Chinh phục từ vựng C1 là bước quan trọng để đạt đến khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo đầy đủ các nhóm từ vựng C1 tiếng Anh, đi kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành chi tiết, giúp bạn vừa hiểu nghĩa sâu, vừa ghi nhớ lâu nhé!

Tổng quan về trình độ tiếng Anh C1

Trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR), trình độ tiếng Anh C1 được xem là cấp độ nâng cao, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, chính xác và hiệu quả trong hầu hết các tình huống giao tiếp.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ở mức này, người học có thể hiểu và tạo ra các văn bản phức tạp, tham gia thảo luận sâu về nhiều chủ đề khác nhau, cũng như diễn đạt ý kiến cá nhân rõ ràng và mạch lạc trong cả môi trường học tập, công việc lẫn đời sống xã hội.

Không có con số cố định cho vốn từ vựng C1, nhưng đa phần người đạt trình độ này thường nắm khoảng 5.000 – 8.000 từ trở lên. Kho từ này bao gồm từ vựng cốt lõi, chuyên ngành và mở rộng theo sở thích cá nhân, giúp người học sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn.

Bên cạnh đó, họ còn có khả năng dùng linh hoạt các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cũng như nắm bắt sắc thái ngữ nghĩa trong nhiều ngữ cảnh phức tạp, đây là một dấu hiệu dễ nhận biết của người sử dụng tiếng Anh ở cấp độ cao.

Ở trình độ C1 có thể sử dụng linh hoạt, chính xác và hiểu/diễn đạt các văn bản phức tạp
Ở trình độ C1 có thể sử dụng linh hoạt, chính xác và hiểu/diễn đạt các văn bản phức tạp

Tổng hợp 100+ từ vựng C1 theo chủ đề

Dưới đây là bảng tổng hợp hơn 100 từ vựng C1 thông dụng được chia theo các chủ đề quen thuộc trong học tập và giao tiếp hàng ngày, giúp bạn dễ ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả trong mọi tình huống.

Vấn đề toàn cầu

Trong thời đại kết nối này, việc thảo luận về các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng hay xung đột là điều thiết yếu. Những từ vựng C1 dưới đây sẽ giúp bạn phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp cho các vấn đề phức tạp ở cấp độ quốc tế một cách chuyên nghiệp.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Brain drain/breɪn dreɪn/Chảy máu chất xám (sự di cư quy mô lớn nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ thuật từ nước nhà qua những nước khác)
Child labour/tʃaɪld ˈleɪbə(r)/Lao động trẻ em
Civil war/ˈsɪvl wɔːr/Nội chiến
Global warming/ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/Nóng lên toàn cầu
Human trafficking/ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/Nạn buôn người
Joblessness/unemployment/ˈdʒɒbləsnəs/ /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Tình trạng thất nghiệp
Natural disaster/ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/Thiên tai (động đất, sóng thần, lũ lụt…)
Social mobility/ˈsoʊʃl moʊˈbɪləti/Dịch chuyển xã hội (khả năng di chuyển từ vị trí xã hội này sang vị trí xã hội khác trong hệ thống phân tầng xã hội)
Antisocial behaviors/ˌæntiˈsoʊʃl bɪˈheɪvjərz/Hành vi chống đối xã hội
Domestic violence/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình
Bảng từ vựng C1 theo chủ đề vấn đề toàn cầu

Sở thích và giải trí

Các từ vựng C1 trong phần này sẽ giúp bạn mô tả trải nghiệm nghệ thuật, sở thích cá nhân hoặc đánh giá một tác phẩm văn hóa một cách sâu sắc và trang trọng hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Aesthetics/esˈθetɪks/Tính thẩm mỹ
Discerning/dɪˈsɜːrnɪŋ/Sáng suốt, có óc nhận xét tinh tế
Adept/əˈdept/Thành thạo, tinh thông
Cathartic/kəˈθɑːrtɪk/Thanh lọc, giải tỏa cảm xúc
Esoteric/ˌesəˈterɪk/Bí truyền, chỉ dành cho một nhóm nhỏ có kiến thức
Innate/ɪˈneɪt/Bẩm sinh, thiên phú
Connoisseur/ˌkɑːnəˈsɜːr/Người sành sỏi, chuyên gia ẩm thực/nghệ thuật
Immersive/ɪˈmɜːrsɪv/Mang tính nhập vai, cuốn hút sâu sắc
Transcend/trænˈsend/Vượt lên, vượt qua (giới hạn, tầm thường)
Trivial/ˈtrɪviəl/Tầm thường, không quan trọng
Bảng từ vựng C1 chủ đề sở thích và giải trí
Từ vựng C1 về sở thích và giải trí
Từ vựng C1 về sở thích và giải trí

Cơ thể con người

Việc bàn luận về cơ thể con người trong bối cảnh sức khỏe, y học hay tâm lý học đòi hỏi một vốn từ chính xác và học thuật. Các từ vựng này giúp bạn diễn đạt các khái niệm phức tạp về sinh học, chức năng thần kinh và thể chất một cách rõ ràng và đáng tin cậy.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Cognition/kɑːɡˈnɪʃn/Nhận thức (quá trình tư duy, hiểu biết)
Endurance/ɪnˈdʊrəns/Sức chịu đựng, sự bền bỉ
Metabolism/məˈtæbəlɪzəm/Sự trao đổi chất
Synapse/ˈsɪnæps/Khớp thần kinh
Efficacy/ˈefɪkəsi/Tính hiệu quả (của thuốc, phương pháp điều trị)
Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương, yếu thế
Immunity/ɪmˈjuːnəti/Sự miễn dịch
Sedentary/ˈsedənteri/Ít vận động, thụ động (lối sống)
Anatomy/əˈnætəmi/Giải phẫu học
Hormonal/hɔːrˈmoʊnl/Thuộc về hormone
Bảng từ vựng C1 chủ đề cơ thể con người

>> Nắm bắt cơ hội vàng: Hãy bắt đầu hành trình chinh phục phát âm chuẩn quốc tế và sở hữu ngay chương trình học ELSA Pro trọn đời ngay hôm nay nhé!

Thực phẩm và dinh dưỡng

Các cuộc thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng đang ngày càng trở nên quan trọng, liên quan đến sức khỏe cộng đồng và lối sống cá nhân. Những từ C1 này sẽ hỗ trợ bạn phân tích thành phần, đánh giá chất lượng và trình bày các vấn đề về chế độ ăn uống thuyết phục và có chiều sâu.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Nutrient/ˈnuːtriənt/Chất dinh dưỡng
Palatable/ˈpælətəbl/Ngon miệng, dễ ăn
Satiety/səˈtaɪəti/Cảm giác no, sự thỏa mãn
Dietary/ˈdaɪəteri/Thuộc về chế độ ăn uống
Processed/ˈprəʊsest/Đã qua chế biến (thực phẩm)
Toxicity/tɑːkˈsɪsəti/Độc tính
Fortify/ˈfɔːrtɪfaɪ/Làm giàu thêm, tăng cường (dinh dưỡng)
Hydration/haɪˈdreɪʃn/Sự hydrat hóa, cung cấp nước
Culinary/ˈkʌlɪneri/Thuộc về nấu nướng, ẩm thực
Sustenance/ˈsʌstənəns/Chất dinh dưỡng, sự duy trì sự sống
Bảng từ vựng C1 chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng
Từ vựng C1 về thực phẩm và dinh dưỡng
Từ vựng C1 về thực phẩm và dinh dưỡng

Sách vở

Trong môi trường học thuật, việc thảo luận về sách vở không chỉ dừng lại ở nội dung mà còn bao gồm cấu trúc, cách tiếp cận, quá trình biên soạn… Những từ C1 này sẽ giúp bạn mô tả và phân tích tài liệu, sách giáo khoa hay các văn bản chuyên môn một cách chính xác và uyên thâm.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Compendium/kəmˈpendiəm/Bản tóm lược, tuyển tập (thường là tài liệu chuyên ngành)
Annotate/ˈænəteɪt/Chú giải, ghi chú thích (vào sách, văn bản)
Prerequisite/ˌpriːˈrekwɪzɪt/Điều kiện tiên quyết, thứ cần có trước
Exemplary/ɪɡˈzempləri/Gương mẫu, tiêu biểu
Coherent/koʊˈhɪrənt/Chặt chẽ, mạch lạc (về ý tưởng, lập luận)
Disseminate/dɪˈsemɪneɪt/Phổ biến, gieo rắc (thông tin, kiến thức)
Abridged/əˈbrɪdʒd/Rút gọn, tóm tắt (phiên bản sách)
Bibliography/ˌbɪbliˈɑːɡrəfi/Danh mục tài liệu tham khảo
Seminal/ˈsemɪnl/Có ảnh hưởng lớn, đặt nền móng (tác phẩm, ý tưởng)
Ponder/ˈpɑːndər/Suy ngẫm, trầm tư
Bảng từ vựng C1 chủ đề sách vở

Văn học

Phân tích văn học đòi hỏi khả năng đi sâu vào ý nghĩa, phong cách và kỹ thuật viết của tác giả. Những từ C1 này cho phép bạn thảo luận về các chủ đề, mô típ và thủ pháp nghệ thuật trong tiểu thuyết, thơ ca, kịch một cách tinh tế và giàu tính chuyên môn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sublime/səˈblaɪm/Tuyệt vời, siêu phàm (về vẻ đẹp, nghệ thuật)
Dichotomy/daɪˈkɑːtəmi/Sự phân đôi, đối lập (ý tưởng, nhân vật)
Allegory/ˈæləɡɔːri/Ngụ ngôn, câu chuyện có ẩn ý
Profound/prəˈfaʊnd/Sâu sắc, thâm thúy
Evoke/ɪˈvoʊk/Gợi lên, khơi gợi (cảm xúc, ký ức)
Juxtaposition/ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn/Sự đặt cạnh nhau (để tạo sự tương phản)
Ambiguity/ˌæmbɪˈɡjuːəti/Tính mơ hồ, đa nghĩa
Narrative/ˈnærətɪv/Tường thuật, câu chuyện kể
Pensive/ˈpensɪv/Trầm ngâm, suy tư
Poignant/ˈpɔɪnjənt/Sâu sắc, cảm động (gây xúc động mạnh)
Bảng từ vựng C1 chủ đề văn học
Từ vựng C1 về văn học
Từ vựng C1 về văn học

Cuộc sống thành phố

Cuộc sống thành phố mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với những thách thức riêng. Các từ vựng này giúp bạn mô tả sự năng động, mật độ dân số, các vấn đề đô thị hóa hay chất lượng sống trong một khu vực đô thị một cách chi tiết và sinh động.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Congestion/kənˈdʒestʃən/Tình trạng tắc nghẽn (giao thông)
Bustling/ˈbʌslɪŋ/Nhộn nhịp, hối hả (chốn đô thị)
Urbanization/ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/Sự đô thị hóa
Commute/kəˈmjuːt/Việc đi lại thường xuyên (giữa nhà và nơi làm việc)
Amenities/əˈmiːnətiz/Tiện nghi (của nơi ở, khu vực)
Derelict/ˈderəlɪkt/Bị bỏ hoang, vô chủ (tòa nhà, khu vực)
Sprawl/sprɔːl/Sự mở rộng lộn xộn, không kiểm soát (đô thị)
Exodus/ˈeksədəs/Cuộc di cư ồ ạt
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi động, đầy sức sống
Inaccessible/ˌɪnəkˈsesəbl/Khó tiếp cận, xa xôi
Bảng từ vựng C1 chủ đề cuộc sống thành phố

Tính cách con người

Để diễn tả tính cách con người một cách phong phú đòi hỏi những từ vựng vượt ngoài các tính từ cơ bản. Bạn có thể sử dụng nhóm từ C1 này để mô tả các đặc điểm sâu sắc, phức tạp hoặc đôi khi mâu thuẫn trong hành vi và phẩm chất của một người.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Fastidious/fæsˈtɪdiəs/Kỹ tính, khó tính, cầu kỳ (chú ý đến chi tiết)
Resilient/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, có khả năng phục hồi
Temperament/ˈtemprəmənt/Khí chất, tính khí
Stoic/ˈstoʊɪk/Kiên nhẫn, chịu đựng (không bộc lộ cảm xúc)
Altruistic/ˌæltruˈɪstɪk/Vị tha
Meticulous/məˈtɪkjələs/Tỉ mỉ, cẩn thận
Gregarious/ɡrɪˈɡeəriəs/Thích giao du, hòa đồng
Cynical/ˈsɪnɪkl/Hoài nghi, yếm thế
Eccentric/ɪkˈsentrɪk/Lập dị, khác thường
Candor/ˈkændər/Tính thật thà, sự chân thật
Bảng từ vựng C1 chủ đề tính cách con người
Từ vựng C1 về tính cách con người
Từ vựng C1 về tính cách con người

Khoa học và nghiên cứu

Trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, sự chính xác trong ngôn ngữ là tối quan trọng. Các từ vựng này cho phép bạn mô tả phương pháp thí nghiệm, phân tích dữ liệu, nêu giả thuyết, hoặc báo cáo kết quả khoa học học thuật và có căn cứ.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Hypothesis/haɪˈpɑːθəsɪs/Giả thuyết
Empirical/ɪmˈpɪrɪkl/Theo kinh nghiệm, thực nghiệm
Validate/ˈvælɪdeɪt/Xác nhận, chứng thực (tính đúng đắn)
Discrepancy/dɪˈskrepənsi/Sự khác biệt, không thống nhất
Correlate/ˈkɔːrəleɪt/Tương quan, có liên hệ
Rigorous/ˈrɪɡərəs/Nghiêm ngặt, chặt chẽ (phương pháp)
Conclusive/kənˈkluːsɪv/Có tính thuyết phục, kết luận
Replicate/ˈreplɪkeɪt/Tái tạo, lặp lại (thí nghiệm)
Paradigm/ˈpærədaɪm/Mô hình, khuôn mẫu (lý thuyết)
Intrinsic/ɪnˈtrɪnzɪk/Thuộc về bản chất, nội tại
Bảng từ vựng C1 chủ đề khoa học và nghiên cứu

Vũ trụ không gian

Thảo luận về vũ trụ không gian đòi hỏi những từ vựng mô tả các hiện tượng vật lý, thiên thể và công nghệ khám phá. Đây là những từ C1 cần thiết để bạn bàn luận về vật lý thiên văn, du hành vũ trụ hay các khám phá mới một cách chuyên sâu.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Celestial/səˈlestʃl/Thuộc về bầu trời, thiên thể
Orbit/ˈɔːrbɪt/Quỹ đạo (danh từ) / Bay theo quỹ đạo (động từ)
Traverse/ˈtrævɜːrs/Đi qua, vượt qua (một khoảng không gian rộng)
Constellation/ˌkɑːnstəˈleɪʃn/Chòm sao, tinh vân
Exoplanet/ˈeksəʊplænɪt/Hành tinh ngoài hệ mặt trời
Evolve/ɪˈvɑːlv/Tiến hóa, phát triển (vũ trụ, ngôi sao)
Subtle/ˈsʌtl/Tinh tế, khó nhận thấy
Trajectory/trəˈdʒektəri/Quỹ đạo bay, đường đạn
Vacuum/ˈvækjum/Chân không
Cosmic/ˈkɑːzmɪk/Thuộc về vũ trụ
Bảng từ vựng C1 chủ đề vũ trụ không gian
Từ vựng C1 về vũ trụ không gian
Từ vựng C1 về vũ trụ không gian

Môi trường và biến đổi khí hậu

Các vấn đề về môi trường và biến đổi khí hậu đang là trọng tâm của các cuộc thảo luận toàn cầu. Nhóm từ vựng C1 này sẽ giúp bạn mô tả sự suy thoái môi trường, các giải pháp sinh thái, và các chính sách bảo vệ tự nhiên một cách có sức nặng và hiệu quả.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Depletion/dɪˈpliːʃn/Sự cạn kiệt, suy giảm (tài nguyên)
Ecology/iˈkɑːlədʒi/Sinh thái học
Biodiversity/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/Đa dạng sinh học
Aerosol/ˈerəsɔːl/Khí dung, bình xịt
Terrestrial/təˈrestriəl/Thuộc về đất đai, trên mặt đất
Conservation/ˌkɑːnsərˈveɪʃn/Sự bảo tồn
Invasive/ɪnˈveɪsɪv/Xâm lấn, có tính phá hoại (loài sinh vật)
Irreversible/ˌɪrɪˈvɜːrsəbl/Không thể đảo ngược
Eradicate/ɪˈrædɪkeɪt/Nhổ tận gốc, xóa sổ
Resilience/rɪˈzɪliəns/Khả năng phục hồi (của hệ sinh thái)
Bảng từ vựng C1 chủ đề môi trường và biến đổi khí hậu

Văn hóa và truyền thống

Để hiểu và mô tả văn hóa và truyền thống của một dân tộc, bạn cần những từ vựng thể hiện sự sâu sắc về phong tục, tập quán và bản sắc. Các từ C1 này cho phép bạn thảo luận về di sản, nghi thức hoặc sự giao thoa văn hóa một cách tôn trọng và chi tiết.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản (văn hóa, lịch sử)
Ritual/ˈrɪtʃuəl/Nghi thức, lễ nghi
Assimilation/əˌsɪməˈleɪʃn/Sự đồng hóa (văn hóa)
Indigenous/ɪnˈdɪdʒənəs/Bản địa, thổ dân
Preserve/prɪˈzɜːrv/Bảo tồn, giữ gìn
Customary/ˈkʌstəmeri/Theo phong tục, thông thường
Ethos/ˈiːθɑːs/Đặc tính, tinh thần đặc trưng (của một nền văn hóa/nhóm)
Myriad/ˈmɪriəd/Vô số, rất nhiều
Homogeneous/ˌhoʊməˈdʒiːniəs/Đồng nhất, thuần nhất
Secular/ˈsekjələr/Không thuộc về tôn giáo, thế tục
Bảng từ vựng C1 chủ đề văn hóa và truyền thống
Từ vựng C1 về văn hóa và truyền thống
Từ vựng C1 về văn hóa và truyền thống

Kinh tế

Thảo luận về kinh tế đòi hỏi một vốn từ vựng chuyên môn để phân tích thị trường, chính sách tài chính, và các xu hướng toàn cầu. Nhóm từ C1 này là nền tảng để bạn hiểu và diễn đạt các khái niệm về tăng trưởng, lạm phát, đầu tư và thương mại chuyên nghiệp.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Recession/rɪˈseʃn/Suy thoái kinh tế
Fiscal/ˈfɪskl/Thuộc về tài khóa, tài chính công
Volatile/ˈvɑːlətl/Không ổn định, dễ biến động (thị trường)
Inflation/ɪnˈfleɪʃn/Lạm phát
Subsidize/ˈsʌbsɪdaɪz/Trợ cấp, bao cấp
Deficit/ˈdefɪsɪt/Thâm hụt (ngân sách, thương mại)
Prognosis/prɑːɡˈnoʊsɪs/Dự đoán, tiên lượng (về tương lai kinh tế)
Leverage/ˈlevərɪdʒ/Đòn bẩy (kinh tế) / Tận dụng, sử dụng (động từ)
Downturn/ˈdaʊntɜːrn/Sự suy giảm, đi xuống (kinh tế)
Monopoly/məˈnɑːpəli/Độc quyền
Bảng từ vựng C1 chủ đề kinh tế

>> Đừng để rào cản phát âm cản trở thành công của bạn. Đầu tư thông minh vào tương lai chỉ với 5k/ngày và đăng ký khóa học cải thiện phát âm đột phá cùng ELSA Speak nhé!

Cách học từ vựng C1 hiệu quả

Đạt đến trình độ từ vựng C1 không chỉ đòi hỏi thời gian mà còn cần chiến lược học tập thông minh và bền bỉ. Ở cấp độ này, người học cần không chỉ ghi nhớ từ, mà còn phải hiểu cách sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế.

  • Xác định mục tiêu: Hãy xác định rõ lý do bạn học để đăng ký thi IELTS, giao tiếp hay phục vụ công việc. Mục tiêu rõ ràng giúp bạn chọn đúng hướng và nội dung từ vựng cần ưu tiên.
  • Xây dựng một kế hoạch học: Lên kế hoạch học theo chủ đề hoặc theo ngày, kết hợp ôn tập định kỳ. Học ít nhưng đều đặn mỗi ngày sẽ mang lại hiệu quả cao hơn học dồn dập.
  • Sử dụng nhiều nguồn tài liệu: Khai thác đa dạng từ sách học từ vựng, phim ảnh, podcast, báo chí hoặc mạng xã hội tiếng Anh để mở rộng vốn từ tự nhiên và thực tế hơn.
  • Sử dụng phương pháp học hiệu quả: Áp dụng kỹ thuật như spaced repetition (lặp lại ngắt quãng), mindmap hoặc flashcard để ghi nhớ nhanh và lâu hơn.
  • Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Đặt câu, viết đoạn ngắn hoặc tham gia trò chuyện bằng những từ mới học. Việc lặp lại trong tình huống thật giúp từ vựng “ăn sâu” vào trí nhớ.
  • Ôn tập và tái sử dụng: Mỗi tuần, dành thời gian xem lại từ cũ, kết hợp với những ví dụ mới để tránh quên và tăng phản xạ tự nhiên.
  • Tham gia vào môi trường học tiếng Anh: Giao tiếp với người nước ngoài, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc học qua các diễn đàn trực tuyến để rèn luyện khả năng dùng từ linh hoạt.
  • Kiên nhẫn: Học từ vựng C1 là hành trình dài. Hãy kiên trì, học từng chút một và tận hưởng quá trình tiến bộ của bản thân, vì sự đều đặn luôn mang lại kết quả bền vững.
Hướng dẫn cách học từ vựng C1 hiệu quả
Hướng dẫn cách học từ vựng C1 hiệu quả

Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh C1

Để nâng cao trình độ và chinh phục từ vựng C1, việc chọn đúng tài liệu học là yếu tố then chốt. Một nguồn học chất lượng sẽ giúp bạn hiểu sâu ý nghĩa, cách dùng từ trong các ngữ cảnh, đồng thời phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết đồng đều.

Giáo trình

Những giáo trình chuyên sâu luôn là lựa chọn hàng đầu cho người học ở trình độ nâng cao. Các cuốn sách dưới đây được biên soạn kỹ lưỡng, có hệ thống bài học, ví dụ thực tế và bài tập luyện tập giúp người học nắm chắc từ vựng, cải thiện ngữ pháp và khả năng diễn đạt tự nhiên.

  • English Vocabulary in Use – Advanced (Cambridge): Cuốn sách kinh điển giúp bạn học hơn 2.000 từ C1-C2 theo chủ đề, kèm ví dụ thực tế.
  • Oxford Word Skills – Advanced (Oxford University Press): Tập trung vào cách dùng từ trong ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên, phù hợp cho cả học tập và làm việc.
  • Check Your English Vocabulary for IELTS Advanced: Phù hợp với người học đang luyện thi IELTS ở band 7.0 trở lên.
  • Collins English for Advanced Learners: Giúp mở rộng vốn từ học thuật, kèm bài tập luyện nghe, nói ứng dụng.
  • Cambridge English Advanced Practice Tests: Kết hợp giữa bài thi thực tế và luyện từ vựng nâng cao theo chủ đề.

Trang web học từ vựng tiếng Anh

Ngoài giáo trình, bạn có thể tận dụng các trang web học từ vựng tiếng Anh trực tuyến – nơi cung cấp bài học sinh động, tương tác và cập nhật xu hướng ngôn ngữ mới. Học online giúp bạn linh hoạt thời gian, dễ ôn tập và thực hành mọi lúc mọi nơi.

  • ELSA Speak: Ứng dụng giúp luyện phát âm và nghe từ vựng theo từng cấp độ, đặc biệt hữu ích cho B2 và C1.
  • BBC Learning English: Cung cấp bài học C1 theo chủ đề, kèm video, podcast và quiz luyện tập.
  • Cambridge English Online: Trang chính thức của Cambridge với tài liệu học, bài test và từ vựng phân cấp theo CEFR.
  • Quizlet: Cho phép học từ qua flashcards, trò chơi và bài kiểm tra nhanh.
  • Vocabulary.com: Giúp bạn luyện từ vựng bằng ví dụ thực tế, ngữ cảnh rõ ràng.
  • Memrise: Ứng dụng học từ vựng bằng hình ảnh và video người bản xứ, giúp ghi nhớ tự nhiên hơn.
  • EnglishClub.com: Cung cấp bài tập và mẹo học từ vựng theo trình độ từ A1 đến C2.
Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh C1
Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh C1

Bài tập vận dụng

Dưới đây là hai bài tập nhỏ giúp bạn luyện tập việc nhận diện, sử dụng từ vựng C1 trong từng ngữ cảnh. Sau khi hoàn thành bài, hãy so sánh đáp án để kiểm tra và hiểu sâu hơn về cách dùng từ.

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp nhất (Multiple Choice)

Đề bài: Chọn từ vựng thích hợp nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.

1. The primary goal of the research was to …………………. the effectiveness of the new learning method against the traditional one.

A. disseminate

B. fortify

C. validate

D. ponder

2. Critics often debate the …………………. between the author’s early, more realistic works and their later, abstract style.

A. trajectory

B. dichotomy

C. impunity

D. expertise

3. The company was heavily criticized for its use of …………………. methods in its research, relying solely on observation rather than controlled experiments.

A. esoteric

B. resilient

C. meticulous

D. empirical

4. Due to the remote location, the ancient temple remains largely …………………. to the majority of tourists, helping to preserve its structure.

A. sedentary

B. celestial

C. inaccessible

D. palatable

5. After the restructuring, the organization developed a strong ethical …………………., prioritizing transparency and accountability in all its operations.

A. aesthetics

B. sustenance

C. ethos

D. vacuum

6. Although the film’s plot was straightforward, the director used dramatic lighting and music to …………………. a powerful sense of melancholy.

A. traverse

B. evoke

C. replicate

D. mandate

7. The government implemented tax reforms to narrow the wealth …………………. between the richest and poorest segments of society.

A. ingestion

B. disparity

C. leverage

D. consensus

8. The athlete’s training regimen was designed not only for speed but also to build extreme …………………. for marathon running.

A. metabolism

B. endurance

C. cognition

D. autonomy

9. Environmentalists are concerned about the …………………. damage caused by mining, warning that the local ecosystem may never fully recover.

A. celestial

B. profound

C. abridged

D. irreversible

10. The sudden rise in oil prices is expected to put a strain on household budgets and …………………. existing inflation concerns.

A. eradicate

B. transcend

C. exacerbate

D. mitigate

Đáp án:

Câu – Đáp ánGiải thích
1 – CValidate (chứng thực, xác nhận) có nghĩa là chứng minh tính hiệu quả/đúng đắn của phương pháp mới.
2 – BDichotomy (sự phân đôi, đối lập) phù hợp nhất để mô tả sự khác biệt lớn giữa hai phong cách sáng tác.
3 – DEmpirical (thực nghiệm) mô tả phương pháp nghiên cứu dựa trên quan sát và kinh nghiệm thực tế, đối lập với thí nghiệm có kiểm soát.
4 – CInaccessible (khó tiếp cận) mô tả địa điểm xa xôi, khó đến.
5 – CEthos (đặc tính, tinh thần) là từ chỉ đặc điểm cốt lõi, đạo đức của một tổ chức.
6 – BEvoke (gợi lên, khơi gợi) là động từ phù hợp khi nói về việc tạo ra cảm xúc hoặc không khí.
7 – BDisparity (sự chênh lệch lớn) là danh từ chính xác để nói về sự khác biệt lớn về tài sản/thu nhập.
8 – BEndurance (sức chịu đựng, bền bỉ) là khả năng thể chất cần thiết cho marathon.
9 – DIrreversible (không thể đảo ngược) là tính từ mô tả tổn hại môi trường vĩnh viễn.
10 – CExacerbate (làm trầm trọng thêm) có nghĩa là làm cho các lo ngại lạm phát hiện có trở nên tồi tệ hơn.
Bảng tham khảo đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn

Đề bài: Điền các từ vựng C1 thích hợp (chia dạng từ nếu cần) vào chỗ trống để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

Danh sách từ gợi ý: Traverse | Sustenance | Pensive | Subsidize | Assimilation | Pervasive | Sedentary | Fortify | Annotate | Conclusive.

The life of an academic requires a demanding routine. A literature student might spend hours being (1)______, deeply lost in thought while reading classic texts. To ensure complete understanding, they must (2)______ their books, adding detailed notes and explanations. This intense study can lead to a (3)______ lifestyle, often resulting in students neglecting their health. Proper (4)______ is essential, so many universities choose to (5)______ healthy meals in their cafeterias, trying to (6)______ their students’ diets with essential vitamins. However, the influence of mass media and fast food culture remains (7)______, making it difficult for students to maintain good habits. Despite months of research, the professor’s findings regarding the historical period were not entirely (8)______; there were still many unknowns they had to (9)______. The study of history itself is often a matter of cultural (10)______, examining how different traditions merged over time.

Đáp án:

Câu – Đáp ánGiải thích
1 – PensivePensive (trầm ngâm) là tính từ mô tả trạng thái suy nghĩ sâu sắc của sinh viên văn học.
2 – AnnotateAnnotate (chú giải) là hành động ghi chú chi tiết vào văn bản để hiểu rõ hơn.
3 – SedentarySedentary (ít vận động) là tính từ mô tả lối sống gắn liền với việc ngồi nhiều khi học tập.
4 – SustenanceSustenance (chất dinh dưỡng/duy trì sự sống) là danh từ chung chỉ nhu cầu ăn uống.
5 – SubsidizeSubsidize (trợ cấp) là động từ kinh tế mô tả việc hỗ trợ chi phí bữa ăn.
6 – FortifyFortify (làm giàu thêm) mô tả việc bổ sung dinh dưỡng cho khẩu phần ăn.
7 – PervasivePervasive (lan rộng khắp nơi) mô tả ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa đại chúng.
8 – ConclusiveConclusive (có tính kết luận) là tính từ mô tả kết quả nghiên cứu không hoàn toàn chắc chắn.
9 – TraverseTraverse (vượt qua, đi qua) có nghĩa là vượt qua các vấn đề, khó khăn. (Hoặc có thể dùng Ponder nếu đoạn văn tập trung vào sự suy nghĩ, nhưng trong bài đoạn văn tập trung vào tính thử thách và hành động hơn, nên Traverse sẽ phù hợp hơn).
10 – AssimilationAssimilation (sự đồng hóa) là danh từ chỉ quá trình hòa trộn các truyền thống văn hóa.
Bảng tham khảo đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề?

Học từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn nhờ tính liên kết ngữ nghĩa giữa các từ. Cách học này cũng giúp bạn hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế, tăng khả năng vận dụng khi nói và viết. Ngoài ra, học theo chủ đề giúp mở rộng vốn từ một cách có hệ thống và tránh học lan man, kém hiệu quả.

Cần học bao nhiêu từ vựng C1?

Không có con số cố định, nhưng để đạt C1, bạn cần nắm vững khoảng 5.000 – 8.000 từ/họ từ. Tuy nhiên, để đối phó với các văn bản phức tạp và thảo luận chuyên sâu, bạn cần ít nhất từ 4.000 từ trở lên để có thể vận dụng linh hoạt trong mọi tình huống.

Việc luyện tập và vận dụng từ vựng C1 thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt và chính xác. Để tiếp tục mở rộng vốn từ, bạn có thể tham khảo thêm danh mục từ vựng thông dụng được tổng hợp chi tiết từ ELSA Speak, kèm ví dụ và bài tập thực hành, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nhé!