Tính từ ngắn là một phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả danh từ ngắn gọn và hiệu quả. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ tính từ ngắn là gì, cách nhận biết dễ dàng và các quy tắc sử dụng chuẩn, áp dụng ngay trong giao tiếp và viết văn. Cùng tham khảo ngay nhé!
Tính từ ngắn là gì?
Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết hoặc một số ít trường hợp là hai âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi như -y, -er, -le, -ow. Khi bạn phát âm, tính từ đó chỉ có một lần nhấn giọng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ ngắn được sử dụng để tạo thành so sánh hơn bằng cách thêm -er vào cuối từ, tạo thành so sánh nhất bằng cách thêm -est vào cuối từ.
Ví dụ:
- The dog is big, but it can run very fast. (Con chó to, nhưng nó chạy rất nhanh.)
- This table is thick, but I can move it alone. (Chiếc bàn này dày, nhưng tôi có thể tự di chuyển.)
- Her dress is pretty, and everyone likes it. (Chiếc váy của cô ấy đẹp và mọi người đều thích nó.)
- The rabbit is slow, but it always reaches the garden. (Con thỏ chậm nhưng nó luôn đến được vườn.)

Cách nhận biết tính từ ngắn
Tính từ ngắn có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy theo vai trò ngữ pháp. Dưới đây là những cách nhận biết và sử dụng phổ biến nhất.
Tính từ ngắn đứng trước danh từ
Tính từ thường đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa để mô tả tính chất, kích thước hoặc trạng thái của danh từ đó.
Cấu trúc:
| Tính từ ngắn + danh từ |
Ví dụ:
- She has a small bag. (Cô ấy có một chiếc túi nhỏ.)
- They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà to.)

Tính từ ngắn đứng sau động từ tobe
Khi đứng sau động từ tobe (am, is, are, was, were), tính từ đóng vai trò làm bổ ngữ chủ ngữ, mô tả tính chất của chủ ngữ.
Cấu trúc:
| Chủ ngữ + tobe + tính từ ngắn |
Ví dụ:
- The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
- My coffee is cold. (Cà phê của tôi lạnh.)

Tính từ ngắn đứng sau động từ liên kết
Động từ liên kết như seem, look, feel, sound, smell, taste, become, get, grow,… cũng dùng để nối chủ ngữ với một tính từ mô tả trạng thái của chủ ngữ. Tính từ lúc này vẫn đóng vai trò là bổ ngữ chủ ngữ.
Cấu trúc:
| Chủ ngữ + động từ liên kết + tính từ ngắn |
Ví dụ:
- She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)
- The soup tastes sweet. (Canh này có vị ngọt.)

Tính từ ngắn trong câu so sánh
Đây là vị trí dễ nhận biết nhất, vì tính từ ngắn sẽ được biến đổi bằng cách thêm đuôi -er (so sánh hơn) hoặc -est (so sánh nhất).
Cấu trúc so sánh hơn:
| S1 + be + tính từ ngắn + er + than + S2 |
Ví dụ:
- My dog is smaller than yours. (Chó của tôi nhỏ hơn chó của bạn.)
- The red shirt is cheaper than the blue one. (Chiếc áo sơ mi đỏ rẻ hơn chiếc màu xanh dương.)
Cấu trúc so sánh nhất:
| S + be + the + tính từ ngắn + est + (in/of…) |
Ví dụ:
- She is the best student in the class. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.)
- That was the happiest day of my life. (Đó là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.)

>> Sở hữu ngay gói ELSA Pro Trọn Đời với ưu đãi độc quyền dành riêng cho bạn! Truy cập vĩnh viễn tất cả các tính năng cao cấp, khóa học IELTS, TOEIC chuyên sâu, và để AI sửa phát âm chuẩn bản xứ.

Các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn
Tính từ ngắn đôi khi có những quy tắc biến đổi riêng khi dùng trong cấu trúc so sánh. Dưới đây là các trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn khi viết hoặc nói.
Tính từ ngắn kết thúc bằng y
Những tính từ ngắn có đuôi -y sẽ đổi y thành i rồi thêm -er hoặc -est khi so sánh.
Ví dụ:
- Busy → Busier: She is busier than before. (Cô ấy bận hơn trước.)
- Happy → Happiest: This is the happiest day of my life. (Đây là ngày hạnh phúc nhất đời tôi.)

Tính từ ngắn kết thúc bằng er hoặc ow
Các tính từ có đuôi -er hoặc -ow vẫn được xem là tính từ ngắn và chỉ cần thêm -er hoặc -est trực tiếp ngay sau đó.
Cách dùng:
- So sánh hơn: tính từ + er
- So sánh nhất: the + tính từ + est
Ví dụ:
- This street is narrower than the one over there. (Con đường này hẹp hơn con đường bên kia.)
- He is the cleverest student in class. (Cậu ấy là học sinh thông minh nhất lớp.)

Tính từ ngắn kết thúc bằng phụ âm có âm phía trước là nguyên âm
Với những tính từ ngắn có một âm tiết mà cấu trúc của nó kết thúc bằng một phụ âm, trước phụ âm đó là một nguyên âm thì nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi “-er/-est”.
Ví dụ:
- Big → Bigger: My new apartment is bigger than my old one. (Căn hộ mới của tôi lớn hơn căn hộ cũ.)
- Hot → Hottest: July 2024 was recorded as the hottest month ever. (Tháng Bảy năm 2024 được ghi nhận là tháng nóng nhất từ trước đến nay.)

Tính từ ngắn bất quy tắc
Một số tính từ ngắn không theo bất kỳ quy tắc thêm -er hay -est nào khi so sánh, mà thay đổi hoàn toàn. Lúc này, so sánh hơn và so sánh nhất sẽ dùng dạng đặc biệt, bạn cần phải học thuộc chúng.
Ví dụ:
- good → better → the best (tốt → tốt hơn → tốt nhất)
- bad → worse → the worst (tệ → tệ hơn → tệ nhất)

50 tính từ ngắn trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp những tính từ ngắn phổ biến nhất, được chọn lọc để bạn dễ theo dõi, dễ ghi nhớ và áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh tiếng Anh.
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
| big | /bɪɡ/ | to |
| small | /smɔːl/ | nhỏ |
| tall | /tɔːl/ | cao |
| short | /ʃɔːrt/ | thấp, ngắn |
| fast | /fæst/ | nhanh |
| slow | /sləʊ/ | chậm |
| young | /jʌŋ/ | trẻ |
| old | /əʊld/ | già, cũ |
| long | /lɒŋ/ | dài |
| high | /haɪ/ | cao |
| low | /ləʊ/ | thấp |
| strong | /strɒŋ/ | mạnh |
| weak | /wiːk/ | yếu |
| hot | /hɒt/ | nóng |
| cold | /kəʊld/ | lạnh |
| warm | /wɔːm/ | ấm |
| cool | /kuːl/ | mát |
| hard | /hɑːd/ | cứng, khó |
| soft | /sɒft/ | mềm |
| big | /bɪɡ/ | to |
| thick | /θɪk/ | dày |
| thin | /θɪn/ | mỏng |
| full | /fʊl/ | đầy |
| empty | /ˈempti/ | trống |
| clean | /kliːn/ | sạch |
| dirty | /ˈdɜːti/ | bẩn |
| rich | /rɪtʃ/ | giàu |
| poor | /pʊr/ | nghèo |
| happy | /ˈhæpi/ | vui |
| sad | /sæd/ | buồn |
| easy | /ˈiːzi/ | dễ |
| difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó |
| early | /ˈɜːli/ | sớm |
| late | /leɪt/ | muộn |
| heavy | /ˈhevi/ | nặng |
| light | /laɪt/ | nhẹ |
| pretty | /ˈprɪti/ | xinh |
| ugly | /ˈʌɡli/ | xấu |
| clever | /ˈklevər/ | thông minh |
| narrow | /ˈnærəʊ/ | hẹp |
| wide | /waɪd/ | rộng |
| busy | /ˈbɪzi/ | bận |
| funny | /ˈfʌni/ | hài hước |
| lucky | /ˈlʌki/ | may mắn |
| noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn |
| quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
| bright | /braɪt/ | sáng |
| dark | /dɑːk/ | tối |
| safe | /seɪf/ | an toàn |
| sure | /ʃʊr/ | chắc chắn |

Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài
Để sử dụng tính từ đúng trong các cấu trúc so sánh, bạn cần nắm rõ sự khác nhau giữa tính từ ngắn và tính từ dài. Bảng dưới đây giúp bạn phân biệt nhanh theo từng tiêu chí cụ thể.
| Tiêu chí | Tính từ ngắn | Tính từ dài |
| Định nghĩa | Là tính từ có một âm tiết (Bao gồm cả một số từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow…) | Là tính từ có hai âm tiết trở lên. |
| Cấu trúc so sánh hơn | S1 + be + Adj + er + than + S2 → Thêm đuôi -er vào cuối tính từ. | S1 + be + more + Adj + than + S2 → Thêm từ more đứng trước tính từ. |
| Cấu trúc so sánh nhất | S + be + the + Adj + est → Thêm the và đuôi -est vào cuối tính từ. | S + be + the most + Adj → Thêm từ the most đứng trước tính từ. |
| Ví dụ tính từ gốc | Big (1 âm tiết), Happy (2 âm tiết kết thúc bằng -y). | Beautiful (3 âm tiết), Expensive (3 âm tiết). |
| Ví dụ so sánh hơn | This road is shorter than that one. (Con đường này ngắn hơn con đường kia.) | This sofa is more comfortable than the chair. (Chiếc ghế sofa này thoải mái hơn chiếc ghế kia.) |
| Ví dụ so sánh nhất | He is the tallest person in the group. (Anh ấy là người cao nhất trong nhóm.) | That is the most incredible story I’ve ever heard. (Đó là câu chuyện khó tin nhất tôi từng nghe.) |

>> Đừng để chi phí cản trở việc thành thạo tiếng Anh! Chỉ với 5k mỗi ngày, bạn sẽ sở hữu ngay công nghệ AI độc quyền từ ELSA. Bắt đầu hành trình chinh phục phát âm chuẩn bản xứ của bạn ngay hôm nay nhé!
Bài tập về tính từ ngắn trong tiếng Anh
Bài tập 1
Đề bài: Chọn dạng so sánh đúng cho tính từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. Is summer (hot) than spring?
2. Jupiter is (big) planet in our solar system.
3. My new phone is much (thin) than my old one.
4. She thinks that reading is (good) hobby of all.
5. Life in the countryside is (quiet) than life in the city.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | hotter | Dạng so sánh hơn vì có từ than. Tính từ hot gấp đôi phụ âm cuối. |
| 2 | the biggest | Dạng so sánh nhất vì có cụm “in our solar system”. Tính từ big gấp đôi phụ âm cuối và thêm -est. |
| 3 | thinner | Dạng so sánh hơn vì có từ than. Tính từ thin gấp đôi phụ âm cuối. |
| 4 | the best | Dạng so sánh nhất vì có cụm “of all”. Tính từ good là trường hợp bất quy tắc (the best). |
| 5 | quieter | Dạng so sánh hơn vì có từ than. Tính từ quiet (2 âm tiết, coi là ngắn) thêm -er thông thường. |
Bài tập 2
Đề bài: Viết lại các câu sau sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn trong ngoặc.
1. (Tall) building in the world is the Burj Khalifa.
2. That was (bad) day of his career.
3. I believe this is (easy) way to solve the problem.
4. Which season is (dry) in Vietnam?
5. He is (clever) student in the whole school.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | The tallest building in the world is the Burj Khalifa. | Tính từ tall (1 âm tiết) thêm the và -est. |
| 2 | That was the worst day of his career. | Tính từ bad là trường hợp bất quy tắc, so sánh nhất là worst. |
| 3 | I believe this is the easiest way to solve the problem. | Tính từ easy (-y) đổi y thành i và thêm -est. |
| 4 | Which season is the driest in Vietnam? | Tính từ dry (-y) đổi y thành i và thêm -est. |
| 5 | He is the cleverest student in the whole school. | Tính từ clever (2 âm tiết kết thúc bằng -er) thêm the và -est. |
Câu hỏi thường gặp
Tính từ ngắn có quy tắc so sánh như thế nào?
Quy tắc so sánh của tính từ ngắn là:
- So sánh hơn: Thêm đuôi -er vào sau tính từ, sau đó là than (Ví dụ: Taller than).
- So sánh nhất: Thêm the trước tính từ và đuôi -est vào sau tính từ (Ví dụ: The tallest).
Có ngoại lệ nào với tính từ ngắn không?
Có. Bao gồm:
Tính từ 2 âm tiết: Một số tính từ hai âm tiết nhưng vẫn được coi là tính từ ngắn và thêm -er/-est (chủ yếu là các từ kết thúc bằng -y, -er, -ow, -le).
- Ví dụ: happy → happier → happiest, clever → cleverer → cleverest.
Bất quy tắc: Một số tính từ thay đổi hoàn toàn khi so sánh.
- Ví dụ: good → better → the best, bad → worse → the worst.
Tính từ ngắn có cần thêm more/most không?
Không. Tính từ ngắn không dùng more/most, mà chỉ thêm -er/-est trực tiếp.
Tính từ ngắn là phần kiến thức nền tảng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi học về so sánh hơn và so sánh nhất. Chỉ cần nắm đúng quy tắc và ghi nhớ một vài ngoại lệ, bạn sẽ sử dụng tự nhiên và chính xác. Để mở rộng vốn từ hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ loại của ELSA Speak để luyện tập và ghi nhớ mỗi ngày nhé!







