Tương tự như động từ thường, to be ở thì quá khứ diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra thông qua 3 cấu trúc câu: Khẳng định, phủ định và nghi vấn. Vậy quá khứ đơn của Be là gì? Cách chia thì quá khứ đơn với động từ to be như thế nào? Hãy cùng theo dõi kiến thức được ELSA Speak chia sẻ trong bài viết sau đây nhé! 

Quá khứ đơn của Be là gì?

To be ở thì quá khứ được chia ở 2 dạng, gồm: Was và Were, mang nghĩa: thì, là, mà, ở,…

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • She was an English teacher ten years ago. (Cô ấy từng là một giáo viên tiếng Anh vào 10 năm trước.)  
  • Was she an English teacher ten years ago? (Cô ấy từng là giáo viên tiếng Anh vào 10 năm trước đúng không?)
  • She wasn’t an English teacher ten years ago. (Cô ấy không phải là một giáo viên tiếng Anh vào 10 năm trước.)  

Công thức thì quá khứ đơn với động từ to be

1. Cấu trúc thì quá khứ đơn với “to be” thể khẳng định

S + Was/Were + O

Tùy theo chủ ngữ mà động từ to be được chia thành Were/Was, cụ thể: 

Chủ ngữTo beVí dụ
IwasWhen I was young, I wanted to be a teacher. 

→ Lúc còn nhỏ, tôi muốn được trở thành giáo viên.
YouwereLast night, you were sad but now you look better. 

→ Tối qua bạn có vẻ buồn nhưng bây giờ thì khá hơn rồi đấy.
WewereWe were in Nha Trang on summer vacation last month. 

→ Chúng tôi đã ở Nha Trang vào kỳ nghỉ hè tháng trước. 
TheywereThey were happy at John’s birthday party. 

→ Họ đã rất hạnh phúc trong bữa tiệc sinh nhật của John.  
HewasHe was here five minutes ago.

→ Anh ấy đã ở đây 5 phút trước. 
ShewasWhen Mary was a student, she was among the top students in her class.

→ Khi còn đi học, Mary là một trong những học sinh giỏi trong lớp.
ItwasIt was a beautiful sunny day. 

→ Đó là một ngày nắng đẹp.
Cấu trúc quá khứ đơn của be

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn với “to be” thể phủ định

S + was/were + not +O

Ví dụ:

  • Yesterday was Sunday so I was not at school. (Vì hôm qua là chủ nhật nên tôi không đến trường.)
  • You were not at home last night. (Tối qua bạn đã không ở nhà.)

3. Cấu trúc thì quá khứ đơn với “to be” thể nghi vấn 

Để chia động từ to be ở dạng nghi vấn trong thì quá khứ, bạn chỉ cần đảo was hay were lên trước chủ ngữ trong câu

Was/Were + S + O ?
(Wh-) + was/were + S + O

Ví dụ: 

  • Were they happy at the birthday party? (Họ có hạnh phúc trong bữa tiệc sinh nhật không?)
  • How was the weather yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?) 

Cách dùng thì quá khứ đơn với động từ to be trong tiếng Anh

Cách sử dụng quá khứ đơn của be

Thì quá khứ đơn với động từ to be dùng để diễn tả:

Cách dùngVí dụ
Những kỷ niệm, hồi ức của một ai đóWhen I was a child, I had a very close friend. 

→ Lúc còn nhỏ, tôi có một người bạn rất thân.
Diễn tả tâm trạng, hành động của ai đó đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.Last semester, my grades were very low. 

→ Điểm học kỳ trước của tôi rất thấp.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn với to be: 

Dấu hiệuVí dụ
Last, yesterday, time + ago2 years ago, Last week
Since + mốc thời gian trong quá khứSince 1999, Since the early afternoon
For + khoảng thời gian trong quá khứFor 10 years, For 2 hours
All + thời gianAll the day, All the afternoon

Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Bài tập thì quá khứ đơn với to be [có đáp án chi tiết]

Bài tập

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

1. Tuan (not be) ___ late for school yesterday.

2. My family (be) ___ at the beach last month.

3. It (be) ___ sunny yesterday.

4. My sister (not be) ___ at home last weekend.

5. He (be) ___ a lawyer 3 years ago.

6. Mozart (die) ___ when he (be) ___ 35 years old.

7. When I (be) ___ 7 years old, I (be) ___ very naughty.  

8. Marie Curie (be) ___ born in Poland.

9. My father (be) ___ a worker a year ago.

10. An and Binh (be) ___ at the stadium yesterday.

Bài 2: Viết lại câu hoàn chỉnh sử dụng những từ gợi ý đã cho

1. was/ my mother/ big fan/ Manchester City/ 2010.

2. yesterday/ and/ my mother/ my sister/ at home.

3. your sisters/ were/ yesterday/ where?

4. young/ i/ when/ i/ used to/ was/ skipping rope/ everyday.

5.  not/ was/ my parents/ shop/ their/ yesterday.

Xem thêm:

Bài tập quá khứ đơn của be

Đáp án

Bài tập 1: 

1. Was not (wasn’t)2. Were3. Was4. Was not (wasn’t)5. Was
6. Died/ was7. Was/ was8. Was9. Was10. Were

Bài tập 2: 

1. My mother was a big fan of Manchester City in 2010.

2. My sister and my mother were at home yesterday.

3. Where were your sisters yesterday?

4. When I was young, I used to skip rope every day.

5. My parents were not at their shop yesterday.

Bài viết trên đã cung cấp kiến thức về quá khứ đơn của be. Bạn hãy ghi nhớ lý thuyết để áp dụng vào bài tập và giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn nhé. 

Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện và hiệu quả, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng App ELSA Speak. Những mẫu câu và đoạn hội thoại mà App cung cấp sẽ giúp bạn củng cố và cập nhập thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp thông dụng hơn.

Học tiếng Anh cùng ứng dụng ELSA Speak

Đặc biệt, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức, giúp bạn luyện nói chuẩn và trôi chảy như người bản xứ. Người dùng sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào và thiết kế lộ trình học theo trình độ và mục tiêu cá nhân. 

Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển hơn 25,000 bài luyện tập, hơn +7,000 bài học và không ngừng cập nhập thêm. Vì vậy, bạn sẽ được cải thiện ngoại ngữ với đầy đủ kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại,… 

Hiện nay, đã có hơn 40 triệu người dùng trên thế giới và hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam sử dụng ELSA Speak. Còn bạn thì sao? Còn chần chừ gì mà không đăng ký ELSA Pro để học tập tiếng Anh thật chăm chỉ mỗi ngày.