Bạn đang muốn luyện viết về các lễ hội nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn viết đoạn văn về lễ hội bằng tiếng Anh ngắn nhất nhưng rõ ràng và dễ hiểu. Đồng thời, bạn sẽ được tham khảo các bài mẫu chi tiết để luyện tập hiệu quả và nhanh chóng nâng cao kỹ năng.

Từ vựng về lễ hội bằng tiếng Anh

Để viết đoạn văn về lễ hội bằng tiếng Anh ngắn nhất, việc nắm vững từ vựng về lễ hội bằng tiếng Anh là bước đầu quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về lễ hội thường gặp:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Từ vựng/Phiên âmLoại từNghĩa
Festival
/ˈfestɪvəl/
NounLễ hội
Tradition
/trəˈdɪʃən/
NounTruyền thống
Celebration
/ˌselɪˈbreɪʃən/
NounSự kỷ niệm
Parade
/pəˈreɪd/
NounCuộc diễu hành
Costume
/ˈkɒstjuːm/
NounTrang phục
Fireworks
/ˈfaɪərwɜːrks/
NounPháo hoa
Ritual
/ˈrɪtʃuəl/
NounNghi lễ
Ceremony
/ˈserɪməni/
NounBuổi lễ
Custom
/ˈkʌstəm/
NounPhong tục
Feast
/fiːst/
NounBữa tiệc
Lantern
/ˈlæntən/
NounĐèn lồng
Blessing
/ˈblesɪŋ/
NounSự ban phước
Ancestor
/ˈænsestər/
NounTổ tiên
Reunion
/ˌriːˈjuːnjən/
NounSự đoàn tụ
Dragon dance
/ˈdræɡən dæns/
NounMúa lân
Lion dance
/ˈlaɪən dæns/
NounMúa sư tử
Firecrackers
/ˈfaɪərˌkrækərz/
NounPháo
Offering
/ˈɒfərɪŋ/
NounLễ vật
Harvest
/ˈhɑːrvɪst/
NounThu hoạch
Holiday
/ˈhɒlədeɪ/
NounNgày lễ
Family gathering
/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/
NounBuổi họp mặt gia đình
Red envelope
/rɛd ˈɛnvəˌloʊp/
NounBao lì xì
Lucky money
/ˈlʌki ˈmʌni/
NounTiền lì xì
Peach blossom
/piːtʃ ˈblɒsəm/
NounHoa đào
Kumquat tree
/ˈkʌmkwɒt triː/
NounCây quất
Sticky rice cake
/ˈstɪki raɪs keɪk/
NounBánh chưng
Praying
/ˈpreɪɪŋ/
NounCầu nguyện
Decorate
/ˈdekəreɪt/
VerbTrang trí
Prepare
/prɪˈpeər/
VerbChuẩn bị
Celebrate
/ˈselɪbreɪt/
VerbĂn mừng
Gather
/ˈɡæðər/
VerbTụ họp
Participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
VerbTham gia
Dance
/dæns/
VerbNhảy múa
Sing
/sɪŋ/
VerbHát
Visit
/ˈvɪzɪt/
VerbThăm
Respect
/rɪˈspekt/
NounTôn trọng
Symbolize
/ˈsɪmbəlaɪz/
VerbTượng trưng
New Year
/njuː jɪər/
NounNăm mới
Traditional
/trəˈdɪʃənəl/
AdjectiveThuộc về truyền thống
Exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
AdjectiveThú vị
Meaningful
/ˈmiːnɪŋfəl/
AdjectiveĐầy ý nghĩa
Joyful
/ˈdʒɔɪfəl/
AdjectiveVui vẻ
Colorful
/ˈkʌlərfəl/
AdjectiveĐầy màu sắc
Cultural
/ˈkʌltʃərəl/
AdjectiveThuộc về văn hóa
Grand
/ɡrænd/
AdjectiveHoành tráng
Beautiful
/ˈbjuːtɪfəl/
AdjectiveĐẹp
Bảng từ vựng về lễ hội
Một số từ vựng tiếng Anh về lễ hội
Một số từ vựng tiếng Anh về lễ hội

Các cấu trúc câu về lễ hội

Khi viết đoạn văn về lễ hội bằng tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc câu về lễ hội sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng và chính xác. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • To celebrate something: Để ăn mừng điều gì đó
    Ví dụ: People celebrate Christmas to commemorate the birth of Jesus Christ. (Người ta ăn mừng Giáng sinh để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu.)
  • To take part in something: Tham gia vào cái gì
    Ví dụ: Many people take part in the Holi Festival of Colours to express their joy and happiness. (Nhiều người tham gia Lễ hội sắc màu Holi để thể hiện niềm vui và hạnh phúc.)
  • To mark something: Để đánh dấu một sự kiện nào đó
    Ví dụ: The Snake Festival marks the beginning of spring and the end of winter. (Lễ hội Rắn đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân và kết thúc mùa đông.)
  • To have a tradition of doing something: Có truyền thống làm gì
    Ví dụ: The Chinese people have a tradition of eating dumplings on the Lantern Festival. (Người Trung Quốc có truyền thống ăn bánh trôi trong Lễ hội Đèn lồng.)
  • To decorate something for a festival: Trang trí cho lễ hội
    Ví dụ: They decorated their house for the festival with lights and flowers. (Họ trang trí nhà cửa cho lễ hội bằng đèn và hoa.)
  • To symbolize something: Tượng trưng cho cái gì
    Ví dụ: The buns on the Hong Kong Bun Festival symbolize peace and prosperity. (Những chiếc bánh trong Lễ hội Bánh bao Hồng Kông tượng trưng cho hòa bình và thịnh vượng.)
  • To enjoy something: Thưởng thức cái gì
    Ví dụ: People enjoy the music and dance performances at the May Day festival. (Mọi người thưởng thức các màn trình diễn âm nhạc và khiêu vũ tại lễ hội Ngày Quốc tế Lao động.)
  • To honor something/someone: Tôn vinh cái gì hoặc ai đó
    Ví dụ: The Nobel Prize honors the achievements of individuals in various fields of science, literature, and peace. (Giải Nobel tôn vinh những thành tựu của các cá nhân trong các lĩnh vực khoa học, văn học và hòa bình.)
Một vài cấu trúc câu về lễ hội
Một vài cấu trúc câu về lễ hội

Dàn ý viết về đoạn văn lễ hội bằng tiếng Anh

Viết một đoạn văn miêu tả lễ hội bằng tiếng Anh cần cấu trúc rõ ràng: mở bài, thân bài và kết bài. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần:

Mở bài

Câu mở đoạn nên giới thiệu tên lễ hội, thời gian, địa điểm và ý nghĩa của lễ hội mà bạn yêu thích.
Ví dụ: My favorite festival is the Mid-Autumn Festival, which is held in September in Vietnam. This festival is celebrated to honor the harvest and to gather family members together. (Câu mở giới thiệu Lễ hội Trung Thu, diễn ra vào tháng 9 tại Việt Nam, nhằm tôn vinh mùa vụ và đoàn tụ gia đình.)

Thân bài

Thân đoạn tập trung miêu tả các hoạt động, phong tục và trang phục của lễ hội. Bạn có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ với các ý chính, sử dụng từ nối để liên kết các ý tưởng:

Ý chính 1: Hoạt động của lễ hội

Mô tả các hoạt động đặc trưng như diễu hành, nhảy múa, hát ca, đốt lửa trại, hóa trang.
Ví dụ: During the festival, people participate in a colorful parade, perform traditional dances, and sing festive songs. (Trong lễ hội, mọi người tham gia diễu hành đầy màu sắc, nhảy múa truyền thống và hát các bài ca lễ hội.)

Ý chính 2: Phong tục của lễ hội

Miêu tả các phong tục như tặng quà, cầu nguyện, thưởng thức ẩm thực.
Ví dụ: Families gather to exchange gifts, offer prayers, and enjoy delicious traditional foods. (Các gia đình tụ họp để trao quà, cầu nguyện và thưởng thức những món ăn truyền thống ngon miệng.)

Ý chính 3: Trang phục của lễ hội

Mô tả các trang phục đặc trưng, bao gồm màu sắc, hình dạng và ý nghĩa.
Ví dụ: Participants often wear colorful costumes that represent cultural symbols and festive spirit. (Người tham gia thường mặc trang phục rực rỡ tượng trưng cho văn hóa và không khí lễ hội.)

Kết bài

Câu kết đoạn nên tóm tắt các ý chính và chia sẻ cảm nhận cá nhân về lễ hội.
Ví dụ: In conclusion, the festival is full of exciting activities, meaningful customs, and beautiful costumes. I always enjoy celebrating it with my family and friends. (Tóm lại, lễ hội đầy các hoạt động thú vị, phong tục ý nghĩa và trang phục đẹp mắt. Tôi luôn thích tham gia cùng gia đình và bạn bè.)

Dàn ý của đoạn văn lễ hội bằng tiếng Anh
Dàn ý của đoạn văn lễ hội bằng tiếng Anh

Các đoạn văn về lễ hội bằng tiếng Anh mẫu

Đoạn văn 1

The Hung Temple Festival is one of Vietnam’s most significant cultural celebrations, held annually in Phu Tho Province to honor the legendary ancestors of the nation. Occurring from the 9th to the 11th day of the third lunar month, the festival serves as a meaningful occasion for people to express gratitude and reflect on the origins of Vietnamese identity.

Throughout the celebration, visitors can join vibrant parades, observe solemn offering ceremonies, and enjoy various folk performances that help showcase the richness of Vietnamese traditions. Traditional games, local cuisine, and historical reenactments further contribute to a lively atmosphere. For many participants, presenting incense at the main temple remains the most spiritual moment, symbolizing respect and national pride.

The Hung Temple Festival is not only a cultural highlight but also a reminder of unity and heritage. Its customs and rituals leave a lasting impression, reinforcing the value of honoring those who shaped the nation’s history.

Dịch nghĩa:

Lễ hội Đền Hùng là một trong những lễ hội quan trọng nhất của Việt Nam, được tổ chức hằng năm tại Phú Thọ để tưởng nhớ các vua Hùng. Diễn ra từ mùng 9 đến 11 tháng Ba âm lịch, lễ hội là dịp để người dân bày tỏ lòng biết ơn và nhìn lại cội nguồn dân tộc.

Trong suốt lễ hội, du khách có thể tham gia các cuộc rước sôi động, chứng kiến những nghi thức dâng lễ trang trọng và thưởng thức các màn biểu diễn dân gian thể hiện sự phong phú của văn hóa truyền thống. Nhiều trò chơi dân gian, món ăn địa phương và hoạt cảnh lịch sử góp phần tạo nên không khí náo nhiệt. Đối với nhiều người, nghi lễ dâng hương tại đền chính là khoảnh khắc thiêng liêng nhất, thể hiện sự tôn kính và niềm tự hào dân tộc.

Lễ hội Đền Hùng không chỉ là một sự kiện văn hóa mà còn là lời nhắc nhở về tinh thần đoàn kết và truyền thống của dân tộc. Những nghi lễ và phong tục của lễ hội luôn để lại ấn tượng sâu sắc.

Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Lễ hội Đền Hùng
Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Lễ hội Đền Hùng

Đoạn văn 2

The Mid-Autumn Festival is a cherished traditional celebration in Vietnam, observed on the 15th day of the eighth lunar month. This festival is associated with well-known legends and symbolizes family reunion, happiness, and appreciation for the harvest. Streets and homes become lively as colorful lanterns illuminate the evening sky.

During the festival, families gather to enjoy mooncakes, watch lion dances, and participate in joyful folk performances. Children parade with lanterns of various shapes, contributing to a lively and festive atmosphere. These customs highlight the strong cultural values passed down through generations.

For many Vietnamese families, the Mid-Autumn Festival is more than entertainment—it is a meaningful tradition that strengthens family bonds and nurtures cultural identity.

Dịch nghĩa:

Tết Trung Thu là một lễ hội truyền thống được nhiều người yêu thích, diễn ra vào ngày rằm tháng Tám âm lịch. Lễ hội gắn với nhiều truyền thuyết nổi tiếng và tượng trưng cho sự đoàn viên, niềm vui và lòng biết ơn mùa màng. Những chiếc đèn lồng rực rỡ khiến đường phố và các gia đình trở nên lung linh hơn.

Trong dịp này, mọi người quây quần thưởng thức bánh trung thu, xem múa lân và tham gia các hoạt động dân gian vui tươi. Trẻ em rước đèn với nhiều hình dạng khác nhau, góp phần tạo nên không khí náo nhiệt và đầy màu sắc.

Đối với nhiều gia đình Việt Nam, Tết Trung Thu không chỉ là thời gian giải trí mà còn là truyền thống ý nghĩa gắn kết tình thân và nuôi dưỡng bản sắc văn hóa.

Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Tết trung thu
Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Tết trung thu

Đoạn văn 3

Tet Holiday, also known as the Lunar New Year, is the most significant and widely celebrated festival in Vietnam. Occurring in late January or early February, Tet marks a fresh beginning filled with hopes and blessings. Before the celebration, streets become bustling with shoppers preparing decorations, offering trays, and traditional costumes for the upcoming festivities.

During Tet, families gather for reunion dinners, exchange warm greetings, and give red envelopes as symbols of good luck. Cultural activities such as dragon dances, fireworks, and folk games enrich the joyful atmosphere. Traditional dishes like banh chung and xoi represent prosperity and gratitude toward ancestors.

Tet is a celebration of renewal and togetherness. It allows people to cherish meaningful moments with loved ones while honoring long-standing traditions that reflect national pride.

Dịch nghĩa:

Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng và được tổ chức rộng rãi nhất tại Việt Nam. Diễn ra vào cuối tháng Một hoặc đầu tháng Hai, Tết đánh dấu một khởi đầu mới tràn đầy hy vọng và may mắn. Trước Tết, đường phố nhộn nhịp người mua sắm đồ trang trí, mâm cúng và trang phục truyền thống.

Trong dịp này, các gia đình sum họp, trao nhau lời chúc và lì xì tượng trưng cho may mắn. Những hoạt động văn hóa như múa rồng, pháo hoa và trò chơi dân gian làm không khí thêm rộn ràng. Các món truyền thống như bánh chưng, xôi thể hiện sự sung túc và lòng biết ơn tổ tiên.

Tết là mùa của hy vọng, đoàn viên và trân trọng những giây phút ý nghĩa bên gia đình, đồng thời gìn giữ niềm tự hào dân tộc.

Mẫu đoạn văn tiếng Anh về ngày Tết Việt Nam
Mẫu đoạn văn tiếng Anh về ngày Tết Việt Nam

Đoạn văn 4

The Huong Pagoda Festival is a deeply spiritual event held from the first to the third lunar month in My Duc District, Hanoi. Pilgrims travel along a tranquil river before reaching the sacred pagoda complex, where they participate in prayer rituals, incense-offering traditions, and meaningful ceremonies expressing gratitude and hope for the coming year.

Vegetarian meals, serene landscapes, and traditional folk performances add cultural richness to the festival. Pilgrims often wear simple yet elegant traditional costumes that reflect the harmony between nature and spirituality.

The Huong Pagoda Festival leaves a lasting impression on visitors. Its peaceful atmosphere and solemn rituals offer a chance for reflection, appreciation of heritage, and connection to Vietnamese spiritual values.

Dịch nghĩa:

Lễ hội Chùa Hương là một sự kiện mang đậm tính tâm linh, diễn ra từ tháng Giêng đến tháng Ba âm lịch tại huyện Mỹ Đức, Hà Nội. Du khách đi thuyền trên dòng suối yên bình để đến quần thể chùa linh thiêng, nơi họ tham gia các nghi lễ cầu an, dâng hương và các hoạt động thể hiện lòng biết ơn.

Những bữa ăn chay, không gian thanh tịnh và các màn biểu diễn dân gian làm tăng thêm chiều sâu văn hóa cho lễ hội. Người hành hương thường mặc trang phục truyền thống giản dị nhưng thanh nhã, thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và đời sống tinh thần.

Lễ hội Chùa Hương để lại ấn tượng sâu sắc nhờ bầu không khí yên bình và những nghi thức trang nghiêm, giúp người tham dự suy ngẫm và trân trọng các giá trị văn hóa.

Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Lễ hội Chùa Hương
Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Lễ hội Chùa Hương

Đoạn văn 5

The Carnival in Brazil is one of the world’s most vibrant celebrations, renowned for its spectacular parades, dazzling costumes, and energetic performances. Held annually before Lent, the festival reflects the country’s cultural diversity influenced by African, European, and Indigenous traditions.

Crowds gather to enjoy samba music, artistic floats, fireworks, and lively street parties. Participants often wear elaborate outfits decorated with feathers, masks, and bright ornaments, creating a dynamic and unforgettable atmosphere. These festive customs allow people to express creativity and embrace the joyful spirit of Brazilian culture.

As one of the most recognized global festivals, Carnival serves as a cultural symbol of freedom, unity, and artistic expression. Its energy leaves a lasting impression on both locals and international visitors.

Dịch nghĩa:

Lễ hội Carnival ở Brazil là một trong những lễ hội sôi động nhất thế giới, nổi tiếng với các cuộc diễu hành hoành tráng, trang phục rực rỡ và những màn trình diễn sôi nổi. Được tổ chức hằng năm trước mùa Chay, lễ hội phản ánh sự đa dạng văn hóa của Brazil, chịu ảnh hưởng từ châu Phi, châu Âu và người bản địa.

Đông đảo người dân tụ tập để thưởng thức âm nhạc samba, xe diễu hành nghệ thuật, pháo hoa và các bữa tiệc đường phố náo nhiệt. Người tham dự thường mặc những bộ trang phục cầu kỳ với lông vũ, mặt nạ và đồ trang trí rực rỡ, tạo nên bầu không khí sinh động và khó quên.

Carnival không chỉ là lễ hội giải trí mà còn là biểu tượng văn hóa thể hiện sự tự do, tinh thần đoàn kết và sức sáng tạo nghệ thuật.

Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Lễ hội Carnival ở Brazil
Mẫu đoạn văn tiếng Anh về Lễ hội Carnival ở Brazil

Hy vọng những đoạn văn gợi ý trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết đoạn văn về lễ hội bằng tiếng Anh ngắn nhất, đặc biệt là biết cách chọn từ vựng và triển khai nội dung mạch lạc. Để nâng cao khả năng diễn đạt và mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng, bạn đừng quên khám phá thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé.