Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Mỗi từ loại trong câu sẽ đóng một vai trò và chức năng riêng, góp phần tạo nên cấu trúc câu để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Chính vì vậy, việc phân biệt rõ các từ loại trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng quan trọng. Từ đó, giúp bạn tự tin bày tỏ quan điểm cá nhân trong các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài.
Từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại trong tiếng Anh là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó. Mỗi từ loại sẽ có chức năng và vị trí khác nhau trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Dưới đây là 9 từ loại chính trong tiếng Anh:
- Danh từ (Noun)
- Động từ (Verb)
- Tính từ (Adjective)
- Trạng từ (Adverb)
- Giới từ (Preposition)
- Liên từ (Conjunction)
- Thán từ (Interjection)
- Đại từ (Pronoun)
- Từ hạn định (Determiner)
Dưới đây là chức năng và vị trí của các từ loại trong tiếng Anh:
Từ loại | Chức năng | Ví dụ | Ví dụ vị trí từ loại trong câu |
Danh từ (Noun) | Chỉ người, vật, sự việc | Lan, Thu, cat, pen, book,… | Lan is discussing with Thu about their upcoming project. |
Động từ (Verb) | Chỉ hành động, trạng thái | speak, eat, sleep, go, sing, dance,… | John speaks fluent Spanish. |
Tính từ (Adjective) | Miêu tả danh từ, động từ | good, big, black, full, interesting,.. | The beautiful flowers bloomed in the garden. |
Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ | slowly, well, very, really, quickly,… | He runs really slowly. |
Giới từ (Preposition) | Liên kết danh từ | to, at, in, on, for, by | The book is on the table. |
Liên từ (Conjunction) | Nối từ, mệnh đề, câu, đoạn,… | and, or, also, that, since,… | Sarah loves to read books, and she also enjoys watching movies. |
Thán từ (Interjection) | Từ mang nghĩa cảm thán | OMG!, yeah!, yay,… | Yay! We won the game! |
Đại từ (Pronoun) | Thay thế cho danh từ | I, you, we, he, she, it, they | Catherine is going to the store. She needs to buy some groceries |
Từ hạn định (Determiner) | Giới hạn hay xác định 1 danh từ | a, an, the, some,… | She has a cat and a dog. |
9 từ loại trong tiếng Anh
Danh từ (Noun)
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm hay hiện tượng nào đó. Ví dụ: house, cat, flower, book,…
Sau danh từ là gì tiếp theo trong tiếng Anh? Theo sau danh từ chủ yếu có hai loại từ là động từ thường hoặc động từ tobe.
Ngoài ra, danh từ còn đứng sau những từ loại sau đây:
Vị trí của danh từ
- Đứng sau tính từ/ tính từ sở hữu (his, her, their, your, my, its).
Ví dụ: This is my pen. (Đây là cây bút của tôi).
- Đứng sau động từ với chức năng là tân ngữ (object).
Ví dụ: It’s not my fault. (Đây không phải là lỗi của tôi).
- Đứng sau các mạo từ “the, a, an”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those”.
Ví dụ: I like reading a book. (Tôi thích đọc 1 cuốn sách).
- Đứng sau giới từ chỉ nơi chốn (in, on, at, under,…).
Ví dụ: I found my ruler under the table. (Mình tìm được cây thước ở dưới cái bàn).
- Đứng sau a few, any, some, every, enough, little, a little, all, each,…
Ví dụ: Did you bring any bread? (Bạn có mang chiếc bánh mì nào không?)
Dấu hiệu nhận biết của danh từ
Dưới đây là cách nhận biết đuôi danh từ thông qua các hậu tố:
Hậu tố | Ví dụ |
-tion | Function (chức năng) notion (khái niệm) |
-ess | Sadness (nỗi buồn) kindness (sự tử tế) flatness (sự bằng phẳng) |
-ment | Moment (khoảnh khắc) contentment (sự thỏa mãn) |
-sion | Confusion (sự phân vân) division (phép chia) television (tivi) |
-ce | Performance (màn trình diễn) convenience (sự thuận tiện) |
-ity | Identity (sự nhận diện) responsibility (trách nhiệm) opportunity (cơ hội) |
-er/or | Error (lỗi) terror (sự khiếp sợ) instructor (người hướng dẫn) |
-ship | Friendship (tình bạn) citizenship (quyền công dân) championship (sự vinh quang) |
-ism | Heroism (tính anh hùng) minimalism (sự tối giản) racism (sự phân biệt chủng tộc) |
-ture | Temperature (nhiệt độ) agriculture (nông nghiệp) culture (văn hóa) |
-phy | Autography (chữ ký viết tay) photography (nhiếp ảnh) |
-logy | Biology (sinh học), technology (công nghệ) |
-hood | Childhood (thời thơ ấu) manhood (tuổi trưởng thành) likelihood (sự có khả năng) |
-an/ian | Musician (nhạc sĩ) vegetarian (người ăn chay) |
-itude | Attitude (thái độ) solitude (sự tách biệt) |
-ic | Magic (ma thuật) economic (kinh tế) |
-age | Cabbage (bắp cải) advantage (lợi thế) disadvantage (điểm bất lợi) |
-th | Length (độ dài) strength (sức mạnh) youth (tuổi trẻ) |
Động từ (Verb)
Động từ (Verb) trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng của chủ thể. Ví dụ: ask (hỏi), suggest (đề xuất), discuss (thảo luận),…
Sau động từ là từ gì? Theo sau động từ thường là tính từ hoặc trạng từ hoặc tân ngữ.
Bên cạnh đó, động từ còn đứng sau:
Vị trí của động từ
- Đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: I love to eat chicken. (Tôi thích ăn gà).
- Đứng sau các trạng từ chỉ thời gian, tần suất (always, sometime, usually, often,… ).
Ví dụ: I usually travel every month. (Tôi thường đi du lịch mỗi tháng).
Dấu hiệu nhận biết của động từ
Động từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:
Hậu tố | Các từ ví dụ |
-ize | Minimize (làm thu nhỏ) criticize (đánh giá) realize (nhận ra) |
-en | Strengthen (làm mạnh lên) lengthen (làm dài hơn) threaten (đe dọa) |
-ate | Create (tạo ra) debate (tranh luận) donate (hiến tặng) |
-ify | Notify (thông báo) simplify (làm đơn giản) classify (xếp loại) |
Xem thêm:
- 70+ Động từ tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
- Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng
Tính từ (Adjective)
Tính từ (Adjective) là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng biểu đạt tính chất của sự vật, sự việc hay hiện tượng.
Vị trí của tính từ
- Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: I bought a new t-shirt. (Tôi đã mua một chiếc áo phông mới).
- Đứng sau động từ to be.
Ví dụ: I am not good at English. (Mình không giỏi Tiếng Anh).
- Đứng sau trạng từ.
Ví dụ: This donut is insanely tasty. (Chiếc bánh rán này cực kỳ ngon).
- Đứng sau “too”, “so”, “very”.
Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh).
- Đứng sau động từ tình thái như seem, feel, taste, look,…
Ví dụ: You seem sad. What’s the problem? (Nhìn bạn không được vui. Có vấn đề gì vậy?)
Dấu hiệu nhận biết của tính từ
Hậu tố | Các từ ví dụ |
-ful | Joyful (vui vẻ) peaceful (yên bình) colorful (nhiều sắc màu) |
-ed | Wicked (độc ác) tired (mệt mỏi) worried (lo lắng) |
-al | Herbal (thảo dược) frugal (thanh đạm) special (đặc biệt) |
-less | Friendless (không có bạn) useless (vô dụng) homeless (không nhà) |
-able | Dependable (có thể tin cậy) capable (có năng lực) available (có sẵn) |
–ive | Creative (sáng tạo) attractive (thu hút) active (năng động) |
-ic | Chaotic (lộn xộn) fantastic (tuyệt vời) energetic (đầy năng lượng) |
-ish | Selfish (ích kỷ) lavish (sang trọng) foolish (ngốc nghếch) |
-y | Angry (tức giận) windy (gió) messy (lộn xộn) |
Xem thêm: Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để nêu ra trạng thái hay tình trạng, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ: quickly (nhanh chóng), well (tốt), interestingly (thú vị),…
Vị trí của trạng từ
- Các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom,… đứng sau tobe và trước động từ thường.
Ví dụ: I often get up late on weekends. (Tôi thường dậy muộn vào cuối tuần).
- Đứng giữa trợ động từ và động từ thường.
Ví dụ: The children have recently finished their homework. (Bọn trẻ vừa mới làm xong bài tập về nhà).
- Đứng sau động từ to be/seem/look/feel/appear/sound… và trước tính từ.
Ví dụ: They seem very excited when listening to music. (Họ có vẻ rất hào hứng khi nghe nhạc).
- Đứng sau “too”.
Ví dụ: The man speaks too quickly. (Người đàn ông nói quá nhanh).
- Đứng trước “enough”.
Ví dụ: He ran quickly enough to catch the train. (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp chuyến tàu).
- Trạng từ được sử dụng trong cấu trúc so…that.
Ví dụ: The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó quá xinh đến nỗi ai cũng yêu thích cô ấy).
Dấu hiệu nhận biết của trạng từ
Hậu tố trạng từ | Ví dụ |
–ly | Beautifully (xinh đẹp) carefully (cẩn thận) badly (xấu) |
–ward | Downwards (đi xuống) homeward (về nhà) upwards (trở lên) |
–wise | sideways (theo chiều ngang) clockwise (theo chiều kim đồng hồ) lengthwise (theo chiều dài) |
Giới từ (Preposition)
Giới từ là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng diễn tả mối tương quan về thời gian, hoàn cảnh hoặc vị trí của sự vật, sự việc được đề cập trong câu.
Vị trí của giới từ
- Đứng sau tính từ.
Ví dụ: She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch).
- Đứng sau động từ thường.
Ví dụ: David is standing between Lisa and Jack. (David đang đứng giữa Lisa và Jack).
- Đứng giữa động từ tobe và danh từ.
Ví dụ: The dog is under the desk. (Con chó đang ở dưới cái bàn).
Phân loại giới từ
- Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian | Nghĩa tiếng việt |
On | Vào lúc (thường đi với ngày) |
At | Vào lúc (thường đi với giờ) |
Before | Trước khi |
After | Sau đó |
During | Trong khi |
In | Vào (đi với tháng, năm, thế kỷ) |
Through | Đến hết + mốc thời gian. |
Ví dụ: We often go skiing in the winter. (Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông).
- Giới từ chỉ mục đích
Giới từ chỉ mục đích | Nghĩa tiếng việt |
So as to/In order to/To | Để làm gì |
For | Để cho |
Thanks to | Nhờ vào |
Ví dụ: I am going to France for a few days. (Tớ sẽ đi Pháp trong một vài ngày).
- Giới từ thể cách
Giới từ thể cách | Nghĩa tiếng việt |
With | Với |
Without | Không có |
According to | Theo như |
In spite of | Mặc cho |
Instead of | Thay vì |
Ví dụ: A coat with two pockets. (Cái áo khoác có 2 cái túi)
Liên từ (Conjunction)
Liên từ là từ loại trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau tạo thành một câu thống nhất.
Ví dụ: Lisa was disappointed because he did not win the first prize. ( thất vọng vì không giành được giải nhất).
Phân loại liên từ
- Liên từ liên kết
Liên từ liên kết | Chức năng | Ví dụ |
And (và), so (cho nên), yet (nhưng), but (nhưng), for (vì, bởi vì), as (vì, bởi vì) | Kết hợp 2 hay nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. | I like my current job, and I enjoy my life as well. (Tôi thích công việc và tôi cũng thích cuộc sống hiện tại của mình). |
- Liên từ tương quan
Liên từ tương quan | Chức năng | Ví dụ |
As long as (với điều kiện là), although (mặc dù), before (trước), after (sau) | Liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. | Although Lisa was sick, she still had to take the exam. (Mặc dù Lisa bị ốm nhưng cô ấy vẫn phải đi thi). |
- Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc | Chức năng | Ví dụ |
Not only … but also … (không những … mà còn …), either … or … (hoặc … hoặc …), neither … nor … (hoặc không … hoặc không …) | Đi theo cặp, dùng để nối 2 mệnh đề/cụm từ. | Either Lan or Thu likes this dish. (Cả Lan và Thu đều thích món này). |
Thán từ (Interjection)
Thán từ (Interjection) là từ loại trong tiếng Anh dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
Dấu hiệu nhận biết của thán từ
– Có dấu chấm than ở phía sau.
– Các thán từ thường gặp: Oh dear, oh my god, ouch, well,…
Ví dụ: Oh my God! The weather today is nice! (Ôi chúa ơi! Thời tiết hôm nay thật đẹp!)
Đại từ (Pronoun)
Đại từ (Pronoun) là từ loại trong tiếng Anh dùng để chỉ người hay sự vật, nhằm thay thế cho cụm từ/danh từ cụ thể đã xác định trong câu, nhằm mục đích tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn.
Phân loại đại từ
Đại từ nhân xưng | Cách dùng | Ví dụ |
I You We They He She It | Chỉ người/nhóm người và sự vật cụ thể. | She will go to work during the week next. (Cô ấy sẽ đi làm vào tuần tới). |
Đại từ sở hữu | Cách dùng | Ví dụ |
Mine, yours, ours, their, his, hers, its | Dùng để chỉ vật gì là của ai. | All these books are hers. (Tất cả những cuốn sách này là của cô ấy). |
Đại từ phản thân | Cách dùng | Ví dụ |
Myself, yourself, themself, itself, herself, himself | Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng | I bought myself a watch for my birthday. (Tôi đã mua cho mình một chiếc đồng hồ nhân dịp sinh nhật). |
- Đại từ bất định
Đại từ bất định | Cách dùng | Ví dụ |
Any, many, each, every, all, both, neither,… | Chỉ một hoặc nhiều đối tượng (người/vật) không xác định. | Everybody loves coffee. (Mọi người đều thích cà phê). |
- Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định | Cách dùng | Ví dụ |
This, these, that, those | Chỉ định sự vật hoặc nhận dạng ai đó. | I love these sandals. (Mình thích những đôi dép này). |
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
Who – whom, which, that, whose | Dùng để kết nối các mệnh đề có mối liên hệ với nhau. | The girl who is behind the column is my sister. (Cô gái đứng sau cái cột là em gái tôi). |
Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định trong tiếng Anh là những từ có chức năng xác định và giới hạn danh từ/cụm danh từ trong câu.
Phân loại từ hạn định
- Mạo từ: A, an, the
Ví dụ: The boy I met today was quite friendly. (Cậu bé tôi gặp hôm qua khá là thân thiện).
- Từ chỉ định: These, this, that, those
Ví dụ: This drink is delicious. (Đồ uống này rất ngon).
- Từ chỉ số lượng: Any, many, a few,…
Ví dụ: Lisa received many gifts at her graduation ceremony. (Lisa nhận được nhiều quà trong lễ tốt nghiệp).
- Từ chỉ sự sở hữu: My, his, her, their,…
Ví dụ: Those plums are rotten. You should throw them away. (Những quả mận đó hỏng rồi. Bạn nên vứt chúng đi).
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và các trường hợp ngoại lệ.
Quy tắc thành lập danh từ
- Thêm hậu tố vào sau động từ
Cấu trúc | Ví dụ |
V + – tion/-ation | introduce => introduction invent => invention admire => admiration |
V + -ment | achieve => achievement employ => employment disappoint => disappointment |
V + – er/-or | contract => contractor drive => driver teach => teacher |
V + – ar/-ant/-ee (chỉ người) | assist => assistant lie => liar employ => employee |
V + – ence/-ance | reside => residence exist => existence refer => reference |
V + – ing | run => running stand => standing sing => singing |
V + – age | pack => package use => usage shrink => shrinkage |
- Thêm hậu tố vào tính từ
Cấu trúc | Ví dụ |
Adjective + -ity | possible => possibility real => reality national => nationality reasonable => reasonability |
Adjective + -ism | social => socialism surreal => surrealism professional => professionalism fundamental => fundamentalism |
Adjective + -ness | happy => happiness sad => sadness cool => coolness willing => willingness |
Quy tắc thành lập tính từ
- Thành lập tính từ đơn từ danh từ
Cấu trúc | Ví dụ |
Noun + -y | cloud => cloudy wind => windy sun => sunny |
Noun + -ly | main => mainly man => manly friend => friendly |
Noun + -ful | pity => pitiful beauty => beautiful harm => harmful |
Noun + -less | care => careless harm => harmless rest => restless |
Noun + en | gold => golden wool => woolen wood => wooden |
Noun + ish | girl => girlish style => stylish child => childish |
Noun + ous | humour => humorous danger => dangerous scandal => scandalous |
- Thành lập tính từ ghép từ danh từ
Cấu trúc | Ví dụ |
Noun + adjective | shoe-laces |
Noun + participle | eye-opening |
Noun + noun-ed | three-day trip |
Quy tắc thành lập trạng từ
Cấu trúc | Ví dụ |
Adjective + ly | quick => quickly possible => possibly happy => happily beautiful => beautifully smooth => smoothly |
Một số trường hợp ngoại lệ
Từ vựng | Giải thích | Ví dụ |
Friendly | Là tính từ | She welcomes me in a friendly (adj) way. |
Late | Vừa là trạng từ vừa là tính từ | He was late. (adj) He came late. (adv) |
Hard | Vừa là trạng từ vừa là tính từ | The exercise is pretty hard. (adj) She works hard.(adv) |
Early | Vừa là trạng từ vừa là tính từ | She likes being a little early for meetings. (adj) I don’t like getting up early. (adv) |
Well | Vừa là trạng từ vừa là tính từ | He has been very well lately. (adj) I hope she is doing well. (adv) |
Fast | Vừa là trạng từ vừa là tính từ | That car runs so fast. (adj) You’ll have to act fast. (adv) |
High | Vừa là trạng từ vừa là tính từ | She got very high (adj) marks in her mathematics exam. He jumped high (adv) to catch the ball. |
Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng, giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh:
- Phân biệt rõ 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vị trí, phân loại, ví dụ cách vận dụng.
- Hiểu rõ cách dùng của từng từ loại: Mỗi từ loại trong tiếng Anh đều có cách dùng riêng.
Ví dụ:
– Danh từ dùng để chỉ tên gọi của sự vật, hiện tượng, khái niệm,…
– Động từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái,…
- Nắm vững bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ.
Bài tập từ loại trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Xác định loại từ của các từ trong ngoặc
1. She (runs) every morning. – Loại từ: ________________
2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: ________________
3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: ________________
4. He is (very) tall. – Loại từ: ________________
5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: ________________
Bài 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. classes/start/When/usually/your/?
2. birthday/her/be/When/celebrated/will/?
3. from/New York/How/to/get/Miami/can/I/?
4. to/way/the/What/city/center/is/the/?
5. do/weekends/What/on/you/usually/?
6. go/summer/you/Where/did/last/?
7. are/going/vacation/for/Where/you/?
8. have/your/lunch/When/do/ you/?
9. to/school/do/How/you/go/usually/?
10. movies/like/What/of/kind/you/?
Đáp án
Bài tập 1:
1. She (runs) every morning. – Loại từ: Động từ
2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: Tính từ
3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: Động từ
4. He is (very) tall. – Loại từ: Trạng từ
5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: Trạng từ
Bài tập 2:
1. When do your classes usually start?
2. When will her birthday be celebrated?
3. How can I get from New York to Miami?
4. What is the way to the city center?
5. What do you usually do on weekends?
6. Where did you go last summer?
7. Where are you going for vacation?
8. When do you have your lunch?
9. How do you usually go to school?
10. What kind of movies do you like?
Bài viết trên, ElSA Speak đã tổng hợp các kiến thức cơ bản về các loại từ trong tiếng Anh. Thông qua đó, hy vọng bạn sẽ rèn luyện mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh hơn bạn nhé!
Có thể thấy việc phân biệt được các từ loại trong tiếng Anh rất quan trọng nếu bạn muốn nâng cao trình độ của bản thân và luyện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ theo bảng phiên ấm Quốc tế IPA. Nếu cảm thấy khó khăn, hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ. Chỉ cần dành ra tối thiểu 10 phút mỗi ngày, khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3 tháng. ELSA Speak English sẽ hỗ trợ bạn ở một mức độ nhất định, giúp bạn làm bài tập từ loại trong tiếng Anh chính xác hơn.
Các câu hỏi thường gặp:
Từ loại trong tiếng Anh là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó.
Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính: Danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (Adjective), trạng từ (adverb), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection), đại từ (pronoun), từ hạn định (determiner).