Chủ đề Describe a book you have recently read luôn là một trong những đề bài quen thuộc trong kỳ thi IELTS Speaking. Đừng lo lắng nhé, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá các bí quyết để có một bài nói ấn tượng với những mẫu câu trả lời đa dạng và sáng tạo. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Phân tích topic Describe a book you have recently read
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được giao một chủ đề ngẫu nhiên, chẳng hạn như Describe a book that you read many times. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị và sau đó trình bày ý tưởng của mình trong khoảng 1-2 phút. Để đạt điểm cao trong phần thi này, bạn cần trình bày ý tưởng một cách lưu loát và mạch lạc. Bên cạnh đó, việc sử dụng vốn từ vựng đa dạng và cấu trúc ngữ pháp chính xác cũng rất quan trọng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Đề bài: Describe a book you have read many times
- What the book is
- What it is about
- How often do you read this book
- Why you read it
- And explain what effect the book has on you
Đề bài yêu cầu bạn miêu tả một cuốn sách mà bạn đã đọc nhiều lần, bạn có thể tham khảo một vài gợi ý mà ELSA Speak đưa ra như sau:
- Tên của cuốn sách: Bạn cần cung cấp tên đầy đủ của cuốn sách.
- Nội dung của cuốn sách: Bạn cần tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của cuốn sách. Nên tránh tiết lộ quá nhiều chi tiết để giữ sự hấp dẫn cho người nghe/đọc.
- Tần suất đọc sách: Bạn cần cho biết bạn đã đọc lại cuốn sách này bao nhiêu lần và khoảng thời gian giữa các lần đọc. Ví dụ: “Tôi đã đọc lại cuốn sách này khoảng 3 lần trong 5 năm qua.”
- Lý do đọc lại nhiều lần: Bạn cần giải thích lý do tại sao bạn lại đọc lại cuốn sách này nhiều lần. Có thể là vì bạn yêu thích câu chuyện, nhân vật, phong cách viết của tác giả hoặc vì cuốn sách mang lại cho bạn những bài học ý nghĩa.
- Tác động của sách lên bạn: Bạn cần chia sẻ những cảm xúc, suy nghĩ và sự thay đổi mà cuốn sách đã tác động đến bạn. Ví dụ: Cuốn sách đã giúp bạn thay đổi cách nhìn nhận về cuộc sống, truyền cảm hứng cho bạn hoặc giúp bạn cải thiện kỹ năng viết.
Dàn ý chủ đề Describe a book you have recently read

- What the book is:
- One book that I’ve read countless times is Pride and Prejudice by Jane Austen.
- It’s a classic romantic comedy that’s set in 19th-century England.
- What it is about:
- The story revolves around the Bennet family, particularly the five unmarried daughters, and their quest for suitable husbands.
- The central character, Elizabeth Bennet, is a witty and independent woman who challenges societal norms.
- I’ve always been captivated by their complex relationship and the gradual development of their feelings for each other.
- How often do you read this book:
- I tend to reread this book every couple of years.
- Why you read it:
- It’s a comfort read for me, and I always find something new to appreciate.
- Austen’s sharp wit, beautiful prose, and timeless themes continue to resonate with me.
- What effect the book has on you:
- The book has had a profound impact on me.
- It has shaped my understanding of love, marriage, and social class.
- It has also taught me the importance of critical thinking, empathy, and perseverance.
- Whenever I feel down, I turn to Pride and Prejudice to lift my spirits and remind me of the power of human connection.
Từ vựng thông dụng của chủ đề Describe a book you have recently read
Từ vựng về các thể loại sách

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Fiction | /ˈfɪkʃn/ | Tiểu thuyết |
Nonfiction | /ˌnɒnˈfɪkʃn/ | Tiểu thuyết hư cấu |
Novel | /ˈnɒvəl/ | Tiểu thuyết (dài) |
Short story | /ʃɔːt ˈstɔːri/ | Truyện ngắn |
Poetry | /ˈpəʊətri/ | Thơ |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
Mystery | /ˈmɪstri/ | Truyền hình trinh thám |
Thriller | /ˈθrɪlə/ | Tiểu thuyết ly kỳ |
Romance | /rəʊˈmæns/ | Tiểu thuyết tình cảm |
Science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn/ | Khoa học viễn tưởng |
Fantasy | /ˈfæntəsi/ | Huyền ảo |
Horror | /ˈhɒrər/ | Kinh dị |
Biography | /baɪˈɒɡrəfi/ | Tiểu sử |
Autobiography | /ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ | Tự truyện |
Memoir | /ˈmemwɑːr/ | Hồi ký |
Essay | /ˈeseɪ/ | Bài luận |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Cookbook | /ˈkʊkbʊk/ | Sách nấu ăn |
Reference book | /ˈrefərəns bʊk/ | Sách tham khảo |
Từ vựng chung về chủ đề sách

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Book | /bʊk/ | Sách |
Story | /ˈstɔːri/ | Câu chuyện |
Chapter | /ˈtʃæptər/ | Chương |
Bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách |
Author | /ˈɔː.θər/ | Tác giả |
Reader | /ˈriː.dər/ | Độc giả |
Character | /ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật |
Plot | /plɒt/ | Cốt truyện |
Theme | /θiːm/ | Chủ đề |
Genre | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại |
Dictionary | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển |
Encyclopedia | /en.saɪ.kləˈpiː.di.ə/ | Bách khoa toàn thư |
Các cụm từ diễn tả, collocation của topic Describe a book you have recently read

Idiom về chủ đề Describe a book you have recently read

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
To tell the truth | Nói thật | To tell the truth, the book was much better than I expected. (Nói thật, cuốn sách hay hơn tôi mong đợi nhiều.) |
Take/find pleasure in doing something | Tìm thấy niềm vui trong việc làm gì | I take pleasure in reading this book every night before bed. (Tôi tìm thấy niềm vui khi đọc cuốn sách này mỗi tối trước khi đi ngủ.) |
Give something a shot | Thử làm gì | I’ve never read this author before, but I’ll give his new book a shot. (Tôi chưa bao giờ đọc tác giả này trước đây, nhưng tôi sẽ thử đọc cuốn sách mới của ông ấy.) |
Lives up to one’s expectations | Đáp ứng được kỳ vọng | The book lived up to all my expectations. It was truly captivating. (Cuốn sách đã đáp ứng được tất cả kỳ vọng của tôi. Nó thực sự hấp dẫn.) |
Out of the ordinary | Bất thường, khác biệt | The plot of the book was out of the ordinary, which made it even more interesting. (Cốt truyện của cuốn sách rất bất thường, điều này khiến nó trở nên thú vị hơn.) |
To do wonders for something/someone | Làm nên điều kỳ diệu cho cái gì/ai đó | Reading this book did wonders for my imagination. (Việc đọc cuốn sách này đã làm nên điều kỳ diệu cho trí tưởng tượng của tôi.) |
Bài mẫu Describe a book you have recently read – IELTS Speaking part 2
Bài mẫu 1
Well, the recently book I read was “The Silent Patient” by Alex Michaelides. It’s a psychological thriller that really kept me on the edge of my seat. The story revolves around Alicia Berenson, a famous painter who suddenly stops speaking after a shocking incident. The author masterfully builds suspense as we delve into the mystery surrounding her silence.
I found the book incredibly intriguing because of its unique narrative structure. It’s told from multiple perspectives, including Alicia’s therapist, Theo Faber, who becomes obsessed with unlocking the secrets behind her silence. The author skillfully weaves together different timelines and viewpoints, creating a complex and captivating puzzle.
I particularly enjoyed the psychological depth of the characters. Alicia, in particular, is a fascinating and enigmatic figure. Her silence speaks volumes, and we’re left to wonder about the trauma that has shattered her. Theo, on the other hand, is a flawed and driven character, making him both relatable and suspenseful.
Overall, “The Silent Patient” is a gripping and thought-provoking read. It’s a perfect blend of mystery, suspense, and psychological intrigue. I highly recommend it to anyone who enjoys a good thriller.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Psychological thriller | /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈθrɪl.ər/ | Tiểu thuyết tâm lý kinh dị |
Revolve around | /rɪˈvɒlv əˈraʊnd/ | Xoay quanh |
Masterfully | /ˈmɑː.stə.fəl.i/ | Một cách tài tình, điêu luyện |
Delve into | /dɛlv ˈɪn.tuː/ | Đi sâu vào |
Intriguing | /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Narrative structure | /ˈnær.ə.tɪv ˈstrʌk.tʃər/ | Cấu trúc kể chuyện |
Perspective | /pəˈspekt.ɪv/ | Quan điểm |
Complex | /ˈkɒm.pleks/ | Phức tạp |
Captivating | /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | Quyến rũ, hấp dẫn |
Enigmatic | /ɛn.ɪɡˈmæt.ɪk/ | Bí ẩn, khó hiểu |
Flawed | /flɔːd/ | Có khuyết điểm |
Driven | /ˈdrɪv.ən/ | Quyết tâm, đầy tham vọng |
Gripping | /ˈɡrɪp.ɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Thought-provoking | /θɔːt-prəˈvəʊ.kɪŋ/ | Kích thích tư duy |
Dịch nghĩa: Vâng, cuốn sách gần đây tôi đọc là “Bệnh nhân câm lặng” của Alex Michaelides. Đây là một tác phẩm kinh dị tâm lý thực sự khiến tôi phải nín thở. Câu chuyện xoay quanh Alicia Berenson, một họa sĩ nổi tiếng đột nhiên ngừng nói sau một sự cố gây sốc. Tác giả đã khéo léo xây dựng sự hồi hộp khi chúng ta đi sâu vào bí ẩn xung quanh sự im lặng của cô.
Tôi thấy cuốn sách này vô cùng hấp dẫn vì cấu trúc tường thuật độc đáo của nó. Nó được kể từ nhiều góc nhìn, bao gồm cả nhà trị liệu của Alicia, Theo Faber, người bị ám ảnh bởi việc mở khóa những bí mật đằng sau sự im lặng của cô. Tác giả đã khéo léo đan xen các mốc thời gian và quan điểm khác nhau, tạo nên một câu đố phức tạp và hấp dẫn.
Tôi đặc biệt thích chiều sâu tâm lý của các nhân vật. Riêng Alicia là một nhân vật hấp dẫn và bí ẩn. Sự im lặng của cô ấy nói lên rất nhiều điều và chúng ta phải tự hỏi về chấn thương đã khiến cô ấy tan vỡ. Mặt khác, Theo là một nhân vật có khiếm khuyết và dễ bị thúc đẩy, khiến anh ấy vừa dễ đồng cảm vừa hồi hộp.
Nhìn chung, “Bệnh nhân câm lặng” là một tác phẩm hấp dẫn và khơi gợi nhiều suy nghĩ. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa bí ẩn, hồi hộp và hấp dẫn tâm lý. Tôi thực sự giới thiệu quyển sách này cho bất kỳ ai thích thể loại ly kỳ.
Bài mẫu 2
I wouldn’t exactly call myself a bookworm. The idea of spending countless hours immersed in the pages of a hefty tome has never appealed for me. I’ve always found reading to be a somewhat solitary and time-consuming endeavor, not particularly enticing. However, one book managed to shatter my preconceived notions about reading completely and transformed it into a delightful experience: The Diary of a Wimpy Kid by Jeff Kinney.
This immensely popular children’s series follows the comedic escapades of Greg Heffley, a middle schooler who seems to have an uncanny knack for stumbling into one hilarious mishap after another. As I delved into Greg’s world, I found myself inexplicably drawn to his awkwardness and his relentless pursuit of social status, despite his often futile efforts. His diary entries, filled with witty observations, humorous anecdotes, and spot-on illustrations, had me chuckling and outright laughing.
What truly resonated with me, however, was the genuine and enduring friendship between Greg and his best friend, Rowley Jefferson. Despite their frequent squabbles, playful teasing, and occasional disagreements, their loyalty to one another remains unwavering. Their bond serves as a heartwarming reminder that true friendships can withstand the test of time and the inevitable ups and downs of life.
The Diary of a Wimpy Kid marked a turning point in my reading journey. It transformed reading from a chore into a pleasurable pastime, a source of joy and laughter. I’m now eager to explore a wider range of books, hoping to discover more stories that can captivate my imagination and evoke similar emotions.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bookworm | /ˈbʊkwɜːrm/ | Mọt sách |
Tome | /toʊm/ | Quyển sách dày cộp |
Endeavor | /ɪnˈdɛvər/ | Nỗ lực, cố gắng |
Enticing | /ɪnˈtaɪsɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Shatter | /ˈʃætər/ | Phá vỡ, tan vỡ |
Uncanny knack | /ʌnˈkæni næk/ | Khả năng kỳ lạ |
Inexplicably | /ɪnˈɛkspɪkəbli/ | Không thể giải thích được |
Unwavering | /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | Không lay chuyển, kiên định |
Turning point | /ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/ | Bước ngoặt |
Pleasurable pastime | /ˈplɛʒərəbl ˈpɑːstaɪm/ | Thú vui |
Captivate | /ˈkæptɪveɪt/ | Thu hút, quyến rũ |
Evoke | /ɪˈvoʊk/ | Gợi lên, khơi gợi |
Dịch nghĩa: Tôi không hẳn gọi mình là mọt sách. Ý tưởng dành vô số giờ đắm chìm trong những trang sách dày cộp chưa bao giờ hấp dẫn tôi. Tôi luôn thấy đọc sách là một nỗ lực khá cô đơn và tốn thời gian, không đặc biệt hấp dẫn. Tuy nhiên, một cuốn sách đã hoàn toàn phá vỡ những quan niệm cố hữu của tôi về việc đọc sách và biến nó thành một trải nghiệm thú vị: Nhật ký chú bé nhút nhát của Jeff Kinney.
Bộ truyện thiếu nhi vô cùng nổi tiếng này kể về những cuộc phiêu lưu hài hước của Greg Heffley, một cậu học sinh trung học dường như có năng khiếu kỳ lạ trong việc tình cờ gặp phải hết tai nạn hài hước này đến tai nạn hài hước khác. Khi tôi đi sâu vào thế giới của Greg, tôi thấy mình bị thu hút một cách khó hiểu bởi sự vụng về và việc theo đuổi địa vị xã hội không ngừng nghỉ của cậu, mặc dù những nỗ lực thường vô ích của cậu. Những mục nhật ký của cậu, chứa đầy những quan sát dí dỏm, giai thoại hài hước và hình minh họa chính xác, khiến tôi bật cười và cười lớn.
Tuy nhiên, điều thực sự gây ấn tượng với tôi là tình bạn chân thành và bền chặt giữa Greg và người bạn thân nhất của cậu, Rowley Jefferson. Bất chấp những cuộc cãi vã thường xuyên, trêu chọc tinh nghịch và bất đồng quan điểm thỉnh thoảng, lòng trung thành của họ với nhau vẫn không hề lay chuyển. Mối quan hệ của họ đóng vai trò như một lời nhắc nhở ấm lòng rằng tình bạn thực sự có thể vượt qua thử thách của thời gian và những thăng trầm không thể tránh khỏi của cuộc sống.
Nhật ký của một đứa trẻ nhút nhát đã đánh dấu một bước ngoặt trong hành trình đọc sách của tôi. Nó đã biến việc đọc sách từ một công việc vặt vãnh thành một trò tiêu khiển thú vị, một nguồn vui và tiếng cười. Bây giờ tôi háo hức khám phá nhiều loại sách hơn, hy vọng sẽ khám phá thêm nhiều câu chuyện có thể thu hút trí tưởng tượng của tôi và gợi lên những cảm xúc tương tự.
Bài mẫu 3
I’ve always been a voracious reader, finding immense pleasure in losing myself within the pages of a good book. However, one particular novel that has left an indelible mark on my literary journey is The Hunger Games by Suzanne Collins.
Set in a dystopian future, this gripping trilogy follows the extraordinary tale of Katniss Everdeen, a young woman from the impoverished District 12. Forced to participate in the annual Hunger Games, a televised battle to the death, Katniss is thrust into a brutal world where survival hinges on cunning, strength, and a relentless will to live.
Collins’ masterful storytelling, coupled with her vivid world-building, creates a truly immersive reading experience. The novel’s exploration of themes such as class inequality, political corruption, and the dehumanizing effects of violence resonates deeply. Furthermore, the complex and morally ambiguous characters, particularly Katniss herself, add layers of depth and intrigue to the narrative.
The success of The Hunger Games is undeniable, with its film adaptations captivating audiences worldwide. However, it is the power of the written word that truly sets this series apart. By delving into the minds of its characters and the intricacies of its plot, readers can gain a profound understanding of the human condition and the enduring nature of hope.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Voracious | /vəˈreɪʃəs/ | Tham lam, háu ăn, háu học |
Immense | /ɪˈmɛns/ | Khổng lồ, mênh mông |
Indelible | /ɪnˈdɛləbl/ | Không thể xóa nhòa |
Dystopian | /dɪsˈtoʊpiən/ | Phản địa đàng |
Gripping | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Extraordinary | /ɪkˈstrɔːrdənəri/ | Phi thường, đặc biệt |
Impoverished | /ɪmˈpɒvərɪʃt/ | Nghèo khó |
Brutal | /ˈbruːtl/ | Tàn bạo, dã man |
Cunning | /ˈkʌnɪŋ/ | Xảo quyệt, mưu mẹo |
Relentless | /rɪˈlɛntləs/ | Không ngừng nghỉ, không khoan nhượng |
Immersive | /ɪˈmɜːsɪv/ | Đắm chìm |
Resonate | /ˈrɛzəneɪt/ | Cộng hưởng, vang dội |
Ambiguous | /æmˈbɪɡjuəs/ | Mơ hồ, không rõ ràng |
Intrigue | /ɪnˈtriːɡ/ | Sự hấp dẫn, bí ẩn |
Undeniable | /ʌnˈdaɪnəbl/ | Không thể phủ nhận |
Captivating | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Quyến rũ, hấp dẫn |
Dịch nghĩa: Tôi luôn là một độc giả ham đọc, tìm thấy niềm vui vô bờ khi đắm chìm vào những trang sách hay. Tuy nhiên, một cuốn tiểu thuyết đặc biệt đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong hành trình văn chương của tôi là The Hunger Games của Suzanne Collins.
Lấy bối cảnh tương lai phản địa đàng, bộ ba tác phẩm hấp dẫn này kể về câu chuyện phi thường của Katniss Everdeen, một phụ nữ trẻ đến từ Quận 12 nghèo đói. Bị buộc phải tham gia vào Đấu trường sinh tử hàng năm, một trận chiến sinh tử được truyền hình trực tiếp, Katniss bị đẩy vào một thế giới tàn khốc, nơi sự sống còn phụ thuộc vào sự xảo quyệt, sức mạnh và ý chí sống không ngừng nghỉ.
Khả năng kể chuyện điêu luyện của Collins, kết hợp với việc xây dựng thế giới sống động của cô, tạo nên trải nghiệm đọc thực sự sâu. Việc khám phá các chủ đề như bất bình đẳng giai cấp, tham nhũng chính trị và tác động phi nhân tính của bạo lực trong tiểu thuyết đã tạo nên tiếng vang sâu sắc. Hơn nữa, các nhân vật phức tạp và mơ hồ về mặt đạo đức, đặc biệt là bản thân Katniss, đã thêm nhiều tầng chiều sâu và sự hấp dẫn vào câu chuyện.
Sự thành công của The Hunger Games là không thể phủ nhận, với các bộ phim chuyển thể đã thu hút khán giả trên toàn thế giới. Tuy nhiên, chính sức mạnh của ngôn từ viết ra mới thực sự làm nên sự khác biệt của bộ truyện này. Bằng cách đào sâu vào tâm trí của các nhân vật và sự phức tạp của cốt truyện, độc giả có thể hiểu sâu sắc về tình trạng con người và bản chất bền bỉ của hy vọng.
Bài mẫu 4
I’d like to talk about “The Catcher in the Rye” by J.D. Salinger. It’s a coming-of-age story about a young man named Holden Caulfield who is struggling to find his place in the world after being expelled from another school. Holden is a cynical and disillusioned character, but he’s also incredibly honest and insightful.
I’ve probably read “The Catcher in the Rye” about three or four times now, usually once every couple of years. I find that each time I read it, I connect with Holden differently, and I gain a new perspective on his experiences.
I reread it because it’s such a thought-provoking book. It deals with themes of alienation, loss of innocence, and the search for meaning in life, which are all things that I think about a lot. Holden’s voice is so unique and authentic, and his observations about the world are often both funny and insightful.
“The Catcher in the Rye” has had a profound effect on me. It’s made me more empathetic towards others and more aware of the complexities of the human experience. It’s also helped me to appreciate the importance of authenticity and staying true to myself.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Coming-of-age | /ˈkʌmɪŋ əv eɪdʒ/ | Thời kỳ trưởng thành, trưởng thành |
Expelled | /ɪkˈspeld/ | Bị đuổi học, bị trục xuất |
Cynical | /ˈsɪnɪkəl/ | Hoài nghi, châm biếm, khinh đời |
Disillusioned | /ˌdɪsɪˈluːʒənd/ | Thất vọng, vỡ mộng |
Insightful | /ˈɪnsaɪtfəl/ | Sâu sắc, tinh tế, có khả năng nhìn xa trông rộng |
Perspective | /pərˈspektɪv/ | Quan điểm, góc nhìn, viễn cảnh |
Alienation | /ˌeɪliəˈneɪʃən/ | Sự xa lánh, cô lập, lạc lõng |
Innocence | /ˈɪnəsəns/ | Sự ngây thơ, trong trắng, vô tội |
Empathetic | /ˌempəˈθetɪk/ | Đồng cảm, thấu cảm |
Complexities | /kəmˈpleksətiz/ | Sự phức tạp, tính phức tạp |
Human experience | /ˈhjuːmən ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm của con người |
Authenticity | /ˌɔːθenˈtɪsəti/ | Tính xác thực, sự chân thực |
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về cuốn sách “Bắt trẻ đồng xanh” của J.D. Salinger. Đó là một câu chuyện trưởng thành về một chàng trai trẻ tên là Holden Caulfield, người đang vật lộn để tìm kiếm vị trí của mình trong cuộc đời sau khi bị đuổi học khỏi một trường học khác. Holden là một nhân vật hay hoài nghi và thất vọng, nhưng anh ấy cũng vô cùng trung thực và sâu sắc.
Tôi có lẽ đã đọc “Bắt trẻ đồng xanh” khoảng ba hoặc bốn lần, thường là một lần sau mỗi vài năm. Tôi thấy rằng mỗi lần đọc, tôi đều kết nối với Holden theo một cách khác và có được một góc nhìn mới về những trải nghiệm của anh ấy.
Tôi đọc lại nó bởi vì đó là một cuốn sách rất đáng suy ngẫm. Nó đề cập đến các chủ đề về sự cô lập, mất đi sự ngây thơ và cuộc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, tất cả đều là những điều mà tôi suy nghĩ rất nhiều. Giọng điệu của Holden rất độc đáo và chân thực, và những quan sát của anh ấy về thế giới thường vừa hài hước vừa sâu sắc.
“Bắt trẻ đồng xanh” đã có một tác động sâu sắc đến tôi. Nó đã khiến tôi đồng cảm hơn với người khác và ý thức hơn về sự phức tạp của con người. Nó cũng đã giúp tôi đánh giá cao tầm quan trọng của sự chân thực và sống đúng với bản thân mình.
Bài mẫu 5
Yuval Noah Harari’s Sapiens: A Brief History of Humankind is a monumental work that has captured the imagination of readers worldwide. This thought-provoking exploration delves into the intricate tapestry of human history, tracing our evolution from insignificant hunter-gatherers to the dominant species on Earth.
What sets Sapiens apart is Harari’s remarkable ability to synthesize complex scientific, historical, and philosophical concepts into a compelling and accessible narrative. He guides readers through pivotal moments in human history, such as the Cognitive Revolution, the Agricultural Revolution, and the Scientific Revolution, illuminating how these transformative events shaped the course of our species.
One of the book’s most captivating aspects is its exploration of human consciousness and the nature of reality. Harari posits that our unique ability to create and share myths and stories has allowed us to cooperate on a massive scale, leading to the rise of empires, civilizations, and global institutions. By examining the power of collective belief systems, he challenges us to question the foundations of our own reality.
While Sapiens is undoubtedly a dense and intellectually stimulating read, Harari’s engaging writing style keeps the reader captivated from beginning to end. The book is a testament to the power of storytelling, as Harari weaves together historical facts, scientific theories, and philosophical musings into a cohesive and captivating narrative.
I wholeheartedly recommend Sapiens to anyone seeking a deeper understanding of the human journey. Whether you’re a history buff, a science enthusiast, or simply curious about our place in the universe, this book will undoubtedly enrich your perspective and spark your imagination.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Monumental | /ˌmɒnjuˈmentl/ | To lớn, vĩ đại |
Intricate | /ˈɪntrɪkət/ | Phức tạp, tinh vi |
Tapestry | /ˈtæpɪstri/ | Bức tranh toàn cảnh |
Insignificant | /ɪn.sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Không quan trọng |
Dominant | /ˈdɒmɪnənt/ | Thống trị, chủ yếu |
Synthesize | /ˈsɪnθəsaɪz/ | Tổng hợp |
Compelling | /kəmˈpɛlɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Narrative | /ˈnærətɪv/ | Câu chuyện, tường thuật |
Pivotal | /ˈpɪvətl/ | Quan trọng, mấu chốt |
Transformative | /trɑnsˈfɔːrmətɪv/ | Biến đổi, cách mạng |
Captivating | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Quyến rũ, mê hoặc |
Cohesive | /koʊˈhiːsɪv/ | Chặt chẽ, mạch lạc |
Perspective | /pərˈspektɪv/ | Quan điểm, góc nhìn |
Có thể bạn quan tâm: Bạn thấy đấy, có vô vàn từ vựng về chủ đề Describe a book you have recently read và những từ vựng được đề cập trong bài chưa phải là tất cả. Học cùng ELSA Speak để nâng cao vốn từ vựng IELTS Speaking nhé!
Dịch nghĩa: Sapiens: Lược sử loài người của Yuval Noah Harari là một tác phẩm đồ sộ đã thu hút trí tưởng tượng của độc giả trên toàn thế giới. Cuộc khám phá đầy tính kích thích tư duy này đi sâu vào bức tranh phức tạp của lịch sử loài người, theo dõi quá trình tiến hóa của chúng ta từ những người săn bắt hái lượm tầm thường đến loài thống trị trên Trái đất.
Điều làm nên sự khác biệt của Sapiens là khả năng đáng chú ý của Harari trong việc tổng hợp các khái niệm khoa học, lịch sử và triết học phức tạp thành một câu chuyện hấp dẫn và dễ hiểu. Ông dẫn dắt độc giả qua những thời điểm quan trọng trong lịch sử loài người, chẳng hạn như Cách mạng nhận thức, Cách mạng nông nghiệp và Cách mạng khoa học, làm sáng tỏ cách những sự kiện mang tính chuyển đổi này định hình nên quá trình phát triển của loài người.
Một trong những khía cạnh hấp dẫn nhất của cuốn sách là việc khám phá ý thức của con người và bản chất của thực tế. Harari đưa ra giả thuyết rằng khả năng độc đáo của chúng ta trong việc tạo ra và chia sẻ những huyền thoại và câu chuyện đã cho phép chúng ta hợp tác trên quy mô lớn, dẫn đến sự trỗi dậy của các đế chế, nền văn minh và các tổ chức toàn cầu. Bằng cách xem xét sức mạnh của các hệ thống niềm tin tập thể, ông thách thức chúng ta đặt câu hỏi về nền tảng của thực tế của chính mình.
Trong khi Sapiens chắc chắn là một tác phẩm dày đặc và kích thích trí tuệ, thì phong cách viết hấp dẫn của Harari khiến người đọc bị cuốn hút từ đầu đến cuối. Cuốn sách là minh chứng cho sức mạnh của việc kể chuyện, khi Harari đan xen các sự kiện lịch sử, lý thuyết khoa học và suy ngẫm triết học thành một câu chuyện gắn kết và hấp dẫn.
Tôi hết lòng giới thiệu Sapiens cho bất kỳ ai muốn hiểu sâu hơn về hành trình lịch sử của con người. Cho dù bạn là người đam mê lịch sử, người đam mê khoa học hay chỉ đơn giản là tò mò về vị trí của chúng ta trong vũ trụ, cuốn sách này chắc chắn sẽ làm phong phú thêm góc nhìn của bạn và khơi dậy trí tưởng tượng của bạn.
Đoạn văn mẫu Describe a book you have recently read – IELTS Speaking part 3
Do you think it’s important for children to read books? Why or why not?
Definitely! Reading is a fantastic way for kids to grow. It’s like opening a door to a whole new world. They can learn about different cultures, periods, and people’s experiences. Plus, reading helps them with language skills. They pick up new words, sentence structures, and storytelling techniques. This improves their writing and speaking. It also boosts their imagination. As they read, they create pictures in their minds, which sparks creativity. Most importantly, reading helps kids understand others. By following the characters’ stories and feelings, they learn to be empathetic. This makes them better friends and more compassionate people.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Language skills | /ˈlæŋɡwɪdʒ skɪlz/ | Kỹ năng ngôn ngữ |
Sentence structures | /ˈsentəns ˈstrʌkʃərz/ | Cấu trúc câu |
Storytelling techniques | /ˈstɔːriˌtɛlɪŋ tɛkˈniːks/ | Kỹ thuật kể chuyện |
Imagination | /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ | Trí tưởng tượng |
Empathetic | /ɛmˈpəθɛtɪk/ | Đồng cảm |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương xót, thương hại |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng trẻ em cần đọc sách không? Tại sao hoặc tại sao không?
Chắc chắn rồi! Đọc sách là một cách tuyệt vời để trẻ em phát triển. Nó giống như mở ra một cánh cửa đến một thế giới hoàn toàn mới. Trẻ em có thể tìm hiểu về các nền văn hóa, giai đoạn thời gian và trải nghiệm của mọi người khác nhau. Thêm vào đó, đọc sách giúp trẻ em phát triển các kỹ năng ngôn ngữ. Trẻ em học được những từ mới, cấu trúc câu và kỹ thuật kể chuyện. Điều này cải thiện khả năng viết và nói của trẻ em. Nó cũng thúc đẩy trí tưởng tượng của trẻ em. Khi đọc, trẻ em tạo ra những hình ảnh trong tâm trí, từ đó khơi dậy sự sáng tạo. Quan trọng nhất, đọc sách giúp trẻ em hiểu người khác. Bằng cách theo dõi câu chuyện và cảm xúc của các nhân vật, trẻ em học cách đồng cảm. Điều này khiến trẻ em trở thành những người bạn tốt hơn và giàu lòng trắc ẩn hơn.
Why do adults still have to read books?
While many people turn to digital devices for entertainment and information, there are still countless reasons why adults should continue to read books. Books offer a unique opportunity to delve deep into various subjects and expand our knowledge. Moreover, reading regularly can improve cognitive functions such as critical thinking and problem-solving. In today’s fast-paced world, books provide a much-needed escape, offering relaxation and stress relief. Perhaps most importantly, reading helps us cultivate empathy by exposing us to different perspectives and experiences. Eventually, the benefits of reading extend far beyond leisure; it’s an investment in our personal and intellectual growth.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Countless | /ˈkaʊntləs/ | Vô số |
Delve | /dɛlv/ | Nghiên cứu sâu |
Cognitive | /ˈkɒɡnɪtɪv/ | Nhận thức |
Fast-paced | /fɑːst-peɪst/ | Nhanh chóng, gấp gáp |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Thoát khỏi |
Cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | Nuôi dưỡng |
Empathy | /ˈɛmpəθi/ | Sự đồng cảm |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Sự đầu tư |
Dịch nghĩa: Tại sao người lớn vẫn phải đọc sách?
Trong khi nhiều người chuyển sang các thiết bị kỹ thuật số để giải trí và tìm thông tin, vẫn có vô số lý do tại sao người lớn nên tiếp tục đọc sách. Sách cung cấp một cơ hội độc đáo để đào sâu vào nhiều chủ đề khác nhau và mở rộng kiến thức của chúng ta. Hơn nữa, đọc sách thường xuyên có thể cải thiện các chức năng nhận thức như tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, sách cung cấp một lối thoát rất cần thiết, mang lại sự thư giãn và giảm căng thẳng. Có lẽ quan trọng nhất, đọc sách giúp chúng ta nuôi dưỡng sự đồng cảm bằng cách cho chúng ta tiếp xúc với những góc nhìn và trải nghiệm khác nhau. Cuối cùng, lợi ích của việc đọc sách vượt xa sự giải trí; đó là một khoản đầu tư cho sự phát triển cá nhân và trí tuệ của chúng ta.
Do you think it is important to read the book before watching the movie version of it?
Some people argue that reading the book first enhances the movie-watching experience. It allows you to visualize the characters and settings in your mind, creating a deeper connection with the story. You can then compare and contrast the director’s interpretation with your own. However, others believe that watching the movie first can pique interest in the book. The visual and auditory elements of a film can draw you into the story and make you eager to learn more. Ultimately, the best approach depends on your individual preferences and the specific book and movie.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Enhance | /ɪnˈhɑːns/ | Nâng cao, tăng cường |
Visualize | /ˈvɪʒuəlaɪz/ | Hình dung, tưởng tượng |
Connection | /kəˈnekʃn/ | Kết nối, liên kết |
Interpretation | /ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃn/ | Cách hiểu, giải thích |
Pique | /piːk/ | Khơi gợi, kích thích |
Auditory | /ˈɔːdɪtəri/ | Thính giác |
Element | /ˈeləmənt/ | Yếu tố |
Ultimately | /ˈʌltɪmətli/ | Cuối cùng, sau cùng |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng đọc sách trước khi xem phiên bản phim của nó là quan trọng không?
Một số người cho rằng đọc sách trước sẽ nâng cao trải nghiệm xem phim. Nó cho phép bạn hình dung các nhân vật và bối cảnh trong tâm trí của chính mình, tạo ra mối liên hệ sâu sắc hơn với câu chuyện. Sau đó, bạn có thể so sánh và đối chiếu cách diễn giải của đạo diễn với cách diễn giải của riêng bạn. Tuy nhiên, những người khác tin rằng xem phim trước có thể khơi dậy sự quan tâm đến cuốn sách. Các yếu tố thị giác và thính giác của một bộ phim có thể thu hút bạn vào câu chuyện và khiến bạn háo hức tìm hiểu thêm. Cuối cùng, cách tiếp cận tốt nhất phụ thuộc vào sở thích cá nhân của bạn, tùy theo từng cuốn sách và bộ phim cụ thể.
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking: Describe an object that you think is beautiful
- Describe a person you admire – IELTS Speaking Part 2, Part 3
- Describe an occasion when you got lost: Cách trả lời và bài mẫu
Như vậy, ELSA Speak đã giới thiệu xong một chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking là “Describe a book you have recently read”. Bài viết đã cung cấp những mẫu câu và từ vựng đa dạng để miêu tả một cuốn sách mà bạn đã đọc gần đây. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, chúng ta cần lưu ý học thuộc các mẫu câu, từ vựng và luyện thi IELTS thường xuyên nhé.