Khi nào dùng have, has là một trong những băn khoăn phổ biến nhất của người học tiếng Anh, đặc biệt khi phải đối mặt với các thì phức tạp như hiện tại hoàn thành. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay mẹo phân biệt dễ hiểu nhất cùng các bài tập vận dụng chi tiết trong bài viết này!

Khi nào dùng have, has trong tiếng Anh?

Việc lựa chọn giữa have và has phụ thuộc hoàn toàn vào chủ ngữ của câu. Cụ thể, have đi với các chủ ngữ số nhiều và ngôi thứ nhất, thứ hai, trong khi has đi với chủ ngữ số ít ở ngôi thứ ba. Hiểu rõ vai trò của chúng trong câu sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự nhiên hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Have, has là động từ chính

Trường hợp phổ biến và dễ nhận biết nhất là khi have, has được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sở hữu hoặc thực hiện một hành động nào đó. Ở vai trò này, chúng được chia như động từ thường trong thì hiện tại đơn.

Loại câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + have/has + OShe has a new phone. (Cô ấy có một chiếc điện thoại mới.)
Phủ địnhS + do/does + not + have + Odo not have any questions. (Tôi không có câu hỏi nào cả.)
Nghi vấnDo/Does + S + have + O?Do you have free time this weekend? (Bạn có thời gian rảnh cuối tuần này không?)
Bảng tổng hợp cấu trúc câu với động từ chính là have, has
Cấu trúc câu với động từ chính là have, has, had
Cấu trúc câu với động từ chính là have, has

Have, has, had là trợ động từ

Vai trò quan trọng và gây nhiều nhầm lẫn hơn của have, has là khi chúng hoạt động như một trợ động từ để hình thành các thì hoàn thành và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phức tạp khác. Lúc này, have và has không mang nghĩa là có, mà chỉ bổ trợ cho động từ chính.

Trong thì hiện tại hoàn thành: have, has

Đây là cách dùng phổ biến nhất của have và has với vai trò là trợ động từ để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.

Loại câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + have/has + V3/VedWe have finished our homework. (Chúng tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
Phủ địnhS + have/has + not + V3/VedHe has not called me yet. (Anh ấy vẫn chưa gọi cho tôi.)
Nghi vấnHave/Has + S + V3/Ved?Have they arrived? (Họ đã đến nơi chưa?)
Bảng tổng hợp cấu trúc câu với have, has trong thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have, has

Tương tự thì hiện tại hoàn thành, have và has cũng được sử dụng để tạo thành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhằm nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

Loại câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + have/has + been + V-ingShe has been working here for 5 years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được 5 năm rồi.)
Phủ địnhS + have/has + not + been + V-ingThey have not been talking to each other. (Họ đã không nói chuyện với nhau.)
Nghi vấnHave/Has + S + been + V-ing?Has it been raining all day? (Trời đã mưa cả ngày nay phải không?)
Bảng tổng hợp cấu trúc câu với have, has trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Trong thì tương lai hoàn thành: have

Khi nói về một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai, chúng ta sẽ cần đến trợ động từ have. Lưu ý, trong thì này, tất cả các chủ ngữ đều đi với will have, không dùng will has.

Cấu trúc:

S + will + have + V3/Ved

Ví dụ: By the time you arrive, I will have cooked dinner. (Vào lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong bữa tối rồi.)

Trong cấu trúc câu bị động hoàn thành: have, has

Have và has cũng xuất hiện trong các câu bị động của thì hoàn thành để nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động.

Cấu trúc:

S + have/has + been + V3/Ved

Ví dụ: The report has been sent. (Bản báo cáo đã được gửi đi.)

Trong cấu trúc Modal Perfect: have

Để diễn tả những suy đoán hoặc khả năng trong quá khứ, have kết hợp với các động từ khiếm khuyết như should, could, might, must.

Cấu trúc:

S + modal verb + have + V3/Ved

Ví dụ: He should have told me the truth. (Lẽ ra anh ấy nên nói cho tôi sự thật.)

Các cấu trúc câu với have, has, had là trợ động từ
Các cấu trúc câu với have, has là trợ động từ

Have, has dùng như động từ khiếm khuyết

Ngoài hai vai trò chính kể trên, have to/has to còn được dùng như một động từ bán khiếm khuyết (semi-modal verb) để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm gì đó theo quy định, luật lệ.

Cấu trúc:

S + have/has to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • have to wear a uniform to work. (Tôi phải mặc đồng phục đi làm.)
  • She has to finish the project by tomorrow. (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)
Các cấu trúc câu với have, has, had là động từ khiếm khuyết
Các cấu trúc câu với have, has, had là động từ khiếm khuyết

>> Hiểu đúng ngữ pháp là nền tảng, nhưng phát âm chuẩn mới là chìa khóa để giao tiếp tự tin. Hãy để công nghệ A.I. của ELSA Speak giúp bạn biến kiến thức vừa học thành phản xạ nói tiếng Anh tự nhiên ngay hôm nay!

Các dạng viết tắt have, has

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là văn nói và văn viết không trang trọng, have và has thường được rút gọn để câu văn trở nên tự nhiên và ngắn gọn hơn.

Dạng đầy đủDạng viết tắt
I haveI’ve
You haveYou’ve
We haveWe’ve
They haveThey’ve
He hasHe’s
She hasShe’s
It hasIt’s
have nothaven’t
has nothasn’t
Bảng tổng hợp các dạng viết tắt have, has

Lưu ý: Dạng viết tắt ‘s có thể là của has hoặc is. Để phân biệt, bạn hãy nhìn vào từ theo sau:

  • Nếu là một động từ ở dạng V3/Ved thì đó là viết tắt của has
  • Nếu theo sau là một danh từ, tính từ hoặc V-ing thì đó là của is.

Ví dụ:

  • She’s finished her lunch viết đầy đủ là She has finished her lunch.
  • She’s a doctor viết đầy đủ là She is a doctor.
Các dạng viết tắt have, has
Các dạng viết tắt have, has

Khi nào dùng have got/has got?

Trong giao tiếp, đặc biệt là theo phong cách Anh-Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ have got và has got được sử dụng thay cho have và has. Về cơ bản, have got và has got mang ý nghĩa hoàn toàn tương tự như have và has, dùng để chỉ sự sở hữu.

Cụm từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh và thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật, không trang trọng. Điểm khác biệt chính nằm ở cách đặt câu hỏi và câu phủ định: Bạn sẽ dùng chính have/has làm trợ động từ thay vì mượn do/does.

Ví dụ:

  • I’ve got a terrible headache. (= I have a terrible headache.)
  • She’s got two sisters. (= She has two sisters.)
Trường hợp dùng have got/ has got
Trường hợp dùng have got/ has got

Quá khứ V2 của have, has là gì?

Động từ bất quy tắc have có dạng quá khứ V2 là had. Điều đặc biệt là had được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ, dù là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, hai hay ba. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn đơn giản hóa việc chia động từ ở thì quá khứ.

Ví dụ:

  • had a great time at the party last night. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc tối qua.)
  • She had long hair when she was a child. (Cô ấy có mái tóc dài khi còn là một đứa trẻ.)
Dạng quá khứ của have, has
Dạng quá khứ của have, has

>> Đừng để những lỗi phát âm nhỏ cản trở sự tự tin của bạn khi giao tiếp. Chỉ với 5.000đ mỗi ngày, bạn đã có thể đầu tư cho bản thân một lộ trình học bài bản, luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác qua hàng ngàn chủ đề từ công việc đến đời sống. Chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Một số cấu trúc have, has thông dụng khác

Ngoài vai trò là động từ chính chỉ sự sở hữu hay trợ động từ trong các thì hoàn thành, have và has còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc cố định (collocations) mang những ý nghĩa đa dạng mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.

S + have + somebody + V (nguyên thể)
Nhờ/yêu cầu ai đó làm gì

Ví dụ: I will have my assistant send you the documents. (Tôi sẽ nhờ trợ lý của tôi gửi tài liệu cho bạn.)

S + have + something + V3/Ved
Có một việc gì đó được thực hiện bởi người khác, thường là dịch vụ

Ví dụ: She has her hair cut every month. (Cô ấy cắt tóc mỗi tháng – tức là đi tiệm cắt chứ không tự cắt.)

have + difficulty/trouble + (in) + V-ing
Gặp khó khăn trong việc làm gì

Ví dụ: He has trouble finding a new job. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc tìm một công việc mới.)

have + a + look/talk/chat/rest…
Nhìn qua/nói chuyện/trò chuyện/nghỉ ngơi…

Ví dụ: Let’s have a rest before we continue. (Hãy nghỉ ngơi một chút trước khi chúng ta tiếp tục.)

have + a + look/talk/chat/rest…
Ăn sáng/trưa/tối/ăn nhẹ

Ví dụ: We usually have lunch at 12 PM. (Chúng tôi thường ăn trưa vào lúc 12 giờ.)

Một số cấu trúc have, has thông dụng khác
Một số cấu trúc have, has thông dụng khác

Bài tập vận dụng

Để thực sự làm chủ cách dùng hai thì này, hãy cùng ELSA Speak hoàn thành bài tập tổng hợp dưới đây.

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ hoàn thành.

  1. I can’t log in. I think I (forget) ______ my password.
  2. By the time the police arrived, the thieves (escape) ______.
  3. She told us that she (never be) ______ to Ho Chi Minh City before.
  4. My sister (work) ______ for this company since 2018.
  5. He was very tired because he (not sleep) ______ well the night before.
  6. (You/finish) ______ your report yet? The manager is asking for it.
  7. We (already/eat) ______ when he called us to invite us to dinner.
  8. They (not see) ______ each other for a long time.
  9. After she (complete) ______ the course, she felt much more confident.
  10. I read the book that my teacher (recommend) ______.
  11. She looks familiar. I (see) ______ her somewhere before.
  12. He (wait) ______ for the bus for 30 minutes when it finally arrived.
  13. This is the first time I (ever taste) ______ such delicious food.
  14. Before I moved to Hanoi, I (live) ______ in Da Nang for 10 years.
  15. I’m not hungry. I (already/eat) ______ lunch.
  16. The film (start) ______ by the time we got to the cinema.
  17. Recently, the company (hire) ______ many new employees.
  18. He knew all about the plan because his friend (tell) ______ him everything.
  19. Look! The rain (stop) ______ and the sun is shining.
  20. She didn’t want to see the movie because she (read) ______ the book.

Đáp án bài tập

CâuĐáp ánGiải thích
1have forgottenHành động quên xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả (không thể đăng nhập) còn ở hiện tại.
2had escapedHành động bỏ trốn xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (cảnh sát đến).
3had never beenTrải nghiệm chưa từng có tính đến một thời điểm trong quá khứ (lúc cô ấy kể).
4has workedHành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (có dấu hiệu “since 2018”).
5had not sleptHành động không ngủ xảy ra trước một trạng thái trong quá khứ (anh ấy mệt).
6Have you finishedCâu hỏi về một hành động đã hoàn thành hay chưa tính đến hiện tại (có dấu hiệu “yet”).
7had already eatenHành động ăn xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (anh ấy gọi).
8have not seenHành động không gặp nhau kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
9had completedHành động hoàn thành khóa học xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (cô ấy cảm thấy tự tin).
10had recommendedHành động giới thiệu của giáo viên xảy ra trước hành động đọc sách trong quá khứ.
11have seenTrải nghiệm không rõ thời gian trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại (cô ấy trông quen).
12had waitedHành động chờ đợi xảy ra liên tục và chấm dứt trước một hành động khác trong quá khứ (xe buýt đến).
13have ever tastedCấu trúc “This is the first time” luôn đi với thì Hiện tại hoàn thành để diễn tả trải nghiệm.
14had livedHành động sống ở Đà Nẵng đã xảy ra và kết thúc trước hành động chuyển đến Hà Nội trong quá khứ.
15have already eatenHành động ăn trưa xảy ra trong quá khứ và kết quả (không đói) còn ở hiện tại.
16had startedHành động phim bắt đầu xảy ra trước hành động chúng tôi đến rạp trong quá khứ.
17has hiredDấu hiệu “Recently” (gần đây) chỉ hành động vừa mới xảy ra và liên quan đến hiện tại.
18had toldHành động người bạn kể xảy ra trước hành động anh ấy biết trong quá khứ.
19has stoppedHành động mưa dừng có kết quả rõ ràng ở hiện tại (nhìn kìa, mặt trời đang chiếu sáng).
20had readHành động đọc sách xảy ra trước hành động không muốn xem phim trong quá khứ.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập vận dụng khi nào dùng have has

Câu hỏi thường gặp

Để tổng kết lại những điểm kiến thức quan trọng nhất, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất xoay quanh việc khi nào dùng have has.

Have, has là thì gì?

Have và has không phải là một thì cụ thể mà là các động từ có thể đóng hai vai trò khác nhau:

  • Động từ chính: Khi mang nghĩa là có hoặc sở hữu, chúng được chia ở thì hiện tại đơn.
  • Trợ động từ: Chúng là thành phần không thể thiếu để cấu tạo nên các thì hoàn thành, phổ biến nhất là thì hiện tại hoàn thành.

Khi nào dùng have, has trong thì hiện tại đơn?

Trong thì hiện tại đơn, have và has được sử dụng như một động từ thường với ý nghĩa là sở hữu, và việc lựa chọn sẽ tuân theo quy tắc chia động từ cơ bản.

  • Dùng have với các chủ ngữ I, you, we, they và các danh từ số nhiều.
  • Dùng has với các chủ ngữ he, she, it và các danh từ số ít, danh từ không đếm được.

Khi nào dùng have, has trong câu hỏi?

Cách đặt câu hỏi với have và has phụ thuộc vào vai trò của chúng trong câu.

  • Khi là động từ chính: Ta phải mượn trợ động từ do/does đặt ở đầu câu, và động từ chính luôn ở dạng nguyên thể là have. Ví dụ: Does she have a cat?
  • Khi là trợ động từ: Ta chỉ cần đảo chính have/has lên trước chủ ngữ. Ví dụ: Have you finished the report?

Khi nào dùng have, has trong hiện tại hoàn thành?

Trong thì hiện tại hoàn thành, việc sử dụng have hay has hoàn toàn phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.

  • Have được dùng với chủ ngữ là I, You, We, They và danh từ số nhiều, theo sau là động từ ở dạng V3/Ved.
  • Has được dùng với chủ ngữ là He, She, It và danh từ số ít, theo sau là động từ ở dạng V3/Ved.

>> Xem thêm:

Hy vọng những kiến thức và bài tập trong bài viết đã giúp bạn hoàn toàn tự tin trả lời câu hỏi khi nào dùng have, has. ELSA Speak tin rằng việc nắm vững các điểm ngữ pháp nền tảng chính là chìa khóa để bạn chinh phục những kiến thức phức tạp hơn. Đừng quên thường xuyên theo dõi danh mục ngữ pháp nâng cao để khám phá thêm nhiều chủ điểm tiếng Anh thú vị khác nhé.