Keep là một trong những động từ thông dụng, xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, người học thường không biết nên dùng giới từ nào đi kèm, đặc biệt là băn khoăn giữa keep to V hay keep V-ing. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu keep đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng đúng trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Keep là gì?
Keep /kiːp/ là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh phổ biến, mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, keep chỉ hành động duy trì, giữ gìn, tiếp tục làm điều gì đó. Theo Cambridge Dictionary, keep có nghĩa là to have or continue to have in your possession.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngoài ra keep còn mang các nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Giữ lại hoặc giữ chặt một vật, người hay trạng thái nào đó để không làm mất. | He always keeps his wallet in his back pocket. (Anh ấy luôn giữ ví của mình ở túi sau.) |
Bảo quản hoặc bảo tồn một vật hay giá trị nào đó để tránh bị hư hại theo thời gian. | It’s important to keep your computer well-maintained to avoid crashes. (Việc bảo dưỡng máy tính thường xuyên rất quan trọng để tránh bị treo máy.) |
Tiếp tục làm điều gì đó mà không dừng lại giữa chừng. | Keep walking until you see the sign. (Cứ tiếp tục đi bộ cho đến khi bạn thấy biển báo.) |
Trì hoãn, khiến ai đó phải chờ hoặc làm chậm điều gì đó. | Mark is already 2 two hours late, what’s keeping him? (Mark đã trễ 2 hai tiếng, cái gì khiến anh ấy đến lâu thế nhỉ?) |
Nuôi hoặc nuôi dưỡng người hoặc con vật bằng cách chăm sóc và cung cấp những gì cần thiết. | She gets peanuts as a worker, so she cannot keep herself and her family. (Là một công nhân, cô ấy kiếm được rất ít tiền, vì vậy cô không thể nuôi bản thân và gia đình mình.) |

Keep đi với giới từ gì? Tổng hợp các phrasal verb với Keep thường gặp
Khi kết hợp với các giới từ, keep tạo thành nhiều cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb với keep thường gặp:
Keep up
Ý nghĩa: Tiếp tục duy trì một trạng thái, mức độ hoặc chất lượng mà không bị giảm sút.
Cấu trúc:
Keep up + something |
Ví dụ:
- Keep up the good work! (Hãy tiếp tục phát huy công việc tốt nhé!)
- It’s hard to keep up a conversation when you’re exhausted. (Thật khó để duy trì cuộc trò chuyện khi bạn kiệt sức.)
- They worked hard to keep up their reputation. (Họ đã làm việc chăm chỉ để giữ vững danh tiếng của mình.)

Keep up with
Ý nghĩa: Keep up with có nghĩa là theo kịp ai đó hoặc điều gì đó về tốc độ, kiến thức hoặc thay đổi.
Cấu trúc:
Keep up with + N |
Ví dụ:
- She walks so fast, I can’t keep up with her. (Cô ấy đi nhanh quá, tôi không theo kịp.)
- He reads the news every morning to keep up with current events. (Anh ấy đọc tin tức mỗi sáng để theo kịp các sự kiện thời sự.)
- The company struggles to keep up with new technology. (Công ty đang chật vật theo kịp công nghệ mới.)

Keep on
Ý nghĩa: Tiếp tục làm điều gì đó, đôi khi mang sắc thái hơi phiền hoặc cứng đầu.
Cấu trúc:
Keep on + Ving / Keep on + with something |
Ví dụ:
- He kept on talking even though everyone was tired. (Anh ấy cứ tiếp tục nói dù mọi người đã mệt.)
- Anna keeps on making the same mistake. (Anna cứ mắc đi mắc lại lỗi đó.)
- She kept on with her work despite being tired. (Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc dù mệt mỏi.)

Keep off
Ý nghĩa: Tránh xa khỏi một khu vực, không chạm vào hoặc không can thiệp vào.
Cấu trúc:
Keep off + something / Keep someone/something off + something |
Ví dụ:
- Please keep off the grass. (Vui lòng không dẫm lên cỏ.)
- Keep off the wet floor. It’s slippery. (Tránh ra khỏi sàn ướt. Nó trơn đấy.)
- I think we’d better keep off the subject of politics. (Chúng ta nên tránh những chủ đề về chính trị.)

Keep in touch
Ý nghĩa: Duy trì liên lạc với ai đó bằng cách thường xuyên trao đổi thông tin qua điện thoại hoặc gặp gỡ.
Cấu trúc:
Keep in touch (with + someone) |
Ví dụ:
- She always keeps in touch with her friends through social media. (Cô ấy luôn giữ liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội.)
- Have you kept in touch with your former manager? (Bạn đã giữ liên lạc với quản lý cũ của mình không?)
- He finds it hard to keep in touch with his relatives overseas. (Anh ấy cảm thấy khó khăn khi giữ liên lạc với người thân ở nước ngoài.)

Keep at
Ý nghĩa: Kiên trì làm một việc gì đó mất nhiều thời gian.
Cấu trúc:
Keep at + something |
Ví dụ:
- If you keep at it, you’ll eventually succeed. (Nếu bạn kiên trì với nó, cuối cùng bạn sẽ thành công.)
- She kept at her training despite the pain. (Cô ấy vẫn kiên trì tập luyện dù bị đau.)
- Just keep at your studies and don’t give up. (Hãy tiếp tục học tập và đừng bỏ cuộc.)

Keep back
Ý nghĩa: Giữ lại (không cho ai/cái gì tiến tới), giấu, không tiết lộ
Cấu trúc:
Keep back + something/from + someone/something |
Ví dụ:
- The police told the crowd to keep back. (Cảnh sát bảo đám đông lùi lại.)
- Emily kept back some money for emergencies. (Emily giữ lại một ít tiền cho trường hợp khẩn cấp.)
- Tom kept back important information from the manager. (Tom đã giấu thông tin quan trọng với quản lý.)
Hoặc
Cấu trúc:
Keep + someone + back |
Ví dụ:
- The police kept the crowd back during the protest. (Cảnh sát đã giữ đám đông lại trong suốt cuộc biểu tình.)
- Her fear of failure kept her back from applying for the scholarship. (Nỗi sợ thất bại đã ngăn cô ấy nộp đơn xin học bổng.)
- Don’t let your past mistakes keep you back. (Đừng để những sai lầm trong quá khứ kìm hãm bạn.)

Keep in
Ý nghĩa: Giữ lại, không cho ra ngoài, kiềm nén cảm xúc.
Cấu trúc:
Keep in + someone |
Ví dụ:
- The teacher kept in the students who arrived late. (Giáo viên giữ lại những học sinh đến muộn.)
- They kept in the patient for further observation. (Họ giữ bệnh nhân lại để theo dõi thêm.)
- John could hardly keep in his indignation. (John gặp khó khăn với việc kiềm chế sự phẫn nộ của mình.)
>> Xem thêm: Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Keep away from
Ý nghĩa: Tránh xa ai đó hoặc điều gì đó để tránh gặp rắc rối.
Cấu trúc:
Keep away from + someone/something |
Ví dụ:
- Keep away from the edge. It’s dangerous. (Tránh xa mép vực. Nguy hiểm đấy.)
- He tries to keep away from junk food. (Anh ấy cố gắng tránh xa đồ ăn vặt.)
- You should keep away from her when she’s angry. (Bạn nên tránh xa cô ấy khi cô ấy đang tức giận.)

Keep to
Ý nghĩa: Tuân theo, bám sát hoặc không rời khỏi điều gì đó như kế hoạch.
Cấu trúc:
Keep to + something |
Ví dụ:
- Please keep to the path. (Vui lòng đi đúng lối mòn.)
- Let’s keep to the topic during the meeting. (Hãy bám sát chủ đề trong cuộc họp.)
- They kept to the rules strictly. (Họ tuân thủ quy định một cách nghiêm ngặt.)

Keep out of
Ý nghĩa: Không can dự vào một nơi, một tình huống hoặc vấn đề nào đó.
Cấu trúc:
Keep out of + something |
Ví dụ:
- You’d better keep out of this if you don’t want trouble. (Tốt hơn bạn nên tránh xa chuyện này nếu không muốn gặp rắc rối.)
- Lisa told the kids to keep out of the mud. (Lisa bảo bọn trẻ tránh xa bùn đất.)
- He kept out of the spotlight after the scandal. (Anh ấy tránh xuất hiện sau vụ bê bối.)

Keep out
Ý nghĩa: Không được vào hoặc ngăn không cho ai vào một khu vực.
Cấu trúc:
Keep out / keep someone/something out |
Ví dụ:
- Danger! Keep out! (Nguy hiểm! Cấm vào!)
- This area is restricted. Please keep out. (Khu vực này bị hạn chế. Vui lòng không vào.)
- A big fence was built to keep out wild animals. (Một hàng rào lớn được dựng lên để ngăn động vật hoang dã.)

Keep + gì? Keep to V hay Ving?
Keep + V-ing
Keep + V-ing dùng để diễn tả hành động liên tục, lặp lại hoặc duy trì làm điều gì đó.
Ví dụ:
- He keeps trying even though he’s failed many times. (Anh ấy vẫn tiếp tục cố gắng dù đã thất bại nhiều lần.)
- She keeps smiling even when she’s feeling down. (Cô ấy vẫn mỉm cười ngay cả khi cảm thấy buồn.)
- They keep working hard to achieve their goals. (Họ vẫn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)
Keep + noun/pronoun + adjective/preposition
Cấu trúc này diễn tả giữ cho ai/cái gì trong trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- She keeps her house clean. (Cô ấy giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ.)
- She keeps her passport with her at all times. (Cô ấy luôn mang theo hộ chiếu bên mình.)
- He keeps his phone in his pocket. (Anh ấy giữ điện thoại trong túi quần.)

Tổng hợp các cấu trúc Keep thông dụng
Bảng tổng hợp các cấu trúc khác của keep thông dụng:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep + someone + from + V-ing | Ngăn ai đó không làm gì | The rain kept us from going out. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể ra ngoài.) |
Keep on at + someone + for/about + something | Lải nhải, cằn nhằn ai đó về điều gì (tiêu cực) | She kept on at me about my messy room. (Cô ấy cứ lải nhải tôi về căn phòng bừa bộn.) |
Keep + something + from + someone | Giấu ai đó một việc gì | He kept the truth from his parents. (Anh ấy đã giấu cha mẹ sự thật.) |
Keep + someone/something + adjective | Giữ ai/cái gì trong một trạng thái nào đó | Please keep the door closed. (Làm ơn giữ cửa đóng.) |
Keep + someone/something + prepositional phrase | Giữ ai/cái gì ở một vị trí cụ thể | She kept her keys in her purse. (Cô ấy giữ chìa khóa trong ví.) |
Keep a tight rein on + someone/something | Kiểm soát chặt chẽ ai đó hoặc điều gì đó | The boss keeps a tight rein on spending. (Sếp kiểm soát chi tiêu rất chặt chẽ.) |
Keep your nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ, không ngơi nghỉ | If you keep your nose to the grindstone, you’ll succeed. (Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công.) |
Keep track of + someone/something | Theo dõi, nắm bắt thông tin về ai/cái gì | The teacher keeps track of students’ progress. (Giáo viên theo dõi tiến độ học tập của học sinh.) |
>> Xem thêm: Cấu trúc since và for: Cách dùng, phân biệt, bài tập áp dụng

Các cụm từ, idioms thường gặp với Keep
Bảng liệt kê các cụm từ tiếng Anh, thành ngữ (idioms) với keep thông dụng:
Cụm từ/Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep down | Kiểm soát, kìm lại (âm lượng, cảm xúc, giá cả…) | Try to keep your voice down. (Kìm chế giọng của bạn lại.) |
Keep together | Ở lại cùng nhau / không bị chia cách | We must keep together in the forest. (Chúng ta phải đi cùng nhau trong rừng.) |
Keep track (of) | Theo dõi, nắm bắt thông tin | I can’t keep track of all these appointments. (Tôi không thể theo dõi hết các cuộc hẹn này.) |
Keep in mind | Ghi nhớ, nhớ kỹ | Keep in mind that he’s very sensitive. (Hãy nhớ rằng anh ấy rất nhạy cảm.) |
Keep the law / Keep the rules | Tuân thủ pháp luật / nội quy | Citizens must keep the law. (Công dân phải tuân thủ pháp luật.) |
Keep a secret | Giữ bí mật | Can you keep a secret? (Bạn giữ bí mật được không?) |
Keep (something) quiet | Giữ im lặng, không tiết lộ điều gì | Try to keep this information quiet. (Cố giữ thông tin này kín nhé.) |
Keep a promise / Keep your word | Giữ lời hứa | He always keeps his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.) |
Keep someone going | Là động lực giúp ai vượt qua khó khăn | Her support kept me going through tough times. (Sự động viên của cô ấy giúp tôi vượt qua giai đoạn khó khăn.) |
Keep an eye on (someone/something) | Trông chừng, theo dõi ai/cái gì | Can you keep an eye on my bag? (Bạn có thể trông hộ túi của tôi được không?) |
Keep peace with (someone) | Giữ mối quan hệ hòa thuận | Try to keep peace with your neighbors. (Hãy cố sống hòa thuận với hàng xóm.) |
Keep a rein on (someone/something) | Kiểm soát, điều tiết hành vi hoặc tình huống | The manager kept a tight rein on spending. (Quản lý kiểm soát chặt việc chi tiêu.) |
Keep your chin up | Giữ vững tinh thần, không nản lòng | Things will get better-keep your chin up! (Mọi chuyện sẽ khá hơn-hãy giữ vững tinh thần!) |
Keep someone on their toes | Giữ ai đó luôn cảnh giác, không lơ là | That boss really keeps us on our toes. (Ông sếp đó khiến chúng tôi không thể lơ là.) |
Keep your nose clean | Tránh gây rắc rối, sống đúng mực | He’s trying to keep his nose clean after getting in trouble. (Anh ta đang cố tránh rắc rối sau lần gặp chuyện.) |
Keep your head above water | Cố gắng vượt qua khó khăn, đặc biệt về tài chính | They’re struggling to keep their head above water. (Họ đang chật vật để xoay xở tài chính.) |
Keep your eyes peeled | Cảnh giác cao độ, chú ý quan sát | Keep your eyes peeled for pickpockets. (Hãy cảnh giác với bọn móc túi.) |
Keep someone at arm’s length | Giữ khoảng cách, không cho ai đến quá gần (cả nghĩa đen lẫn bóng) | She keeps her coworkers at arm’s length. (Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp.) |
Keep body and soul together | Sống sót qua khó khăn, đủ ăn đủ mặc | He earns just enough to keep body and soul together. (Anh ấy kiếm vừa đủ để sống qua ngày.) |
Keep up appearances | Giữ thể diện, tỏ ra mọi thứ vẫn ổn dù thực tế khó khăn | Even though they’re broke, they keep up appearances. (Dù hết tiền, họ vẫn cố tỏ ra ổn.) |
Keep up with the Joneses | Cố gắng theo kịp người khác về vật chất hoặc địa vị | She always tries to keep up with the Joneses. (Cô ấy lúc nào cũng cố theo kịp người ta.) |
Keep the wolf from the door | Kiếm đủ sống, đủ để không đói khổ | I work two jobs just to keep the wolf from the door. (Tôi làm hai công việc để đủ sống.) |
>> Xem thêm: No pain no gain là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng kèm ví dụ chi tiết

Phân biệt Keep với Hold, Catch và Take
Keep, hold, catch, take, mỗi từ đều mang nghĩa giữ/lấy, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại rất khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp và phân biệt rõ ràng 4 động từ thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh:
Từ vựng | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ |
Keep | Giữ lại, duy trì một điều gì đó trong một trạng thái, vị trí hoặc thời gian dài. Có thể là giữ bí mật, giữ lời hứa, giữ liên lạc… | She keeps her phone with her at all times.(Cô ấy luôn giữ điện thoại bên mình.) |
Hold | Cầm nắm vật gì đó trực tiếp bằng tay, hoặc ôm, giữ ai đó trong tay | He held the baby gently in his arms.(Anh ấy nhẹ nhàng bế em bé trong tay.) |
Catch | Bắt lấy hoặc chụp kịp thứ gì đang di chuyển, hoặc nắm bắt cơ hội, ánh nhìn, sự chú ý… | She caught the ball before it hit the ground.(Cô ấy bắt được quả bóng trước khi nó chạm đất.) |
Take | Lấy đi, mang đi, chiếm lấy thứ gì từ một nơi hoặc từ người khác | He took the keys from the table.(Anh ấy lấy chìa khóa từ trên bàn.) |
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep
Các từ đồng nghĩa với Keep
Ý nghĩa 1: Keep = Giữ lại / Không bỏ đi (vật, thông tin, cảm xúc, quyền sở hữu…)
Từ đồng nghĩa với keep/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Retain /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, không làm mất đi | Please retain your receipt for refund purposes. (Vui lòng giữ lại hóa đơn để hoàn tiền.) |
Store /stɔːr/ | Lưu trữ ở nơi an toàn | Store the medicine in a cool, dry place. (Bảo quản thuốc ở nơi khô mát.) |
Stash /stæʃ/ | Giấu đi (bí mật, riêng tư) | He stashed the letters under the bed. (Anh ta giấu thư dưới gầm giường.) |
Save /seɪv/ | Giữ lại, để dành dùng sau | Save the leftovers for tomorrow. (Giữ lại đồ ăn thừa để mai ăn.) |
Accumulate /əˈkjuːmjəleɪt/ | Tích lũy dần dần | She accumulated wealth through investments. (Cô ấy tích lũy tài sản qua đầu tư.) |
Amass /əˈmæs/ | Tích trữ (nhiều và lớn) | They amassed a fortune in just a few years. (Họ tích lũy được khối tài sản trong vài năm.) |
>> Xem thêm: Save the Date là gì? Phân biệt Save the Date và Wedding Invitations
Ý nghĩa 2: Keep = Duy trì, tiếp tục (hành động, trạng thái, mối quan hệ…)
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Maintain /meɪnˈteɪn/ | Duy trì trạng thái ổn định | Try to maintain your focus. (Hãy cố giữ sự tập trung.) |
Continue /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục không ngắt quãng | He continued working late. (Anh ấy tiếp tục làm việc muộn.) |
Preserve /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn, giữ gìn nguyên trạng | This museum preserves ancient artifacts. (Bảo tàng này bảo tồn cổ vật.) |
Sustain /səˈsteɪn/ | Duy trì đều đặn theo thời gian | The forest cannot sustain more logging. (Khu rừng không thể chịu thêm việc khai thác gỗ.) |
Remain /rɪˈmeɪn/ | Giữ nguyên, không thay đổi | He remained calm during the argument. (Anh ấy vẫn bình tĩnh trong cuộc tranh cãi.) |
Ý nghĩa 3: Keep = Ghi nhớ / giữ trong tâm trí (thông tin, lời hứa, bí mật…)
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Remember /rɪˈmɛmbər/ | Ghi nhớ điều gì đó | Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé.) |
Memorize /ˈmɛməraɪz/ | Học thuộc lòng, ghi nhớ rõ ràng | She memorized all the formulas. (Cô ấy đã học thuộc tất cả công thức.) |

Các từ trái nghĩa với Keep
Ý nghĩa 1: Keep = Giữ lại / Không bỏ đi (vật, thông tin, cảm xúc, quyền sở hữu…)
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Release /rɪˈliːs/ | Thả ra, giải phóng | The zookeeper released the bird from the cage. (Người chăm sóc thả con chim ra khỏi lồng.) |
Discard /ˈdɪskɑːrd/ | Vứt bỏ, loại bỏ | He discarded the broken phone. (Anh ấy vứt chiếc điện thoại hỏng đi.) |
Abandon /əˈbændən/ | Từ bỏ, bỏ rơi | They abandoned the old factory. (Họ đã bỏ hoang nhà máy cũ.) |
Let go /let ɡoʊ/ | Buông tay, thả lỏng | Let go of the past and move on. (Hãy buông bỏ quá khứ và tiếp tục.) |
Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | Nhường, từ bỏ quyền | He relinquished control of the company. (Anh ấy từ bỏ quyền điều hành công ty.) |
>> Xem thêm: Bí quyết nhớ từ vựng tiếng Anh: Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
Ý nghĩa 2: Keep = Duy trì, tiếp tục (hành động, trạng thái, mối quan hệ…)
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop /stɒp/ | Dừng lại, ngừng làm gì | Stop talking, please! (Làm ơn đừng nói nữa!) |
Break off /breɪk ɔf/ | Ngắt quãng, chấm dứt (mối quan hệ, hoạt động) | They broke off negotiations. (Họ đã chấm dứt đàm phán.) |
Give up /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ, đầu hàng | He gave up after several attempts. (Anh ấy từ bỏ sau nhiều lần cố gắng.) |
Cease /siːs/ | Ngưng hẳn, chấm dứt hoàn toàn | The noise ceased after midnight. (Tiếng ồn ngưng sau nửa đêm.) |
Ý nghĩa 3: Keep = Ghi nhớ / giữ trong tâm trí (thông tin, lời hứa, bí mật…)
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Forget /fəˈɡɛt/ | Quên mất điều gì | I forgot her birthday. (Tôi quên sinh nhật cô ấy rồi.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Bỏ qua, không để ý | He ignored my advice. (Anh ấy đã phớt lờ lời khuyên của tôi.) |
Neglect /nɪˈɡlɛkt/ | Sao nhãng, không để tâm | She neglected her responsibilities. (Cô ấy sao nhãng trách nhiệm của mình.) |
Break a promise /breɪk ə ˈprɒmɪs/ | Không giữ lời hứa | He broke his promise again. (Anh ấy lại thất hứa nữa rồi.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy bắt đầu từ việc luyện tập đúng cách mỗi ngày. Gói ELSA Pro cho phép học tập linh hoạt, phù hợp cả khi bận rộn. Click xem ngay!
Hot: ELSA Speak vừa mở bán trở lại gói ELSA Pro, ELSA Premium với phiên bản 2025 cực xịn sò. Mừng quay trở lại với diện mạo mới – Elsa Premium, Elsa Pro giảm GIẢM GIÁ HẤP DẪN trong duy nhất hôm nay.
Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài 1 – Tìm lỗi sai trong câu và sửa:
- She keep asking the same question again and again.
- Please keeping your voice down in the library.
- They kept the news from telling to their parents.
- I can’t keep up the pace with him.
- He try to keep his desk clean every day.
- Keep your eyes on the screen and do not looking away.
- The rain kept us to go outside.
- I told him to keep on study harder.
- Keep an eye in my bag while I’m away.
- He was keeping from his brother that he got a new job.
Bài 2 – Chọn từ đúng:
- He promised to keep his (word/speech) and never lie again.
- You should keep your (mind/nose) to the grindstone if you want a promotion.
- I couldn’t keep (from laughing/to laugh) during the movie.
- Please keep (an eye/ a finger) on my luggage while I’m gone.
- They kept the bad news (to / from) the children.
- She always keeps (forgetting/forget) her umbrella.
- We need to keep up (with/for) the latest technology.
- I asked her to keep (quiet/quieting) during the presentation.
- Try to keep (off/away) the grass – it’s just been planted.
- The coach told us to keep (together/out) during the hike.
Bài 3 – Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Keep ______ the grass! It’s just been planted.
- Can you keep ______ my bag while I go to the restroom?
- He was kept ______ the meeting for asking too many questions.
- She tries to keep ______ sweets to lose weight.
- Keep ______ working hard and you’ll succeed.
- We were told to keep ______ of the restricted area.
- I’ll keep you ______ the loop about the changes.
- They managed to keep the news ______ the public.
- She kept ______ singing despite the noise.
- The teacher asked the students to keep ______ during the test.
Đáp án
Bài 1
- keep → keeps
- keeping → keep
- from telling → from telling it / from their parents
- up the pace with → up with the pace
- try → tries
- looking → look
- to go → from going
- study → studying
- in → on
- keeping from → keeping it from
Bài 2
- word
- nose
- from laughing
- an eye
- from
- forgetting
- with
- quiet
- off
- together
Bài 3
- off
- an eye on
- out of
- off
- on
- out
- in
- from
- on
- quiet
Những câu hỏi thường gặp
Keep something on là gì?
Keep something on nghĩa là tiếp tục giữ hoặc mặc thứ gì đó (quần áo, thiết bị…) thay vì tháo ra, tắt đi.
Ví dụ: She kept her shoes on during the whole flight. (Cô ấy vẫn đi giày suốt chuyến bay.)
Keep + Verb gì?
Keep + V-ing để chỉ hành động tiếp tục hoặc lặp lại.
Ví dụ: He keeps forgetting my name. (Anh ấy cứ quên tên tôi mãi.)
Keep + sb to V hay Ving?
Keep + somebody from + V-ing nghĩa là ngăn không cho ai làm gì.
Ví dụ: The noise kept me from sleeping. (Tiếng ồn khiến tôi không thể ngủ được.)
>> Xem thêm:
- Take đi với giới từ gì? Phrasal verbs, idioms với Take
- Scared đi với giới từ gì? Phân biệt Scared, Scary và Scaring
- Hit me up là gì? Các phrasal verbs của hit phổ biến hiện nay
Như vậy, việc phân biệt rõ giữa các cấu trúc đi kèm với keep không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn nâng cao sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn sẽ hiểu được keep đi với giới từ gì và tự tin hơn khi áp dụng vào thực tế. Đừng quên tiếp tục theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác bạn nhé!