Bạn đang gặp khó khăn với dạng bài line graph trong IELTS Writing Task 1? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục dạng bài này một cách dễ dàng. Chúng ta sẽ khám phá bí kíp phân tích dữ liệu, lựa chọn từ vựng, đến cách trình bày mạch lạc và hấp dẫn để đạt điểm cao trong phần thi này. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay!
Tổng quan về Line graph trong IELTS Writing Task 1
Định nghĩa dạng bài Line graph – biểu đồ đường
Line graph hay còn gọi là biểu đồ đường, đây là dạng biểu đồ sử dụng một hoặc nhiều đường để minh họa sự biến đổi của một đối tượng cụ thể qua các mốc thời gian. Điểm khác biệt của Line graph so với các loại biểu đồ khác là nó luôn có sự thay đổi theo thời gian. Do đó, cần xác định thời gian một cách cẩn thận để lựa chọn thì phù hợp khi viết bài.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Phân tích yêu cầu của dạng bài Line graph
Với dạng bài Line graph trong IELTS Writing Task 1, yêu cầu chính là phân tích và nhận xét về các thông tin thể hiện trong biểu đồ. Bạn cần hoàn thành phần này trong khoảng 150 từ với thời gian 20 phút. Các điểm bạn cần tập trung khai thác bao gồm: nhận diện xu hướng thay đổi theo thời gian bằng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để diễn đạt rõ ràng sự tăng giảm của đối tượng.
Line graph ít hơn 3 đường
Dạng Line graph này thường đơn giản hơn và dễ phân tích, do đó, sẽ hiếm gặp hơn trong các đề thi IELTS. Đối với biểu đồ ít hơn 3 đường, trọng tâm của bài viết sẽ là so sánh sự biến động của hai đường này theo thời gian, từ đó đưa ra những nhận xét về xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định của từng đường.
Line graph nhiều hơn 3 đường
Trong các đề thi IELTS gần đây, dạng Line graph task 1 thường có nhiều hơn 3 đường. Do đó, đòi hỏi bạn phải có kỹ năng phân tích dữ liệu tốt để có thể xác định, mô tả và so sánh sự thay đổi của các xu hướng chung.
Cách viết Line graph trong IELTS Writing
Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách viết Line graph IELTS, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích một ví dụ cụ thể sau đây:
The graph below shows the number of overseas visitors to three different areas in a European country between 1987 and 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Bước 1: Phân tích yêu cầu đề bài
Phân tích đề bài đóng vai trò thiết yếu trong IELTS Writing Task 1, vì nó sẽ quyết định xem bạn có thể đi đúng hướng hay không. Để làm được điều này, bạn hãy xác định qua 5 câu hỏi sau:
- Topic – Đối tượng trong biểu đồ: Overseas visitors to three different areas (Khách du lịch quốc tế đến ba khu vực khác nhau)
- Place – Nơi số liệu được thu thập: A European country (một quốc gia châu Âu)
- Number of factors – Số lượng các đối tượng: 3 khu vực (the coast, the mountains, the lakes: bờ biển, vùng núi, hồ)
- Time – Thời điểm của số liệu: Từ năm 1987 đến năm 2007 (gồm 5 mốc thời gian: 1987, 1992, 1997, 2002, 2007)
- Unit of measurement – Đơn vị đo: Thousand (nghìn)
Bước 2: Viết Introduction
Trong IELTS Writing Task 1, bạn nên tránh việc sao chép nguyên văn đề bài, bạn cần áp dụng kỹ năng paraphrase. Thông thường, có hai cách để paraphrase đề bài như sau:
Cách 1: Thay thế các từ trong đề bài bằng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, điều này giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Show/compare/illustrate => present/demonstrate/depict.
- From… to/between… and…/Over a period of/years starting from… => during the period of/from the year…to the year…/in the given time frame.
Cách 2: Thay đổi ngữ pháp, cấu trúc câu biến câu chủ động thành bị động
Đề bài: The graph below shows the number of overseas visitors to three different areas in a European country between 1987 and 2007.
=> Introduction: The line graph depicts information about how many foreigners visited three separate regions in a European nation, during the span of a 20-year period from 1987 to 2007.
Bước 3: Viết Overview
Phần Overview (tổng quan) đóng vai trò quan trọng trong bài viết IELTS Writing Task 1. Để viết được một câu tổng quan hiệu quả, bạn cần xác định hai đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ:
- Điểm thứ nhất là xu hướng chung của biểu đồ, bao gồm: xác định xem các đường biểu diễn có xu hướng tăng, giảm hay ổn định trong các mốc thời gian được đề cập.
- Điểm thứ hai là đặc điểm thay đổi đáng chú ý, bao gồm: tìm điểm đặc biệt nhất của biểu đồ, ví dụ như đường tăng nhiều nhất, giảm nhiều nhất, đường có số liệu lớn nhất, thấp nhất.
Lưu ý: Phần Overview rất quan trọng, chiếm một nửa số điểm của bài. Tuy nhiên bạn chỉ cần viết ngắn gọn khoảng 1-2 câu. Sử dụng các từ nối như In addition, Furthermore, Overall để liên kết với các phần tiếp theo của bài viết.
=> Overview: Overall, the most notable detail is that those three regions all attracted an increasing number of foreigners. In addition, the lakes’ tourist figures witnessed the most dramatic change among those given.
Bước 4: 3 cách phổ biến để lên ý tưởng cho Body 1 & Body 2
Đối với phần Body của bài viết, bạn nên viết khoảng 4-5 câu cho mỗi phần để cung cấp thông tin chi tiết về biểu đồ. Dựa vào số lượng đường có trong biểu đồ, bạn có thể lựa chọn hai phương pháp khác nhau để xây dựng phần thân bài thành hai đoạn như sau:
Đi theo trình tự thời gian
Với cách này chúng ta sẽ mô tả sự thay đổi của đối tượng khảo sát theo một chiều thời gian.
- Body 1: Từ đầu đến giữa giai đoạn khảo sát
Trong phần này, bạn có thể trình bày số liệu của các đối tượng từ năm đầu tiên đến giữa giai đoạn khảo sát. Sau đó, nhấn mạnh những thay đổi đáng chú ý, ví dụ như sự chuyển hướng của các đường, tăng mạnh hoặc có dấu hiệu giảm. Hoặc có thể mô tả từ số liệu cao nhất đến thấp nhất để làm rõ sự biến động.
- Body 2: Từ giữa đến hết khung thời gian
Ở Body 2, bạn nên tập trung vào sự thay đổi về xu hướng của các đường, đồng thời hãy mô tả chi tiết từng đường và xu hướng của chúng. Chẳng hạn như nêu rõ những điểm nổi bật và các biến động đáng chú ý trong khoảng thời gian này.
Ví dụ:
Body 1: Between 1987 and 1997, the number of visitors to the coast decreased slightly from 40,000 to 35,000. Meanwhile, the number of visitors to the mountains increased from 20,000 to 30,000, and the lakes increased from 10,000 to 40,000. It can be seen that the number of visitors to the lakes increased the most during this period.
Body 2: From 1997 to 2007, the number of visitors to the lakes continued to increase and reached a peak in 2002 with 75,000 visitors. After that, the number of visitors to the lakes gradually decreased to 50,000 in 2007. Meanwhile, the number of visitors to the coast increased gradually from 1997 and reached its highest point in 2007 with 75,000 visitors. The number of visitors to the mountains increased slightly from 1997 to 2007, reaching 35,000 in 2007.
Theo sự so sánh và tương phản
- Body 1: Nhóm các giai đoạn có xu hướng giống nhau
Trong Body 1, bạn hãy nhóm các đường có xu hướng tương đồng, ví dụ như các đường đang tăng dần hoặc giảm dần. Từ đó, mô tả một cách tổng quan về những thay đổi này và cách chúng tương tác với nhau.
- Body 2: Phân tích kỹ hơn về giai đoạn có xu hướng khác biệt
Sang Body 2, bạn có thể tập trung vào những đường có sự biến động lớn hoặc không thay đổi trong khi các đường khác có xu hướng khác. Sau đó, bạn hãy phân tích cụ thể về lý do hoặc sự ảnh hưởng của những xu hướng này so với các giai đoạn ở Body 1.
Ví dụ:
Body 1: The line graph illustrates the number of overseas visitors to three different areas in a European country from 1987 to 2007. The coast and the lakes both show an upward trend in the number of visitors over the 20-year period. The coast experienced a gradual increase, starting at 40,000 visitors in 1987 and reaching 75,000 in 2007. Meanwhile, the lakes witnessed a much steeper climb, rising from 10,000 visitors in 1987 to a peak of 75,000 visitors in 2002 before decreasing to 50,000 in 2007.
Body 2: The mountains, however, show a distinct trend. The number of visitors to this area rose steadily but at a much slower rate compared to the other two areas. It began at 20,000 visitors in 1987 and only reached 35,000 visitors in 2007. This suggests that the mountains may not be as popular a destination for overseas tourists compared to the coast and the lakes.
Phân tích đỉnh và đáy
- Body 1: Phân tích các giai đoạn đỉnh cao
Ở dạng này, Body 1 bạn hãy chỉ ra những mốc thời gian mà số liệu đạt đỉnh. Sau đó, mô tả các các khoảng thời gian có số liệu cao nhất, cùng với các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự gia tăng này.
- Body 2: Phân tích các giai đoạn thấp hơn
Ngược lại, với Body 2 trong đoạn này, bạn hãy tập trung vào các giai đoạn thời gian có số liệu thấp nhất. Nêu rõ các đối tượng có số liệu thấp nhất hoặc các yếu tố có thể dẫn đến sự giảm sút này, cùng với sự so sánh với các số liệu đạt đỉnh đã nêu ở Body 1.
Ví dụ:
Body 1: The line graph depicts the number of overseas visitors to three different areas in a European country from 1987 to 2007. The lakes experienced their peak popularity in 2002, attracting a considerable 75,000 visitors. This suggests that the lakes were a highly sought-after destination during this period. Similarly, the coast saw its highest visitor numbers in 2007, reaching 75,000, indicating a growing preference for coastal areas later in the period.
Body 2: In contrast, the mountains consistently attracted fewer visitors than the other two areas. While there was a gradual increase in visitor numbers over the 20-year period, the highest number recorded was only 35,000 visitors in 2007. This suggests that the mountains may be a less popular destination for overseas visitors compared to the lakes and the coast. Furthermore, the lakes, despite experiencing a peak in 2002, saw a significant decline in visitor numbers, reaching their lowest point in the entire period with only 10,000 visitors in 1987. This suggests that the lakes were a minor attraction for overseas visitors in the early years of the period.
Bước 5: Hoàn thành bài viết
Sau khi hoàn thành bài viết cho dạng bài Line Graph trong IELTS Writing Task 1, bước cuối cùng là kiểm tra lại bài viết để đảm bảo đầy đủ thông tin và đạt yêu cầu của đề bài. Bạn hãy lưu ý các điểm quan trọng sau:
- Kiểm tra độ dài của bài viết, đảm bảo bài viết có từ 150 – 200 từ, tránh quá ngắn hoặc quá dài.
- Kiểm tra từ vựng, sử dụng từ mô tả xu hướng phù hợp như “increase”, “decrease”.
- Kiểm tra kỹ các lỗi ngữ pháp, đặc biệt là sử dụng đúng thì và cấu trúc của câu.
- Đảm bảo câu văn có cấu trúc rõ ràng, logic, sử dụng các từ nối một cách hợp lý để tạo sự liên kết giữa các câu và các đoạn văn.
- Kiểm tra lại bài viết để đảm bảo đã đề cập đến tất cả các xu hướng và thông tin nổi bật có trong biểu đồ.
Một số lưu ý quan trọng khác:
- Không nên đưa ý kiến cá nhân vào bài mà chỉ miêu tả những thông tin biểu đồ cung cấp. Việc đưa ý kiến cá nhân có thể dẫn đến bài viết không chính xác hoặc sai sự thật.
- Phần Overview cần đưa ra thông tin cần thiết bao gồm: Loại biểu đồ, nội dung chính của biểu đồ, mốc thời gian được đề cập trong biểu đồ và chỉ ra điểm nổi bật nhất trong biểu đồ.
- Miêu tả chi tiết từng đường và kết hợp sự tăng giảm của từng đối tượng để bài viết có cái nhìn khái quát hơn.
- Nên tránh việc đưa quá nhiều thông tin về mốc thời gian hoặc địa điểm vào câu, vì điều này có thể gây rối và làm bài viết không có tính logic.
Tổng hợp từ vựng phổ biến trong Task 1
Từ vựng về tổng quát biểu đồ
Từ vựng | Dịch nghĩa |
line graph | biểu đồ đường |
table | bảng biểu |
data | dữ liệu |
figure | số liệu |
illustrate | minh họa |
show | thể hiện |
represent | đại diện |
depict | mô tả |
indicate | chỉ ra |
trend | xu hướng |
fluctuation | dao động |
period | giai đoạn |
over the next three days | trong ba ngày tiếp theo |
three days later | ba ngày sau |
after three days | sau ba ngày |
over the following three days | trong ba ngày sau |
the next three days show | ba ngày tiếp theo cho thấy |
from…to…/between…and… | từ…đến…/giữa…và… |
the last year/ the final year | năm cuối cùng |
the first year/initially | năm đầu tiên/ban đầu |
over the period/ given period/ period given | trong suốt thời kỳ |
at the beginning of the period | vào đầu thời kỳ |
at the end of the period | vào cuối thời kỳ |
over a ten-year period | trong suốt một thập kỷ |
Từ vựng về sự tăng giảm, biến động
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Upward Trend | |
to rise/a rise | tăng lên |
to increase/an increase | tăng lên |
to climb/a climb | tăng lên |
to grow/a growth | tăng trưởng |
to go up | tăng lên |
Downward Trend | |
to decrease/a decrease | giảm xuống |
to drop/a drop | giảm mạnh |
to fall/a fall | giảm |
to decline/a decline | suy giảm |
to go down | giảm xuống |
Adverbs for Line Graphs | |
steadily/gradually/eventually | ổn định/dần dần/cuối cùng |
slightly/marginally | nhẹ/ít |
rapidly/dramatically | nhanh chóng/đột ngột |
significantly/considerably | đáng kể |
relatively | tương đối |
Một số bài mẫu IELTS Writing Task 1 Line Graph
Bài tập 1: The graph below shows the population change between 1940 and 2000 in three different counties in the U.S. state of Oregon. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài tập 2: The graph below shows waste recycling rates in the U.S. from 1960 to 2011. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài tập 3: The graph below gives information about international tourist arrivals in five countries. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Đáp án:
Bài tập 1:
The graph shows the increase in population of three counties, Columbia, Yamhill and Washington in the U.S. state of Oregon, between 1940 and 2000. In 1940, Columbia had the lowest population of the three counties, at around 25,000. This compared with about 30,000 in Yamhill and approximately 75,000 in Washington.
By 1970, Columbia’s population had risen to just under 36,000. Although this appears on the graph to be a gentle increase, it is an increase of approximately 50%. Yamhill’s population also rose by nearly 50% between 1940 and 1970: from 30,000 to just under 45,000. However, the greatest real increase was in Washington, where the population in 1970 had increased by approximately 75,000, to 125,000.
The years 1970 to 2000 saw the populations of Columbia and Yamhill increase by approximately the same amounts that they had increased by the thirty years before. In 2000, Columbia’s population – at approximately 76,000 – was triple what it had been in 1940. Likewise, Yamhill’s population, at around 90,000, was almost triple what it was in 1940.
Although Washington’s increase in population between 1940 and 1970 was large, its increase in the following thirty years was even sharper, rising from about 125,000 in 1970 to more than 240,000 in 2000.
Bài tập 2:
Between 1960 and 1970, the percentage of garbage being recycled annually remained relatively steady at just over 6%. It then rose slightly over the next 15 years to 10.1% in 1985.
On the other hand, the amount of garbage being recycled tripled during the same period, from 5.6 million tons in 1960 to 16.7 million tons in 1985. Following this sharp increase, the amount of waste material being recycled rose significantly between 1985 and 2011 when it peaked at 86.9 million tons.
Similarly, the recycling rate continued to grow sharply from 1985 to 1995, and then at a slower rate over the next 15 years until it reached a peak of 34.7% in 2011. However, this figure is still disappointing compared to the total amount of waste being recycled each year.
Bài tập 3:
The graph shows the overall numbers of tourist arrivals in five countries between 1995 and 2010. In 1995 over 70 million tourists visited the United States, more than twice as many as the next most popular destination shown, France. However, between 2005 and 2010 there was a decrease of approximately 1,500,000 in the numbers going to the United States whereas there was an increase of nearly 20 million tourists visiting France. The result was that in 2010 the number of tourists arriving in the United States and France was almost equal at around 90 million each.
The number of tourists visiting Malaysia rose steadily throughout the period but by 2010 the total was still under 50 million. The countries with the fewest tourist arrivals were Brazil and Egypt. The number of tourists going there was similar between 1995 and 2000 but after that there was a greater increase in tourists going to Egypt than to Brazil.
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với gói các gói học của ELSA Speak! Với hơn 8,000 bài học, lộ trình học tập cá nhân hóa và các bài tập thực hành được chấm điểm bằng công nghệ AI, ELSA Premium và ELSA Pro sẽ giúp bạn phát triển hết kỹ năng một cách hiệu quả nhất. Hiện tại, ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi giảm giá đặc biệt. Hãy đăng ký để khám phá ngay hôm nay!
>>Xem thêm:
- Cách tính điểm IELTS Reading 2024 và tiêu chí chấm
- Tổng hợp 100+ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 [PDF + AUDIO]
- 4 mẹo nâng band điểm IELTS Writing task 1 trong 2 tháng
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những bí quyết để chinh phục dạng bài Line graph trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, để đạt được điểm số cao, bạn hãy luôn trau dồi vốn từ vựng và luyện tập nhiều bài tập thực hành dạng Line graph khác nhau. Bằng cách áp dụng những bí kíp phân tích, lựa chọn từ vựng, xây dựng cấu trúc bài viết, bạn sẽ tự tin chinh phục IELTS Writing Task 1. ELSA Speak chúc bạn thành công!