Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses) là một thành phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu chính, giúp câu văn trở nên chi tiết và mạch lạc hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng phân biệt và sử dụng thành thạo các loại mệnh đề phụ thuộc. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá cách phân loại và sử dụng mệnh đề phụ thuộc sao cho chính xác, giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhé!
Mệnh đề phụ thuộc là gì?
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause) là một loại mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh vì nó không diễn đạt đủ ý nghĩa. Thay vào đó, mệnh đề phụ thuộc cần liên kết với một mệnh đề độc lập (Independent clause) để tạo thành một câu đầy đủ ý.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Mệnh đề phụ thuộc được bắt đầu với một liên từ phụ thuộc hoặc một đại từ quan hệ (Relative clause) và có thể đóng vai trò bổ sung thông tin cho mệnh đề chính về thời gian, lý do, điều kiện, mục đích, hoặc cách thức.
Ví dụ:
- Because she was tired, she went to bed early. (Vì cô ấy mệt nên cô ấy đi ngủ sớm.)
Trong câu này, Because she was tired là mệnh đề phụ thuộc bổ sung lý do cho hành động đi ngủ sớm.
- If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến dã ngoại.)
If it rains tomorrow là mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện, làm rõ hoàn cảnh dẫn đến việc hủy chuyến đi.
Các loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh
Mệnh đề phụ thuộc có ba loại chính: mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề danh từ và mệnh đề tính từ. Mỗi loại có vai trò và cách dùng khác nhau, giúp bổ sung ý nghĩa cho câu một cách chi tiết và rõ ràng hơn.
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clause)
Mệnh đề trạng ngữ thường bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích hoặc sự tương phản, và thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, if, although, when, until, hoặc since. Mệnh đề trạng ngữ giúp làm rõ hoàn cảnh xảy ra của hành động chính trong câu.
Dưới đây là bảng các phân loại liên từ với mệnh đề trạng ngữ mà bạn có thể tham khảo:
Phân loại | Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thời gian | When/As | Khi nào | I was reading a book when/as the power went out. (Tôi đang đọc sách thì mất điện.) |
Before | Trước khi | She always checks her notes before taking an exam. (Cô ấy luôn kiểm tra ghi chú trước khi làm bài thi.) | |
After | Sau khi | They went out for dinner after they finished work. (Họ đi ăn tối sau khi xong việc.) | |
Since | Kể từ khi | I haven’t seen him since he moved to another city. (Tôi không gặp anh ấy kể từ khi anh ấy chuyển đến thành phố khác.) | |
Until | Mãi cho đến khi | You should wait here until I come back. (Bạn nên chờ ở đây cho đến khi tôi quay lại.) | |
Once | Một khi | Once you try this recipe, you’ll love it. (Một khi bạn thử công thức này, bạn sẽ thích nó.) | |
As soon as | Ngay sau khi | Call me as soon as you arrive. (Gọi cho tôi ngay khi bạn đến.) | |
Nguyên nhân | Because/As/Since | Bởi vì | She left early because/as/since she had an appointment. (Cô ấy rời đi sớm vì cô có một cuộc hẹn.) |
Điều kiện | If | Nếu | If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.) |
Unless | Trừ khi | We won’t go out unless it stops raining. (Chúng tôi sẽ không ra ngoài trừ khi trời tạnh mưa.)b | |
As long as Providing (that) Provided (that) | Miễn là | You can borrow my car as long as you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn lái xe cẩn thận.) You can go to the party providing (that) you finish your homework. (Bạn có thể đi dự tiệc với điều kiện là bạn hoàn thành bài tập.) I’ll help you provided (that) you ask politely. (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn hỏi một cách lịch sự.) | |
Mục đích | In order that So that | Để … | She studied hard in order that she could pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đậu kỳ thi.) We left early so that we could catch the train. (Chúng tôi rời đi sớm để có thể bắt kịp chuyến tàu.) |
Nhượng bộ | Although/though/even though | Mặc dù | Although/Though/Even though it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.) |
Đối lập | While Whereas | Trong khi | I was cooking while he was doing the dishes. (Tôi đang nấu ăn trong khi anh ấy đang rửa chén.) Some people like coffee, whereas others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.) |
Sự giả định | In case that In the event that | Phòng khi | Take an umbrella in case that it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.) In the event that you can’t come, please let us know. (Trong trường hợp bạn không thể đến, vui lòng cho chúng tôi biết.) |
Nơi chốn | Where | Nơi mà | This is the city where I found my true passion.(Đây là thành phố nơi tôi đã tìm thấy đam mê thực sự của mình.) |
Wherever | Bất cứ đâu | Wherever they move, they always take their old books with them.(Dù họ chuyển đến đâu, họ luôn mang theo những cuốn sách cũ bên mình.) |
Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới ngay để luyện tập thường xuyên các mệnh đề trạng từ, giúp bạn sử dụng chúng 1 cách thành thạo cùng ELSA Speak nhé!
Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ có vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ như that, what, who, whether, why, và how.
Dưới đây là bảng các phân loại liên từ với mệnh đề danh từ mà bạn có thể tham khảo:
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
That | Rằng | She believes that she can win. (Cô ấy tin rằng mình có thể chiến thắng.) |
What | Điều gì/Điều mà | I don’t know what he wants. (Tôi không biết anh ấy muốn gì.) |
Whether | Liệu rằng | Whether he will come is uncertain. (Liệu anh ấy có đến không thì không chắc chắn.) |
Why | Tại sao | Can you tell me why you left? (Bạn có thể cho tôi biết tại sao bạn rời đi không?) |
How | Cách thức | I finally understood how she managed to finish the project so quickly despite all the challenges. (Tôi cuối cùng đã hiểu cách cô ấy có thể hoàn thành dự án nhanh đến vậy mặc dù có rất nhiều thử thách.) |
Who | Ai đó | The teacher, who always encourages her students, gave an inspiring speech today. (Cô giáo, người luôn khuyến khích học sinh của mình, đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng hôm nay.) |
Mệnh đề tính từ (Adjective clauses)
Mệnh đề tính từ bổ sung thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ, giúp mô tả rõ ràng hơn về đối tượng trong câu. Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, which, that, whose, where, hoặc when.
Dưới đây là bảng các phân loại liên từ với mệnh đề tính từ mà bạn có thể tham khảo:
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Who | Người mà (dùng cho người, chức năng là chủ ngữ) | The teacher who helped me was very kind. (Giáo viên đã giúp tôi rất tốt bụng.) |
Whom | Người mà (tân ngữ) | She is the person whom I admire. (Cô ấy là người mà tôi ngưỡng mộ.) |
Which | Cái mà (dùng cho vật) | This is the book which I bought yesterday. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua.) |
That | Cái mà (dùng cho người/vật) | I lost the watch that my friend gave me. (Tôi đã mất chiếc đồng hồ mà bạn tôi tặng.) |
Where | Nơi mà | This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi đã lớn lên.) |
When | Thời điểm mà | I remember the day when we met. (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau.) |
Vị trí của mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh
Mệnh đề phụ thuộc có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để bổ sung thông tin, tùy thuộc vào loại mệnh đề và vai trò của nó. Các mệnh đề phụ thuộc này có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa cụ thể cho mệnh đề chính.
Mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, nó thường bổ sung ngữ cảnh hoặc lý do cho mệnh đề chính, nhất là trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, điều kiện hoặc lý do. Đặt mệnh đề phụ thuộc đầu câu giúp nhấn mạnh thông tin mở đầu và tạo sự chú ý cho người đọc. Lưu ý, khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, mệnh đề chính sẽ ngăn cách bởi dấu phẩy (,).
Ví dụ:
- If it rains, we’ll stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- Because she was tired, she went to bed early. (Vì cô ấy mệt, cô ấy đã đi ngủ sớm.)
Mệnh đề phụ thuộc đứng giữa câu
Mệnh đề phụ thuộc đứng giữa câu chủ yếu là mệnh đề tính từ, giúp bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ trong mệnh đề chính. Khi đứng giữa câu, mệnh đề phụ thuộc giúp giải thích hoặc mô tả rõ hơn về đối tượng mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- The book that you lent me was very interesting. (Quyển sách mà bạn cho tôi mượn rất thú vị.)
- My friend, who lives in London, is visiting next month. (Bạn tôi, người sống ở London, sẽ đến thăm vào tháng tới.)
Mệnh đề phụ thuộc đứng cuối câu
Mệnh đề phụ thuộc thường đứng cuối câu khi nó bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính mà không cần nhấn mạnh quá mức. Đây là vị trí phổ biến cho mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề danh từ, vì nó cho phép người đọc hiểu rõ ý chính trước khi thêm các thông tin bổ sung.
Ví dụ:
- She was happy because she passed the exam. (Cô ấy vui vì cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
- We didn’t start until everyone arrived. (Chúng tôi không bắt đầu cho đến khi mọi người đến.)
Phân biệt mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập
Để sử dụng câu tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, việc phân biệt giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập là rất quan trọng. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu điểm khác biệt giữa 2 loại mệnh đề cơ bản này nhé!
Tiêu chí | Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause) | Mệnh đề độc lập (Independent Clause) |
Khái niệm | Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng một mình để tạo thành câu hoàn chỉnh. Nó cần kết hợp với mệnh đề khác để câu có nghĩa đầy đủ. | Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng một mình và tạo thành câu hoàn chỉnh vì chứa đầy đủ ý nghĩa. |
Đặc điểm | Bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, if, although, when, which… Không thể đứng một mình và thiếu ý nghĩa nếu không có mệnh đề chính. | Có thể đứng một mình và tạo thành câu hoàn chỉnh. Một câu có thể chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này thường được kết nối với nhau bằng các liên từ như but, and, for, or, nor, so, yet,… Diễn đạt một ý trọn vẹn, không cần mệnh đề phụ thuộc đi kèm. |
Cách sử dụng | Thường kết hợp với mệnh đề độc lập để bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, v.v. | Được dùng để trình bày ý chính hoặc làm câu độc lập trong câu phức. |
Ví dụ | When she arrived, we started the meeting. (Khi cô ấy đến, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.) | She arrived early (Cô ấy đến sớm) |
Bài tập về mệnh đề phụ thuộc
Dưới đây là hai bài tập giúp bạn ôn luyện cách sử dụng mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh. Hãy thử làm trước khi xem phần đáp án để kiểm tra kiến thức của mình nhé!
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống các liên từ để tạo thành mệnh đề phụ thuộc phù hợp.
1. I will call you ____________ I arrive at the airport.
2. She didn’t go to the party ____________ she wasn’t feeling well.
3. ____________ you finish your homework, you can’t go out to play.
4. He studied hard ____________ he could pass the exam.
5. ____________ you know the answer, raise your hand.
6. My sister, ____________ lives in New York, is coming to visit us next month.
7. ____________ it was raining heavily, they continued their trip.
8. We went to the park ____________ the weather was nice.
9. ____________ the teacher arrived, the students were all seated quietly.
10. Take an umbrella with you ____________ it rains.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. She bought some fruits (because / although / if) she was going to make a fruit salad.
2. We can go for a walk (whereas / if / in case) the weather is nice.
3. (Though / When / Who) he is only ten, he speaks three languages fluently.
4. I will visit you tomorrow (provided / unless / though) I have an emergency.
5. The book, (which / where / so that) was on the table, belongs to my friend.
6. Let’s take an extra bottle of water (in case / because / since) we get thirsty on the hike.
7. He went to the concert (if / even though / so that) he was feeling tired.
8. (Since / Who / Until) she moved to the city, she has made many new friends.
9. They will succeed (because / provided / as long as) they keep putting in the effort.
10. I’m going to bring a jacket (in case / as long as / whereas) it gets cold.
Đáp án
Bài 1:
1. I will call you when I arrive at the airport.
2. She didn’t go to the party because she wasn’t feeling well.
3. Until you finish your homework, you can’t go out to play.
4. He studied hard so that he could pass the exam.
5. If you know the answer, raise your hand.
6. My sister, who lives in New York, is coming to visit us next month.
7. Although it was raining heavily, they continued their trip.
8. We went to the park because the weather was nice.
9. When the teacher arrived, the students were all seated quietly.
10. Take an umbrella with you in case (that) it rains.
Bài 2:
1. She bought some fruits because she was going to make a fruit salad.
2. We can go for a walk if the weather is nice.
3. Though he is only ten, he speaks three languages fluently.
4. I will visit you tomorrow unless I have an emergency.
5. The book, which was on the table, belongs to my friend.
6. Let’s take an extra bottle of water in case (that) we get thirsty on the hike.
7. He went to the concert even though he was feeling tired.
8. Since she moved to the city, she has made many new friends.
9. They will succeed as long as they keep putting in the effort.
10. I’m going to bring a jacket in case it gets cold.
>> Xem thêm:
- So sánh “the number of” & “a number of”: Định nghĩa, cách dùng & bài tập
- Câu mệnh lệnh (Imperative Clauses): Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Tổng hợp quy tắc thêm ing trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng
Kết thúc bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ về khái niệm, phân loại và cách sử dụng mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh. Việc nắm vững các mệnh đề này không chỉ giúp câu văn của bạn mạch lạc hơn mà còn làm phong phú ý nghĩa truyền tải. Để cải thiện khả năng phát âm và luyện tập các cấu trúc câu như mệnh đề phụ thuộc, bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak. Với công nghệ AI tiên tiến, ELSA Speak sẽ hỗ trợ bạn phát âm chuẩn xác và cung cấp các điểm ngữ pháp đa dạng, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng các loại câu tiếng Anh khi giao tiếp.