Tìm lỗi sai tiếng Anh là một dạng bài không thể thiếu trong hầu hết các kỳ thi tiếng Anh. Theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speak để khám phá những bí quyết làm bài tìm lỗi sai tiếng Anh, kèm theo bài tập thực hành và những lời khuyên hữu ích giúp bạn chinh phục dạng bài này nhé!
Các dạng thường gặp trong bài tập tìm lỗi sai tiếng Anh
Các lỗi sai về từ vựng
Lỗi sai về từ vựng thường tập trung vào việc sử dụng sai từ loại, mạo từ, danh từ số ít/số nhiều, danh từ đếm được/không đếm được hoặc collocations.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Sai từ loại trong câu (danh từ, động từ, tính từ,…)
Mỗi từ đều có vị trí và chức năng riêng trong câu. Việc sử dụng sai từ loại, ví dụ như dùng danh từ làm động từ, tính từ làm trạng từ,… sẽ dẫn đến lỗi sai ngữ pháp.
- Ví dụ: She sings beautiful. (Sai) → She sings beautifully. (Đúng)
- Giải thích: Trong câu này, beautifully là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ sings, diễn tả cách thức hát. Không thể dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho động từ. Cần phải sử dụng trạng từ beautifully.
Lỗi sai về mạo từ
Mạo từ (a, an, the) tuy nhỏ nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh từ. Sử dụng sai mạo từ có thể làm thay đổi nghĩa của cả câu.
- Ví dụ: I want to become a engineer. (Sai) → I want to become an engineer. (Đúng)
- Giải thích: Mạo từ an được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i) hoặc âm câm h. Trong trường hợp này, engineer bắt đầu bằng nguyên âm e, nên phải dùng an.
Sai về danh từ số ít và số nhiều
Phân biệt danh từ số ít và số nhiều là kiến thức ngữ pháp cơ bản. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn với các danh từ bất quy tắc.
- Ví dụ: There are many child in the park. (Sai) → There are many children in the park. (Đúng)
- Giải thích: Children là dạng số nhiều bất quy tắc của child. Khi muốn diễn tả số nhiều của child, ta không thêm s hoặc es mà phải dùng children.
Lỗi sai về danh từ đếm được và không đếm được
Một số danh từ không thể đếm được, và khi đó chúng ta không thể sử dụng chúng với số nhiều hoặc mạo từ a/an.
- Ví dụ: I need some informations. (Sai) → I need some information. (Đúng)
- Giải thích: Information là danh từ không đếm được, nên không thể thêm s để tạo thành dạng số nhiều.
Sử dụng sai Collocations
Collocations là những cụm từ thường đi kèm với nhau trong tiếng Anh. Sử dụng sai collocations sẽ khiến câu nghe không tự nhiên và thiếu chính xác.
- Ví dụ: I made my homework. (Sai) → I did my homework. (Đúng)
- Giải thích: Do homework là một collocation phổ biến, nghĩa là làm bài tập về nhà. Không dùng make homework trong trường hợp này. Việc nắm vững các collocations sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Các lỗi sai về ngữ pháp
Lỗi sai về thì trong câu
Một trong những lỗi sai phổ biến nhất là sử dụng sai thì của động từ. Việc xác định đúng thì của động từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và thời gian của hành động được miêu tả.
- Ví dụ: I go to the cinema yesterday. (Sai) → I went to the cinema yesterday. (Đúng)
- Giải thích: Hành động đi xem phim đã xảy ra trong quá khứ (yesterday), nên cần sử dụng thì quá khứ đơn.
Lỗi khi sử dụng giới từ, liên từ
Giới từ và liên từ đóng vai trò kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề trong câu. Sử dụng sai giới từ hoặc liên từ có thể làm thay đổi nghĩa của câu.
- Ví dụ: He is good in English. (Sai) → He is good at English. (Đúng)
- Giải thích: Giới từ at được sử dụng để diễn tả khả năng trong một lĩnh vực nào đó.
Lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement) là một quy tắc quan trọng trong tiếng Anh. Động từ phải được chia phù hợp với chủ ngữ về số ít hoặc số nhiều.
- Ví dụ: He have a car. (Sai) → He has a car. (Đúng)
- Giải thích: He là chủ ngữ số ít, nên động từ have phải được chia thành has.
Lỗi sử dụng sai đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ được sử dụng để nối các mệnh đề lại với nhau. Sử dụng sai đại từ quan hệ có thể khiến câu trở nên khó hiểu.
- Ví dụ: The book who I bought yesterday is very interesting. (Sai) → The book which/that I bought yesterday is very interesting. (Đúng)
- Giải thích: Which hoặc that được sử dụng để thay thế cho vật (the book).
Lỗi sai về danh động từ và động từ nguyên mẫu
Danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu (Infinitive) đều có thể đóng vai trò là danh từ trong câu, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau.
- Ví dụ: I enjoy to read books. (Sai) → I enjoy reading books. (Đúng)
- Giải thích: Động từ enjoy thường được theo sau bởi danh động từ (V-ing).
Sai về câu điều kiện
Câu điều kiện diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc một giả định. Sử dụng sai thì trong câu điều kiện có thể làm thay đổi nghĩa của câu.
- Ví dụ: If I will see him, I will tell him. (Sai) → If I see him, I will tell him. (Đúng)
- Giải thích: Trong mệnh đề if, không sử dụng thì tương lai.
Các bước làm bài tập tìm lỗi sai trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được các dạng lỗi sai thường gặp, việc tiếp theo là trang bị cho mình một phương pháp làm bài hiệu quả.
- Bước 1: Đọc kỹ toàn bộ câu: Đừng vội vàng tìm lỗi sai ngay khi mới đọc lướt qua câu. Hãy đọc kỹ toàn bộ câu để nắm được nghĩa và ngữ cảnh của câu.
- Bước 2: Xác định cấu trúc ngữ pháp của câu: Phân tích câu để xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, v.v. Việc này giúp bạn dễ dàng nhận ra những điểm bất thường về ngữ pháp.
- Bước 3: Tìm kiếm các lỗi sai phổ biến: Dựa vào kiến thức về các dạng lỗi sai thường gặp đã được đề cập ở phần trước, hãy kiểm tra xem câu có mắc phải những lỗi sai nào không.
- Bước 4: Kiểm tra lại đáp án: Sau khi đã tìm ra lỗi sai, hãy kiểm tra lại toàn bộ câu để đảm bảo rằng việc sửa lỗi không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu.
Ví dụ: Câu: She is taller than me am.
Áp dụng các bước trên:
- Đọc kỹ toàn bộ câu: Câu so sánh chiều cao giữa cô ấy và tôi.
- Xác định cấu trúc ngữ pháp: Đây là câu so sánh với cấu trúc S + be + adj + than + S.
- Tìm kiếm lỗi sai: Lỗi sai nằm ở am. Trong câu so sánh, động từ be phải được chia theo chủ ngữ thứ nhất.
- Kiểm tra lại đáp án: Sửa câu thành: She is taller than I am. Câu đã đúng ngữ pháp và nghĩa không thay đổi.
Việc áp dụng các bước này sẽ giúp bạn giải quyết bài tập tìm lỗi sai một cách có hệ thống và hiệu quả hơn. Không chỉ giúp bạn tìm ra lỗi sai nhanh chóng mà tạo thói quen này sẽ còn rèn luyện kỹ năng phân tích câu và áp dụng kiến thức ngữ pháp của bạn.
Phương pháp làm bài tập tìm lỗi sai trong tiếng Anh
Xác định về thành phần trong câu
Phương pháp đầu tiên là xác định rõ các thành phần trong câu, bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, v.v. Việc phân tích cấu trúc câu sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra những điểm bất thường về ngữ pháp.
- Ví dụ: The cat who I saw yesterday was very cute.
- Phân tích: The cat là chủ ngữ, was là động từ, very cute là bổ ngữ. Đại từ quan hệ who dùng để chỉ người, không dùng để chỉ vật. Vậy nên lỗi sai nằm ở who. Ta nên sửa thành which hoặc that.
Kiểm tra các yếu tố trong câu
Sau khi xác định được các thành phần trong câu, bạn cần kiểm tra kỹ các yếu tố sau:
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Động từ phải chia số ít hay số nhiều tùy thuộc vào chủ ngữ.
- Thì của động từ: Xác định thì của động từ dựa vào dấu hiệu nhận biết và ngữ cảnh của câu.
- Giới từ: Kiểm tra xem giới từ được sử dụng đã đúng chưa.
- Từ loại: Đảm bảo rằng mỗi từ được sử dụng đúng với từ loại của nó.
- Mạo từ: Kiểm tra xem việc sử dụng mạo từ đã chính xác chưa.
Lưu ý về các lỗi sai phổ biến trong bài tập tìm lỗi sai
Một số lỗi sai thường xuất hiện trong bài tập tìm lỗi sai bao gồm:
- Lỗi sai về thì của động từ
- Lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Lỗi sai về giới từ
- Lỗi sai về đại từ
- Lỗi sai về từ loại
- Lỗi sai về mạo từ
App, website kiểm tra lỗi ngữ pháp tiếng Anh
ELSA Speak
ELSA Speak là ứng dụng cung cấp các bài học ngữ pháp, từ vựng và các bài luyện tập giao tiếp tình huống, giúp người học cải thiện toàn diện khả năng tiếng Anh của mình. Đặc biệt với công nghệ AI tiên tiến được tích hợp trong ELSA Speak Premium, ELSA AI giúp người học nhận diện và sửa lỗi phát âm một cách chính xác, cá nhân hóa lộ trình chinh phục tiếng Anh phù hợp cho riêng bạn.
Grammarly
Grammarly là một công cụ kiểm tra ngữ pháp và chính tả tiếng Anh phổ biến, được sử dụng rộng rãi bởi cả người học và người bản xứ. Grammarly có thể phát hiện và sửa lỗi ngữ pháp, chính tả, dấu câu, và thậm chí cả phong cách viết.
NOUNPLUS
NOUNPLUS Grammar Checker là một website kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. NOUNPLUS có thể phát hiện các lỗi sai về ngữ pháp, từ vựng, và dấu câu. Giao diện của NOUNPLUS cũng được đánh giá là đơn giản, dễ sử dụng.
Virtual Writing Tutor
Virtual Writing Tutor là một website miễn phí khác, chuyên hỗ trợ người học viết luận tiếng Anh. Ngoài việc kiểm tra ngữ pháp và chính tả, Virtual Writing Tutor còn cung cấp các gợi ý về cấu trúc bài viết và từ vựng.
Bài tập tìm lỗi sai trong tiếng Anh
Bài tập
Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại thành câu đúng
- The committee has made a decision regarding the proposal.
A. has | B. made | C. a | D. proposal |
- Each of the students were given a chance to speak.
A. Each | B. of | C. were | D. chance |
- She enjoys to play the piano every evening.
A. enjoys | B. to play | C. evening |
- The team are preparing for their upcoming match.
A. The | B. are | C. preparing | D. match |
- The information you provided were very helpful.
A. The | B. you | C. were | D. helpful |
- They didn’t went to the party last night.
A. didn’t | B. went | C. to | D. night |
- She is more smarter than her brother.
A. is | B. more | C. smarter | D. than |
- I look forward to meet you next week.
A. look | B. forward | C. to | D. meet |
- There were a lot of peoples at the concert.
A. were | B. a | C. lot | D. peoples |
- The news were shocking for everyone involved.
A. The | B. were | C. shocking | D. involved |
- The reason of her happiness was the surprise gift.
A. of | B. happiness | C. was | D. surprise |
- The teacher ask the students to study hard for their exams.
A. ask | B. to | C. hard | D. exams |
- The child play in the park every afternoon.
A. child | B. play | C. the | D. afternoon |
- She has less friends than she used to have.
A. has | B. less | C. than | D. used |
- The cake was bake by my mother yesterday.
A. was | B. bake | C. by | D. yesterday |
- He didn’t know nothing about the project.
A. didn’t | B. know | C. nothing | D. about |
- Everyone should respect their elders.
A. should | B. respect | C. their | D. elders |
- The flowers in the garden is blooming beautifully.
A. in | B. is | C. blooming | D. beautifully |
- The teacher told she would return the tests next week.
A. told | B. she | C. would | D. next |
- Each of the options are available for selection.
A. Each | B. of | C. are | D. selection |
- I really appreciate the advices the mentor gave me.
A. really | B. appreciate | C. advices | D. gave |
- She has been working here since five years.
A. has | B. been | C. since | D. years |
- The movie was more better than the first one.
A. was | B. more | C. better | D. than |
- I will finish my homework before dinner will start.
A. finish | B. my | C. before | D. will |
- The police are investigating the crime that happen last week.
A. are | B. investigating | C. crime | D. happen |
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong đoạn văn và sửa lại cho đúng
Yesterday, I go to the park with my friends. We have a lot of fun. We play games, eat ice cream, and talk about our lives. The weather is beautiful, and the sun shine brightly. We see many people walk around the park. Some people are jogging, and others are sitting on the benches, read books. There were also children play in the playground. We stayed at the park until late in the afternoon.
Bài tập 3: Bài tập sửa lỗi sai về thì trong các câu sau
- I am going to the cinema last night.
- She is reading a book now.
- We had been to Paris last year.
- He is working on the project since last week.
- She will finish the report by tomorrow.
- I am usually wake up early in the morning.
- If she will have known about the meeting, she would have prepared better for the presentation.
- By the time I will finish my assignment, it will be too late to catch the last train.
- He was studying English since he was a child and has never given up on it.
- She hadn’t been feeling well for days when she went to the doctor to get some treatment.
Đáp án
Bài tập 1:
- A. has → have
- C. were → was
- B. to play → playing
- B. are → is
- C. were → was
- B. went → go
- A. more → bỏ
- D. meet → meeting
- D. peoples → people
- B. were → was
- A. of → for
- A. ask → asked
- B. play → plays
- B. less → fewer
- B. bake → baked
- C. nothing → anything
- C. their → his or her
- B. is → are
- A. told → said
- C. are → is
- C. advices → advice
- D. since → for
- B. more → bỏ
- D. will → bỏ
- D. happen → happened
Bài tập 2:
Yesterday, I went to the park with my friends. We had a lot of fun. We played games, ate ice cream, and talked about our lives. The weather was beautiful, and the sun was shining brightly. We saw many people walking around the park. Some people were jogging, and others were sitting on the benches, reading books. There were also children playing in the playground. We stayed at the park until late in the afternoon.
Bài tập 3:
- I went to the cinema last night.
- She is reading a book now. (Đúng)
- We went to Paris last year.
- He has been working on the project since last week.
- She will finish the report by tomorrow. (Đúng)
- I usually wake up early in the morning.
- If she had known about the meeting, she would have prepared better for the presentation.
- By the time I finish my assignment, it will be too late to catch the last train.
- He has been studying English since he was a child and has never given up on it.
- She hadn’t felt well for days when she went to the doctor to get some treatment.
>> Xem thêm:
- Bài tập câu điều kiện [có đáp án chi tiết]
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ
- Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng tìm lỗi sai tiếng Anh và tự tin hơn trong các kỳ thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất nhé! ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh! Để nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, hãy tham khảo thêm bài viết tại chuyên mục bài tập ngữ pháp của ELSA Speak bạn nhé!