Thêm đuôi “-ing”  trong tiếng Anh là một quy tắc ngữ pháp quan trọng, tạo ra nhiều dạng từ khác nhau như danh động từ, tính từ hoặc động từ hiện tại phân từ, tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, việc thêm “-ing” không phải lúc nào cũng dễ dàng do nó có thể thay đổi cách phát âm và cấu trúc của từ gốc. Bài viết này ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn các quy tắc chi tiết về việc thêm “-ing”, bao gồm những trường hợp đặc biệt và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Khi nào thêm đuôi ing trong tiếng Anh?

Khi nói đến quy tắc thêm đuôi “ing” trong tiếng Anh, bạn cần nhớ rằng quy tắc này chỉ áp dụng cho động từ, không bao gồm các từ loại khác như danh từ, tính từ, trạng từ. Vậy động từ tiếng Anh nào cần thêm “ing”? ELSA Speak sẽ liệt kê các trường hợp thông dụng mà bạn cần thêm đuôi “ing” cho động từ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Thêm ing vào động từ các thì tiếp diễn

Các thì tiếp diễnCấu trúcVí dụ
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)S + is/am/are + V-ingShe is reading a book in the garden. (Cô ấy đang đọc sách trong vườn.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)S + was/were +V-ingThey were walking their dog in the park when they saw a squirrel. (Họ đang dắt chó đi dạo trong công viên thì họ nhìn thấy một con sóc.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)S +will + be + V-ingI will be working on my presentation tomorrow afternoon. (Tôi sẽ làm bài thuyết trình vào chiều mai.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)S + have + been +V-ingHe has been learning to play the guitar for a year. (Anh ấy đã học chơi guitar được một năm.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)S + had + been + V-ingShe had been studying for her exam all night before she finally went to sleep. (Cô ấy đã thức cả đêm để chuẩn bị cho kỳ thi trước khi chợp mắt.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)S + will + have + been + VingThey will have been living in this house for five years by next Christmas. (Tính đến Giáng sinh năm sau, họ sẽ sống trong ngôi nhà này được năm năm.)
Thêm -ing vào động từ ở các thì tiếp diễn
Thêm -ing vào động từ ở các thì tiếp diễn

Thành lập danh động từ (Gerund)

Danh động từ là các động từ được thêm đuôi “-ing” và được sử dụng với vai trò là một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • Write (viết) → Writing (Việc viết)
  • Play (chơi) → Playing (Việc chơi)

Danh động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và vai trò khác nhau như: chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I’m not good at playing chess. (Tôi không giỏi chơi cờ vua.)
  • She enjoys writing short stories in my free time. (Cô ấy thích viết truyện ngắn trong thời gian rảnh rỗi.)
Thêm -ing vào động từ để thành lập một danh động từ (Gerund)
Thêm -ing vào động từ để thành lập một danh động từ (Gerund)

Sử dụng sau các động từ + Ving

Một số động từ đặc biệt phải sử dụng danh động từ (-ing) sau chúng để tạo thành một cấu trúc ngữ pháp chính xác và rõ ràng. Dưới đây là danh sách các động từ phổ biến, kèm theo dịch nghĩa và ví dụ cụ thể:

Động từDịch nghĩaVí dụ
EnjoyThíchI enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
LikeThíchHe likes playing tennis. (Anh ấy thích chơi tennis.)
FancyThích (thường dùng trong câu hỏi hoặc lời mời)Do you fancy going out for dinner? (Bạn có muốn đi ăn tối không?)
LoveYêu thíchI love dancing to music. (Tôi yêu thích nhảy theo nhạc.)
HateGhétI hate doing housework. (Tôi ghét làm việc nhà.)
DislikeKhông thíchI dislike getting up early on weekends. (Tôi không thích phải dậy sớm vào cuối tuần.)
PracticeLuyện tậpHe practices speaking English every day. (Anh ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
AvoidTránhTry to avoid making the same mistake. (Hãy cố gắng tránh lặp lại cùng một lỗi lầm.)
ConsiderCân nhắcWe are considering moving to a new house. (Chúng tôi đang cân nhắc việc chuyển đến một ngôi nhà mới.)
SuggestGợi ýShe suggest going to the cinema tonight. (Tôi đề nghị đi xem phim tối nay.)
MindPhiềnWould you mind opening the window? (Bạn có phiền khi mở cửa sổ không?)
KeepTiếp tụcKeep trying, you’ll succeed. (Cứ cố gắng, bạn sẽ thành công.)
PostponeHoãn lạiI postponed going to the cinema. (Tôi đã hoãn việc đi xem phim.)
RiskLiều lĩnh/Mạo hiểmDon’t risk driving when you are drunk. (Đừng liều lĩnh lái xe khi bạn say rượu.)
ImagineTưởng tượngI can’t imagine living without the internet. (Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống nếu không có Internet.)
RecommendGiới thiệu/KhuyênI recommend listening to that song. (Tôi khuyên bạn nên nghe bài nhạc đó.)
RecallNhớ lạiI recall meeting her at a party. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy tại một bữa tiệc.)
DenyPhủ nhậnShe denied being late for the exam yesterday. (Cô ấy phủ nhận việc đi thi muộn ngày hôm qua.)
AdmitThừa nhậnHe admitted stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn cắp tiền.)
PermitCho phépThey permit touring in the museum every Friday. (Họ cho phép tham quan bảo tàng vào mỗi thứ sáu.)
PreventNgăn chặnHe prevented me from going into danger. (Anh ấy đã ngăn cản tôi đi vào nguy hiểm.)
Các động từ đặc biệt theo sau là V-ing
Các động từ đặc biệt theo sau là V-ing

Sử dụng sau các giới từ

Khi động từ được sử dụng sau một giới từ, ta phải thêm “-ing” vào động từ để tạo thành danh động từ. Cấu trúc này được dùng để thể hiện một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái tồn tại.

Ví dụ:

  • I am responsible for walking the dog. (Tôi chịu trách nhiệm dắt chó đi dạo.)
  • He’s interested in learning about different cultures. (Anh ấy quan tâm đến việc học về các nền văn hóa khác nhau.)
Một số giới từ theo sau là V-ing
Một số giới từ theo sau là V-ing

Cách phát âm khi thêm đuôi ing sau động từ

Bất kể động từ đó có kết thúc bằng nguyên âm hay phụ âm, đuôi “-ing” sau động từ đó luôn được phát âm là /ɪŋ/.

Ví dụ:

  • Writing → /ˈraɪ.t̬ɪŋ/
  • Working → /ˈwɜ:rkɪŋ/
  • Closing → /ˈkloʊz.zɪŋ/
  • Walking → /ˈwɔ:kɪŋ/
  • Singing → /ˈsɪŋ.ɪŋ/
  • Playing → /ˈpleɪ.ɪŋ/
  • Running → /ˈrʌn.ɪŋ/
  • Jumping → /ˈdʒʌmp.ɪŋ/
  • Going → /ˈɡoʊ.ɪŋ/
  • Stopping → /ˈstɑːp.ɪŋ/
  • Coming → /ˈkʌm.ɪŋ/
Cách phát âm các động từ khi thêm “ing”
Cách phát âm các động từ khi thêm “ing”

Tổng hợp các quy tắc thêm ing cần nắm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc thêm “-ing” vào động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp. Dưới đây là các quy tắc cần nhớ để áp dụng chính xác:

Thêm đuôi ing vào sau động từ thường

Đối với hầu hết các động từ trong tiếng Anh, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-ing” vào sau động từ để tạo thành dạng V-ing.

Ví dụ: 

  • Talk -> Talking: He enjoys talking to his friends every evening. (Anh ấy thích nói chuyện với bạn bè mỗi tối.)

Thêm đuôi ing vào các động từ kết thúc bằng đuôi -e

Khi động từ kết thúc bằng đuôi “-e”, chúng ta sẽ bỏ đuôi “-e” và thêm hậu tố đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • See -> Seeing: I’m seeing a concert this weekend. (Tôi sẽ đi xem hòa nhạc vào cuối tuần này.)
  • Write -> Writing: He is writing a letter to girlfriend. (Anh ấy đang viết một bức thư cho bạn gái của mình.)
  • Argue -> Arguing: We are arguing about the best way to solve the problem. (Chúng tôi đang tranh luận về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
  • Come -> Coming: He is coming to the party later. (Anh ấy sẽ đến bữa tiệc sau.)

Quy tắc thêm đuôi ing vào động từ kết thúc bằng đuôi -h, -w, -x và -y

Đối với các động từ kết thúc bằng đuôi “-h”, “-w”, “-x” hoặc “-y”, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-ing”.

Ví dụ: 

  • Fix -> Fixing: My father is fixing the broken bicycle. (Bố tôi đang sửa chiếc xe đạp bị hỏng.)
  • Watch -> Watching: My sister is watching TV in the living room. (Chị tôi đang xem tivi ở phòng khách.)
  • Draw -> Drawing: I like drawing pictures of nature. (Tôi thích vẽ những bức tranh về thiên nhiên.)
  • Buy -> Buying: I regret buying an expensive bag yesterday. (Tôi hối hận vì đã mua một chiếc túi đắt tiền ngày hôm qua.)

Với các động từ kết thúc bằng đuôi -ee, -ye và -oe

Trong trường hợp các động từ kết thúc bằng đuôi “-ee”, “-ye” và “-oe”, chúng ta sẽ giữ nguyên đuôi của động từ đó và thêm hậu tố “-ing”.

Ví dụ:

  • See -> Seeing: I enjoy seeing the sunset every afternoon. (Tôi thích ngắm hoàng hôn vào mỗi buổi chiều.)
  • Agree -> Agreeing: They are agreeing to meet at 5pm. (Họ đồng ý gặp nhau lúc 5 giờ chiều.)

Quy tắc thêm ing vào động từ kết thúc bằng đuôi -ie

Đối với động từ kết thúc bằng “-ie”, chúng ta sẽ thay đuôi “-ie” bằng “-y” rồi thêm đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • Die -> Dying: My dog is dying from old age. (Con chó của tôi sắp chết vì tuổi già.)
  • Lie -> Lying: She hates lying to her friends. (Cô ấy ghét nói dối bạn bè.)

Quy tắc thêm đuôi ing vào động từ kết thúc bằng đuôi -c

Khi động từ kết thúc bằng đuôi “-c”, bạn cần thêm chữ “k” và sau đó thêm đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • Panic -> Panicking: He started panicking when he couldn’t find his keys. (Anh ấy bắt đầu hoảng sợ khi không tìm thấy chìa khóa.)
  • Picnic -> Picnicking: I’m going picnicking in the park this weekend. (Tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên vào cuối tuần này.)

Thêm ing sau khi nhân đôi phụ âm cuối

Nếu động từ đó có một âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm rồi thêm đuôi “-ing”. Trường hợp, nếu động từ đó có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, chúng ta cũng nhân đôi phụ âm và thêm đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • Stop -> Stopping: He is stopping to tie his shoelaces. (Anh ấy đang dừng lại để buộc dây giày.)
  • Run -> Running: She is running fast to catch the bus. (Cô ấy đang chạy nhanh để kịp xe buýt.)
7 quy tắc thêm “ing” cần nắm trong tiếng Anh
7 quy tắc thêm “ing” cần nắm trong tiếng Anh

Bài tập thêm đuôi ing

Bài tập

Bài tập 1: Dựa vào những quy tắc thêm “-ing” đã học ở trên, hãy thêm “-ing” vào những từ dưới đây:

  1. Dance
  2. Live
  3. Smile
  4. Close
  5. Make
  6. Take
  7. Write
  8. Try
  9. Study
  10. Play
  11. Stop
  12. Shop
  13. Die
  14. Lie
  15. Tie
  16. Agree
  17. Toe
  18. Panic
  19. Trace
  20. Run

Bài tập 2: Thêm đuôi -ing vào sau các động từ trong câu

  1. I enjoy (swim) __________ in the ocean during summer.
  2. They are (plan) __________ a surprise party for their friend.
  3. She is (study) __________ for her final exams next week.
  4. He loves (cook) __________ new recipes on weekends.
  5. We are (look) __________ forward to our vacation next month.
  6. The children are (play) __________ in the backyard after school.
  7. I can’t stand (wait) __________ in long lines.
  8. She is (practice) __________ the piano every evening.
  9. He dislikes (clean) __________ the house on Saturdays.
  10. They are (discuss) __________ the project details right now.

Bài tập 3: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc

  1. The students are excited about (take)__________part in the competition.
  2. They are accustomed to (wait)__________for the bus every morning.
  3. They are busy (prepare)__________for the upcoming exam.
  4. By (study)__________late at night, she managed to (pass)__________the exam.
  5. We enjoy (watch)__________movies in the evening.
  6. She looked forward to (see)__________you. 
  7. Please stop (talk)__________. She will stop (eat)__________lunch in ten minutes.
  8. Jack enjoys (play)__________soccer on weekends.
  9. Please stop (make)__________noise. I’m trying (sleep)__________.
  10. We need (discuss)__________the plans before (make)__________a decision.

Đáp án

Bài tập 1:

12345678910
DancingLivingSmilingClosingMakingTakingWritingTryingStudyingPlaying
11121314151617181920
StoppingShoppingDyingLyingTyingAgreeingToeingPanickingTracingRunning

Bài tập 2:

12345678910
swimmingplanningstudyingcookinglookingplayingwaitingpracticingcleaningdiscussing

Bài tập 3:

12345678910
takingwaitingpreparingstudying/to passwatchingseeingtalking/to eatplayingmaking/to sleepto discuss/making
Bài tập vận dụng kèm đáp án
Bài tập vận dụng kèm đáp án

>>Xem thêm:

Việc hiểu và áp dụng quy tắc thêm ing là rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt hành động một cách chính xác. Bài viết này không chỉ tổng hợp các quy tắc chi tiết mà còn cung cấp bài tập để bạn thực hành. ELSA Speak hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày.