Bạn đang chuẩn bị cho bài thi IELTS sắp tới? Bạn muốn tìm một danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề để ôn tập? Bạn chưa nắm được cách hệ thống hóa các từ vựng mình đã học? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề trên. Yên tâm luyện thi IELTS cùng ELSA Speak nhé!
Đôi nét về từ vựng IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là một trong những bài thi tiếng Anh phổ biến và uy tín nhất trên thế giới. Mỗi năm có hơn 4 triệu người tham gia kiểm tra. Bài thi IELTS có 4 phần gồm: Listening – Speaking – Reading – Writing. Bạn có thể chọn thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training tùy theo mục đích của mình.
Để đạt được điểm cao trong bài thi IELTS, một trong những yếu tố quan trọng là vốn từ vựng của bạn phải phong phú và đa dạng. Từ vựng IELTS có thể là những từ thường gặp trong đời sống hàng ngày, cũng có thể là các từ vựng mang tính học thuật. Việc sở hữu một vốn từ vựng vững chắc không chỉ giúp bạn dễ dàng hoàn thành bài thi mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Vốn từ vựng IELTS dồi dào dùng để làm gì?
Như đã trình bày, có một vốn từ vựng dồi dào sẽ giúp bạn cải thiện tất cả các kỹ năng trong bài thi IELTS. Bạn có thể sử dụng ngôn từ một cách linh hoạt và chính xác mà không phải mất quá nhiều thời gian. Những ý tưởng mà bạn muốn truyền tải sẽ rõ ràng và thuyết phục hơn trong phần thi IELTS Speaking và Writing. Bên cạnh đó, việc sử dụng linh hoạt một số từ vựng và thành ngữ khó cũng là một trong những cách ghi điểm trong mắt giám khảo, giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao.
Học từ vựng IELTS theo sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy (mind map) là một công cụ hữu ích trong việc học từ vựng, giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa các từ theo chủ đề, cũng như nhìn rõ mối liên kết giữa các từ với nhau. Bằng cách chia từ vựng thành các nhánh nhỏ dựa trên các ý tưởng của mình, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và mở rộng vốn từ hơn.
Cách lập sơ đồ tư duy từ vựng IELTS
Lập sơ đồ tư duy từ vựng IELTS là phương pháp giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách logic và có hiệu quả. Sau đây là tổng quan các bước để lập một sơ đồ tư duy từ vựng:
Bước 1: Hãy chọn một chủ đề chính để làm trọng tâm của sơ đồ.
Bước 2: Từ chủ đề chính, phân nhánh thành các nhóm nhỏ hơn.
Bước 3: Trong mỗi nhóm nhỏ, phân nhánh các từ vựng chi tiết hơn như loại từ, định nghĩa, ví dụ sử dụng,…
Bước 4: Tiếp tục phân nhánh theo bất kỳ quy tắc nào mà bạn muốn, miễn sao bạn cảm thấy nó dễ nhớ và dễ học nhất.
Ví dụ, với chủ đề “Technology” bạn có thể chia thành các nhánh nhỏ như “Artificial Intelligence (AI)”, “Internet”, “Smartphones” và “Social Media”. Mỗi nhánh này lại có thể mở rộng với những từ vựng chi tiết hơn liên quan đến từng khía cạnh cụ thể như trong hình minh họa sau.
Để lập sơ đồ tư duy đủ vốn từ vựng trong một chủ đề, bạn hãy lưu ý đến những keyword sau: nhóm từ vựng phổ biến nhất và các cụm từ, thành ngữ trong chủ đề; những địa danh, tên riêng, các sự kiện liên quan đến chủ đề; những lĩnh vực/chủ đề có thể liên quan với chủ đề này;…
Ngoài ra, để làm cho sơ đồ tư duy thêm phong phú và dễ học, bạn có thể tận dụng màu sắc, sticker hoặc bất cứ thứ gì có thể trang trí giúp sơ đồ của mình thêm phần sinh động và cuốn hút.
Phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề
Học thường xuyên
Từ vựng chỉ thực sự “ở lại” khi bạn tiếp xúc và sử dụng chúng một cách thường xuyên. Hãy dành thời gian hàng ngày để ôn tập từ mới và áp dụng vào cuộc sống thực tiễn của mình. Bạn có thể luyện viết câu, nói chuyện với người khác hoặc thậm chí viết blog cá nhân bằng tiếng Anh.
Học mở rộng
Đừng chỉ học một từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ và cả ngữ cảnh sử dụng của từ đó. Học theo cách này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn sử dụng từ ngữ tự nhiên hơn trong những tình huống khác nhau. Bên cạnh đó, bạn có thể học theo cách lập sơ đồ tư duy để có một list từ vựng được hệ thống hóa hoàn chỉnh, rõ ràng và dễ nhớ.
Ghi nhớ từ vựng theo hệ thống
Việc ghi nhớ từ vựng sẽ hiệu quả hơn nếu bạn học chúng theo hệ thống có logic. Có thể sử dụng các công cụ như flashcard, ứng dụng học từ vựng hoặc sơ đồ tư duy để sắp xếp từ vựng theo các chủ đề, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa hoặc collocations và idioms,…
Thường xuyên luyện tập
Luyện tập là chìa khóa tốt nhất để có thể sử dụng thành thạo những từ mới. Bạn có thể luyện tập thông qua các cách như làm bài tập, viết nhật ký hoặc luyện nói tiếng Anh trực tiếp với bạn bè và giáo viên của mình,…
Tổng hợp 1000+ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Sau đây là những từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất mà bạn có thể sẽ gặp trong bài thi IELTS.
Employment – Việc làm
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
A blue-collar worker (n)
/ə ˈbluː ˈkɒlə ˈwɜːkər/
Người làm việc chân tay
2
A white-collar worker (n)
/ə ˈwaɪt ˈkɒlə ˈwɜːkər/
Nhân viên văn phòng
3
Application (n)
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/
Đơn xin việc
4
Benefits (n)
/ˈben.ɪ.fɪts/
Phúc lợi
5
Bonus (n)
/ˈboʊ.nəs/
Tiền thưởng
6
Break (n)
/breɪk/
Giờ nghỉ
7
Career (n)
/kəˈrɪr/
Sự nghiệp
8
Career counseling (n)
/kəˈrɪr ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
Tư vấn nghề nghiệp
9
Co-working space (n)
/ˌkoʊˈwɜːrk.ɪŋ speɪs/
Không gian làm việc chung
10
Colleague (n)
/ˈkɑː.liːɡ/
Đồng nghiệp
11
Commute (v)
/kəˈmjuːt/
Đi làm
12
Contract (n)
/ˈkɑːn.trækt/
Hợp đồng
13
Cover letter (n)
/ˈkʌvər ˈlɛtər/
Thư xin việc
14
Cubicle (n)
/ˈkjuː.bɪ.kəl/
Văn phòng riêng biệt
15
Cultural fit (n)
/ˈkʌltʃərəl fɪt/
Phù hợp văn hóa
16
Curriculum vitae (CV) (n)
/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/
Sơ yếu lý lịch
17
Development (n)
/dɪˈvɛl.əp.mənt/
Phát triển
18
Downsizing (n)
/ˈdaʊn.saɪz.ɪŋ/
Thu nhỏ quy mô
19
Employee (n)
/ɪmˈplɔɪ.iː/
Nhân viên
20
Employee assistance program (n)
/ɪmˈplɔɪ.iː əˈsɪstəns ˈproʊ.ɡræm/
Chương trình hỗ trợ nhân viên
21
Employee benefits (n)
/ɪmˈplɔɪ.iː ˈbɛn.ɪ.fɪts/
Phúc lợi cho nhân viên
22
Employee engagement (n)
/ɪmˈplɔɪ.iː ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/
Sự tương tác của nhân viên
23
Employer (n)
/ɪmˈplɔɪ.ər/
Nhà tuyển dụng
24
Employment (n)
/ɪmˈplɔɪ.mənt/
Việc làm
25
Entrepreneur (n)
/ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/
Doanh nhân
26
Equal pay (n)
/ˈiːkwəl peɪ/
Lương bình đẳng
27
Evaluation (n)
/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/
Đánh giá
28
Experience (n)
/ɪkˈspɪr.i.əns/
Kinh nghiệm
29
Flexibility (n)
/ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/
Tính linh hoạt
30
Flextime (n)
/ˈflɛks.taɪm/
Thời gian làm việc linh hoạt
31
Freelancer (n)
/ˈfriː.lɑːn.sər/
Người làm nghề tự do
32
Full-time (adj)
/ˌfʊl ˈtaɪm/
Toàn thời gian
33
Gender equality (n)
/ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːl.ə.ti/
Bình đẳng giới tính
34
Glass ceiling (n)
/ɡlæs ˈsiː.lɪŋ/
Rào cản thăng tiến
35
Grievance procedure (n)
/ˈɡriːvəns prəˈsiː.dʒər/
Quy trình khiếu nại
36
Incentive (n)
/ɪnˈsɛn.tɪv/
Động cơ, khuyến khích
37
Industrial action (n)
/ɪnˈdʌstriəl ˈækʃən/
Đình công
38
Interview (n)
/ˈɪn.tə.vjuː/
Phỏng vấn
39
Job (n)
/dʒɑːb/
Công việc
40
Job board (n)
/dʒɑːb bɔːrd/
Bảng thông tin việc làm
41
Job description (n)
/dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/
Mô tả công việc
42
Job enrichment (n)
/dʒɑːb ɪnˈrɪtʃ.mənt/
Bổ sung công việc
43
Job market (n)
/dʒɑːb ˈmɑːr.kɪt/
Thị trường việc làm
44
Job rotation (n)
/dʒɑːb roʊˈteɪʃən/
Luân chuyển công việc
45
Job satisfaction (n)
/dʒɑːb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
Sự hài lòng với công việc
46
Job search (n)
/dʒɑːb sɜːrtʃ/
Tìm kiếm việc làm
47
Job security (n)
/dʒɑːb sɪˈkjʊər.ə.t̬i/
An ninh công việc
48
Job sharing (n)
/dʒɑːb ˈʃɛr.ɪŋ/
Chia sẻ công việc
49
Layoff (n)
/ˈleɪ.ɔːf/
Sa thải
50
Lunch break (n)
/lʌntʃ breɪk/
Giờ nghỉ trưa
51
Maternity/paternity leave (n)
/məˈtɜːr.nə.t̬i/pəˈtern.ə.t̬i liːv/
Nghỉ thai sản/ nghỉ phép vợ sinh
52
Mentor (n)
/ˈmɛn.tɔːr/
Người hướng dẫn
53
Networking (n)
/ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/
Mạng lưới quan hệ
54
Non-disclosure agreement (n)
/ˌnɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriː.mənt/
Hợp đồng không tiết lộ thông tin
55
Occupation (n)
/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/
Nghề nghiệp
56
Occupational hazard (n)
/ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃənəl ˈhæz.ərd/
Rủi ro nghề nghiệp
57
Office (n)
/ˈɔː.fɪs/
Văn phòng
58
Outsourcing (n)
/ˈaʊt.sɔːrs.ɪŋ/
Việc thuê ngoài
59
Overtime (n)
/ˈoʊ.vər.taɪm/
Làm thêm giờ
60
Part-time (adj)
/ˌpɑːrt ˈtaɪm/
Bán thời gian
61
Payroll (n)
/ˈpeɪroʊl/
Bảng lương
62
Pension (n)
/ˈpɛn.ʃən/
Tiền lương hưu
63
Performance (n)
/pərˈfɔːr.məns/
Hiệu suất, thành tích
64
Performance appraisal (n)
/pərˈfɔːrməns əˈpreɪ.zəl/
Đánh giá hiệu suất làm việc
65
Performance management (n)
/pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒ.mənt/
Quản lý hiệu suất làm việc
66
Permanent (adj)
/ˈpɜːr.mə.nənt/
Vĩnh viễn
67
Profession (n)
/prəˈfeʃ.ən/
Chức nghiệp
68
Professional growth (n)
/prəˈfɛʃənl ɡroʊθ/
Phát triển chuyên môn
69
Promotion (n)
/prəˈmoʊ.ʃən/
Thăng tiến
70
Qualifications (n)
/ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃənz/
Trình độ, bằng cấp
71
Raise (v)
/reɪz/
Tăng lương
72
Recruitment (n)
/rɪˈkruːt.mənt/
Tuyển dụng
73
Redundancy (n)
/rɪˈdʌn.dən.si/
Thừa nhân lực
74
Remote team (n)
/rɪˈmoʊt tim/
Nhóm làm việc từ xa
75
Remote work (n)
/rɪˈmoʊt wɜːrk/
Làm việc từ xa
76
Resignation (n)
/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/
Sự từ chức
77
Resume (n)
/rɪˈzuːm/
Sơ yếu lý lịch
78
Retirement plan (n)
/rɪˈtaɪər.mənt plæn/
Kế hoạch nghỉ hưu
79
Salary (n)
/ˈsæl.ər.i/
Lương
80
Self-employed (adj)
/ˌself.ɪmˈplɔɪd/
Tự làm chủ
81
Severance package (n)
/ˈsɛvərəns ˈpækɪdʒ/
Gói hỗ trợ khi chấm dứt hợp đồng
82
Shift work (n)
/ʃɪft wɜːrk/
Làm việc theo ca
83
Sick leave (n)
/sɪk liːv/
Nghỉ ốm
84
Skills (n)
/skɪlz/
Kỹ năng
85
Staffing (n)
/ˈstæfɪŋ/
Quản lý nhân sự
86
Succession planning (n)
/səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/
Kế hoạch thành công
87
Talent acquisition (n)
/ˈtælənt ˌæk.wɪˈzɪʃən/
Tuyển dụng nhân tài
88
Teamwork (n)
/ˈtiːm.wɜːrk/
Làm việc nhóm
89
Telecommuting (n)
/ˈtɛlɪkjuːˌmjuːtɪŋ/
Làm việc từ xa
90
Temporary (adj)
/ˈtem.pər.er.i/
Tạm thời
91
Time clock (n)
/taɪm klɑːk/
Máy chấm công
92
Training (n)
/ˈtreɪ.nɪŋ/
Đào tạo
93
Unemployment (n)
/ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/
Thất nghiệp
94
Union (n)
/ˈjuːnjən/
Công đoàn
95
Wage (n)
/weɪdʒ/
Tiền công
96
Work environment (n)
/wɜːrk ɪnˈvaɪər.ən.mənt/
Môi trường làm việc
97
Work permit (n)
/wɜːrk ˈpɜːrmɪt/
Giấy phép làm việc
98
Work-life balance (n)
/work-laɪf ˈbæl.əns/
Cân bằng công việc và cuộc sống
99
Work-life boundaries (n)
/wɜːrk-laɪf ˈbaʊn.dər.i/
Giới hạn giữa công việc và cuộc sống
100
Work-life integration (n)
/wɜːrk-laɪf ɪntɪˈɡreɪʃən/
Hòa nhập công việc và cuộc sống
101
Work-related injury (n)
/wɜːrk-rɪˈleɪ.tɪd ˈɪn.dʒər.i/
Chấn thương liên quan đến công việc
102
Workforce (n)
/ˈwɜːrk.fɔːrs/
Lực lượng lao động
103
Workforce diversity (n)
/ˈwɜːrk.fɔːrs daɪˈvɜːrs.ə.ti/
Đa dạng nhân lực
104
Workforce planning (n)
/ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/
Kế hoạch nhân lực
105
Working hours (n)
/ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/
Giờ làm việc
106
Workload (n)
/ˈwɜːrk.loʊd/
Khối lượng công việc
107
Workplace (n)
/ˈwɜːrk.pleɪs/
Nơi làm việc
108
Workplace conflict (n)
/ˈwɜːrkpleɪs ˈkɒnflɪkt/
Xung đột trong nơi làm việc
Technology – Công nghệ
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
3D printing (n)
/ˌθriː diː ˈprɪntɪŋ/
In 3D
2
Advancement (n)
/ədˈvænsmənt/
Sự tiến bộ, sự phát triển
3
Algorithm (n)
/ˈæl.ɡə.rɪð.əm/
Thuật toán
4
Artificial intelligence (AI) (n)
/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/
Trí tuệ nhân tạo
5
Augmented reality (AR) (n)
/ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/
Thực tế tăng cường
6
Automation (n)
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/
Tự động hóa
7
Big data (n)
/bɪɡ ˈdeɪtə/
Dữ liệu lớn
8
Biometric authentication (n)
/ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/
Xác thực sinh trắc học
9
Biometrics (n)
/ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/
Sinh trắc học
10
Cloud computing (n)
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/
Máy chủ đám mây
11
Cloud storage (n)
/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/
Lưu trữ đám mây
12
Cloud-based services (n)
/klaʊd-beɪst ˈsɜːrvɪsɪz/
Dịch vụ dựa trên đám mây
13
Coding (n)
/ˈkoʊdɪŋ/
Lập trình
14
Computer age (n)
/kəmˈpjuːtər eɪdʒ/
Kỷ nguyên máy tính
15
Computer programming languages (n)
/kəmˈpjuːtər ˈproʊˌgræmɪŋ ˈlæŋgwɪʤɪz/
Ngôn ngữ lập trình máy tính
16
Cryptocurrency (n)
/ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi/
Tiền điện tử
17
Cybercrime (n)
/ˈsaɪbərˌkraɪm/
Tội phạm mạng
18
Cybernetics (n)
/saɪbərˈnɛtɪks/
Cơ học điều khiển
19
Cybersecurity (n)
/ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/
An ninh mạng
20
Data analysis (n)
/ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/
Phân tích dữ liệu
21
Data breach (n)
/deɪtə briːʧ/
Xâm nhập dữ liệu
22
Data encryption (n)
/deɪtə ɪnˈkrɪpʃən/
Mã hóa dữ liệu
23
Data management (n)
/deɪtə ˈmænɪʤmənt/
Quản lý dữ liệu
24
Data privacy (n)
/ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/
Sự riêng tư dữ liệu
25
Data recovery (n)
/deɪtə rɪˈkʌvəri/
Khôi phục dữ liệu
26
Data storage (n)
/ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ/
Lưu trữ dữ liệu
27
Data transfer (n)
/deɪtə ˈtrænsfər/
Truyền dữ liệu
28
Digital advertising (n)
/dɪdʒɪtl ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
Quảng cáo số
29
Digital divide (n)
/ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/
Khoảng cách kỹ thuật số
30
Digital economy (n)
/ˈdɪʤɪtəl iˈkɑːnəmi/
Kinh tế số
31
Digital footprint (n)
/dɪdʒɪtl ˈfʊtˌprɪnt/
Dấu vết số
32
Digital marketing (n)
/dɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị số
33
Digital transformation (n)
/ˈdɪʤɪtəl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
Chuyển đổi số
34
Digitalization (n)
/ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/
Sự số hóa
35
Drones (n)
/droʊnz/
Máy bay không người lái
36
E-commerce (n)
/ˈiːˌkɑːmɜːrs/
Thương mại điện tử
37
Energy efficiency (n)
/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/
Hiệu suất năng lượng
38
Genetic engineering (n)
/dʒɪˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/
Kỹ thuật di truyền
39
GPS navigation (n)
/dʒiːpiːˈɛs nævɪˈɡeɪʃən/
Định vị GPS
40
Hacking (n)
/ˈhækɪŋ/
Đánh cắp thông tin
41
High-speed internet (n)
/haɪ spiːd ˈɪntərnɛt/
Internet tốc độ cao
42
Information security (n)
/ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti/
An ninh thông tin
43
Information sharing (n)
/ɪnfərˈmeɪʃən ˈʃɛrɪŋ/
Chia sẻ thông tin
44
Information technology (IT) (n)
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/
Công nghệ thông tin
45
Innovation (n)
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/
Sự đổi mới, sự sáng tạo
46
Innovation hub (n)
/ˌɪnəˈveɪʃən hʌb/
Trung tâm đổi mới
47
Internet access (n)
/ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/
Truy cập internet
48
Internet addiction (n)
/ɪntərnɛt əˈdɪkʃən/
Nghiện internet
49
Internet of Things (IoT) (n)
/ˌɪntərˈnɛt ʌv θɪŋz/
Internet vạn vật
50
Internet protocols (n)
/ɪntərnɛt ˈproʊtəkɒlz/
Giao thức Internet
51
Internet security (n)
/ˈɪntərnɛt sɪˈkjʊrəti/
An ninh Internet
52
Internet service provider (ISP) (n)
/ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/
Nhà cung cấp dịch vụ internet
53
Internet speed (n)
/ɪntərnɛt spiːd/
Tốc độ Internet
54
IT consulting (n)
/aɪˈti kənˈsʌltɪŋ/
Tư vấn công nghệ thông tin
55
IT infrastructure (n)
/aɪˈti ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
56
IT support (n)
/aɪˈti səˈpɔːrt/
Hỗ trợ công nghệ thông tin
57
Machine learning (n)
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/
Học máy
58
Mobile applications (n)
/ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/
Ứng dụng di động
59
Mobile network (n)
/moʊbəl ˈnɛtwɜːrk/
Mạng di động
60
Mobile technology (n)
/ˈmoʊbəl tɛkˈnɑlədʒi/
Công nghệ di động
61
Nanotechnology (n)
/ˌnænoʊtɛkˈnɑːlədʒi/
Công nghệ nano
62
Network administration (n)
/nɛtwɜːrk ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən/
Quản trị mạng
63
Network congestion (n)
/nɛtwɜːrk kənˈʤɛsʧən/
Tắc nghẽn mạng
64
Network infrastructure (n)
/ˈnɛtˌwɜrk ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/
Cơ sở hạ tầng mạng
65
Network monitoring (n)
/nɛtwɜːrk ˈmɒnɪtərɪŋ/
Giám sát mạng
66
Network reliability (n)
/nɛtwɜːrk rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/
Đáng tin cậy mạng lưới
67
Network security (n)
/nɛtwɜːrk sɪˈkjʊrəti/
An ninh mạng
68
Online banking (n)
/ɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/
Ngân hàng trực tuyến
69
Online collaboration (n)
/ɒnˌlaɪn kəˌlæbəˈreɪʃən/
Cộng tác trực tuyến
70
Online education (n)
/ˈɑːnˌlaɪn ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục trực tuyến
71
Online gaming (n)
/ˈɑːnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/
Trò chơi trực tuyến
72
Online privacy (n)
/ɒnˌlaɪn ˈpraɪvəsi/
Quyền riêng tư trực tuyến
73
Online shopping (n)
/ˈɑːnˌlaɪn ˈʃɑːpɪŋ/
Mua sắm trực tuyến
74
Privacy concerns (n)
/ˈpraɪvəsi kənˈsɜːrnz/
Quan ngại về sự riêng tư
75
Privacy settings (n)
/praɪvəsi ˈsɛtɪŋz/
Thiết lập quyền riêng tư
76
Programming (n)
/proʊˌgræmɪŋ/
Lập trình
77
Remote access (n)
/rɪˈmoʊt ˈæksɛs/
Truy cập từ xa
78
Renewable energy (n)
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/
Năng lượng tái tạo
79
Renewable resources (n)
/rɪˈnuːərəbl rɪˈsɔrsɪz/
Tài nguyên tái tạo
80
Robotics (n)
/rəˈbɑːtɪks/
Robot học
81
Smart homes (n)
/smɑːrt hoʊmz/
Nhà thông minh
82
Social media (n)
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/
Mạng xã hội
83
Software development (n)
/ˈsɔːftwɛr dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển phần mềm
84
Software engineering (n)
/sɒftwɛr ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/
Kỹ thuật phần mềm
85
Software updates (n)
/sɒftwɛr ʌpˌdeɪts/
Cập nhật phần mềm
86
Streaming services (n)
/ˈstriːmɪŋ ˈsɜːrvɪsɪz/
Dịch vụ phát trực tuyến
87
Sustainable technology (n)
/səˈsteɪnəbl tɛkˈnɑːlədʒi/
Công nghệ bền vững
88
System integration (n)
/sɪstəm ˌɪntɪˈgreɪʃən/
Tích hợp hệ thống
89
Tech startup (n)
/tɛk ˈstɑːrtʌp/
Công ty khởi nghiệp công nghệ
90
Tech-savvy (adj)
/tɛk-ˈsævi/
Thành thạo công nghệ
91
Technological advancements (n)
/ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl ədˈvænsmənts/
Tiến bộ công nghệ
92
Technological revolution (n)
/ˌtɛknəˈlɑːdʒɪkəl ˌrɛvəˈluːʃən/
Cuộc cách mạng công nghệ
93
Telecommunications (n)
/ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/
Viễn thông
94
Telecommuting (n)
/ˈtɛlɪkəˌmjuːtɪŋ/
Làm việc từ xa
95
User experience (UX) (n)
/ˈjuːzər ɪkˈspɪriəns/
Trải nghiệm người dùng
96
User interface (UI) (n)
/ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/
Giao diện người dùng
97
Video conferencing (n)
/ˈvɪdi.oʊ ˈkɑːnfərənsɪŋ/
Hội nghị trực tuyến
98
Virtual private network (VPN) (n)
/vɜːrtʃʊəl ˈpraɪvət ˈnɛtwɜːrk/
Mạng riêng ảo
99
Virtual reality (VR) (n)
/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/
Thực tế ảo
100
Wearable devices (n)
/ˈwɛrəbəl dɪˈvaɪsɪz/
Thiết bị đeo được
101
Web development (n)
/wɛb dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển web
102
Web hosting (n)
/wɛb ˈhoʊstɪŋ/
Lưu trữ web
103
Wireless communication (n)
/ˈwaɪərlɪs kəmjuːnɪˈkeɪʃən/
Giao tiếp không dây
104
Wireless network (n)
/waɪərlɪs ˈnɛtwɜːrk/
Mạng không dây
Advertising – Quảng cáo
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
(To) cold call (v)
/koʊld kɔːl/
Gọi điện không mời trước
2
Acquisition (n)
/ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/
Sự mua, sự thu được
3
Ad campaign (n)
/æd kæmˈpeɪn/
Chiến dịch quảng cáo
4
Ad copy (n)
/æd ˈkɒpi/
Bản quảng cáo
5
Ad placement (n)
/æd ˈpleɪsmənt/
Vị trí đặt quảng cáo
6
Ad space (n)
/æd speɪs/
Không gian quảng cáo
7
Advertisement (n)
/ədˈvɜːrtɪsmənt/
Quảng cáo
8
Advertiser’s target (n)
/ˈædvərˌtaɪzərz ˈtɑrɡɪt/
Đối tượng của người quảng cáo
9
Advertising budget (n)
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/
Ngân sách quảng cáo
10
Advertising effectiveness (n)
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/
Hiệu quả quảng cáo
11
Advertising impact (n)
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈɪmpækt/
Tác động của quảng cáo
12
Advertising medium (n)
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈmidiəm/
Phương tiện quảng cáo
13
Advertising platform (n)
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈplætfɔrm/
Nền tảng quảng cáo
14
Advertising revenue (n)
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈrɛvənjuː/
Doanh thu quảng cáo
15
Advertising strategy (n)
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈstrætədʒi/
Chiến lược quảng cáo
16
Alternatives (n)
/ɔːlˈtɜːrnətɪvz/
Sự lựa chọn khác
17
Association (n)
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
Liên kết
18
Awareness (n)
/əˈwɛərnəs/
Nhận thức
19
Billboard (n)
/ˈbɪlbɔːrd/
Biển quảng cáo
20
Brand awareness (n)
/brænd əˈwɛərnɪs/
Nhận thức về thương hiệu
21
Brand loyalty (n)
/brænd ˈlɔɪəlti/
Sự trung thành với thương hiệu
22
Brand recognition (n)
/brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
Nhận diện thương hiệu
23
Branding (n)
/ˈbrændɪŋ/
Xây dựng thương hiệu
24
Buy and sell (v)
/baɪ ænd sɛl/
Mua bán
25
Call to action (n)
/kɔːl tuː ˈækʃən/
Lời kêu gọi hành động
26
Campaign (n)
/kæmˈpeɪn/
Chiến dịch
27
Celebrity endorsement (n)
/səˈlɛbrɪti ɪnˈdɔːrsmənt/
Quảng bá thương hiệu bằng người nổi tiếng
28
Channels (n)
/ˈtʃænəlz/
Kênh
29
Classified ads (n)
/ˈklæsɪˌfaɪd ædz/
Quảng cáo phân loại
30
Commercial (n)
/kəˈmɜːrʃəl/
Thương mại
31
Commercial break (n)
/kəˈmɜːrʃəl breɪk/
Quảng cáo
32
Commercial channel (n)
/kəˈmɜːrʃəl ˈtʃænəl/
Kênh truyền hình quảng cáo
33
Companies (n)
/ˈkʌmpəniz/
Các công ty
34
Competition (n)
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
Sự cạnh tranh
35
Competitors (n)
/kəmˈpɛtɪtərz/
Đối thủ cạnh tranh
36
Consumer (n)
/kənˈsjuːmər/
Người tiêu dùng
37
Consumer behavior (n)
/kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/
Hành vi của người tiêu dùng
38
Consumerism (n)
/kənˈsjuːmərɪzəm/
Chủ nghĩa tiêu dùng
39
Consumption habits (n)
/kənˈsʌmpʃən ˈhæbɪts/
Thói quen tiêu dùng
40
Critical thinking skills (n)
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/
Kỹ năng tư duy phản biện
41
Customer (n)
/ˈkʌstəmər/
Khách hàng
42
Deceptive (adj)
/dɪˈsɛptɪv/
Lừa dối
43
Digital marketing (n)
/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Marketing số
44
Direct mail (n)
/dɪˈrɛkt meɪl/
Quảng cáo trực tiếp qua thư
45
Dissatisfaction (n)
/ˌdɪsəˈsætɪsˌfækʃən/
Sự không hài lòng
46
Distribution (n)
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
Phân phối
47
Early age (n)
/ˈɜːrli eɪdʒ/
Thời kỳ sơ khai
48
Ethical implications (n)
/ˈɛθɪkəl ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/
Hàm ý đạo đức
49
Evaluate (v)
/ɪˈvæljʊˌeɪt/
Đánh giá
50
Exaggerate (v)
/ɪɡˈzædʒəˌreɪt/
Phóng đại
51
Excessive (adj)
/ɪkˈsɛsɪv/
Quá mức
52
Exploitation (n)
/ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/
Khai thác
53
False expectations (n)
/fɔls ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/
Kỳ vọng sai lầm
54
Familiarity (n)
/fəˌmɪliˈærəti/
Sự quen thuộc
55
Goods (n)
/ɡʊdz/
Hàng hóa
56
Impact (n)
/ˈɪmpækt/
Tác động
57
Informed choices (n)
/ɪnˈfɔrmd ˈtʃɔɪsɪz/
Lựa chọn được thông tin
58
Interests (n)
/ˈɪntrəsts/
Lợi ích
59
Junk mail (n)
/dʒʌŋk meɪl/
Thư rác
60
Logo (n)
/ˈloʊɡoʊ/
Lô gô
61
Loyalty (n)
/ˈlɔɪəlti/
Sự trung thành
62
Mailing list (n)
/ˈmeɪlɪŋ lɪst/
Danh sách gửi thư
63
Manipulate (v)
/məˈnɪpjəleɪt/
Thao túng
64
Market research (n)
/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/
Nghiên cứu thị trường
65
Market segmentation (n)
/ˈmɑrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/
Phân đoạn thị trường
66
Marketing (n)
/ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị
67
Marketing tactics (n)
/ˈmɑrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/
Chiến thuật tiếp thị
68
Mass media (n)
/mæs ˈmiːdiə/
Truyền thông đại chúng
69
Materialism (n)
/məˈtɪəriəlɪzəm/
Chủ nghĩa vật chất
70
Media (n)
/ˈmiːdiə/
Phương tiện truyền
71
Misleading information (n)
/mɪsˈliːdɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Thông tin gây hiểu lầm
72
Niche product (n)
/nitʃ ˈprɒdʌkt/
Sản phẩm hướng đến một nhóm đối tượng nhỏ
73
Online advertising (n)
/ˈɒnˌlaɪn ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
Quảng cáo trực tuyến
74
Online platforms (n)
/ˈɒnˌlaɪn ˈplætfɔːrmz/
Nền tảng trực tuyến
75
Perceptions (n)
/pərˈsɛpʃənz/
Sự nhận thức
76
Persuasion (n)
/pərˈsweɪʒən/
Sự thuyết phục
77
Preferences (n)
/ˈprɛfərənsɪz/
Sở thích
78
Press release (n)
/prɛs rɪˈliːs/
Thông cáo báo chí
79
Prime time (n)
/praɪm taɪm/
Giờ vàng, thời gian cao điểm truyền hình/radio có lượng người xem/nghe cao nhất
80
Print advertising (n)
/prɪnt ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
Quảng cáo in ấn
81
Print media (n)
/prɪnt ˈmidiə/
Phương tiện truyền thông in ấn
82
Product placement (n)
/ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/
Đặt sản phẩm trong phim, chương trình truyền hình để quảng cáo.
83
Products (n)
/ˈprɒdʌkts/
Sản phẩm
84
Promote (v)
/prəˈmoʊt/
Quảng bá, thúc đẩy
85
Promotion (n)
/prəˈmoʊʃən/
Sự quảng bá
86
Protecting (v)
/prəˈtɛktɪŋ/
Bảo vệ
87
Public relations (n)
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/
Quan hệ công chúng
88
Purchasing decisions (n)
/ˈpɜːrtʃəsɪŋ dɪˈsɪʒənz/
Quyết định mua hàng
89
Radio (n)
/ˈreɪdioʊ/
Đài phát thanh
90
Radio advertising (n)
/ˈreɪdioʊ ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
Quảng cáo trên đài phát thanh
91
Regulators (n)
/ˈrɛɡjəˌleɪtərz/
Cơ quan quản lý
92
Sales (n)
/seɪlz/
Doanh số
93
Sales page (n)
/seɪlz peɪdʒ/
Trang bán hàng, trang giới thiệu sản phẩm.
94
Services (n)
/ˈsɜːrvɪsɪz/
Dịch vụ
95
Social media (n)
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/
Mạng xã hội
96
Social media marketing (n)
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑrkɪtɪŋ/
Tiếp thị truyền thông xã hội
97
Spam email (n)
/spæm iˈmeɪl/
Email rác
98
Sponsorship (n)
/ˈspɑːnsərʃɪp/
Tài trợ
99
Strike a balance (v)
/straɪk ə ˈbæləns/
Đạt được sự cân bằng
100
Strong brands (n)
/strɔːŋ brændz/
Những thương hiệu tiếng tăm
101
Target audience (n)
/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/
Đối tượng mục tiêu
102
Television (n)
/ˈtɛlɪˌvɪʒən/
Truyền hình
103
Television advertising (n)
/ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
Quảng cáo trên truyền hình
104
To go viral (v)
/tuː ɡoʊ ˈvaɪrəl/
Lan truyền nhanh chóng trên mạng
105
To launch a product (v)
/tuː lɔːntʃ ə ˈprɒdʌkt/
Ra mắt sản phẩm
106
Values (n)
/ˈvæljuːz/
Giá trị
107
Viral marketing (n)
/ˈvaɪrəl ˈmɑrkɪtɪŋ/
Tiếp thị viral
108
Vulnerable populations (n)
/ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjʊˈleɪʃənz/
Nhóm đối tượng dễ bị tổn thương
109
Word of mouth (n)
/wɜːrd ʌv maʊθ/
Truyền miệng
Health – Sức khỏe
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Acupuncture (n)
/ˈækjupʌŋkʧər/
Châm cứu
2
Aerobics (n)
/ˌɛroʊˈbɪks/
Thể dục nhịp điệu
3
Allergy (n)
/ˈælərʤi/
Dị ứng
4
Alternative medicine (n)
/ɔlˈtɜrnətɪv ˈmɛdɪsɪn/
Y học thay thế
5
Anemia (n)
/əˈniːmiə/
Thiếu máu
6
Anesthesia (n)
/ˌænəsˈθiːʒə/
Gây mê
7
Antibiotics (n)
/ˌæntibaɪˈɑːtɪks/
Kháng sinh
8
Anxiety (n)
/æŋˈzaɪəti/
Lo âu
9
Asthma (n)
/ˈæzmə/
Hen suyễn
10
Balance (n)
/ˈbæləns/
Cân bằng
11
Balanced diet (n)
/ˈbælənst ˈdaɪət/
Chế độ ăn uống cân đối
12
Bandage (n)
/ˈbændɪʤ/
Băng bó
13
Blood pressure (n)
/blʌd ˈprɛʃər/
Huyết áp
14
Blood sugar (n)
/blʌd ˈʃʊɡər/
Đường huyết
15
Blood test (n)
/blʌd tɛst/
Xét nghiệm máu
16
Bones (n)
/boʊnz/
Xương
17
Cancer (n)
/ˈkænsər/
Ung thư
18
Cardiovascular (adj)
/ˌkɑrdioʊˈvæskjələr/
Liên quan đến tim mạch
19
Cardiovascular exercise (n)
/ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈɛksərsaɪz/
Bài tập tim mạch
20
Chiropractic (n)
/kaɪroʊˈpræktɪk/
Trị liệu thần kinh cột sống
21
Chiropractor (n)
/ˈkaɪroʊˌpræktər/
Bác sĩ chỉnh hình
22
Cholesterol (n)
/kəˈlɛstərɔːl/
Mỡ máu
23
Circulatory system (n)
/ˈsɜːrkjələˌtɔːri ˈsɪstəm/
Hệ tuần hoàn
24
Cleanliness (n)
/ˈklɛnlɪnəs/
Sự sạch sẽ
25
CT scan (Computed Tomography) (n)
/siːˈtiː skæn/
Xét nghiệm CT
26
Dehydration (n)
/ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/
Sự mất nước
27
Depression (n)
/dɪˈprɛʃən/
Trầm cảm
28
Detoxification (n)
/diːˌtɑksɪfɪˈkeɪʃən/
Sự thanh lọc cơ thể
29
Diabetes (n)
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Tiểu đường
30
Diagnosis (n)
/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/
Chẩn đoán
31
Digestive (adj)
/daɪˈʤɛstɪv/
Liên quan đến tiêu hóa
32
Digestive system (n)
/daɪˈʤɛstɪv ˈsɪstəm/
Hệ tiêu hóa
33
Disease (n)
/dɪˈziːz/
Bệnh tật
34
Doctor (n)
/ˈdɑːktər/
Bác sĩ
35
Emergency (n)
/ɪˈmɜːrdʒənsi/
Tình trạng khẩn cấp
36
Emotional well-being (n)
/ɪˈmoʊʃənl wɛlˈbiːɪŋ/
Tình trạng tâm lý tốt
37
Endocrine system (n)
/ˈɛndoʊˌkraɪn ˈsɪstəm/
Hệ nội tiết
38
Exercise (n)
/ˈɛksərsaɪz/
Tập luyện
39
Fatigue (n)
/fəˈtiːɡ/
Mệt mỏi
40
Fever (n)
/ˈfiːvər/
Sốt
41
First aid (n)
/fɜːrst eɪd/
Sơ cứu
42
Fitness (n)
/ˈfɪtnəs/
Tình trạng thể chất
43
Flexibility (n)
/ˌflɛksəˈbɪləti/
Độ linh hoạt
44
Fracture (n)
/ˈfræktʃər/
Gãy xương
45
Headache (n)
/ˈhɛˌdeɪk/
Đau đầu
46
Health (n)
/hɛlθ/
Sức khỏe
47
Health insurance (n)
/hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm sức khỏe
48
Health screening (n)
/hɛlθ ˈskrinɪŋ/
Kiểm tra sức khỏe
49
Healthy eating (n)
/ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ/
Ăn uống lành mạnh
50
Healthy lifestyle (n)
/ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/
Lối sống lành mạnh
51
Heart (n)
/hɑːrt/
Trái tim
52
Heart attack (n)
/hɑːrt əˈtæk/
Nhồi máu cơ tim
53
Heart rate (n)
/hɑːrt reɪt/
Nhịp tim
54
Herbal medicine (n)
/ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsən/
Dược thảo
55
Herbal remedies (n)
/ˈhɜrbəl ˈrɛmɪdiz/
Phương pháp chữa bằng thảo dược
56
High blood pressure (n)
/haɪ blʌd ˈprɛʃər/
Huyết áp cao
57
Homeopathy (n)
/hoʊmiˈɑpəθi/
Y học cổ truyền
58
Hospital (n)
/ˈhɑːspɪtl/
Bệnh viện
59
Hydration (n)
/haɪˈdreɪʃən/
Sự cung cấp nước
60
Hygiene (n)
/ˈhaɪˌdʒin/
Vệ sinh
61
Hypertension (n)
/ˌhaɪpərˈtɛnʃən/
Tăng huyết áp
62
Illness (n)
/ˈɪlnəs/
Ốm
63
Immune system (n)
/ɪˈmjun ˈsɪstəm/
Hệ miễn dịch
64
Infection (n)
/ɪnˈfɛkʃən/
Nhiễm trùng
65
Injury (n)
/ˈɪnʤəri/
Chấn thương
66
Insomnia (n)
/ɪnˈsɑmniə/
Chứng mất ngủ
67
Joints (n)
/dʒɔɪnts/
Khớp
68
Kidneys (n)
/ˈkɪdniːz/
Thận
69
Liver (n)
/ˈlɪvər/
Gan
70
Lungs (n)
/lʌŋz/
Phổi
71
Medical check-up (n)
/ˈmɛdɪkəl ˈʧɛkʌp/
Khám sức khỏe định kỳ
72
Medication (n)
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
Thuốc
73
Mental health (n)
/ˈmɛntl hɛlθ/
Sức khỏe tâm thần
74
Mindfulness (n)
/ˈmaɪndfəlnəs/
Sự tỉnh thức
75
Minerals (n)
/ˈmɪnərəlz/
Khoáng chất
76
MRI (Magnetic Resonance Imaging) (n)
/ˌɛmˌɑːraɪˈaɪ/
Cộng hưởng từ
77
Muscles (n)
/ˈmʌsəlz/
Cơ bắp
78
Nervous system (n)
/ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/
Hệ thần kinh
79
Nurse (n)
/nɜːrs/
Y tá
80
Nutrients (n)
/ˈnutriənts/
Chất dinh dưỡng
81
Nutrition (n)
/nuˈtrɪʃən/
Dinh dưỡng
82
Nutritional supplements (n)
/njuˈtrɪʃənəl ˈsʌpləmənts/
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
83
Obesity (n)
/oʊˈbisɪti/
Béo phì
84
Occupational therapy (n)
/ˌɑkjəˈpeɪʃənəl ˈθɛrəpi/
Trị liệu nghề nghiệp
85
Pain reliever (n)
/peɪn rɪˈliːvər/
Thuốc giảm đau
86
Pharmacy (n)
/ˈfɑːrməsi/
Nhà thuốc
87
Physical activity (n)
/ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/
Hoạt động thể chất
88
Physical health (n)
/ˈfɪzɪkəl hɛlθ/
Sức khỏe thể chất
89
Physical therapy (n)
/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/
Vật lý trị liệu
90
Pilates (n)
/pɪˈlɑːtiz/
Bài tập Pilates
91
Prescription (n)
/prɪˈskrɪpʃən/
Đơn thuốc
92
Prevention (n)
/prɪˈvɛnʃən/
Phòng ngừa
93
Preventive care (n)
/prɪˈvɛntɪv kɛr/
Chăm sóc phòng ngừa
94
Rehabilitation (n)
/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/
Phục hồi chức năng
95
Rehabilitation center (n)
/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntər/
Trung tâm phục hồi chức năng
96
Respiratory (adj)
/rɪˈspɪrəˌtɔːri/
Hô hấp
97
Respiratory rate (n)
/rɪˈspɪrəˌtɔːri reɪt/
Nhịp thở
98
Respiratory system (n)
/rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈsɪstəm/
Hệ hô hấp
99
Rest (n)
/rɛst/
Nghỉ ngơi
100
Sleep (v)
/sliːp/
Giấc ngủ
101
Speech therapy (n)
/spiːʧ ˈθɛrəpi/
Trị liệu nói
102
Sprain (n)
/spreɪn/
Trẹo cơ
103
Stamina (n)
/ˈstæmənə/
Sức bền
104
Strength training (n)
/strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/
Tập sức mạnh
105
Stress (n/v)
/strɛs/
Căng thẳng
106
Stress management (n)
/strɛs ˈmænɪʤmənt/
Quản lý căng thẳng
107
Stroke (n)
/stroʊk/
Đột quỵ
108
Superfood (n)
/ˈsupərˌfuːd/
Thực phẩm siêu dinh dưỡng
109
Surgery (n)
/ˈsɜːrʤəri/
Phẫu thuật
110
Symptoms (n)
/ˈsɪmptəmz/
Triệu chứng
111
Therapy (n)
/ˈθɛrəpi/
Điều trị
112
Treatment (n)
/ˈtritmənt/
Điều trị
113
Ultrasound (n)
/ˈʌltrəˌsaʊnd/
Siêu âm
114
Vaccination (n)
/ˌvæksɪˈneɪʃən/
Tiêm chủng
115
Vitamins (n)
/ˈvaɪtəmɪnz/
Vitamin
116
Weight (n)
/weɪt/
Cân nặng
117
Weight gain (n)
/weɪt geɪn/
Tăng cân
118
Weight loss (n)
/weɪt lɔs/
Giảm cân
119
Well-being (n)
/wɛlˈbiːɪŋ/
Hạnh phúc
120
Wellness (n)
/ˈwɛlnɪs/
Sự khỏe mạnh
121
Wellness program (n)
/ˈwɛlnəs ˈproʊˌgræm/
Chương trình chăm sóc sức khỏe
122
Wound (n)
/wuːnd/
Vết thương
123
X-ray (n)
/ɛks reɪ/
X-quang
124
Yoga (n)
/joʊɡə/
Yoga
Education – Giáo dục
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Academic (adj)
/ˌækəˈdɛmɪk/
Học thuật
2
Academic achievement (n)
/ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt/
Thành tích học tập
3
Academic calendar (n)
/ˌækəˈdɛmɪk ˈkæləndər/
Lịch học tập
4
Active learning (n)
/ˈæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/
Học tập tích cực
5
Art (n)
/ɑːrt/
Môn nghệ thuật
6
Assessment (n)
/əˈsɛsmənt/
Đánh giá
7
Assignment (n)
/əˈsaɪnmənt/
Bài tập
8
Biology (n)
/baɪˈɒlədʒi/
Sinh học
9
Boarding school (n)
/ˈbɔːrdɪŋ skul/
Trường nội trú
10
Chemistry (n)
/ˈkɛmɪstri/
Hóa học
11
Civil education (n)
/ˈsɪvəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục công dân
12
Classroom (n)
/ˈklæsrum/
Phòng học
13
Classroom behavior (n)
/klæsrum bɪˈheɪvjər/
Hành vi trong lớp học
14
Classroom management (n)
/klæsrum ˈmænɪʤmənt/
Quản lý lớp học
15
College (n)
/ˈkɒlɪʤ/
Trường cao đẳng
16
Cooperative learning (n)
/koʊˈɑpərətɪv ˈlɜːrnɪŋ/
Học tập hợp tác
17
Critical thinking (n)
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/
Tư duy phản biện
18
Curriculum (n)
/kəˈrɪkjələm/
Chương trình học
19
Degree (n)
/dɪˈɡriː/
Bằng cử nhân/Thạc sĩ/Tiến sĩ
20
Diploma (n)
/dɪˈploʊmə/
Bằng cấp
21
Discipline (n)
/ˈdɪsəplɪn/
Kỷ luật
22
Distance education (n)
/ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục từ xa
23
Drop-out (n)
/ˈdraʊˌpɑʊt/
Bỏ học
24
Drop-out rate (n)
/ˈdraʊˌpɑʊt reɪt/
Tỷ lệ bỏ học
25
E-learning (n)
/ˈiːˌlɜrnɪŋ/
Học trực tuyến
26
Educational institution (n)
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˌɪnstəˈtuːʃən/
Cơ sở giáo dục
27
Educational psychology (n)
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl saɪˈkɒləʤi/
Tâm lý học giáo dục
28
Educational technology (n)
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl tɛkˈnɒləʤi/
Công nghệ giáo dục
29
English (n)
/ˈɪŋɡlɪʃ/
Tiếng Anh
30
Enroll (v)
/ɪnˈroʊl/
Ghi danh
31
Exam (n)
/ɪɡˈzæm/
Kỳ thi
32
Extracurricular activities (n)
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/
Hoạt động ngoại khóa
33
Field trip (n)
/fiːld trɪp/
Chuyến tham quan
34
Geography (n)
/dʒiˈɒɡrəfi/
Địa lý
35
Gifted education (n)
/ˈɡɪftɪd ˌɛdʒəˈkeɪʃən/
Giáo dục cho học sinh giỏi, giáo dục cho học sinh có năng khiếu
36
Grading (n)
/ˈɡreɪdɪŋ/
Chấm điểm
37
Graduation (n)
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/
Lễ tốt nghiệp
38
Grants (n)
/ɡrænts/
Các khoản trợ cấp
39
High school (n)
/haɪ skul/
Trường trung học phổ thông (ở Mỹ)
40
Higher education (n)
/ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục đại học
41
History (n)
/ˈhɪstəri/
Lịch sử
42
Homework (n)
/ˈhoʊmˌwɜːrk/
Bài tập về nhà
43
Inclusive education (n)
/ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục bao gồm tất cả
44
Instruction (n)
/ɪnˈstrʌkʃən/
Hướng dẫn
45
Individualized instruction (n)
/ˌɪndəˈvɪʤʊəˌlaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/
Hướng dẫn cá nhân hóa
46
Instructive (adj)
/ɪnˈstrʌktɪv/
Có tính giảng dạy
47
Intellectual (adj/n)
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl/
Trí thức
48
Intellectual development (n)
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển trí tuệ
49
Kindergarten (n)
/ˈkaɪndərˌɡɑːrtən/
Trường mẫu giáo
50
Knowledge (n)
/ˈnɑlɪdʒ/
Kiến thức
51
Learning disabilities (n)
/ˈlɜːrnɪŋ dɪsəˈbɪlətiz/
Khuyết tật học tập
52
Lecture (n)
/ˈlɛkʧər/
Bài giảng
53
Lecture hall (n)
/ˈlɛkʧər hɔːl/
Hội trường giảng đường
54
Lecture notes (n)
/ˈlɛkʧər noʊts/
Ghi chú bài giảng
55
Lecture series (n)
/ˈlɛkʧər ˈsɪriz/
Chuỗi bài giảng
56
Library (n)
/ˈlaɪˌbrɛri/
Thư viện
57
Literacy (n)
/ˈlɪtərəsi/
Biết đọc, biết viết
58
Literacy rate (n)
/ˈlɪtərəsi reɪt/
Tỷ lệ biết đọc, biết viết
59
Literacy skills (n)
/ˈlɪtərəsi skɪlz/
Kỹ năng đọc và viết
60
Literature (n)
/ˈlɪtərətʃər/
Văn học
61
Major (n)
/ˈmeɪʤər/
Ngành học chính
62
Math (n)
/mæθ/
Môn toán học
63
Minor (n)
/ˈmaɪnər/
Ngành học phụ
64
Numeracy (n)
/ˈnuːmərəsi/
Biết số, tính toán
65
Numeracy skills (n)
/ˈnuːmərəsi skɪlz/
Kỹ năng số học
66
Online course (n)
/ˈɒnˌlaɪn kɔːrs/
Khóa học trực tuyến
67
Online learning (n)
/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜrnɪŋ/
Học trực tuyến
68
Online library (n)
/ˈɒnˌlaɪn ˈlaɪˌbrɛri/
Thư viện trực tuyến
69
Open educational resources (n)
/ˈoʊpən ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈriːsɔːrsɪz/
Tài liệu giáo dục mở
70
Pedagogical (adj)
/ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl/
Thuộc về giáo dục
71
Pedagogy (n)
/ˈpɛdəˌɡɒdʒi/
Nghiên cứu giảng dạy
72
Peer group (n)
/pɪr ɡruːp/
Nhóm bạn đồng trang lứa
73
Peer learning (n)
/pɪr ˈlɜːrnɪŋ/
Học tập qua bạn bè
74
Physical Education (PE) (n)
/ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục thể chất
75
Physics (n)
/ˈfɪzɪks/
Vật lý
76
Plagiarism (n)
/ˈpleɪʤəˌrɪzəm/
Đạo văn
77
Preschool education (n)
/ˈpriːˌskul ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục mầm non
78
Primary education (n)
/ˈpraɪˌmɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục tiểu học
79
Primary school (n)
/ˈpraɪˌmɛri skul/
Trường tiểu học
80
Principal (n)
/ˈprɪnsɪpəl/
Hiệu trưởng
81
Private school (n)
/ˈpraɪvət skul/
Trường tư thục
82
Remote learning (n)
/rɪˈmoʊt ˈlɜːrnɪŋ/
Học từ xa
83
Research (v)
/rɪˈsɜːrtʃ/
Nghiên cứu
84
Research paper (n)
/rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/
Bài nghiên cứu
85
Scholar (n)
/ˈskɒlər/
Học giả
86
Scholarly (adj)
/ˈskɒlərli/
Học thuật
87
Scholarships (n)
/ˈskɒlərˌʃɪps/
Học bổng
88
School (n)
/skuːl/
Trường học
89
School administration (n)
/skuːl ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
Quản lý giáo dục
90
School board (n)
/skuːl bɔːrd/
Ban giám hiệu
91
School counselor (n)
/skuːl ˈkaʊnsələr/
Cố vấn học tập
92
School supplies (n)
/skuːl səˈplaɪz/
Dụng cụ học tập
93
Secondary education (n)
/ˈsɛkənˌdɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục trung học
94
Secondary school (n)
/ˈsɛkənˌdɛri skul/
Trường trung học
95
Special needs (n)
/ˈspɛʃəl niːdz/
Nhu cầu đặc biệt
96
Standardized test (n)
/ˈstændərdaɪzd tɛst/
Bài kiểm tra tiêu chuẩn
97
Student (n)
/ˈstjuːdnt/
Sinh viên
98
Student engagement (n)
/ˈstuːdnt ɪnˈɡeɪʤmənt/
Sự tham gia của học sinh
99
Student loan (n)
/ˈstuːdnt loʊn/
Khoản vay sinh viên
100
Study abroad (n/v)
/ˈstʌdi əˈbrɔːd/
Du học
101
Syllabus (n)
/ˈsɪləbəs/
Chương trình học phần
102
Teacher (n)
/ˈtiːʧər/
Giáo viên
103
Test (n)
/tɛst/
Bài kiểm tra
104
Tutor (n)
/ˈtuːtər/
Gia sư
105
Undergraduate (n)
/ˌʌndərˈɡræʤuˌeɪt/
Sinh viên đại học
106
University (n)
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/
Đại học
107
Virtual classroom (n)
/ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsrum/
Lớp học ảo
108
Vocational training (n)
/voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/
Đào tạo nghề
109
Well-rounded education (n)
/wɛl-raʊndɪd ˌɛdʒəˈkeɪʃən/
Giáo dục toàn diện
110
Workshop (n)
/ˈwɜːrkʃɒp/
Hội thảo
Crime – Tội phạm
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Abduction (n)
/æbˈdʌkʃən/
Bắt cóc
2
Accomplice (n)
/əˈkɑːmˌplɪs/
Đồng phạm
3
Alibi (n)
/ælɪˌbaɪ/
Chứng cứ ngoại phạm
4
Anarchy (n)
/ænərki/
Hỗn loạn, vô chính phủ
5
Arrest (n/v)
/əˈrɛst/
Bắt giữ
6
Arson (n)
/ɑːrsən/
Phóng hỏa
7
Assault (n/v)
/əˈsɔːlt
Tấn công, đánh đập
8
Blackmail (n/v)
/blækˌmeɪl/
Tống tiền
9
Bribery (n)
/braɪbəri/
Hối lộ
10
Burglary (n)
/bɜːrɡləri/
Ăn trộm
11
Carjacking (n)
/kɑːrˌdʒækɪŋ/
Cướp xe
12
Conspiracy (n)
/kənˈspɪrəsi/
Âm mưu, mưu đồ
13
Conviction (n)
/kənˈvɪkʃən/
Kết án
14
Corruption (n)
/kəˈrʌpʃən/
Tham nhũng
15
Counterfeit (adj/n/v)
/ˈkaʊntərˌfɪt/
Giả mạo
16
Court (n)
/kɔːrt/
Tòa án
17
Crime (n)
/kraɪm/
Tội ác
18
Crime scene (n)
/kraɪm sin/
Hiện trường
19
Criminal (adj/n)
/ˈkrɪmɪnəl/
Tội phạm
20
Custody (n)
/ˈkʌstədi/
Sự giam giữ
21
Cyberbullying (n)
/ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/
Quấy rối trực tuyến
22
Cybercrime (n)
/ˈsaɪbər kraɪm/
Tội phạm mạng
23
Cybersecurity (n)
/ˈsaɪbərˌsikjʊrəti/
An ninh mạng
24
Detective (n)
/dɪˈtɛktɪv/
Thám tử
25
Detention (n)
/dɪˈtɛnʃən/
Sự giam giữ, giam cầm
26
Domestic violence (n)
/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/
Bạo lực gia đình
27
Drug trafficking (n)
/drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/
Buôn lậu ma túy
28
Embezzlement (n)
/ɪmˈbɛzlˌmənt/
Biển thủ
29
Evidence (n)
/ɛvɪdəns/
Bằng chứng
30
Extortion (n)
/ɪkˈstɔrʃən/
Cưỡng đoạt, tống tiền
31
Felony (n)
/fɛləni/
Tội nghiêm trọng
32
Forensics (n)
/fəˈrɛnzɪks/
Pháp y
33
Forgery (n)
/fɔːrdʒəri/
Giả mạo
34
Fraud (n)
/frɔːd/
Lừa đảo
35
Fraudulent (adj)
/frɔːdjʊlənt/
Lừa đảo
36
Gang (n)
/ɡæŋ/
Băng đảng
37
Guilty (adj)
/ɡɪlti/
Có tội
38
Hacking (n)
/hækɪŋ/
Đột nhập, hack
39
Harassment (n)
/hærəsmənt/
Quấy rối
40
Hate crime (n)
/heɪt kraɪm/
Tội phạm chủng tộc
41
Hijacking (n)
/haɪˌdʒækɪŋ/
Cướp máy bay
42
Homicide (n)
/hɑːmɪsaɪd/
Tội giết người
43
Identity theft (n)
/aɪˈdɛntəti θɛft/
Ăn cắp danh tính
44
Impersonation (n)
/ɪmˌpɜːrsəˈneɪʃən/
Giả mạo
45
Incarceration (n)
/ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/
Giam cầm
46
Indictment (n)
/ɪnˈdaɪtmənt/
Cáo trạng
47
Infiltration (n)
/ɪnfɪlˈtreɪʃən/
Xâm nhập
48
Injunction (n)
/ɪnˈdʒʌŋkʃən/
Lệnh cấm
49
Innocent (adj)
/ɪnəsənt/
Vô tội
50
Interrogation (n)
/ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/
Thẩm vấn
51
Investigation (n)
/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/
Điều tra
52
Jail (n/v)
/dʒeɪl/
Tù
53
Judge (n/v)
/dʒʌdʒ/
Thẩm phán
54
Jury (n)
/dʒʊri/
Ban hội thẩm
55
Juvenile (adj/n)
/dʒuːvənaɪl/
Vị thành niên
56
Juvenile delinquency (n)
/dʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/
Tội phạm vị thành niên
57
Kidnapping (n)
/kɪdnæpɪŋ/
Bắt cóc trẻ em
58
Larceny (n)
/lɑːrsəni/
Trộm cắp
59
Law enforcement (n)
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/
Ứng dụng pháp luật
60
Manslaughter (n)
/mænˌslɔːtər/
Giết người không cố ý
61
Money laundering (n)
/mʌni ˈlɔːndərɪŋ/
Rửa tiền
62
Mugging (n)
/mʌɡɪŋ/
Cướp giật
63
Murder (n/v)
/mɜːrdər/
Giết người
64
Narcotics (n)
/nɑrˈkɑtɪks/
Ma túy
65
Obstruction (n)
/əbˈstrʌkʃən/
Cản trở
66
Organized crime (n)
/ɔːrɡənaɪzd kraɪm/
Tội phạm tổ chức
67
Parole (n)
/pəˈroʊl/
Phóng thích tù nhân sớm hơn dự kiến
68
Perjury (n)
/pɜːrdʒəri/
Lời khai sai
69
Phishing (n)
/fɪʃɪŋ/
Lừa đảo trên mạng
70
Piracy (n)
/paɪrəsi/
Cướp biển
71
Police (n/v)
/pəˈliːs/
Cảnh sát
72
Ponzi scheme (n)
/pɑnzi skiːm/
Mô hình lừa đảo Ponzi
73
Prison (n)
/prɪzən/
Nhà tù
74
Probation (n)
/proʊˈbeɪʃən/
Thời gian quản chế
75
Prostitution (n)
/prɑstɪˈtuːʃən/
Mại dâm
76
Racketeering (n)
/rækɪˌtɪrɪŋ/
Kinh doanh phi pháp
77
Ransom (n)
/rænsəm/
Tiền chuộc
78
Reckless driving (n)
/rɛkləs ˈdraɪvɪŋ/
Lái xe thiếu thận trọng
79
Riot (n/v)
/raɪət/
Bạo loạn
80
Robbery (n)
/rɑːbəri/
Cướp
81
Sabotage (n/v)
/sæbətɑːʒ/
Phá hoại
82
Sentence (n/v)
/sɛntəns/
Hình phạt
83
Shoplifting (n)
/ʃɑplɪftɪŋ/
Trộm cắp hàng hóa trong cửa hàng
84
Slander (n/v)
/slændər/
Nói xấu, phỉ báng
85
Smuggling (n)
/smʌɡəlɪŋ/
Buôn lậu
86
Stalking (n/v)
/stɔːkɪŋ/
Theo dõi, rình rập
87
Subpoena (n/v)
/səˈpiːnə/
Lệnh triệu tập
88
Surveillance (n)
/sərˈveɪləns/
Giám sát
89
Suspect (n/v)
/sʌsˌpɛkt/
Nghi phạm
90
Suspicion (n)
/səˈspɪʃən/
Sự nghi ngờ
91
Tampering (n/v)
/tæmpərɪŋ/
Can thiệp, làm sai lệch
92
Tax evasion (n)
/tæks ɪˈveɪʒən/
Trốn thuế
93
Terrorism (n)
/tɛrəˌrɪzəm/
Khủng bố
94
Testimony (n)
/tɛstəmoʊni/
Lời khai
95
Theft (n)
/θɛft/
Trộm cắp
96
Treason (n)
/triːzn/
Phản quốc, phản bội
97
Trespassing (n/v)
/trɛspəsɪŋ/
Xâm phạm
98
Trial (n)
/traɪəl/
Phiên tòa
99
Unlawful (adj)
/ʌnˈlɔːfəl/
Bất hợp pháp
100
Vandalism (n)
/vændəˌlɪzəm/
Phá hoại tài sản công cộng
101
Vigilante (n)
/vɪdʒəˈlɑːnˌti/
Tự vệ
102
Warrant (n/v)
/wɔrənt/
Lệnh bắt
103
White-collar crime (n)
/waɪt ˈkɒlər kraɪm/
Tội phạm cổ cồn trắng
104
Wiretapping (n)
/waɪərˌtæpɪŋ/
Nghe lén (qua điện thoại)
105
Witness (n/v)
/wɪtnəs/
Nhân chứng
106
Witness protection (n)
/wɪtnɪs prəˈtɛkʃən/
Bảo vệ nhân chứng
Globalization – Toàn cầu hóa
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Accelerate (v)
/əkˈseləreɪt/
Tăng tốc, leo
2
Accelerate globalization (v phrase)
/əkˈsɛləˌreɪt ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/
Thúc đẩy toàn cầu hoá
3
Affluence (n)
/ˈæfluəns/
Sự dồi dào, sung túc, giàu có
4
Air pollution (n)
/ɛər pəˈluːʃən/
Ô nhiễm không khí
5
Biodiversity loss (n)
/ˌbaɪoʊdəˈvɜːrsəti lɔːs/
Mất môi trường đa dạng sinh học
6
Capital mobility (n)
/ˈkæpɪtl moʊˈbɪləti/
Tính linh hoạt của vốn
7
Capitalize (v)
/ˈkæpɪtəlaɪz/
Tư bản hóa
8
Carbon emissions (n)
/ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/
Khí thải carbon
9
Carbon footprint (n)
/ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/
Dấu chân carbon
10
Climate change (n)
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
Biến đổi khí hậu
11
Corporate globalization (n)
/ˈkɔrprət ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/
Toàn cầu hoá hợp tác
12
Cross-cultural (adj)
/krɔs ˈkʌltʃərəl/
Giao lưu văn hóa
13
Cultural diffusion (n)
/ˈkʌltʃərəl dɪˈfjuʒən/
Lan truyền văn hóa
14
Cultural exchange (n)
/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/
Trao đổi văn hóa
15
Deforestation (n)
/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/
Tàn phá rừng
16
Developing countries (n)
/dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntriz/
Các nước đang phát triển
17
Digital economy (n)
/ˈdɪdʒɪtl iˈkɑː.nə.mi/
Kinh tế số
18
Digital revolution (n)
/ˈdɪdʒɪtl ˌrɛvəˈluʃən/
Cuộc cách mạng số
19
Ecological balance (n)
/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkəl ˈbæləns/
Cân bằng sinh thái
20
Economic competitiveness (n)
/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk kəmˌpɛtəˈtɪv.nəs/
Cạnh tranh kinh tế
21
Economic growth (n)
/ˌikəˈnɑmɪk ɡroʊθ/
Tăng trưởng kinh tế
22
Economic inequality (n)
/ˌikəˈnɑmɪk ˌɪnɪˈkwɑləti/
Bất bình đẳng kinh tế
23
Economic integration (n)
/ˌikəˈnɑmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
Tích hợp kinh tế
24
Economic interdependence (n)
/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˌɪntər.dɪˈpen.dəns/
Sự tương phụ thuộc kinh tế
25
Economic liberalization (n)
/ˌikəˈnɑmɪk ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən/
Tháo gỡ hạn chế kinh tế
26
Ecosystem preservation (n)
/ˈiːkoʊˌsɪstəm ˌprɛzərˈveɪʃən/
Bảo tồn hệ sinh thái
27
Emigration (n)
/ˌɛmɪˈɡreɪʃən/
Di cư
28
Environmental conservation (n)
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl ˌkɑːnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn môi trường
29
Environmental impact (n)
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl ˈɪmpækt/
Tác động môi trường
30
Environmental sustainability (n)
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl səˌsteɪnəˈbɪləti/
Bền vững môi trường
31
Foreign direct investment (FDI) (n)
/ˈfɔrən daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
32
Free trade (n)
/friː treɪd/
Thương mại tự do
33
Global awareness (n)
/ˈɡloʊbəl əˈwɛrˌnəs/
Nhận thức toàn cầu
34
Global capitalism (n)
/ˈɡloʊbəl ˈkæpɪtəˌlɪzəm/
Chủ nghĩa phạm vi toàn cầu
35
Global challenges (n)
/ˈɡloʊbəl ˈtʃælɪndʒɪz/
Thách thức toàn cầu
36
Global citizenship (n)
/ˈɡloʊbəl ˈsɪtɪzənʃɪp/
Quốc tịch toàn cầu
37
Global climate (n)
/ˈɡloʊbəl ˈklaɪmɪt/
Xu thế toàn cầu hoá
38
Global collaboration (n)
/ˈɡloʊbəl kəˌlæbəˈreɪʃən/
Hợp tác toàn cầu
39
Global communication (n)
/ˈɡloʊbəl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/
Giao tiếp toàn cầu
40
Global competitive index (n)
/ˈɡloʊbəl kəmˈpɛtətɪv ˈɪndɛks/
Chỉ số cạnh tranh toàn cầu
41
Global crisis (n)
/ˈɡloʊbəl ˈkraɪsɪs/
Khủng hoảng toàn cầu / Suy thoái toàn cầu
42
Global distribution system (n)
/ˈɡloʊbəl ˌdɪstrɪˈbjuʃən ˈsɪstəm/
Hệ thống phân phối toàn cầu
43
Global economy (n)
/ˈɡloʊbəl ɪˈkɑnəmi/
Nền kinh tế toàn cầu
44
Global entrepreneurship (n)
/ˈɡloʊ.bəl ɪn.trə.prəˈnɝː.ʃɪp/
Doanh nghiệp toàn cầu
45
Global financial system (n)
/ˈɡloʊbəl faɪˈnænʃəl ˈsɪstəm/
Hệ thống tài chính toàn cầu
46
Global governance (n)
/ˈɡloʊbəl ˈɡʌvərnəns/
Quản trị toàn cầu
47
Global integration (n)
/ˈɡloʊbəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
Tích hợp toàn cầu
48
Global market (n)
/ˈɡloʊbəl ˈmɑrkɪt/
Thị trường toàn cầu
49
Global policy (n)
/ˈɡloʊbəl ˈpɑləsi/
Chính sách công
50
Global reach (n)
/ˈɡloʊbəl riːtʃ/
Phạm vi toàn cầu
51
Global supply chain (n)
/ˈɡloʊbəl səˈplaɪ tʃeɪn/
Chuỗi cung ứng toàn cầu
52
Global trade (n)
/ˈɡloʊbəl treɪd/
Thương mại toàn cầu
53
Global trade agreements (n)
/ˈɡloʊbəl treɪd əˈɡriː.mənts/
Hiệp định thương mại toàn cầu
54
Global village (n)
/ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/
Làng toàn cầu
55
Global workforce (n)
/ˈɡloʊbəl ˈwɜrkfɔrs/
Lực lượng lao động toàn cầu
56
Globalization (n)
/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/
Toàn cầu hóa
57
Globalization backlash (n)
/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈblæʃbæk/
Phản ứng phản đối toàn cầu hóa
58
Globalization process (n)
/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈprɑsɛs/
Quá trình toàn cầu hoá
59
Green technology (n)
/ɡriːn tɛkˈnɑːlədʒi/
Công nghệ xanh
60
Greenhouse gases (n)
/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/
Khí nhà kính
61
Homogenization (n)
/hoʊˌmɑdʒənɪˈzeɪʃən/
Đồng nhất hóa
62
Imbalance (n)
/ɪmˈbæləns/
Sự thiếu cân đối
63
Immigration (n)
/ˌɪmɪˈɡreɪʃən/
Di cư
64
Income disparity (n)
/ˈɪnkʌm dɪˈspærəti/
Chênh lệch thu nhập
65
Inflation (n)
/ɪnˈfleɪʃn/
Sự lạm phát
66
Information flow (n)
/ˌɪnfərˈmeɪʃən floʊ/
Luồng thông tin
67
Interconnectedness (n)
/ˌɪntərkəˈnɛktɪdnəs/
Sự kết nối
68
Interdependence (n)
/ˌɪntərdɪˈpɛndəns/
Sự phụ thuộc lẫn nhau
69
International (adj)
/ˌɪntərˈnæʃənəl/
Quốc tế
70
International cooperation (n)
/ˌɪntərˌnæʃənəl ˌkoʊˌɑpəˈreɪʃən/
Hợp tác quốc tế
71
International trade (n)
/ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/
Thương mại quốc tế
72
Labor migration (n)
/ˈleɪbər maɪˈɡreɪʃən/
Di cư lao động
73
Less developed countries (n)
/lɛs dɪˈvɛləpt ˈkʌntriz/
Các nước ít phát triển hơn
74
Local/national/domestic (adj)
/ˈloʊkəl/ /ˈnæʃənəl/ /dəˈmɛstɪk/
Địa phương/quốc gia/nội địa
75
Localization (n)
/ˌloʊkələˈzeɪʃən/
Địa phương hóa
76
Market liberalization (n)
/ˈmɑːr.kɪt ˌlɪbərəlɪˈzeɪʃən/
Tháo gỡ tự do hóa thị trường
77
Mobility (n)
/moʊˈbɪləti/
Tính linh hoạt
78
Multiculturalism (n)
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/
Đa văn hóa
79
Multinational corporation (n)
/ˌmʌltiˈnæʃənəl kɔrpəˈreɪʃən/
Tập đoàn đa quốc gia
80
Natural resource depletion (n)
/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrs dɪˈpliːʃən/
Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
81
Offshoring (n)
/ˈɔfʃɔrɪŋ/
Chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài
82
Outsourcing (n)
/ˈaʊtsɔrsɪŋ/
Giao việc cho đối tác ngoài
83
Ozone depletion (n)
/ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/
Sự suy giảm tầng ôzôn
84
Pollution control (n)
/pəˈluːʃən kənˈtroʊl/
Kiểm soát ô nhiễm
85
Protectionism (n)
/prəˈtɛkʃənɪzəm/
Chính sách bảo hộ
86
Renewable energy (n)
/rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/
Năng lượng tái tạo
87
Richer nations (n)
/ˈrɪtʃər ˈneɪʃənz/
Những quốc gia giàu có hơn
88
Social justice (n)
/ˈsoʊʃəl ˈdʒʌstɪs/
Công bằng xã hội
89
Soil erosion (n)
/sɔɪl ɪˈroʊʒən/
Xói mòn đất
90
Standardization (n)
/ˌstændərdaɪˈzeɪʃən/
Tiêu chuẩn hóa
91
Superpower (n)
/ˈsupərˌpaʊər/
Cường quốc
92
Sustainable agriculture (n)
/səˈsteɪnəbəl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
Nông nghiệp bền vững
93
Sustainable development (n)
/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển bền vững
94
Tariffs (n)
/ˈtærɪfs/
Thuế quan
95
Technological advancement (n)
/ˌtɛknəˈlɑdʒɪkəl ədˈvænsmənt/
Tiến bộ công nghệ
96
The global economy (n)
/ðə ˈɡloʊbəl iˈkɑnəmi/
Nền kinh tế toàn cầu
97
The global village (n)
/ðə ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/
Làng toàn cầu (biểu tượng cho sự giao thoa và liên kết toàn cầu trong việc truyền thông và truyền thông)
98
The industrialized world (n)
/ði ɪnˈdʌstriəˌlaɪzd wɜrld/
Thế giới công nghiệp hóa
99
The world (n)
/ðə wɜrld/
Thế giới
100
Transnational (adj)
/trænzˈnæʃənəl/
Đa quốc gia
101
Ubiquitous (adj)
/juˈbɪkwɪtəs/
Phổ biến, có mặt khắp nơi
102
Universal (adj)
/ˌjuːnəˈvɜrsəl/
Phổ cập, toàn cầu
103
Waste management (n)
/weɪst ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý chất thải
104
Water scarcity (n)
/ˈwɔːtər ˈskɛərsəti/
Khan hiếm nước
105
Wildlife conservation (n)
/ˈwaɪldlaɪf ˌkɑːnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn động vật hoang dã
Environment – Môi trường
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
A marine ecosystem (n)
/məˈriːn/ /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
Hệ sinh thái dưới nước
2
Acid deposition (n)
/ˈæs.ɪd, ˌdep.əˈzɪʃ.ən/
Mưa axit
3
Activated carbon (n)
/ˈæk.tɪ.veɪt, ˈkɑː.bən/
Than hoạt tính
4
Air pollution (n)
/ɛr pəˈluːʃən/
Ô nhiễm không khí
5
Air quality (n)
/ɛr ˈkwɑːləti/
Chất lượng không khí
6
Alternatives (n)
/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/
Giải pháp thay thế
7
Biodegradable (adj)
/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbəl/
Có thể phân hủy
8
Biodiversity (n)
/ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti/
Đa dạng sinh học
9
Biofuels (n)
/ˈbaɪoʊˌfyuəlz/
Nhiên liệu sinh học
10
Biomass (n)
/ˈbaɪoʊˌmæs/
Năng lượng sinh khối
11
Carbon emissions (n)
/ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/
Khí thải carbon
12
Carbon footprint (n)
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/
Lượng khí thải carbon
13
Clean energy (n)
/klin ˈɛnɜrʤi/
Năng lượng sạch
14
Climate change (n)
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
Biến đổi khí hậu
15
Compostable (adj)
/kɒmˈpɒs.tə.bəl/
Có thể phân hủy thành phân hữu cơ
16
Composting (n)
/ˈkɑːmpɑːstɪŋ/
Quá trình phân hủy sinh học
17
Conservation (n)
/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/
Sự bảo tồn
18
Conservation program (n)
/ˌkɑːnsərˈveɪʃən ˈproʊˌɡræm/
Chương trình bảo tồn
19
Conservationist (n)
/ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/
Nhà bảo tồn
20
Contamination (n)
/kənˈtæm.ɪ.neɪt/
Sự nhiễm độc
21
Damage (n)
/ˈdæm.ɪdʒ/
Phá hủy
22
Deforestation (n)
/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/
Sự phá rừng
23
Degrade ecosystems (v)
/dɪˈɡreɪd , ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
Làm suy thoái hệ sinh thái
24
Deplete natural resources (v)
/dɪˈpliːt/ /ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/
Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
25
Desertification (n)
/dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/
Sự sa mạc hóa
26
Disposable (adj)
/dɪˈspəʊ.zə.bəl/
Có thể tái sử dụng
27
Easily recyclable (adj)
/ˈiː.zəl.i ; ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/
Có thể dễ dàng tái chế
28
Ecological balance (n)
/ˌiːkəˈlɑːʤɪkəl ˈbæləns/
Sự cân bằng sinh thái
29
Ecological footprint (n)
/ˌiːkəˌlɑːʤɪkəl ˈfʊtprɪnt/
Dấu chân sinh thái
30
Ecosystem (n)
/ˈiːkoʊsɪstəm/
Hệ sinh thái
31
Ecotourism (n)
/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/
Du lịch sinh thái
32
Efficacious (adj)
/ˌef.ɪˈkeɪ.ʃəs/
Hiệu quả
33
Efficiency (n)
/ɪˈfɪʃənsi/
Hiệu suất, hiệu quả
34
Electricity (n)
/ɪlɛkˈtrɪsɪti/
Điện
35
Emissions (n)
/ɪˈmɪʃənz/
Khí thải
36
Endangered (adj)
/ɪnˈdeɪn.dʒəd/
Bị đe dọa
37
Endangered species (n)
/ɪnˈdeɪnʤərd ˈspiːʃiːz/
Các loài đang bị đe dọa
38
Energy (n)
/ˈɛnərdʒi/
Năng lượng
39
Energy conservation (n)
/ˈɛnərdʒi ˌkɒnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn năng lượng
40
Energy consumption (n)
/ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/
Tiêu thụ năng lượng
41
Energy efficiency (n)
/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/
Hiệu quả năng lượng
42
Energy management (n)
/ˈɛnərdʒi ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý năng lượng
43
Energy policy (n)
/ˈɛnərdʒi ˈpɒləsi/
Chính sách năng lượng
44
Energy production (n)
/ˈɛnərdʒi prəˈdʌkʃən/
Sản xuất năng lượng
45
Energy sources (n)
/ˈɛnərdʒi ˈsɔːrsɪz/
Nguồn năng lượng
46
Energy storage (n)
/ˈɛnərdʒi ˈstɔːrɪdʒ/
Lưu trữ năng lượng
47
Environmental awareness (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl əˈwɛrˌnəs/
Nhận thức môi trường
48
Environmental education (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục môi trường
49
Environmental impact (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/
Tác động môi trường
50
Environmental policy (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈpɑːləsi/
Chính sách môi trường
51
Environmental regulations (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/
Quy định môi trường
52
Environmentalist (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/
Nhà môi trường học
53
Environmentally friendly (adj)
/ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/
Thân thiện với môi trường
54
Exploit (v)
/ɪkˈsplɔɪt/
Khai thác
55
Fossil fuels (n)
/ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/
Nhiên liệu hóa thạch
56
Fuel cells (n)
/fjuːl sɛlz/
Pin nhiên liệu
57
Generator (n)
/ˈdʒɛnəreɪtər/
Máy phát điện
58
Geothermal (adj)
/ˌdʒiːoʊˈθɜrməl/
Nhiệt đới
59
Global warming (n)
/ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/
Sự nóng lên toàn cầu
60
Green buildings (n)
/ɡriːn ˈbɪlɪŋz/
Các công trình xanh
61
Green technology (n)
/ɡriːn tɛkˈnɑːləʤi/
Công nghệ xanh
62
Greenhouse (n)
/ˈɡriːn.haʊs/
Hiệu ứng nhà kính
63
Greenhouse gases (n)
/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/
Khí nhà kính
64
Grid (n)
/ɡrɪd/
Lưới điện
65
Habitat destruction (n)
/ˈhæb.ɪ.tæt/ /dɪˈstrʌk.ʃən/
Phá hủy môi trường sống tự nhiên
66
Hydroelectric (adj)
/ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk/
Năng lượng thủy điện
67
Land degradation (n)
/lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/
Sự suy thoái đất đai
68
Log forests (v)
/lɒɡ; ˈfɒr.ɪst/
Chặt phá rừng
69
Marine conservation (n)
/məˈriːn ˌkɑːnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn biển
70
Natural resources (n)
/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/
Tài nguyên thiên nhiên
71
Noise pollution (n)
/nɔɪz pəˈluːʃən/
Ô nhiễm tiếng ồn
72
Nuclear (adj)
/ˈnukliər/
Hạt nhân
73
Offset CO2 emissions (v)
/ɒfˈset , iˈmɪʃ.ən/
Làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
74
Organic farming (n)
/ɔrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/
Nông nghiệp hữu cơ
75
Over-abuse (v)
/ˈəʊ.vər ; əˈbjuːz/
Lạm dụng quá mức
76
Ozone depletion (n)
/ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/
Sự suy giảm tầng ôzôn
77
Photovoltaic (adj)
/ˌfoʊtoʊvɒlˈteɪɪk/
Quang điện
78
Poisonous (adj)
/ˈpɔɪ.zən.əs/
Độc hại
79
Pollution (n)
/pəˈluːʃən/
Ô nhiễm
80
Power (n)
/ˈpaʊər/
Sức mạnh, quyền lực
81
Power plant (n)
/ˈpaʊər plænt/
Nhà máy điện
82
Preserve biodiversity (v)
/prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
Bảo tồn sự đa dạng sinh học
83
Raise awareness (v)
/reɪz ; əˈweə.nəs/
Nâng cao nhận thức
84
Recycle (v)
/riːˈsaɪkl/
Tái chế
85
Renewable (adj)
/rɪˈnjuːəbl/
Tái tạo được
86
Renewable energy (n)
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərʤi/
Năng lượng tái tạo
87
Renewable resources (n)
/rɪˈnuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/
Tài nguyên tái tạo
88
Soil erosion (n)
/sɔɪl, ɪˈrəʊ.ʒən/
Xói mòn đất
89
Solar (adj)
/ˈsoʊlər/
Năng lượng mặt trời
90
Solar panel (n)
/ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/
Tấm năng lượng mặt trời
91
Sustainability (n)
/səˌsteɪnəˈbɪləti/
Sự phát triển bền vững
92
Sustainable (adj)
/səˈsteɪnəbəl/
Bền vững
93
Sustainable agriculture (n)
/səˈsteɪnəbəl ˈæɡrəˌkʌltʃər/
Nông nghiệp bền vững
94
Sustainable development (n)
/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển bền vững
95
Sustainable lifestyle (n)
/səˈsteɪnəbəl ˈlaɪfˌstaɪl/
Lối sống bền vững
96
Sustainable transportation (n)
/səˈsteɪnəbəl ˌtrænspərˈteɪʃən/
Giao thông bền vững
97
Tackle (v)
/ˈtæk.əl/
Giải quyết
98
The ozone layer (n)
/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/
Tầng ozon
99
Threaten natural habitats (v)
/ˈθret.ən/ /ˈnætʃ.ər.əl ˈhæb.ɪ.tæt/
Đe dọa môi trường sống tự nhiên
100
Tidal (adj)
/ˈtaɪdl̩/
Triều cường
101
Turbine (n)
/ˈtɜːrbɪn/
Tuabin
102
Waste management (n)
/weɪst ˈmænɪʤmənt/
Quản lý chất thải
103
Waste reduction (n)
/weɪst rɪˈdʌkʃən/
Giảm chất thải
104
Water pollution (n)
/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/
Ô nhiễm nước
105
Water scarcity (n)
/ˈwɔːtər ˈskɛrəti/
Sự khan hiếm nước
106
Wave (n)
/weɪv/
Sóng
107
Wildlife preservation (n)
/ˈwaɪldˌlaɪf ˌprɛzərˈveɪʃən/
Bảo tồn động vật hoang dã
108
Wind (n)
/wɪnd/
Năng lượng gió
Culture – Văn hóa
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Appreciation (n)
/əˌpriːʃiˈeɪʃən/
Sự đánh giá cao
2
Architecture (n)
/ˈɑːrkɪtɛktʃər/
Kiến trúc
3
Art (n)
/ɑːrt/
Nghệ thuật
4
Beliefs (n)
/bɪˈliːfs/
Niềm tin
5
Celebrate (v)
/ˈsɛləˌbreɪt/
Tổ chức kỷ niệm
6
Ceremonies (n)
/ˈsɛrəˌmoʊniz/
Nghi thức
7
Challenges (n)
/ˈtʃælɪndʒɪz/
Thách thức
8
Clothing (n)
/ˈkloʊðɪŋ/
Quần áo
9
Coexist (v)
/ˌkoʊɪɡˈzɪst/
Sống chung
10
Collectivist society (n)
/kəˈlɛktɪvɪst səˈsaɪəti/
Xã hội tập thể
11
Community (n)
/kəˈmjunəti/
Cộng đồng
12
Consequences (n)
/ˈkɑnsɪkwɛnsɪz/
Hậu quả
13
Contributes (v)
/kənˈtrɪbjuts/
Đóng góp
14
Cuisine (n)
/kwɪˈziːn/
Ẩm thực
15
Cultural adaptation (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌædæpˈteɪʃən/
Sự thích nghi văn hóa
16
Cultural anthropology (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌænθrəˈpɑːlədʒi/
Nhân học văn hóa
17
Cultural appreciation (n)
/ˈkʌltʃərəl əˌpriːʃiˈeɪʃən/
Đánh giá văn hóa
18
Cultural artifacts (n)
/ˈkʌltʃərəl ˈɑːrtəfækts/
Văn hóa phẩm
19
Cultural assimilation (n)
/ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃən/
Hòa nhập văn hóa
20
Cultural awareness (n)
/ˈkʌltʃərəl əˈwɛrˈnɛs/
Nhận thức văn hóa
21
Cultural diffusion (n)
/ˈkʌltʃər dɪˈfjuːʒən/
Lan truyền văn hóa
22
Cultural diversity (n)
/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/
Đa dạng văn hóa
23
Cultural education (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục văn hóa
24
Cultural enrichment (n)
/ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪtʃmənt/
Tiếp thu văn hóa
25
Cultural exchange (n)
/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/
Giao lưu văn hóa
26
Cultural expression (n)
/ˈkʌltʃərəl ɪkˈsprɛʃən/
Biểu đạt văn hóa
27
Cultural heritage (n)
/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
Di sản văn hóa
28
Cultural identity (n)
/ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntəti/
Nhận thức văn hóa
29
Cultural influence (n)
/ˈkʌltʃərəl ˈɪnfluəns/
Ảnh hưởng văn hóa
30
Cultural integration (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
Hội nhập văn hóa
31
Cultural interaction (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌɪntərˈækʃən/
Tương tác văn hóa
32
Cultural norms (n)
/ˈkʌltʃərəl nɔːrmz/
Quy tắc văn hóa
33
Cultural practices (n)
/ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪsɪz/
Thực hành văn hóa
34
Cultural preservation (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌprɛzərˈveɪʃən/
Bảo tồn văn hóa
35
Culture shock (n)
/ˈkʌltʃərəl ʃɒk/
Sự sốc văn hóa
36
Cultural significance (n)
/ˈkʌltʃərəl sɪɡˈnɪfɪkəns/
Ý nghĩa văn hóa
37
Cultural symbolism (n)
/ˈkʌltʃərəl ˈsɪmbəˌlɪzəm/
Tượng trưng văn hóa
38
Cultural traditions (n)
/ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/
Truyền thống văn hóa
39
Cultural transformation (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
Sự biến đổi văn hóa
40
Cultural understanding (n)
/ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/
Hiểu biết văn hóa
41
Cultural uniqueness (n)
/ˈkʌltʃərəl juˈniknɪs/
Sự độc đáo văn hóa
42
Cultural values (n)
/ˈkʌltʃərəl ˈvæljuːz/
Giá trị văn hóa
43
Culturally acceptable (adj)
/ˈkʌltʃərəli əkˈsɛptəbəl/
Được chấp nhận văn hóa
44
Customs (n)
/ˈkʌstəmz/
Phong tục
45
Dance (n)
/dæns/
Múa
46
Diffusion (n)
/dɪˈfjuʒən/
Sự lan truyền
47
Discrimination (n)
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/
Phân biệt đối xử
48
Diversity (n)
/daɪˈvɜːrsɪti/
Đa dạng
49
Enriching (adj)
/ɪnˈrɪtʃɪŋ/
Làm giàu
50
Ethics (n)
/ˈɛθɪks/
Đạo đức
51
Ethnicity (n)
/ɛθˈnɪsɪti/
Dân tộc
52
Ethnocentrism (n)
/ˌɛθnoʊˈsɛntrɪzəm/
Chủ nghĩa dân tộc trung tâm
53
Ethnography (n)
/ɛθˈnɑːɡrəfi/
Dân tộc học
54
Etiquette (n)
/ˈɛtɪkɪt/
Phép lịch sự
55
Exchange (n)
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
Trao đổi
56
Fair representation (n)
/fɛr ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən/
Đại diện công bằng
57
Festivals (n)
/ˈfɛstəvəlz/
Lễ hội
58
Folk art (n)
/foʊk ɑːrt/
Nghệ thuật dân gian
59
Folklore (n)
/ˈfoʊkloʊr/
Truyền thuyết dân gian
60
Fostered (v)
/ˈfɔstərd/
Nuôi dưỡng
61
Heritage (n)
/ˈherɪtɪdʒ/
Di sản
62
History (n)
/ˈhɪstəri/
Lịch sử
63
Homogenization (n)
/ˌhoʊmədʒənaɪˈzeɪʃən/
Đồng nhất hóa
64
Identity (n)
/aɪˈdɛntəti/
Danh tính
65
Identity (n)
/aɪˈdɛntɪti/
Bản sắc
66
Indigenous (adj)
/ɪnˈdɪʒənəs/
Bản địa
67
Influencing (v)
/ˈɪnfluənsɪŋ/
Ảnh hưởng
68
Inheritance (n)
/ɪnˈhɛrɪtəns/
Thừa kế
69
Intellectual property rights (n)
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɑpərti raɪts/
Quyền sở hữu trí tuệ
70
Interconnected (adj)
/ˌɪntərkəˈnɛktɪd/
Kết nối với nhau
71
Intercultural dialogue (n)
/ˌɪntərˈkʌltʃərəl ˈdaɪəˌlɔɡ/
Giao tiếp đa văn hóa
72
Languages (n)
/ˈlæŋɡwɪdʒɪz/
Ngôn ngữ
73
Literature (n)
/ˈlɪtərətʃər/
Văn học
74
Marginalized (adj)
/ˈmɑrdʒənəlaɪzd/
Bị tách biệt
75
Media (n)
/ˈmidiə/
Phương tiện truyền thông
76
Multicultural (adj)
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
Đa văn hóa
77
Music (n)
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
78
Mutual understanding (n)
/ˈmjutʃuəl ˌʌndərˈstændɪŋ/
Sự hiểu biết lẫn nhau
79
Negative (adj)
/ˈnɛɡətɪv/
Tiêu cực
80
Positive (adj)
/ˈpɑzətɪv/
Tích cực
81
Preservation (n)
/ˌprɛzərˈveɪʃən/
Bảo tồn
82
Race (n)
/reɪs/
Chủng tộc
83
Religion (n)
/rɪˈlɪdʒən/
Tôn giáo
84
Religious beliefs (n)
/rɪˈlɪdʒəs bɪˈliːfs/
Niềm tin tôn giáo
85
Respect (n)
/rɪˈspɛkt/
Sự tôn trọng
86
Rituals (n)
/ˈrɪtʃuəlz/
Nghi lễ
87
Shaping (v)
/ʃeɪpɪŋ/
Hình thành
88
Social memes (n)
/ˈsoʊʃəl miːmz/
Biểu tượng xã hội
89
Social norms (n)
/ˈsoʊʃəl nɔːrmz/
Quy ước xã hội
90
Societies (n)
/səˈsaɪətiz/
Xã hội
91
Tolerance (n)
/ˈtɑlərəns/
Sự khoan dung
92
Tradition (n)
/trəˈdɪʃən/
Truyền thống
93
Uniqueness (n)
/juˈniknəs/
Độc đáo
94
Valuable asset (n)
/ˈvæljʊəbəl ˈæsɛt/
Tài sản quý giá
95
Values (n)
/ˈvæljuːz/
Giá trị
Countryside – Nông thôn
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Agrarian (adj)
/əˈɡrɛəriən/
Nông dân
2
Agriculture (n)
/ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
Nông nghiệp
3
Barn (n)
/bɑrn/
Chuồng gia súc
4
Beekeeping (n)
/ˈbiːˌkiːpɪŋ/
Nuôi ong
5
Bees (n)
/biz/
Ong
6
Birds (n)
/bɜrdz/
Chim
7
Butterflies (n)
/ˈbʌtərˌflaɪz/
Bướm
8
Chickens (n)
/ˈtʃɪkɪnz/
Gà
9
Clear skies (n)
/klɪr skaɪz/
Bầu trời trong xanh
10
Corn (n)
/kɔrn/
Ngô
11
Cottage (n)
/ˈkɑtɪdʒ/
Nhà tranh
12
Country life (n)
/ˈkʌntri laɪf/
Cuộc sống ở nông thôn
13
Country road (n)
/ˈkʌntri roʊd/
Đường quê
14
Countryside (n)
/ˈkʌntrisaɪd/
Miền quê
15
Cows (n)
/kaʊz/
Bò
16
Crop rotation (n)
/krɒp roʊˈteɪʃən/
Luân canh
17
Crops (n)
/krɑps/
Cây trồng
18
Cultivating (v)
/ˈkʌltɪveɪtɪŋ/
Canh tác
19
Dairy (n)
/ˈdɛri/
Sản phẩm từ sữa
20
Dairy products (n)
/ˈdɛəri ˈprɒdʌkts/
Sản phẩm từ sữa
21
Farm (n)
/fɑrm/
Nông trại
22
Farm equipment (n)
/fɑːrm ɪˈkwɪpmənt/
Thiết bị nông nghiệp
23
Farm management (n)
/fɑːrm ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý nông trại
24
Farm market (n)
/fɑːrm ˈmɑːrkɪt/
Chợ nông sản
25
Farmer (n)
/ˈfɑːrmər/
Nông dân
26
Farmers market (n)
/ˈfɑːrmərz ˈmɑːrkɪt/
Chợ nông sản
27
Farmhand (n)
/ˈfɑːrmˌhænd/
Người lao động nông trại
28
Farmhouse (n)
/ˈfɑrmˌhaʊs/
Nhà nông trại
29
Farming (n)
/ˈfɑrmɪŋ/
Nghề nông
30
Farming community (n)
/ˈfɑːrmɪŋ kəˈmjuːnɪti/
Cộng đồng nông nghiệp
31
Fencing (n)
/ˈfɛnsɪŋ/
Hàng rào
32
Fertile (adj)
/ˈfɜrtəl/
Màu mỡ, màu mỡ
33
Fertilizer (n)
/ˈfɜːrtəlaɪzər/
Phân bón
34
Fields (n)
/fiːldz/
Cánh đồng
35
Fishing (n)
/ˈfɪʃɪŋ/
Câu cá
36
Forest (n)
/ˈfɔrɪst/
Rừng
37
Fresh air (n)
/frɛʃ ɛr/
Không khí trong lành
38
Fresh milk (n)
/frɛʃ mɪlk/
Sữa tươi
39
Fresh produce (n)
/frɛʃ prəˈdus/
Sản phẩm tươi sống
40
Fruit (n)
/fruːt/
Trái cây
41
Gardening (n)
/ˈɡɑrdnɪŋ/
Làm vườn
42
Goats (n)
/ɡoʊts/
Dê
43
Greenery (n)
/ˈɡrinəri/
Cây xanh
44
Greenhouse (n)
/ˈɡriːnhaʊs/
Nhà kính
45
Harvest (n)
/ˈhɑrvɪst/
Mùa thu hoạch
46
Harvest festival (n)
/ˈhɑrvɪst ˈfɛstəvəl/
Lễ hội mùa thu hoạch
47
Harvesting (v)
/ˈhɑrvɪstɪŋ/
Thu hoạch
48
Hay (n)
/heɪ/
Cỏ khô
49
Haystack (n)
/ˈheɪstæk/
Đống cỏ khô
50
Herbs (n)
/hɜrbz/
Cây thuốc
51
Hiking (n)
/ˈhaɪkɪŋ/
Leo núi
52
Homestead (n)
/ˈhoʊmstɛd/
Đất đai nông trại
53
Horses (n)
/ˈhɔrsɪz/
Ngựa
54
Irrigation (n)
/ˌɪrɪˈɡeɪʃən/
Tưới tiêu
55
Landscape (n)
/ˈlændskeɪp/
Phong cảnh
56
Livestock (n)
/ˈlaɪvˌstɑk/
Gia súc
57
Livestock feed (n)
/ˈlaɪvˌstɑːk fiːd/
Thức ăn chăn nuôi
58
Meadows (n)
/ˈmɛdoʊz/
Cánh đồng cỏ
59
Milking (n)
/ˈmɪlkɪŋ/
Vắt sữa
60
Mountains (n)
/ˈmaʊntənz/
Núi
61
Nature (n)
/ˈneɪtʃər/
Thiên nhiên
62
Orchard (n)
/ˈɔrtʃərd/
Vườn cây ăn quả
63
Organic (adj)
/ɔrˈɡænɪk/
Hữu cơ
64
Organic farming (n)
/ɔrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/
Nông nghiệp hữu cơ
65
Paddy fields (n)
/ˈpædi fildz/
Cánh đồng lúa
66
Pasture (n)
/ˈpæstʃər/
Đồng cỏ
67
Peace and quiet (n)
/pis ænd ˈkwaɪ.ət/
Sự yên bình và tĩnh lặng
68
Peaceful (adj)
/ˈpiːsfl/
Yên tĩnh
69
Picnic (n)
/ˈpɪknɪk/
Dã ngoại
70
Pigs (n)
/pɪɡz/
Lợn
71
Plowing (v)
/ˈplaʊɪŋ/
Cày ruộng
72
Poultry (n)
/ˈpoʊltri/
Gia cầm
73
River (n)
/ˈrɪvər/
Sông
74
Rural (adj)
/ˈrʊrəl/
Nông thôn
75
Rural community (n)
/ˈrʊrəl kəˈmjuːnəti/
Cộng đồng nông thôn
76
Rustic (adj)
/ˈrʌstɪk/
Mộc mạc
77
Rustic charm (n)
/ˈrʌstɪk tʃɑrm/
Sự quyến rũ mộc mạc
78
Scarecrow (n)
/ˈskɛərˌkroʊ/
Bù nhìn
79
Scenic (adj)
/ˈsinɪk/
Thú vị về cảnh quan
80
Scenic beauty (n)
/ˈsinɪk ˈbjuti/
Vẻ đẹp cảnh quan
81
Seeds (n)
/siːdz/
Hạt giống
82
Serene (adj)
/səˈrin/
Yên bình
83
Serene lakes (n)
/səˈrin leɪks/
Hồ yên bình
84
Sheep (n)
/ʃip/
Cừu
85
Silo (n)
/ˈsaɪloʊ/
Hầm chứa
86
Soybeans (n)
/ˈsɔɪˌbiːnz/
Đậu nành
87
Stables (n)
/ˈsteɪbəlz/
Chuồng ngựa
88
Stone walls (n)
/stoʊn wɔlz/
Bức tường đá
89
Sunflowers (n)
/ˈsʌnˌflaʊərz/
Hoa hướng dương
90
Sunrise (n)
/ˈsʌnraɪz/
Bình minh
91
Sunset (n)
/ˈsʌnsɛt/
Hoàng hôn
92
Sustainable agriculture (n)
/səˈsteɪnəbəl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
Nông nghiệp bền vững
93
Tractor (n)
/ˈtræktər/
Máy kéo
94
Tranquil (adj)
/ˈtræŋkwɪl/
Thanh bình
95
Valley (n)
/ˈvæli/
Thung lũng
96
Vegetables (n)
/ˈvɛdʒtəbəlz/
Rau quả
97
Village (n)
/ˈvɪlɪdʒ/
Làng
98
Vineyard (n)
/ˈvɪnjərd/
Vườn nho
99
Waterfall (n)
/ˈwɔtərˌfɔl/
Thác nước
100
Watermill (n)
/ˈwɔtərˌmɪl/
Cối xay nước
101
Wheat (n)
/wiːt/
Lúa mì
102
Wildlife (n)
/ˈwaɪldˌlaɪf/
Động vật hoang dã
103
Wildlife sanctuary (n)
/ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/
Khu bảo tồn động vật hoang dã
104
Windmill (n)
/ˈwɪndˌmɪl/
Cối xay gió
City – Thành phố
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Amusement parks (n)
/əˈmjuːzmənt pɑːrks/
Công viên giải trí
2
Aquariums (n)
/əˈkwɛriəmz/
Viện hải dương học
3
Architectural heritage (n)
/ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
Di sản kiến trúc
4
Art exhibitions (n)
/ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃənz/
Triển lãm nghệ thuật
5
Bicycle lane (n)
/ˈbaɪsɪkəl leɪn/
Làn đường dành cho xe đạp
6
Boat rides (n)
/boʊt raɪdz/
Chuyến đi thuyền
7
Bridge (n)
/brɪdʒ/
Cầu
8
Bus (n)
/bʌs/
Xe buýt
9
Car accident (n)
/kɑːr ˈæksɪdənt/
Tai nạn xe cộ
10
Carpooling (n)
/ˈkɑːrˌpuːlɪŋ/
Chia sẻ xe
11
Central business district (CBD) (n)
/ˈsɛntrəl ˈbɪznɪs ˈdɪstrɪkt/
Khu kinh doanh trung tâm
12
Cinemas (n)
/ˈsɪnəməz/
Rạp chiếu phim
13
City center (n)
/ˈsɪti ˈsɛntər/
Trung tâm thành phố
14
City council (n)
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl/
Hội đồng thành phố
15
City dweller (n)
/ˈsɪti ˈdwɛlər/
Người sống ở thành phố
16
City life (n)
/ˈsɪti laɪf/
Cuộc sống thành phố
17
City limits (n)
/ˈsɪti ˈlɪmɪts/
Giới hạn thành phố
18
City planner (n)
/ˈsɪti ˈplænər/
Kỹ sư quy hoạch đô thị
19
Cityscape (n)
/ˈsɪtiskɛɪp/
Phong cảnh thành phố
20
Civic (adj)
/ˈsɪvɪk/
Thuộc về công dân
21
Commute (v)
/kəˈmjuːt/
Đi làm hàng ngày
22
Concerts (n)
/ˈkɒnsərts/
Buổi hòa nhạc
23
Congestion (n)
/kənˈdʒɛstʃən/
Sự tắc nghẽn giao thông
24
Cosmopolitan (adj)
/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/
Đa quốc gia, quốc tế
25
Crosswalk (n)
/ˈkrɔːswɔːk/
Lối đi bộ qua đường
26
Cultural activities (n)
/ˈkʌltʃərəl ækˈtɪvɪtiz/
Hoạt động văn hóa
27
Cultural diversity (n)
/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/
Đa dạng văn hóa
28
Cycling (n)
/ˈsaɪklɪŋ/
Đạp xe
29
Cyclist (n)
/ˈsaɪklɪst/
Người đi xe đạp
30
Detour (n)
/ˈdiːtʊr/
Đường vòng
31
Dining (n)
/ˈdaɪnɪŋ/
Ăn uống
32
Downtown (n)
/ˈdaʊntaʊn/
Trung tâm thành phố
33
Entertainment (n)
/ˌɛntərˈteɪnmənt/
Giải trí
34
Events (n)
/ɪˈvɛnts/
Sự kiện
35
Expressway (n)
/ɪkˈsprɛsweɪ/
Đường cao tốc
36
Flea markets (n)
/fliː mɑːrkɪts/
Chợ trời
37
Flyover (n)
/ˈflaɪˌoʊvər/
Cầu vượt
38
Food markets (n)
/fuːd ˈmɑːrkɪts/
Chợ đồ ăn
39
Galleries (n)
/ˈɡæləriz/
Triển lãm nghệ thuật
40
Gentrification (n)
/ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃn/
Sự nâng cấp khu vực
41
Green spaces (n)
/ɡriːn ˈspeɪsɪz/
Khu vực xanh
42
Gridlock (n)
/ˈɡrɪdlɒk/
Tình trạng kẹt xe
43
Guided tours (n)
/ˈɡaɪdɪd tʊrz/
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên
44
Highrise (n)
/ˈhaɪˌraɪz/
Cao tầng
45
Highway (n)
/ˈhaɪweɪ/
Đường cao tốc
46
Infrastructure (n)
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/
Cơ sở hạ tầng
47
Inner city (n)
/ˈɪnər ˈsɪti/
Khu trung tâm thành phố
48
Intersection (n)
/ˌɪntərˈsɛkʃən/
Ngã tư, giao lộ
49
Jogging (n)
/ˈdʒɒɡɪŋ/
Chạy bộ nhẹ nhàng
50
Karaoke (n)
/ˌkæriˈoʊki/
Hát karaoke
51
Land use (n)
/lænd juːz/
Sử dụng đất đai
52
Landmark (n)
/ˈlændmɑːrk/
Địa danh nổi tiếng
53
Landmarks (n)
/ˈlændmɑːrks/
Địa danh nổi tiếng
54
Lane (n)
/leɪn/
Làn đường
55
Mass transit (n)
/mæs ˈtrænzɪt/
Giao thông công cộng
56
Megacity (n)
/ˈmɛɡəsɪti/
Siêu đô thị
57
Megalopolis (n)
/ˌmɛɡəˈlɒplɪs/
Đại đô thị
58
Merge (v)
/mɜːrdʒ/
Hợp nhất, nhập vào
59
Metropolis (n)
/mɪˈtrɒpəlɪs/
Thành phố lớn
60
Metropolitan (adj)
/ˌmɛt.rəˈpɒl.ɪ.tən/
Đô thị lớn
61
Modernization (n)
/ˌmɒdərnaɪˈzeɪʃn/
Hiện đại hóa
62
Motorist (n)
/ˈmoʊtərɪst/
Người lái xe
63
Museums (n)
/mjuːˈziːəmz/
Bảo tàng
64
Neighborhood (n)
/ˈneɪbərhʊd/
Khu phố
65
Nightlife (n)
/ˈnaɪtlaɪf/
Cuộc sống về đêm
66
Noise pollution (n)
/nɔɪz pəˈluːʃn/
Ô nhiễm tiếng ồn
67
Overpass (n)
/ˈoʊvərˌpæs/
Cầu vượt
68
Overtaking (v)
/oʊvərˈteɪkɪŋ/
Vượt xe
69
Parking (n)
/ˈpɑːrkɪŋ/
Bãi đỗ xe
70
Pedestrian (n)
/pɪˈdɛstriən/
Người đi bộ
71
Pedestrian bridge (n)
/pɪˈdɛstriən brɪdʒ/
Cầu cho người đi bộ
72
Pedestrian zone (n)
/pɪˈdɛstriən zoʊn/
Khu vực dành cho người đi bộ
73
Pollution (n)
/pəˈluːʃn/
Ô nhiễm
74
Pub crawls (n)
/pʌb krɔːlz/
Chuyến tham quan
75
Public amenities (n)
/ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/
Tiện ích công cộng
76
Public transportation (n)
/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
Phương tiện giao thông công cộng
77
Redevelopment (n)
/ˌriːdɪˈvɛləpmənt/
Tái phát triển
78
Residential area (n)
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/
Khu dân cư
79
Road (n)
/roʊd/
Đường
80
Roundabout (n)
/ˈraʊndəˌbaʊt/
Vòng xuyến
81
Rush hour (n)
/rʌʃ ˈaʊər/
Giờ cao điểm
82
Shopping (n)
/ˈʃɑːpɪŋ/
Mua sắm
83
Shopping malls (n)
/ˈʃɑːpɪŋ mɔːlz/
Trung tâm mua sắm
84
Sidewalk (n)
/ˈsaɪdwɔːk/
Vỉa hè
85
Sightseeing (n)
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
Việc tham quan
86
Signage (n)
/ˈsaɪnɪdʒ/
Biển báo
87
Skid row (n)
/skɪd roʊ/
Khu vực nghèo khó
88
Skyline (n)
/ˈskaɪlaɪn/
Đường chân trời
89
Skyscraper (n)
/ˈskaɪˌskreɪpər/
Tòa nhà chọc trời
90
Slum (n)
/slʌm/
Khu ổ chuột
91
Speed limit (n)
/spiːd ˈlɪmɪt/
Giới hạn tốc độ
92
Sports stadiums (n)
/spɔːrts ˈsteɪdiəmz/
Sân vận động thể thao
93
Street markets (n)
/striːt ˈmɑːrkɪts/
Chợ đường phố
94
Street performances (n)
/striːt pərˈfɔːrmənsɪz/
Biểu diễn trên đường phố
95
Suburb (n)
/ˈsʌbɜːrb/
Ngoại ô
96
Subway (n)
/ˈsʌbweɪ/
Xe điện ngầm
97
Taxi (n)
/ˈtæksi/
Xe taxi
98
Theaters (n)
/ˈθiːətərz/
Nhà hát
99
Traffic (n)
/ˈtræfɪk/
Giao thông
100
Traffic circle (n)
/ˈtræfɪk ˈsɜːrkəl/
Vòng xuyến
101
Traffic congestion (n)
/ˈtræfɪk kənˈdʒɛs.tʃən/
Tắc đường
102
Traffic control (n)
/ˈtræfɪk kənˈtroʊl/
Kiểm soát giao thông
103
Traffic flow (n)
/ˈtræfɪk floʊ/
Luồng giao thông
104
Traffic jam (n)
/ˈtræfɪk dʒæm/
Tắc nghẽn giao thông
105
Traffic lights (n)
/ˈtræfɪk laɪts/
Đèn giao thông
106
Traffic police (n)
/ˈtræfɪk pəˈlis/
Cảnh sát giao thông
107
Traffic rules (n)
/ˈtræfɪk rulz/
Luật giao thông
108
Traffic signal (n)
/ˈtræfɪk ˈsɪɡnəl/
Tín hiệu giao thông
109
Traffic violation (n)
/ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən/
Vi phạm giao thông
110
Train (n)
/treɪn/
Tàu hỏa
111
Tram (n)
/træm/
Xe điện
112
Tunnel (n)
/ˈtʌnəl/
Đường hầm
113
U-turn (n)
/ˈjuːˌtɜːrn/
Quay đầu xe
114
Underpass (n)
/ˈʌndərˌpæs/
Hầm chui
115
Urban planning (n)
/ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/
Quy hoạch đô thị
116
Urban renewal (n)
/ˈɜːrbən rɪˈnjuːəl/
Cải tạo đô thị
117
Urban sprawl (n)
/ˈɜːrbən sprɔːl/
Sự mở rộng đô thị
118
Urbanization (n)
/ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/
Quá trình đô thị hóa
119
Walking tours (n)
/ˈwɔːkɪŋ tʊrz/
Chuyến tham quan đi bộ
120
Yield (v)
/jiːld/
Nhường đường
121
Zebra crossing (n)
/ˈziːbrə ˈkrɔːsɪŋ/
Vạch qua đường
122
Zoning (n)
/ˈzoʊnɪŋ/
Quy hoạch đô thị
123
Zoos (n)
/zuːz/
Sở thú
Accident – Tai nạn
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Aberration (n)
/æbəˈreɪʃən/
Sự sai lệch, sự lệch lạc
2
Accidental (adj)
/æksɪˈdɛntl/
Tình cờ, ngẫu nhiên
3
Airbag (n)
/ɛrˌbæɡ/
Gối khí
4
Ambulance (n)
/æmbjələns/
Xe cứu thương
5
Back Injury (n)
/bæk ˈɪndʒəri/
Chấn thương lưng
6
Blow (n)
/bloʊ/
Đòn, cú đánh
7
Blunder (n)
/blʌndər/
Sai lầm to lớn, lỡ lầm
8
Brake (n)
/breɪk/
Phanh
9
Brake failure (n)
/breɪk ˈfeɪljər/
Hỏng hệ thống phanh
10
Bump (n)
/bʌmp/
Va chạm nhẹ, đụng
11
Calamity (n)
/kəˈlæmɪti/
Tai họa, thảm hoạ
12
Car (n)
/kɑːr/
Xe ô tô
13
Car crash (n)
/kɑːr kræʃ/
Tai nạn xe ô tô
14
Car insurance (n)
/kɑːr ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm xe ô tô
15
Careless (adj)
/kerləs/
Bất cẩn
16
Casualty (n)
/kæʒuəlti/
Thương vong, tai nạn
17
Chances (n)
/tʃænsɪz/
Cơ hội, khả năng
18
Chemical (n)
/kɛmɪkəl/
Hóa chất
19
Chemical Spill (n)
/kɛmɪkəl spɪl/
Sự tràn chảy hóa chất
20
Collision (n)
/kəˈlɪʒən/
Va chạm
21
Compliance (n)
/kəmˈplaɪəns/
Tuân thủ, tuân theo
22
Complication (n)
/kɑːmplɪˈkeɪʃən/
Sự phức tạp, sự rắc rối
23
Confined Space (n)
/kənˈfaɪnd speɪs/
Khoảng không gian hạn chế
24
Crash (n)
/kræʃ/
Va chạm, tai nạn
25
Crosswalk (n)
/krɔːswɔːk/
Vạch dành cho người đi bộ qua đường
26
Crumple (v)
/krʌmpəl/
Nhàu, xụi
27
Cyclist (n)
/saɪklɪst/
Người đi xe đạp
28
Damage (n)
/dæmɪdʒ/
Thiệt hại
29
Defensive driving (n)
/dɪˈfɛnsɪv ˈdraɪvɪŋ/
Lái xe an toàn
30
Disaster (n)
/dɪˈzæstər/
Thảm họa
31
Distracted driving (n)
/dɪˈstræktɪd ˈdraɪvɪŋ/
Lái xe mất tập trung
32
Driver (n)
/draɪvər/
Người lái xe
33
Drunk driving (n)
/drʌŋk ˈdraɪvɪŋ/
Lái xe trong tình trạng say rượu
34
Electrical (adj)
/ɪˈlɛktrɪkl/
Điện, điện lực
35
Emergency (n)
/ɪˈmɜːrdʒənsi/
Tình huống khẩn cấp, cấp cứu
36
Emergency Evacuation (n)
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪˌvækjuˈeɪʃən/
Sơ tán khẩn cấp
37
Eye protection (n)
/aɪ prəˈtɛkʃən/
Bảo vệ mắt
38
Fall (n)
/fɔːl/
Ngã, té
39
Fatality (n)
/fəˈtæləti/
Tử vong, cái chết
40
Fault (n)
/fɔːlt/
Lỗi, sai lầm
41
Fiasco (n)
/fiˈæskoʊ/
Thảm họa, thất bại hoàn toàn
42
Fire (n)
/faɪər/
Hỏa hoạn, đám cháy
43
First Aid (n)
/fɜːrst eɪd/
Sơ cứu
44
Fluke (n)
/fluːk/
Sự tình cờ, may mắn bất ngờ
45
Forklift (n)
/fɔːrklɪft/
Xe nâng
46
Harm (n)
/hɑːrm/
Tổn hại, gây hại
47
Hazard (n)
/hæzərd/
Nguy hiểm, nguy cơ
48
Hazard Communication (n)
/hæzərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
Truyền thông về nguy hiểm
49
Hazardous (adj)
/hæzərdəs/
Nguy hiểm, có hại
50
Hazardous Material (n)
/hæzərdəs məˈtɪriəl/
Vật liệu nguy hiểm
51
Highway (n)
/haɪweɪ/
Đường cao tốc
52
Hit (v)
/hɪt/
Đánh, va chạm
53
Hit and run (n)
/hɪt ænd rʌn/
Đâm và tẩu thoát
54
Hurdle (n)
/hɜːrdl/
Rào cản, khó khăn
55
Impact (n)
/ɪmpækt/
Tác động
56
Incident (n)
/ɪnsɪdənt/
Sự cố, sự việc
57
Incident Report (n)
/ɪnsɪdənt rɪˈpɔːrt/
Báo cáo sự cố
58
Injury (n)
/ɪndʒəri/
Chấn thương, thương tích
59
Insurance (n)
/ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm
60
Intersection (n)
/ɪntərˈsɛkʃən/
Giao lộ
61
Investigation (n)
/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/
Điều tra
62
Jackknife (n)
/dʒæknaɪf/
Gập lại, gập đôi
63
Knock (n)
/nɑːk/
Đánh đập, va chạm
64
Ladder (n)
/lædər/
Cái thang
65
Lane (n)
/leɪn/
Làn đường
66
Lockout/Tagout (n)
/lɑːkaʊt/ˈtæɡaʊt/
Khóa/Treo thẻ an toàn
67
Machinery (n)
/məˈʃiːnəri/
Máy móc
68
Merge (v)
/mɜːrdʒ/
Hợp nhất, nhập làn
69
Misfortune (n)
/mɪsˈfɔːrtʃən/
Sự không may
70
Mishap (n)
/mɪshæp/
Sự cố nhỏ, sự đau lòng
71
Mistake (n)
/mɪˈsteɪk/
Sai lầm
72
Motorcycle (n)
/moʊtərˌsaɪkl/
Xe máy
73
Noise Exposure (n)
/nɔɪz ɪkˈspoʊʒər/
Tiếp xúc với tiếng ồn
74
Occupational (adj)
/ɑːkjəˈpeɪʃənl/
Thuộc về công việc, nghề nghiệp
75
OSHA (Occupational Safety and Health Administration) (n)
/oʊʃə/
Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp
76
Passenger (n)
/pæsəndʒər/
Hành khách
77
Pedestrian (n)
/pəˈdɛstriən/
Người đi bộ
78
Peril (n)
/perəl/
Hiểm họa
79
Police (n)
/pəˈlis/
Cảnh sát
80
PPE (Personal Protective Equipment) (n)
/piːpiːˈiː/
Trang thiết bị bảo hộ cá nhân
81
Prevention (n)
/prɪˈvɛnʃən/
Sự ngăn chặn, phòng ngừa
82
Protective (adj)
/prəˈtɛktɪv/
Bảo vệ, phòng vệ
83
Ram (v)
/ræm/
Đâm mạnh, va chạm
84
Rear-end collision (n)
/rɪr ɛnd kəˈlɪʒən/
Va chạm từ phía sau
85
Reckless (adj)
/rekləs/
Liều lĩnh, cẩu thả
86
Reckless driving (n)
/rɛkləs ˈdraɪvɪŋ/
Lái xe vô ý thức
87
Red light (n)
/rɛd laɪt/
Đèn đỏ
88
Respiratory Protection (n)
/rɛspərəˌtɔːri prəˈtɛkʃən/
Bảo vệ hô hấp
89
Risk (n)
/rɪsk/
Rủi ro
90
Risk Assessment (n)
/rɪsk əˈsɛsmənt/
Đánh giá rủi ro
91
Road (n)
/roʊd/
Đường
92
Road conditions (n)
/roʊd kənˈdɪʃənz/
Tình trạng đường
93
Road rage (n)
/roʊd reɪdʒ/
Cơn giận dữ trên đường
94
Road safety (n)
/roʊd ˈseɪfti/
An toàn giao thông
95
Rollover (n)
/roʊloʊvər/
Lật xe
96
Run-in (n)
/rʌn ɪn/
Va , xung đột
97
Safety (n)
/seɪfti/
An toàn
98
Safety Culture (n)
/seɪfti ˈkʌltʃər/
Văn hóa an toàn
99
Safety Inspector (n)
/seɪfti ɪnˈspɛktər/
Thanh tra an toàn
100
Safety Regulations (n)
/seɪfti ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/
Quy định an toàn
101
Safety Signs (n)
/seɪfti saɪnz/
Biển báo an toàn
102
Safety Training (n)
/seɪfti ˈtreɪnɪŋ/
Đào tạo an toàn
103
Scaffolding (n)
/skæfəldɪŋ/
Khung giàn, giàn giáo
104
Setback (n)
/sɛtbæk/
Trở ngại, thất bại
105
Side-swipe (v)
/saɪdswaɪp/
Va chạm từ bên hông
106
Skid (v)
/skɪd/
Trượt xe
107
Slam (v)
/slæm/
Đập mạnh, va chạm mạnh
108
Slip (v)
/slɪp/
Trượt, trượt chân
109
Smash (v)
/smæʃ/
Đập vỡ, va chạm mạnh
110
Snag (n)
/snæɡ/
Trở ngại, khối khó khăn
111
Speed limit (n)
/spiːd ˈlɪmɪt/
Giới hạn tốc độ
112
Speeding (n)
/spiːdɪŋ/
Vượt quá tốc độ
113
Stop sign (n)
/stɑːp saɪn/
Biển dừng
114
Stumble (v)
/stʌmbəl/
Vấp, sẩy chân
115
Sudden stop (n)
/sʌdn stɑːp/
Dừng đột ngột
116
Tires (n)
/taɪrz/
Lốp xe
117
Traffic (n)
/træfɪk/
Giao thông
118
Traffic jam (n)
/træfɪk dʒæm/
Tắc đường
119
Traffic lights (n)
/træfɪk laɪts/
Đèn giao thông
120
Traffic violation (n)
/træfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən/
Vi phạm luật giao thông
121
Traffic congestion (n)
/træfɪk kənˈdʒɛstʃən/
Tắc nghẽn giao thông
122
Tragedy (n)
/trædʒədi/
Bi kịch, thảm kịch
123
Training Programs (n)
/treɪnɪŋ ˈproʊɡræmz/
Chương trình đào tạo
124
Trauma (n)
/trɔːmə/
Chấn thương tâm lý
125
Trip (n)
/trɪp/
Vấp, vấp ngã
126
Trouble (n)
/trʌbl/
Rắc rối, khó khăn
127
Unforeseen (adj)
/ʌnfɔrˈsiːn/
Không thể dự đoán trước
128
Upheaval (n)
/ʌpˈhiːvəl/
Sự biến động, sự đảo lộn
129
Upset (n)
/ʌpˈsɛt/
Làm đau lòng, làm lo lắng
130
Vehicle (n)
//viːɪkl/
Phương tiện giao thông
131
Whack (v)
/wæk/
Đập mạnh, đánh mạnh
132
Wham (v)
/wæm/
Tiếng đập mạnh
133
Witness (n)
/wɪtnəs/
Nhân chứng
134
Work-related (adj)
/wɜːrk rɪˈleɪtɪd/
Liên quan đến công việc
135
Workplace (n)
/wɜːrkpleɪs/
Nơi làm việc
136
Workstation (n)
/wɜːrksteɪʃən/
Vị trí làm việc
137
Wreck (n)
/rek/
Xác tàu đắm
138
Yield (v)
/jiːld/
Nhường đường
Appearance – Ngoại hình
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Agile (adj)
/ædʒaɪl/
Nhanh nhẹn, lanh lợi
2
Alluring (adj)
/əˈlʊrɪŋ/
Quyến rũ
3
Almond-shaped (adj)
/ɑːmənd ʃeɪpt/
(Mắt) hình hạnh nhân
4
Asiatic (eyes) (adj)
/eɪʒiˈætɪk/
Mắt kiểu Á, mắt châu Á
5
Athletic (adj)
/æθˈlɛtɪk/
Cơ bắp, thể thao
6
Attractive (adj)
/əˈtræktɪv/
Hấp dẫn
7
Beauty (n)
/bjuːti/
Vẻ đẹp
8
Big (eyes) (adj)
/bɪɡ/
Mắt to
9
Blemish-free (adj)
/ˈblɛmɪʃ-friː/
Không có vết nám, tàn nhang
10
Silky (adj)
/sɪlki/
Mềm mượt như lụa
11
Boyish (adj)
/bɔɪɪʃ/
Gợi cảm, biểu cảm
12
Casual (adj)
/kæʒuəl/
Bình thường
13
Cat-like (eyes) (adj)
/kæt laɪk/
Hình mắt mèo
14
Charming (adj)
/tʃɑːrmɪŋ/
Quyến rũ
15
Chic (adj)
/ʃiːk/
Sang trọng
16
Chiseled (adj)
/tʃɪzəld/
(Gương mặt) kiểu chạm khắc, đẹp
17
Classy (adj)
/klæsi/
Phong cách
18
Clear (adj)
/klɪr/
Trong suốt, không tì vết
19
Close-set (eyes) (adj)
/kloʊs sɛt/
Mắt gần nhau
20
Curly (adj)
/kɜrli/
Quăn, xoăn
21
Curvaceous (adj)
/kɜrˈveɪʃəs/
Quyến rũ với đường cong
22
Dashing (adj)
/dæʃɪŋ/
Cuốn hút
23
Deep (eyes) (adj)
/diːp/
Mắt sâu
24
Dewy (adj)
/djuːi/
Da bóng, mềm ẩm
25
Distinguished (adj)
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
Nổi bật
26
Doe-eyed (adj)
/doʊ aɪd/
Mắt to, tròn và thu hút
27
Downturned (eyes) (adj)
/daʊnˈtɜːrnd/
Mắt hướng xuống dưới
28
Edgy (adj)
/ɛdʒi/
Có phần sắc bén
29
Elastic (adj)
/ɪˈlæstɪk/
Đàn hồi, co dãn
30
Even-toned (adj)
/ivənˌtoʊnd/
Đồng màu, đều màu
31
Expressive (adj)
/ɪkˈsprɛsɪv/
Diễn đạt
32
Exquisite (adj)
/ɪkˈskwɪzɪt/
Tinh tế
33
Eye-catching (adj)
/aɪˈkætʃɪŋ/
Thu hút mắt
34
Fashion-forward (adj)
/fæʃənˌfɔrwərd/
Hướng tới thời trang
35
Fashionable (adj)
/fæʃənəbl/
Thời trang
36
Firm (adj)
/fɜrm/
Chắc chắn, săn chắc
37
Fit (adj)
/fɪt/
Phù hợp
38
Flawless (adj)
/flɔːləs/
Hoàn hảo, không khuyết điểm
39
Flexible (adj)
/flɛksəbl/
Linh hoạt
40
Flowing (adj)
/floʊɪŋ/
(Tóc) xõa, lượn sóng
41
Frizzy (adj)
/frɪzi/
Rối, xù lọn
42
Full-figured (adj)
/fʊl ˈfɪɡjərd/
Cơ bản, đầy đặn
43
Glamorous (adj)
/ɡlæmərəs/
Quyến rũ
44
Glossy (adj)
/ɡlɔːsi/
Bóng loáng
45
Glowing (adj)
/ɡloʊɪŋ/
Rực rỡ, sáng sủa
46
Gorgeous (adj)
/ɡɔːrdʒəs/
Tuyệt đẹp
47
Graceful (adj)
/ɡreɪsfəl/
Duyên dáng
48
Groomed (adj)
/ɡrumd/
Được chăm sóc
49
Handsome (adj)
/hænsəm/
Đẹp trai
50
Healthy (adj)
/hɛlθi/
Khỏe mạnh, đẹp
51
Hip (adj)
/hɪp/
Phong cách hiện đại
52
Hooded (eyes) (adj)
/hʊdɪd/
Mắt có mí mắt che phủ
53
Hourglass (adj)
/aʊərɡlɑːs/
Hình cát cố định
54
Impeccable (adj)
/ɪmˈpɛkəbl/
Hoàn hảo
55
Lean (adj)
/lin/
Gầy, thon gọn
56
Lithe (adj)
/laɪθ/
Mềm mại, uyển chuyển
57
Luminous (adj)
/luːmɪnəs/
Tỏa sáng, sáng chói
58
Lustrous (adj)
/lʌstrəs/
Sáng bóng, óng ả
59
Magnetic (adj)
/mæɡˈnɛtɪk/
Hấp dẫn
60
Monolid (eyes) (adj)
/mɒnəlɪd/
Mắt không có mí mắt
61
Muscular (adj)
/mʌskjələr/
Cơ bắp
62
Narrow (eyes) (adj)
/næroʊ/
Mắt hẹp
63
Natural (adj)
/nætʃərəl/
Tự nhiên
64
Neat (adj)
/niːt/
Gọn gàng
65
Oval (adj)
/oʊvəl/
Bầu dục
66
Pear-shaped (adj)
/pɛr ʃeɪpt/
(Thân hình) quả lê
67
Petite (adj)
/pəˈtit/
Nhỏ nhắn, mảnh mai
68
Plump (adj)
/plʌmp/
Mềm mịn, căng mọng
69
Plump (adj)
/plʌmp/
Mũm mĩm, đầy đặn
70
Polished (adj)
/pɑːlɪʃt/
Lịch thiệp
71
Poreless (adj)
/pɔːrləs/
Không lỗ chân lông
72
Powerful (adj)
/paʊərfəl/
Mạnh mẽ, có sức mạnh
73
Pretty (adj)
/prɪti/
Xinh đẹp
74
Radiant (adj)
/reɪdiənt/
Tỏa sáng
75
Round (adj)
/raʊnd/
Tròn
76
Sculpted (adj)
/skʌlptɪd/
Được tạo hình, cắt giảm mỡ
77
Shimmering (adj)
/ʃɪmərɪŋ/
Lấp lánh, lung linh
78
Shiny (adj)
/ʃaɪni/
Bóng mượt
79
Short (adj)
/ʃɔːrt/
Thấp
80
Slanted (eyes) (adj)
/slæntɪd/
Mắt nghiêng
81
Sleek (adj)
/sliːk/
Bóng mượt, mượt mà
82
Slender (adj)
/slɛndər/
Thon gọn
83
Slim (adj)
/slɪm/
Mảnh khảnh
84
Slim-fit (adj)
/slɪm fɪt/
Vừa vặn, ôm sát
85
Small (eyes) (adj)
/smɔːl/
Mắt nhỏ
86
Smooth (adj)
/smuːð/
Mịn màng
87
Soft (adj)
/sɒft/
Mềm mịn
88
Sophisticated (adj)
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
Tinh tế
89
Sparkling (adj)
/spɑːrklɪŋ/
Lấp lánh
90
Statuesque (adj)
/stætʃuːsk/
Cao lớn, tráng lệ
91
Straight (adj)
/streɪt/
Thẳng, không xoăn
92
Striking (adj)
/straɪkɪŋ/
Gây ấn tượng
93
Strong (adj)
/strɔŋ/
Mạnh mẽ
94
Stunning (adj)
/stʌnɪŋ/
Lộng lẫy
95
Sturdy (adj)
/stɜrdi/
Vững chắc, bền bỉ
96
Stylish (adj)
/staɪlɪʃ/
Phong cách
97
Suave (adj)
/swɑːv/
Lịch lãm
98
Supple (adj)
/sʌpəl/
Mềm dẻo, mịn màng
99
Svelte (adj)
/svɛlt/
Mảnh mai
100
Tall (adj)
/tɔːl/
Cao
101
Tangled (adj)
/tæŋɡəld/
Rối, lộn xộn
102
Thick (adj)
/θɪk/
Dày, đậm
103
Toned (adj)
/toʊnd/
Săn chắc
104
Tousled (adj)
/taʊzəld/
Rối tung, bồng bềnh
105
Translucent (adj)
/trænzˈluːsənt/
Mờ, trong suốt
106
Trendsetter (n)
/trɛndˈsɛtər/
Người tạo xu hướng
107
Trendy (adj)
/trɛndi/
Phổ biến
108
Trim (adj)
/trɪm/
Gọn gàng, đẹp
109
Unique (adj)
/juˈniːk/
Độc đáo
110
Upturned (eyes) (adj)
/ʌpˈtɜːrnd/
Mắt hướng lên trên
111
Vibrant (adj)
/vaɪbrənt/
Sống động
112
Voluminous (adj)
/vəˈljuːmɪnəs/
(Tóc) mềm mại, phồng
113
Voluptuous (adj)
/vəˈlʌpʃuəs/
Gợi cảm, quyến rũ
114
Wavy (adj)
/weɪvi/
Sóng nước
115
Well-built (adj)
/wɛl bɪlt/
Cơ bắp, đẹp, vạm vỡ
116
Well-groomed (adj)
/wɛl ɡrumd/
Chu đáo, chỉn chu
117
Well-proportioned (adj)
/wɛl prəˈpɔrʃənd/
Cân đối
118
Wide (eyes) (adj)
/waɪd/
Mắt rộng
119
Wide-set (eyes) (adj)
/waɪd sɛt/
Mắt cách xa nhau
120
Youthful (adj)
/juːθfəl/
Trẻ trung, tươi trẻ
Entertainment and media – Giải trí & phương tiện truyền thông
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
A cliff-hanger (n)
/ə klɪf-hæŋər/
Kết thúc gây cấn, căng thẳng
2
A crowd-pleaser (n)
/ə kraʊd-pliːzər/
Một tác phẩm/hiệu ứng làm hài lòng đám đông
3
A gig/show (n)
/ə ɡɪɡ / ʃoʊ/
Buổi biểu diễn
4
A musical (n)
/ə ˈmjuːzɪkəl/
Vở nhạc kịch
5
A play (n)
/ə pleɪ/
Vở kịch
6
A popcorn movie (n)
/ə ˈpɒpˌkɔrn ˈmuːvi/
Một bộ phim giải trí nhẹ nhàng
7
A sell-out (n)
/ə sɛl-aʊt/
Bán hết vé, bán cháy
8
Absorbing (adj)
/əbˈzɔːrbɪŋ/
Cuốn hút, lôi cuốn
9
Actor (n)
/ˈæktər/
Diễn viên nam
10
Actress (n)
/æktrɪs/
Diễn viên nữ
11
Advertising (n)
/ædvərˌtaɪzɪŋ/
Quảng cáo
12
Album (n)
/ælbəm/
Album
13
Animation (n)
/ænɪˈmeɪʃən/
Hoạt hình
14
Art (n)
/ɑːrt/
Nghệ thuật
15
Artificial (adj)
/ɑːrˈtɪˈfɪʃəl/
Nhân tạo
16
Assert (v)
/əˈsɜːrt/
Khẳng định, xác nhận
17
Associate (v)
/əˈsoʊʃieɪt/
Liên kết, kết nối
18
Audience (n)
/ɔːdiəns/
Khán giả
19
Award (n)
/əˈwɔːrd/
Giải thưởng
20
Background music (n)
/bækˌɡraʊnd ˈmjuːzɪk/
Nhạc nền
21
Blockbuster (n)
/ˈblɑːkˌbʌstər/
Phim bom tấn
22
Box office (n)
/bɒks ˈɒfɪs/
Phòng vé
23
Broadcast (v/n)
/brɔːdˌkæst/
Truyền hình, phát sóng
24
Broadcaster (n)
/brɔːdˌkæstər/
Nhà phát sóng
25
Cameo (n)
/kæmiˌoʊ/
Vai phụ ngắn
26
Celebrity (n)
/səˈlɛbrɪti/
Người nổi tiếng
27
Censor (v/n)
/sɛnsər/
Kiểm duyệt, kiểm soát nội dung
28
Classical (adj)
/klæsɪkəl/
Cổ điển
29
Comedy (n)
/kɒmədi/
Hài kịch
30
Concert (n)
/kɒnsərt/
Buổi hòa nhạc
31
Couch potato (n)
/kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/
Người thích chỉ ngồi xem TV
32
Critical acclaim (n)
/krɪtɪkəl əˈkleɪm/
Sự khen ngợi từ giới phê bình
33
Critics (n)
/krɪtɪks/
Nhà phê bình
34
Director (n)
/dəˈrɛktər/
Đạo diễn
35
Distorted (adj)
/dɪˈstɔːrtɪd/
Bị méo mó, bị xuyên tạc
36
Documentary (n)
/dɑːkjəˈmɛntəri/
Phim tài liệu
37
Drama (n)
/drɑːmə/
Kịch, phim tâm lý
38
Dubbed (adj)
/dʌbd/
Được lồng tiếng
39
Electronic (adj)
/ɪlɛkˈtrɑːnɪk/
Điện tử
40
Entertainment industry (n)
/ɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/
Ngành giải trí
41
Expose (v)
/ɪkˈspoʊz/
Tiết lộ, vạch trần
42
Fame (n)
/feɪm/
Sự nổi tiếng
43
Fan base (n)
/fæn beɪs/
Người hâm mộ
44
Film (n)
/fɪlm/
Bộ phim
45
Folk (adj/n)
/foʊk/
Dân ca, nhạc dân gian
46
Gameshow (n)
/ɡeɪm ʃoʊ/
Trò chơi truyền hình
47
Gaming (n)
/ɡeɪmɪŋ/
Trò chơi điện tử
48
Genres (n)
/ʒɑːnrəz/
Thể loại
49
Heart-warming (adj)
/hɑːrt-ˈwɔːr.mɪŋ/
Làm ấm lòng, làm yêu đời
50
Heavy metal (n)
/hɛvi ˈmɛtəl/
Nhạc heavy metal
51
Hit the big time (v)
/hɪt ðə bɪɡ taɪm/
Thành công lớn, đạt đến đỉnh cao
52
Ideology (n)
/aɪdiˈɑːlədʒi/
Hệ tư tưởng, ý thức chính trị
53
In the limelight (phrase)
/ɪn ðə ˈlaɪmˌlaɪt/
Trong ánh đèn sân khấu, được chú ý
54
Influence (v/n)
/ɪnfluəns/
Ảnh hưởng
55
Jazz (n)
/dʒæz/
Nhạc jazz
56
Journalist (n)
/dʒɜrnəlɪst/
Nhà báo
57
Lyrics (n)
/lɪrɪks/
Lời bài hát
58
Magazine (n)
/mæɡəˈzin/
Tạp chí
59
Media coverage (n)
/midiə ˈkʌvərɪdʒ/
Phủ sóng truyền thông
60
Media industry (n)
/midiə ˈɪndəstri/
Ngành truyền thông
61
Melody (n)
/mɛlədi/
Giai điệu
62
Movie (n)
/muːvi/
Phim
63
Music (n)
/mjuːzɪk/
Âm nhạc
64
Mystery (n)
/ˈmɪstəri/
Bí ẩn
65
News (n)
/nuz/
Tin tức
66
On the edge of your seat (phrase)
/ɒn ði ɛdʒ ʌv jɔːr sit/
Cảm thấy lo lắng, hồi hộp
67
Orchestra (n)
/ɔːrkɪstrə/
Dàn nhạc
68
Overrated (adj)
/oʊvərˈreɪtɪd/
Được đánh giá cao hơn thực tế
69
Overshadow (v)
/oʊvərˈʃædoʊ/
Lấn át, che khuất
70
Paparazzi (n)
/pæpəˈrɑːtsi/
Những người săn ảnh
71
Performance (n)
/pərˈfɔːrməns/
Buổi biểu diễn
72
Play by ear (phrase)
/pleɪ baɪ ɪər/
Chơi theo cảm nhận, không theo kịch bản
73
Podcast (n)
/pɒdˌkæst/
Chương trình phát thanh trực tuyến
74
Pop culture (n)
/pɒp ˈkʌltʃər/
Văn hóa đại chúng
75
Posthumous (adj)
/poʊstˌhjuːməs/
Sau khi chết, sau khi mất
76
Prejudiced (adj)
/prɛdʒədɪst/
Có thành kiến, có định kiến
77
Premiere (n/v)
/prɪˈmɪr/
Buổi ra mắt
78
Press conference (n)
/prɛs ˈkɒnfərəns/
Họp báo
79
Producer (n)
/prəˈdjuːsər/
Nhà sản xuất
80
Public figure (n)
/pʌblɪk ˈfɪɡjər/
Công chúng, người nổi tiếng
81
Publicity (n)
/pʌbˈlɪsɪti/
Sự quảng bá
82
Publicize (v)
/pʌblɪˌsaɪz/
Quảng bá, công khai
83
Put something on (phrase)
/pʊt ˈsʌmθɪŋ ɒn/
Phát sóng, chiếu cái gì đó
84
Radio (n)
/reɪdioʊ/
Đài phát thanh
85
Ratings (n)
/reɪtɪŋz/
Đánh giá, xếp hạng
86
Reality show (n)
/riˈælɪti ʃoʊ/
Chương trình truyền hình thực tế
87
Reality TV (n)
/riˈælɪti tiːˈviː/
Chương trình truyền hình thực tế
88
Record label (n)
/rɛkɔrd ˈleɪbəl/
Hãng thu âm
89
Red carpet (n)
/rɛd ˈkɑrpɪt/
Thảm đỏ
90
Reggae (n)
/rɛɡeɪ/
Nhạc reggae
91
Relevance (n)
/rɛləvəns/
Tính liên quan, tính thích hợp
92
Screenplay (n)
/skriːnˌpleɪ/
Kịch bản
93
Showbiz (n)
/ʃoʊˌbɪz/
Giới giải trí
94
Showstopper (n)
/ʃoʊ ˈstɑːpər/
Điểm nhấn, màn trình diễn ấn tượng
95
Singer (n)
/sɪŋər/
Ca sĩ
96
Social media (n)
/soʊʃəl ˈmidiə/
Mạng xã hội
97
Songwriter (n)
/sɔːŋˌraɪtər/
Nhạc sĩ sáng tác
98
Soundtrack (n)
/saʊndˌtræk/
Nhạc phim
99
Stage (n)
/steɪdʒ/
Sân khấu
100
Star (n/v)
/stɑːr/
Ngôi sao
101
Star-studded (adj)
/stɑːr ˈstʌdɪd/
Có nhiều ngôi sao nổi tiếng
102
Stardom (n)
//stɑːrˌdɑːm/
Sự nổi tiếng, sự làm ngôi sao
103
Steal the show (v)
/stil ðə ʃoʊ/
Thu hút sự chú ý
104
Streaming (n)
/striːmɪŋ/
Phát trực tuyến
105
Streaming platforms (n)
/striːmɪŋ ˈplætfɔːrmz/
Các nền tảng phát trực tuyến
106
Subtitles (n)
/sʌbˌtaɪtəlz/
Phụ đề
107
Tabloid (n)
/tæblɔɪd/
Báo lá cải
108
Take up (v)
/teɪk ʌp/
Bắt đầu làm, bắt đầu tham gia
109
Talk show (n)
/tɔːk ʃoʊ/
Chương trình nói chuyện
110
Television (n)
/tɛlɪˌvɪʒən/
Truyền hình
111
Theater (n)
/θiːətər/
Rạp hát
112
Thriller (n)
/ˈθrɪlər/
Phim kinh dị, tiểu thuyết căng thẳng
113
To be tone-deaf (phrase)
/tuː biː toʊn-diːf/
Không có khả năng nghe nhạc, không cảm nhận âm nhạc
114
To binge watch (v)
/tuː bɪndʒ wɒtʃ/
Xem liên tục, xem nhiều tập một lúc
115
To chill (v)
/tuː tʃɪl/
Thư giãn, nghỉ ngơi
116
To improvise (v)
/tuː ˈɪmprəˌvaɪz/
Tự do sáng tạo, tự do biểu diễn
117
Unbiased (adj)
/ʌnˈbaɪəst/
Không thiên vị
118
Universal (adj)
/juːnɪˈvɜːrsəl/
Phổ biến, toàn cầu
119
Venue (n)
/vɛnjuː/
Địa điểm, nơi tổ chức
Food and drink – Thức ăn & nước uống
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Appetite (n)
/æpɪˌtaɪt/
Sự thèm ăn
2
Appetizers (n)
/æpɪˌtaɪzərz/
Món khai vị
3
Appetizing (adj)
/æpɪˌtaɪzɪŋ/
Kích thích vị giác
4
Aromas (n)
/əˈroʊməz/
Mùi thơm
5
Aromatic (adj)
/ærəˈmætɪk/
Thơm phức
6
Bake (v)
/beɪk/
Nướng
7
Baking (n)
/beɪkɪŋ/
Nướng bánh
8
Barbecue (n/v)
/bɑːrbɪˌkjuː/
Nướng BBQ
9
Beef (n)
/biːf/
Thịt bò
10
Beer (n)
/bɪr/
Bia
11
Bitter (adj)
/bɪtər/
Đắng
12
Blanch (v)
/blæntʃ/
Làm sạch nhanh bằng nước sôi
13
Boil (v)
/bɔɪl/
Luộc
14
Braise (v)
/breɪz/
Kho tiêu
15
Broil (v)
/brɔɪl/
Nướng từ trên xuống
16
Brunch (n)
/brʌntʃ/
Bữa sáng trưa
17
Burger (n)
/bɜːrɡər/
Bánh burger
18
Burrito (n)
/bəˈriːtoʊ/
Bánh burrito
19
Champagne (n)
/ʃæmˈpeɪn/
Rượu sâm banh
20
Chicken (n)
/tʃɪkɪn/
Thịt gà
21
Cider (n)
/saɪdər/
Rượu táo
22
Clam (n)
/klæm/
Nghêu
23
Cocktail (n)
/kɒkˌteɪl/
Cocktail
24
Coconut water (n)
/koʊkənʌt ˈwɔːtər/
Nước dừa
25
Coffee (n)
/kɒfi/
Cà phê
26
Cold brew (n)
/koʊld bruː/
Cà phê lạnh
27
Comfort food (n)
/kʌmfərt fuːd/
Món ăn dễ chịu
28
Cooking (n)
/kʊkɪŋ/
Nấu ăn
29
Crab (n)
/kræb/
Cua
30
Cranberry juice (n)
/krænbɛri dʒuːs/
Nước cranberry
31
Crave-worthy (adj)
/kreɪv-wɜrði/
Khó cưỡng
32
Creamy (adj)
/kriːmi/
Kem
33
Crispy (adj)
/krɪspi/
Giòn, rụm
34
Cuisine (n)
/kwɪˈzin/
Ẩm thực, nghệ thuật nấu nướng
35
Culinary (adj)
/kʌləˌnɛri/
Liên quan đến ẩm thực
36
Culinary arts (n)
/kʌləˌnɛri ɑrts/
Nghệ thuật ẩm thực
37
Culinary experience (n)
/kʌləˌnɛri ɪkˈspɪriəns/
Trải nghiệm ẩm thực
38
Culinary skills (n)
/kʌləˌnɛri skɪlz/
Kỹ năng nấu ăn
39
Curry (n)
/kʌri/
Cà ri
40
Decadent (adj)
/dɛkədənt/
Sang trọng, xa hoa
41
Deep-fry (v)
/diːp fraɪ/
Chiên rán
42
Delectable (adj)
/dɪˈlɛktəbəl/
Hấp dẫn, ngon lành
43
Delicious (adj)
/dɪˈlɪʃəs/
Thơm ngon, ngon lành
44
Delightful (adj)
/dɪˈlaɪtfəl/
Hạnh phúc, vui vẻ
45
Dessert (n)
/dɪˈzɜrt/
Món tráng miệng
46
Dumplings (n)
/dʌmplɪŋz/
Bánh bao
47
Energy drink (n)
/ɛnərdʒi drɪŋk/
Nước tăng lực
48
Exquisite (adj)
/ɪkˈskwɪzɪt/
Tinh tế, tuyệt vời
49
Filling (adj)
/fɪlɪŋ/
No, no căng
50
Fine dining (n)
/faɪn ˈdaɪnɪŋ/
Ăn uống sang trọng
51
Fish and chips (n)
/fɪʃ ænd tʃɪps/
Cá và khoai tây chiên
52
Flaky (adj)
/fleɪki/
Bông, tan trong miệng
53
Flavorful (adj)
/fleɪvərfəl/
Hương vị đậm đà
54
Flavorsome (adj)
/fleɪvərˌsoʊm/
Có hương vị
55
Fondue (n)
/fɑːnduː/
Món lẩu
56
Fresh (adj)
/frɛʃ/
Tươi
57
Fried chicken (n)
/fraɪd ˈtʃɪkɪn/
Gà rán
58
Fruit punch (n)
/fruːt pʌntʃ/
Nước trái cây có ga
59
Fruit smoothie (n)
/fruːt ˈsmuːði/
Sinh tố trái cây
60
Fruit-infused water (n)
/fruːt ɪnˈfjuːzd ˈwɔːtər/
Nước trái cây ngâm
61
Fruits (n)
/fruːts/
Trái cây
62
Fry (v)
/fraɪ/
Chiên
63
Gastrointestinal (adj)
/ɡæstroʊɪntɛsˈtɪnəl/
Liên quan đến tiêu hóa
64
Gastronomy (n)
/ɡæˈstrɑnəmi/
Ẩm thực, nghệ thuật ẩm thực
65
Gin (n)
/dʒɪn/
Rượu gin
66
Gourmet (n)
/ɡʊrˈmeɪ/
Thực khách sành điệu
67
Gourmet (adj)
/ɡʊrˈmeɪ/
Chuyên môn, cao cấp
68
Gratifying (adj)
/ɡrætɪfaɪɪŋ/
Hài lòng, thỏa mãn
69
Grill (v/n)
/ɡrɪl/
Nướng
70
Healthy (adj)
/hɛlθi/
Lành mạnh
71
Hearty (adj)
/hɑrti/
No, thỏa mãn
72
Heavenly (adj)
/hɛvənli/
Thiên đường, ngon tuyệt
73
Herbal infusion (n)
/hɜːrbəl ɪnˈfjuːʒən/
Trà thảo mộc
74
Herbal tea (n)
/hɜːrbəl tiː/
Trà thảo mộc
75
Home-cooked (adj)
/hoʊm kʊkt/
Tự nấu tại nhà
76
Homemade (adj)
/hoʊmˈmeɪd/
Tự làm, nhà làm
77
Hot chocolate (n)
/hɑːt ˈtʃɒklət/
Sô cô la nóng
78
Hot cider (n)
/hɑːt ˈsaɪdər/
Rượu táo nóng
79
Hot green tea (n)
/hɑːt ɡriːn tiː/
Trà xanh nóng
80
Hot herbal tea (n)
/hɑːt ˈhɜːrbəl tiː/
Trà thảo mộc nóng
81
Hot tea (n)
/hɑːt tiː/
Trà nóng
82
Hot toddy (n)
/hɑːt ˈtɑːdi/
Rượu nóng
83
Hungry (adj)
/hʌŋɡri/
Đói, thèm ăn
84
Ice cream (n)
/aɪs krim/
Kem
85
Iced coffee (n)
/aɪst ˈkɒfi/
Cà phê đá
86
Iced lemon tea (n)
/aɪst ˈlɛmən tiː/
Trà chanh đá
87
Iced mocha (n)
/aɪst ˈmoʊkə/
Cà phê mocha đá
88
Iced tea (n)
/aɪst tiː/
Trà đá
89
Ingredients (n)
/ɪnˈɡridiənts/
Nguyên liệu
90
International (adj)
/ɪntərˈnæʃənəl/
Quốc tế
91
Irresistible (adj)
/ɪrɪˈzɪstəbl̩/
Không thể cưỡng lại
92
Juice (n)
/dʒuːs/
Nước trái cây
93
Juicy (adj)
/dʒuːsi/
Mọng nước
94
Kebab (n)
/kəˈbɑːb/
Món que
95
Lamb (n)
/læm/
Thịt cừu
96
Lasagna (n)
/ləˈzɑːnjə/
Món lasagna
97
Lemonade (n)
/lɛməˈneɪd/
Nước chanh
98
Lobster (n)
/lɑːbstər/
Tôm hùm
99
Luscious (adj)
/lʌʃəs/
Ngon, thơm ngon
100
Margarita (n)
/mɑːɡəˈriːtə/
Margarita
101
Melt in your mouth (phrase)
/mɛlt ɪn jʊr maʊθ/
Tan trong miệng
102
Milk (n)
/mɪlk/
Sữa
103
Milkshake (n)
/mɪlkʃeɪk/
Sữa đặc
104
Mint tea (n)
/mɪnt tiː/
Trà bạc hà
105
Mojito (n)
/məˈhiːtoʊ/
Mojito
106
Mouthwatering (adj)
/maʊθˈwɔtərɪŋ/
Nước miếng, thèm thuồng
107
Nachos (n)
/nɑːtʃoʊz/
Bánh snack
108
Noodles (n)
/nuːdlz/
Mì xào
109
Nourishing (adj)
/nɜrɪʃɪŋ/
Bổ dưỡng
110
Nutrition (n)
/nuˈtrɪʃən/
Dinh dưỡng
111
Nutritious (adj)
/nuˈtrɪʃəs/
Bổ dưỡng
112
Nutty (adj)
/nʌti/
Có hương vị hạt
113
Omelette (n)
/ɑːmlət/
Trứng cuộn
114
Orange juice (n)
/ɔːrɪndʒ dʒuːs/
Nước cam
115
Organic (adj)
/ɔrˈɡænɪk/
Hữu cơ
116
Paella (n)
/paɪˈeɪjə/
Món cơm thập cẩm
117
Palatable (adj)
/pælətəbəl/
Dễ ăn, ngon miệng
118
Palate (n)
/pælət/
Vị giác
119
Pancake (n)
/pænkeɪk/
Bánh kếp, bánh xếp
120
Pasta (n)
/pɑːstə/
Mì, mỳ
121
Pho (n)
/fəʊ/
Món phở
122
Pizza (n)
/piːtsə/
Bánh pizza
123
Poach (v)
/poʊtʃ/
Khoáng
124
Pork (n)
/pɔːrk/
Thịt heo
125
Presentation (n)
/prɛzənˈteɪʃən/
Bày trí, trình bày
126
Quiche (n)
/kiːʃ/
Bánh quiche
127
Ramen (n)
/rɑːmən/
Mì ramen
128
Recipe (n)
/rɛsəpi/
Công thức nấu ăn
129
Red wine (n)
/rɛd waɪn/
Rượu vang đỏ
130
Refreshing (adj)
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
Sảng khoái, dễ chịu
131
Rice (n)
/raɪs/
Cơm
132
Rich (adj)
/rɪtʃ/
Béo, giàu chất
133
Risotto (n)
/rɪˈzɑːtoʊ/
Món risotto
134
Roast (v/n)
/roʊst/
Món quay, thịt quay
135
Rum (n)
/rʌm/
Rượu rum
136
Sake (n)
/sɑːkeɪ/
Rượu sake
137
Salad (n)
/sæləd/
Sa lát
138
Salmon (n)
/sæmən/
Cá hồi
139
Salty (adj)
/sɔːlti/
Mặn
140
Sandwich (n)
/sændwɪtʃ/
Bánh mì sandwich
141
Satisfying (adj)
/sætɪsfaɪɪŋ/
Thỏa mãn, làm hài lòng
142
Sausage (n)
/sɔːsɪdʒ/
Xúc xích
143
Sauté (v)
/soʊˈteɪ/
Xào
144
Savor (v)
/seɪvər/
Thưởng thức, thưởng thức từng miếng
145
Savory (adj)
/seɪvəri/
Mặn, thơm ngon
146
Scrumptious (adj)
/skrʌmpʃəs/
Ngon, tuyệt vời
147
Seafood (n)
/siːfʊd/
Hải sản
148
Seasoned (adj)
/siːzənd/
Được gia vị
149
Seasonings (n)
/siːzənɪŋz/
Gia vị
150
Shrimp (n)
/ʃrɪmp/
Tôm
151
Simmer (v)
/sɪmər/
Hầm, ninh
152
Smoke (v/n)
/smoʊk/
Hút khói
153
Smoothie (n)
/smuːði/
Sinh tố
154
Soda (n)
/soʊdə/
Nước có gas
155
Soup (n)
/suːp/
Súp
156
Sous vide (n)
/suː viːd/
Nấu ở nhiệt độ ổn định trong túi chân không
157
Sparkling water (n)
/spɑːrkəlɪŋ ˈwɔːtər/
Nước khoáng có ga
158
Spicy (adj)
/spaɪsi/
Cay
159
Sports drink (n)
/spɔːrts drɪŋk/
Nước thể thao
160
Steak (n)
/steɪk/
Bít tết
161
Steam (v/n)
/stim/
Hấp
162
Stir-fry (v)
/stɜr fraɪ/
Xào nhanh
163
Succulent (adj)
/sʌkjələnt/
Mọng nước, ngọt ngào
164
Sushi (n)
/suːʃi/
Món sushi
165
Sweet (adj)
/swiːt/
Ngọt
166
Tacos (n)
/tɑːkoʊz/
Bánh taco
167
Tangy (adj)
/tæŋi/
Chua nhẹ
168
Tasty (adj)
/teɪsti/
Ngon, ngon lành
169
Tea (n)
/tiː/
Trà
170
Tender (adj)
/tɛndər/
Mềm, mọng
171
Tequila (n)
/tɪˈkiːlə/
Tequila
172
Tofu (n)
/toʊfuː/
Đậu phụ
173
Tuna (n)
/tuːnə/
Cá ngừ
174
Vegetables (n)
/vɛdʒtəbəlz/
Rau củ
175
Vodka (n)
/vɒdkə/
Vodka
176
Water (n)
/wɔːtər/
Nước
177
Whipped (adj)
/wɪpt/
Đánh bông, đánh kem
178
Whiskey (n)
/wɪski/
Rượu whisky
179
White wine (n)
/waɪt waɪn/
Rượu vang trắng
180
Wholesome (adj)
/hoʊlsəm/
Bổ dưỡng, lành mạnh
181
Wine (n)
/waɪn/
Rượu vang
182
Yummy (adj)
/jʌmi/
Ngon, thú vị
183
Zesty (adj)
/zɛsti/
Hấp dẫn
184
Zingy (adj)
/zɪŋi/
Sảng khoái
Family and relationships – Gia đình & các mối quan hệ
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Abuse (n)
/əˈbjuːs/
Lạm dụng
2
Addiction (n)
/əˈdɪkʃən/
Nghiện
3
Adoption (n)
/əˈdɑpʃən/
Sự nhận nuôi
4
Affection (n)
/əˈfɛkʃən/
Tình cảm
5
Anger (n)
/æŋɡər/
Sự tức giận
6
Aunt (n)
/ænt/
Cô/bác
7
Blended family (n)
/blɛndɪd ˈfæməli/
Gia đình lai
8
Blended family challenges (n)
/blɛndɪd ˈfæməli ˈʧælɪnʤɪz/
Thách thức của gia đình lai
9
Bond (n)
/bɒnd/
Mối liên kết
10
Boundary setter (n)
/baʊndəri ˈsɛtər/
Người đặt ra giới hạn
11
Breadwinner (n)
/brɛdˌwɪnər/
Người kiếm tiền nuôi gia đình
12
Brother-in-law (n)
/brʌðər ɪn lɔ/
Anh rể/em chồng
13
Caregiver (n)
/kɛrˌɡɪvər/
Người chăm sóc
14
Caring (adj)
/kɛrɪŋ/
Sự quan tâm
15
Children (n)
/tʃɪldrən/
Con cái
16
Codependency (n)
/koʊ-dɪˈpɛndənsi/
Sự phụ thuộc lẫn nhau
17
Communication (n)
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən/
Giao tiếp
18
Conflict (n)
/kɒnflɪkt/
Xung đột
19
Connection (n)
/kəˈnɛkʃən/
Mối liên kết
20
Control (n)
/kənˈtroʊl/
Sự kiểm soát
21
Cousins (n)
/kʌzənz/
Anh chị em họ
22
Cultural clashes (n)
/kʌlʧərəl ˈklæʃɪz/
Xung đột văn hóa
23
Cultural differences (n)
/kʌlʧərəl ˈdɪfərənsɪz/
Sự khác biệt văn hóa
24
Daughter (n)
/dɔtər/
Con gái
25
Disciplinarian (n)
/dɪˌsɪplɪˈnɛəriən/
Người định kỷ luật
26
Disrespect (n)
/dɪsˈrɛspɛkt/
Sự không tôn trọng
27
Divorce (n)
/dɪˈvɔːrs/
Ly hôn
28
Dysfunction (n)
/dɪsˈfʌŋkʃən/
Sự bất bình thường
29
Emotional distance (n)
/ɪˈmoʊʃənəl ˈdɪstəns/
Khoảng cách về cảm xúc
30
Emotional manipulation (n)
/ɪˈmoʊʃənəl məˌnɪpjʊˈleɪʃən/
Sự thao túng cảm xúc
31
Emotional support (n)
/ɪˈmoʊʃənəl səˈpɔːrt/
Hỗ trợ về mặt cảm xúc
32
Empathy (n)
/ɛmpəθi/
Sự thông cảm
33
Encourager (n)
/ɪnˈkɜːrɪdʒər/
Người động viên, người khích lệ
34
Estrangement (n)
/ɪsˈtreɪndʒmənt/
Sự cách li
35
Extended family (n)
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/
Gia đình mở rộng
36
Family (n)
/fæməli/
Gia đình
37
Family values (n)
/fæməli ˈvælˌjuz/
Giá trị gia đình
38
Fatherhood (n)
/fɑðərˌhʊd/
Sự làm cha
39
Favoritism (n)
/feɪvərɪˌtɪzəm/
Sự thiên vị
40
Financial dependency (n)
/faɪˈnænʃəl dɪˈpɛndənsi/
Sự phụ thuộc tài chính
41
Financial issues (n)
/faɪˈnænʃəl ˈɪʃuːz/
Vấn đề tài chính
42
Financial support (n)
/faɪˈnænʃəl səˈpɔːrt/
Hỗ trợ tài chính
43
Generation gap (n)
/ʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/
Khoảng cách thế hệ
44
Generations (n)
/dʒɛnəˈreɪʃənz/
Thế hệ
45
Grandchildren (n)
/ɡrændˌtʃɪldrən/
Cháu chắt
46
Grandparents (n)
/ɡrændˌpɛrənts/
Ông bà
47
Guardian (n)
/ɡɑːrdiən/
Người giám hộ
48
Guidance (n)
/ɡaɪdns/
Sự hướng dẫn
49
Harmony (n)
/hɑrməni/
Sự hòa thuận
50
High expectations (n)
/haɪ ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/
Kỳ vọng cao
51
Home (n)
/hoʊm/
Ngôi nhà
52
Homemaker (n)
/hoʊmˌmeɪkər/
Người nội trợ
53
In-law (n)
/ɪnˈlɔz/
Họ hàng vợ/chồng
54
Incompatibility (n)
/ɪnkəmˌpætəˈbɪlɪti/
Sự không tương thích
55
Inequality (n)
/ɪnɪˈkwɒləti/
Sự bất bình đẳng
56
Infidelity (n)
/ɪnˈfɪdəlɪti/
Sự không trung thành
57
Inherited family conflicts (n)
/ɪnˈhɛrɪtɪd ˈfæməli ˈkɒnflɪkts/
Xung đột gia đình thừa kế
58
Intimacy (n)
/ɪntəməsi/
Sự thân mật
59
Jealousy (n)
/ʤɛləsi/
Sự ghen tị
60
Kinship (n)
/kɪnʃɪp/
Mối quan hệ họ hàng
61
Lack of appreciation (n)
/læk əv əˌpriːʃiˈeɪʃən/
Thiếu sự đánh giá cao
62
Lack of boundaries (n)
/læk əv ˈbaʊndəriz/
Thiếu ranh giới
63
Lack of communication (n)
/læk əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
Thiếu giao tiếp
64
Lack of empathy (n)
/læk əv ˈɛmpəθi/
Thiếu sự thông cảm
65
Lack of forgiveness (n)
/læk əv fərˈɡɪvnəs/
Thiếu sự tha thứ
66
Lack of intimacy (n)
/læk əv ˈɪntəməsi/
Thiếu gần gũi
67
Lack of problem-solving skills (n)
/læk ʌv ˈprɑbləm-ˈsɑlvɪŋ skɪlz/
Thiếu kỹ năng giải quyết vấn đề
68
Lack of quality time (n)
/læk əv ˈkwɑləti taɪm/
Thiếu thời gian chất lượng
69
Lack of support (n)
/læk əv səˈpɔrt/
Thiếu sự hỗ trợ
70
Loss of a loved one (n)
/lɒs əv ə lʌvd wʌn/
Mất đi người thân yêu
71
Love (n)
/lʌv/
Tình yêu
72
Loyalty (n)
/lɔɪəlti/
Sự trung thành
73
Marriage (n)
/mærɪdʒ/
Hôn nhân
74
Mental health issues (n)
/mɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/
Vấn đề sức khỏe tâm thần
75
Mentor (n)
/mɛntɔːr/
Người cố vấn, hướng dẫn
76
Miscommunication (n)
/mɪskəmjuːnɪˈkeɪʃən/
Sự hiểu lầm trong giao tiếp
77
Motherhood (n)
/mʌðərˌhʊd/
Sự làm mẹ
78
Neglect (n)
/nɪˈɡlɛkt/
Sự bỏ bê
79
Nephew (n)
/nɛfju/
Cháu trai (con anh/chị/em)
80
Niece (n)
/niːs/
Cháu gái (con anh/chị/em)
81
Nurturing (adj)
/nɜrtʃərɪŋ/
Sự nuôi dưỡng
82
Orphan (n)
/ɔːr.fən/
Trẻ mồ côi
83
Parent-child conflict (n)
/ˈpɛərənt-ʧaɪld ˈkɒnflɪkt/
Xung đột giữa cha mẹ và con cái
84
Parenting disagreements (n)
/pɛrəntɪŋ ˌdɪsəˈɡriːmənts/
Sự bất đồng quan điểm về việc nuôi dạy con
85
Parents (n)
/pɛrənts/
Bố mẹ
86
Power struggles (n)
/paʊər ˈstrʌɡəlz/
Cuộc tranh đấu quyền lực
87
Problem solver (n)
/prɑːbləm ˈsɑːlvər/
Người giải quyết vấn đề
88
Protector (n)
/prəˈtɛktər/
Người bảo vệ
89
Provider (n)
/prəˈvaɪdər/
Người cung cấp
90
Resentment (n)
/rɪˈzɛntmənt/
Sự hận thù
91
Respect (n)
/rɪˈspɛkt/
Sự tôn trọng
92
Reunion (n)
/riːˈjunjən/
Sự đoàn tụ
93
Role confusion (n)
/roʊl kənˈfjuːʒən/
Sự nhầm lẫn về vai trò
94
Role model (n)
/roʊl ˈmɒdl/
Hình mẫu, tấm gương
95
Sacrifice (n)
/sækrɪfaɪs/
Sự hy sinh
96
Sibling rivalry (n)
/sɪblɪŋ ˈraɪvəlri/
Sự ganh đua giữa anh chị em ruột
97
Siblings (n)
/sɪblɪŋz/
Anh chị em ruột
98
Sister-in-law (n)
/sɪstər ɪn lɔ/
Chị dâu/em vợ
99
Son (n)
/sʌn/
Con trai
100
Spouse (n)
/spaʊs/
Vợ/chồng
101
Stress (n)
/strɛs/
Sự căng thẳng
102
Substance abuse (n)
/sʌbstəns əˈbjuːs/
Lạm dụng chất gây nghiện
103
Support (n)
/səˈpɔrt/
Hỗ trợ
104
Supporter (n)
/səˈpɔːrtər/
Người hỗ trợ
105
Togetherness (n)
/tʊˈɡɛðərnəs/
Sự đoàn kết
106
Trust (n)
/trʌst/
Niềm tin
107
Trust issues (n)
/trʌst ˈɪʃuːz/
Vấn đề tin tưởng
108
Twin (n)
/twɪn/
Sinh đôi
109
Uncle (n)
/ʌŋkəl/
Chú/bác
110
Unconditional love (n)
/ʌnkənˈdɪʃənəl lʌv/
Tình yêu vô điều kiện
111
Understanding (n)
/ʌndərˈstændɪŋ/
Sự hiểu biết
112
Unity (n)
/juːnəti/
Sự đoàn kết
113
Upbringing (n)
/ʌpˌbrɪŋɪŋ/
Sự nuôi dưỡng
114
Verbal arguments (n)
/vɜrbəl ˈɑːrɡjəmənts/
Cuộc tranh luận bằng lời nói
Fashion – Thời trang
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Abaya (n)
/əˈbaɪ.ə/
Áo choàng nữ Hồi giáo
2
Accessories (n)
/əkˈsɛsəriz/
Phụ kiện
3
Accessorize (v)
/əkˈsɛsəˌraɪz/
Phối phụ kiện
4
Avant-garde (adj)
/ævɑntˈɡɑrd/
Tiên phong, tiên tiến
5
Beauty (n)
/bjuti/
Vẻ đẹp
6
Blazer (n)
/bleɪ.zɚ/
Áo blazer
7
Blouse (n)
/blaʊs/
Áo blouse
8
Boutique (n)
/buˈtik/
Cửa hàng thời trang
9
Brand (n)
/brænd/
Thương hiệu
10
Camisole (n)
/kæm.ə.soʊl/
Áo lót
11
Cape (n)
/keɪp/
Áo choàng
12
Cardigan (n)
/kɑːr.dɪ.ɡən/
Áo khoác dài
13
Casual (adj)
/kæʒuəl/
Bình thường, không trang trọng
14
Catwalk (n)
/kætˌwɔk/
Đường biểu diễn thời trang
15
Changing room (n)
/tʃeɪn.dʒɪŋ rum/
Phòng thử đồ
16
Checked (adj)
/tʃɛkt/
Kẻ ô
17
Chic (adj)
/ʃiːk/
Tinh tế, sành điệu
18
Chinos (n)
/tʃiː.noʊz/
Quần vải mềm
19
Clothing (n)
/kloʊðɪŋ/
Quần áo
20
Coat (n)
/koʊt/
Áo choàng
21
Cotton (n)
/kɑːtn/
Bông
22
Couture (n)
/kuˈtʊr/
Thời trang cao cấp
23
Couture house (n)
/kuːˈtjʊr haʊs/
Nhà mốt, xưởng may thời trang cao cấp
24
Couturier (n)
/kuːˈtjʊriːˌeɪ/
Nhà may, nhà thiết kế thời trang
25
Crop-top (n)
/krɒp tɒp/
Áo cắt ngắn
26
Denim (n)
/dɛnɪm/
Vải denim
27
Design (n)
/dɪˈzaɪn/
Thiết kế
28
Designer (n)
/dɪˈzaɪnər/
Nhà thiết kế
29
Dhoti (n)
//doʊ.tiː/
Quần ấn độ
30
Dress (n)
/drɛs/
Váy
31
Edgy (adj)
/ɛdʒi/
Có cá tính
32
Elegance (n)
/ɛlɪɡəns/
Thanh lịch, duyên dáng
33
Embroidery (n)
/ɪmˈbrɔɪdəri/
Thêu
34
Fabrics (n)
/fæbrɪks/
Vải
35
Fabulous (adj)
/fæbjələs/
Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
36
Fashion blogger (n)
/fæʃən ˈblɔɡər/
Nhà viết blog thời trang
37
Fashion forward (adj)
/fæʃən ˈfɔrwərd/
Tiên phong trong thời trang
38
Fashion icon (n)
/fæʃən ˈaɪˌkɑn/
Biểu tượng thời trang
39
Fashion industry (n)
/fæʃən ˈɪndəstri/
Ngành công nghiệp thời trang
40
Fashion magazine (n)
/fæʃən ˈmæɡəˌzin/
Tạp chí thời trang
41
Fashion show (n)
/fæʃən ʃoʊ/
Buổi trình diễn thời trang
42
Fashionable (adj)
/fæʃənəbəl/
Thời trang
43
Fashionista (n)
/fæʃəˈnistə/
Người yêu thời trang
44
Flowery/Floral (adj)
/flaʊ.əri/ˈflɔːr.əl/
Hoa lá
45
Footwear (n)
/fʊtˌwɛr/
Giày dép
46
Fur (n)
/fɜːr/
Lông (thú)
47
Glamorous (adj)
/ɡlæmərəs/
Quyến rũ, lộng lẫy
48
Glamour (n)
/ɡlæmər/
Quyến rũ
49
Haute couture (n)
/oʊt kuˈtur/
Thời trang cao cấp
50
High fashion (n)
/haɪ ˈfæʃən/
Thời trang cao cấp
51
Hijab (n)
/hɪˈdʒɑːb/
Khăn trùm của phụ nữ Hồi giáo
52
Hoodie (n)
/huː.di/
Áo len có nón
53
Jacket (n)
/dʒæk.ɪt/
Áo khoác
54
Jeans (n)
/dʒiːnz/
Quần jeans
55
Jumper (n)
/dʒʌm.pər/
Áo len dày
56
Jumpsuit (n)
/dʒʌmp.suːt/
Đồ bộ
57
Kaftan (n)
/kæf.tæn/
Áo len mỏng
58
Kimono (n)
/kɪˈmoʊ.noʊ/
Áo kimono
59
Kurti (n)
/kʊrˈtiː/
Áo ấn độ
60
Leather (n)
/lɛðər/
Da
61
Leggings (n)
/lɛɡ.ɪŋz/
Quần bó
62
Lehenga (n)
/leɪŋɡə/
Váy ấn độ
63
Linen (n)
/lɪnɪn/
Vải lanh
64
Lingerie (n)
/læn.ʒəˈreɪ/
Đồ lót nữ
65
Luxury (n)
/lʌkʃəri/
Sang trọng
66
Makeup (n)
/meɪkʌp/
Trang điểm
67
Maxi dress (n)
/mæk.si drɛs/
Váy dài
68
Midi skirt (n)
/mɪdi skɜːrt/
Váy ngang đầu gối
69
Modeling (n)
/mɒdəlɪŋ/
Người mẫu
70
Nylon (n)
/naɪlɑːn/
Nhựa tổng hợp
71
Onesie (n)
/wʌn.si/
Đồ bơi cho trẻ sơ sinh
72
Overalls (n)
/oʊ.vɚ.ɑːlz/
Quần yếm
73
Paisley (n)
/peɪz.li/
Hoa văn Paisley
74
Pajamas (n)
/pəˈdʒɑː.məz/
Đồ ngủ
75
Pants (n)
/pænts/
Quần dài
76
Pattern (n)
/pætərn/
Mẫu hoa văn
77
Patterned (adj)
/pæt.ərnd/
Có hoa văn
78
Peplum top (n)
/pɛpləm tɒp/
Áo cổ điển
79
Plaid/Tartan (n)
/plæd/ˈtɑːr.tən/
Kẻ ca rô/ Kẻ sọc
80
Polka-dotted (adj)
/poʊ.kə ˈdɑt.ɪd/
Chấm bi
81
Polo shirt (n)
/poʊ.loʊ ʃɜːrt/
Áo polo
82
Poncho (n)
/pɑːn.tʃoʊ/
Áo choàng trùm
83
Red carpet (n)
/rɛd ˈkɑrpɪt/
Thảm đỏ
84
Robe (n)
/roʊb/
Áo choàng
85
Romper (n)
/rɑːm.pɚ/
Đồ bơi cho trẻ nhỏ
86
Rubber (n)
/rʌbər/
Cao su
87
Runway (n)
/rʌnweɪ/
Sàn diễn thời trang
88
Salwar kameez (n)
/sæl.wɑr kæˈmiːz/
Đồ ấn độ
89
Saree (n)
/sɑːri/
Váy dài ấn độ
90
Sarong (n)
/səˈrɔːŋ/
Vải mặc xung quanh cơ thể
91
Sherwani (n)
/ʃɛrˈwɑː.ni/
Áo ấn độ
92
Shirt (n)
/ʃɜːrt/
Áo sơ mi
93
Shorts (n)
/ʃɔːrts/
Quần soóc
94
Silhouette (n)
/sɪluˈɛt/
Hình dáng
95
Silk (n)
/sɪlk/
Lụa
96
Skirt (n)
/skɜːrt/
Váy ngắn
97
Statement (n)
/steɪtmənt/
Tuyên bố, phát biểu
98
Street style (n)
/strit staɪl/
Phong cách đường phố
99
Striped (adj)
/straɪpt/
Caro, sọc
100
Style (n)
/staɪl/
Phong cách
101
Stylish (adj)
/staɪlɪʃ/
Phong cách, lịch thiệp
102
Suede (n)
/sweɪd/
Da lộn
103
Suit (n)
/suːt/
Bộ đồ
104
Sweater (n)
/swɛt.ər/
Áo len
105
Swimwear (n)
/swɪm.wɛər/
Đồ bơi
106
T-shirt (n)
/tiː.ʃɜːrt/
Áo phông
107
Tailoring (n)
/teɪlərɪŋ/
May vá
108
Tank top (n)
/tæŋk tɒp/
Áo ba lỗ
109
Textile (n)
/tɛkstaɪl/
Ngành dệt may, vải
110
Texture (n)
/tɛkstʃər/
Kết cấu, chất liệu
111
To be a fashion victim (phrase)
/tuː biː ə ˈfæʃ.ən ˈvɪk.tɪm/
Là nạn nhân của thời trang
112
To be interested in fashion (phrase)
/tuː biː ˈɪn.tər.ɛs.tɪd ɪn ˈfæʃ.ən/
Quan tâm đến thời trang
113
To be into hip-hop/sixties fashion (phrase)
/tuː bi ˈɪntu ˈhɪp hɒp/ˈsɪkstiz ˈfæʃən/
Hứng thú, yêu thích và theo đuổi phong cách thời trang hip-hop/ thập kỷ 1960
114
To be smartly/casually dressed (phrase)
/tuː biː ˈsmɑrt.li/ˈkæʒ.uə.li drɛst/
Mặc đồ thông minh/đồ thông thường
115
To be stylish (phrase)
/tuː biː ˈstaɪ.lɪʃ/
Có phong cách
116
To feel comfortable in (phrase)
/tuː fil ˈkʌm.fər.tə.bəl ɪn/
Cảm thấy thoải mái trong
117
To follow the latest fashion (phrase)
/tuː ˈfɑloʊ ðə ˈleɪ.tɪst ˈfæʃ.ən/
Theo dõi xu hướng thời trang mới nhất
118
To know a few fashion tips (phrase)
/tuː noʊ ə fjuː ˈfæʃ.ən tɪps/
Biết một số mẹo thời trang
119
To look natural (phrase)
/tuː lʊk ˈnætʃ.ər.əl/
Trông tự nhiên
120
To shop in trendy stores (phrase)
/tuː ʃɑp ɪn ˈtrɛn.di stɔrz/
Mua sắm tại các cửa hàng thời trang thịnh hành
121
To spend money on clothes/buying clothes (phrase)
/tuː spɛnd ˈmʌni ɒn kloʊðz/ˈbaɪ.ɪŋ kloʊðz/
Tiêu tiền cho quần áo/mua quần áo
122
To wear black (phrase)
/tuː wɛr blæk/
Mặc đồ màu đen
123
To wear designer labels (phrase)
/tuː wɛr dɪˈzaɪ.nər ˈleɪ.bəlz/
Mặc nhãn hiệu thiết kế
124
To wear make-up (phrase)
/tuː wɛr ˈmeɪk.ʌp/
Trang điểm
125
Trench coat (n)
/trɛntʃ koʊt/
Áo khoác dạ
126
Trend (n)
/trɛnd/
Xu hướng
127
Tunic (n)
/tuː.nɪk/
Áo dài
128
Vest (n)
/vɛst/
Áo gile
129
Vintage (adj)
/vɪntɪdʒ/
Cổ điển, cổ xưa
130
Wardrobe (n)
/wɔrˌdroʊb/
Tủ quần áo
131
Wool (n)
/wʊl/
Lông cừu
Sports and equipments – Thể thao & thiết bị
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Aerobics (n)
/ɛrˈoʊbɪks/
Thể dục nhịp điệu
2
Agility (n)
/əˈdʒɪləti/
Sự nhanh nhẹn
3
Agility drills (n)
/əˈdʒɪləti drɪlz/
Bài tập nhanh nhẹn
4
Archery (n)
/ɑrtʃəri/
Bắn cung
5
Archery bow (n)
/ɑːrtʃəri boʊ/
Cung bắn cung
6
Athlete (n)
/ˈæθliːt/
Vận động viên
7
Athlete monitoring (n)
/ˈæθliːt ˈmɑnətərɪŋ/
Giám sát vận động viên
8
Athletics (n)
/æθˈlɛtɪks/
Điền kinh
9
Badminton (n)
/bædmɪntən/
Cầu lông
10
Ball (n)
/bɔːl/
Quả bóng
11
Basketball (n)
/bæskɪtˌbɔl/
Bóng rổ
12
Basketball hoop (n)
/bæskɪtbɔːl huːp/
Bảng sau của bóng rổ
13
Bat (n)
/bæt/
Vợt (bóng chày, bóng bàn)
14
Bowling (n)
/boʊlɪŋ/
Bóng gỗ
15
Boxing (n)
/bɑksɪŋ/
Quyền Anh
16
Boxing gloves (n)
/bɑːksɪŋ ɡlʌvz/
Găng tay quyền Anh
17
Canoeing (n)
/kəˈnuɪŋ/
Chèo thuyền
18
Cardiovascular exercise (n)
/ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈɛksərsaɪz/
Bài tập tim mạch
19
Cleats (n)
/kliːts/
Đinh chống trượt
20
Climbing (n)
/klaɪmɪŋ/
Leo núi
21
Climbing harness (n)
/klaɪmɪŋ ˈhɑːrnɪs/
Dây bảo hộ leo núi
22
Coach (n)
/koʊtʃ/
Huấn luyện viên
23
Commitment (n)
/kəˈmɪtmənt/
Cam kết
24
Competition (n)
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
Cạnh tranh
25
Cool-down (n)
/ˈkuːldaʊn/
Làm dịu cơ
26
Cricket (n)
/krɪkɪt/
Bóng gậy
27
Cricket bat (n)
/krɪkɪt bæt/
Gậy cricket
28
Cross-training (n)
/ˈkrɔsˌtreɪnɪŋ/
Huấn luyện chéo
29
Cycling (n)
/saɪklɪŋ/
Đạp xe
30
Dedication (n)
/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/
Sự cống hiến
31
Defeat (n)
/dɪˈfiːt/
Thất bại
32
Discipline (n)
/ˈdɪsəplɪn/
Kỷ luật
33
Dumbbell (n)
/dʌmbɛl/
Tạ đơn
34
Endurance (n)
/ɪnˈdʊrəns/
Sức bền
35
Fencing (n)
/fɛnsɪŋ/
Đấu kiếm
36
Fitness (n)
/ˈfɪtnəs/
Sức khỏe
37
Focus (n)
/ˈfoʊkəs/
Tập trung
38
Football (n)
/fʊtˌbɔl/
Bóng đá
39
Formula 1 (n)
/fɔrmjələ wʌn/
Đua xe công thức 1
40
Gloves (n)
/ɡlʌvz/
Găng tay
41
Goalkeeper gloves (n)
/ɡoʊlˌkiːpər ɡlʌvz/
Găng tay thủ môn
42
Goalposts (n)
/ɡoʊlpoʊsts/
Cột gôn
43
Golf (n)
/ɡɔlf/
Đánh gôn
44
Golf club (n)
/ɡɑlf klʌb/
Gậy golf
45
Gymnastics (n)
/dʒɪmˈnæstɪks/
Thể dục dụng cụ
46
Gymnastics rings (n)
/dʒɪmˈnæstɪks rɪŋz/
Vòng thể dục dụng cụ
47
Handball (n)
/hændˌbɔl/
Bóng ném
48
Helmet (n)
/hɛlmɪt/
Mũ bảo hiểm
49
Hockey (n)
/hɑki/
Khúc côn cầu
50
Hockey stick (n)
/hɑːki stɪk/
Gậy khúc côn cầu
51
Horse racing (n)
/hɔrs ˈreɪsɪŋ/
Đua ngựa
52
Ice hockey (n)
/aɪs ˈhɑki/
Khúc côn cầu trên băng
53
Injury prevention (n)
/ˈɪnʤəri prɪˈvɛnʃən/
Phòng ngừa chấn thương
54
Interval training (n)
/ˈɪntərvəl ˈtreɪnɪŋ/
Huấn luyện khoảng cách
55
Judo (n)
/ˈdʒuːdoʊ/
Võ Judo
56
Karate (n)
/kəˈrɑːti/
Karate
57
Kayaking (n)
/kaɪəkɪŋ/
Chèo kayak
58
Martial arts (n)
/mɑrʃəl ɑrts/
Võ thuật
59
Mental toughness (n)
/ˈmɛntl ˈtʌfnəs/
Sức mạnh tinh thần
60
Motivation (n)
/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
Động lực
61
Net (n)
/nɛt/
Lưới
62
Nutrition (n)
/njuˈtrɪʃən/
Dinh dưỡng
63
Paddle (n)
/pædəl/
Cái chèo
64
Parachute (n)
/pærəʃuːt/
Dù lượn
65
Performance (n)
/pərˈfɔrməns/
Thành tích
66
Performance analysis (n)
/pərˈfɔrməns əˈnæləsɪs/
Phân tích thành tích
67
Pilates (n)
/pɪˈlɑːˌtiːz/
Pilates
68
Plyometrics (n)
/ˌplaɪoʊˈmɛtrɪks/
Tập nhảy
69
Punching bag (n)
/pʌntʃɪŋ bæɡ/
Bao đấm
70
Racket (n)
/rækɪt/
Vợt (quần vợt)
71
Recovery (n)
/rɪˈkʌvəri/
Phục hồi
72
Recovery strategies (n)
/rɪˈkʌvəri ˈstrætəʤiz/
Chiến lược phục hồi
73
Rehabilitation (n)
/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/
Phục hồi chức năng
74
Resilience (n)
/rɪˈzɪljəns/
Sự kiên cường
75
Rowing (n)
/roʊɪŋ/
Chèo thuyền đua
76
Rugby (n)
/rʌɡbi/
Bóng bầu dục
77
Running (n)
/rʌnɪŋ/
Chạy
78
Saddle (n)
/sædəl/
Yên xe đạp
79
Sailing (n)
/seɪlɪŋ/
Lướt sóng trên biển
80
Shoes (n)
/ʃuz/
Giày
81
Skateboard (n)
/skeɪtbɔːrd/
Ván trượt
82
Skateboarding (n)
/skeɪtbɔrdɪŋ/
Trượt ván
83
Ski boots (n)
/skiː buːts/
Giày trượt tuyết
84
Skiing (n)
/skiɪŋ/
Trượt tuyết
85
Skipping rope (n)
/skɪpɪŋ roʊp/
Dây nhảy
86
Snorkeling (n)
/snɔrklɪŋ/
Lặn ống thở
87
Snowboard bindings (n)
/snoʊˌbɔːrd ˈbaɪndɪŋz/
Đai cố định trượt tuyết ván
88
Snowboarding (n)
/snoʊˌbɔrdɪŋ/
Trượt tuyết ván
89
Speed (n)
/spiːd/
Tốc độ
90
Speed drills (n)
/spiːd drɪlz/
Bài tập tốc độ
91
Sports biomechanics (n)
/spɔrts ˌbaɪoʊməˈkænɪks/
Cơ học thể thao
92
Sports medicine (n)
/spɔrts ˈmɛdəsɪn/
Y học thể thao
93
Sports nutrition supplements (n)
/spɔrts njuˈtrɪʃən ˈsʌpləmənts/
Thực phẩm bổ sung
94
Sports nutritionist (n)
/spɔrts njuˈtrɪʃənɪst/
Chuyên gia dinh dưỡng thể thao
95
Sports performance testing (n)
/spɔrts pərˈfɔrməns ˈtɛstɪŋ/
Kiểm tra hiệu suất thể thao
96
Sports psychology (n)
/spɔrts saɪˈkɑlədʒi/
Tâm lý học thể thao
97
Sports science (n)
/spɔrts ˈsaɪəns/
Khoa học thể thao
98
Sports therapy (n)
/spɔrts ˈθɛrəpi/
Vật lý trị liệu thể thao
99
Sportsmanship (n)
/ˈspɔrtsmənʃɪp/
Tinh thần thể thao
100
Stamina (n)
/ˈstæmɪnə/
Khả năng chịu đựng
101
Starting blocks (n)
/stɑːrtɪŋ blɑːks/
Khối khởi động (đường chạy)
102
Strength (n)
/strɛŋθ/
Sức mạnh
103
Strength and conditioning (n)
/strɛŋθ ænd ˌkənˌdɪʃənɪŋ/
Tăng cường sức mạnh và thể lực
104
Strength training (n)
/strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/
Huấn luyện sức mạnh
105
Stretching (n)
/ˈstrɛtʃɪŋ/
Tập duỗi cơ
106
Surf lifesaving (n)
/sɜːrf ˈlaɪfsˌeɪvɪŋ/
Cứu hộ lướt sóng
107
Surfboard (n)
/sɜːrfbɔːrd/
Ván lướt sóng
108
Surfing (n)
/sɜːrfɪŋ/
Lướt sóng
109
Swim fins (n)
/swɪm fɪnz/
Vây bơi
110
Swimming (n)
/swɪmɪŋ/
Bơi lội
111
Swimming goggles (n)
/swɪmɪŋ ˈɡɑːɡlz/
Kính bơi
112
Synchronized swimming (n)
/sɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ/
Bơi nghệ thuật
113
Table tennis (n)
/teɪbəl ˈtɛnɪs/
Bóng bàn
114
Taekwondo (n)
/taɪˈkwɑnˌdoʊ/
Taekwondo
115
Tennis (n)
/tɛnɪs/
Quần vợt
116
Tennis racket (n)
/tɛnɪs ˈrækɪt/
Vợt quần vợt
117
Track spikes (n)
/træk spaɪks/
Đinh chạy điền kinh
118
Training (n)
/ˈtreɪnɪŋ/
Huấn luyện
119
Training camp (n)
/ˈtreɪnɪŋ kæmp/
Trại huấn luyện
120
Training equipment (n)
/ˈtreɪnɪŋ ɪˈkwɪpmənt/
Thiết bị huấn luyện
121
Training program (n)
/ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/
Chương trình huấn luyện
122
Triathlon (n)
/traɪˈæθlɑn/
Ba môn phối hợp
123
Ultra marathon (n)
/ʌltrə ˈmærəˌθɑn/
Marathon siêu dài
124
Victory (n)
/ˈvɪktəri/
Chiến thắng
125
Volleyball (n)
/vɑliˌbɔl/
Bóng chuyền
126
Volleyball net (n)
/vɑːliˌbɔːl nɛt/
Lưới bóng chuyền
127
Warm-up (n)
/ˈwɔrmʌp/
Làm nóng cơ
128
Weightlifting (n)
/weɪtlɪftɪŋ/
Cử tạ
129
Weightlifting barbell (n)
/weɪtˌlɪftɪŋ ˈbɑːrbɛl/
Thanh tạ
130
Wetsuit (n)
/wɛtˌsuːt/
Đồ lặn
131
Wrestling (n)
/rɛslɪŋ/
Vật
132
Yoga (n)
/joʊɡə/
Yoga
133
Yoga mat (n)
/joʊɡə mæt/
Thảm yoga
Tourism – Du lịch
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
24-hour customer support (n)
/ˈtwɛn.ti ˈfɔːrˌaʊər ˈkʌstəmər səˈpɔrt/
Hỗ trợ khách hàng 24/7
2
Accommodation (n)
/əˌkɑːməˈdeɪʃən/
Chỗ ở
3
Adventure (n)
/ədˈvɛnʧər/
Phiêu lưu
4
Adventure sports (n)
/ədˈvɛnʧər spɔrts/
Môn thể thao phiêu lưu
5
Adventure tour (n)
/ədˈvɛnʧər tʊr/
Tour phiêu lưu
6
Adventure tourism (n)
/ədˈvɛnʧər ˈtʊrɪzəm/
Du lịch phiêu lưu
7
Airline (n)
/ˈɛə.laɪn/
Hãng hàng không
8
Airport (n)
/ˈɛə.pɔːrt/
Sân bay
9
Airport lounge (n)
/ˈɛrˌpɔrt laʊndʒ/
Khu chờ sân bay
10
Airport transfer (n)
/ˈɛrˌpɔrt ˈtrænsfər/
Dịch vụ đưa đón sân bay
11
Apartment (n)
/əˈpɑːrtmənt/
Căn hộ
12
Attractions (n)
/əˈtrækʃənz/
Điểm thu hút
13
Backpacker (n)
/ˈbækˌpækər/
Người du lịch bụi
14
Backpacking (n)
/ˈbækˌpækɪŋ/
Du lịch bụi
15
Bar (n)
/bɑːr/
Quầy bar
16
Beach (n)
/biːtʃ/
Bãi biển
17
Beach tourism (n)
/biːtʃ ˈtʊrɪzəm/
Du lịch biển
18
Bed and Breakfast (B&B) (n)
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst/
Chỗ ở kèm bữa sáng
19
Bicycle rental (n)
/ˈbaɪ.sɪ.kəl ˈrɛn.tl̩/
Cho thuê xe đạp
20
Biking (n)
/ˈbaɪ.kɪŋ/
Đạp xe
21
Bus (n)
/bʌs/
Xe buýt
22
Cable car (n)
/ˈkeɪ.bl̩ kɑːr/
Xe cáp treo
23
Café (n)
/ˈkæˌfeɪ/
Quán cà phê
24
Campground (n)
/ˈkæmpˌɡraʊnd/
Khu trại
25
Camping (n)
/ˈkæmpɪŋ/
Cắm trại
26
Campsite (n)
/ˈkæmpsaɪt/
Khu cắm trại
27
Canoeing (n)
/kəˈnuː.ɪŋ/
Chèo xuồng
28
Car rental (n)
/kɑːr ˈrɛn.tl̩/
Cho thuê xe
29
Caravan (n)
/ˈkærəvæn/
Xe dã ngoại
30
City tour (n)
/ˈsɪti tʊr/
Tour tham quan thành phố
31
Concierge (n)
/kɑːnˈsjɛərʒ/
Nhân viên tiếp tân
32
Cottage (n)
/ˈkɑːtɪdʒ/
Nhà nông thôn
33
Cruise (n)
/kruz/
Chuyến du thuyền
34
Cruise package (n)
/kruːz ˈpækɪdʒ/
Gói du thuyền
35
Cruise ship (n)
/kruːz ʃɪp/
Tàu du lịch
36
Cruise tourism (n)
/kruːz ˈtʊrɪzəm/
Du lịch du thuyền
37
Cuisine (n)
/kwɪˈzin/
Ẩm thực
38
Culinary tourism (n)
/ˈkʌləˌnɛri ˈtʊrɪzəm/
Du lịch ẩm thực
39
Cultural performances (n)
/ˈkʌl.tʃər.əl pərˈfɔːr.mənsɪz/
Biểu diễn văn hóa
40
Cultural tour (n)
/ˈkʌlʧərəl tʊr/
Tour văn hóa
41
Cultural tourism (n)
/ˈkʌltʃərəl ˈtʊrɪzəm/
Du lịch văn hóa
42
Culture (n)
/ˈkʌltʃər/
Văn hóa
43
Currency exchange (n)
/ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/
Đổi tiền tệ
44
Dark tourism (n)
/dɑrk ˈtʊrɪzəm/
Du lịch tâm linh
45
Destination (n)
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
Điểm đến
46
Ecotourism (n)
/ˈikoʊˌtʊrɪzəm/
Du lịch sinh thái
47
Educational tourism (n)
/ˌɛʤʊˈkeɪʃənəl ˈtʊrɪzəm/
Du lịch giáo dục
48
Enotourism (n)
/ɪˈnoʊˌtʊərɪzəm/
Du lịch rượu vang
49
Entertainment show (n)
/ˌɛntərˈteɪnmənt ʃoʊ/
Buổi trình diễn giải trí
50
Event planning (n)
/ɪˈvɛnt ˈplænɪŋ/
Lập kế hoạch sự kiện
51
Exploration (n)
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
Sự khám phá
52
Ferry (n)
/ˈfɛri/
Phà
53
Festivals (n)
/ˈfɛstəvəlz/
Lễ hội
54
Fitness center (n)
/ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/
Trung tâm thể dục thể thao
55
Floating hotel (n)
/ˈfloʊtɪŋ hoʊˈtɛl/
Khách sạn trên nước
56
Food tasting (n)
/fuːd ˈteɪ.stɪŋ/
Thử đồ ăn
57
Gondola (n)
/ˈɡɑːn.də.lə/
Thuyền gondola (ở Venice, Ý)
58
Group travel (n)
/ɡruːp ˈtrævəl/
Du lịch nhóm
59
Guesthouse (n)
/ˈɡɛst.haʊs/
Nhà khách
60
Guide (n)
/ɡaɪd/
Hướng dẫn viên
61
Guided excursion (n)
/ˈɡaɪdɪd ɪkˈskɜːrʒən/
Chuyến tham quan có hướng dẫn
62
Helicopter (n)
/ˈhɛ.lɪˌkɑp.tər/
Trực thăng
63
Heritage (n)
/ˈhɛrɪtɪʤ/
Di sản
64
Heritage tourism (n)
/ˈhɛrɪtɪʤ ˈtʊrɪzəm/
Du lịch di sản
65
Hiking (n)
/ˈhaɪkɪŋ/
Leo núi
66
Historical tourism (n)
/hɪˈstɔrɪkəl ˈtʊrɪzəm/
Du lịch lịch sử
67
Historical tours (n)
/hɪsˈtɔːr.ɪ.kəl tʊrz/
Tham quan di tích lịch sử
68
Holiday home (n)
/ˈhɑːləˌdeɪ hoʊm/
Nhà nghỉ dưỡng
69
Homestay (n)
/ˈhoʊmsteɪ/
Ở nhà dân
70
Honeymoon tourism (n)
/ˈhʌnimun ˈtʊrɪzəm/
Du lịch trăng mật
71
Horse-drawn carriage (n)
/hɔːrs drɔːn ˈkær.ɪdʒ/
Xe ngựa kéo
72
Horseback riding (n)
/ˈhɔːrs.bæk ˈraɪ.dɪŋ/
Cưỡi ngựa
73
Hospitality (n)
/ˌhɑːspɪˈtæləti/
Sự hiếu khách
74
Host family (n)
/hoʊst ˈfæməli/
Gia đình chủ nhà
75
Hostel (n)
/ˈhɑːstəl/
Nhà trọ
76
Hot air balloon (n)
/hɑt ɛr bəˈlun/
Khinh khí cầu
77
Hotel (n)
/hoʊˈtɛl/
Khách sạn
78
Inn (n)
/ɪn/
Nhà trọ
79
Kayaking (n)
/ˈkaɪ.ə.kɪŋ/
Chèo kayak
80
Landmarks (n)
/ˈlændˌmɑːrks/
Các điểm địa danh
81
Laundry service (n)
/ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/
Dịch vụ giặt ủi
82
Leisure (n)
/ˈliʒər/
Thời gian rảnh rỗi
83
Local cuisine (n)
/ˈloʊkəl kwɪˈzin/
Ẩm thực địa phương
84
Local transportation (n)
/ˈloʊkl ˌtrænspɔrˈteɪʃən/
Phương tiện giao thông địa phương
85
Lodge (n)
/lɑːdʒ/
Nhà nghỉ
86
Luggage storage (n)
/ˈlʌɡɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ/
Dịch vụ giữ hành lý
87
Luxury tourism (n)
/ˈlʌkʃəri ˈtʊrɪzəm/
Du lịch sang trọng
88
Motel (n)
/moʊˈtɛl/
Nhà nghỉ
89
Mountain tourism (n)
/ˈmaʊntən ˈtʊrɪzəm/
Du lịch núi
90
Museums (n)
/mjuˈziəmz/
Bảo tàng
91
Nature (n)
/ˈneɪʧər/
Thiên nhiên
92
Paragliding (n)
/ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/
Bay dù
93
Photography (n)
/fəˈtɑːgrəfi/
Nhiếp ảnh
94
Pilgrimage (n)
/ˈpɪlɡrɪmɪʤ/
Hành hương
95
Rafting (n)
/ˈræftɪŋ/
Chèo thuyền
96
Relaxation (n)
/ˌriːlækˈseɪʃən/
Sự thư giãn
97
Religious tourism (n)
/rɪˈlɪʤəs ˈtʊrɪzəm/
Du lịch tôn giáo
98
Resort (n)
/rɪˈzɔrt/
Khu nghỉ dưỡng
99
Restaurant (n)
/ˈrɛstrɒnt/
Nhà hàng
100
Rickshaw (n)
/ˈrɪk.ʃɔː/
Xe xích lô
101
Room service (n)
/rum ˈsɜːrvɪs/
Dịch vụ phòng
102
Rural tourism (n)
/ˈrʊrəl ˈtʊrɪzəm/
Du lịch nông thôn
103
Safari (n)
/səˈfɑːri/
Du lịch thám hiểm
104
Safari tourism (n)
/səˈfɑri ˈtʊrɪzəm/
Du lịch safari
105
Scenic photography (n)
/ˈsinɪk fəˈtɑːgrəfi/
Ảnh cảnh đẹp
106
Scooter rental (n)
/ˈskuːtər ˈrɛntəl/
Cho thuê xe scooter
107
Scuba diving (n)
/ˈskuː.bə ˈdaɪ.vɪŋ/
Lặn biển với bình khí
108
Segway (n)
/ˈsɛɡ.weɪ/
Xe điện tự cân bằng
109
Shopping (n)
/ˈʃɑːpɪŋ/
Mua sắm
110
Shuttle service (n)
/ˈʃʌtl̩ ˈsɜːrvɪs/
Dịch vụ xe đưa đón
111
Sightseeing (n)
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
Tham quan
112
Sightseeing bus (n)
/ˈsaɪt.siː.ɪŋ bʌs/
Xe buýt tham quan
113
Sightseeing tour (n)
/ˈsaɪtsiːɪŋ tʊr/
Tour tham quan
114
Sightseer (n)
/ˈsaɪtˌsɪər/
Người đi tham quan
115
Snorkeling (n)
/ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/
Lặn có ống thở
116
Souvenir (n)
/ˌsuːvəˈnɪr/
Quà lưu niệm
117
Souvenir shop (n)
/ˌsuːvəˈnɪr ʃɒp/
Cửa hàng đồ lưu niệm
118
Spa (n)
/spɑː/
Spa, dịch vụ làm đẹp
119
Sports tourism (n)
/spɔrts ˈtʊrɪzəm/
Du lịch thể thao
120
Surfing (n)
/ˈsɜːrf.ɪŋ/
Lướt sóng
121
Sustainable tourism (n)
/səˈsteɪnəbəl ˈtʊrɪzəm/
Du lịch bền vững
122
Swimming (n)
/ˈswɪm.ɪŋ/
Bơi lội
123
Swimming pool (n)
/ˈswɪmɪŋ pul/
Bể bơi
124
Taxi (n)
/ˈtæk.si/
Xe taxi
125
Theme park (n)
/θiːm pɑːrk/
Công viên chủ đề
126
Ticket booking (n)
/ˈtɪkɪt ˈbʊkɪŋ/
Đặt vé
127
Tour bus (n)
/tʊr bʌs/
Xe du lịch
128
Tour guide (n)
/tʊr ɡaɪd/
Hướng dẫn viên du lịch
129
Tour operator (n)
/tʊr ˈɑːpəreɪtər/
Công ty du lịch
130
Package tour (n)
/ˈpækɪdʒ tʊər/
Chuyến du lịch trọn gói
131
Tourism (n)
/ˈtʊrɪzəm/
Du lịch
132
Tourism industry (n)
/ˈtʊrɪzəm ˈɪndəstri/
Ngành du lịch
133
Tourist (n)
/ˈtʊrɪst/
Du khách
134
Train (n)
/treɪn/
Tàu hỏa
135
Tram (n)
/træm/
Xe điện
136
Translation services (n)
/trænsˈleɪʃən ˈsɜːrvɪsɪz/
Dịch vụ dịch thuật
137
Transportation (n)
/ˌtrænspɔrˈteɪʃən/
Phương tiện vận chuyển
138
Travel (n)
/ˈtrævəl/
Du lịch
139
Travel adapter (n)
/ˈtrævəl əˈdæptər/
Bộ chuyển đổi điện du lịch
140
Travel agency (n)
/ˈtrævəl ˈeɪʤənsi/
Công ty du lịch
141
Travel consultation (n)
/ˈtrævəl ˌkɑːnsəlˈteɪʃən/
Tư vấn du lịch
142
Travel insurance (n)
/ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm du lịch
143
Travel itinerary (n)
/ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/
Lịch trình du lịch
144
Travel SIM card (n)
/ˈtrævəl sɪm kɑːrd/
Thẻ SIM du lịch
145
Travel vaccinations (n)
/ˈtrævəl ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃənz/
Tiêm phòng du lịch
146
Travel visa (n)
/ˈtrævəl ˈviːzə/
Visa du lịch
147
Treehouse (n)
/ˈtriːˌhaʊs/
Nhà cây
148
Tuk-tuk (n)
/tʊk.tʊk/
Xe tuk tuk (loại xe ba bánh)
149
Urban tourism (n)
/ˈɜrbən ˈtʊrɪzəm/
Du lịch đô thị
150
Vacation (n)
/veɪˈkeɪʃən/
Kỳ nghỉ
151
Vacation rental (n)
/veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/
Cho thuê phòng nghỉ
152
Villa (n)
/ˈvɪlə/
Biệt thự
153
Visa assistance (n)
/ˈviːzə əˈsɪstəns/
Hỗ trợ xin visa
154
Volunteer tourism (n)
/ˌvɑlənˈtɪr ˈtʊrɪzəm/
Du lịch tình nguyện
155
Wellness tourism (n)
/ˈwɛlnəs ˈtʊrɪzəm/
Du lịch chăm sóc sức khỏe
156
Whale watching (n)
/weɪl ˈwɑː.tʃɪŋ/
Quan sát cá voi
157
Wi-Fi access (n)
/ˈwaɪ faɪ ˈæksɛs/
Truy cập Wi-Fi
158
Wildlife (n)
/ˈwaɪldˌlaɪf/
Động vật hoang dã
159
Wildlife safari (n)
/ˈwaɪld.laɪf səˈfɑː.ri/
Đi săn hoang dã
160
Wildlife sanctuary (n)
/ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/
Khu bảo tồn động vật hoang dã
161
Wildlife tourism (n)
/ˈwaɪldlaɪf ˈtʊrɪzəm/
Du lịch hoang dã
162
Zip-lining (n)
/ˈzɪp ˌlaɪn.ɪŋ/
Chèo dây cáp
Art – Hội họa
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Abstract (adj)
/ˈæbstrækt/
Trừu tượng
2
Aesthetics (n)
/iːsˈθɛtɪks/
Mỹ thuật
3
Analogous colors (n)
/əˈnæləgəs ˈkʌlərz/
Màu sắc tương tự
4
Architecture (n)
/ˈɑːrkɪtɛkʧər/
Kiến trúc
5
Art appreciation (n)
/ɑːrt əˌpriːʃiˈeɪʃən/
Sự đánh giá nghệ thuật
6
Art critique (n)
/ɑːrt krɪˈtiːk/
Bình phẩm nghệ thuật
7
Art education (n)
/ɑːrt ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục nghệ thuật
8
Art history (n)
/ɑːrt ˈhɪstri/
Lịch sử nghệ thuật
9
Art movement (n)
/ɑːrt ˈmuːvmənt/
Phong trào nghệ thuật
10
Art therapy (n)
/ɑːrt ˈθɛrəpi/
Trị liệu nghệ thuật
11
Artistic (adj)
/ɑːrˈtɪstɪk/
Nghệ thuật
12
Artistic expression (n)
/ɑrˈtɪstɪk ɪkˈsprɛʃən/
Biểu đạt nghệ thuật
13
Artistic process (n)
/ɑːrˈtɪstɪk ˈprɑːsɛs/
Quá trình nghệ thuật
14
Artwork (n)
/ˈɑːrtwɜːrk/
Tác phẩm nghệ thuật
15
Asymmetry (n)
/eɪˈsɪmətri/
Không đối xứng
16
Balance (n)
/ˈbæləns/
Cân đối
17
Blending (n)
/ˈblɛndɪŋ/
Trộn màu
18
Bold colors (n)
/boʊld ˈkʌlərz/
Màu sắc mạnh mẽ
19
Brush (n)
/brʌʃ/
Cọ
20
Brushwork (n)
/ˈbrʌʃwɜːrk/
Vẽ bằng cọ
21
Canvas (n)
/ˈkænvəs/
Bức vẽ
22
Ceramics (n)
/səˈræmɪks/
Gốm sứ
23
Collage (n)
/kəˈlɑːʒ/
Hình thức nghệ thuật thị giác
24
Color (n)
/ˈkʌlər/
Màu sắc
25
Complementary colors (n)
/ˌkɑmpləˈmɛntəri ˈkʌlərz/
Màu sắc bù trừ
26
Composition (n)
/ˌkɒmpəˈzɪʃən/
Cách sắp đặt
27
Contemporary (adj)
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
Đương đại
28
Contemporary art (n)
/kənˈtɛmpəˌrɛri ɑːrt/
Nghệ thuật đương đại
29
Contrast (n)
/ˈkɒntræst/
Tương phản
30
Cool colors (n)
/kul ˈkʌlərz/
Màu sắc mát mẻ
31
Craftsmanship (n)
/ˈkræftsmənˌʃɪp/
Thủ công
32
Creativity (n)
/kriːeɪˈtɪvɪti/
Sự sáng tạo
33
Critique (n)
/krɪˈtiːk/
Nhận xét, phê bình
34
Cultural elite (n)
/ˈkʌltʃərəl ɪˈlit/
Tầng lớp văn hóa
35
Depth (n)
/dɛpθ/
Độ sâu
36
Design (n)
/dɪˈzaɪn/
Thiết kế
37
Drawing (n)
/ˈdrɔːɪŋ/
Bức vẽ
38
Drawing and painting (n)
/drɔɪŋ ænd ˈpeɪntɪŋ/
Vẽ và sơn
39
Earth tones (n)
/ɜrθ toʊnz/
Tông màu đất
40
Emphasis (n)
/ˈɛmfəsɪs/
Nhấn mạnh
41
Etching and lithography (n)
/ˈɛtʃɪŋ ænd lɪˈθɑɡrəfi/
Ấn mạ và đồ họa đá
42
Exhibition (n)
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
Triển lãm
43
Expression (n)
/ɪkˈsprɛʃən/
Sự biểu đạt
44
Fabric (n)
/ˈfæbrɪk/
Chất liệu
45
Fluorescent colors (n)
/flʊˈrɛsənt ˈkʌlərz/
Màu sắc huỳnh quang
46
Focal point (n)
/ˈfoʊkəl pɔɪnt/
Điểm lực
47
Folk art (n)
/foʊk ɑːrt/
Nghệ thuật dân gian
48
Form (n)
/fɔːrm/
Hình thức
49
Gallery (n)
/ˈɡæləri/
Phòng trưng bày
50
Gradation (n)
/ɡreɪˈdeɪʃən/
Chuyển độ
51
Gradient colors (n)
/ˈɡreɪdiənt ˈkʌlərz/
Màu sắc trộn
52
Graphic artists (n)
/ˈɡræfɪk ˈɑrtɪsts/
Những nghệ sĩ đồ họa
53
Hand and spirit (n)
/hænd ænd ˈspɪrɪt/
Tay và tinh thần
54
Handmade creations (n)
/ˈhændˌmeɪd kriˈeɪʃənz/
Những tác phẩm làm thủ công
55
Handwriting on the wall (n)
/ˈhændˌraɪtɪŋ ɒn ðə wɔːl/
Báo hiệu không tốt cho tương lai
56
Harmony (n)
/ˈhɑːrməni/
Hài hòa
57
Hatching (n)
/ˈhætʃɪŋ/
Gạch nối
58
Helpmate (n)
/ˈhɛlpmeɪt/
Người trợ giúp
59
High-key colors (n)
/haɪ-ki ˈkʌlərz/
Màu sắc sáng
60
Idealism (n)
/aɪˈdiəlɪzəm/
Chủ nghĩa lý tưởng
61
Illustrator (n)
/ˈɪləstreɪtər/
Họa sĩ minh họa
62
Impressionism (n)
/ɪmˈprɛʃənɪzəm/
Chủ nghĩa ấn tượng
63
Incompetent artist (n)
/ɪnˈkɒmpɪtənt ˈɑrtɪst/
Nghệ sĩ không tài năng
64
Inspiration (n)
/ˌɪnspɪˈreɪʃən/
Cảm hứng
65
Installation (n)
/ˌɪnstəˈleɪʃən/
Cài đặt nghệ thuật
66
Iridescence (n)
/ˈɪrɪˌdɛsns/
Độ bóng
67
Landscape (n)
/ˈlændˌskeɪp/
Phong cảnh
68
Layers (n)
/ˈleɪərz/
Lớp
69
Light (n)
/laɪt/
Ánh sáng
70
Likeness (n)
/ˈlaɪknəs/
Sự giống nhau
71
Limitations (n)
/ˌlɪmɪˈteɪʃənz/
Giới hạn
72
Line (n)
/laɪn/
Đường kẻ
73
Low-key colors (n)
/loʊ-ki ˈkʌlərz/
Màu sắc tối
74
Masterpiece (n)
/ˈmæstərˌpis/
Tuyệt phẩm
75
Material (n)
/məˈtɪriəl/
Vật liệu
76
Medium (n)
/ˈmiːdiəm/
Phương tiện
77
Metallic colors (n)
/məˈtælɪk ˈkʌlərz/
Màu kim loại
78
Middle class (n)
/ˈmɪdl klæs/
Tầng lớp trung lưu
79
Modernism (n)
/ˈmɒdərnɪzəm/
Chủ nghĩa hiện đại
80
Monochromatic colors (n)
/ˌmɑnoʊkrəˈmætɪk ˈkʌlərz/
Màu đơn sắc
81
Movement (n)
/ˈmuːvmənt/
Chuyển động
82
Museum (n)
/mjuːˈziːəm/
Bảo tàng
83
Muted colors (n)
/ˈmjutɪd ˈkʌlərz/
Màu sắc nhạt nhòa
84
Natural colors (n)
/ˈnætʃərəl ˈkʌlərz/
Màu sắc tự nhiên
85
Negative space (n)
/ˈnɛɡətɪv speɪs/
Không gian âm
86
Neon colors (n)
/ˈniːɑn ˈkʌlərz/
Màu phản quang
87
Neutral colors (n)
/ˈnjuːtrəl ˈkʌlərz/
Màu sắc trung tính
88
Painter (n)
/ˈpeɪntər/
Họa sĩ
89
Painting (n)
/ˈpeɪntɪŋ/
Bức tranh
90
Palette (n)
/ˈpælɪt/
Bảng màu
91
Pastel colors (n)
/ˈpæstəl ˈkʌlərz/
Màu nhạt
92
Pattern (n)
/ˈpætərn/
Mẫu hoa văn
93
Performance (n)
/pərˈfɔːrməns/
Biểu diễn
94
Perspective (n)
/pəˈspɛktɪv/
Phối cảnh
95
Photography (n)
/fəˈtɒɡrəfi/
Nhiếp ảnh
96
Portrait painters (n)
/ˈpɔrtrɪt ˈpeɪntərz/
Họa sĩ vẽ chân dung
97
Portraiture (n)
/ˈpɔːrtrɪtʃər/
Họa bức chân dung
98
Positive space (n)
/ˈpɒzɪtɪv speɪs/
Không gian dương
99
Pottery (n)
/ˈpɒtəri/
Gốm sứ
100
Primary colors (n)
/ˈpraɪˌmɛri ˈkʌlərz/
Màu sắc cơ bản
101
Printmaking (n)
/ˈprɪntˌmeɪkɪŋ/
In ấn
102
Proportion (n)
/prəˈpɔːrʃən/
Tỷ lệ
103
Realism (n)
/ˈriəˌlɪzəm/
Chủ nghĩa hiện thực
104
Repetition (n)
/ˌrɛpɪˈtɪʃən/
Sự lặp lại
105
Rhythm (n)
/ˈrɪðəm/
Nhịp điệu
106
Scale (n)
/skeɪl/
Quy mô
107
Sculptor (n)
/ˈskʌlptər/
Nhà điêu khắc
108
Sculpture (n)
/ˈskʌlptʃər/
Điêu khắc
109
Secondary colors (n)
/ˈsɛkənˌdɛri ˈkʌlərz/
Màu sắc thứ cấp
110
Shadow (n)
/ˈʃædoʊ/
Bóng
111
Shape (n)
/ʃeɪp/
Hình dạng
112
Sketch (n)
/skɛtʃ/
Bản phác thảo
113
Source material (n)
/sɔrs məˈtɪriəl/
Nguyên liệu gốc
114
Space (n)
/speɪs/
Không gian
115
Still life (n)
/stɪl laɪf/
Tranh tĩnh vật
116
Strokes (n)
/stroʊks/
Chấm
117
Style (n)
/staɪl/
Phong cách
118
Subject matter (n)
/ˈsʌbdʒɪkt ˈmætər/
Chủ đề
119
Substance (n)
/ˈsʌbstəns/
Cốt lõi, nội dung
120
Subtle colors (n)
/ˈsʌtəl ˈkʌlərz/
Màu sắc tinh tế
121
Surface (n)
/ˈsɜːrfɪs/
Bề mặt
122
Surrealism (n)
/səˈriːəˌlɪzəm/
Chủ nghĩa siêu thực
123
Symbolism (n)
/ˈsɪmbəlɪzəm/
Tượng trưng
124
Symmetry (n)
/ˈsɪmɪtri/
Đối xứng
125
Synthetic pigments (n)
/sɪnˈθɛtɪk ˈpɪɡmənts/
Sắc tố tổng hợp
126
Techniques (n)
/tɛkˈniːks/
Kỹ thuật
127
Tertiary colors (n)
/ˈtɜrʃiˌɛri ˈkʌlərz/
Màu sắc thứ ba
128
Texture (n)
/ˈtɛkstʃər/
Kết cấu
129
Tools (n)
/tuːlz/
Công cụ
130
Transparency (n)
/trænsˈpɛrənsi/
Độ trong suốt
131
Transparent colors (n)
/trænsˈpɛrənt ˈkʌlərz/
Màu sắc trong suốt
132
Unity (n)
/ˈjuːnɪti/
Đơn nhất
133
Uplifting style (n)
/ˈʌpˌlɪftɪŋ staɪl/
Phong cách làm nổi bật
134
Value (n)
/ˈvæljuː/
Giá trị
135
Vibrant colors (n)
/ˈvaɪbrənt ˈkʌlərz/
Màu sắc sặc sỡ
136
Visual (adj)
/ˈvɪʒʊəl/
Hình ảnh
137
Warm colors (n)
/wɔrm ˈkʌlərz/
Màu sắc ấm
Music – Âm nhạc
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Accordion (n)
/əˈkɔrdiən/
Đàn xếp
2
Acoustic (adj)
/əˈkuːstɪk/
Nhạc cụ
3
Agent (n)
/ˈeɪʤənt/
Đại diện
4
Album (n)
/ˈælbəm/
Album
5
Arrangement (n)
/əˈreɪndʒmənt/
Sắp xếp
6
Arranger (n)
/əˈreɪndʒər/
Người sắp xếp nhạc
7
Artist (n)
/ˈɑrtɪst/
Nghệ sĩ
8
Award (n)
/əˈwɔrd/
Giải thưởng
9
Backup vocalist (n)
/ˈbækʌp ˈvoʊkəlɪst/
Ca sĩ hỗ trợ
10
Bagpipes (n)
/ˈbæɡˌpaɪps/
Kèn bagpipes
11
Band (n)
/bænd/
Ban nhạc
12
Band manager (n)
/bænd ˈmænɪʤər/
Quản lý ban nhạc
13
Banjo (n)
/ˈbændʒoʊ/
Đàn banjo
14
Bass guitar (n)
/beɪs ɡɪˈtɑr/
Đàn guitar bass
15
Bassist (n)
/ˈbeɪsɪst/
Người chơi bass
16
Beat (n)
/bit/
Nhịp
17
Billboard (n)
/ˈbɪlˌbɔrd/
Bảng xếp hạng Billboard
18
Blues (n)
/bluz/
Nhạc blues
19
Bridge (n)
/brɪdʒ/
Đoạn gần cuối bài hát
20
Celebrity (n)
/sɪˈlɛbrɪti/
Người nổi tiếng
21
Cellist (n)
/ˈtʃɛlɪst/
Người chơi đàn violoncello
22
Cello (n)
/ˈtʃɛloʊ/
Đàn xiếc-lô
23
Chart-topping (adj)
/ʧɑrt-ˈtɒpɪŋ/
Đứng đầu bảng xếp hạng
24
Choir (n)
/kwaɪr/
Hợp xướng
25
Chord (n)
/kɔrd/
Hợp âm
26
Chorus (n)
/ˈkɔr.əs/
Đoạn hát chính
27
Clarinet (n)
/ˌklærɪˈnɛt/
Kèn clarinet
28
Classical (adj)
/ˈklæsɪkəl/
Nhạc cổ điển
29
Collaboration (n)
/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
Sự hợp tác
30
Composer (n)
/kəmˈpoʊzər/
Nhà soạn nhạc
31
Composition (n)
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
Sáng tác
32
Concert (n)
/ˈkɑnsərt/
Buổi hòa nhạc
33
Conductor (n)
/kənˈdʌktər/
Nhạc trưởng
34
Contract (n)
/ˈkɒntrækt/
Hợp đồng
35
Creative process (n)
/kriˈeɪ.tɪv ˈprɑ.sɛs/
Quá trình sáng tạo
36
Demo (n)
/ˈdi.moʊ/
Bản thử
37
DJ (n)
/ˌdiːˈdʒeɪ/
Người chơi nhạc và mix nhạc trực tiếp trong các sự kiện hoặc buổi biểu diễn
38
Double bass (n)
/ˈdʌbəl beɪs/
Đàn double bass
39
Drummer (n)
/ˈdrʌmər/
Người chơi trống
40
Drummer/percussionist (n)
/ˈdrʌmər/pərˈkʌʃənɪst/
Người chơi trống/nhạc cụ gõ
41
Drums (n)
/drʌmz/
Trống
42
Editing (n)
/ˈɛd.ɪ.tɪŋ/
Biên tập
43
Electric keyboard (n)
/ɪˈlɛktrɪk ˈkiːˌbɔrd/
Đàn keyboard điện
44
Electronic music (n)
/ɪlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk/
Nhạc điện tử
45
Entertainment industry (n)
/ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/
Ngành công nghiệp giải trí
46
Festival (n)
/ˈfɛstəvəl/
Lễ hội âm nhạc
47
Flute (n)
/flut/
Sáo
48
Flutist (n)
/ˈfluːtɪst/
Người chơi sáo
49
Folk (n)
/foʊk/
Nhạc dân gian
50
French horn (n)
/frɛntʃ hɔrn/
Kèn French horn
51
Genre (n)
/ˈʒɑnrə/
Thể loại
52
Gong (n)
/ɡɔŋ/
Trống lớn
53
Guitar (n)
/ɡɪˈtɑr/
Đàn guitar
54
Guitarist (n)
/ɡɪˈtɑrɪst/
Người chơi guitar
55
Harmonica (n)
/hɑrˈmɑnɪkə/
Kèn harmonica
56
Harmonize (v)
/ˈhɑrməˌnaɪz/
Hòa âm
57
Harmony (n)
/ˈhɑrməni/
Hòa âm
58
Harp (n)
/hɑrp/
Đàn hạc
59
Harpist (n)
/ˈhɑrpɪst/
Người chơi đàn hạc
60
Hip-hop (n)
/hɪp hɑp/
Nhạc hip hop
61
Hit song (n)
/hɪt sɔŋ/
Bài hát thành công
62
Hook (n)
/hʊk/
Đoạn nhạc gây nghiện
63
Improvisation (n)
/ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃən/
Nhạc tự do
64
Inspiration (n)
/ɪn.spɪˈreɪ.ʃən/
Cảm hứng
65
Instrument (n)
/ˈɪnstrəmənt/
Nhạc cụ
66
Instrumental (adj)
/ˌɪnstrəˈmɛntəl/
Nhạc không lời
67
Jazz (n)
/dʒæz/
Nhạc jazz
68
Key (n)
/ki/
Tông
69
Key signature (n)
/ki ˈsɪɡ.nə.tʃər/
Hóa biểu
70
Keyboard player (n)
/ˈkiːˌbɔrd ˈpleɪər/
Người chơi đàn keyboard
71
Lead guitarist (n)
/liːd ɡɪˈtɑrɪst/
Người chơi guitar chính
72
Lead vocalist/singer (n)
/liːd ˈvoʊkəlɪst/ˈsɪŋər/
Ca sĩ chính
73
Lyrics (n)
/ˈlɪrɪks/
Lời bài hát
74
Manager (n)
/ˈmænɪʤər/
Quản lý nghệ sĩ
75
Mandolin (n)
/ˈmændəlɪn/
Đàn mandolin
76
Maracas (n)
/məˈrɑkəs/
Đôi lục lạc
77
Mastering (n)
/ˈmæs.tər.ɪŋ/
Hoàn thiện
78
Melody (n)
/ˈmɛlədi/
Giai điệu
79
Meter (n)
/ˈmi.tər/
Nhịp
80
Mixing (n)
/ˈmɪksɪŋ/
Phối âm
81
Music video (n)
/ˈmjuzɪk ˈvɪdioʊ/
Video âm nhạc
82
Musical director (n)
/ˈmjuːzɪkəl dɪˈrɛktər/
Giám đốc âm nhạc
83
Musical form (n)
/ˈmju.zɪ.kəl fɔrm/
Hình thức âm nhạc
84
Musician (n)
/mjuˈzɪʃən/
Nhạc sĩ
85
Note (n)
/noʊt/
Nốt nhạc
86
Oboe (n)
/ˈoʊboʊ/
Kèn oboe
87
Opera (n)
/ˈɑpərə/
Opera
88
Orchestra (n)
/ˈɔrkəstrə/
Dàn nhạc giao hưởng
89
Paparazzi (n)
/ˌpɑpəˈrɑtsi/
Nhà báo săn ảnh
90
Percussionist (n)
/pərˈkʌʃənɪst/
Người chơi nhạc cụ gõ
91
Performance (n)
/pərˈfɔr.məns/
Buổi biểu diễn
92
Pianist (n)
/ˈpiənɪst/
Người chơi đàn piano
93
Piano (n)
/piˈænoʊ/
Đàn piano
94
Pitch (n)
/pɪtʃ/
Độ cao
95
Pop (n)
/pɑp/
Nhạc pop
96
Producer (n)
/prəˈduːsər/
Nhà sản xuất âm nhạc
97
Production (n)
/prəˈdʌk.ʃən/
Sản xuất
98
Public relations (n)
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/
Quan hệ công chúng
99
Publicity (n)
/pʌˈblɪsɪti/
Sự quảng bá
100
Record label (n)
/ˈrɛkɔrd ˈleɪbəl/
Hãng thu âm
101
Recording (n)
/rɪˈkɔrdɪŋ/
Ghi âm
102
Refinement (n)
/rɪˈfaɪnmənt/
Sự hoàn thiện
103
Rehearsal (n)
/rɪˈhɜr.səl/
Diễn tập
104
Remix (n)
/riˈmɪks/
Nhạc remix
105
Rhythm (n)
/ˈrɪðəm/
Nhịp điệu
106
Roadie/technician (n)
/ˈroʊdi/tekˈnɪʃən/
Nhân viên hỗ trợ/ kỹ thuật viên
107
Rock (n)
/rɑk/
Nhạc rock
108
Royalties (n)
/ˈrɔɪəltiz/
Tiền bản quyền
109
Saxophone (n)
/ˈsæksəˌfoʊn/
Kèn saxophone
110
Saxophonist (n)
/ˈsæksoʊfənɪst/
Người chơi kèn saxophone
111
Scale (n)
/skeɪl/
Âm giai
112
Showbiz (n)
/ˈʃoʊˌbɪz/
Showbiz, giới giải trí
113
Single (n)
/ˈsɪŋɡəl/
Đĩa đơn
114
Sitar (n)
/ˈsɪtɑr/
Đàn sitar
115
Solo (n)
/ˈsoʊloʊ/
Đơn ca
116
Song structure (n)
/sɔŋ ˈstrʌk.tʃər/
Cấu trúc bài hát
117
Songwriter (n)
/ˈsɔŋˌraɪtər/
Nhạc sĩ
118
Sound (n)
/saʊnd/
Âm thanh
119
Sound engineer (n)
/saʊnd ˌɛnʤɪˈnɪr/
Kỹ sư âm thanh
120
Soundtrack (n)
/ˈsaʊndˌtræk/
Nhạc phim
121
Stage manager (n)
/steɪʤ ˈmænɪʤər/
Quản lý sân khấu
122
Studio (n)
/ˈstudiˌoʊ/
Phòng thu
123
Symphony (n)
/ˈsɪmfəni/
Giao hưởng
124
Syncopation (n)
/ˌsɪŋkəˈpeɪʃən/
Đảo phách
125
Synthesizer (n)
/ˈsɪnθəˌsaɪzər/
Máy synthesizer
126
Tambourine (n)
/ˌtæmbəˈrin/
Trống lê
127
Tempo (n)
/ˈtɛm.poʊ/
Nhịp độ
128
Tour (n)
/tʊr/
Tour diễn
129
Tour manager (n)
/tʊr ˈmænɪʤər/
Quản lý tour diễn
130
Trombone (n)
/ˈtrɒmboʊn/
Kèn trombone
131
Trombonist (n)
/ˈtrɑmbənɪst/
Người chơi kèn trombone
132
Trumpet (n)
/ˈtrʌmpɪt/
Kèn trumpet
133
Trumpeter (n)
/ˈtrʌmpətər/
Người chơi kèn trumpet
134
Ukulele (n)
/juːkəˈleɪli/
Đàn ukulele
135
Verse (n)
/vɜrs/
Phần lời chính
136
Violin (n)
/ˌvaɪəˈlɪn/
Đàn vi-ô-lông
137
Violinist (n)
/ˈvaɪəlɪnɪst/
Người chơi đàn violin
138
Vocals (n)
/ˈvoʊkəlz/
Giọng hát
139
Xylophone (n)
/ˈzaɪləˌfoʊn/
Mộc cầm
Transportation – Giao thông vận tải
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Airplane (n)
/ˈɛrˌpleɪn/
Máy bay
2
Airship (n)
/ˈɛrˌʃɪp/
Buồm bay
3
Ambulance (n)
/ˈæmbjəˌlæns/
Xe cứu thương
4
Barge (n)
/bɑrdʒ/
Xà lan
5
Bicycle (n)
/ˈbaɪsɪkəl/
Xe đạp
6
Boat (n)
/boʊt/
Thuyền
7
Bulldozer (n)
/ˈbʊlˌdoʊzər/
Xe ủi
8
Bullet train (n)
/ˈbʊlɪt treɪn/
Tàu siêu tốc
9
Bus (n)
/bʌs/
Xe buýt
10
Cable car (n)
/ˈkeɪbəl kɑr/
Xe cáp treo
11
Camels (n)
/ˈkæməlz/
Lạc đà
12
Camper (n)
/ˈkæmpər/
Xe cắm trại
13
Car (n)
/kɑr/
Xe ô tô
14
Carriage (n)
/ˈkærɪʤ/
Xe ngựa
15
Catamaran (n)
/ˌkætəməˈræn/
Tàu hai thân
16
Cement mixer (n)
/sɪˈmɛnt ˈmɪksər/
Máy trộn bê tông
17
Conveyor belt (n)
/kənˈveɪər bɛlt/
Băng chuyền
18
Crane (n)
/kreɪn/
Cần cẩu
19
Delivery van (n)
/dɪˈlɪvəri væn/
Xe vận chuyển hàng hóa
20
Electric car (n)
/ɪˈlɛktrɪk kɑr/
Xe điện
21
Electric scooter (n)
/ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtər/
Xe scooter điện
22
Escalator (n)
/ˈɛskəˌleɪtər/
Thang cuốn
23
Excavator (n)
/ˈɛkskəˌveɪtər/
Máy đào
24
Ferry (n)
/ˈfɛri/
Phà
25
Forklift (n)
/ˈfɔrkˌlɪft/
Xe nâng
26
Garbage truck (n)
/ˈɡɑrbɪʤ trʌk/
Xe rác
27
Gondola (n)
/ˈɡɑndələ/
Thuyền Gondola
28
Hang glider (n)
/hæŋ ˈɡlaɪdər/
Diều lượn
29
Hangar (n)
/ˈhæŋər/
Nhà chứa máy bay
30
Helicopter (n)
/ˈhɛlɪˌkɑptər/
Trực thăng
31
Horse-drawn carriage (n)
/hɔrs drɔn ˈkærɪʤ/
Xe ngựa kéo
32
Hot air balloon (n)
/hɑt ɛr bəˈlun/
Khinh khí cầu
33
Hovercraft (n)
/ˈhoʊvərˌkræft/
Tàu đệm khí
34
Hybrid car (n)
/ˈhaɪbrɪd kɑr/
Xe lai
35
Ice cream truck (n)
/aɪs krim trʌk/
Xe kem
36
Icebreaker (n)
/ˈaɪsˌbreɪkər/
Tàu phá băng
37
Jet (n)
/ʤɛt/
Máy bay phản lực
38
Jet pack (n)
/ʤɛt pæk/
Túi phản lực
39
Jet ski (n)
/ʤɛt ski/
Máy cày nước
40
Locomotive (n)
/ˌloʊkəˈmoʊtɪv/
Đầu máy lửa
41
Lorry (n)
/ˈlɔri/
Xe tải
42
Minivan (n)
/ˈmɪnɪˌvæn/
Xe minibus
43
Monorail (n)
/ˈmɑnəˌreɪl/
Đường ray đơn
44
Moped (n)
/ˈmoʊpɛd/
Xe máy đạp
45
Motorboat (n)
/ˈmoʊtərˌboʊt/
Thuyền motor
46
Motorcoach (n)
/ˈmoʊtərˌkoʊtʃ/
Xe du lịch
47
Motorcycle (n)
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl/
Xe máy
48
Paraglider (n)
/ˈpærəˌɡlaɪdər/
Dù lượn
49
Pogo stick (n)
/ˈpoʊɡoʊ stɪk/
Gậy cà kheo
50
Raft (n)
/ræft/
Cái bè
51
Recreational Vehicle (n)
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl ˈviˌhɪkəl/
Xe dã ngoại
52
Rickshaw (n)
/ˈrɪkˌʃɔ/
Xích lô
53
Roller coaster (n)
/ˈroʊlər ˌkoʊstər/
Đường ray tự do
54
Sailboat (n)
/seɪlˌboʊt/
Thuyền buồm
55
School bus (n)
/skul bʌs/
Xe buýt học sinh
56
Scooter (n)
/ˈskuːtər/
Xe tay ga
57
Seaplane (n)
/ˈsiːˌpleɪn/
Thủy phi cơ
58
Segway (n)
/ˈsɛɡˌweɪ/
Xe điện tự cân bằng
59
Ship (n)
/ʃɪp/
Tàu
60
Shuttle (n)
/ˈʃʌtl/
Xe trợ giúp
61
Skateboard (n)
/ˈskeɪtˌbɔrd/
Ván trượt
62
Ski lift (n)
/ski lɪft/
Hệ thống cáp treo trượt tuyết
63
Skydiving (n)
/ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/
Nhảy dù
64
Snowmobile (n)
/ˈsnoʊmoʊˌbiːl/
Xe máy trượt tuyết
65
Spacecraft (n)
/speɪsˌkræft/
Tàu vũ trụ
66
Stretcher (n)
/ˈstrɛtʃər/
Cái cáng
67
Submarine (n)
/ˈsʌbməˌrin/
Tàu ngầm
68
Subway (n)
/ˈsʌbˌweɪ/
Tàu điện ngầm
69
Taxi (n)
/ˈtæksi/
Xe taxi
70
Tractor (n)
/ˈtrækˌtər/
Xe máy kéo
71
Train (n)
/treɪn/
Tàu hỏa
72
Tram (n)
/træm/
Xe điện
73
Tricycle (n)
/ˈtraɪˌsɪkəl/
Xe ba bánh
74
Trolley (n)
/ˈtrɑli/
Xe điện
75
Trolleybus (n)
/ˈtrɑliˌbʌs/
Xe buýt điện
76
Truck (n)
/trʌk/
Xe tải
77
Van (n)
/væn/
Xe bán tải
78
Velocipede (n)
/vəˈlɑsəˌpid/
Xe đạp ba bánh
79
Wheelchair (n)
/ˈwilˌtʃɛr/
Xe lăn
80
Yacht (n)
/jɑt/
Du thuyền
81
Zeppelin (n)
/ˈzɛpəˌlin/
Tàu bay Zeppelin
82
Zipline (n)
/zɪp laɪn/
Dây dù
Science – Khoa học
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Analytical chemistry (n)
/ˌænəˈlɪtɪkəl ˈkɛmɪstri/
Hóa học phân tích
2
Anatomy (n)
/əˈnætəmi/
Giải phẫu học
3
Animal behavior (n)
/ˈænəməl bɪˈheɪvjər/
Hành vi động vật
4
Animal physiology (n)
/ˈænəməl ˌfɪziˈɑləʤi/
Sinh lý động vật
5
Artificial intelligence (n)
/ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns/
Trí tuệ nhân tạo
6
Asteroid (n)
/ˈæstərɔɪd/
Thiên thạch
7
Astrobiology (n)
/ˌæstroʊbaɪˈɑləʤi/
Sinh học thiên văn
8
Astrochemistry (n)
/ˌæstroʊˈkɛmɪstri/
Hóa học thiên văn
9
Astrogeology (n)
/ˌæstroʊʤiˈɑləʤi/
Địa chất thiên văn
10
Astronaut (n)
/ˈæstrənɔːt/
Nhà du hành vũ trụ Mỹ
11
Astronomy (n)
/əˈstrɑnəmi/
Thiên văn học
12
Astrophysics (n)
/ˌæstroʊˈfɪzɪks/
Vật lý thiên văn
13
Atomic structure (n)
/əˈtɑmɪk ˈstrʌkʧər/
Cấu trúc nguyên tử
14
Biochemistry (n)
/ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/
Sinh hóa học
15
Biodiversity (n)
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
Đa dạng sinh học
16
Bioengineering (n)
/ˌbaɪoʊˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ/
Công nghệ sinh học
17
Bioethics (n)
/baɪoʊˈɛθɪks/
Đạo đức sinh học
18
Bioinformatics (n)
/ˌbaɪoʊˌɪnfərˈmætɪks/
Sinh học thông tin
19
Biology (n)
/baɪˈɑləʤi/
Sinh học
20
Biomechanics (n)
/ˌbaɪoʊməˈkænɪks/
Cơ học sinh học
21
Biomechatronics (n)
/ˌbaɪoʊmɛkəˈtrɑnɪks/
Cơ học sinh học điện tử
22
Biophysics (n)
/ˌbaɪoʊˈfɪzɪks/
Vật lý sinh học
23
Biotechnology (n)
/ˌbaɪoʊtɛkˈnɑləʤi/
Công nghệ sinh học
24
Black hole (n)
/blæk hoʊl/
Lỗ đen
25
Botany (n)
/ˈbɑtəni/
Thực vật học
26
Cell biology (n)
/sɛl baɪˈɑləʤi/
Sinh học tế bào
27
Cell division (n)
/sɛl dɪˈvɪʒən/
Phân chia tế bào
28
Chemical reactions (n)
/ˈkɛmɪkəl riˈækʃənz/
Phản ứng hóa học
29
Chemistry (n)
/ˈkɛməstri/
Hóa học
30
Climate change (n)
/ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ/
Biến đổi khí hậu
31
Climate modeling (n)
/ˈklaɪmɪt ˈmɑdəlɪŋ/
Mô hình hóa khí hậu
32
Climatology (n)
/klaɪˈmɑləʤi/
Khí hậu học
33
Cognitive neuroscience (n)
/ˈkɑgnɪtɪv ˌnjʊroʊˈsaɪəns/
Thần kinh học nhận thức
34
Cognitive science (n)
/ˈkɑgnɪtɪv ˈsaɪəns/
Khoa học nhận thức
35
Comet (n)
/ˈkɒmɪt/
Sao chổi
36
Computational biology (n)
/ˌkɑmpjʊˈteɪʃənəl baɪˈɑləʤi/
Sinh học tính toán
37
Conservation biology (n)
/ˌkɑnsərˈveɪʃən baɪˈɑləʤi/
Sinh học bảo tồn
38
Cosmology (n)
/kɑzˈmɑləʤi/
Vũ trụ học
39
Cosmonaut (n)
/ˈkɒzməˌnɔːt/
Nhà du hành vũ trụ Nga
40
Cybernetics (n)
/ˌsaɪbərˈnɛtɪks/
Kỹ thuật điều khiển
41
Dark matter (n)
/dɑːrk ˈmætər/
Vật chất tối
42
Earthquake (n)
/ˈɜrθˌkweɪk/
Động đất
43
Ecology (n)
/iˈkɑləʤi/
Sinh thái học
44
Electromagnetism (n)
/ɪˌlɛktroʊˈmægnəˌtɪzəm/
Điện từ học
45
Endocrinology (n)
/ˌɛndoʊkrɪˈnɑləʤi/
Nội tiết học
46
Environmental chemistry (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈkɛmɪstri/
Hóa học môi trường
47
Environmental impact assessment (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/
Đánh giá tác động môi trường
48
Environmental science (n)
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈsaɪəns/
Khoa học môi trường
49
Epidemiology (n)
/ˌɛpəˌdimiˈɑləʤi/
Dịch tễ học
50
Evolution (n)
/ˌiːvəˈluːʃən/
Tiến hóa
51
Evolutionary biology (n)
/ˌiːvəˈluːʃəˌnɛri baɪˈɑləʤi/
Sinh học tiến hóa
52
Exoplanet (n)
/ˈɛksoʊˌplænɪt/
Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời
53
Extraterrestrial (n)
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl/
Ngoài trái đất
54
Galaxy (n)
/ˈɡæləksi/
Ngân hà
55
Genetic counseling (n)
/ʤəˈnɛtɪk ˈkaʊnsəlɪŋ/
Tư vấn di truyền
56
Genetic engineering (n)
/ʤəˈnɛtɪk ˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ/
Công nghệ di truyền
57
Genetic variation (n)
/ʤəˈnɛtɪk ˌvɛəriˈeɪʃən/
Biến thể di truyền
58
Genetics (n)
/ʤəˈnɛtɪks/
Di truyền học
59
Genome sequencing (n)
/ˈʤiːnoʊm ˈsiːkwənsɪŋ/
Xác định trình tự gen
60
Geology (n)
/ʤiˈɑləʤi/
Địa chất học
61
Geophysics (n)
/ˌʤiːoʊˈfɪzɪks/
Địa vật lý
62
Gravity (n)
/ˈɡrævɪti/
Trọng lực
63
Hubble Space Telescope (n)
/ˈhʌbəl speɪs ˈtɛlɪskoʊp/
Kính viễn vọng Hubble
64
Immunology (n)
/ˌɪmjəˈnɑləʤi/
Miễn dịch học
65
Immunotherapy (n)
/ˌɪmjʊnoʊˈθɛrəpi/
Điều trị miễn dịch
66
Inorganic chemistry (n)
/ˌɪnɔrˈgænɪk ˈkɛmɪstri/
Hóa học vô cơ
67
International Space Station (n)
/ˌɪntərˈnæʃənl speɪs ˈsteɪʃən/
Trạm không gian quốc tế ISS
68
Interstellar (n)
/ˌɪntərˈstɛlər/
Liên sao
69
Lunar (n)
/ˈluːnər/
Liên quan đến mặt trăng
70
Lunar module (n)
/ˈluːnər ˈmɒdjuːl/
Mô-đun mặt trăng
71
Marine biology (n)
/məˈrin baɪˈɑləʤi/
Sinh học biển
72
Mars Rover (n)
/mɑrz ˈroʊvər/
Xe thám hiểm sao Hỏa
73
Martian (n)
/ˈmɑːrʃən/
Liên quan đến sao Hỏa
74
Meteor (n)
/ˈmiːtiər/
Sao băng
75
Microbial ecology (n)
/maɪˈkroʊbiəl iˈkɑləʤi/
Sinh thái vi khuẩn
76
Microbiology (n)
/ˌmaɪkroʊbaɪˈɑləʤi/
Vi sinh học
77
Microscopy (n)
/maɪˈkrɑskəpi/
Kỹ thuật viễn thị
78
Molecular biology (n)
/məˈlɛkjələr baɪˈɑləʤi/
Sinh học phân tử
79
Molecular genetics (n)
/məˈlɛkjəl ʤəˈnɛtɪks/
Di truyền phân tử
80
Moon landing (n)
/mun ˈlændɪŋ/
Hạ cánh trên mặt trăng
81
Nanotechnology (n)
/ˌnænoʊtɛkˈnɑləʤi/
Công nghệ nano
82
Nebula (n)
/ˈnɛbjʊlə/
Tinh vân
83
Neurochemistry (n)
/ˌnjʊroʊˈkɛmɪstri/
Hóa học thần kinh
84
Neuropsychology (n)
/ˌnjʊroʊˌsaɪkɔləʤi/
Tâm lý học thần kinh
85
Neuroscience (n)
/ˌnjʊroʊˈsaɪəns/
Khoa học thần kinh học
86
Nuclear energy (n)
/ˈnuːkliər ˈɛnərʤi/
Năng lượng hạt nhân
87
Nuclear physics (n)
/ˈnuːkliər ˈfɪzɪks/
Vật lý hạt nhân
88
Oceanography (n)
/ˌoʊʃəˈnɑgrəfi/
Đại dương học
89
Optics (n)
/ˈɑptɪks/
Quang học
90
Orbit (n)
/ˈɔːrbɪt/
Quỹ đạo
91
Organic chemistry (n)
/ɔrˈgænɪk ˈkɛmɪstri/
Hóa học hữu cơ
92
Paleontology (n)
/ˌpeɪliənˈtɑləʤi/
Cổ sinh vật học
93
Petrology (n)
/pɛˈtrɑləʤi/
Đá chất học
94
Pharmacology (n)
/ˌfɑrməˈkɑləʤi/
Dược lý học
95
Photosynthesis (n)
/ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/
Quang hợp
96
Physical chemistry (n)
/ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/
Hóa học vật lý
97
Physics (n)
/ˈfɪzɪks/
Vật lý
98
Physiology (n)
/ˌfɪziˈɑləʤi/
Sinh lý học
99
Planetary science (n)
/ˈplænəˌtɛri ˈsaɪəns/
Khoa học hành tinh
100
Plant physiology (n)
/plænt ˌfɪziˈɑləʤi/
Sinh lý thực vật
101
Polymer chemistry (n)
/ˈpɑləmər ˈkɛmɪstri/
Hóa học polymer
102
Proteomics (n)
/ˌproʊtiˈɑmɪks/
Các protein học
103
Psychology (n)
/saɪˈkɑləʤi/
Tâm lý học
104
Quantum computing (n)
/ˈkwɑntəm kəmˈpjuːtɪŋ/
Tính toán lượng tử
105
Quantum mechanics (n)
/ˈkwɑntəm məˈkænɪks/
Cơ học lượng tử
106
Quantum theory (n)
/ˈkwɑntəm ˈθɪri/
Lý thuyết lượng tử
107
Respiration (n)
/ˌrɛspəˈreɪʃən/
Hô hấp
108
Robotics (n)
/roʊˈbɑtɪks/
Robot học
109
Rocket (n)
/ˈrɒkɪt/
Tên lửa
110
Satellite (n)
/ˈsætəlaɪt/
Vệ tinh
111
Seismology (n)
/saɪzˈmɑləʤi/
Địa chấn học
112
Solar system (n)
/ˈsoʊlər ˈsɪstəm/
Hệ mặt trời
113
Space agency (n)
/speɪs ˈeɪʤənsi/
Cơ quan vũ trụ
114
Space colonization (n)
/speɪs ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/
Khai phá không gian
115
Space debris (n)
/speɪs ˈdɛbriː/
Mảnh vỡ không gian
116
Space engineering (n)
/speɪs ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/
Kỹ thuật vũ trụ
117
Space exploration (n)
/speɪs ˌɛksplɒˈreɪʃən/
Khám phá không gian
118
Space exploration missions (n)
/speɪs ˌɛksplɒˈreɪʃən ˈmɪʃənz/
Nhiệm vụ khám phá không gian
119
Space mission (n)
/speɪs ˈmɪʃən/
Nhiệm vụ không gian
120
Space physics (n)
/speɪs ˈfɪzɪks/
Vật lý không gian
121
Space probe (n)
/speɪs proʊb/
Tàu thăm dò không gian
122
Space research (n)
/speɪs rɪˈsɜːrtʃ/
Nghiên cứu vũ trụ
123
Space shuttle (n)
/speɪs ˈʃʌtl̩/
Tàu con thoi
124
Space station (n)
/speɪs ˈsteɪʃən/
Trạm không gian
125
Space technology (n)
/speɪs tɛkˈnɒləʤi/
Công nghệ vũ trụ
126
Space telescope (n)
/speɪs ˈtɛlɪskoʊp/
Kính viễn vọng không gian
127
Space tourism (n)
/speɪs ˈtʊrɪzəm/
Du lịch không gian
128
Space-time (n)
/speɪs-taɪm/
Không gian – Thời gian
129
Spacecraft (n)
/ˈspeɪsˌkræft/
Tàu vũ trụ
130
Spacewalk (n)
/speɪs wɔːk/
Đi bộ không gian
131
Star (n)
/stɑːr/
Ngôi sao
132
Stellar evolution (n)
/ˈstɛlər ˌiːvəˈluːʃən/
Tiến hóa ngôi sao
133
Supernova (n)
/ˌsuːpərˈnoʊvə/
Siêu tân tinh
134
Thermodynamics (n)
/ˌθɜrmoʊdaɪˈnæmɪks/
Nhiệt động học
135
Virology (n)
/vaɪˈrɑləʤi/
Vi trùng học
136
Volcanology (n)
/vɑlˌkænˈɑləʤi/
Núi lửa học
137
Zoology (n)
/zuˈɑləʤi/
Động vật học
Energy – Năng lượng
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Alternative (adj)
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
Thay thế
2
Battery (n)
/ˈbætəri/
Pin, ắc quy
3
Biofuel (n)
/ˈbaɪoʊˌfjuːl/
Nhiên liệu sinh học
4
Biomass (n)
/ˈbaɪoʊmæs/
Sinh khối
5
Carbon (n)
/ˈkɑːrbən/
Carbon
6
Carbon emissions (n)
/ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/
Khí thải carbon
7
Carbon footprint (n)
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/
Dấu chân carbon
8
Carbon pricing (n)
/ˈkɑːrbən ˈpraɪsɪŋ/
Định giá carbon
9
Coal (n)
/koʊl/
Than
10
Conservation (n)
/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn
11
Cybersecurity (n)
/ˈsaɪbər sɪˈkjʊərəti/
Bảo mật mạng
12
Decentralized energy (n)
/diːˈsɛntrəˌlaɪzd ˈɛnərdʒi/
Năng lượng phân tán
13
Distributed energy resources (n)
/dɪˈstrɪbjətɪd ˈɛnərdʒi rɪˈsɔrsɪz/
Nguồn năng lượng phân tán
14
Distribution (n)
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
Phân phối
15
Diversification (n)
/daɪˌvɜrsɪfɪˈkeɪʃən/
Sự đa dạng hóa
16
Efficiency (n)
/ɪˈfɪʃənsi/
Hiệu suất
17
Electricity (n)
/ɪlɛkˈtrɪsɪti/
Điện
18
Emergency preparedness (n)
/ɪˈmɜrdʒənsi prɪˈpɛrdnɪs/
Sự chuẩn bị khẩn cấp
19
Emissions (n)
/ɪˈmɪʃənz/
Khí thải
20
Energetic (adj)
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
Năng động
21
Energy (n)
/ˈɛnərdʒi/
Năng lượng
22
Energy affordability (n)
/ˈɛnərdʒi əˈfɔrdəˌbɪləti/
Khả năng tiếp cận năng lượng
23
Energy analysis (n)
/ˈɛnərdʒi əˈnæləsɪs/
Phân tích năng lượng
24
Energy audit (n)
/ˈɛnərdʒi ˈɔdɪt/
Kiểm tra năng lượng
25
Energy awareness (n)
/ˈɛnərdʒi əˈwɛrˌnəs/
Nhận thức về năng lượng
26
Energy balance (n)
/ˈɛnərdʒi ˈbæləns/
Cân bằng năng lượng
27
Energy conservation (n)
/ˈɛnərdʒi ˌkɑːnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn năng lượng
28
Energy conservation measures (n)
/ˈɛnərdʒi ˌkɑːnsərˈveɪʃən ˈmɛʒərz/
Biện pháp bảo tồn năng lượng
29
Energy consumption (n)
/ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/
Tiêu thụ năng lượng
30
Energy conversion (n)
/ˈɛnərdʒi kənˈvɜːrʒən/
Chuyển đổi năng lượng
31
Energy crisis (n)
/ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/
Khủng hoảng năng lượng
32
Energy demand (n)
/ˈɛnərdʒi dɪˈmænd/
Nhu cầu năng lượng
33
Energy demand management (n)
/ˈɛnərdʒi dɪˈmænd ˈmænɪʤmənt/
Quản lý nhu cầu năng lượng
34
Energy development (n)
/ˈɛnərdʒi dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển năng lượng
35
Energy diplomacy (n)
/ˈɛnərdʒi dɪˈploʊməsi/
Ngoại giao năng lượng
36
Energy diversification (n)
/ˈɛnərdʒi daɪˌvɜrsɪfɪˈkeɪʃən/
Sự đa dạng hóa nguồn năng lượng
37
Energy economics (n)
/ˈɛnərdʒi ˌikəˈnɑmɪks/
Kinh tế năng lượng
38
Energy efficiency (n)
/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/
Hiệu suất năng lượng
39
Energy efficiency rating (n)
/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi ˈreɪtɪŋ/
Đánh giá hiệu suất năng lượng
40
Energy governance (n)
/ˈɛnərdʒi ˈɡʌvərnəns/
Quản lý năng lượng
41
Energy harvesting (n)
/ˈɛnərdʒi ˈhɑrvɪstɪŋ/
Thu hoạch năng lượng
42
Energy independence (n)
/ˈɛnərdʒi ˌɪndɪˈpɛndəns/
Tự do năng lượng
43
Energy industry (n)
/ˈɛnərdʒi ˈɪndəstri/
Ngành công nghiệp năng lượng
44
Energy infrastructure (n)
/ˈɛnərdʒi ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/
Cơ sở hạ tầng năng lượng
45
Energy infrastructure investment (n)
/ˈɛnərdʒi ˈɪnfrəˌstrʌkʧər ɪnˈvɛstmənt/
Đầu tư hạ tầng năng lượng
46
Energy innovation (n)
/ˈɛnərdʒi ˌɪnəˈveɪʃən/
Đổi mới năng lượng
47
Energy intelligence (n)
/ˈɛnərdʒi ɪnˈtɛləʤəns/
Thông tin tình báo về năng lượng
48
Energy interconnections (n)
/ˈɛnərdʒi ˌɪntərkəˈnɛkʃənz/
Mạng lưới kết nối năng lượng
49
Energy investment (n)
/ˈɛnərdʒi ɪnˈvɛstmənt/
Đầu tư vào năng lượng
50
Energy management (n)
/ˈɛnərdʒi ˈmænɪʤmənt/
Quản lý năng lượng
51
Energy management system (n)
/ˈɛnərdʒi ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/
Hệ thống quản lý năng lượng
52
Energy market (n)
/ˈɛnərdʒi ˈmɑrkɪt/
Thị trường năng lượng
53
Energy market deregulation (n)
/ˈɛnərdʒi ˈmɑrkɪt ˌdiːˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
Tháo gỡ quy định thị trường năng lượng
54
Energy mix (n)
/ˈɛnərdʒi mɪks/
Tổ hợp năng lượng
55
Energy modeling (n)
/ˈɛnərdʒi ˈmɑdəlɪŋ/
Mô hình hóa năng lượng
56
Energy monitoring (n)
/ˈɛnərdʒi ˈmɑnɪtərɪŋ/
Giám sát năng lượng
57
Energy planning (n)
/ˈɛnərdʒi ˈplænɪŋ/
Kế hoạch năng lượng
58
Energy policy (n)
/ˈɛnərdʒi ˈpɑːləsi/
Chính sách năng lượng
59
Energy poverty (n)
/ˈɛnərdʒi ˈpɑvərti/
Đói nghèo năng lượng
60
Energy prices (n)
/ˈɛnərdʒi ˈpraɪsɪz/
Giá năng lượng
61
Energy recovery (n)
/ˈɛnərdʒi rɪˈkʌvəri/
Tái chế năng lượng
62
Energy regulations (n)
/ˈɛnərdʒirɛɡjʊˈleɪʃənz/
Quy định về năng lượng
63
Energy research (n)
/ˈɛnərdʒi ˈriːsɜːrtʃ/
Nghiên cứu về năng lượng
64
Energy resources (n)
/ˈɛnərdʒi rɪˈsɔːrsɪz/
Tài nguyên năng lượng
65
Energy sector (n)
/ˈɛnərdʒi ˈsɛktər/
Ngành năng lượng
66
Energy security (n)
/ˈɛnərdʒi sɪˈkjʊrəti/
An ninh năng lượng
67
Energy services (n)
/ˈɛnərdʒi ˈsɜːrvɪsɪz/
Dịch vụ năng lượng
68
Energy source (n)
/ˈɛnərdʒi sɔːrs/
Nguồn năng lượng
69
Energy storage (n)
/ˈɛnərdʒi ˈstɔrɪʤ/
Lưu trữ năng lượng
70
Energy storage technologies (n)
/ˈɛnərdʒi ˈstɔːrɪʤ ˌtɛkˈnɑləʤiz/
Công nghệ lưu trữ năng lượng
71
Energy subsidy (n)
/ˈɛnərdʒi ˈsʌbsɪdi/
Trợ cấp năng lượng
72
Energy supply (n)
/ˈɛnərdʒi səˈplaɪ/
Cung cấp năng lượng
73
Energy technology (n)
/ˈɛnərdʒi tɛkˈnɑləʤi/
Công nghệ năng lượng
74
Energy trade (n)
/ˈɛnərdʒi treɪd/
Thương mại năng lượng
75
Energy transformation (n)
/ˈɛnərdʒi ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
Biến đổi năng lượng
76
Energy transition (n)
/ˈɛnərdʒi trænˈzɪʃən/
Chuyển đổi năng lượng
77
Energy-saving (adj)
/ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/
Tiết kiệm năng lượng
78
Fossil fuels (n)
/ˈfɑːsl fjuːlz/
Nhiên liệu hóa thạch
79
Fuel (n)
/fjuːl/
Nhiên liệu
80
Gas (n)
/ɡæs/
Khí
81
Generator (n)
/ˈʤɛnəreɪtər/
Máy phát điện
82
Geopolitics (n)
/ˌʤiːoʊˈpɑləˌtɪks/
Chính trị địa chính
83
Geothermal (adj)
/ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/
Nhiệt đới
84
Grid (n)
/ɡrɪd/
Lưới điện
85
Grid integration (n)
/ɡrɪd ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
Tích hợp mạng lưới
86
Grid reliability (n)
/ɡrɪd rɪˈlaɪəˌbɪləti/
Đáng tin cậy của lưới điện
87
Hydropower (n)
/ˈhaɪdroʊˌpaʊər/
Thủy điện
88
Infrastructure protection (n)
/ˈɪnfrəˌstrʌkʧər prəˈtɛkʃən/
Bảo vệ cơ sở hạ tầng
89
Insulation (n)
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
Cách nhiệt
90
Kilowatt (n)
/ˈkɪloʊˌwɑt/
Kilowatt (Đơn vị đo)
91
Megawatt (n)
/ˈmɛɡəˌwɑt/
Megawatt (Đơn vị đo)
92
Net-zero emissions (n)
/nɛt ˈziəroʊ ɪˈmɪʃənz/
Khí thải tương đương không
93
Nuclear (adj)
/ˈnukliər/
Hạt nhân
94
Oil (n)
/ɔɪl/
Dầu
95
Photovoltaic (adj)
/ˌfoʊtoʊvɒlˈteɪɪk/
Quang điện
96
Power (n)
/ˈpaʊər/
Điện năng, sức mạnh
97
Power plant (n)
/ˈpaʊər plænt/
Nhà máy điện
98
Renewable (adj)
/rɪˈnuːəbl/
Tái tạo
99
Renewable energy (n)
/rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/
Năng lượng tái tạo
100
Renewable energy credits (n)
/rɪˈnjuːərəbəl ˈɛnərdʒi ˈkrɛdɪts/
Chứng chỉ năng lượng tái tạo
101
Resilience (n)
/rɪˈzɪljəns/
Sự ổn định, sự phục hồi
102
Risk assessment (n)
/rɪsk əˈsɛsmənt/
Đánh giá rủi ro
103
Smart grid (n)
/smɑːrt ɡrɪd/
Lưới điện thông minh
104
Solar (adj)
/ˈsoʊlər/
Mặt trời
105
Strategic reserves (n)
/strəˈtiʤɪk rɪˈzɜrvz/
Dự trữ chiến lược
106
Supply chain (n)
/səˈplaɪ tʃeɪn/
Chuỗi cung ứng
107
Sustainable (adj)
/səˈsteɪnəbl/
Bền vững
108
Thermal (adj)
/ˈθɜːrməl/
Nhiệt
109
Tidal (adj)
/ˈtaɪdl/
Thủy triều
110
Transmission (n)
/trænzˈmɪʃən/
Truyền tải
111
Turbine (n)
/ˈtɜːrbɪn/
Tuabin
112
Wave (n)
/weɪv/
Sóng
113
Wind (n)
/wɪnd/
Gió
History and Heritage – Lịch sử và di sản
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Air strikes (n)
/ɛr straɪks/
Không kích
2
Allies (n)
/ˈælaɪz/
Đồng minh
3
Ancient (adj)
/ˈeɪnʃənt/
Cổ đại, xưa
4
Ancient Greece (n)
/ˈeɪnʃənt ɡris/
Hy Lạp cổ đại
5
Ancient Rome (n)
/ˈeɪnʃənt roʊm/
La Mã cổ đại
6
Antiquity (n)
/ænˈtɪkwɪti/
Thời cổ đại
7
Archaeological sites (n)
/ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkəl saɪts/
Các di chỉ khảo cổ
8
Archaeologist (n)
/ˌɑrkiˈɑlədʒɪst/
Nhà khảo cổ học
9
Archaeology (n)
/ˌɑrkiˈɑlədʒi/
Khảo cổ học
10
Architecture (n)
/ˈɑrkɪˌtɛkʧər/
Kiến trúc
11
Army (n)
/ˈɑː.mi/
Quân đội
12
Art history (n)
/ɑrt ˈhɪstəri/
Lịch sử nghệ thuật
13
Artifact (n)
/ˈɑrtɪfækt/
Đồ cổ, hiện vật
14
Artillery (n)
/ɑrˈtɪləri/
Pháo binh
15
Atrocity (n)
/əˈtrɒsɪti/
Tàn bạo, hung ác
16
Battle (n)
/ˈbætl/
Trận chiến, trận đấu
17
Bombing (n)
/ˈbɑmɪŋ/
Sự ném bom, sự đánh bom
18
Casualties (n)
/ˈkæʒuəltiz/
Thiệt hại, tử vong
19
Ceasefire (n)
/ˈsiːsfaɪər/
Lệnh ngừng bắn
20
Chemical warfare (n)
/ˈkɛmɪkəl ˈwɔːrˌfɛər/
Chiến tranh hóa học
21
Civil rights (n)
/ˈsɪvəl raɪts/
Quyền dân sự
22
Civilization (n)
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
Nền văn minh
23
Cold War (n)
/koʊld wɔr/
Chiến tranh Lạnh
24
Colonialism (n)
/kəˈloʊniəlɪzəm/
Chủ nghĩa thuộc địa
25
Combat (n)
/ˈkɒmbæt/
Trận đánh, chiến đấu
26
Conflict (n)
/ˈkɒnflɪkt/
Xung đột, mâu thuẫn
27
Conquest (n)
/ˈkɑːŋkwɛst/
Chinh phục
28
Culture (n)
/ˈkʌltʃər/
Văn hóa
29
Defeat (n)
/dɪˈfiːt/
Thất bại
30
Defense (n)
/dɪˈfɛns/
Phòng thủ
31
Draft (n)
/dræft/
Sự tuyển quân, sự nháp
32
Dynasty (n)
/ˈdaɪnəsti/
Triều đại
33
Empire (n)
/ˈɛmpaɪər/
Đế quốc
34
Enemies (n)
/ˈɛnəmiz/
Kẻ thù
35
Enlightenment (n)
/ɪnˈlaɪtnmənt/
Thời kỳ khai sáng
36
Espionage (n)
/ˈɛspioʊnɑːʒ/
Gián điệp, tình báo
37
Exploration (n)
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
Sự khám phá
38
Folklore (n)
/ˈfoʊkˌlɔr/
Văn hóa dân gian
39
Frontline (n)
/ˈfrʌntˌlaɪn/
Đường tiền tuyến, vùng tiền tuyến
40
Genealogy (n)
/dʒiˈniːˈɒlədʒi/
Tộc phả
41
Genocide (n)
/ˈdʒɛnəˌsaɪd/
Tội diệt chủng
42
Guerrilla warfare (n)
/ɡəˈrɪlə ˈwɔːrˌfɛər/
Chiến tranh du kích
43
Heritage (n)
/ˈhɛrɪtɪdʒ/
Di sản
44
Heritage center (n)
/ˈhɛrɪtɪdʒ ˈsɛntər/
Trung tâm di sản
45
Heritage conservation (n)
/ˈhɛrɪtɪdʒ ˌkɒnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn di sản
46
Heritage preservation (n)
/ˈhɛrɪtɪdʒ ˌprɛzərˈveɪʃən/
Bảo tồn di sản
47
Historian (n)
/hɪˈstɔrɪən/
Nhà sử học
48
Historical (adj)
/hɪˈstɔrɪkəl/
Lịch sử, có tính chất lịch sử
49
Historical accuracy (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈækjʊrəsi/
Sự chính xác lịch sử
50
Historical analysis (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl əˈnæləsɪs/
Phân tích lịch sử
51
Historical anthropology (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˌænθrəˈpɒlədʒi/
Nhân chủng học lịch sử
52
Historical architecture (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈɑrkɪˌtɛkʧər/
Kiến trúc lịch sử
53
Historical art (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ɑrt/
Nghệ thuật lịch sử
54
Historical authenticity (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/
Tính xác thực lịch sử
55
Historical biography (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl baɪˈɑːɡrəfi/
Tiểu sử lịch sử
56
Historical context (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈkɒntɛkst/
Bối cảnh lịch sử
57
Historical costume (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈkɑsˌtjuːm/
Trang phục lịch sử
58
Historical data (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈdeɪtə/
Dữ liệu lịch sử
59
Historical documentation (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/
Tài liệu lịch sử
60
Historical documents (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈdɑkjəmənts/
Tài liệu lịch sử
61
Historical drama (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈdrɑːmə/
Kịch lịch sử
62
Historical education (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục lịch sử
63
Historical events (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ɪˈvɛnts/
Sự kiện lịch sử
64
Historical fiction (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈfɪkʃən/
Tiểu thuyết lịch sử
65
Historical figures (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈfɪɡjərz/
Nhân vật lịch sử
66
Historical geography (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl dʒiˈɒɡrəfi/
Địa lý lịch sử
67
Historical inquiry (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ɪnˈkwaɪəri/
Cuộc điều tra lịch sử
68
Historical interpretation (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/
Diễn giải lịch sử
69
Historical investigation (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/
Điều tra lịch sử
70
Historical knowledge (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈnɒlɪdʒ/
Kiến thức lịch sử
71
Historical landmarks (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈlændˌmɑrks/
Các địa danh lịch sử
72
Historical landscapes (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈlændˌskeɪps/
Cảnh quan lịch sử
73
Historical linguistics (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl lɪŋˈɡwɪstɪks/
Ngôn ngữ học lịch sử
74
Historical literature (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈlɪtərəʧər/
Văn học lịch sử
75
Historical mapping (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈmæpɪŋ/
Bản đồ lịch sử
76
Historical memory (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈmɛməri/
Ký ức lịch sử
77
Historical narrative (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈnærətɪv/
Lời kể lịch sử
78
Historical period (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈpɪriəd/
Thời kỳ lịch sử
79
Historical perspective (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl pərˈspɛktɪv/
Quan điểm lịch sử
80
Historical philosophy (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl fɪˈlɑsəfi/
Triết học lịch sử
81
Historical records (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈrɛkərdz/
Hồ sơ lịch sử
82
Historical reenactment (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˌriːɪnˈæktmənt/
Tái hiện lịch sử
83
Historical research (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl rɪˈsɜːrtʃ/
Nghiên cứu lịch sử
84
Historical significance (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/
Ý nghĩa lịch sử
85
Historical site (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl saɪt/
Di tích lịch sử
86
Historical society (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl səˈsaɪəti/
Hội lịch sử
87
Historical sources (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈsɔrsɪz/
Các nguồn lịch sử
88
Historical timeline (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl ˈtaɪmˌlaɪn/
Dòng thời gian lịch sử
89
Historical traditions (n)
/hɪsˈtɔrɪkəl trəˈdɪʃənz/
Truyền thống lịch sử
90
Historiography (n)
/ˌhɪsˌtɔriˈɑːɡrəfi/
Lịch sử học
91
Humanitarian aid (n)
/hjuːˌmænəˈtɛriən eɪd/
Viện trợ nhân đạo
92
Imperialism (n)
/ɪmˈpɪriəlɪzəm/
Chủ nghĩa đế quốc
93
Independence (n)
/ˌɪndɪˈpɛndəns/
Độc lập
94
Industrial Revolution (n)
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/
Cách mạng công nghiệp
95
Industrialization (n)
/ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/
Công nghiệp hóa
96
Intelligence (n)
/ɪnˈtɛlɪdʒəns/
Tình báo, thông tin tình báo
97
Invasion (n)
/ɪnˈveɪʒən/
Xâm lược
98
Kingdom (n)
/ˈkɪŋdəm/
Vương quốc
99
Medieval (adj)
/ˌmɛdiˈiːvəl/
Trung cổ
100
Military (n)
/ˈmɪləˌtɛri/
Quân sự
101
Mobilization (n)
/ˌmoʊbɪlaɪˈzeɪʃən/
Sự diễn tập, sự huy động
102
Monuments (n)
/ˈmɑnjəmənts/
Công trình tưởng niệm
103
Museum (n)
/mjuˈziəm/
Bảo tàng
104
Nationalism (n)
/ˈnæʃənəlɪzəm/
Chủ nghĩa dân tộc
105
Naval warfare (n)
/ˈneɪvəl ˈwɔːrˌfɛər/
Chiến tranh hải quân
106
Nuclear weapons (n)
/ˈnjuːkliər ˈwɛpənz/
Vũ khí hạt nhân
107
Occupation (n)
/ˌɑːkjəˈpeɪʃən/
Sự chiếm đóng, nghề nghiệp
108
Oral history (n)
/ˈɔrəl ˈhɪstəri/
Lịch sử miệng
109
Patriotism (n)
/ˈpeɪtriətɪzəm/
Chủ nghĩa yêu nước
110
Peace (n)
/piːs/
Hòa bình
111
Peacekeeping (n)
/piːsˈkiːpɪŋ/
Bảo đảm hòa bình
112
POW (Prisoner of War) (n)
/ˈpiːoʊˌdʌbəljuː/
Tù binh
113
Propaganda (n)
/ˌprɑpəˈɡændə/
Tuyên truyền, công propaganda
114
Reconnaissance (n)
/ˌrɛkəˈnɪsns/
Sự do thám, sự tìm hiểu trước
115
Refugees (n)
/ˌrɛfjuˈdʒiːz/
Người tị nạn
116
Relic (n)
/ˈrɛlɪk/
Di tích, mảnh vỡ
117
Renaissance (n)
/ˌrɛnəˈsɑːns/
Phục hưng
118
Resistance (n)
/rɪˈzɪstəns/
Sự kháng cự
119
Retreat (n)
/rɪˈtriːt/
Rút lui, rút khỏi
120
Revolution (n)
/ˌrɛvəˈluːʃən/
Cách mạng
121
Ruins (n)
/ˈruːɪnz/
Tàn tích
122
Siege (n)
/siːdʒ/
Vây hãm, cuộc bao vây
123
Slavery (n)
/ˈsleɪvəri/
Nô lệ
124
Soldiers (n)
/ˈsoʊldʒərz/
Người lính
125
Strategy (n)
/ˈstrætədʒi/
Chiến lược
126
Tactics (n)
/ˈtæktɪks/
Chiến thuật
127
Tanks (n)
/tæŋks/
Xe tăng
128
Timeline (n)
/ˈtaɪmlaɪn/
Dòng thời gian
129
Tradition (n)
/trəˈdɪʃən/
Truyền thống
130
Treaty (n)
/ˈtriːti/
Hiệp định, hiệp ước
131
Troops (n)
/truːps/
Đạo quân, binh lính
132
Victory (n)
/ˈvɪktəri/
Chiến thắng
133
War (n)
/wɔːr/
Chiến tranh
134
War crimes (n)
/wɔr kraɪmz/
Tội ác chiến tranh
135
Warfare (n)
/ˈwɔːrfɛər/
Chiến tranh, chiến thuật
136
Weapons (n)
/ˈwɛpənz/
Vũ khí
137
World War I (n)
/wɜrld wɔr wʌn/
Thế chiến I
138
World War II (n)
/wɜrld wɔr tuː/
Thế chiến II
Film – Phim
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Action (n)
/ˈækʃən/
Hành động
2
Actor (n)
/ˈæktər/
Diễn viên nam
3
Actress (n)
/ˈæktrəs/
Diễn viên nữ
4
Adventure (n)
/ədˈvɛntʃər/
Phiêu lưu
5
Animation (n)
/ˌænəˈmeɪʃən/
Phim hoạt hình
6
Antagonist (n)
/ænˈtæɡənɪst/
Nhân vật phản diện
7
Art direction (n)
/ɑːrt dɪˈrɛkʃən/
Đạo diễn nghệ thuật
8
Art film (n)
/ɑːrt fɪlm/
Phim nghệ thuật
9
Award (n)
/əˈwɔːrd/
Giải thưởng
10
Blockbuster (n)
/ˈblɑːkˌbʌstər/
Phim bom tấn
11
Box office (n)
/ˈbɒks ˈɒfɪs/
Doanh thu phòng vé
12
Cameo (n)
/ˈkæmioʊ/
Vai diễn nhỏ
13
Camera (n)
/ˈkæmərə/
Máy quay phim
14
Casting (n)
/ˈkæstɪŋ/
Sự lựa chọn diễn viên
15
Censorship (n)
/ˈsɛnsərʃɪp/
Kiểm duyệt
16
Character (n)
/ˈkærɪktər/
Nhân vật
17
Cinematic (adj)
/sɪnəˈmætɪk/
Liên quan đến điện ảnh
18
Cinematic experience (n)
/sɪnəˈmætɪk ɪkˈspɪriəns/
Trải nghiệm điện ảnh
19
Cinematic universe (n)
/sɪnəˈmætɪk ˈjuːnɪˌvɜːrs/
Vũ trụ điện ảnh
20
Cinematography (n)
/ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/
Kỹ thuật quay phim
21
Close-up (n)
/ˈkloʊs ʌp/
Gần mặt, gần cận
22
Comedy (n)
/ˈkɒmədi/
Hài kịch
23
Costume (n)
/ˈkɒstjuːm/
Trang phục
24
Critic (n)
/ˈkrɪtɪk/
Nhà phê bình
25
Cult film (n)
/kʌlt fɪlm/
Phim văn hóa tôn giáo
26
Deeply touched (phrase)
/ˈdiːpli tʌʧt/
Cảm động sâu sắc
27
Dialogue (n)
/ˈdaɪəˌlɔɡ/
Đoạn hội thoại
28
Directed (v)
/dɪˈrɛktɪd/
Được đạo diễn bởi
29
Directing (n)
/dɪˈrɛktɪŋ/
Đạo diễn
30
Director (n)
/dəˈrɛktər/
Đạo diễn
31
Distribution (n)
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
Phân phối
32
Documentary (n)
/ˌdɑːkjəˈmɛntr̩i/
Phim tài liệu
33
Drama (n)
/ˈdrɑːmə/
Kịch, phim tâm lý
34
Editing (n)
/ˈɛdɪtɪŋ/
Biên tập phim
35
Exhibition (n)
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
Trình chiếu
36
Fantasy (n)
/ˈfæntəsi/
Phim kỳ ảo, giả tưởng
37
Film (n)
/fɪlm/
Phim, bộ phim
38
Film analysis (n)
/fɪlm əˈnæləsɪs/
Phân tích phim
39
Film archive (n)
/fɪlm ˈɑːrkaɪv/
Lưu trữ phim
40
Film budget (n)
/fɪlm ˈbʌdʒɪt/
Ngân sách phim
41
Film buff (n)
/fɪlm bʌf/
Người yêu thích phim
42
Film censorship (n)
/fɪlm ˈsɛnsərʃɪp/
Kiểm duyệt phim
43
Film crew (n)
/fɪlm kruː/
Đoàn làm phim
44
Film criticism (n)
/fɪlm ˈkrɪtɪsɪzəm/
Nhận xét phim
45
Film distribution (n)
/fɪlm ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
Phân phối phim
46
Film enthusiast (n)
/fɪlm ɪnˈθuːziæst/
Người đam mê phim
47
Film festival (n)
/fɪlm ˈfɛstəvəl/
Liên hoan phim
48
Film history (n)
/fɪlm ˈhɪstəri/
Lịch sử điện ảnh
49
Film industry (n)
/fɪlm ˈɪndəstri/
Công nghiệp điện ảnh
50
Film marketing (n)
/fɪlm ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị phim
51
Film noir (n)
/fɪlm nwɑːr/
Phim trinh thám tăm tối
52
Film poster (n)
/fɪlm ˈpoʊstər/
Áp phích phim
53
Film premiere (n)
/fɪlm prɪˈmɪr/
Buổi công chiếu phim
54
Film production (n)
/fɪlm prəˈdʌkʃən/
Sản xuất phim
55
Film promotion (n)
/fɪlm prəˈmoʊʃən/
Quảng bá phim
56
Film rating (n)
/fɪlm ˈreɪtɪŋ/
Đánh giá phim
57
Film restoration (n)
/fɪlm ˌrɛstəˈreɪʃən/
Khôi phục phim
58
Film review (n)
/fɪlm rɪˈvjuː/
Đánh giá phim
59
Film school (n)
/fɪlm skul/
Trường đào tạo điện ảnh
60
Film set (n)
/fɪlm sɛt/
Địa điểm quay phim
61
Film theory (n)
/fɪlm ˈθɪəri/
Lý thuyết điện ảnh
62
Filmography (n)
/fɪlˈmɒɡrəfi/
Danh sách phim đã tham gia
63
Financing (n)
/ˈfaɪnænsɪŋ/
Tài trợ
64
Foreign film (n)
/ˈfɔːrən fɪlm/
Phim nước ngoài
65
Frame (n)
/freɪm/
Khung hình
66
Genre (n)
/ˈʒɑːnrə/
Thể loại
67
Gripping drama (phrase)
/ˈɡrɪpɪŋ ˈdrɑːmə/
Kịch tính hấp dẫn
68
Horror (n)
/ˈhɒrər/
Phim kinh dị
69
Independent (adj)
/ˌɪndɪˈpɛndənt/
Độc lập, độc lập sản xuất
70
Inspiration (n)
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
Nguồn cảm hứng
71
Lasting impression (phrase)
/ˈlæstɪŋ ɪmˈprɛʃən/
Ấn tượng lâu dài
72
Lighting (n)
/ˈlaɪtɪŋ/
Ánh sáng, chiếu sáng
73
Location scouting (n)
/loʊˈkeɪʃən skaʊtɪŋ/
Tìm địa điểm quay
74
Long shot (n)
/lɔːŋ ʃɒt/
Xa, toàn cảnh
75
Make-up (n)
/ˈmeɪkʌp/
Trang điểm
76
Marketing and promotion (n)
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ænd prəˈmoʊʃən/
Tiếp thị và quảng bá
77
Message (n)
/ˈmɛsɪdʒ/
Thông điệp
78
Montage (n)
/mɒnˈtɑːʒ/
Thành phẩm, cắt ghép
79
Movie (n)
/ˈmuːvi/
Phim, bộ phim
80
Music composition (n)
/ˈmjuzɪk ˌkɑːmpəˈzɪʃən/
Sáng tác nhạc
81
On-screen chemistry (n)
/ɒn skriːn ˈkɛmɪstri/
Hợp tác diễn xuất trên màn ảnh
82
Perspective (n)
/pərˈspɛktɪv/
Quan điểm
83
Plot (n)
/plɒt/
Cốt truyện
84
Plot twist (n)
/plɒt twɪst/
Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện
85
Post-production (n)
/poʊst prəˈdʌkʃən/
Hậu sản xuất
86
Powerful themes (n)
/ˈpaʊərfəl θiːmz/
Chủ đề mạnh mẽ
87
Pre-production (n)
/priːprəˈdʌkʃən/
Chuẩn bị sản xuất
88
Premiere (n)
/prɪˈmɪər/
Buổi ra mắt phim
89
Prequel (n)
/ˈpriːkwəl/
Phần tiền truyện
90
Producer (n)
/prəˈduːsər/
Nhà sản xuất
91
Production (n)
/prəˈdʌkʃən/
Sản xuất
92
Production design (n)
/prəˈdʌkʃən dɪˈzaɪn/
Thiết kế sản xuất
93
Profound impact (phrase)
/prəˈfaʊnd ˈɪmpækt/
Tác động sâu sắc
94
Protagonist (n)
/proʊˈtæɡənɪst/
Nhân vật chính
95
Recommend (v)
/ˌrɛkəˈmɛnd/
Khuyến nghị
96
Red carpet (n)
/rɛd ˈkɑːrpɪt/
Thảm đỏ
97
Reflect (v)
/rɪˈflɛkt/
Suy ngẫm
98
Rehearsal (n)
/rɪˈhɜːrsəl/
Buổi diễn tập
99
Release (n)
/rɪˈlis/
Ra mắt
100
Remake (n)
/ˈriːmeɪk/
Làm lại, làm phim lại
101
Remarkable bond (phrase)
/rɪˈmɑːrkəbəl bɒnd/
Mối liên kết đáng chú ý
102
Revolves around (phrase)
/rɪˈvɒlvz əˈraʊnd/
Xoay quanh
103
Romance (n)
/roʊˈmæns/
Phim tình cảm
104
Science fiction (n)
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
Phim khoa học viễn tưởng
105
Score (n)
/skɔːr/
Nhạc phim
106
Screen (n)
/skriːn/
Màn hình, màn chiếu
107
Screenplay (n)
/ˈskriːnˌpleɪ/
Kịch bản
108
Screenwriting (n)
/skriːnˈraɪtɪŋ/
Viết kịch bản
109
Script (n)
/skrɪpt/
Kịch bản
110
Scriptwriting (n)
/skrɪptˈraɪtɪŋ/
Viết kịch bản
111
Sequel (n)
/ˈsiːkwəl/
Phần tiếp theo
112
Set (n)
/sɛt/
Bối cảnh, hậu trường
113
Silent film (n)
/ˈsaɪlənt fɪlm/
Phim câm
114
Sound design (n)
/saʊnd dɪˈzaɪn/
Thiết kế âm thanh
115
Sound editing (n)
/saʊnd ˈɛdɪtɪŋ/
Biên tập âm thanh
116
Sound recording (n)
/saʊnd rɪˈkɔːrdɪŋ/
Ghi âm
117
Soundtrack (n)
/ˈsaʊndˌtræk/
Nhạc nền
118
Special effects (n)
/ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/
Hiệu ứng đặc biệt
119
Storyboard (n)
/ˈstɔːriˌbɔːrd/
Bản phác thảo kịch bản
120
Stunt (n)
/stʌnt/
Kỹ xảo, pha hành động nguy hiểm
121
Supporting role (n)
/səˈpɔrtɪŋ roʊl/
Vai trò phụ
122
Sustains (v)
/səˈsteɪnz/
Duy trì
123
Thriller (n)
/ˈθrɪlər/
Phim ly kỳ, hồi hộp
124
Timeless masterpiece (phrase)
/ˈtaɪmləs ˈmæstərˌpis/
Kiệt tác vượt thời gian
125
Tracking shot (n)
/ˈtrækɪŋ ʃɒt/
Quay chuyển động
126
Visual effects (VFX) (n)
/ˈvɪʒuəl ɪˈfɛkts/
Hiệu ứng hình ảnh
Animal – Động vật
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Adaptability (n)
/əˌdæptəˈbɪləti/
Khả năng thích ứng
2
Adaptation (n)
/ˌædæpˈteɪʃən/
Sự thích nghi
3
Agile (adj)
/ˈædʒaɪl/
Nhanh nhẹn
4
Amphibian (n)
/æmˈfɪbiən/
Lưỡng cư
5
Animal shelter (n)
/ˈænɪməl ˈʃɛltər/
Trại bảo trợ động vật
6
Animal testing (n)
/ˈænɪməl ˈtɛstɪŋ/
Thử nghiệm trên động vật
7
Antlers (n)
/ˈæntlərz/
Gạc (của hươu)
8
Beak (n)
/biːk/
Mỏ (của chim)
9
Bees (n)
/biz/
Ong
10
Biodiversity (n)
/ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti/
Đa dạng sinh học
11
Bird (n)
/bɜrd/
Chim
12
Blunt (adj)
/blʌnt/
Cùn, không sắc
13
Bred (v)
/brɛd/
Được nuôi, được sinh sản
14
Brink of extinction (n)
/brɪŋk ʌv ɪkˈstɪŋkʃən/
Bờ vực tuyệt chủng
15
Budgies (n)
/ˈbʌdʒiz/
Chim cảnh (loài chim thuộc họ Psittacidae)
16
Burrow (n)
/ˈbɜroʊ/
Đào hang
17
Butterflies (n)
/ˈbʌtərˌflaɪz/
Bướm
18
Buzz (v)
/bʌz/
Tiếng reo của côn trùng
19
Camouflage (n)
/ˈkæməˌflɑʒ/
Sự ngụy trang
20
Camouflaged (adj)
/ˈkæməflɑːdʒd/
Ngụy trang
21
Carnivorous (adj)
/ˈkɑrnəvərəs/
Động vật ăn thịt
22
Cheetahs (n)
/ˈtʃiːtəz/
Báo đốm
23
Chirp (v)
/tʃɜrp/
Tiếng chíp (của chim)
24
Claws (n)
/klɔz/
Móng vuốt
25
Cloning technology (n)
/ˈkloʊnɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/
Công nghệ nhân bản
26
Colony (n)
/ˈkɑləni/
Tổ (liên quan đến tổ kiến)
27
Companionable (adj)
/kəmˈpænjənəbəl/
Dễ thân thiện, hợp tác
28
Conservation (n)
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn
29
Crawl (v)
/krɔl/
Bò (di chuyển của sâu bướm)
30
Diurnal (adj)
/daɪˈɜrnəl/
Hoạt động vào ban ngày
31
Dolphins (n)
/ˈdɒlfɪnz/
Cá heo
32
Domesticated (adj)
/dəˈmɛstɪˌkeɪtɪd/
Nhốt nuôi
33
Echolocation (n)
/ˌekoʊloʊˈkeɪʃən/
Siêu âm (liên quan đến cách động vật sử dụng âm thanh để định vị)
34
Ecosystem (n)
/ˈikoʊˌsɪstəm/
Hệ sinh thái
35
Elephants (n)
/ˈɛləfənts/
Voi
36
Endangered (adj)
/ɪnˈdendʒərd/
Có nguy cơ tuyệt chủng
37
Eusocial (adj)
/juːˈsoʊʃəl/
Xã hội cao
38
Exoskeleton (n)
/ˌɛk.soʊˈskɛl.ə.tən/
Xương bên ngoài (của côn trùng, giun)
39
Exotic (adj)
/ɪɡˈzɒtɪk/
Động vật kỳ lạ, độc đáo
40
Fangs (n)
/fæŋz/
Răng nanh
41
Feathers (n)
/ˈfɛðərz/
Lông (của chim)
42
Fins (n)
/fɪnz/
Vây (của cá)
43
Fish (n)
/fɪʃ/
Cá
44
Flock (n)
/flɑk/
Bầy (chim)
45
Fly (v)
/flaɪ/
Bay
46
Free-range chickens (n)
/friː reɪndʒ ˈtʃɪkənz/
Gà chăn thả, gà chăn nuôi thoảng đạt
47
Frogs (n)
/frɑɡz/
Ếch
48
Fur (n)
/fɜr/
Lông
49
Gallop (v)
/ˈɡæləp/
Phi nước đại (di chuyển nhanh của ngựa)
50
Giraffes (n)
/dʒəˈræfz/
Hươu cao cổ
51
Gorillas (n)
/ɡəˈrɪləz/
Khỉ đột
52
Habitat (n)
/ˈhæbɪˌtæt/
Môi trường sống
53
Herbivorous (adj)
/hɜrˈbɪvərəs/
Động vật ăn cỏ
54
Herd (n)
/hɜrd/
Bầy (voi)
55
Hibernation (n)
/ˌhaɪbərˈneɪʃən/
Ngủ đông
56
Hooves (n)
/huːvz/
Móng
57
Horns (n)
/hɔrnz/
Sừng
58
House-trained (adj)
/ˈhaʊsˌtreɪnd/
Đã được huấn luyện trong nhà
59
Howl (v)
/haʊl/
Tiếng hú (của chó hoặc sói)
60
Hunt (v)
/hʌnt/
Săn
61
In captivity (phrase)
/ɪn kæpˈtɪvəti/
Bị giam cầm, trong tình trạng bị giam cầm
62
Insect (n)
/ˈɪnsɛkt/
Côn trùng
63
Invertebrate (n)
/ɪnˈvɜr.tə.bɹeɪt/
Động vật không xương sống
64
Koalas (n)
/ˈkoʊələz/
Gấu túi
65
Lambing (n)
/ˈlæm.bɪŋ/
Sự sinh con cừu
66
Lions (n)
/ˈlaɪənz/
Sư tử
67
Livestock (n)
/ˈlaɪvˌstɑːk/
Động vật chăn nuôi
68
Mammal (n)
/ˈmæməl/
Động vật có vú
69
Mane (n)
/meɪn/
Bờm (của sư tử, ngựa)
70
Mate (v)
/meɪt/
Giao phối
71
Migrate (v)
/ˈmaɪɡreɪt/
Di cư
72
Mimicry (n)
/ˈmɪmɪkri/
Bắt chước
73
Nest (n)
/nɛst/
Tổ (chim)
74
Nocturnal (adj)
/nɑkˈtɜrnəl/
Hoạt động vào ban đêm
75
Omnivorous (adj)
/ɑmˈnɪvərəs/
Động vật ăn tạp
76
Pack (n)
/pæk/
Bầy (sói)
77
Parental care (n)
/pəˈrɛntəl kɛər/
Chăm sóc con cái
78
Paws (n)
/pɔz/
Chân (của động vật có móng vuốt)
79
Penguins (n)
/ˈpɛŋɡwɪnz/
Chim cánh cụt
80
Pests (n)
/pɛsts/
Côn trùng gây hại, loài gây hại
81
Pod (n)
/pɑd/
Bầy (cá voi)
82
Pounce (v)
/paʊns/
Tấn công
83
Predator (n)
/ˈprɛdətər/
Động vật săn mồi
84
Prey (n)
/preɪ/
Mồi, con mồi
85
Pride (n)
/praɪd/
Bầy (sư tử)
86
Protective coloration (n)
/prəˈtɛktɪv ˌkʌləˈreɪʃən/
Màu sắc bảo vệ
87
Puppy (n)
/ˈpʌpi/
Chó con
88
Reptile (n)
/ˈrɛptaɪl/
Bò sát
89
Roaming (v)
/ˈroʊmɪŋ/
Lang thang, đi lang thang
90
Roar (v)
/rɔr/
Tiếng gầm
91
Rodents (n)
/ˈroʊdənts/
Gặm nhấm, loài gặm nhấm
92
Scales (n)
/skeɪlz/
Vảy (của cá, bò sát)
93
Scent-making (n)
/sɛnt ˈmɑːrkɪŋ/
Đánh dấu mùi
94
School (n)
/skul/
Bầy (liên quan đến bầy cá)
95
Sharks (n)
/ʃɑrks/
Cá mập
96
Shell (n)
/ʃɛl/
Vỏ (của sò, ốc, rùa)
97
Slither (v)
/ˈslɪðər/
Trườn (di chuyển của rắn)
98
Snakes (n)
/sneɪks/
Rắn
99
Solitary (adj)
/ˈsɒlɪtəri/
Đơn độc
100
Speed (n)
/spiːd/
Tốc độ
101
Stray (v)
/streɪ/
Động vật lạc đường
102
Strength (n)
/streŋθ/
Sức mạnh
103
Suckling (v)
/ˈsʌklɪŋ/
Đang bú sữa
104
Swarm (n)
/swɔrm/
Bầy (côn trùng)
105
Swim (v)
/swɪm/
Bơi
106
Swoop (v)
/swuːp/
Đập xuống (di chuyển của chim đại bàng)
107
Tabby (n)
/ˈtæbi/
Mèo có lông vằn
108
Tail (n)
/teɪl/
Đuôi
109
Tails (n)
/teɪlz/
Đuôi (hươu, chó, etc.)
110
Tentacles (n)
/ˈtɛn.tə.kəlz/
Càng (của mực, bạch tuộc)
111
Territorial (adj)
/ˌterɪˈtɔːriəl/
Chiếm lãnh thổ
112
Tigers (n)
/ˈtaɪɡərz/
Hổ
113
Troop (n)
/truːp/
Bầy (khỉ)
114
Trunk (n)
/trʌŋk/
Vòi (của voi)
115
Venomous (adj)
/ˈvɛnəməs/
Nọc độc
116
Vertebrate (n)
/ˈvɜrtəbrət/
Động vật có xương sống
117
Webbed (adj)
/wɛbd/
Có màng chân
118
Whiskers (n)
/ˈwɪskərz/
Râu (của mèo, hải cẩu)
119
Wild (adj)
/waɪld/
Hoang dã
120
Wings (n)
/wɪŋz/
Cánh (của chim)
121
Wolves (n)
/wʊlvz/
Sói
Covid – Dịch bệnh Covid
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Aerosol transmission (n)
/ˈɛərəˌsɔːl trænsˈmɪʃən/
Lây truyền qua giọt bắn
2
Antibody (n)
/ˈæntɪˌbɑːdi/
Kháng thể
3
Antigen (n)
/ˈæntɪdʒən/
Chất kháng nguyên
4
AstraZeneca (n)
/ˌæstrəˈzɛnɪkə/
Vac-xin AstraZeneca
5
Asymptomatic (adj)
/ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/
Không có triệu chứng
6
Booster shot (n)
/ˈbuːstər ʃɑːt/
Mũi tiêm bổ sung
7
Breakthrough infection (n)
/ˈbreɪkθruː ɪnˈfɛkʃən/
Nhiễm trùng xuyên qua miễn dịch
8
Case surge (n)
/keɪs sɜːrdʒ/
Sự tăng mạnh số ca nhiễm
9
Community spread (n)
/kəˈmjuːnɪti sprɛd/
Lây lan trong cộng đồng
10
Contact tracing (n)
/ˈkɒntækt ˈtreɪsɪŋ/
Theo dõi tiếp xúc
11
Contactless delivery (n)
/ˈkɒntæktlɪs dɪˈlɪvəri/
Giao hàng không tiếp xúc
12
Contagious (adj)
/kənˈteɪdʒəs/
Lây lan
13
Coronavirus (n)
/ˈkɔːrənəˌvaɪrəs/
Vi rút corona
14
COVID-19 restrictions (n)
/koʊˈvɪd nɪnˈtiːn rɪsˈtrɪkʃənz/
Hạn chế COVID-19
15
Delta Plus variant (n)
/ˈdɛltə plʌs ˈvɛəriənt/
Biến thể Delta Plus
16
Delta variant (n)
/ˈdɛltə ˈvɛəriənt/
Biến thể Delta
17
Delta variant surge (n)
/ˈdɛltə ˈvɛəriənt sɜːrdʒ/
Sự gia tăng biến thể Delta
18
Delta variant wave (n)
/ˈdɛltə ˈvɛəriənt weɪv/
Sóng biến thể Delta
19
Disinfection (n)
/ˌdɪsɪnˈfɛkʃən/
Khử trùng
20
Drive-through testing (n)
/draɪv-θruː ˈtɛstɪŋ/
Xét nghiệm nhanh
21
Emergency use authorization (n)
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈjus ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/
Ủy quyền sử dụng khẩn cấp
22
Epidemiological surveillance (n)
/ˌɛpɪˌdiːmiəˈlɒʤɪkəl sərˈveɪləns/
Giám sát dịch tễ học
23
Epidemiology (n)
/ˌɛpɪˌdiːmiˈɒlədʒi/
Dịch tễ học
24
Essential workers (n)
/ɪˈsɛnʃəl ˈwɜːrkərz/
Công nhân thiết yếu
25
Face mask (n)
/feɪs mæsk/
Mặt nạ
26
Frontline workers (n)
/ˈfrʌntlaɪn ˈwɜːrkərz/
Cán bộ y tế hàng đầu
27
Global health crisis (n)
/ˈɡloʊbəl hɛlθ ˈkraɪsɪs/
Khủng hoảng sức khỏe toàn cầu
28
Hand hygiene (n)
/hænd ˈhaɪdʒiːn/
Vệ sinh tay
29
Healthcare system (n)
/ˈhɛlθkeər ˈsɪstəm/
Hệ thống chăm sóc sức khỏe
30
Herd effect (n)
/hɜːrd ɪˈfɛkt/
Hiệu ứng cộng đồng
31
Herd immunity (n)
/hɜːrd ɪˈmjuːnɪti/
Miễn dịch cộng đồng
32
Herd immunity threshold (n)
/hɜːrd ɪˈmjuːnɪti ˈθrɛʃhoʊld/
Ngưỡng miễn dịch cộng đồng
33
ICU (Intensive Care Unit) (n)
/ˌaɪ siː ˈjuː/
Đơn vị chăm sóc tích cực
34
Immunity (n)
/ɪˈmjuːnɪti/
Miễn dịch
35
Immunocompromised (adj)
/ˌɪmjʊnoʊkəmˈpraɪzɪd/
Hệ miễn dịch suy yếu
36
Infection (n)
/ɪnˈfɛkʃən/
Nhiễm trùng
37
Infection control (n)
/ɪnˈfɛkʃən kənˈtroʊl/
Kiểm soát nhiễm trùng
38
Inflammation (n)
/ˌɪnfləˈmeɪʃən/
Viêm
39
Inoculation (n)
/ɪˌnɑːkjʊˈleɪʃən/
Tiêm chủng
40
Isolation (n)
/ˌaɪsəˈleɪʃən/
Cách ly
41
Isolation period (n)
/ˌaɪsəˈleɪʃən ˈpɪriəd/
Thời gian cách ly
42
Isolation wards (n)
/ˌaɪsəˈleɪʃən wɔrdz/
Phòng cách ly
43
Lockdown (n)
/ˈlɒkdaʊn/
Phong tỏa
44
Lockdown fatigue (n)
/ˈlɒkdaʊn fəˈtiːg/
Mệt mỏi do phong tỏa
45
Long COVID (n)
/lɔŋ ˈkoʊvɪd/
COVID kéo dài
46
Mask mandate (n)
/mæsk ˈmændeɪt/
Yêu cầu đeo khẩu trang
47
Mask-wearing compliance (n)
/mæsk ˈwɛrɪŋ kəmˈplaɪəns/
Tuân thủ đeo khẩu trang
48
Mass vaccination centers (n)
/mæs ˌvæksɪˈneɪʃən ˈsɛntərz/
Trung tâm tiêm chủng đại trà
49
Moderna vaccine (n)
/məˈdɜːrnə ˈvæksin/
Vac-xin Moderna
50
mRNA vaccine (n)
/mɛsənˈdʒɜːrˌeɪ ˈvæksin/
Vắc-xin mRNA
51
Online learning (n)
/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːrnɪŋ/
Học trực tuyến
52
Outbreak (n)
/ˈaʊtˌbrɛk/
Bùng phát
53
Oxygen (n)
/ˈɑːksɪdʒən/
Oxy
54
Pandemic (n)
/pænˈdɛmɪk/
Đại dịch
55
Pandemic fatigue (n)
/pænˈdɛmɪk fəˈtiːg/
Mệt mỏi do đại dịch
56
Pandemic recovery (n)
/pænˈdɛmɪk rɪˈkʌvəri/
Phục hồi sau đại dịch
57
Pandemic response (n)
/pænˈdɛmɪk rɪˈspɒns/
Phản ứng đại dịch
58
Pfizer vaccine (n)
/ˈfaɪzər ˈvæksin/
Vacxin Pfizer
59
PPE (Personal Protective Equipment) (n)
/piːpiːˈiː/
Trang thiết bị bảo hộ cá nhân
60
Public health guidelines (n)
/ˈpʌblɪk hɛlθ ˈɡaɪdlaɪnz/
Hướng dẫn về sức khỏe công cộng
61
Public health measures (n)
/ˈpʌblɪk hɛlθ ˈmɛʒərz/
Biện pháp y tế công cộng
62
Quarantine (n)
/ˈkwɔːrənˌtiːn/
Cách ly
63
Quarantine fatigue (n)
/ˈkwɔːrənˌtiːn fəˈtiːg/
Mệt mỏi do cách ly
64
Quarantine protocols (n)
/ˈkwɔːrənˌtiːn ˈproʊtəkɒlz/
Quy định cách ly
65
Rapid antigen testing (n)
/ˈræpɪd ˈæntɪdʒən ˈtɛstɪŋ/
Xét nghiệm kháng nguyên nhanh
66
Remote schooling (n)
/rɪˈmoʊt ˈskuːlɪŋ/
Học từ xa
67
Remote work (n)
/rɪˈmoʊt wɜːrk/
Làm việc từ xa
68
Respiratory (adj)
/ˈrɛspərəˌtɔːri/
Hô hấp
69
Respiratory distress (n)
/rɪˈspɪrəˌtɔːri dɪˈstrɛs/
Khó thở
70
Respiratory droplets (n)
/rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈdrɒplɪts/
Giọt nước bọt hô hấp
71
Return to normalcy (n)
/rɪˈtɜːrn tuː ˈnɔːrməlsi/
Trở lại bình thường
72
Safe reopening (n)
/seɪf riːˈoʊpənɪŋ/
Mở cửa an toàn
73
SARS-CoV-2 (n)
/sɑːrz koʊˈviː tuː/
Vi rút SARS-CoV-2
74
Side effects (n)
/saɪd ɪˈfɛkts/
Tác dụng phụ
75
Social bubbles (n)
/ˈsoʊʃəl ˈbʌbəlz/
Nhóm xã hội nhỏ
76
Social distancing (n)
/ˈsoʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/
Giữ khoảng cách xã hội
77
Spread prevention (n)
/sprɛd prɪˈvɛnʃən/
Phòng ngừa lây lan
78
Super spreader event (n)
/ˈsuːpər ˈsprɛdər ɪˈvɛnt/
Sự kiện lây lan siêu tốc
79
Symptoms (n)
/ˈsɪmptəmz/
Triệu chứng
80
Telemedicine (n)
/ˈtɛlɪˌmɛdɪsɪn/
Y tế từ xa
81
Temperature screening (n)
/ˈtɛmpərətʃər ˈskriːnɪŋ/
Kiểm tra nhiệt độ
82
Testing (n)
/ˈtɛstɪŋ/
Kiểm tra
83
Transmission (n)
/trænzˈmɪʃən/
Truyền nhiễm
84
Travel restrictions (n)
/ˈtrævəl rɪˈstrɪkʃənz/
Hạn chế đi lại
85
Vaccination (n)
/ˌvæksɪˈneɪʃən/
Tiêm chủng
86
Vaccination campaign (n)
/ˌvæksɪˈneɪʃən kæmˈpeɪn/
Chiến dịch tiêm chủng
87
Vaccination passport (n)
/ˌvæksɪˈneɪʃən ˈpɔːrtspɔːrt/
Hộ chiếu tiêm chủng
88
Vaccine distribution (n)
/ˈvæksin ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
Phân phối vaccine
89
Vaccine hesitancy (n)
/vækˈsin hɛzɪtənsi/
Sự do dự với vaccine
90
Variant (n)
/ˈvɛəriənt/
Biến thể
91
Variants of concern (VOCs) (n)
/ˈvɛəriənts ʌv kənˈsɜːrn/
Biến thể đáng lo ngại
92
Variants of interest (VOIs) (n)
/ˈvɛəriənts ʌv ˈɪntrɪst/
Biến thể đáng quan tâm
93
Ventilation (n)
/ˌvɛntɪˈleɪʃən/
Quạt thông gió
94
Ventilator (n)
/ˈvɛntəˌleɪtər/
Máy thông khí
95
Viral load (n)
/ˈvaɪrəl loʊd/
Lượng virus
96
Viral mutation (n)
/ˈvaɪrəl mjuˈteɪʃən/
Đột biến virus
97
Wearing masks indoors (n)
/ˈwɛrɪŋ mæsks ɪnˈdɔːrz/
Đeo khẩu trang trong nhà
98
Zoom meetings (n)
/zuːm ˈmiːtɪŋz/
Cuộc họp trực tuyến qua Zoom
Weather – Thời tiết
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Air mass (n)
/ɛr mæs/
Khối không khí
2
Air pressure (n)
/ɛr ˈprɛʃ.ər/
Áp suất không khí
3
Anemometer (n)
/əˈnɛməmɪtər/
Công cụ đo tốc độ gió
4
Arctic blast (n)
/ˈɑrktɪk blæst/
Sự tấn công lạnh từ Bắc Cực
5
Arid (adj)
/ˈærɪd/
Khô cằn, cằn cỗi
6
Atmospheric models (n)
/ˌætmosˈfɪrɪk ˈmɒdəlz/
Mô hình khí quyển
7
Barometer (n)
/bəˈrɒmɪtər/
Dụng cụ đo áp suất không khí
8
Bitter cold (n)
/ˈbɪtər koʊld/
Lạnh thấu xương
9
Blistering (adj)
/ˈblɪstərɪŋ/
Nóng như thiêu đốt, nóng cháy
10
Blizzard (n)
/ˈblɪzərd/
Bão tuyết
11
Boiling (adj)
/ˈbɔɪlɪŋ/
Rất nóng, sôi sục
12
Bone-chilling (adj)
/boʊn-ˈtʃɪlɪŋ/
Lạnh đến tận xương
13
Chilly (adj)
/ˈtʃɪli/
Lạnh nhẹ, se lạnh
14
Cirrus clouds (n)
/ˈsɪrəs klaʊdz/
Mây cirrus
15
Clear (adj)
/klɪr/
Trời quang đãng
16
Climate (n)
/ˈklaɪmət/
Khí hậu
17
Climate change (n)
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/
Biến đổi khí hậu
18
Climate modeling (n)
/ˈklaɪmət ˈmɒdəlɪŋ/
Mô phỏng khí hậu
19
Climate models (n)
/ˈklaɪmət ˈmɒdəlz/
Mô hình khí hậu
20
Climate system (n)
/ˈklaɪ.mət ˈsɪs.təm/
Hệ thống khí hậu
21
Cloudy (adj)
/ˈklaʊdi/
Mây
22
Cold front (n)
/koʊld frʌnt/
Mặt trước của không khí lạnh
23
Cold snap (n)
/koʊld snæp/
Đợt lạnh đột ngột
24
Cold wave (n)
/koʊld weɪv/
Đợt lạnh kéo dài
25
Cold wave warning (n)
/koʊld weɪv ˈwɔrnɪŋ/
Cảnh báo đợt lạnh kéo dài
26
Cold-related illnesses (n)
/koʊld-rɪˈleɪtɪd ˈɪlˈnɪsəz/
Bệnh liên quan đến lạnh
27
Condensation (n)
/ˌkɒn.dɛnˈseɪ.ʃən/
Sự ngưng tụ
28
Convection (n)
/kənˈvɛk.ʃən/
Sự truyền nhiệt từ chất lỏng hoặc chất khí
29
Cumulus clouds (n)
/ˈkjumjələs klaʊdz/
Mây tích
30
Cyclone (n)
/ˈsaɪkloʊn/
Áp thấp nhiệt đới
31
Cyclonic (adj)
/saɪˈklɑnɪk/
Thuộc về vòng xoáy
32
Damp (adj)
/dæmp/
Ẩm ướt
33
Doppler radar (n)
/ˈdoʊplər ˈreɪdɑr/
Radar Doppler
34
Drizzle (n)
/ˈdrɪzəl/
Mưa phùn
35
Drought (n)
/draʊt/
Hạn hán
36
Drought-resistant (adj)
/draʊtˈrɛzɪstənt/
Chống hạn
37
Dry spell (n)
/draɪ spɛl/
Thời kỳ hạn hán
38
Evaporation (n)
/ɪˌvæp.əˈreɪ.ʃən/
Sự bay hơi
39
Extreme cold (n)
/ɪkˈstriːm koʊld/
Lạnh cực độ
40
Extreme heat (n)
/ɪkˈstriːm hit/
Nhiệt độ cực đoan
41
Flood (n)
/flʌd/
Lũ lụt
42
Foggy (adj)
/ˈfɒɡi/
Sương mù
43
Foghorn (n)
/fɒɡhɔːrn/
Đèn sương mù
44
Forecast (n)
/ˈfɔːrˌkæst/
Dự báo
45
Forecast models (n)
/ˈfɔrˌkæst ˈmɒdəlz/
Mô hình dự báo
46
Forecasting (n)
/fɔːrˈkæs.tɪŋ/
Dự báo
47
Freezing (adj)
/ˈfriːzɪŋ/
Lạnh cóng, đóng băng
48
Frigid (adj)
/ˈfrɪdʒɪd/
Lạnh lẽo, lạnh buốt
49
Frontal system (n)
/ˈfrʌntəl ˈsɪstəm/
Hệ thống mặt trước
50
Frost (n)
/frɔːst/
Sương giá
51
Frostbite (n)
/ˈfrɔːst.baɪt/
Đông lạnh
52
Frozen (adj)
/ˈfroʊ.zən/
Đông đá
53
Gale (n)
/ɡeɪl/
Gió mạnh
54
Global warming (n)
/ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/
Nóng lên toàn cầu
55
Gust (n)
/ɡʌst/
Cơn gió mạnh
56
Hail (n)
/heɪl/
Mưa đá
57
Hazy (adj)
/ˈheɪ.zi/
Mờ mịt
58
Heat advisory (n)
/hiːt ədˈvaɪzəri/
Cảnh báo nhiệt độ cao
59
Heat dome (n)
/hiːt dom/
Vùng áp suất nhiệt cao
60
Heat exhaustion (n)
/hiːt ɪɡˈzɔːstʃən/
Kiệt sức do nhiệt độ cao
61
Heat index (n)
/hiːt ˈɪn.dɛks/
Chỉ số nhiệt độ cảm nhận
62
Heat intensity (n)
/hiːt ɪnˈtɛnsɪti/
Mức độ nhiệt độ
63
Heat lightning (n)
/hiːt ˈlaɪt.nɪŋ/
Sét khí nóng
64
Heat spell (n)
/hiːt spɛl/
Kỳ nóng kéo dài
65
Heat-related illnesses (n)
/hit-rɪˈleɪtɪd ˈɪlˈnɪsəz/
Bệnh liên quan đến nhiệt độ
66
Heatstroke (n)
/hiːtstroʊk/
Tràn dòng nhiệt
67
Heatwave (n)
/ˈhiːtweɪv/
Đợt nắng nóng
68
High temperatures (n)
/haɪ ˈtɛmpərəʧərz/
Nhiệt độ cao
69
Humidity (n)
/hjuːˈmɪdɪti/
Độ ẩm
70
Hurricane (n)
/ˈhɜːrɪkən/
Bão lớn
71
Hygrometer (n)
/haɪˈɡrɒmɪtər/
Cân bằng độ ẩm
72
Ice storm (n)
/aɪs stɔːrm/
Bão đá
73
Icy conditions (n)
/ˈaɪsi kənˈdɪʃənz/
Điều kiện đóng băng
74
Intense heat (n)
/ɪnˈtɛns hit/
Nhiệt độ gay gắt, nhiệt độ cao
75
Jet stream (n)
/dʒɛt striːm/
Dòng chảy phía trên
76
Lightning (n)
/ˈlaɪtnɪŋ/
Chớp
77
Lightning strike (n)
/ˈlaɪt.nɪŋ straɪk/
Sét đánh
78
Melt (v)
/mɛlt/
Tan chảy
79
Meteorological instruments (n)
/ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈɪnstrəmənts/
Thiết bị khí tượng
80
Mist (n)
/mɪst/
Sương mù nhẹ
81
Monsoon (n)
/mɑːnˈsuːn/
Mùa mưa
82
Muggy (adj)
/ˈmʌɡi/
Nóng ẩm
83
Numbing cold (n)
/ˈnʌmɪŋ koʊld/
Lạnh làm tê liệt
84
Numerical weather prediction (n)
/ˈnjuːmərɪkəl ˈwɛðər prɪˈdɪkʃən/
Dự báo thời tiết số học
85
Observational data (n)
/ˌɒbzərˈveɪʃənəl ˈdeɪtə/
Dữ liệu quan sát
86
Oppressive heat (n)
/əˈprɛsɪv hit/
Nhiệt độ gây áp lực
87
Overcast (adj)
/ˌoʊvərˈkæst/
U ám
88
Polar (adj)
/ˈpoʊ.lər/
Cực
89
Polar vortex (n)
/ˈpoʊlər ˈvɔrˌtɛks/
Gió xoáy cực Bắc
90
Precipitation (n)
/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/
Mưa, lượng mưa
91
Puddle (n)
/ˈpʌd.l̩/
Lầy lội
92
Rain gauge (n)
/reɪn ɡeɪdʒ/
Cái thước đo lượng mưa
93
Rain shower (n)
/reɪn ˈʃaʊər/
Cơn mưa
94
Rainbow (n)
/ˈreɪnboʊ/
Cầu vồng
95
Raincoat (n)
/ˈreɪn.koʊt/
Áo mưa
96
Rainy (adj)
/ˈreɪni/
Mưa
97
Record-breaking heat (n)
/ˈrɛkɔrd-ˈbreɪkɪŋ hit/
Nhiệt độ phá kỷ lục
98
Remote sensing (n)
/rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/
Cảm biến từ xa
99
Roasting (adj)
/ˈroʊstɪŋ/
Nóng như thiêu đốt, nóng bỏng
100
Sandstorm (n)
/ˈsænd.stɔːrm/
Bão cát
101
Scorching (adj)
/ˈskɔːtʃɪŋ/
Rất nóng, nóng như thiêu đốt
102
Season (n)
/ˈsiːzn/
Mùa
103
Severe weather (n)
/sɪˈvɪr ˈwɛðər/
Thời tiết khắc nghiệt
104
Sizzle (v)
/ˈsɪzəl/
Tiếng xèo xèo
105
Sizzling (adj)
/ˈsɪzəlɪŋ/
Nóng bức, nóng rực
106
Sleet (n)
/sliːt/
Mưa phùn tuyết
107
Snowball (n)
/ˈsnoʊ.bɔːl/
Quả cầu tuyết
108
Snowflake (n)
/ˈsnoʊfleɪk/
Tuyết rơi
109
Snowstorm (n)
/ˈsnoʊstɔrm/
Bão tuyết
110
Snowy (adj)
/ˈsnoʊi/
Tuyết
111
Solar radiation (n)
/ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/
Bức xạ mặt trời
112
Storm surge (n)
/stɔrm sɜrdʒ/
Sự dâng cao của nước trong bão
113
Storm tracking (n)
/stɔrm ˈtrækɪŋ/
Theo dõi cơn bão
114
Stormy (adj)
/ˈstɔːrmi/
Bão
115
Stratus clouds (n)
/ˈstreɪtəs klaʊdz/
Mây stratus
116
Subzero temperatures (n)
/ˈsʌbˈziːroʊ ˈtɛmpərəʧərz/
Nhiệt độ dưới 0 độ C
117
Sunny (adj)
/ˈsʌni/
Tươi sáng, nắng
118
Sunrise (n)
/ˈsʌn.raɪz/
Bình minh
119
Sunset (n)
/ˈsʌn.sɛt/
Hoàng hôn
120
Sweltering (adj)
/ˈswɛl.tər.ɪŋ/
Nóng oi bức
121
Temperature (n)
/ˈtɛmprətʃər/
Nhiệt độ
122
Thermals (n)
/ˈθɝː.məlz/
Cột nhiệt
123
Thermometer (n)
/θərˈmɒmɪtər/
Nhiệt kế
124
Thunder (n)
/ˈθʌndər/
Sấm
125
Thunderstorm (n)
/ˈθʌndərˌstɔrm/
Cơn bão có sấm sét
126
Tidal wave (n)
/ˈtaɪ.dəl weɪv/
Sóng thủy triều
127
Tornado (n)
/tɔːrˈneɪdoʊ/
Lốc xoáy
128
Tornado alley (n)
/tɔrˈneɪdoʊ ˈæli/
Vùng lối đi của lốc xoáy
129
Tornado warning (n)
/tɔːrˈneɪ.doʊ ˈwɔrnɪŋ/
Cảnh báo lốc xoáy
130
Tropics (n)
/ˈtrɒp.ɪks/
Vùng nhiệt đới
131
Umbrella (n)
/ʌmˈbrɛlə/
Cái ô
132
Warm front (n)
/wɔːrm frʌnt/
Mặt trước ấm
133
Weather balloon (n)
/ˈwɛðər bəˈlun/
Bóng thăm dò thời tiết
134
Weather charts (n)
/ˈwɛðər tʃɑrts/
Biểu đồ thời tiết
135
Weather maps (n)
/ˈwɛðər mæps/
Bản đồ thời tiết
136
Weather patterns (n)
/ˈwɛðər ˈpætərnz/
Các mô hình thời tiết
137
Weather radar (n)
/ˈwɛðər ˈreɪdɑr/
Radar thời tiết
138
Weather satellite (n)
/ˈwɛðər ˈsætəˌlaɪt/
Vệ tinh thời tiết
139
Weather sensors (n)
/ˈwɛðər ˈsɛnsərz/
Cảm biến thời tiết
140
Weather station (n)
/ˈwɛðər ˈsteɪʃən/
Trạm thời tiết
141
Weatherman (n)
/ˈwɛð.ɚ.mæn/
Nhân viên dự báo thời tiết
142
Wind chill (n)
/wɪnd tʃɪl/
Cảm giác lạnh do gió
143
Windsock (n)
/wɪnd.sɑːk/
Ống gió
144
Windy (adj)
/ˈwɪndi/
Gió
Celebrity – Người nổi tiếng
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
A household name (n)
/ə ˈhaʊshəʊld neɪm/
Một cái tên rất nổi tiếng, mọi người đều biết
2
A-list (n)
/ˈeɪ lɪst/
Các ngôi sao hàng đầu
3
Admiration (n)
/ˌædməˈreɪʃən/
Sự ngưỡng mộ
4
Admired (adj)
/ədˈmaɪəd/
Được ngưỡng mộ, được khâm phục
5
Ambitious (adj)
/æmˈbɪʃəs/
Tham vọng, có khát vọng thành công
6
Appreciation (n)
/əˌpriːʃiˈeɪʃən/
Sự đánh giá cao, sự cảm kích
7
Artistic (adj)
/ɑːˈtɪstɪk/
Có tính nghệ thuật
8
Authentic (adj)
/ɔːˈθɛntɪk/
Chân thực, đáng tin cậy
9
Autograph (n)
/ˈɔːtəˌɡræf/
Chữ ký của người nổi tiếng.
10
Beauty treatments (n)
/ˈbjuti ˈtritmənts/
Điều trị làm đẹp, liệu pháp làm đẹp
11
Brand endorsements (n)
/brænd ɪnˈdɔrsmənts/
Ủng hộ thương hiệu, tài trợ thương hiệu.
12
Burnout (n)
/ˈbɜːrnaʊt/
Kiệt sức, mệt mỏi
13
Busy (adj)
/ˈbɪzi/
Bận rộn
14
Buzz (n)
/bʌz/
Sự tạo ra sự chú ý
15
Caring (adj)
/ˈkɛrɪŋ/
Quan tâm, chu đáo
16
Celebrity (n)
/səˈlɛbrəti/
Người nổi tiếng
17
Celebrity culture (n)
/səˈlɛbrəti ˈkʌltʃər/
Văn hóa người nổi tiếng
18
Celebrity endorsement (n)
/səˈlɛbrɪti ɪnˈdɔːrsmənt/
Sự đại diện, sự ủng hộ từ người nổi tiếng
19
Celebrity friendships (n)
/səˈlɛbrəti ˈfrɛndʃɪps/
Tình bạn nổi tiếng, mối quan hệ bạn bè trong giới nổi tiếng
20
Celebrity gossip (n)
/səˈlɛbrəti ˈɡɑsɪp/
Tin đồn về người nổi tiếng
21
Celebrity news (n)
/səˈlɛbrəti nuz/
Tin tức về người nổi tiếng
22
Celebrity status (n)
/səˈlɛbrəti ˈsteɪtəs/
Địa vị người nổi tiếng
23
Charismatic (adj)
/ˌkærɪzˈmætɪk/
Quyến rũ, có sức hút
24
Charitable (adj)
/ˈtʃærɪtəbl/
Hào phóng, từ thiện
25
Charity gala (n)
/ˈtʃɛrɪti ˈɡæləz/
Gala từ thiện, buổi tiệc từ thiện.
26
Charming (adj)
/ˈtʃɑːmɪŋ/
Quyến rũ, duyên dáng
27
Confident (adj)
/ˈkɒnfɪdənt/
Tự tin, tin tưởng vào bản thân
28
Consistent (adj)
/kənˈsɪstənt/
Nhất quán, kiên định
29
Cost a fortune (phrase)
/kɒst ə ˈfɔːtʃuːn/
Xa xỉ/ đắt đỏ
30
Designer clothes (n)
/dɪˈzaɪnər kloʊðz/
Quần áo của nhà thiết kế, quần áo cao cấp
31
Diligent (adj)
/ˈdɪlɪdʒənt/
Siêng năng, cẩn thận
32
Energetic (adj)
/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/
Năng động, tràn đầy năng lượng
33
Engaging (adj)
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/
Lôi cuốn, hấp dẫn
34
Entertaining (adj)
/ˌɛntərˈteɪnɪŋ/
Giải trí, vui nhộn
35
Entourage (n)
/ˈɑːntʊrɑːʒ/
Tập thể người theo sát
36
Exclusive (adj)
/ɪkˈskluːsɪv/
Độc quyền, riêng biệt
37
Exclusive content (n)
/ɪkˈskluːsɪv ˈkɒntɛnt/
Nội dung độc quyền
38
Exotic (adj)
/ɪɡˈzɑːtɪk/
Kỳ lạ, ngoại lai
39
Expensive hobbies (n)
/ɪkˈspɛnsɪv ˈhɑbiz/
Sở thích xa hoa
40
Expensive vacations (n)
/ɪkˈspɛnsɪv vəˈkeɪʃənz/
Kỳ nghỉ đắt tiền
41
Exploitation (n)
/ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/
Sự khai thác, lợi dụng
42
Extravagance (n)
/ɪkˈstrævəɡəns/
Sự phung phí, xa hoa
43
Extravagant (adj)
/ɪkˈstrævəɡənt/
Phung phí, hoang phí
44
Fame (n)
/feɪm/
Sự nổi tiếng
45
Fame-seeker (n)
/feɪm.siːkər/
Tìm kiếm sự nổi tiếng
46
Fame-driven (adj)
/feɪm drɪvn/
Được thúc đẩy bởi sự nổi tiếng
47
Fan base (n)
/fæn beɪs/
Người hâm mộ, cộng đồng người hâm mộ.
48
Fan engagement (n)
/fæn ɪnˈɡeɪdʒmənt/
Sự tương tác với người hâm mộ
49
Fan event (n)
/fæn ɪˈvɛnt/
Sự kiện dành cho người hâm mộ
50
Fan harassment (n)
/fæn ˈhærəsmənt/
Quấy rối từ người hâm mộ
51
Fan mail (n)
/fæn meɪl/
Thư từ người hâm mộ
52
Fan meeting (n)
/fæn ˈmiːtɪŋ/
Buổi gặp gỡ người hâm mộ
53
Fan merchandise (n)
/fæn ˈmɜːrtʃəndaɪz/
Vật phẩm dành cho người hâm mộ
54
Fan request (n)
/fæn rɪˈkwɛst/
Yêu cầu từ người hâm mộ
55
Fan service (n)
/fæn ˈsɜːrvɪs/
Đáp ứng mong muốn của người hâm mộ
56
Fan support (n)
/fæn səˈpɔːrt/
Sự hỗ trợ từ người hâm mộ
57
Fan-generated content (n)
/fæn ˈdʒɛnəreɪtɪd ˈkɒntɛnt/
Nội dung do người hâm mộ tạo ra
58
Fanbase (n)
/ˈfænbeɪs/
Cộng đồng người hâm mộ
59
Fashionable (adj)
/ˈfæʃənəbəl/
Thời trang, đúng mốt
60
Flashy (adj)
/ˈflæʃi/
Lòe loẹt, sặc sỡ
61
Glamorous (adj)
/ˈɡlæmərəs/
Quyến rũ, lộng lẫy
62
Glitzy (adj)
/ˈɡlɪtsi/
Lộng lẫy, sặc sỡ
63
Gossip (n)
/ˈɡɒsɪp/
Tin đồn, lời đồn
64
Groundbreaking (adj)
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/
Đột phá, sáng tạo
65
Hard-working (adj)
/hɑːrdˈwɜːrkɪŋ/
Cần cù, chăm chỉ
66
Hectic (adj)
/ˈhɛktɪk/
Bận rộn, nhộn nhịp
67
High-end (adj)
/haɪ ɛnd/
Cao cấp, đẳng cấp
68
High-profile (adj)
/haɪ ˈproʊfaɪl/
Có sự quan tâm, chú ý lớn.
69
Hollywood (n)
/ˈhɑːliwʊd/
Hollywood (khu vực sản xuất phim ở Los Angeles, Mỹ)
70
Icon (n)
/ˈaɪkɑːn/
Biểu tượng
71
Iconic (adj)
/aɪˈkɒnɪk/
Mang tính biểu tượng, kinh điển
72
Image manipulation (n)
/ˈɪmɪdʒ məˌnɪpjʊˈleɪʃən/
Sự thao túng hình ảnh
73
Industrious (adj)
/ɪnˈdʌstriəs/
Chăm chỉ, siêng năng
74
Influential (adj)
/ˌɪnfluˈɛnʃəl/
Có ảnh hưởng, quyền lực.
75
Inspiring (adj)
/ɪnˈspaɪərɪŋ/
Truyền cảm hứng
76
Invasion of privacy (n)
/ɪnˈveɪʒən əv ˈpraɪvəsi/
Xâm phạm quyền riêng tư
77
Jet-setting (adj)
/dʒɛt ˈsɛtɪŋ/
Sống xa hoa
78
Lavish (adj)
/ˈlævɪʃ/
Hoành tráng, xa xỉ
79
Legal issues (n)
/ˈliːɡəl ˈɪʃuːz/
Vấn đề pháp lý
80
Loving (adj)
/ˈlʌvɪŋ/
Yêu thương, ân cần
81
Luxurious (adj)
/lʌɡˈʒʊriəs/
Sang trọng, xa hoa
82
Luxury cars (n)
/ˈlʌkʃəri kɑrz/
Xe hạng sang
83
Made headlines (phrase)
/meɪd ˈhɛd.laɪnz/
Gây tiêu điểm trên báo chí
84
Magnetic (adj)
/mæɡˈnɛtɪk/
Có sức hút, hấp dẫn
85
Media exposure (n)
/ˈmiːdiə ɪkˈspoʊʒər/
Sự xuất hiện, tiếp xúc với phương tiện truyền thông
86
Media frenzy (n)
/ˈmiːdiə ˈfrɛnzi/
Sự náo loạn trong truyền thông
87
Media scrutiny (n)
/ˈmidiə ˈskruːtəni/
Sự kiểm tra, theo dõi nghiêm ngặt của truyền thông
88
Meet and greet (n)
/miːt ənd ɡriːt/
Gặp gỡ và chào hỏi
89
Memorable (adj)
/ˈmɛmərəbl/
Đáng nhớ, khó quên
90
Mental health issues (n)
/ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/
Vấn đề về sức khỏe tâm thần
91
Ostentatious (adj)
/ˌɑːstɛnˈteɪʃəs/
Khoe khoang, phô trương
92
Paparazzi (n)
/ˌpɑːpəˈrɑːtsi/
Những người săn ảnh
93
Parties (n)
/ˈpɑːrtiz/
Tiệc tùng, buổi tiệc
94
Persistent (adj)
/pərˈsɪstənt/
Kiên trì, bền bỉ
95
Personal stylists (n)
/ˈpɜːrsənəl ˈstaɪlɪsts/
Nhà tạo mẫu cá nhân, người tư vấn phong cách cá nhân.
96
Philanthropy (n)
/fɪˈlænθrəpi/
Từ thiện, lòng nhân hậu
97
Positive (adj)
/ˈpɑːzətɪv/
Tích cực, lạc quan
98
Press conferences (n)
/prɛs kɑnˈfɛrənsɪz/
Họp báo, cuộc họp báo
99
Private (adj)
/ˈpraɪvət/
Riêng tư, cá nhân
100
Privileged (adj)
/ˈprɪvəlɪdʒd/
Có đặc quyền
101
Prominent (adj)
/ˈprɒmɪnənt/
Nổi bật, đáng chú ý
102
Public backlash (n)
/ˈpʌblɪk ˈbæklæʃ/
Phản ứng phản đối từ công chúng
103
Public figure (n)
/ˈpʌblɪk ˈfɪɡər/
Người nổi tiếng, công chúng biết đến.
104
Public pressure (n)
/ˈpʌblɪk ˈprɛʃər/
Áp lực từ công chúng
105
Red carpet (n)
/rɛd ˈkɑːrpɪt/
Thảm đỏ
106
Relentless (adj)
/rɪˈlɛntlɪs/
Không ngừng nghỉ
107
Resilient (adj)
/rɪˈzɪliənt/
Kiên cường, bền bỉ
108
Scandal (n)
/ˈskændl/
Sự bê bối, sự lùm xùm
109
Security detail (n)
/sɪˈkjʊrəti dɪˈteɪl/
Đội bảo vệ, đội an ninh
110
Skillful (adj)
/ˈskɪlfəl/
Khéo léo, có kỹ năng
111
Social media presence (n)
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈprɛzəns/
Hiện diện trên mạng xã hội
112
Socialite (n)
/ˈsoʊʃəlaɪt/
Người nổi tiếng trong xã hội
113
Spotlight (n)
/ˈspaɪtlaɪt/
Đèn sân khấu, sự chú ý
114
Stalking (n)
/ˈstɔːkɪŋ/
Theo dõi, bám theo
115
Stardom (n)
/ˈstɑːrdəm/
Sự nổi danh, sự nổi tiếng
116
Stylish (adj)
/ˈstaɪlɪʃ/
Có phong cách, lịch lãm
117
Substance abuse (n)
/ˈsʌbstəns əˈbjuːs/
Lạm dụng chất gây nghiện
118
Superstar (n)
/ˈsuːpərstɑːr/
Siêu sao, ngôi sao vĩ đại
119
Tabloid (n)
/ˈtæblɔɪd/
Báo lá cải, báo đời tư
120
Talented (adj)
/ˈtæləntɪd/
Tài năng, có năng khiếu
121
Trend-setters (n)
/trɛndˈsɛtərz/
Người tạo xu hướng
122
Trendy (adj)
/ˈtrɛndi/
Thịnh hành, theo xu hướng
123
Unending perseverance (n)
/ʌnˈɛndɪŋ ˌpɜːr.sɪˈvɪər.əns/
Sự kiên trì không ngừng
124
Versatile (adj)
/ˈvɜːrsətl/
Đa năng, linh hoạt
125
VIP (n)
/viː.aɪˈpiː/
Người quan trọng, người có đặc quyền
126
Wealthy (adj)
/ˈwɛlθi/
Giàu có, giàu sang
127
Well-connected (adj)
/wɛl kəˈnɛktɪd/
Có mối quan hệ rộng
128
Well-known (adj)
/wɛl noʊn/
Nổi tiếng
Social issues – Các vấn đề xã hội
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Access to quality education (n)
/ˈæksɛs tuː ˈkwɑləti ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Tiếp cận giáo dục chất lượng
2
Access to contraception (n)
/ˈæksɛs tuː ˌkɑːntrəˈsɛpʃən/
Tiếp cận phương pháp tránh thai
3
Access to affordable housing (n)
/ˈæksɛs tuː əˈfɔrdəbəl ˈhaʊzɪŋ/
Tiếp cận nhà ở với mức giá hợp lý
4
Access to clean water (n)
/ˈæksɛs tuː klin ˈwɔtər/
Tiếp cận nước sạch
5
Animal rights (n)
/ˈænɪməl raɪts/
Quyền của động vật
6
Bullying (n)
/ˈbʊliɪŋ/
Bắt nạt
7
Digital divide (n)
/ˈdɪdʒɪtl̟ dɪˈvaɪd/
Khoảng cách số
8
Gender equality (n)
/ˈdʒɛndər iˈkwɑləti/
Bình đẳng giới
9
Gender pay gap (n)
/ˈdʒɛndər peɪ ɡæp/
Chênh lệch thu nhập giới tính
10
Gender-based violence (n)
/ˈdʒɛndər-beɪst ˈvaɪələns/
Bạo lực dựa trên giới tính
11
Ageism (n)
/ˈeɪdʒɪzəm/
Phân biệt tuổi tác
12
Elder abuse (n)
/ˈɛldər əˈbyus/
Lạm dụng người già
13
Elderly care (n)
/ˈɛldərli kɛr/
Chăm sóc người cao tuổi
14
Foster care system (n)
/ˈfɔstər kɛr ˈsɪstəm/
Hệ thống chăm sóc nuôi dưỡng
15
Freedom of speech (n)
/ˈfriːdəm ʌv spiːtʃ/
Tự do ngôn luận
16
Healthcare access (n)
/ˈhɛlθkɛr ˈæksɛs/
Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe
17
Human trafficking (n)
/ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/
Buôn người
18
Human rights (n)
/ˈhjumən raɪts/
Quyền con người
19
Homelessness (n)
/ˈhoʊmləsnəs/
Vô gia cư
20
Hunger (n)
/ˈhʌŋɡər/
Đói
21
Income inequality (n)
/ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɑləti/
Bất bình đẳng thu nhập
22
Income support programs (n)
/ˈɪnkʌm səˈpɔrt ˈproʊˌgræmz/
Chương trình hỗ trợ thu nhập
23
Income tax reform (n)
/ˈɪnkʌm tæks riˈfɔrm/
Cải cách thuế thu nhập
24
Internet censorship (n)
/ˈɪntərnɛt ˈsɛnsərʃɪp/
Kiểm duyệt internet
25
Climate change (n)
/ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ/
Biến đổi khí hậu
26
Cultural appropriation (n)
/ˈkʌltʃərəl əˌproʊpriˈeɪʃən/
Sự chiếm đoạt văn hóa
27
Mental health stigma (n)
/ˈmɛntəl hɛlθ ˈstɪɡmə/
Kỳ thị sức khỏe tâm thần
28
Mental health care reform (n)
/ˈmɛntəl hɛlθ kɛr riˈfɔrm/
Cải cách chăm sóc sức khỏe tâm thần
29
Mental health (n)
/ˈmɛntəl hɛlθ/
Sức khỏe tâm thần
30
Marriage equality (n)
/ˈmɛrɪdʒ ɪˈkwɑləti/
Bình đẳng hôn nhân
31
Poverty (n)
/ˈpɑːvərti/
Nghèo đói
32
Privacy (n)
/ˈpraɪvəsi/
Quyền riêng tư
33
Prison reform (n)
/ˈprɪzn riˈfɔrm/
Cải cách hệ thống tù tội
34
Public transportation access (n)
/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈæksɛs/
Tiếp cận giao thông công cộng
35
Public health (n)
/ˈpʌblɪk hɛlθ/
Sức khỏe công cộng
36
Racism (n)
/ˈreɪsɪzəm/
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
37
Racial profiling (n)
/ˈreɪʃəl ˈproʊfaɪlɪŋ/
Phân biệt chủng tộc
38
Cyberbullying (n)
/ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/
Bắt nạt trực tuyến
39
Cybercrime (n)
/ˈsaɪbərˌkraɪm/
Tội phạm mạng
40
Sexism (n)
/ˈsɛksɪzəm/
Chủ nghĩa phân biệt giới tính
41
Sexual assault (n)
/ˈsɛksjuəl əˈsɔːlt/
Tấn công tình dục
42
Censorship (n)
/ˈsɛnsərʃɪp/
Kiểm duyệt
43
Civil rights (n)
/ˈsɪvəl raɪts/
Quyền dân sự
44
Social justice (n)
/ˈsoʊʃəl ˈʤʌstɪs/
Công bằng xã hội
45
Social media impact (n)
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈɪmpækt/
Tác động của mạng xã hội
46
Social media addiction (n)
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə əˈdɪkʃən/
Nghiện mạng xã hội
47
Social services (n)
/ˈsoʊʃəl ˈsɜrvɪsɪz/
Dịch vụ xã hội
48
Social welfare (n)
/ˈsoʊʃəl ˈwɛlfɛr/
Phúc lợi xã hội
49
Social isolation (n)
/ˈsoʊʃəl ˌaɪsəˈleɪʃən/
Cách ly xã hội
50
Social entrepreneurship (n)
/ˈsoʊʃəl ˌɑːntrəprəˈnɜrʃɪp/
Doanh nghiệp xã hội
51
Social integration (n)
/ˈsoʊʃəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
Hội nhập xã hội
52
Social exclusion (n)
/ˈsoʊʃəl ɪkˈskluːʒən/
Loại trừ xã hội
53
Social security (n)
/ˈsoʊʃəl sɪˈkjʊrəti/
An sinh xã hội
54
Substance abuse (n)
/ˈsʌbstəns əˈbyus/
Lạm dụng chất gây nghiện
55
Terrorism (n)
/ˈtɛrərɪzəm/
Khủng bố
56
Violence (n)
/ˈvaɪələns/
Bạo lực
57
Voting rights (n)
/ˈvoʊtɪŋ raɪts/
Quyền bỏ phiếu
58
Workplace harassment (n)
/ˈwɜrkpleɪs ˈhærəsmənt/
Quấy rối tại nơi làm việc
59
Water scarcity (n)
/ˈwɔːtər ˈskɛərsəti/
Sự khan hiếm nước
60
Deforestation (n)
/ˌdiːˌfɔːrəˈsteɪʃən/
Phá rừng
61
Education funding (n)
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈfʌndɪŋ/
Quỹ tài trợ giáo dục
62
Education disparities (n)
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən dɪˈspærətiz/
Sự chênh lệch giáo dục
63
Education gap (n)
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ɡæp/
Khoảng cách giáo dục
64
Educational reform (n)
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl riˈfɔrm/
Cải cách giáo dục
65
Globalization (n)
/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/
Toàn cầu hóa
66
Homophobia (n)
/ˌhoʊmoʊˈfoʊbiə/
Kỳ thị đồng tính
67
Immigration policies (n)
/ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈpɑləsiz/
Chính sách nhập cư
68
Indigenous rights (n)
/ˌɪndɪˈdʒɛnəs raɪts/
Quyền của người bản địa
69
Indigenous land rights (n)
/ˌɪndɪˈdʒɪnəs lænd raɪts/
Quyền sở hữu đất của người bản địa
70
Inequality (n)
/ˌɪnɪˈkwɑləti/
Bất bình đẳng
71
Overpopulation (n)
/ˌoʊvərˌpɑpjəˈleɪʃən/
Dân số quá tải
72
Refugees (n)
/ˌrɛfjuˈdʒiz/
Người tị nạn
73
Rehabilitation programs (n)
/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈproʊˌgræmz/
Chương trình phục hồi
74
Reproductive rights (n)
/ˌriːprəˈdʌktɪv raɪts/
Quyền sinh sản
75
Unemployment (n)
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
Thất nghiệp
76
Xenophobia (n)
/ˌzɛnəˈfoʊbiə/
Kỳ thị người ngoại quốc
77
Domestic violence (n)
/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/
Bạo lực gia đình
78
Discrimination (n)
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/
Phân biệt đối xử
79
Disability discrimination (n)
/dɪsəˈbɪləti dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/
Phân biệt đối xử với người khuyết tật
80
Drug addiction treatment (n)
/drʌg əˈdɪkʃən ˈtritmənt/
Điều trị nghiện ma túy
81
Addiction (n)
/əˈdɪkʃən/
Nghiện
82
Affordable healthcare (n)
/əˈfɔrdəbəl ˈhɛlθkɛr/
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải chăng
83
Accessible infrastructure (n)
/əkˈsɛsəbəl ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/
Hạ tầng tiếp cận được
84
Fair wages (n)
/fɛr ˈweɪʤɪz/
Lương công bằng
85
Forced labor (n)
/fɔrst ˈleɪbər/
Lao động cưỡng bức
86
Forced marriage (n)
/fɔrst ˈmærɪdʒ/
Hôn nhân cưỡng bức
87
Food security (n)
/fuːd sɪˈkjʊrəti/
An ninh lương thực
88
Gun control (n)
/ɡʌn kənˈtroʊl/
Kiểm soát vũ khí
89
Hate crimes (n)
/heɪt kraɪmz/
Tội ác do thù ghét
90
Environmental conservation (n)
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˌkɑːnsərˈveɪʃən/
Bảo tồn môi trường
91
Environmental pollution (n)
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən/
Ô nhiễm môi trường
92
Youth unemployment (n)
/juːθ ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
Thất nghiệp ở thanh niên
93
Community development (n)
/kəˈmjuːnɪti dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển cộng đồng
94
Corruption (n)
/kəˈrʌpʃən/
Tham nhũng
95
Migration (n)
/maɪˈɡreɪʃən/
Di cư
96
Police brutality (n)
/pəˈlis bruːˈtæləti/
Sự tàn bạo của cảnh sát
97
Political unrest (n)
/pəˈlɪtɪkəl ʌnˈrɛst/
Bất ổn chính trị
98
Religious freedom (n)
/rɪˈlɪdʒəs ˈfriːdəm/
Tự do tôn giáo
99
Sustainable development (n)
/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển bền vững
100
Transphobia (n)
/trænsˈfoʊbiə/
Kỳ thị chuyển giới
101
Child labor (n)
/tʃaɪld ˈleɪbər/
Lao động trẻ em
102
Child marriage (n)
/tʃaɪld ˈmærɪdʒ/
Hôn nhân trẻ em
103
Child abuse (n)
/tʃaɪld əˈbyus/
Lạm dụng trẻ em
104
Waste management (n)
/weɪst ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý chất thải
105
War (n)
/wɔːr/
Chiến tranh
Weapons – Vũ khí
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Ammunition (n)
/ˌæmjuˈnɪʃən/
Đạn dược
2
Anti-aircraft gun (n)
/ˌæntiˈɛrkræft ɡʌn/
Súng phòng không
3
Anti-personnel mine (n)
/ˈæntiˌpɜːrsəˈnɛl maɪn/
Mìn chống người
4
Anti-ship missile (n)
/ˈæntaɪ-ʃɪp ˈmɪsəl/
Tên lửa chống hạm
5
Anti-tank rifle (n)
/ˈæntiˈtæŋk ˈraɪfəl/
Súng trường chống tăng
6
Armored vehicle (n)
/ˈɑːrmərd ˈviːɪkəl/
Xe bọc thép
7
Artillery (n)
/ɑrˈtɪləri/
Pháo binh
8
Assault rifle (n)
/əˈsɔːlt ˈraɪfəl/
Súng trường tấn công
9
Ballistic missile (n)
/bəˈlɪstɪk ˈmɪsəl/
Tên lửa đạn đạo
10
Baton (n)
/bəˈtɑːn/
Gậy gộc
11
Bayonet (n)
/ˈbeɪənət/
Đầu dao gắn súng
12
Bazooka (n)
/bəˈzuːkə/
Súng phóng đạn lửa
13
Bipod (n)
/ˈbaɪpɒd/
Chân đỡ súng
14
Blowgun (n)
/ˈbloʊˌɡʌn/
Súng ống thổi
15
Body armor (n)
/ˈbɒdi ˈɑːrmər/
Áo giáp
16
Bomb (n)
/bɒm/
Bom
17
Booby trap (n)
/ˈbuːbi træp/
Bẫy
18
Boomerang (n)
/ˈbuːməræŋ/
Vòng tròn ném
19
Bow and arrow (n)
/boʊ ənd ˈæroʊ/
Cung và mũi tên
20
Brass knuckles (n)
/bræs ˈnʌkl̩z/
Găng tay đồng
21
Bullet (n)
/ˈbʊlɪt/
Viên đạn
22
Bulletproof helmet (n)
/ˈbʊlɪtˌpruːf ˈhɛlmɪt/
Mũ bảo hộ chống đạn
23
Bulletproof vest (n)
/ˈbʊlɪtˌpruːf vɛst/
Áo chống đạn
24
C-4 explosive (n)
/siː fɔːr ɪkˈspləʊsɪv/
Chất nổ C-4
25
Caltrops (n)
/ˈkæltrops/
Đinh ba càng
26
Cane sword (n)
/keɪn sɔːrd/
Gậy kiếm
27
Carbine (n)
/ˈkɑːrbiːn/
Súng ngắn
28
Cartridge (n)
/ˈkɑːrtrɪdʒ/
Đạn nạp
29
Cestus (n)
/ˈsɛstəs/
Găng tay đánh
30
Claymore (n)
/ˈkleɪmɔːr/
Kiếm hai tay
31
Claymore detonator (n)
/ˈkleɪmɔːr dɪˈtɑːnˌeɪtər/
Thiết bị kích nổ Claymore
32
Club (n)
/klʌb/
Gậy gỗ đánh
33
Cluster bomb (n)
/ˈklʌstər bɑːm/
Bom đạn đạo
34
Crossbow (n)
/ˈkrɔːsboʊ/
Cung tên
35
Dagger (n)
/ˈdæɡər/
Dao găm
36
Flamethrower (n)
/ˈfleɪmˌθroʊ.ər/
Súng phun lửa
37
Flamethrower tank (n)
/ˈfleɪmˌθroʊər tæŋk/
Xe phun lửa
38
Gas mask (n)
/ɡæs mæsk/
Mặt nạ chống khí độc
39
Gatling cannon (n)
/ˈɡætlɪŋ ˈkænən/
Pháo Gatling
40
Gatling gun (n)
/ˈɡætlɪŋ ɡʌn/
Súng Gatling
41
Grenade (n)
/ɡrəˈneɪd/
Lựu đạn
42
Grenade launcher (n)
/ɡrəˈneɪd ˈlɔːntʃər/
Súng phóng lựu đạn
43
Hand grenade (n)
/hænd ɡrəˈneɪd/
Lựu đạn tay
44
Handgun (n)
/ˈhændˌɡʌn/
Súng cầm tay
45
Harpoon (n)
/hɑrˈpun/
Mỏ câu
46
Harpoon missile (n)
/hɑrˈpun ˈmɪsəl/
Tên lửa mỏ câu
47
Howitzer (n)
/ˈhaʊ.ɪt.sər/
Súng phóng hỏa tiễn
48
IED (Improvised Explosive Device) (n)
/ˌaɪ.iːˈdiː/
Vật nổ tự chế
49
Incendiary device (n)
/ɪnˈsɛndiˌɛri dɪˈvaɪs/
Thiết bị gây cháy
50
Knives (n)
/naɪvz/
Dao
51
Land-to-air missile (n)
/lænd tuː eər ˈmɪsəl/
Tên lửa đối không
52
Landmine (n)
/ˈlændˌmaɪn/
Mìn đất
53
Laser sight (n)
/ˈleɪzər saɪt/
Mục tiêu bằng laser
54
Mace (n)
/meɪs/
Búa gai
55
Machete (n)
/məˈʃeti/
Rìu gỗ
56
Machine gun (n)
/məˈʃiːn ɡʌn/
Súng máy
57
Military drone (n)
/ˈmɪlɪˌtɛri droʊn/
Máy bay không người lái quân sự
58
Missile (n)
/ˈmɪsəl/
Tên lửa
59
Morning star (n)
/ˈmɔːrnɪŋ stɑːr/
Sao băng
60
Mortar (n)
/ˈmɔːrtər/
Súng cối
61
Night vision goggles (n)
/naɪt ˈvɪʒən ˈɡɑɡlz/
Kính viễn vọng ban đêm
62
Nunchaku (n)
/nʌnˈtʃɑːkuː/
Côn nhị khúc
63
Pepper spray (n)
/ˈpɛpər spreɪ/
Xịt cay
64
Pistol (n)
/ˈpɪstl̩/
Súng lục
65
Revolver (n)
/rɪˈvɒlvər/
Súng ngắn ổ xoay
66
Rifle (n)
/ˈraɪfəl/
Súng trường
67
Riot control weapon (n)
/ˈraɪət kənˈtroʊl ˈwɛpən/
Vũ khí kiểm soát bạo loạn
68
Rocket launcher (n)
/ˈrɒkɪt ˈlɔːntʃər/
Súng phóng tên lửa
69
RPG (Rocket-propelled grenade) (n)
/ˌɑr.piːˈdʒiː/
Lựu đạn phóng tên lửa
70
RPG-7 (n)
/ˌɑr.piːˈdʒiː ˈsɛvən/
Súng lựu đạn cầm tay RPG-7
71
Scope (n)
/skoʊp/
Ống ngắm
72
Shell (n)
/ʃɛl/
Vỏ đạn
73
Shotgun (n)
/ˈʃɒtɡʌn/
Súng hơi
74
Shoulder-fired missile (n)
/ˈʃoʊldər ˌfaɪrd ˈmɪsəl/
Tên lửa đạn đạo tầm trung
75
Shuriken (n)
/ˈʃʊrɪkən/
Phi tiêu
76
Silencer (n)
/ˈsaɪlənsər/
Bộ giảm thanh
77
Slingshot (n)
/ˈslɪŋʃɑt/
Bắn cung
78
Smoke grenade (n)
/smoʊk ɡrəˈneɪd/
Lựu khói
79
Sniper rifle (n)
/ˈsnaɪpər ˈraɪfəl/
Súng bắn tỉa
80
Spear (n)
/spɪr/
Giáo
81
Stinger missile (n)
/ˈstɪŋər ˈmɪsəl/
Tên lửa Stinger
82
Stun gun (n)
/stʌn ɡʌn/
Súng điện gây tê
83
Submachine gun (n)
/ˈsʌbməˌʃiːn ɡʌn/
Súng máy nhỏ
84
Sword (n)
/sɔːrd/
Kiếm
85
Sword cane (n)
/sɔːrd keɪn/
Kiếm gắn trong gậy
86
Tank (n)
/tæŋk/
Xe tăng
87
Taser (n)
/ˈteɪzər/
Súng điện
88
Tear gas (n)
/tɪr ɡæs/
Khí độc gây nước mắt
89
Tear gas launcher (n)
/tɪr ɡæs ˈlɔːntʃər/
Súng bắn khí độc gây nước mắt
90
Tomahawk (n)
/ˈtɒməhɔːk/
Rìu Mỹ bản địa
91
Torpedo (n)
/tɔːrˈpiːdoʊ/
Ngư lôi
92
Trident (n)
/ˈtraɪdənt/
Cây đinh ba
93
Warhammer (n)
/ˈwɔrˌhæmər/
Búa chiến
Housing and architecture – Nhà & kiến trúc
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Accent chair (n)
/ˈæksɛnt tʃɛr/
Ghế nhấn điểm
2
Alarm system (n)
/əˈlɑːrm ˈsɪstəm/
Hệ thống báo động
3
Apartment (n)
/əˈpɑːrtmənt/
Căn hộ
4
Appliances (n)
/əˈplaɪənsɪz/
Thiết bị gia dụng
5
Arcade (n)
/ɑrˈkeɪd/
Lối đi có mái che
6
Arch (n)
/ɑːrtʃ/
Cầu vòm
7
Architecture (n)
/ˈɑːrkɪtɛkʧər/
Kiến trúc
8
Archway (n)
/ˈɑːrtʃˌweɪ/
Cổng vòm
9
Armchair (n)
/ˈɑːrmˌtʃɛr/
Ghế có tay vịn
10
Atrium (n)
/ˈeɪtriəm/
Sảnh trung tâm
11
Attic (n)
/ˈætɪk/
Gác mái
12
Backyard (n)
/ˈbækjɑːrd/
Sân sau nhà
13
Balcony (n)
/ˈbælkəni/
Ban công
14
Balustrade (n)
/ˈbæləˌstreɪd/
Lan can
15
Bar cart (n)
/bɑr kɑrt/
Xe đẩy đồ uống
16
Bar stool (n)
/bɑr stuːl/
Ghế cao
17
Basement (n)
/ˈbeɪsmənt/
Tầng hầm
18
Bathroom (n)
/ˈbæθruːm/
Phòng tắm
19
Beam (n)
/biːm/
Dầm
20
Bean bag chair (n)
/bin bæɡ tʃɛr/
Ghế túi hạt
21
Bed (n)
/bɛd/
Giường
22
Bedroom (n)
/ˈbɛdruːm/
Phòng ngủ
23
Bench (n)
/bɛntʃ/
Ghế dài
24
Blueprint (n)
/ˈbluːˌprɪnt/
Bản thiết kế
25
Bookshelf (n)
/ˈbʊkʃɛlf/
Kệ sách
26
Bridge (n)
/brɪdʒ/
Cầu
27
Buffet (n)
/bʊˈfeɪ/
Tủ buffet
28
Bungalow (n)
/ˈbʌŋɡəloʊ/
Nhà gỗ một tầng
29
Bunk bed (n)
/bʌŋk bɛd/
Giường tầng
30
Cabinet (n)
/ˈkæbɪnɪt/
Tủ
31
Campanile (n)
/ˌkæmpəˈniːli/
Tháp chuông
32
Canopy (n)
/ˈkænəpi/
Mái che
33
Carpet (n)
/ˈkɑːrpɪt/
Thảm
34
Chair (n)
/tʃɛr/
Ghế
35
Chaise lounge (n)
/ʃeɪz ˈlaʊndʒ/
Ghế dài nằm
36
Changing table (n)
/ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈteɪbəl/
Bàn thay đổi tã
37
Chest of drawers (n)
/tʃɛst əv ˈdrɔrz/
Tủ có nhiều ngăn kéo
38
Closet (n)
/ˈklɒzɪt/
Tủ quần áo
39
Coat rack (n)
/koʊt ræk/
Giá treo áo
40
Coffee table (n)
/ˈkɒfi ˈteɪbəl/
Bàn uống cà phê
41
Column (n)
/ˈkɑːləm/
Cột
42
Computer desk (n)
/kəmˈpjuːtər dɛsk/
Bàn máy tính
43
Condo (n)
/ˈkɒndoʊ/
Căn hộ chung cư
44
Condominium (n)
/ˌkɑːndəˈmɪniəm/
Căn hộ chung cư
45
Console table (n)
/ˈkɒnsəl ˈteɪbəl/
Bàn trang trí
46
Construction (n)
/kənˈstrʌkʃən/
Xây dựng
47
Cooling (n)
/ˈkuːlɪŋ/
Hệ thống làm mát
48
Cornice (n)
/ˈkɔrnɪs/
Gờ trên cùng của tường
49
Cottage (n)
/ˈkɒtɪdʒ/
Nhà gỗ
50
Counter height table (n)
/ˈkaʊntər haɪt ˈteɪbəl/
Bàn cao
51
Courtyard (n)
/ˈkɔrtˌjɑrd/
Sân trong
52
Crib (n)
/krɪb/
Giường cũi
53
Cupola (n)
/ˈkjuːpələ/
Mái vòm nhỏ
54
Daybed (n)
/ˈdeɪˌbɛd/
Giường ban ngày
55
Decor (n)
/dɪˈkɔːr/
Trang trí nội thất
56
Design (n)
/dɪˈzaɪn/
Thiết kế
57
Desk (n)
/dɛsk/
Bàn làm việc
58
Dining room (n)
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/
Phòng ăn
59
Dining table (n)
/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/
Bàn ăn
60
Display cabinet (n)
/dɪsˈpleɪ ˈkæbɪnɪt/
Tủ trưng bày
61
Dome (n)
/doʊm/
Mái vòm
62
Door (n)
/dɔːr/
Cửa
63
Dormer (n)
/ˈdɔrmər/
Mái nhà phụ
64
Dresser (n)
/ˈdrɛsər/
Tủ đựng đồ
65
Driveway (n)
/ˈdraɪvweɪ/
Lối vào sân nhà
66
Duplex (n)
/ˈduːplɛks/
Nhà hai tầng độc lập
67
Eaves (n)
/iːvz/
Mái hiên
68
Electricity (n)
/ɪlɛkˈtrɪsɪti/
Điện
69
End table (n)
/ɛnd ˈteɪbəl/
Bàn bên cạnh
70
Entertainment center (n)
/ˌɛntərˈteɪnmənt ˈsɛntər/
Kệ giải trí
71
Exterior (n)
/ɪkˈstɪriər/
Bên ngoài
72
Facade (n)
/fəˈsɑːd/
Mặt tiền
73
Fascia (n)
/ˈfeɪʃə/
Vách ngăn
74
Fence (n)
/fɛns/
Hàng rào
75
Filing cabinet (n)
/ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/
Tủ hồ sơ
76
Fireplace (n)
/ˈfaɪərpleɪs/
Lò sưởi
77
Fireplace mantel (n)
/ˈfaɪərpleɪs mænˈtɛl/
Nón lò sưởi
78
Flat (n)
/flæt/
Căn hộ
79
Floor (n)
/flɔːr/
Sàn
80
Floor plan (n)
/flɔr plæn/
Bản vẽ mặt bằng
81
Foundation (n)
/faʊnˈdeɪʃən/
Nền móng
82
Fountain (n)
/ˈfaʊntən/
Đài phun nước
83
Front door (n)
/frʌnt dɔːr/
Cửa chính
84
Furniture (n)
/ˈfɜːrnɪtʃər/
Nội thất
85
Futon (n)
/ˈfuːtɒn/
Giường lật
86
Gable (n)
/ˈɡeɪbəl/
Mái ngói
87
Garage (n)
/ˈɡærɑːʒ/
Gara
88
Garden (n)
/ˈɡɑːrdn/
Vườn
89
Gate (n)
/ɡeɪt/
Cổng
90
Gazebo (n)
/ɡəˈziːboʊ/
Hiên nhỏ
91
Hammock (n)
/ˈhæmək/
Võng
92
Headboard (n)
/ˈhɛdˌbɔːrd/
Đầu giường
93
Heating (n)
/ˈhiːtɪŋ/
Hệ thống sưởi
94
High chair (n)
/haɪ tʃɛr/
Ghế cao
95
High-rise (n)
/haɪˈraɪz/
Tòa nhà cao tầng
96
Home (n)
/hoʊm/
Ngôi nhà
97
House (n)
/haʊs/
Nhà
98
Housing market (n)
/ˈhaʊzɪŋ ˈmɑrkɪt/
Thị trường bất động sản
99
Insulation (n)
/ˌɪnsjʊˈleɪʃən/
Vật liệu cách nhiệt
100
Intercom (n)
/ˈɪntərˌkɑːm/
Hệ thống nội bộ
101
Interior (n)
/ɪnˈtɪriər/
Nội thất
102
Interior design (n)
/ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪn/
Thiết kế nội thất
103
Kitchen (n)
/ˈkɪtʃən/
Nhà bếp
104
Landlord (n)
/ˈlændˌlɔrd/
Chủ nhà
105
Landscape (n)
/ˈlændˌskeɪp/
Cảnh quan
106
Lease (n)
/lis/
Hợp đồng thuê
107
Lighting (n)
/ˈlaɪtɪŋ/
Hệ thống chiếu sáng
108
Living room (n)
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
Phòng khách
109
Loft (n)
/lɔːft/
Căn hộ gác lửng
110
Loveseat (n)
/ˈlʌvˌsit/
Ghế tình nhân
111
Low-rise (n)
/loʊˈraɪz/
Tòa nhà thấp tầng
112
Mansard (n)
/ˈmænzɑːrd/
Mái hai nước
113
Mansion (n)
/ˈmænʃən/
Biệt thự lớn
114
Mattress (n)
/ˈmætrɪs/
Nệm
115
Minaret (n)
/ˌmɪnəˈrɛt/
Tháp đền Hồi giáo
116
Mirror (n)
/ˈmɪrər/
Gương
117
Mortgage (n)
/ˈmɔːrɡɪdʒ/
Thế chấp
118
Murphy bed (n)
/ˈmɜrfi bɛd/
Giường gấp vào tường
119
Neighborhood (n)
/ˈneɪbərˌhʊd/
Khu phố
120
Nightstand (n)
/ˈnaɪtˌstænd/
Bàn đầu giường
121
Office chair (n)
/ˈɔfɪs tʃɛr/
Ghế văn phòng
122
Ottoman (n)
/ˈɒtəmən/
Ghế đẩu
123
Outdoor dining set (n)
/ˈaʊtˌdɔːr ˈdaɪnɪŋ sɛt/
Bộ bàn ăn ngoài trời
124
Paint (n)
/peɪnt/
Sơn
125
Palladian (n)
/pəˈleɪdiən/
Phong cách kiến trúc Palladian
126
Parapet (n)
/ˈpærəpɪt/
Bức tường bảo vệ
127
Park (n)
/pɑːrk/
Công viên
128
Patio (n)
/ˈpætiˌoʊ/
Sân hiên
129
Patio furniture (n)
/ˈpætioʊ ˈfɜrnɪtʃər/
Đồ ngoài trời
130
Pediment (n)
/ˈpɛdɪmənt/
Mái ngói tam giác
131
Penthouse (n)
/ˈpɛnthɑʊs/
Căn hộ cao cấp trên tầng thượng
132
Pergola (n)
/ˈpərɡələ/
Mái che (thường dùng trong vườn)
133
Picnic table (n)
/ˈpɪknɪk ˈteɪbəl/
Bàn dã ngoại
134
Plant stand (n)
/plænt stænd/
Giá đỡ cây
135
Plaza (n)
/ˈplɑːzə/
Quảng trường
136
Plumbing (n)
/ˈplʌmɪŋ/
Hệ thống ống nước
137
Portico (n)
/ˈpɔrtɪkoʊ/
Hành lang
138
Pouf (n)
/puf/
Đôn nhỏ
139
Property (n)
/ˈprɒpərti/
Tài sản
140
Quoin (n)
/kwɔɪn/
Góc tường
141
Ranch (n)
/ræntʃ/
Nhà xưởng nông trại
142
Real estate (n)
/ˌriːəl ɪsˈteɪt/
Bất động sản
143
Recliner (n)
/rɪˈklaɪnər/
Ghế ngả lưng
144
Renovation (n)
/ˌrɛnəˈveɪʃən/
Sửa chữa cải tạo
145
Rent (n)
/rɛnt/
Thuê
146
Residential (n)
/ˌrɛzəˈdɛnʃəl/
Khu dân cư
147
Rocking chair (n)
/ˈrɑkɪŋ tʃɛr/
Ghế bập bênh
148
Rocking horse (n)
/ˈrɑkɪŋ hɔrs/
Ngựa bập bênh
149
Roof (n)
/ruːf/
Mái nhà
150
Room (n)
/rum/
Phòng
151
Room divider (n)
/rum dɪˈvaɪdər/
Bộ chia phòng
152
Rotunda (n)
/roʊˈtʌndə/
Hành lang tròn
153
Sectional sofa (n)
/ˈsɛkʃənəl ˈsoʊfə/
Ghế sofa góc
154
Security (n)
/sɪˈkjʊrəti/
An ninh
155
Shelves (n)
/ʃɛlvz/
Kệ sách
156
Shoe rack (n)
/ʃuː ræk/
Giá để giày
157
Side table (n)
/saɪd ˈteɪbəl/
Bàn bên cạnh
158
Sideboard (n)
/ˈsaɪdbɔːrd/
Tủ bày đồ
159
Skyscraper (n)
/ˈskaɪˌskreɪpər/
Tòa nhà chọc trời
160
Smart home (n)
/smɑːrt hoʊm/
Nhà thông minh
161
Sofa (n)
/ˈsoʊfə/
Ghế sofa
162
Soffit (n)
/ˈsɔfɪt/
Mặt trần
163
Spire (n)
/ˈspaɪər/
Đầu nhọn
164
Staircase (n)
/ˈstɛərkeɪs/
Cầu thang
165
Stairs (n)
/stɛrz/
Cầu thang
166
Stool (n)
/stuːl/
Ghế đẩu
167
Structure (n)
/ˈstrʌkʧər/
Kết cấu
168
Studio (n)
/ˈstuːdioʊ/
Căn hộ đơn
169
Suburb (n)
/ˈsʌbɜːrb/
Ngoại ô
170
Sun lounger (n)
/sʌn ˈlaʊndʒər/
Ghế tắm nắng
171
Swing chair (n)
/swɪŋ tʃɛr/
Ghế xích đu
172
Table (n)
/ˈteɪbəl/
Bàn
173
Tenant (n)
/ˈtɛnənt/
Người thuê
174
Terrace (n)
/ˈtɛrəs/
Sân thượng
175
Tower (n)
/ˈtaʊər/
Tháp
176
Townhouse (n)
/ˈtaʊnhaʊs/
Nhà liền kề
177
Trundle bed (n)
/ˈtrʌndl̩ bɛd/
Giường kéo
178
Turret (n)
/ˈtʌrɪt/
Núi đồi
179
TV stand (n)
/ˈtiːˈviː stænd/
Kệ đỡ TV
180
Umbrella stand (n)
/ʌmˈbrɛlə stænd/
Gương chân đồng
181
Vanity (n)
/ˈvænɪti/
Bàn trang điểm
182
Veranda (n)
/vəˈrændə/
Hè phố
183
Villa (n)
/ˈvɪlə/
Biệt thự
184
Wall (n)
/wɔːl/
Tường
185
Wall-mounted shelves (n)
/wɔːl ˈmaʊntɪd ˈʃɛlvz/
Kệ treo tường
186
Wardrobe (n)
/ˈwɔːrˌdroʊb/
Tủ quần áo
187
Window (n)
/ˈwɪndoʊ/
Cửa sổ
188
Wine rack (n)
/waɪn ræk/
Kệ đựng rượu
189
Writing desk (n)
/ˈraɪtɪŋ dɛsk/
Bàn viết
Invention – Phát minh
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Advent (n)
/ˈædvənt/
Sự xuất hiện/sự ra đời
2
Automated robot (n)
/ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈrəʊbɒt/
Rô-bốt tự động
3
Barrier (n)
/ˈbæriər/
Rào cản
4
Browse websites (v)
/braʊz ˈwɛbsaɪts/
Lướt mạng
5
Commercialized (adj)
/kəˈmɜːrʃəlˌaɪzd/
Thương mại hóa
6
Cost-effective (adj)
/ˈkɒst ɪˈfɛktɪv/
Tiết kiệm chi phí
7
Experiment (n)
/ɪkˈspɛrɪmənt/
Thí nghiệm
8
Failure (n)
/ˈfeɪljər/
Thất bại
9
Get in touch (v)
/ɡɛt ɪn tʌʧ/
Giữ liên lạc
10
Have (St) delivered to (v)
/hæv (st) dɪˈlɪvərd tə/
Vận chuyển cái gì đến đâu
11
Household appliance (n)
/ˈhaʊsˌhoʊld əˈplaɪəns/
Thiết bị gia dụng
12
Innovations (n)
/ˌɪnəˈveɪʃənz/
Sự đổi mới, cải tiến
13
Light bulb (n)
/laɪt bʌlb/
Bóng đèn điện
14
Milestone in history (n)
/ˈmaɪlstoʊn ɪn ˈhɪstəri/
Dấu mốc trong lịch sử
15
Online application (n)
/ˈɒnlaɪn ˌæplɪˈkeɪʃən/
Ứng dụng trực tuyến
16
Patents (n)
/ˈpeɪtənts/
Bằng sáng chế
17
Phonograph (n)
/ˈfəʊnəɡræf/
Máy hát
18
Practicability (n)
/ˌpræktɪkəˈbɪlɪti/
Tính hữu dụng
19
Prolific inventor (n)
/prəˈlɪfɪk ɪnˈvɛntər/
Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
20
Revolutionary creations (n)
/ˌrɛvəˈluːʃənəri krieɪˈʃənz/
Sáng tạo mang tính cách mạng
21
Surf the net (v)
/sɜːrf ðə nɛt/
Lướt mạng
22
Technical know-how (n)
/ˈtɛknɪkəl noʊ haʊ/
Kiến thức về công nghệ
23
Technological breakthrough (n)
/ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl ˈbreɪkθruː/
Sự đột phá về công nghệ
24
Trial and error (n)
/ˈtraɪəl ənd ˈɛrər/
Quá trình thử nghiệm và thất bại
25
Techie (n)
/ˈtɛki/
Người hiểu biết nhiều về công nghệ
26
Various purposes (n)
/ˈvɛəriəs ˈpɜːrpəsɪz/
Nhiều mục đích
Emotion – Cảm xúc
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Bear little relation to (Sb/St) (v)
/bɛər ˈlɪtl rɪˈleɪʃən tə (sb/st)/
Ít liên quan tới
2
Cheer (Sb) up (v)
/ʧɪər (sb) ʌp/
Làm ai vui lên
3
Cope with (v)
/koʊp wɪð/
Đương đầu với
4
Cram for exams (v)
/kræm fɔr ɪɡˈzæmz/
Nhồi nhét cho kỳ thi
5
Cry one’s eyes out (v)
/kraɪ wʌnz aɪz aʊt/
Khóc nức nở
6
Fall apart (v)
/fɔl əˈpɑrt/
Đổ bể
7
Feel a strong urge (v)
/fil ə strɔŋ ɜrdʒ/
Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
8
Financial burden (n)
/faɪˈnænʃəl ˈbɜrdən/
Gánh nặng tài chính
9
Get a kick out of (v)
/ɡɛt ə kɪk aʊt ʌv/
Rất thích
10
Have something to do with (v)
/hæv ˈsʌmθɪŋ tə du wɪð/
Liên quan đến
11
Heavy workload (n)
/ˈhɛvi ˈwɜrkloʊd/
Khối lượng công việc lớn
12
Let off some steam (v)
/lɛt ɒf sʌm stim/
Xả hơi
13
Mental breakdown (n)
/ˈmɛntl ˈbreɪkdaʊn/
Suy sụp tinh thần
14
Oversleep (v)
/ˌoʊvərˈslip/
Ngủ quên
15
Part and parcel (n)
/pɑrt ənd ˈpɑrsəl/
Phần quan trọng
16
Refresh one’s mind (v)
/rɪˈfrɛʃ wʌnz maɪnd/
Thư giãn đầu óc
17
Resort to (v)
/rɪˈzɔrt tə/
Viện đến
18
Rush (v)
/rʌʃ/
Vội vàng
19
Settle down (v)
/ˈsɛtl daʊn/
Trở lại bình thường/Lắng xuống
20
Sweat (v)
/swɛt/
Toát mồ hôi
21
Tackle (v)
/ˈtækəl/
Giải quyết
22
To make the matter worse (adv)
/tə meɪk ðə ˈmætər wɜrs/
Tồi tệ hơn nữa khi
Lifestyle – Phong cách sống
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Abstract (adj)
/ˈæbstrækt/
Trừu tượng
2
Admire (v)
/ədˈmaɪər/
Chiêm ngưỡng
3
Alignment (n)
/əˈlaɪnmənt/
Bố cục
4
Balanced diet (n)
/ˈbælənst daɪət/
Chế độ ăn cân bằng
5
Chronic disease (n)
/ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/
Bệnh mãn tính
6
Classic (adj)
/ˈklæsɪk/
Kinh điển
7
Creativity (n)
/kriːeɪˈtɪvɪti/
Sự sáng tạo
8
Diabetes (n)
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Bệnh tiểu đường
9
Depict (v)
/dɪˈpɪkt/
Mô tả
10
Disseminate (v)
/ˌdɪsəˈmeɪneɪt/
Tuyên truyền
11
Do wonders (for (Sb/St)) (v)
/duː ˈwʌndəz/
Tốt (cho ai/cái gì)
12
Eminent painter (n)
/ˈɛmɪnənt ˈpeɪntər/
Họa sĩ tài năng
13
Elegant pursuit (n)
/ˈɛlɪɡənt pəˈsjuːt/
Thú vui tao nhã
14
Feasible methods (n)
/ˈfiːzəbl ˈmɛθədz/
Phương pháp khả thi
15
Fine art (n)
/faɪn ɑːrt/
Nghệ thuật nói chung
16
Health-conscious (adj)
/ˈhɛlθ kənˈʃəs/
Quan tâm đến sức khỏe
17
Implement strict rules (v)
/ˈɪmplɪˌmɛnt strɪkt ruːlz/
Ban hành luật nghiêm khắc
18
Innate talent (n)
/ɪˈneɪt ˈtælənt/
Tài năng thiên bẩm
19
Intensive training (n)
/ɪnˈtɛnsɪv ˈtreɪnɪŋ/
Luyện tập cao độ
20
Junk food (n)
/dʒʌŋk fuːd/
Đồ ăn nhanh
21
Lean body (n)
/liːn ˈbɒdi/
Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
22
Oil painting (n)
/ɔɪl ˈpeɪntɪŋ/
Tranh sơn dầu
23
Piece of artwork (n)
/piːs əv ˈɑːtwɜːrk/
Tác phẩm nghệ thuật
24
Remedy (n)
/ˈrɛmɪdi/
Phương thuốc
25
Speed up my metabolism (v)
/spiːd ʌp maɪ mətˈæbəlɪzəm/
Tăng cường trao đổi chất
26
Sculpture (n)
/ˈskʌlptʃər/
Điêu khắc
27
Think outside the box (v)
/θɪŋk ˈaʊtsaɪd ðə bɒks/
Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
28
Treadmill (n)
/ˈtrɛdmɪl/
Máy chạy bộ
29
Unwind (v)
/ʌnˈwaɪnd/
Xả hơi (= Relax)
Money – Tiền bạc
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Balance the expense (v)
/ˈbælənss ðə ɪkˈspɛns/
Cân bằng chi tiêu
2
Brick-and-mortar shop (n)
/brɪk ənd ˈmɔːrtər ʃɒp/
Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
3
Cut down on (St) (v)
/kʌt daʊn ɒn/
Cắt giảm
4
Down payment (n)
/daʊn ˈpeɪmənt/
Tiền đặt cọc
5
Excellent craftsmanship (n)
/ˈɛksələnt ˈkræftsmənʃɪp/
Sự khéo léo, lành nghề
6
Financial decision (n)
/faɪˈnænʃəl dɪˈsɪʒən/
Quyết định tài chính
7
Flea market (n)
/fliː ˈmɑːrkɪt/
Chợ hàng thùng
8
Get some great deals (v)
/ɡɛt səm ɡreɪt dɪəlz/
Mua được đồ giá rẻ
9
Healthcare service (n)
/ˈhɛlθkɛər sɜːrvɪs/
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
10
Hit the shop (v)
/hɪt ðə ʃɒp/
Đến cửa hàng
11
Independent store (n)
/ˌɪndɪˈpɛndənt stɔːr/
Cửa hàng riêng lẻ
12
Make ends meet (v)
/meɪk ɛndz miːt/
Kiếm sống
13
Mass production (n)
/mæs prəˈdʌkʃən/
Sản xuất hàng loạt
14
Payday (n)
/ˈpeɪdeɪ/
Ngày được trả lương
15
Piggy bank (n)
/ˈpɪɡi bæŋk/
Lợn tiết kiệm
16
Pick up groceries (v)
/pɪk ʌp ˈɡrəʊsəriːz/
Mua đồ tạp hoá
17
Saving (n)
/ˈseɪvɪŋ/
Khoản tiết kiệm
18
Saving money for a rainy day (v)
/ˈseɪvɪŋ ˈmʌni fɔːr ə ˈreɪni deɪ/
(Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn
19
Set aside (v)
/sɛt əˈsaɪd/
Dành dụm
20
Set saving goals (v)
/sɛt ˈseɪvɪŋ ɡoʊlz/
Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
21
Smart investment (n)
/smɑːrt ɪnˈvɛstmənt/
Đầu tư thông minh
22
Transaction (n)
/trænˈzækʃən/
Giao dịch
23
Treat oneself (v)
/triːt wʌnˈsɛlf/
Tự thưởng cho bản thân
24
Unwind (v)
/ʌnˈwaɪnd/
Xả hơi (= Relax)
25
Withdraw (v)
/wɪðˈdrɔː/
Rút tiền
26
Without breaking the bank (adv)
/wɪðˈaʊt ˈbreɪkɪŋ ðə bæŋk/
Không mất nhiều tiền
Bài tập từ vựng IELTS
Cùng ELSA Speak làm một số bài tập để củng cố những từ vựng đã học phía trên nhé.
Bài tập
Bài tập 1.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu: improvement, comprehensive, regulations, expand, solution, transformed, communication, presentation, heritage, candidate, compelling, teamwork, issues, assess, long-term, evaluating, contribution, eliminate, renovated, findings.
The government introduced new ________ to enhance the economic growth of the region.
The company’s decision to ________ its operations internationally was a strategic move.
Effective ________ is crucial for any successful project management.
The scientist’s research provided ________ evidence supporting the theory.
The manager emphasized the importance of ________ in the workplace.
The report highlighted several ________ that need to be addressed immediately.
There has been a significant ________ in the quality of service since the new policy was implemented.
The artist’s work was a reflection of the cultural ________ of the era.
They are looking for a ________ to lead the new marketing campaign.
The study aims to ________ the impact of social media on mental health.
The new technology has ________ traditional methods of communication.
The documentary provided a ________ view of the impact of climate change.
It is essential to consider the ________ effects of economic decisions on the community.
The speaker’s ________ was captivating and kept the audience engaged throughout.
The city’s infrastructure is being ________ to improve the residents’ quality of life.
The ________ of the research will be presented at the international conference.
The committee is tasked with ________ the progress of the ongoing projects.
The innovative design offers a unique ________ to the problem of urban congestion.
Her unexpected ________ led the project to succeed beyond expectations.
Equal educational opportunities aim to ________ disparities and ensure fairness in the education system.
Bài tập 2.
Điền từ thích hợp vào đoạn văn sau: transformed, drawbacks, mitigation, significant, changes, safeguards, challenges, equipment, development, advancements.
Technology and Education
Technology and education are two fields that are closely intertwined. In The Industrial Revolution 4.0, the advent of online tools has profoundly (1)________ how we teach and learn. Technology integration into education has revolutionized traditional classrooms, giving birth to technological tools such as online learning platforms, interactive whiteboards and educational apps. Technological (2)________ have made education more accessible, enabling students worldwide to acquire knowledge and skills without being limited by time or location. Moreover, technology fosters personalized learning experiences, allowing teachers to tailor lessons to each student’s individual needs and learning styles. However, this digital shift also poses (3)________. For example, it’s essential to maintain the human element in education and everyone hasn’t access to technology. Many students lack the necessary (4)________ to participate in the learning process. As technology continues to evolve, its role in shaping the future of education will undoubtedly grow even more (5)________.
Đáp án
Bài tập 1
1. regulations
2. expand
3. communication
4. compelling
5. teamwork
6. issues
7. improvement
8. heritage
9. candidate
10. assess
11. transformed
12. comprehensive
13. long-term
14. presentation
15. renovated
16. findings
17. evaluating
18. solution
19. contribution
20. eliminate
Bài tập 2
transformed
advancements
challenges
equipment
significant
Các câu hỏi thường gặp
Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?
Học từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ khiến cho quá trình học và ôn luyện trở nên nhẹ nhàng hơn vì lượng từ vựng đã được hệ thống hóa một cách có logic, rõ ràng và dễ tiếp thu. Ví dụ, khi học về chủ đề “Environment”, bạn sẽ học những từ liên quan đến thiên nhiên, bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu, hiệu ứng nhà kính,… Việc tạo mối liên kết giữa các từ với nhau giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Học từ vựng IELTS theo chủ đề ở đâu?
Bạn có thể học từ vựng IELTS thông qua các nguồn sách luyện thi IELTS chính thống như:
Ngoài ra, bạn cũng có thể học từ vựng IELTS qua những khóa học trực tuyến hoặc các ứng dụng trên smartphone như ELSA Speak – là một ứng dụng học từ vựng và phát âm tiếng Anh được đánh giá cao từ người dùng & các chuyên gia ngôn ngữ.
ELSA Speak cung cấp các bài học và nguồn từ vựng IELTS theo chủ đề cực kì phong phú và đa dạng, giúp bạn vừa học phát âm vừa mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả. Đặc biệt, ứng dụng luôn được update liên tục để hỗ trợ người học tốt hơn.
Bên cạnh học từ vựng, nếu bạn đang tìm một trợ lý ảo để luyện IELTS Speaking cùng mình, ELSA Speak hoàn toàn có thể đáp ứng được với gói học ELSA Premium trọn bộ tính năng ELSA Pro – ELSA AI – ELSA Speech Analyzer. Hãy chọn ELSA Premium để quá trình luyện thi IELTS dễ dàng hơn nhé!
Như vậy, ELSA Speak đã cung cấp đến bạn bộ từ vựng IELTS với hơn 35 chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Đồng thời, gợi ý một số phương pháp học từ vựng giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích trong quá trình học và luyện thi IELTS của bạn!