Bạn đang tìm hiểu cụm từ go away là gì? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của cụm từ này, cách sử dụng trong các tình huống khác nhau và cả những bài tập thực hành để bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!
Go away là gì?
Phiên âm: /ɡəʊ əˈweɪ/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cụm từ Go away trong tiếng Anh là một cụm từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, Go away có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cách hiểu phổ biến nhất là “rời đi”, nhưng nó còn có thể thể hiện ý yêu cầu ai đó biến mất hoặc không làm phiền.
Ý nghĩa 1: Rời đi, biến đi
Ví dụ :
- Go away! I don’t want to see you. (Biến đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh/cô.)
- The teacher told the students to go away after class. (Cô giáo bảo các học sinh đi khỏi sau giờ học.)
- The cat hissed at the dog, telling it to go away. (Con mèo kêu rừ với con chó, ý muốn nó biến đi.)
Ý nghĩa 2: Biến mất, không còn nữa
Ví dụ:
- I hope this headache will go away soon. (Tôi hy vọng cơn đau đầu này sẽ sớm biến mất.)
- The pain in my leg has gone away. (Cơn đau ở chân tôi đã hết rồi.)
- I want all my problems to go away. (Tôi muốn tất cả các vấn đề của tôi biến mất.)
Ý nghĩa 3: Không làm phiền, để yên
Ví dụ:
- Please go away and let me concentrate. (Làm ơn đi khỏi và để tôi tập trung.)
- The noise is too loud. Can you go away for a while? (Tiếng ồn quá lớn. Bạn có thể đi khỏi một lát được không?)
- I need some peace and quiet. Go away! (Tôi cần một chút yên tĩnh. Biến đi!)

Cấu trúc, cách dùng của cụm động từ Go away
Go away for
S + go away + for + thời gian |
Nghĩa: Rời xa một nơi nào đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- She’s going away for a week to visit her parents. (Cô ấy sẽ rời đi khoảng một tuần để về thăm bố mẹ.)
- We’re thinking of going away for the weekend. (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi đâu đó vào cuối tuần.)
- They often go away for Christmas to a warmer climate. (Họ thường đi xa vào dịp Giáng sinh để đến một nơi có khí hậu ấm áp hơn.)
Go away to
S + go away + to + vị trí |
Nghĩa: Đi đến một nơi nào đó.
Ví dụ:
- He’s going away to college next year. (Năm sau cậu ấy sẽ đi học đại học.)
- They’re going away to a remote island for their honeymoon. (Họ sẽ đi đến một hòn đảo xa xôi để hưởng tuần trăng mật.)
- She’s going away to live with her aunt in Australia. (Cô ấy sẽ chuyển đến Úc sống với dì của mình.)
Go away on
S + go away + on + mục đích |
Nghĩa: Đi xa để làm gì đó (mục đích cụ thể như du lịch, công tác, kỳ nghỉ, v.v.)
Ví dụ:
- She’s going away on a business trip to Tokyo. (Cô ấy đang đi công tác đến Tokyo.)
- They’re going away on a cruise around the Mediterranean. (Họ đang đi du lịch bằng tàu biển quanh Địa Trung Hải.)
- We’re going away on a camping trip next weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần tới.)
Go away with
S + go away with + (something/someone) |
Nghĩa: Nhấn mạnh hành động rời đi kèm theo một đối tượng hoặc một hành động khác. Khi sử dụng với someone, nó chỉ việc đi cùng ai đó, như trong một chuyến đi hoặc một cuộc phiêu lưu. Còn khi đi với something, nó có thể mang nghĩa là mang theo một vật dụng nào đó khi rời đi, hoặc trong một số trường hợp đặc biệt, nó có thể ám chỉ việc lấy trộm một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Đi cùng ai đó: She decided to go away with her best friend for the summer. (Cô ấy quyết định đi cùng người bạn thân nhất trong suốt mùa hè.)
- Mang theo cái gì đó: He forgot his passport and had to go back to get it before going away with his family. (Anh ấy quên hộ chiếu và phải quay lại lấy trước khi đi cùng gia đình.)
- (Ít phổ biến hơn) Lấy trộm: The burglar went away with all the jewelry in the safe. (Tên trộm đã lấy trộm tất cả đồ trang sức trong két sắt.)

Cụm từ kết hợp với Go away
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Go away for good | Rời đi mãi mãi, không quay trở lại | He packed his bags and went away for good. (Anh ấy thu dọn hành lý và rời đi mãi mãi.) |
Go away and leave someone alone | Rời đi và để ai đó yên | She told him to go away and leave her alone. (Cô ấy bảo anh ta rời đi và để cô ấy yên.) |
Go away empty-handed | Rời đi mà không đạt được gì | We went to the store, but they were out of stock, so we went away empty-handed. (Chúng tôi đến cửa hàng nhưng họ hết hàng, nên chúng tôi ra về tay không.) |
Go away for a while | Rời đi một thời gian | I need to go away for a while to clear my mind. (Tôi cần rời đi một thời gian để thư giãn đầu óc.) |
Make something go away | Khiến thứ gì đó biến mất | This medicine should make your headache go away. (Loại thuốc này sẽ làm cơn đau đầu của bạn biến mất.) |

Các động từ đồng nghĩa với Go away
Đồng nghĩa với Rời đi
Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Leave | Rời đi, bỏ lại | She left the party early. | Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm. |
Depart | Khởi hành, rời đi | The train departs at 10 am. | Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng. |
Quit | Từ bỏ, thôi không làm nữa | He quit his job last week. | Anh ấy thôi việc tuần trước. |
Retire | Nghỉ hưu, rời khỏi công việc | She retired at the age of 65. | Bà ấy nghỉ hưu ở tuổi 65. |
Be off | Đi đi, cút đi (thông tục) | Be off with you! | Cút đi! |

Đồng nghĩa với Biến mất
Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Disappear | Biến mất, mất dạng | The magician made the rabbit disappear. | Nhà ảo thuật làm con thỏ biến mất. |
Vanish | Biến mất, tan biến hoàn toàn | The dinosaurs vanished millions of years ago. | Khủng long biến mất hàng triệu năm trước. |
Fade away | Nhạt dần, mờ dần, biến mất dần | Her childhood memories slowly faded away. | Ký ức thời thơ ấu của cô ấy dần dần biến mất. |
Evaporate | Bay hơi, tan biến | The water evaporated in the heat. | Nước bốc hơi dưới cái nóng. |
Pass away | Qua đời (cách nói lịch sự về chết) | His grandfather passed away last year. | Ông nội của anh ấy qua đời năm ngoái. |

Các cụm từ đồng nghĩa với Go away
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Get lost | Biến đi (mang tính thô lỗ hơn) | Get lost! I don’t want to see you again. | Cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh/cô nữa. |
Take a hike | Cút đi (thông tục, mang tính khiêu khích) | Take a hike! I’m busy. | Cút đi! Tôi đang bận. |
Beat it | Cút đi (thông tục, thường dùng trong tiếng lóng) | Beat it! This is private property. | Cút đi! Đây là khu vực riêng tư. |
Scram | Cút đi (thông tục) | Scram! I don’t want to talk to you. | Cút đi! Tôi không muốn nói chuyện với anh/cô. |
Bugger off | Cút đi (rất thô tục, thường dùng ở Anh) | Bugger off! You’re annoying me. | Cút đi! Anh/cô đang làm phiền tôi. |
Hit the road | Lên đường, rời đi | It’s getting late, we should hit the road. | Đã muộn rồi, chúng ta nên lên đường thôi. |
Get out of here | Ra khỏi đây, cút đi | Get out of here! I don’t believe you. | Ra khỏi đây! Tôi không tin anh/cô. |
Clear off | Rời đi, biến đi | Clear off! You’re in my way. | Rời đi! Anh/cô đang cản đường tôi. |
Split | Rời đi nhanh chóng | Let’s split before this party gets too boring. | Chúng ta đi thôi, trước khi bữa tiệc trở nên quá nhàm chán. |
Take off | Rời đi, cất cánh (nghĩa đen và nghĩa bóng) | The plane took off on time. | Máy bay cất cánh đúng giờ. |

So sánh Go away và Get away
Tiêu chí | Go away | Get away |
Ý nghĩa chính | Rời đi, biến đi, không làm phiền | Rời đi, trốn thoát, nghỉ ngơi |
Cách dùng | Thường được dùng để yêu cầu ai đó rời khỏi, hoặc để diễn tả hành động rời đi một cách đơn giản. Có thể dùng khi nói về việc điều gì đó biến mất. | Thường được dùng để diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó để nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc để tránh khỏi một tình huống khó chịu. |
Ví dụ | Go away! I don’t want to see you. (Biến đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh/cô.) | Let’s get away for the weekend. (Chúng ta hãy đi đâu đó vào cuối tuần.) |

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go away
Tình huống: Hai người bạn đang tranh cãi về một vấn đề nhỏ nhặt.
Nhân vật:
- A: Một người khá nóng tính
- B: Một người điềm tĩnh hơn
Hội thoại:
- A: You always do this! Why don’t you ever listen to me? (Cậu luôn làm vậy! Tại sao cậu không thể nghe tôi nói?)
- B: I am listening, but what you’re saying makes no sense. (Tôi đang nghe đây, nhưng cậu nói không có lý lẽ gì cả.)
- A: Don’t you dare talk to me like that! Just go away! (Cậu đừng có mà nói với tôi như vậy! Cút đi!)
- B: Whoa, calm down. There’s no need to get so upset. (Ôi, bình tĩnh nào. Không cần phải tức giận như vậy đâu.)
- A: No, I’m done talking to you! Go away! (Không, tôi không muốn nói chuyện với cậu nữa! Cút đi!)
Phân tích:
- Trong đoạn hội thoại này, go away được sử dụng bởi nhân vật A để thể hiện sự tức giận và muốn người bạn kia rời khỏi.
- Câu nói Go away! ở đây mang ý nghĩa Biến đi!, thể hiện sự khó chịu và muốn chấm dứt cuộc tranh cãi.

Muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin như người bản xứ? Bắt đầu hành trình học tập cùng ELSA Speak ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng có đáp án về Go away
Bài tập 1
Cho các câu sau, hãy chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
1. If you keep making that noise, I’ll have to ask you to ________.
A. go away
B. come in
C. stay here
D. leave me alone
2. The headache should ________ soon if you take this medicine.
A. go away
B. come back
C. stay forever
D. get worse
3. I think I’ll ________ for a walk in the park to clear my head.
A. go away
B. stay home
C. go out
D. come back
4. She’s feeling under the weather, so she’s going to ________ for a few days.
A. go away
B. come back
C. stay home
D. go out.
5. The police told the crowd to ________.
A. go away
B. stay here
C. go on
D. stay calm
6. I wish this bad dream would ________.
A. go away
B. come true
C. stay forever
D. get worse
7. The teacher asked the noisy students to ________.
A. go away
B. stay quiet
C. come closer
D. leave the room
8. If you don’t want to talk about it, just ________.
A. go away
B. stay here
C. change the subject
D. keep talking
9. I need to ________ from all the stress of work.
A. go away
B. stay home
C. go to work
D. stay busy
10. The storm is finally starting to ________.
A. go away
B. come back
C. stay forever
D. get stronger
Đáp án
- A
- A
- C
- C
- A
- A
- D
- C
- A
- A
Bài tập 2
Viết lại các câu sau sử dụng cụm từ go away sao cho nghĩa không đổi:
- Please leave this room immediately.
- I want you to stop bothering me.
- The pain in my tooth is getting better.
- I need a vacation to relax.
- The noise is making it difficult for me to concentrate.
- I hope this feeling of sadness will disappear soon.
- The teacher told the students to leave the classroom.
- I need some time alone.
- I want to escape from this city for a while.
- The problem will be solved soon.
Đáp án:
- Please go away from this room.
- I want you to go away.
- The pain in my tooth is going away.
- I need to go away on vacation to relax.
- The noise is making it difficult for me to concentrate, so I need to go away from here.
- I hope this feeling of sadness will go away soon.
- The teacher told the students to go away from the classroom.
- I need to go away to have some time alone.
- I want to go away from this city for a while.
- The problem will go away soon.

Câu hỏi thường gặp
Có lưu ý nào khi sử dụng Go away?
- Tình huống sử dụng: Chỉ nên dùng Go away trong những trường hợp khẩn cấp hoặc khi bạn cảm thấy bị đe dọa, quấy rối.
- Mối quan hệ: Cân nhắc mối quan hệ của bạn với người đó. Nói câu này với người thân, bạn bè có thể gây tổn thương và làm hỏng mối quan hệ.
- Giọng điệu: Cách bạn nói rất quan trọng. Nói với giọng điệu tức giận, hung hăng có thể làm tình hình tồi tệ hơn.
- Thay thế: Có nhiều cách khác để yêu cầu ai đó rời đi một cách lịch sự hơn tùy thuộc vào tình huống. Ví dụ: “Could you please leave?” hay “I need some space right now.”
Go away có phải là câu nói khiếm nhã?
Có. Go away là một câu nói khá thô lỗ và khiếm nhã. Nó thể hiện sự thiếu tôn trọng và có thể làm tổn thương người nghe. Nếu có thể, hãy tìm cách diễn đạt ý muốn của mình một cách lịch sự hơn.
>> Xem thêm:
- App dạy phát âm tiếng Anh cho học sinh tiểu học dễ hiểu và nhớ lâu
- 100+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người mới bắt đầu
Qua bài viết này, chắc hẳn rằng bạn cũng có thể hiểu rõ go away là gì và cách sử dụng cụm từ này trong mọi hoàn cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày nhé! Nếu bạn muốn cải thiện khả năng phát âm và mở rộng vốn từ vựng, hãy thử ngay ELSA Speak! Ứng dụng sẽ giúp bạn luyện tập các cụm từ như go away một cách chính xác và tự nhiên.