Mệnh đề quan hệ không xác định là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp cung cấp thêm thông tin và làm cho câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc hơn. Hãy cùng khám phá toàn bộ kiến thức cần thiết để làm chủ mệnh đề quan hệ không xác định trong bài viết chi tiết này của ELSA Speak nhé!
Mệnh đề quan hệ không xác định là gì?
Để sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ này, trước hết bạn cần nắm vững định nghĩa và các dấu hiệu nhận biết đặc trưng của nó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Định nghĩa
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause) là mệnh đề được dùng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó, nhưng thông tin này không có tính chất quyết định hay bắt buộc. Điều này có nghĩa là, nếu lược bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi và người đọc vẫn hiểu rõ đối tượng đang được nhắc đến là ai hoặc cái gì.
Ví dụ: My father, who is 50 years old, is a doctor. (Bố của tôi, người đã 50 tuổi, là một bác sĩ).
Trong ví dụ trên, cụm từ “who is 50 years old” chỉ cung cấp thêm thông tin về tuổi của người bố. Nếu bỏ đi, câu “My father is a doctor” vẫn hoàn toàn đầy đủ và rõ nghĩa.
Dấu hiệu mệnh đề quan hệ không xác định
Bạn có thể dễ dàng nhận ra một mệnh đề quan hệ không xác định trong câu thông qua một số đặc điểm điển hình.
- Luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,): Đây là dấu hiệu dễ thấy nhất. Mệnh đề sẽ được đặt giữa hai dấu phẩy nếu nó nằm ở giữa câu, hoặc được đặt sau một dấu phẩy nếu nó nằm ở cuối câu.
- Ví dụ: Ha Long Bay, which is a UNESCO World Heritage Site, attracts millions of tourists every year. (Vịnh Hạ Long, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm).
 
 - Danh từ đứng trước thường là danh từ riêng hoặc đã được xác định rõ: Vì danh từ chính đã xác định, mệnh đề theo sau chỉ đóng vai trò cung cấp thêm thông tin phụ. Các trường hợp phổ biến bao gồm:
- Danh từ riêng (tên người, địa danh, tên riêng…).
- Ví dụ: Ms. Lan, who is our English teacher, is very dedicated. (Cô Lan, giáo viên tiếng Anh của chúng tôi, rất tận tâm).
 
 - Danh từ đi sau tính từ sở hữu (my, his, her, their…) hoặc sở hữu cách (‘s).
- Ví dụ: My youngest sister, who lives in Da Nang, is getting married next month. (Em gái út của tôi, người sống ở Đà Nẵng, sẽ kết hôn vào tháng tới).
 
 - Danh từ đi sau các đại từ chỉ định (this, that, these, those).
- Ví dụ: This old house, which my grandfather built, is full of memories. (Ngôi nhà cũ này, nơi mà ông tôi đã xây, chứa đầy kỷ niệm).
 
 
 - Danh từ riêng (tên người, địa danh, tên riêng…).
 

Cách dùng mệnh đề quan hệ không xác định
Mục đích chính của mệnh đề quan hệ không xác định là cung cấp thêm thông tin cho một danh từ đã được xác định rõ (ví dụ: tên riêng, danh từ có tính từ sở hữu như my father). Vì chỉ mang tính chất bổ sung, mệnh đề này có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa cốt lõi của câu.
Để sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Anh cũng như văn viết, bạn cần ghi nhớ 3 quy tắc bất biến sau:
- Luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy (,): Dấu phẩy này cho thấy mệnh đề chỉ là thông tin bổ sung, không phải là thông tin bắt buộc để xác định danh từ.
- Ví dụ: Ms. Hoa, who is our new English teacher, is very friendly. (Cô Hoa, giáo viên tiếng Anh mới của chúng tôi, rất thân thiện.)
 
 - Tuyệt đối không dùng that: Đại từ quan hệ “that” chỉ dành cho mệnh đề quan hệ xác định.
- Ví dụ: We went to Da Lat, which is known for its beautiful flowers. (Chúng tôi đã đến Đà Lạt, nơi nổi tiếng với những loài hoa tuyệt đẹp.)
 - Không dùng: We went to Da Lat, that is known for its beautiful flowers.
 
 - Không được lược bỏ đại từ quan hệ: Bạn phải giữ lại các đại từ quan hệ (who, which, whom) ngay cả khi chúng đóng vai trò tân ngữ.
- Ví dụ: My grandfather, whom I admire greatly, was a doctor. (Ông nội tôi, người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ, là một bác sĩ.)
 - Không dùng: My grandfather, I admire greatly, was a doctor.
 
 

Có thể bạn quan tâm: Cách dùng Who Whom Whose cực đơn giản kèm bài tập
>> Nắm vững ngữ pháp là bước đệm hoàn hảo để giao tiếp tự tin. Hãy để công nghệ A.I. của ELSA Speak giúp bạn phát âm chuẩn xác từng cấu trúc câu vừa học, biến lý thuyết thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên.

Đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định
Việc lựa chọn đúng đại từ quan hệ trong tiếng Anh là yếu tố then chốt để xây dựng một mệnh đề quan hệ không xác định chính xác về mặt ngữ pháp và truyền tải đúng ý nghĩa. Cùng tìm hiểu cách dùng đại từ quan hệ qua bảng sau:
| Đại từ quan hệ | Chức năng | Ví dụ | 
| Who | Dùng để chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. | Mr. Nam, who is my next-door neighbor, is very friendly. (Ông Nam, hàng xóm kế bên nhà tôi, rất thân thiện). | 
| Whom | Dùng để chỉ người, đóng vai trò làm tân ngữ. Cách dùng này trang trọng hơn so với who. | The singer, whom I admire most, will have a concert next week. (Ca sĩ mà tôi ngưỡng mộ nhất, sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc vào tuần tới). | 
| Which | Dùng để chỉ vật, sự việc hoặc thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước. | My new phone, which I bought last month, has a great camera. (Chiếc điện thoại mới của tôi, cái mà tôi đã mua tháng trước, có một chiếc máy ảnh tuyệt vời). | 
| Whose | Dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật. | John, whose mother is a famous writer, also wants to become an author. (John, người có mẹ là một nhà văn nổi tiếng, cũng muốn trở thành một tác giả). | 
| Where | Dùng để chỉ nơi chốn. | Paris, where we spent our honeymoon, is a beautiful city. (Paris, nơi chúng tôi đã hưởng tuần trăng mật, là một thành phố xinh đẹp). | 
| When | Dùng để chỉ thời gian. | I still remember that day, when we first met. (Tôi vẫn nhớ ngày hôm đó, khi chúng ta lần đầu gặp nhau). | 

Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định
Để tránh những lỗi sai ngữ pháp tiếng Anh thường gặp và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, bạn cần ghi nhớ những nguyên tắc đặc biệt dưới đây khi sử dụng loại mệnh đề này.
Dùng which để bổ sung thông tin cho cả câu hoặc cụm từ
Đại từ quan hệ which có một chức năng mở rộng mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Đó là, trong mệnh đề quan hệ không xác định, which không chỉ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật đứng ngay trước nó, mà còn có thể thay thế cho toàn bộ nội dung của mệnh đề chính.
Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra nhận xét, đánh giá hoặc nêu lên kết quả của sự việc vừa được đề cập ở vế trước.
Ví dụ: She arrived late for the important meeting, which annoyed her boss. (Cô ấy đến muộn trong cuộc họp quan trọng, điều này làm sếp của cô ấy khó chịu).
Ở đây, which thay thế cho cả sự việc cô ấy đến muộn, chứ không thay thế cho danh từ meeting.

Không được lược bỏ đại từ quan hệ
Khác với mệnh đề xác định, quy tắc về việc giữ lại hay lược bỏ đại từ trong loại mệnh đề này rất nghiêm ngặt.
Đối với mệnh đề quan hệ không xác định, bạn bắt buộc phải sử dụng đầy đủ các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose…) trong mọi trường hợp, ngay cả khi chúng đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
Việc lược bỏ đại từ sẽ khiến câu văn bị sai ngữ pháp hoàn toàn. Bên cạnh đó, hãy luôn nhớ rằng đại từ that tuyệt đối không được sử dụng trong cấu trúc này.
- Sai: My father, I love dearly, is my hero.
 - Đúng: My father, whom I love dearly, is my hero. (Bố tôi, người mà tôi vô cùng yêu quý, là người hùng của tôi).
 

Sử dụng lượng từ trước đại từ quan hệ
Để câu văn thêm phần chi tiết và cụ thể hơn về số lượng đối tượng được nhắc đến, ta có thể kết hợp các lượng từ trong tiếng Anh với đại từ quan hệ.
Bạn có thể đặt các cụm từ chỉ số lượng như all of, many of, some of, none of, both of, each of… ngay trước đại từ quan hệ whom (khi chỉ người) và which (khi chỉ vật). Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng để xác định rõ nhóm đối tượng cụ thể trong một tập hợp lớn đã được nhắc đến ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
- I have invited ten guests to the party, two of whom are my colleagues from ELSA Speak. (Tôi đã mời mười vị khách đến bữa tiệc, hai trong số họ là đồng nghiệp của tôi từ ELSA Speak).
 - There were a lot of apples in the basket, most of which were rotten. (Có rất nhiều táo trong giỏ, phần lớn trong số chúng đã bị hỏng).
 

>> Bạn muốn nói tiếng Anh lưu loát về mọi chủ đề trong cuộc sống? Hãy bắt đầu hành trình luyện phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế và làm giàu vốn từ vựng của mình ngay hôm nay. Tất cả chỉ với 5.000đ mỗi ngày.
Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Để sử dụng chính xác, việc nhận diện được sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là vô cùng quan trọng, giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có.
| Tiêu chí | Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định | 
| Chức năng | Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ. Nếu bỏ đi, câu sẽ tối nghĩa hoặc không rõ ràng. | Chỉ bổ sung thông tin phụ, không bắt buộc. Nếu bỏ đi, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính. | 
| Dấu phẩy | Không dùng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. | Luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-). | 
| Đại từ quan hệ ‘that’ | Có thể dùng that để thay thế cho who, whom, which. | Tuyệt đối không được dùng that. | 
| Lược bỏ đại từ quan hệ | Có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề. | Không được lược bỏ đại từ quan hệ trong bất kỳ trường hợp nào. | 
| Danh từ đi trước | Thường là danh từ chưa xác định, chung chung. | Thường là danh từ riêng, danh từ đã được xác định rõ bằng từ hạn định (my, this,…) | 
| Ví dụ | The woman who lives next door is a famous singer. (Người phụ nữ sống ở nhà bên cạnh là một ca sĩ nổi tiếng). | Ms. Hoa, who lives next door, is a famous singer. (Bà Hoa, người sống ở nhà bên cạnh, là một ca sĩ nổi tiếng). | 

Bài tập vận dụng
Lý thuyết sẽ trở nên vững chắc hơn khi được áp dụng vào thực hành. Hãy cùng ELSA Speak kiểm tra lại mức độ hiểu bài của bạn qua hai bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập 1
Đề bài: Hãy kết hợp hai câu sau thành một, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.
- This is my friend, Minh. He can speak three languages fluently.
 - I really enjoyed the movie. We watched it last night.
 - The Eiffel Tower is in Paris. It is one of the most famous landmarks in the world.
 - My brother is an engineer. He works for a multinational company.
 - She failed her driving test again. This disappointed her parents.
 
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích | 
| 1 | My friend, Minh, who can speak three languages fluently, is here. | Dùng who để bổ sung thông tin cho danh từ riêng chỉ người (Minh). | 
| 2 | I really enjoyed the movie, which we watched last night. | Dùng which để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ vật (the movie). | 
| 3 | The Eiffel Tower, which is one of the most famous landmarks in the world, is in Paris. | Dùng which để bổ sung thông tin cho danh từ riêng chỉ vật (The Eiffel Tower). | 
| 4 | My brother, who is an engineer, works for a multinational company. | Dùng who để bổ sung thông tin cho danh từ đã được xác định (My brother). | 
| 5 | She failed her driving test again, which disappointed her parents. | Dùng which để bổ sung ý nghĩa cho cả mệnh đề đứng trước. | 
Bài tập 2
Đề bài: Điền đại từ quan hệ phù hợp (who, whom, which, whose, where, when) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- My uncle, ________ is a pilot, often travels to many different countries.
 - The author, ________ latest book became a bestseller, will be signing autographs tomorrow.
 - I long for my childhood, ________ everything was much simpler.
 - The new restaurant, ________ opened last week, has received excellent reviews.
 - Our team leader, ________ we all admire, has decided to leave the company.
 
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích | 
| 1 | who | who chỉ người (My uncle) và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. | 
| 2 | whose | whose chỉ sự sở hữu (quyển sách mới nhất của tác giả). | 
| 3 | when | when bổ sung thông tin về mặt thời gian (childhood – tuổi thơ). | 
| 4 | which | which chỉ vật (The new restaurant) và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. | 
| 5 | whom | whom chỉ người (Our team leader) và đóng vai trò tân ngữ của động từ admire. | 
Câu hỏi thường gặp
Mệnh đề quan hệ không xác định dùng để làm gì?
Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để cung cấp thêm thông tin phụ, không mang tính chất bắt buộc, cho một danh từ đã được xác định rõ trước đó. Thông tin này có thể là một đặc điểm, một sự kiện liên quan hoặc một lời giải thích thêm, giúp câu văn trở nên chi tiết và giàu hình ảnh hơn nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi nếu bị lược bỏ.
Ví dụ: My mother, who is a great cook, taught me how to bake a cake. (Mẹ tôi, một người nấu ăn rất giỏi, đã dạy tôi cách làm bánh).
Trong câu này, người nghe đã biết bạn đang nói về ai (My mother), thông tin who is a great cook chỉ là một chi tiết bổ sung thú vị.
Khi nào dùng which và that trong mệnh đề quan hệ?
That: Chỉ được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy). That có thể thay thế cho cả người và vật.
Which: Được dùng cho vật, có thể xuất hiện trong cả mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Đặc biệt, which còn có thể thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước trong cấu trúc không xác định.
Khi nào dùng dấu phẩy trong câu mệnh đề quan hệ?
Sử dụng dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ ra khỏi mệnh đề chính khi và chỉ khi đó là một mệnh đề quan hệ không xác định. Dấu phẩy được dùng để bao bọc phần thông tin bổ sung, không thiết yếu. Ngược lại, nếu mệnh đề quan hệ là thông tin bắt buộc để xác định danh từ (mệnh đề quan hệ xác định), tuyệt đối không được dùng dấu phẩy.
Hy vọng rằng qua những thông tin chi tiết và bài tập thực hành trên, bạn đã có thể tự tin chinh phục mệnh đề quan hệ không xác định. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục các mệnh đề tiếng Anh của ELSA Speak để làm giàu thêm kiến thức của mình nhé!








