Liên từ tương quan là phần ngữ pháp quan trọng, giúp nối hai ý tương đương trong câu. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp khó khăn khi ghi nhớ các cặp liên từ và áp dụng đúng cấu trúc song song, chia động từ phù hợp. Hãy cùng ELSA Speak hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về liên từ tương quan nhé!

Liên từ tương quan là gì?

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) là những cặp liên từ luôn đi đôi với nhau để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Chức năng quan trọng nhất của chúng là tạo ra sự cân bằng và cấu trúc song song giữa các yếu tố được kết nối, giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng và có nhịp điệu.

Ví dụ:

  • Both John and Mary are great at math. (Cả John và Mary đều giỏi toán.)
  • You can take either the bus or the train. (Bạn có thể đi hoặc xe buýt hoặc xe lửa.)
  • She is not only talented but also very diligent. (Cô ấy không những tài năng mà còn rất siêng năng.)
Liên từ tương quan là những cặp liên từ luôn đi đôi với nhau để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề
Liên từ tương quan là những cặp liên từ luôn đi đôi với nhau để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề

Các cặp liên từ tương quan phổ biến và cách dùng

Các cặp liên từ tương quan giúp tạo ra cấu trúc song song, đảm bảo các yếu tố được kết nối có cùng chức năng ngữ pháp, ví dụ: danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề.

Both … and … (Cả … và … / Vừa … vừa …)

Cách dùng: Dùng để chỉ cả hai đối tượng, sự việc, hay hành động đều đúng, tồn tại, hoặc xảy ra.

Cấu trúc:

Both + Noun/Adj/Adv + and + Noun/Adj/Adv

Lưu ý: Động từ theo sau luôn chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • Both my brother and my sister work in the hospital. (Cả anh trai và chị gái tôi đều làm việc ở bệnh viện.)
  • The new policy is both fair and effective. (Chính sách mới vừa công bằng vừa hiệu quả.)
Cấu trúc Both … and …
Cấu trúc Both … and …

Either … or … (Hoặc … hoặc …)

Cách dùng: Dùng để đưa ra hai lựa chọn, và chỉ một trong hai là có thể hoặc được chọn.

Cấu trúc:

Either + Noun/Phrase + or + Noun/Phrase

Lưu ý: Động từ chia theo danh từ/chủ ngữ thứ hai đứng sau “or”. Đây gọi là quy tắc hòa hợp gần nhất.

Ví dụ:

  • You can choose either the blue shirt or the red one. (Bạn có thể chọn hoặc chiếc áo sơ mi màu xanh hoặc chiếc màu đỏ.)
  • Either the students or the teacher has the key. (Hoặc các học sinh hoặc giáo viên giữ chìa khóa.) (Động từ has chia theo chủ ngữ số ít the teacher.)
Either … or …
Cấu trúc Either … or …

>>> Nâng cấp phát âm, mở khóa tương lai với công nghệ AI độc quyền từ ELSA Premium. Đừng chỉ học, hãy làm chủ tiếng Anh với đặc quyền đào tạo chuyên sâu và phát âm chuẩn vượt trội hơn cả người bản xứ nhé!

Neither … nor … (Không … cũng không …)

Cách dùng: Dùng để chỉ cả hai đối tượng, sự việc, hay hành động đều không đúng, không tồn tại, hoặc không xảy ra.

Cấu trúc:

Neither + Noun/Phrase + nor + Noun/Phrase

Lưu ý:

  • Động từ chia theo danh từ/chủ ngữ thứ hai (đứng sau nor).
  • Bản thân cặp từ này đã mang nghĩa phủ định nên không dùng not” trong mệnh đề.

Ví dụ: 

  • Neither my parents nor my brother knows the answer. (Cả bố mẹ tôi và anh trai tôi đều không biết câu trả lời.)
  • We will go neither by bus nor by train. (Chúng tôi sẽ không đi bằng xe buýt cũng không đi bằng xe lửa.)
Cấu trúc Neither … nor …
Cấu trúc Neither … nor …

Not only … but also … (Không chỉ … mà còn …)

Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc/đối tượng không chỉ có một đặc điểm mà còn có thêm một đặc điểm khác quan trọng hoặc bất ngờ hơn.

Cấu trúc thường:

S + V + not only + … + but also + …

Cấu trúc đảo ngữ (nhấn mạnh):

Not only + Aux + S + V + but S also + V

Lưu ý: Động từ chia theo chủ ngữ thứ hai đứng sau but also.

Ví dụ:

  • The concert was not only entertaining but also a great success. (Buổi hòa nhạc không chỉ mang tính giải trí mà còn là một thành công lớn.)
  • Not only did he apologize, but he also offered to pay for the damage. (Anh ấy không chỉ xin lỗi mà còn đề nghị trả tiền thiệt hại.)
Cấu trúc Not only … but also …
Cấu trúc Not only … but also …

Whether … or … (Liệu … hay là …)

Cách dùng: Dùng để trình bày hai khả năng, lựa chọn, hoặc điều kiện đối lập nhau mà không làm thay đổi kết quả hay hành động.

Cấu trúc:

Whether + … + or + ….

Thường được dùng như một mệnh đề danh ngữ (Noun Clause) hoặc để giới thiệu hai lựa chọn trong một cụm từ.

Ví dụ: I’ll support you whether you win or lose. (Tôi sẽ ủng hộ bạn dù bạn thắng hay thua.)

Cấu trúc Whether … or …
Cấu trúc Whether … or …

>>> Chỉ với 5k/ngày – chi phí siêu tiết kiệm, bạn có thể sở hữu ngay Khóa học cải thiện phát âm chuẩn. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhân đôi sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh của mình ngay hôm nay!

Quy tắc khi sử dụng liên từ tương quan

Các liên từ tương quan cần tuân thủ hai quy tắc chính sau để đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ pháp và sự rõ ràng trong câu.

Quy tắc cấu trúc song song (Parallel Structure)

Các thành phần (từ, cụm từ, mệnh đề) được nối bởi liên từ tương quan phải có cùng dạng ngữ pháp, chức năng và cấu trúc. Ví dụ: Danh từ nối Danh từ, Động từ nguyên mẫu nối Động từ nguyên mẫu, Cụm giới từ nối Cụm giới từ,…

Ví dụ SAI: My teacher encourages me to be not only honest but also working hard. (Chức năng không song song: honest (Tính từ) nối với working hard (Cụm danh động từ hoặc Mệnh đề rút gọn).)

Cách sửa ĐÚNG: My teacher encourages me to be not only honest but also diligent. (Tính từ nối Tính từ)

Hoặc: My teacher encourages me to be not only honest but also hard-working. (Tính từ nối Tính từ)

Quy tắc hòa hợp Chủ ngữ – Động từ (Subject-Verb Agreement)

Khi các liên từ tương quan đóng vai trò là chủ ngữ của câu, quy tắc chia động từ được tổng hợp như sau:

Liên từ tương quanQuy tắc chia Động từ
Both… and…Động từ luôn chia ở dạng số nhiều.
Either… or…Động từ chia theo chủ ngữ gần nó nhất (chủ ngữ thứ hai, đứng sau or).
Neither… nor…Động từ chia theo chủ ngữ gần nó nhất (chủ ngữ thứ hai, đứng sau nor).
Not only… but also…Động từ chia theo chủ ngữ gần nó nhất (chủ ngữ thứ hai, đứng sau but also).
Quy tắc chia động từ
Quy tắc khi sử dụng liên từ tương quan
Quy tắc khi sử dụng liên từ tương quan

Bài tập vận dụng (có đáp án)

Bài tập 1

Đề bài: Chọn cặp liên từ tương quan phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, đảm bảo tính song song và hòa hợp chủ ngữ-động từ.

1. _____ the forecast was wrong _____ the storm changed direction, the results were disastrous.

A. Not only… but also

B. Either… or

C. Both… and

D. Whether… or

2. The committee found that the project was flawed _____ in design _____ in execution.

A. either… or

B. both… and

C. neither… nor

D. whether… or

3. _____ the children _____ their mother is going to the beach this weekend.

A. Both… and

B. Not only… but also

C. Neither… nor

D. The more… the more

4. She decided to pursue a career _____ in marketing _____ in finance.

A. whether… or

B. either… or

C. both… and

D. as… as

5. _____ we invested more time, _____ quickly the task was completed.

A. The more… the more

B. The less… the less

C. Both… and

D. The more… the less

6. The new employee is _____ professional _____ friendly.

A. whether… or

B. either… or

C. not only… but also

D. neither… nor

7. The principal stated that _____ drinking _____ smoking is permitted on campus.

A. either… or

B. not only… but also

C. neither… nor

D. both… and

8. I will take a taxi _____ my own car _____ I miss the bus.

A. either… or

B. whether… or

C. both… and

D. neither… nor

9. He knows _____ the reason for her absence _____ the time of her return.

A. both… and

B. either… or

C. neither… nor

D. as… as

10. _____ the painting _____ the sculpture needs immediate restoration. (Lưu ý động từ chia số ít: needs)

A. Both… and

B. Either… or

C. Neither… nor

D. Not only… but also

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1BEither… or… (Hoặc… hoặc…) nối hai khả năng/mệnh đề (the forecast was wrong và the storm changed direction), ý nghĩa là một trong hai nguyên nhân đã dẫn đến kết quả tồi tệ.
2BBoth… and (Cả… lẫn….) vì câu nói rằng dự án có lỗi ở cả hai phương diện, thiết kế và thực hiện.
3BĐộng từ is chia số ít. Theo quy tắc hòa hợp gần nhất, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (their mother – số ít), phù hợp với Not only… but also.
4BEither… or… (Hoặc… hoặc…) đưa ra hai lựa chọn nghề nghiệp (in marketing và in finance).
5DThe more… the less… (Càng… càng ít…) thể hiện mối quan hệ nghịch đảo, song song: càng đầu tư nhiều thời gian, càng ít thời gian để hoàn thành.
6CNot only… but also… (Không chỉ… mà còn…) dùng để nhấn mạnh cả hai tính từ (professional và friendly) đều đúng.
7CNeither… nor… (Không… cũng không…) mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ, cấm cả hai hành động (drinking và smoking) trên khuôn viên trường.
8AEither… or… (Hoặc… hoặc…) dùng để đưa ra hai lựa chọn thay thế trong trường hợp bỏ lỡ xe buýt (taxi hoặc my own car).
9CNeither… nor… (Không… cũng không…) phù hợp với ý nghĩa rằng anh ấy không biết cả hai thông tin (reason và time).
10DĐộng từ needs chia số ít. Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (the sculpture – số ít). Not only… but also phù hợp với quy tắc này.
Bảng đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Kết hợp hai câu đơn sau thành một câu phức, sử dụng cặp liên từ tương quan được gợi ý trong ngoặc đơn, đảm bảo quy tắc cấu trúc song song và hòa hợp chủ ngữ-động từ.

1. The project was difficult. The project was expensive. (Both… and)

2. You can ask the teacher. You can ask the assistant. (Either… or)

3. Sarah cannot read music. Sarah cannot write music. (Neither… nor)

4. He is smart. He is hardworking. (Not only… but also)

5. I do not know if they will arrive on Monday. I do not know if they will arrive on Tuesday. (Whether… or)

6. The manager was upset about the delay. The clients were upset about the delay. (Not only… but also)

7. The problem is not the lack of money. The problem is the lack of time. (Not only… but also)

8. She runs fast. I run fast. (as… as)

9. He did not call. He did not send a text message. (Neither… nor)

10. My mother loves classical music. My father loves classical music. (Both… and)

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1The project was both difficult and expensive.Nối hai tính từ.
2You can ask either the teacher or the assistant.Nối hai danh từ (tân ngữ).
3Sarah can neither read music nor write music.Nối hai động từ. Bỏ not và dùng Neither… nor.
4He is not only smart but also hardworking.Nối hai tính từ.
5I do not know whether they will arrive on Monday or Tuesday.Nối hai cụm trạng ngữ chỉ thời gian. (Tuesday được hiểu là on Tuesday).
6Not only the manager but also the clients were upset about the delay.Nối hai chủ ngữ. Dùng đảo ngữ để nhấn mạnh. Động từ were chia theo chủ ngữ gần nhất (the clients – số nhiều).
7The problem is not only the lack of money but also the lack of time.Nối hai cụm danh từ.
8I run as fast as she does. (Hoặc …as she runs / …as her).Dùng so sánh bằng: as + adverb + as.
9He neither called nor sent a text message.Nối hai động từ chính. Bỏ did not và chuyển called/sent về thì quá khứ đơn.
10Both my mother and my father love classical music.Nối hai chủ ngữ số ít, động từ love chia số nhiều.
Bảng đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Chia động từ với Neither…nor và Either…or như thế nào?

Động từ luôn được chia theo chủ ngữ thứ hai (chủ ngữ đứng gần động từ nhất). Quy tắc này được gọi là hòa hợp gần nhất (Near-Subject Agreement).

Ví dụ: Neither the students nor the teacher is ready.

Cấu trúc song song là gì và tại sao nó quan trọng?

Cấu trúc song song là quy tắc yêu cầu các thành phần được liên từ tương quan kết nối phải tương đồng về mặt ngữ pháp (danh từ phải nối với danh từ, động từ nguyên mẫu nối động từ nguyên mẫu,…). Nó quan trọng vì giúp câu văn rõ ràng, logic và chính xác về mặt ngữ pháp, tránh gây hiểu lầm cho người đọc/nghe.

Có bắt buộc phải có also trong Not only…but also không?

Trong cấu trúc đầy đủ, also có mặt. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong văn nói hoặc văn phong thân mật, also có thể được lược bỏ, chỉ còn Not only… but mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa cơ bản là nhấn mạnh thêm một yếu tố khác.

Liên từ tương quan là phần kiến thức quan trọng giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc và nhấn mạnh được các ý bạn muốn truyền tải. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm chắc cách dùng và áp dụng đúng trong thực tế. Để hiểu sâu hơn về các thành phần ngữ pháp khác, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ loại của ELSA Speak nhé!