Động từ (Verb) là thành phần cốt lõi giúp tạo nên một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người mới học vẫn thường bối rối không biết sau động từ là gì? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức cần thiết về động từ, nhằm hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và dễ hiểu hơn.

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb – viết tắt là V) là những từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của một hoặc nhiều đối tượng, sự việc, hiện tượng, hay con người. Vì vậy, động từ là một thành phần quan trọng không thể thiếu để cấu thành một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh, giúp truyền đạt đầy đủ ý nghĩa và thông tin.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
  • She guessed the meaning of the word from the context. (Cô ấy đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh.)
Động từ là một thành phần quan trọng không thể thiếu trong câu
Động từ là một thành phần quan trọng không thể thiếu trong câu

Phân loại các động từ trong tiếng Anh

Dựa theo vai trò của động từ trong câu

Động từ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là diễn tả hành động mà còn đóng nhiều vai trò khác nhau trong cấu trúc câu. Dựa vào chức năng mà chúng đảm nhiệm, động từ được phân chia thành nhiều loại cụ thể.

Phân loạiÝ nghĩaVí dụ
Động từ tobeChỉ trạng thái, dùng để nối chủ ngữ với bổ ngữ trong câu.He is a teacher. (Anh ấy là một giáo viên.)
Động từ thườngMô tả hành động, sự việc hoặc trạng thái của chủ ngữ trong tiếng Anh.They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Trợ động từĐi kèm với động từ chính để làm rõ hoặc bổ sung ý nghĩa cho hành động. Chúng có thể thay đổi hình thức, mô tả tính chất, khả năng, mức độ của hành động hoặc cung cấp thêm thông tin về thời gian. 
Gồm: can, dare, do, have, may, must, need, shall, will…
I can swim. (Tôi có thể bơi.)
Động từ khiếm khuyếtLà động từ giúp biểu đạt khả năng, sự yêu cầu hoặc các trạng thái cần thiết.
Gồm: can, may, must, shall, will, need, ought, dare, used.
You must study. (Bạn phải học.)
Động từ liên kết (Linking verbs)Là những động từ giúp kết nối chủ ngữ với các bổ nghĩa hoặc miêu tả trong câu mà không chỉ ra hành động cụ thể. Chúng thường dùng để mô tả trạng thái, cảm giác hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Gồm: be, become, feel, look, seem, sound…
She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
Phân loại động từ dựa theo vai trò của động từ trong câu
Động từ trong câu được phân loại theo vai trò
Động từ trong câu được phân loại theo vai trò

Dựa theo đặc điểm của động từ

Phân loạiÝ nghĩaVí dụ
Động từ thể chất (Physical verbs)Là những động từ mô tả hành động hoặc chuyển động cụ thể, rõ ràng của người, vật hoặc sự kiện.He swims every weekend. (Anh ấy bơi mỗi cuối tuần.)
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)Là những động từ miêu tả các cảm giác, suy nghĩ, sự tồn tại, cảm xúc hoặc quan điểm.She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.)
Động từ nhận thức (Mental verbs)Là những động từ chỉ các hoạt động nhận thức, liên quan đến suy nghĩ, sự hiểu biết, lên kế hoạch, hoặc phân tích.I believe in his ability. (Tôi tin tưởng vào khả năng của anh ấy.)
Động từ hành động (Action verbs)Là động từ miêu tả hành động của con người, có thể là hành động thể chất hoặc hành động tinh thần.She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
Ngoại động từ (Transitive verbs)Là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để làm rõ đối tượng chịu tác động của hành động.The manager instructed them to submit the report by Friday. (Quản lý yêu cầu họ nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Nội động từ (Intransitive verbs)Là những động từ không cần tân ngữ, bản thân nó đã có thể tạo ra một câu hoàn chỉnh.The baby cried loudly. (Em bé khóc to.)
Phân loại động từ dựa theo đặc điểm của động từ trong câu

>> Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ

Động từ trong câu còn được phân loại theo vai trò
Động từ trong câu còn được phân loại theo vai trò

Sau động từ là gì?

Sau động từ là tính từ

Tính từ trong tiếng Anh thường được đặt sau động từ to be hoặc các động từ nối (Linking verbs) để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc cảm xúc của người, vật, sự việc, hay hiện tượng.

Cấu trúc:

Verb + Adjective

Ví dụ:

  • The soup smells delicious. (Món súp có mùi thơm ngon.)
  • My grandfather feels stronger after the therapy. (Ông tôi cảm thấy khỏe hơn sau buổi trị liệu.)
Tính từ thường được đặt sau động từ to be hoặc các động từ nối
Tính từ thường được đặt sau động từ to be hoặc các động từ nối

Sau động từ là trạng từ

Trạng từ (Adverb) thường xuất hiện sau động từ chính để diễn tả cách thức hành động xảy ra. Nếu động từ có đi kèm tân ngữ (Object), thì trạng từ sẽ đứng sau tân ngữ để giữ đúng trật tự ngữ pháp.

Cấu trúc:

Verb + Adverb

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)

>> Tham khảo thêm: Hãy click ngay để khám phá deal hot tháng này của ELSA Speak với hàng ngàn bài học được cá nhân hóa thông minh nhé!

Sau động từ là giới từ

Một số động từ thường đi kèm với giới từ ngay sau chúng để tạo thành cụm động từ cố định (Phrasal verbs) hoặc để nối với tân ngữ, trạng ngữ.

Cấu trúc:

Verb + Preposition + Object
Verb + (Object) + Preposition + Ving

Ví dụ:

  • She listens to music every night. (Cô ấy nghe nhạc mỗi tối.)
  • She congratulated me on winning the competition. (Cô ấy chúc mừng tôi vì đã chiến thắng cuộc thi.)
Một số động từ thường đi kèm với giới từ ngay sau chúng để tạo thành phrasal verbs
Một số động từ thường đi kèm với giới từ ngay sau chúng để tạo thành phrasal verbs

Sau động từ là danh động từ

Trong tiếng Anh, nhiều động từ thường được theo sau bởi một danh động từ (Gerund) – tức là động từ thêm đuôi -ing. Trong cấu trúc này, hành động được nhắc đến đóng vai trò như một danh từ, dùng làm tân ngữ cho động từ chính.

Một số động từ đi cùng với danh động từ phổ biến như: Enjoy (thích), admit (thừa nhận), avoid (tránh), consider (cân nhắc), deny (phủ nhận), finish (hoàn thành), suggest (đề xuất), mind (phiền), risk (liều), keep (tiếp tục), v.vv..

Cấu trúc:

Verb + Gerund (V_ing)

Ví dụ:

  • He admitted forgetting her birthday last week. (Anh ấy đã thừa nhận quên sinh nhật cô ấy tuần trước.)
  • They discussed moving to another city. (Họ đã thảo luận về việc chuyển đến một thành phố khác

Sau động từ là chủ ngữ

Thông thường chủ ngữ (Subject) sẽ xuất hiện trước động từ (Verb). Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như câu hỏi, câu đảo ngữ, thì động từ có thể đứng trước chủ ngữ để tạo điểm nhấn hoặc đúng quy tắc ngữ pháp.

Cấu trúc:

Verb + Subject

Ví dụ:

  • Has your brother arrived yet? (Anh trai của bạn đến chưa vậy?)
  • Hiding in the shadows was a black cat. (Ẩn trong bóng tối là một con mèo đen.)

>> Tìm hiểu thêm: Các khóa học của ELSA Speak hiện đang được ưu đãi với mức giá siêu hấp dẫn dành riêng cho những ai đang học tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ cơ hội – click ngay để khám phá!

Sau động từ là tân ngữ

Tân ngữ (Object) là thành phần thường đi sau động từ ngoại để chỉ người hoặc vật chịu tác động của hành động. Không phải mọi động từ đều cần tân ngữ, ví dụ nội động từ thì không. Tuy nhiên, với ngoại động từ, đặc biệt là các động từ có 2 tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp), thì tân ngữ luôn là phần không thể thiếu để hoàn chỉnh ý nghĩa.

Cấu trúc:

Verb + Object

Ví dụ:

  • He kicked the ball across the field. (Anh ấy đã đá quả bóng băng qua sân.)
  • Linda brought her friend a cup of tea. (Linda đã mang cho bạn mình một tách trà.)
Verb + Object là cấu trúc tân ngữ sau động từ
Verb + Object là cấu trúc tân ngữ sau động từ

Sau động từ là tân ngữ và động từ

Có nhiều trường hợp sau một động từ chính, ta cần dùng thêm tân ngữ (Object) và một động từ khác dưới dạng thích hợp để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa. Tùy vào động từ chính, động từ theo sau có thể ở dạng to V, V nguyên mẫu hoặc V-ing.

Cấu trúc:

Verb + Object + to V
Verb + Object + V (inf)

Verb + Object + Ving

Ví dụ:

  • The manager instructed them to submit the report by Friday. (Người quản lý đã hướng dẫn họ nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
  • I heard the dog bark loudly last night. (Tôi đã nghe thấy con chó sủa to vào đêm qua.)
  • She noticed the children playing in the backyard. (Cô ấy đã để ý lũ trẻ đang chơi ở sân sau.)

Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề

Trong một số tình huống, động từ trong tiếng Anh được theo sau bởi tân ngữ, rồi tới một mệnh đề hoặc một cụm từ bổ nghĩa để diễn giải rõ ràng và chi tiết hơn ý định hoặc thông tin.

Cấu trúc:

Verb + Object + Clause with “that”
Verb + Object + Clause with “wh-”

Verb + Object + Past Participle

Ví dụ:

  • She reminded me that I had a meeting at 3 p.m. (Cô ấy đã nhắc tôi rằng tôi có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)
  • The professor explained to us how the experiment was conducted. (Vị giáo sư đã giải thích cho chúng tôi biết cách thức thí nghiệm được tiến hành như thế nào.)
  • I need this report finished by tonight. (Tôi cần bản báo cáo này hoàn tất trước tối nay.)
3 cấu trúc phổ biến nhất của sau động từ là tân ngữ và mệnh đề
3 cấu trúc phổ biến nhất của sau động từ là tân ngữ và mệnh đề

Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ

Trong tiếng Anh, đôi khi sử dụng cấu trúc động từ đi kèm với tân ngữ, theo sau đó là một tính từ hoặc cụm tính từ để mô tả rõ hơn về trạng thái, cảm xúc, hoặc đặc điểm của đối tượng được nhắc tới.

Cấu trúc:

Verb + Object + Adjective/Adjective Phrase

Ví dụ:

  • The news left her speechless. (Tin tức ấy làm cô ấy không nói nên lời.)
  • They painted the house bright yellow. (Họ đã sơn ngôi nhà màu vàng tươi.)
Đôi khi trong câu sử dụng cấu trúc động từ đi kèm với tân ngữ, sau đó là một tính từ hoặc cụm tính từ
Đôi khi trong câu sử dụng cấu trúc động từ đi kèm với tân ngữ, sau đó là một tính từ hoặc cụm tính từ

Bài tập vận dụng

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. You look … ! You should take a break.

a. exhaustion

b. exhausted

c. exhaustingly

2. She completed her work very …

a. careful

b. carefully

c. carefulness

3. My sister informed … about her trip.

a. I

b. myself

c. me

4. The teacher asked us … the exercise quickly.

a. finish

b. finishing

c. to finish

5. Where is my … on the desk?

a. to phone

b. phone

c. phoning

6. Anna clarified to him … she was late.

a. how

b. why

c. where

7. The manager requires this report done …

a. precise

b. precisely

c. precising

8. She decided … a bigger house.

a. buying

b. to buy

c. buy

9. The chef prepared a … meal for the guests.

a. delicious

b. deliciousness

c. deliciously

10. Can you hand me my … from the table?

a. calling

b. call

c. to call

Bài 2: Chọn các động từ nối phù hợp dưới đây “is”, “seems”, “looks”, “feels”, “becomes” để hoàn thành câu:

1. The sky _______ clear tonight.

2. Anna _______ happy about her new job.

3. John _______ sleepy after the long flight.

4. The meal _______ tasty.

5. You _______ glad to meet them again.

6. That movie _______ exciting.

7. The dogs _______ restless in the evening.

8. It _______ like snow is coming soon.

9. My sister _______ quite slim.

10. After studying all day, I _______ drained.

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất (tân ngữ hoặc dạng động từ thích hợp) để điền vào chỗ trống.

1. I noticed the bird _ beautifully in the garden.
a) sing
b) to sing
c) singing

2. My mom reminded me _ dinner early today.
a) to cook
b) cook
c) cooking

3. I heard them _ about the project in the meeting room.
a) discuss
b) discussing
c) discussed

4. The teacher encouraged the students _ harder.
a) study
b) to study
c) studying

5. She asked her friend _ shopping together.
a) going
b) go
c) to go

Đáp án

Bài 1:

1. b2. b3. a4. c5. b
6. b7. b8. b9. a10. b

Bài 2:

1. is2. seems3. feels4. looks5. b
6. b7. b8. a9. a10. b

Bài 3:

1. a2. a3. b4. c5. a

>> Xem thêm:

Thông qua nội dung vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã hiểu rõ và đầy đủ hơn về các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến sau động từ là gì? Bên cạnh đó, ELSA Speak cũng cung cấp đa dạng các khóa học hữu ích về danh mục Từ loại để bạn tiếp tục mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!