Khi giao tiếp tiếng Anh, việc biết tên gọi các loại gia vị trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt dễ dàng hơn, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến nấu ăn hoặc ẩm thực quốc tế. Cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng để bạn có thể tự tin sử dụng khi trò chuyện hoặc tham gia các buổi học cùng ELSA Speak nhé!

Định nghĩa về gia vị trong tiếng Anh

Gia vị trong tiếng Anh là những từ vựng chỉ các nguyên liệu dùng để tăng hương vị, màu sắc hoặc mùi thơm cho món ăn. Đây có thể là các loại bột, thảo mộc, rau thơm hoặc các chất tạo vị khác nhau. Việc nắm vững tên gọi gia vị trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống đi ăn nhà hàng, nấu ăn hay đọc công thức ẩm thực nước ngoài.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Gia vị trong tiếng Anh là những từ vựng chỉ các nguyên liệu dùng để tăng hương vị
Gia vị trong tiếng Anh là những từ vựng chỉ các nguyên liệu dùng để tăng hương vị

Tổng hợp từ vựng về gia vị trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Khi học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề ẩm thực, nắm vững các từ vựng về gia vị trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi miêu tả món ăn, trao đổi công thức hoặc gọi món ở nhà hàng nước ngoài. Dưới đây là danh sách đầy đủ những từ vựng phổ biến nhất về gia vị, kèm phiên âm và ý nghĩa, để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Salt/sɔːlt/Muối
Pepper/ˈpep.ər/Tiêu
Sugar/ˈʃuː.ɡər/Đường
Vinegar/ˈvɪn.ɪ.ɡər/Giấm
Garlic/ˈɡɑː.lɪk/Tỏi
Ginger/ˈdʒɪn.dʒər/Gừng
Chili powder/ˈtʃɪl.i ˈpaʊ.dər/Ớt bột
Turmeric/ˈtɜː.mər.ɪk/Nghệ
Basil/ˈbeɪ.zəl/Húng quế
Cinnamon/ˈsɪn.ə.mən/Quế
Fish sauce/fɪʃ sɔːs/Nước mắm
Soy sauce/sɔɪ sɔːs/Xì dầu
Oyster sauce/ˈɔɪ.stər sɔːs/Dầu hàu
Coriander/ˌkɒr.iˈæn.dər/Rau mùi
Lemongrass/ˈlem.ən.ɡrɑːs/Sả
Mustard/ˈmʌs.tərd/Mù tạt
Sesame oil/ˈses.ə.mi ɔɪl/Dầu mè
MSG (Monosodium Glutamate)/ˌmɒn.əˈsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/Bột ngọt
Spices/ˈspaɪ.sɪz/Gia vị (như hành, tiêu, ớt, gừng…)
Herbs/hɜːbz/Các loại rau thơm (như húng quế, húng cây, bạc hà…)
Flavors/ˈfleɪ.vərz/Mùi vị (như mùi chua, mùi ngọt, mùi đắng…)
Condiments/ˈkɒn.dɪ.mənts/Sốt (như sốt cà chua, sốt mù tạt…)
Baking soda/ˈbeɪ.kɪŋ ˈsəʊ.də/Bột soda
Bảng từ vựng về gia vị trong tiếng Anh
Một số từ vựng về gia vị trong tiếng Anh
Một số từ vựng về gia vị trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách sử dụng gia vị trong tiếng Anh

Khi biết từ vựng về gia vị, người học cần nắm thêm các cấu trúc giao tiếp thực tế liên quan để áp dụng vào hội thoại. Bên cạnh đó, việc sử dụng gia vị trong tiếng Anh cũng có một số lưu ý thú vị.

Một số cấu trúc thông dụng về gia vị

Cấu trúc 1: Sử dụng chung với các động từ: add, sprinkle, season, mix

Add + [gia vị] + to [món ăn]: Thêm gia vị vào món ăn

Ví dụ:

  • Add some ginger to the broth.(Thêm một ít gừng vào nước dùng.)
  • Add some cinnamon to the oatmeal.(Thêm một chút quế vào cháo yến mạch.)
  • Add some basil to the pasta sauce.(Thêm một ít húng quế vào sốt mì.)

Sprinkle + [gia vị] + on [món ăn]: Rắc gia vị lên món ăn

Ví dụ:

  • Sprinkle sesame seeds on the salad.(Rắc hạt mè lên salad.)
  • Sprinkle some paprika on the fries.(Rắc một ít ớt bột ngọt lên khoai tây chiên.)
  • Sprinkle oregano on the pizza.(Rắc kinh giới lên pizza.)

Season + [món ăn] + with [gia vị]: Nêm gia vị cho món ăn

Ví dụ:

  • Season the steak with salt and garlic powder.(Nêm bít tết với muối và bột tỏi.)
  • Season the vegetables with pepper and olive oil.(Nêm rau củ với tiêu và dầu ô liu.)
  • Season the soup with fish sauce and pepper.(Nêm canh với nước mắm và tiêu.)

Mix + [gia vị] + into [món ăn]: Trộn gia vị vào món ăn

Ví dụ:

  • Mix some turmeric into the rice.(Trộn một ít bột nghệ vào cơm.)
  • Mix cinnamon into the cake batter.(Trộn bột quế vào bột bánh.)
  • Mix chili flakes into the dipping sauce.(Trộn ớt khô vào nước chấm.)
Một số cấu trúc sử dụng chung với các động từ add, sprinkle, season, mix
Một số cấu trúc sử dụng chung với các động từ add, sprinkle, season, mix

Cấu trúc 2: Sử dụng gia vị trong câu mệnh lệnh

Don’t forget to add [gia vị]: Đừng quên thêm gia vị

Ví dụ:

  • Don’t forget to add lemongrass to the broth.(Đừng quên thêm sả vào nước dùng.)
  • Don’t forget to add soy sauce to the stir-fry.(Đừng quên thêm xì dầu vào món xào.)
  • Don’t forget to add cumin to the curry.(Đừng quên thêm thì là vào món cà ri.)

Be careful with [gia vị]: Cẩn thận khi dùng gia vị

Ví dụ:

  • Be careful with salt, too much can ruin the dish.(Cẩn thận với muối, cho nhiều quá sẽ hỏng món ăn.)
  • Be careful with chili sauce, it’s really spicy.(Cẩn thận với tương ớt, cay lắm đấy.)
  • Be careful with vinegar, the flavor can overpower the dish.(Cẩn thận với giấm, hương vị có thể lấn át món ăn.)
Một số cấu trúc sử dụng trong câu mệnh lệnh
Một số cấu trúc sử dụng trong câu mệnh lệnh

Cấu trúc 3: So sánh về hương vị

[Món ăn] tastes better with [gia vị]: Món ăn ngon hơn khi có gia vị

Ví dụ:

  • Grilled beef tastes better with sesame oil.(Thịt bò nướng ngon hơn khi có dầu mè.)
  • Noodles taste better with soy sauce.(Mì ngon hơn khi có xì dầu.)
  • Roasted chicken tastes better with rosemary.(Gà nướng ngon hơn khi có hương thảo.)

Too much [gia vị] can ruin [món ăn]: Quá nhiều gia vị có thể làm hỏng món ăn

Ví dụ:

  • Too much salt can ruin the soup.(Quá nhiều muối có thể làm hỏng món canh.)
  • Too much cinnamon can ruin the dessert.(Quá nhiều quế có thể làm hỏng món tráng miệng.)
  • Too much vinegar can ruin the salad.(Quá nhiều giấm có thể làm hỏng món salad.)
Một số cấu trúc so sánh về hương vị
Một số cấu trúc so sánh về hương vị

Cấu trúc 4: Thảo luận về khẩu vị cá nhân

I like [món ăn] with a lot of [gia vị]: Tôi thích món ăn với nhiều gia vị

Ví dụ:

  • I like my noodles with a lot of garlic.(Tôi thích món mì có thật nhiều tỏi.)
  • I like my salad with a lot of olive oil.(Tôi thích salad có nhiều dầu ô liu.)
  • I like my grilled fish with a lot of dill.(Tôi thích cá nướng có nhiều thì là.)

I prefer [gia vị] over [gia vị khác]: Tôi thích gia vị này hơn gia vị khác

Ví dụ:

  • I prefer chili flakes over chili powder.(Tôi thích ớt khô hơn bột ớt.)
  • I prefer rosemary over thyme when roasting meat.(Tôi thích hương thảo hơn xạ hương khi nướng thịt.)
  • I prefer lemon juice over vinegar in salad dressing.(Tôi thích nước chanh hơn giấm trong nước trộn salad.)
Một số cấu trúc thảo luận về khẩu vị cá nhân
Một số cấu trúc thảo luận về khẩu vị cá nhân

Cách sử dụng gia vị trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, gia vị có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau khi dùng trong câu. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

Gia vị làm chủ ngữ

Khi gia vị đóng vai trò làm chủ ngữ, chúng sẽ đứng đầu câu và trở thành trung tâm chính, thường dùng để mô tả đặc tính hoặc vai trò của gia vị trong món ăn.

Ví dụ: 

  • Cinnamon enhances the flavor of this dish.(Bột quế làm tăng hương vị của món ăn này.)
  • Pepper adds a slight heat to the soup.(Hạt tiêu thêm chút cay nhẹ cho món canh.)
  • Ginger is often used in Asian cuisine.(Gừng thường được dùng trong ẩm thực châu Á.)
Khi gia vị đóng vai trò làm chủ ngữ, chúng sẽ đứng đầu câu và trở thành trung tâm chính
Khi gia vị đóng vai trò làm chủ ngữ, chúng sẽ đứng đầu câu và trở thành trung tâm chính

Gia vị làm tân ngữ

Với vai trò tân ngữ, gia vị sẽ đứng sau động từ chính và chịu tác động của hành động trong câu. Cách dùng này phổ biến khi hướng dẫn nấu ăn hoặc diễn tả quá trình thêm nếm gia vị.

Ví dụ: 

  • She sprinkled some basil on the pizza.(Cô ấy rắc một ít húng quế lên pizza.)
  • He mixed turmeric into the marinade.(Anh ấy trộn bột nghệ vào nước ướp.)
  • They added garlic to the dipping sauce.(Họ thêm tỏi vào nước chấm.)
Với vai trò tân ngữ, gia vị sẽ đứng sau động từ chính
Với vai trò tân ngữ, gia vị sẽ đứng sau động từ chính

Gia vị làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi gia vị làm bổ ngữ, chúng sẽ đóng vai trò bổ sung thông tin cho tân ngữ, mô tả rõ hơn về cách chế biến hoặc trạng thái của món ăn.

Ví dụ: 

  • He served the salad, dressed with olive oil and lemon juice. (Anh ấy dọn salad, trộn với dầu ô liu và nước chanh.)
  • She brought the grilled chicken, seasoned with rosemary and pepper. (Cô ấy mang ra món gà nướng, tẩm ướp với hương thảo và tiêu.)
  • They presented the steak, topped with melted butter and garlic. (Họ phục vụ bít tết, phủ bơ tan chảy và tỏi.)
Khi gia vị làm bổ ngữ, chúng sẽ đóng vai trò bổ sung thông tin cho tân ngữ
Khi gia vị làm bổ ngữ, chúng sẽ đóng vai trò bổ sung thông tin cho tân ngữ

Mẫu câu sử dụng từ vựng về gia vị

Khi giao tiếp hoặc miêu tả món ăn bằng tiếng Anh, việc vận dụng các mẫu câu xoay quanh gia vị không chỉ giúp diễn đạt chính xác mà còn thể hiện sự phong phú trong cách sử dụng ngôn ngữ. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng, dễ áp dụng khi nói hoặc viết về gia vị trong tiếng Anh.

  • Can you pass me the salt, please?
    (Bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?)
  • This soup needs a bit more pepper.
    (Món súp này cần thêm một chút tiêu.)
  • I love the aroma of cinnamon in desserts.
    (Tôi rất thích mùi hương của quế trong các món tráng miệng.)
  • Don’t forget to add some basil to the pasta sauce.
    (Đừng quên thêm một ít húng quế vào sốt mì.)
  • My grandma always uses turmeric when making curry.
    (Bà tôi luôn dùng bột nghệ khi nấu cà ri.)
  • This dish tastes bland without garlic.
    (Món này sẽ nhạt nhẽo nếu thiếu tỏi.)
  • Could you sprinkle some chili powder on top?
    (Bạn có thể rắc thêm một ít bột ớt lên trên không?)
  • I prefer rosemary over thyme for grilled meat.
    (Tôi thích dùng hương thảo hơn cỏ xạ hương khi nướng thịt.)
  • Paprika gives the dish a nice color and mild heat.
    (Bột ớt ngọt giúp món ăn có màu đẹp và vị cay nhẹ.)
  • The chef seasoned the fish with lemon and dill.
    (Đầu bếp đã nêm cá với chanh và thì là.)
  • This salad would taste better with a touch of olive oil.
    (Món salad này sẽ ngon hơn nếu thêm một chút dầu ô liu.)
  • Can you recommend a good spice blend for chicken?
    (Bạn có thể gợi ý một hỗn hợp gia vị ngon cho món gà không?)
  • I accidentally added too much salt to the stew.
    (Tôi lỡ tay cho quá nhiều muối vào món hầm.)
  • The marinade needs some garlic and soy sauce.
    (Nước ướp cần thêm tỏi và xì dầu.)
  • We always sprinkle cinnamon on our hot chocolate.
    (Chúng tôi luôn rắc quế lên ly sô-cô-la nóng.)
  • Is this sauce made with chili or paprika?
    (Nước sốt này được làm từ ớt hay bột ớt ngọt vậy?)
  • A pinch of saffron can transform the whole dish.
    (Một nhúm nghệ tây có thể làm thay đổi cả món ăn.)
  • I’m not a fan of dishes with too much cumin.
    (Tôi không thích các món ăn có quá nhiều thì là.)
  • Can you add a bit of vinegar to balance the flavor?
    (Bạn có thể thêm một chút giấm để cân bằng hương vị không?)
  • Fresh herbs always bring out the best flavors.
    (Các loại rau thơm tươi luôn làm nổi bật hương vị ngon nhất.
Một số mẫu câu sử dụng về từ vựng gia vị
Một số mẫu câu sử dụng về từ vựng gia vị

Học từ vựng về gia vị trong tiếng Anh và ứng dụng thường xuyên là cách học hiệu quả nhất. Cùng ELSA áp dụng những kiến thức vừa học vào các tình huống giao tiếp thực tế bằng khóa học cực chất. Đăng ký ELSA Premium ngay!

Câu hỏi thường gặp

Học từ vựng về gia vị sẽ dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn có phương pháp hiệu quả và chọn đúng nguồn tài liệu. Dưới đây là giải đáp cho hai câu hỏi mà rất nhiều người học thường thắc mắc.

Làm sao để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị? 

Ghi nhớ từ vựng về gia vị không quá khó nếu bạn áp dụng các mẹo học sau:

  • Ghi chép theo nhóm chủ đề: Hãy chia các từ thành từng nhóm nhỏ như: gia vị mặn, gia vị cay, thảo mộc… Việc nhóm từ sẽ giúp bạn liên kết chúng dễ hơn khi ghi nhớ.
  • Tạo flashcard kèm hình ảnh: Kết hợp hình ảnh thực tế của từng loại gia vị với nghĩa tiếng Việt và từ tiếng Anh sẽ giúp kích thích trí nhớ thị giác.
  • Lồng ghép từ vựng vào thực tế: Khi nấu ăn hoặc đi chợ, hãy chủ động gọi tên gia vị bằng tiếng Anh. Đây là cách học tự nhiên và cực kỳ hiệu quả.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Các app như Anki hay Quizlet đều hỗ trợ tạo bộ từ vựng riêng theo chủ đề bạn muốn.
  • Đặt câu với từ mới: Mỗi khi học được một từ mới, hãy thử đặt một câu ngắn liên quan đến món ăn hoặc công thức nấu ăn mà bạn thích.

Nguồn nào để học từ vựng liên quan đến gia vị?

Nguồn học từ vựng rất đa dạng, bạn có thể tham khảo các gợi ý sau:

  • Từ điển hình ảnh: Các cuốn từ điển song ngữ có minh họa thực tế về thực phẩm và gia vị sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn.
  • Sách dạy nấu ăn bằng tiếng Anh: Đọc công thức nấu ăn là cách rất thực tế để làm quen với các từ vựng về gia vị và cách dùng trong bối cảnh thật.
  • Chương trình ẩm thực quốc tế: Các show nấu ăn như MasterChef, Gordon Ramsay’s Kitchen Nightmares hay Jamie Oliver’s Recipes đều có lượng lớn từ vựng về gia vị.
  • Kênh YouTube về ẩm thực: Một số kênh YouTube quốc tế hướng dẫn nấu ăn rất chi tiết kèm phụ đề, giúp bạn học từ vựng một cách sinh động.
  • Website và blog học tiếng Anh: Các trang chuyên về từ vựng theo chủ đề hoặc học tiếng Anh qua thực tế đời sống đều có sẵn danh sách từ vựng theo chủ đề gia vị.

 >>Xem thêm:

Gia vị trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp khi nói về ẩm thực. Đặc biệt, với danh sách từ vựng thông dụng về gia vị, bạn hoàn toàn có thể tự tin áp dụng vào thực tế. Hãy tải ngay ELSA Speak – ứng dụng luyện nói tiếng Anh thông minh, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác từng từ.