Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh B1? Bạn cần trau dồi thêm từ vựng để phần thi nói trôi chảy và gây ấn tượng với giám thị? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để “bỏ túi” kho từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất, sẵn sàng “chinh phục” phần thi này!

Từ vựng tiếng Anh B1 theo từ loại

Dưới đây là những danh từ, động từ, tính từ thường gặp trong các chủ đề nói tiếng Anh B1 mà bạn nên nhớ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Danh từ thường gặp

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1people, n/ˈpiːpl/người
2history, n/ˈhɪstəri/lịch sử
3way, n/weɪ/đường
4art, n/ɑːt/nghệ thuật
5world, n/wɜːld/thế giới
6information, n/ˌɪnfəˈmeɪʃən/thông tin
7map, n/mæp/bản đồ
8skill, n/skɪl/kỹ năng
9family, n/ˈfæmɪli/gia đình
10government, n/ˈgʌvnmənt/chính phủ
11health, n/hɛlθ/sức khỏe
12system, n/ˈsɪstɪm/hệ thống
13computer, n/kəmˈpjuːtə/máy tính
14meat, n/miːt/thịt
15year, n/jɪə/năm
16thanks, n/θæŋks/lời cảm ơn

Động từ thường gặp

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1be, v/biː/
2have, v/hæv/
3do, v/duː/làm
4say, v/seɪ/nói
5get, v/gɛt/được
6make, v/meɪk/làm
7go, v/gəʊ/đi
8see, v/siː/thấy
9know, v/nəʊ/biết
10take, v/teɪk/lấy
11think, v/θɪŋk/nghĩ
12come, v/kʌm/đến
13give, v/gɪv/cho
14look, v/lʊk/nhìn
15use, v/juːz/dùng

Tính từ thường gặp

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1different, adj/ˈdɪfrənt/khác nhau
2used, adj/juːzd/được sử dụng
3important, adj/ɪmˈpɔːtənt/quan trọng
4every, adj/ˈɛvri/mỗi
5large, adj/lɑːʤ/lớn
6available, adj/əˈveɪləbl/có sẵn
7popular, adj/ˈpɒpjʊlə/phổ biến
8able, adj/ˈeɪbl/có thể
9basic, adj/ˈbeɪsɪk/cơ bản
10known, adj/nəʊn/được biết đến
11various, adj/ˈveərɪəs/khác nhau
12difficult, adj/ˈdɪfɪkəlt/khó khăn
13several, adj/ˈsɛvrəl/nhiều
14united, adj/jʊˈnaɪtɪd/thống nhất
15historical, adj/hɪsˈtɒrɪkəl/lịch sử

250 Từ vựng thi B1 theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về các chủ đề nói tiếng Anh B1 thông dụng nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công việc

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1ambition, n/æmˈbɪʃ.ən/tham vọng, hoài bão
2bank account, n/bæŋk əˈkaʊnt/tài khoản ngân hàng
3goal, n/ɡəʊl/mục tiêu
4poverty, n/ˈpɒv.ə.ti/ sự nghèo khó
5application, n/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ đơn ứng tuyển, đơn xin việc
6pressure, n/ˈpreʃ.ər/ áp lực
7boss, n
boss, adj
bossy, adj
boss, v
boss s.o around, v
/bɒs/ /ˈbɑː.si/ sếp, ông chủ, bà chủ
rất giỏi việc gì
hách dịch
bắt ai làm gì nhiều lần
kiểm soát/chỉ huy ai 
8colleague, n/ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp
9salary, n/ˈsæl.ər.i/  lương
10pension, n/ˈpen.ʃən/ lương hưu
11manager, n /ˈmæn.ɪ.dʒər/ quản lý
12staff, n
staff, v
/stɑːf/ nhân viên
bố trí nhân viên
13contract, n, v/ˈkɒn.trækt/ hợp đồng
14leader, n/ˈliː.dər/ lãnh đạo, trưởng (nhóm,…)
15department, n/dɪˈpɑːt.mənt/ phòng ban

2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khỏe 

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
16cough, v
cough, n
/kɒf/ ho
tiếng ho
17painful, adj/ˈpeɪn.fəl/ đau đớn
18limit, v
limit, n
/ˈlɪm.ɪt/ hạn chế
giới hạn
19addicted, adj/əˈdɪk.tɪd/ bị nghiện cái gì
20allergic, adj
allergy, n
/əˈlɜː.dʒɪk/ dị ứng
bệnh dị ứng, cơn dị ứng
21flu, n/fluː/cúm
22chill, n
chill, adj
chill, v
/tʃɪl/cảm lạnh
mát mẻ, se se lạnh
làm lạnh cái gì
23ill, adj
ill, adv
ill, n
/ɪl/đau ốm, bệnh tật 
khó 
điều ác, điều rủi ro
24inflamed, adj/ɪnˈfleɪmd/sưng tấy
25gout, n/ɡaʊt/bệnh gút
26hepatitis, n/ˌhepəˈtaɪtɪs/viêm gan
27insect bite, n/ˈɪn.sekt baɪt/vết côn trùng cắn
28headache, n/ˈhed.eɪk/đau đầu
29stomachache, n/ˈstʌmək-eɪk/đau dạ dày
30toothache, n/ˈtuːθ.eɪk/đau răng
31medicine, n/ˈmɛd.sən/thuốc
32antibiotics, n/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/thuốc kháng sinh
33tablet, n/ˈtæblət/thuốc dạng viên
34doctor, n/ˈdɒk.tə/bác sĩ
35general practitioner, n/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/bác sĩ đa khoa
36surgeon, n/’sə:dʤən/bác sĩ phẫu thuật
37nurse, n
nurse, v
/nɜːs/y tá
chăm sóc, nuôi dưỡng
38patient, n
patient, adj
/peɪʃnt/bệnh nhân
kiên nhẫn
39physician, n/fɪˈzɪʃ.ən/y sĩ
40hospital, n/ˈhɒspɪtl/bệnh viện
41operating room, n/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/phòng mổ

3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
42competition, n
compete, v
competitive, adj
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ 
/kəmˈpiːt/
/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/
sự cạnh tranh
tranh đua
tính cạnh tranh
43entertaining, adj
entertained, adj
entertain, v
entertainment, n
/ˌentərˈteɪnɪŋ/ 
/ˌɛntəˈteɪnd/
/en.t̬ɚˈteɪn/
/en.t̬ɚˈteɪn.mənt/
giải trí, thú vị
giải trí, thú vị
giải trí (cho ai đó)
chương trình giải trí
44pleasure, adj/ˈpleʒər/ niềm vui thích, điều thú vị
45captain, n/ˈkæptɪn/ đội trưởng
46challenge, n/ˈtʃælɪndʒ/ thách thức
47champion, n/ˈtʃæmpiən/ nhà vô địch
48coach, n/kəʊtʃ/ /koʊtʃ/ huấn luyện viên
49team, n/tiːm/ đội
50referee, n/ˌrefəˈriː/ trọng tài
51score, n/skɔːr/ ghi điểm
52absence, n/ˈæbsəns/sự vắng mặt

>>> Xem thêm: Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh

4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
53textbook, n
textbook, adj
/ˈtekstbʊk /sách giáo khoa
điển hình/cực kỳ tốt
54blackboard, n/ˈblækbɔːd/bảng đen
55certificate, n
certificate, v
/səˈtɪfɪkət/giấy chứng nhận
cấp giấy chứng nhận
56chemistry, n/ˈkemɪstri/hóa học
57class, n/klɑːs/lớp học
58assignment , n/əˈsaɪnmənt /bài tập
59course, n/kɔːs/khóa học
60dictionary, n/ˈdɪkʃənri/từ điển
61curriculum, n/kəˈrɪkjələm/chương trình học
62dormitory, n/ˈdɔːrmətɔːri/ký túc xá
63lab, n/læb/phòng thí nghiệm
64school, n
school, v
/skuːl/trường học
huấn luyện, dạy ai đó
65primary school, n/praɪməri skuːl/trường tiểu học
66secondary school, n/sɛkəndəri skuːl/trường trung học
67upper-secondary school, n/ˈʌpər  ˈsekənderi skuːl/trung học phổ thông
68high school, n/haɪ skuːl/trường cấp 3
69private school, n/praɪvɪt skuːl/trường tư
70state school, n/steɪt skuːl/trường công
71sixth form college, n/sɪksθ fɔːmˈkɒlɪʤ/trường cao đẳng
72vocational, adj/vəʊˈkeɪʃənl/dạy nghề/hướng nghiệp
73university, n/juːnɪˈvɜːsɪti/trường đại học
74boarding school, n/bɔːdɪŋ skuːl/trường nội trú
75day school, n/deɪ skuːl/trường bán trú
76ministry of education, n/ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/bộ giáo dục
77department of studies, n/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/phòng đào tạo
78classroom, n/klɑːsrʊm/phòng học
79desk, n/dɛsk/bàn học
80library, n/laɪbrəri/thư viện
81lecture hall, n/lɛkʧə hɔːl/giảng đường

>>> Xem thêm: 100+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến cần biết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề | ELSA Speak

5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giao tiếp

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
82beautiful, adj
beauty, n
beautify, v
/ˈbjutəfəl/
/ˈbjuː.t̬i/
/ˈbjuːtɪfaɪ/
xinh đẹp
sắc đẹp/vẻ đẹp
làm đẹp
83body shape, n/ˈbɑdi ʃeɪp/vóc dáng/thân hình
84charming, adjˈ/ʧɑrmɪŋ/quyến rũ
85cute, adj/kjut/đáng yêu
86accent, n
accent, v
/ˈæksənt/giọng
nhấn mạnh
87call, v/kɔːl/gọi
88communication, n
communicate, v
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
giao tiếp/truyền thông
giao tiếp/trao đổi thông tin
89contact, n
contact, v
/ˈkɒntækt/liên lạc
tiếp xúc
90greet, v
greeting, n
/griːt /
/ˈɡriːtɪŋ/
chào hỏi
lời chào
91inform, v/ɪnˈfɔːm/thông báo
92interrupt, v
interruption, n
/ˌɪntəˈrʌpt/
/ˌɪntəˈrʌpʃn/
ngắt lời
sự gián đoạn
93identity card, n/aɪˈdɛntɪti kɑːd/chứng minh nhân dân
94brave, adj
brave, v
bravery, n
/breɪv/
/breɪv/
/ˈbreɪ.vɚ.i/
dũng cảm
can đảm, đương đầu với
sự dũng cảm/lòng can đảm
95cheerful, adj/ˈʧɪrfəl/sôi nổi, vui tươi
96clever, adj/ˈklɛvər/thông minh, khôn khéo
97confident, adj/ˈkɑnfədənt/tự tin
98easy-going, adj/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/thoải mái
99energetic, adj/ɛnərˈʤɛtɪk/tràn đầy năng lượng
100friendly, adj
friendly, n
/ˈfrɛndli/thân thiện
trò chơi để giải trí và luyện tập
101funny, adj
funny, n
/ˈfʌni/hài hước, vui tính
câu chuyện khôi hài
102afraid, adj/əˈfreɪd/lo sợ, sợ hãi
103angry, adj/ˈæŋgri/tức giận, giận dữ
104bored, adj/bɔrd/chán nản
105confused, adj/kənˈfjuzd/bối rối, lúng túng
106disappointed, adj/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/thất vọng
107surprised, adj/sərˈpraɪzd/ngạc nhiên
108thirsty, adj/ˈθɜrsti/khát
109tired, adj/ˈtaɪərd/mệt mỏi
110worried, adj/ˈwɜrid/lo lắng

6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghệ thuật và truyền thông

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
110poetry, n/ˈpoʊ.ə.tri/thơ
111dance, v
dance, n
/dæns/nhảy múa
điệu nhảy, sự nhảy múa
112theater, n/ˈθiː.ə.t̬ɚ/rạp hát
113ballet, n/bælˈeɪ/vở múa bale
114concert, n/ˈkɑːn.sɚt/buổi hòa nhạc
115opera, n/ˈɑː.pɚ.ə/nhạc kịch
116museum, n/mjuːˈziː.əm/viện bảo tàng
117gallery, n/ˈɡæl.ɚ.i/bộ sưu tập
118exhibition, n/ˌek.səˈbɪʃ.ən/buổi triển lãm
119television reporter, n/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/phóng viên truyền hình
120editor, n/ˈɛdətər/biên tập viên
121journalist, n/ˈʤɜrnələst /nhà báo
122reporter, n /rɪˈpɔrtər /phóng viên
123graphic artist, n/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/chuyên viên đồ họa
124contributor, n/kənˈtrɪbjətər/cộng tác viên
125web designer, n/wɛb dɪˈzaɪnər/người thiết kế web
126newspaper office, n/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/tòa soạn
127revenue, n/ˈrɛvəˌnu /nhuận bút

7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ăn uống

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
128fork, n/fɔːrk/cái nĩa
129spoon, n
spoon, v
/spuːn/cái thìa
múc thức ăn bằng thìa
130knife, n, v/naɪf/cái dao
131bowl, n/boʊl/cái bát 
132plate, n/pleɪt/đĩa
133chopsticks, n/ˈtʃɑːpstɪkz/đũa
134glass, n/ɡlæs/cái ly
135alcohol, n /ˈælkəhɔːl/đồ có cồn
136wine, n
wine, v
/waɪn/rượu
uống rượu
137juice/ squash, n/dʒuːs/ /skwɑːʃ/nước ép trái cây
138coke, n /koʊk/nước ngọt
139breakfast, n/ˈbrɛkfəst/bữa sáng
140lunch, n/ lʌnʧ/bữa trưa
141snack, n
snack, v
/ snæk /bữa ăn phụ, món ăn vặt
ăn vặt
142dinner, n
dine, v
/ ˈdɪnə /bữa tối
ăn bữa tối
143delicious, adj/dɪˈlɪʃəs/ngon miệng
144sweet, adj
sweet, n
/swiːt/ ngọt ngào
kẹo
145tasty, adj
taste, v, n
/ˈteɪsti/ngon, ngập tràn hương vị
nếm vị
146salty, adj/ˈsɔːlti/mặn
147hot, adj/hɒt/nóng
148spicy, adj/ˈspaɪsi/có vị cay
149bland, adj/blænd/nhạt nhẽo

8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề du lịch

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
150destination, n
destination, adj
/ˌdestɪˈneɪʃn/điểm đến
sự độc đáo của điểm đến 
151inclusive tour, n/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/tour trọn gói
152one way trip, n/wʌn weɪ trɪp/chuyến đi 1 chiều
153round trip, n/ˌraʊnd ˈtrɪp/chuyến đi khứ hồi
154airline schedule, n/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/lịch bay
155departure, n/dɪˈpɑːʧə/khởi hành
156rail schedule, n/reɪl ˈʃɛdjuːl/lịch trình tàu hỏa
157bus schedule, n/bʌs ˈʃɛdjuːl/lịch trình xe buýt
158baggage allowance, n/ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/lượng hành lý cho phép
159boarding pass, n/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
160booking file, n/ˈbʊkɪŋ faɪl/hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
161carrier, n/ˈkærɪə/ người vận chuyển cái gì đó
162check-in, n/ʧɛk-ɪn/thủ tục vào cửa
163complimentary, adj/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/(đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
164customer file, n/ˈkʌstəmə faɪl/hồ sơ khách hàng
165deposit, v/dɪˈpɒzɪt/đặt cọc
166expedition, n/ˌɛkspɪˈdɪʃən/cuộc thám hiểm
167distribution, n/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/phân bổ, phân chia
168domestic travel, n/dəʊˈmɛstɪk ˈtrævl/du lịch nội địa
169ticket, n/ˈtɪkɪt/
170high season, n/haɪ ˈsiːzn/mùa cao điểm
171low season, n/ləʊ ˈsiːzn/mùa ít khách
172reservation, n/ˌrɛzəˈveɪʃən/đặt chỗ, giữ chỗ
173Itinerary, n/aɪˈtɪnərəri/lịch trình
174international tourist, n/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈtʊərɪst/khách du lịch quốc tế
175passport, n/ˈpɑːspɔːt/hộ chiếu
176visa, n/ˈviːzə/thị thực
177preferred product, n/prɪˈfɜːd ˈprɒdʌkt/sản phẩm ưu đãi
178tourism, n/ˈtʊərɪz(ə)m/ngành du lịch
179tourist, n/ˈtʊərɪst/khách du lịch
180tour guide, n/tʊə gaɪd/hướng dẫn viên du lịch
181tour voucher, n/tʊə ˈvaʊʧə/phiếu dịch vụ du lịch
182travel advisories, n/ˈtrævl ədˈvaɪzəriz/thông tin cảnh báo du lịch
183travel trade, n/ˈtrævl treɪd/kinh doanh du lịch
184traveler, n/ˈtræv(ə)lə/khách du lịch

9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
185abacus, n/ˈæbəkəs/bàn tính
186appliance, n/əˈplaɪəns/thiết bị, máy móc
187computer, n/kəmˈpjuːtə(r)/máy  tính
188device/equipment, n/dɪˈvaɪs/ /ɪˈkwɪpmənt/thiết bị
189hardware, n/ˈhɑːdweə(r)/phần cứng
190memory, n/ˈmeməri/bộ nhớ
191software, n/ˈsɒftweə(r)/phần mềm
192keyboard, n/ˈkiː.bɔːd/bàn phím máy tính
193terminal, n/ˈtɜːmɪnl/máy  trạm
194computer mouse, n/kəmˈpjuː.tər  maʊs/chuột máy tính
195screen, n/skriːn/màn hình
196operation, n/ɒpəˈreɪʃn/thao tác
197packet, n/ˈpæk.ɪt/gói dữ liệu
198protocol, n/ˈprəʊtəkɒl/giao thức
199storage, n/ˈstɔːrɪdʒ/lưu trữ
200technical, n/ˈteknɪkl/thuộc về kỹ thuật
201text, n/tekst/văn bản chỉ bao gồm ký tự
202access, v/ˈæksɛs/truy cập
203union catalog n/ˈjuː.nj.ən kæt̬.əl.ɑːɡ/mục lục liên hợp
204application, n/ˌæplɪˈkeɪʃn/ứng dụng
205configuration, n/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/cấu hình
206compatible, adj/kəmˈpætəbl/tương thích
207intranet, n/ˈɪntrənet/mạng nội bộ
208multi-user, n/mʌl.ti-juː.zər/đa người dùng
209operating system, n/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/hệ điều hành
210sign up, v/saɪn ʌp/đăng ký
211smartphone, n/smärtˌfōn/điện thoại thông minh
212social network, n/ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/mạng xã hội
213remote access, n/rɪˈməʊt ˈæk.ses/truy cập từ xa qua mạng
214speaker, n/ˈspikər/loa
215surf, v/sɜrf/lướt (web)
216system, n/ˈsɪstəm/hệ thống
217tablet, n/ˈtæblət/máy tính bảng
218virus, n/ˈvaɪrəs/vi rút
219wifi, n/Wīfī/mạng wifi
220wireless, n/ˈwaɪrlɪs/không dây

10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thế giới tự nhiên

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
221desert, n/’dezərt/sa mạc
222rainforest, n/’rein’fɔrist/rừng mưa nhiệt đới
223hill, n/hil/đồi
224jungle, n/’ʤʌɳgl/rừng nhiệt đới
225rock, n/rɔk/đá
226shore, n/ʃɔː/bờ biển
227beach, n/biːtʃ/bãi biển
228national park n/’neiʃənl pɑːk/công viên quốc gia
229plain, n/plein/đồng bằng
230coast, n/koust/vùng đất sát biển
231ground, n/graund/mặt đất
232soil, n/sɔil/đất trồng trọt
233sea, n/siː/biển
234canyon, n/’kænjən/hẻm núi
235meadow, n/’medou/đồng cỏ
236volcano, n/vɔl’keinou/núi lửa
237cliff, n/klif/vách đá
238valley, n/’væli/thung lũng
239ocean, n/’ouʃn/đại dương
240land, n/lænd/đất liền
241island, n/’ailənd/đảo
242canal, n/kə’næl/kênh rạch
243stream, n/striːm/suối
244lake, n/leik/hồ
245pond, n/pɔnd/ao
246fall, n/fɔːl/thác nước
247forest, n/’fɔrist/rừng
248dune, n/djuːn/cồn cát
249brink, n/briɳk/bờ vực
250mountain, n/’mauntin/núi

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả, nhớ lâu

Học từng vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, đồng thời ghi nhớ trong bộ não lâu hơn. Thông qua đó, phần thi nói tiếng Anh B1 của bạn cũng sẽ chuyên sâu hơn. 

Ngoài ra, việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ, lồng ghép kiến thức để bổ trợ cho các kỳ thi khác như A2, B2, TOEIC hay IELTS. Đồng thời, bạn cũng sẽ giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn khi nắm chắc kho từ vựng này. 

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 | ESLA Speak

Học từ vựng tiếng Anh B1 thông qua các giác quan

Khi học một từ vựng mới, bạn nên vận dụng các giác quan để liên tưởng và ghi nhớ chúng một cách trực quan. Ví dụ, khi học từ “chair”, bạn hãy nhìn (hoặc liên tưởng) đến cái ghế và phân tích xem từ đó có bao nhiêu âm tiết. Đồng thời, hãy bật file nghe từ “chair”, tự đọc to lên hoặc viết ra giấy nhiều lần.

Như vậy, bằng những giác quan, bạn có thể thụ động “ghim” từ vựng vào trong tâm trí, nhớ nhanh và lâu dài hơn.

Học từ vựng tiếng Anh B1 qua ngữ cảnh 

Khi học từ vựng tiếng Anh b1, bạn nên ghi chú lại. Sau đó, hãy cố gắng sử dụng từ vựng đó để đặt câu, viết đoạn văn hoặc giao tiếp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, một trong những mẹo hay giúp bạn phát âm từ vựng chuẩn là luyện nói trước gương và sửa khẩu hình miệng theo đoạn văn mẫu. 

Ghi chép và thường xuyên ôn tập 

Nếu không luyện tập thường xuyên, não bộ của bạn sẽ dễ dàng “bỏ quên” từ vựng tiếng Anh. Vậy nên, bạn hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay để ghi chép, tổng hợp lại những bài đã được học, sau đó ôn tập và sử dụng chúng nhiều hơn.

>>> Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc, nhớ lâu

English ELSA Speak là ứng dụng học tiếng Anh tại nhà đơn giản cho người mới bắt đầu. App ELSA Speak giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn xác nhất nhờ công nghệ AI tân tiến. Đồng thời hỗ trợ nâng cao trình độ ngoại ngữ lên 40% chỉ sau 10 phút mỗi ngày nhờ hệ thống bài tập đa dạng.

Đặc biệt trong tháng này, ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi khi đăng ký ELSA Pro. Nhanh tay nhập mã giảm giá để “đánh bại” nỗi sợ giao tiếp ngay hôm nay.

Trên đây là tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề đầy đủ nhất và xuất hiện nhiều trong các bài thi nói tiếng Anh. Nắm vững từ vựng kết hợp 4 phương pháp học từ vựng hữu ích mà ELSA Speak chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn chinh phục band điểm bài nói tiếng Anh B1 một cách dễ dàng. Nhanh tay lưu về và lên kế hoạch ôn luyện thôi nào!