Trong kỳ thi IELTS Speaking, describe a place in your country that you are interested in là một chủ đề thú vị nhưng cũng không kém phần thử thách. Hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu cách triển khai ý tưởng cho chủ đề này nhé!
Dàn ý tham khảo bài mẫu chủ đề Describe a place in your country that you are interested in
Dàn ý đóng vai trò như kim chỉ nam, giúp bạn trình bày bài nói một cách mạch lạc, đầy đủ và không bỏ sót ý quan trọng. Sau đây là dàn ý tham khảo mà bạn có thể áp dụng để triển khai ý tưởng cho bài nói của mình:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

1. Giới thiệu chung: Trước tiên, bạn cần giới thiệu khái quát về địa điểm mà mình sẽ đề cập.
- Nêu tên địa điểm bạn muốn đề cập.
- Địa điểm đó nằm ở đâu?
2. Mô tả chi tiết địa điểm: Tiếp theo, hãy đi sâu vào miêu tả những nét đặc trưng của địa điểm.
- Địa điểm đó trông như thế nào? (Cảnh quan, kiến trúc,…)
- Lịch sử hình thành và phát triển của địa điểm (nếu có).
- Những hoạt động, sự kiện nổi bật thường diễn ra tại địa điểm.
3. Lý do bạn yêu thích địa điểm: Phần này, bạn cần chia sẻ lý do tại sao địa điểm này lại thu hút bạn.
- Điều gì khiến bạn cảm thấy hứng thú với địa điểm này?
- Bạn thường làm gì khi đến thăm địa điểm?
- Kỉ niệm đáng nhớ của bạn với địa điểm (nếu có).
4. Cảm nhận và suy nghĩ cá nhân: Cuối cùng, hãy bày tỏ những cảm nhận, suy nghĩ sâu sắc hơn về địa điểm.
- Bạn có suy nghĩ gì về tầm quan trọng của địa điểm đối với đất nước, con người?
- Bạn muốn giới thiệu địa điểm này đến với những ai?
- Bạn có mong muốn, dự định gì liên quan đến địa điểm trong tương lai?

Luyện tập thường xuyên với những tình huống thực tế là cách học và tiến bộ nhanh nhất. Vậy thì còn cần chờ gì mà không đăng ký học cùng ELSA Speak ngay!

Bài mẫu Describe a place in your country that you are interested in Part 2
Dưới đây là một số bài mẫu đề cập đến những địa danh nổi tiếng của Việt Nam cho chủ đề Describe a place in your country that you are interested in Part 2.
Bài mẫu 1: Ha Long Bay
Bài mẫu: One of the places in my country that I find particularly fascinating is Ha Long Bay, located in the northeastern part of Vietnam. This UNESCO World Heritage site is renowned for its emerald waters and thousands of towering limestone islands topped by rainforests. I had the opportunity to visit Ha Long Bay last summer, and the experience was truly breathtaking. Cruising through the bay, I was mesmerized by the stunning scenery, the unique shapes of the karsts, and the tranquil atmosphere. We also explored some of the magnificent caves within the islands, such as Sung Sot Cave, which was filled with impressive stalactites and stalagmites. Besides sightseeing, kayaking around the karsts and swimming in the clear waters were some of the most enjoyable activities. What makes Ha Long Bay special to me is not just its natural beauty, but also the sense of peace and serenity it offers. It’s a perfect escape from the hustle and bustle of city life.

Dịch nghĩa bài mẫu: Một trong những địa điểm ở đất nước tôi mà tôi thấy đặc biệt hấp dẫn là Vịnh Hạ Long, nằm ở phía Đông Bắc của Việt Nam. Di sản Thế giới được UNESCO công nhận này nổi tiếng với làn nước màu ngọc lục bảo và hàng ngàn hòn đảo đá vôi cao chót vót được bao phủ bởi những khu rừng nhiệt đới. Tôi đã có cơ hội đến thăm Vịnh Hạ Long vào mùa hè năm ngoái và trải nghiệm này thực sự ngoạn mục. Du ngoạn qua vịnh, tôi đã bị mê hoặc bởi khung cảnh tuyệt đẹp, hình thù độc đáo của núi đá vôi và bầu không khí yên tĩnh. Chúng tôi cũng đã khám phá một số hang động tráng lệ trong các hòn đảo, chẳng hạn như Hang Sửng Sốt, nơi có rất nhiều thạch nhũ và măng đá ấn tượng. Bên cạnh việc tham quan, chèo thuyền kayak quanh các đảo đá vôi và bơi lội trong làn nước trong vắt là một số hoạt động thú vị nhất. Điều làm cho Vịnh Hạ Long trở nên đặc biệt đối với tôi không chỉ là vẻ đẹp tự nhiên mà còn là cảm giác bình yên và thanh thản mà nơi đây mang lại. Đó là một nơi hoàn hảo để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fascinating (adj) | /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn |
Renowned (adj) | /rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng |
Emerald (adj) | /ˈem.ər.əld/ | Màu ngọc lục bảo |
Towering (adj) | /ˈtaʊ.ə.rɪŋ/ | Cao chót vót |
Limestone islands (n) | /ˈlaɪm.stəʊn ˈaɪ.ləndz/ | Đảo đá vôi |
Breathtaking (adj) | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | Ngoạn mục |
Mesmerized (adj) | /ˈmez.mə.raɪzd/ | Bị mê hoặc |
Tranquil (adj) | /ˈtræŋ.kwɪl/ | Yên tĩnh |
Stalactites (n) | /stəˈlæk.taɪts/ | Thạch nhũ |
Stalagmites (n) | /stəˈlæɡ.maɪts/ | Măng đá |
Serenity (n) | /səˈren.ə.t̬i/ | Sự thanh thản |
Hustle and bustle (n) | /ˈhʌs.əl ænd ˈbʌs.əl/ | Sự hối hả và nhộn nhịp |
Bài mẫu 2: Hoi An Ancient Town
Bài mẫu: I’d like to talk about Hoi An Ancient Town, a place that has always captivated me. Located in central Vietnam, Hoi An is an exceptionally well-preserved example of a Southeast Asian trading port dating from the 15th to the 19th century. Its buildings and its street plan reflect the influences, both indigenous and foreign, that have combined to produce this unique heritage site. When I first visited Hoi An, I was immediately struck by the charm of its yellow-walled houses, colorful lantern-lined streets, and the peaceful Thu Bon River. I spent hours wandering through the narrow alleys, exploring the ancient merchant houses, and admiring the intricate architecture of the Japanese Covered Bridge. Hoi An is also famous for its tailor shops, where you can have custom-made clothes crafted in just a few hours. The town is particularly magical at night when thousands of lanterns illuminate the streets, creating a warm and enchanting atmosphere. Hoi An offers a glimpse into Vietnam’s rich history and cultural heritage, and it’s a place that always leaves a lasting impression on me.

Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về Phố cổ Hội An, một nơi luôn làm tôi say đắm. Nằm ở miền Trung Việt Nam, Hội An là một ví dụ được bảo tồn đặc biệt tốt về một thương cảng Đông Nam Á có niên đại từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19. Các tòa nhà và sơ đồ đường phố của nó phản ánh những ảnh hưởng, cả bản địa và nước ngoài, đã kết hợp để tạo ra di sản độc đáo này. Khi lần đầu tiên đến thăm Hội An, tôi ngay lập tức bị ấn tượng bởi sự quyến rũ của những ngôi nhà tường vàng, những con phố rợp bóng đèn lồng đầy màu sắc và dòng sông Thu Bồn yên bình. Tôi đã dành hàng giờ để lang thang qua những con hẻm nhỏ, khám phá những ngôi nhà cổ của thương nhân và chiêm ngưỡng kiến trúc phức tạp của Chùa Cầu Nhật Bản. Hội An cũng nổi tiếng với các cửa hàng may đo, nơi bạn có thể đặt may quần áo chỉ trong vài giờ. Thị trấn đặc biệt kỳ diệu vào ban đêm khi hàng ngàn chiếc đèn lồng thắp sáng đường phố, tạo ra một bầu không khí ấm áp và đầy mê hoặc. Hội An mang đến cái nhìn thoáng qua về lịch sử và di sản văn hóa phong phú của Việt Nam và đó là một nơi luôn để lại ấn tượng khó phai trong tôi.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Captivated (adj) | /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/ | Bị quyến rũ, say đắm |
Well-preserved (adj) | /ˌwel prɪˈzɝːvd/ | Được bảo tồn tốt |
Trading port (n) | /ˈtreɪ.dɪŋ ˌpɔːrt/ | Thương cảng |
Indigenous (adj) | /ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/ | Bản địa |
Intricate (adj) | /ˈɪn.trɪ.kət/ | Phức tạp, tinh xảo |
Merchant houses (n) | /ˈmɜː.tʃənt ˌhaʊ.sɪz/ | Nhà của thương nhân |
Custom-made (adj) | /ˌkʌs.təmˈmeɪd/ | May đo |
Enchanting (adj) | /ɪnˈtʃæn.tɪŋ/ | Mê hoặc |
Cultural heritage (n) | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Lasting impression (n) | /ˈlɑː.stɪŋ ɪmˈpreʃ.ən/ | Ấn tượng khó phai |
Những bài mẫu trên đây chỉ là gợi ý, bạn có thể lựa chọn địa điểm khác mà bạn yêu thích và phát triển ý tưởng dựa trên dàn ý đã được giới thiệu ở phần trước. Điều quan trọng là bạn cần thể hiện được sự hiểu biết, niềm yêu thích của mình đối với địa điểm đó và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tự nhiên.
Có thể bạn quan tâm: Để đạt được trình độ phát âm như người bản xứ, chỉ mất 5k/ngày, chần chờ chi mà không học ngay bạn ơi!
Bài mẫu Describe a place in your country that you are interested in Part 3
Phần thi IELTS Speaking Part 3 thường đưa ra những câu hỏi mở rộng, yêu cầu thí sinh thảo luận sâu hơn về chủ đề đã được đề cập ở Part 2. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề Describe a place in your country that you are interested in part 3 kèm theo câu trả lời mẫu, cung cấp cho bạn những ý tưởng và cấu trúc câu để có thể tự tin hơn trong phòng thi.
How can people access travel information?
Dịch nghĩa câu hỏi: Mọi người có thể tiếp cận thông tin du lịch bằng cách nào?
Câu trả lời mẫu: Nowadays, people can access travel information through a multitude of channels. The most common way is via the Internet, where websites like TripAdvisor, Booking.com, and various travel blogs offer comprehensive details about destinations, accommodations, and activities. Social media platforms also play a significant role, with many travelers sharing their experiences and recommendations on platforms like Instagram, Facebook, and YouTube. Additionally, travel agencies still provide valuable services, offering curated travel packages and personalized advice. Guidebooks remain a reliable source of information, especially for those who prefer a more traditional approach. Finally, local tourism offices often have brochures, maps, and knowledgeable staff to assist visitors with their queries.

Dịch nghĩa:
Ngày nay, mọi người có thể tiếp cận thông tin du lịch thông qua vô số các kênh. Cách phổ biến nhất là thông qua internet, nơi các trang web như TripAdvisor, Booking.com và các blog du lịch khác nhau cung cấp thông tin chi tiết toàn diện về các điểm đến, chỗ ở và hoạt động. Các nền tảng truyền thông xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng, với nhiều khách du lịch chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất của họ trên các nền tảng như Instagram, Facebook và YouTube. Ngoài ra, các đại lý du lịch vẫn cung cấp các dịch vụ có giá trị, cung cấp các gói du lịch được quản lý và lời khuyên được cá nhân hóa. Sách hướng dẫn vẫn là một nguồn thông tin đáng tin cậy, đặc biệt là đối với những người thích cách tiếp cận truyền thống hơn. Cuối cùng, các văn phòng du lịch địa phương thường có tài liệu quảng cáo, bản đồ và nhân viên am hiểu để hỗ trợ du khách giải đáp các thắc mắc của họ.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A multitude of channels (n) | /ˈmʌl.tɪ.tʃuːd əv ˈtʃæn.əlz/ | Vô số các kênh |
Internet (n) | /ˈɪn.tə.net/ | Mạng lưới toàn cầu |
Social media platforms (n) | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈplæt.fɔːmz/ | Các nền tảng truyền thông xã hội |
Travel agencies (n) | /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.siz/ | Đại lý du lịch |
Guidebooks (n) | /ˈɡaɪd.bʊks/ | Sách hướng dẫn |
Local tourism offices (n) | /ˈləʊ.kəl ˈtʊə.rɪ.zəm ˈɒf.ɪ.sɪz/ | Văn phòng du lịch địa phương |
What causes the differences between different regions of your country?
Dịch nghĩa câu hỏi: Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa các vùng miền khác nhau ở đất nước của bạn?
Câu trả lời mẫu: The differences between various regions in my country can be attributed to a combination of geographical, historical, and cultural factors. Geographical diversity, such as varying climates, landscapes, and natural resources, has led to different lifestyles and economic activities. For instance, coastal regions often rely on fishing and tourism, while inland areas may focus on agriculture or industry. Historical events, including colonization, migration, and regional conflicts, have also shaped the unique identities of different areas. Furthermore, cultural factors, such as ethnic diversity, local traditions, and religious practices, contribute significantly to regional variations. These factors collectively create a rich tapestry of distinct regional characteristics.

Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa các khu vực khác nhau ở nước tôi có thể là do sự kết hợp của các yếu tố địa lý, lịch sử và văn hóa. Sự đa dạng về địa lý, chẳng hạn như khí hậu, cảnh quan và tài nguyên thiên nhiên khác nhau, đã dẫn đến lối sống và hoạt động kinh tế khác nhau. Ví dụ, các vùng ven biển thường dựa vào đánh bắt cá và du lịch, trong khi các khu vực nội địa có thể tập trung vào nông nghiệp hoặc công nghiệp. Các sự kiện lịch sử, bao gồm thuộc địa hóa, di cư và xung đột khu vực, cũng đã định hình bản sắc riêng của các khu vực khác nhau. Hơn nữa, các yếu tố văn hóa, chẳng hạn như sự đa dạng về sắc tộc, truyền thống địa phương và thực hành tôn giáo, góp phần đáng kể vào sự khác biệt giữa các khu vực. Những yếu tố này cùng nhau tạo ra một tấm thảm phong phú về các đặc điểm khu vực riêng biệt.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Geographical diversity (n) | /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl daɪˈvɜː.sə.ti/ | Sự đa dạng về địa lý |
Historical events (n) | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ɪˈvents/ | Các sự kiện lịch sử |
Cultural factors (n) | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈfæk.təz/ | Các yếu tố văn hóa |
A rich tapestry (n) | /ə rɪtʃ ˈtæp.ə.stri/ | Một tấm thảm phong phú, đa dạng |
Is a great tourist destination also a good place to live?
Câu hỏi: Một điểm đến du lịch tuyệt vời liệu có phải cũng là một nơi tốt để sinh sống không?
Câu trả lời mẫu: Whether a great tourist destination is also a good place to live depends on individual preferences and priorities. While popular tourist spots often boast beautiful scenery, vibrant cultures, and numerous recreational activities, they can also suffer from drawbacks such as overcrowding, high cost of living, and commercialization. For some, the lively atmosphere and abundance of amenities may outweigh the negatives, making it an ideal place to reside. However, others may find the constant influx of tourists disruptive and prefer a quieter, more laid-back environment. Ultimately, it’s a matter of personal choice and what one values most in a living environment.

Dịch nghĩa:
Việc một điểm đến du lịch tuyệt vời có phải là một nơi tốt để sống hay không phụ thuộc vào sở thích và ưu tiên của từng cá nhân. Trong khi các điểm du lịch nổi tiếng thường tự hào có phong cảnh đẹp, nền văn hóa sôi động và nhiều hoạt động giải trí, chúng cũng có thể gặp phải những hạn chế như quá đông đúc, chi phí sinh hoạt cao và thương mại hóa. Đối với một số người, bầu không khí sống động và nhiều tiện nghi có thể lớn hơn những tiêu cực, khiến nó trở thành một nơi lý tưởng để cư trú. Tuy nhiên, những người khác có thể thấy dòng khách du lịch liên tục gây khó chịu và thích một môi trường yên tĩnh hơn, thoải mái hơn. Cuối cùng, đó là vấn đề lựa chọn cá nhân và những gì người ta coi trọng nhất trong một môi trường sống.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Overcrowding (n) | /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ | Quá đông đúc |
High cost of living (n) | /haɪ kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt cao |
Commercialization (n) | /kəˌmɜː.ʃəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Thương mại hóa |
Laid-back environment (n) | /ˌleɪd.bæk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường thoải mái |
Why do people like to move into the city?
Dịch nghĩa câu hỏi: Tại sao mọi người thích chuyển đến thành phố sinh sống?
Câu trả lời mẫu: People are often drawn to cities for a variety of reasons. Job opportunities tend to be more abundant and diverse in urban areas, offering career advancement and higher earning potential. Cities also provide better access to educational institutions, healthcare facilities, and a wider range of goods and services. The vibrant cultural scene, with its numerous entertainment options, restaurants, and social events, is another major attraction. Furthermore, cities often offer a sense of anonymity and personal freedom that some individuals find appealing. The convenience of public transportation and the proximity to various amenities also contribute to the allure of urban living.

Dịch nghĩa:
Mọi người thường bị thu hút đến các thành phố vì nhiều lý do. Các cơ hội việc làm có xu hướng dồi dào và đa dạng hơn ở các khu vực thành thị, mang lại sự thăng tiến trong sự nghiệp và tiềm năng thu nhập cao hơn. Các thành phố cũng cung cấp khả năng tiếp cận tốt hơn với các cơ sở giáo dục, cơ sở chăm sóc sức khỏe và nhiều loại hàng hóa và dịch vụ hơn. Khung cảnh văn hóa sôi động, với nhiều lựa chọn giải trí, nhà hàng và sự kiện xã hội, là một điểm thu hút lớn khác. Hơn nữa, các thành phố thường mang lại cảm giác ẩn danh và tự do cá nhân mà một số cá nhân thấy hấp dẫn. Sự tiện lợi của giao thông công cộng và sự gần gũi với các tiện nghi khác nhau cũng góp phần tạo nên sức hấp dẫn của cuộc sống thành thị.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Job opportunities (n) | /dʒɒb ˌɒp.əˈtʃuː.nə.tiz/ | Cơ hội việc làm |
Educational institutions (n) | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɪn.stɪˈtʃuː.ʃənz/ | Cơ sở giáo dục |
Healthcare facilities (n) | /ˈhelθ.keə fəˈsɪl.ə.tiz/ | Cơ sở chăm sóc sức khỏe |
Goods and services (n) | /ɡʊdz ænd ˈsɜː.vɪ.sɪz/ | Hàng hóa và dịch vụ |
Vibrant cultural scene (n) | /ˈvaɪ.brənt ˈkʌl.tʃər.əl siːn/ | Khung cảnh văn hóa sôi động |
Anonymity (n) | /ˌæn.ɒnˈɪm.ə.ti/ | Ẩn danh |
Personal freedom (n) | /ˈpɜː.sən.əl ˈfriː.dəm/ | Tự do cá nhân |
Convenience (n) | /kənˈviː.ni.əns/ | Sự tiện lợi |
Why do some people not like to go to crowded places?
Dịch nghĩa câu hỏi: Tại sao một số người không thích đến những nơi đông đúc?
Câu trả lời mẫu: Some individuals avoid crowded places for a number of reasons. A common concern is the lack of personal space and the feeling of being overwhelmed by large groups of people. Noise levels can also be a deterrent, as crowded areas tend to be loud and chaotic. Others may find the long queues, slow service, and general inefficiency associated with crowded places to be frustrating. Additionally, some people are simply introverted or prefer solitude, finding large gatherings to be draining rather than enjoyable. There’s also the potential for increased stress and anxiety in such environments, particularly for those who are sensitive to sensory overload.

Dịch nghĩa: Một số cá nhân tránh những nơi đông người vì nhiều lý do. Một mối quan tâm chung là thiếu không gian cá nhân và cảm giác bị choáng ngợp bởi các nhóm đông người. Mức độ tiếng ồn cũng có thể là một yếu tố ngăn cản, vì các khu vực đông đúc có xu hướng ồn ào và hỗn loạn. Những người khác có thể thấy việc xếp hàng dài, dịch vụ chậm chạp và sự kém hiệu quả nói chung liên quan đến những nơi đông người là bực bội. Ngoài ra, một số người đơn giản là hướng nội hoặc thích sự cô độc, cảm thấy các cuộc tụ họp lớn trở nên mệt mỏi hơn là thú vị. Ngoài ra còn có khả năng gia tăng căng thẳng và lo lắng trong những môi trường như vậy, đặc biệt là đối với những người nhạy cảm với quá tải cảm giác.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lack of personal space (n) | /læk əv ˈpɜː.sən.əl speɪs/ | Thiếu không gian cá nhân |
Noise levels (n) | /nɔɪz ˈlev.əlz/ | Mức độ tiếng ồn |
Long queues (n) | /lɒŋ kjuːz/ | Xếp hàng dài |
Slow service (n) | /sləʊ ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ chậm chạp |
Inefficiency (n) | /ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ən.si/ | Sự kém hiệu quả |
What are the advantages of living near the workplace?
Dịch nghĩa câu hỏi: Những lợi ích của việc sống gần nơi làm việc là gì?
Câu trả lời mẫu: Living near the workplace offers numerous benefits. The most significant advantage is the reduced commute time, which translates into less stress, more free time, and potential cost savings on transportation. This proximity allows for a better work-life balance, as individuals can easily return home for lunch or attend to personal matters during the day. It also promotes a healthier lifestyle, as people may be more inclined to walk or cycle to work. Additionally, being close to the workplace can facilitate stronger professional relationships, as it’s easier to attend after-work events or meetings. It can also provide a greater sense of security, knowing that one can quickly reach home in case of emergencies.

Dịch nghĩa: Sống gần nơi làm việc mang lại nhiều lợi ích. Lợi thế đáng kể nhất là giảm thời gian đi lại, đồng nghĩa với việc ít căng thẳng hơn, có nhiều thời gian rảnh hơn và có khả năng tiết kiệm chi phí vận chuyển. Sự gần gũi này cho phép cân bằng công việc và cuộc sống tốt hơn, vì các cá nhân có thể dễ dàng trở về nhà để ăn trưa hoặc giải quyết các vấn đề cá nhân trong ngày. Nó cũng thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn, vì mọi người có thể có xu hướng đi bộ hoặc đạp xe đi làm nhiều hơn. Ngoài ra, ở gần nơi làm việc có thể tạo điều kiện cho các mối quan hệ nghề nghiệp bền chặt hơn, vì dễ dàng tham dự các sự kiện hoặc cuộc họp sau giờ làm việc hơn. Nó cũng có thể mang lại cảm giác an toàn hơn, biết rằng người ta có thể nhanh chóng về nhà trong trường hợp khẩn cấp.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Reduced commute time (n) | /rɪˈdʒuːst kəˈmjuːt taɪm/ | Giảm thời gian đi lại |
Work-life balance (n) | /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Healthier lifestyle (n) | /ˈhel.θi.ə ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống lành mạnh hơn |
Stronger professional relationships (n) | /ˈstrɒŋ.ɡə prəˈfeʃ.ən.əl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/ | Mối quan hệ nghề nghiệp bền chặt hơn |
Greater sense of security (n) | /ˈɡreɪ.tə sens əv sɪˈkjʊə.rə.ti/ | Cảm giác an toàn hơn |
Do people have different personalities in different regions of your country?
Dịch nghĩa câu hỏi: Có phải mọi người có tính cách khác nhau ở các vùng miền khác nhau của đất nước bạn không?
Câu trả lời mẫu: While it’s a generalization, it’s often observed that people from different regions of a country may exhibit certain personality traits that are more prevalent in their area. These differences can be attributed to various factors, such as local culture, lifestyle, and historical background. For example, people from coastal regions might be perceived as more laid-back and relaxed, while those from mountainous areas could be seen as more resilient and independent. However, it’s crucial to remember that these are just tendencies, and individual personalities are shaped by a complex interplay of factors, including upbringing, personal experiences, and individual choices. Stereotyping based on regional origins should be avoided, as it can lead to inaccurate and unfair judgments.

Dịch nghĩa: Mặc dù đó là một sự khái quát hóa, nhưng người ta thường quan sát thấy rằng những người từ các khu vực khác nhau của một quốc gia có thể biểu hiện một số đặc điểm tính cách nhất định phổ biến hơn trong khu vực của họ. Những khác biệt này có thể là do các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như văn hóa địa phương, lối sống và nền tảng lịch sử. Ví dụ, những người từ các vùng ven biển có thể được coi là thoải mái và thư thái hơn, trong khi những người từ các khu vực miền núi có thể được coi là kiên cường và độc lập hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là đây chỉ là những khuynh hướng và tính cách cá nhân được hình thành bởi sự tác động phức tạp của các yếu tố, bao gồm quá trình nuôi dưỡng, kinh nghiệm cá nhân và lựa chọn cá nhân. Nên tránh rập khuôn dựa trên nguồn gốc khu vực, vì nó có thể dẫn đến những đánh giá không chính xác và không công bằng.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Individual personalities (n) | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl ˌpɜː.sənˈæl.ə.tiz/ | Tính cách cá nhân |
Stereotyping (n) | /ˈster.i.ə.taɪ.pɪŋ/ | Rập khuôn |
Is it just youngsters who like to try new things, or do people of your parents’ age also like to try new things?
Dịch nghĩa câu hỏi: Có phải chỉ có những người trẻ tuổi mới thích thử những điều mới mẻ, hay những người ở độ tuổi cha mẹ bạn cũng thích thử những điều mới mẻ?
Câu trả lời mẫu: While it’s often assumed that a desire to try new things is primarily associated with youth, people of all ages can have a thirst for new experiences. It’s true that younger individuals may be more open to experimentation due to factors like having fewer responsibilities, a desire to explore their identity, and greater exposure to new trends. However, many people in their middle age or later years also embrace new challenges and opportunities. This could be driven by a desire for personal growth, a need to break from routine, or simply a lifelong love of learning. Furthermore, retirement can offer a newfound freedom to pursue interests that were previously put on hold. Ultimately, the willingness to try new things is more a matter of individual personality and mindset than age.

Dịch nghĩa: Mặc dù người ta thường cho rằng mong muốn thử những điều mới chủ yếu liên quan đến tuổi trẻ, nhưng mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể khao khát những trải nghiệm mới. Đúng là những người trẻ tuổi có thể cởi mở hơn với việc thử nghiệm do các yếu tố như ít trách nhiệm hơn, mong muốn khám phá danh tính của họ và tiếp xúc nhiều hơn với các xu hướng mới. Tuy nhiên, nhiều người ở độ tuổi trung niên hoặc những năm sau đó cũng nắm bắt những thử thách và cơ hội mới. Điều này có thể được thúc đẩy bởi mong muốn phát triển cá nhân, nhu cầu thoát khỏi thói quen, hoặc đơn giản là niềm yêu thích học tập suốt đời. Hơn nữa, nghỉ hưu có thể mang lại sự tự do mới để theo đuổi những sở thích mà trước đây đã bị trì hoãn. Cuối cùng, sự sẵn sàng thử những điều mới là vấn đề của tính cách và tư duy cá nhân hơn là tuổi tác.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Personal growth (n) | /ˈpɜː.sən.əl ɡrəʊθ/ | Phát triển cá nhân |
Break from routine (n) | /breɪk frɒm ruːˈtiːn/ | Thoát khỏi thói quen |
Lifelong love of learning (n) | /ˈlaɪf.lɒŋ lʌv əv ˈlɜː.nɪŋ/ | Niềm yêu thích học tập suốt đời |
Retirement (n) | /rɪˈtaɪə.mənt/ | Nghỉ hưu |
>> Xem thêm:
- Describe a person who enjoys cooking for others – IELTS Speaking
- Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking part 1, 2, 3
- IELTS Speaking về Talk about famous person – Từ vựng và bài mẫu
Hy vọng rằng qua những chia sẻ trên, bạn đã có thêm ý tưởng và tự tin hơn khi gặp chủ đề Describe a place in your country that you are interested in trong kỳ thi IELTS Speaking. Mời bạn xem thêm các chủ đề liên quan tới luyện thi IELTS và luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak nhé!