time. (child)
  4. They placed complete _______ in their child’s caretaker. (trust)
  5. The knights pledged an oath of _______ to their ruler. (loyal)
  6. “It’s better to ignite a light than curse the _______.” (dark)
  7. He found the _______ from his relatives incredibly challenging. (separate)
  8. How can we ever thank you for all your _______? (kind)
  9. The authorities are leading an _______ into the crime. (investigate)
  10. The _______ of the tremor is gauged using the Richter scale. (intense)

Đáp án

Bài 1:

Danh từ cụ thểDanh từ trừu tượng
1. kidspatience
2. Tycoon, Elon Muskfortune
3. lecturerdisability
4. stationchance, time
5. Lucy, flowers, backyardjoy
6. dentist, toothdiscomfort
7. Learners, guardian, outingapproval
8. officer, robberdetails
9. inmatesliberty, years, imprisonment
10. items, skingentleness
Bảng đáp án

Bài 2:

1. application2. explanation3. childhood4. trust5. loyalty
6. darkness7. separation8. kindness9. investigation10. intensity
Bảng đáp án

>> Xem thêm:

Khi bạn đã hiểu rõ danh từ trừu tượng là gì và hoàn thành các bài tập về danh từ trừu tượng trong tiếng anh, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc câu với những loại danh từ khác nhau. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak để cập nhật kiến thức với các bài viết ở chuyên mục từ loại tiếng Anh mỗi ngày nhé!