Khám phá danh sách chi tiết các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E theo nhiều chủ đề quen thuộc, giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh phong phú. Xem ngay cùng ELSA Speak nhé!

Từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến nhất

Bạn đang băn khoăn không biết làm sao để ghi nhớ hàng loạt từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E? ELSA đã có giải pháp tối ưu cho bạn với cách phân loại khoa học và hợp lý. Cùng khám phá ngay những nhóm từ thú vị này nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về động vật

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E" về động vật
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E” về động vật
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Elephant (n) /ˈel.ɪ.fənt/Con voi
2Eagle (n) /ˈiː.ɡəl/Con đại bàng
3Eagle ray (n)/ˈiː.ɡəl reɪ/Con cá đuôi ó
4Eagle owl (n)/ˈiː.ɡəl aʊl/Con cú đại bàng
5Eel (n)/iːl/Con lươn
6Elk (n)/elk/Con nai sừng tấm
7Emu (n)/ˈiː.mjuː/Con chim ô vuốt
8Echidna (n)/ekˈɪd.nə/Con nhím
9Earthworm (n)/ˈɜːθ.wɜːm/Con sâu đất
10Earwig (n)/ˈɪə.wɪɡ/Con kiến đuôi kim
11Egret (n)/ˈiː.ɡrət/Con cò trắng
12Elephant Seal  (n)/ˈel.ɪ.fənt ˌsiːl/Con hải cẩu voi
13Elasmobranch (n)/ɪ.ˈlæz.mə.ˌbræŋk/Con cá mang tấm
14Emperor Penguin (n)/ˌem.pər.ə ˈpeŋ.ɡwɪn/Con chim cánh cụt hoàng đế

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng “E” về công việc

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Employee (n)/ɪmˈplɔɪ.iː/ /ˌem.plɔɪˈiː/Nhân viên
2Employer (n)/ɪmˈplɔɪ.ər/Nhà tuyển dụng
3Entrepreneur (n)/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/Doanh nhân
4Executive (n)/ɪɡˈzek.jə.tɪv/Quản lý cấp cao
5Engineer (n)/ˌen.dʒɪˈnɪər/Kỹ sư
6Editor (n)/ˈed.ɪ.tər/Biên tập viên
7Electrician (n)/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/Thợ điện
8Economist (n)/iˈkɒn.ə.mɪst/Nhà kinh tế học
9Event planner (n)/ɪˈvɛnt ˈplænə/Người lên kế hoạch sự kiện
10Economist (n)/iˈkɒn.ə.mɪst/Nhà kinh tế học
11Educator (n)/ˈedʒ.u.keɪ.tər/Người làm trong lĩnh vực giáo dục
12Entertainer (n)/en.təˈteɪ.nər/Nghệ sĩ giải trí
13Environmental analyst (n)/ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈænəlɪst/ Nhà phân tích môi trường
14Environmental consultant (n)/ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl kənˈsʌltᵊnt/ Tư vấn môi trường
15Epidemiologist (n)/ˌep.ɪ.diː.miˈɒl.ə.dʒɪst/Nhà dịch tễ học
16Electrician (n)/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/Thợ điện
17Executive assistant (n)/ɪɡˈzɛkjətɪv əˈsɪstᵊnt/Trợ lý quản lý
18Ethnographer (n)/eθˈnɒɡ.rə.fər/Nhà dân tộc học
19Estimator (n)/ˈestɪmeɪtər/Nhà ước lượng chi phí
20Elevator mechanic (n)/ˈɛlɪveɪtə məˈkænɪk/Thợ sửa thang máy
21Electrical engineer (n)/ɪˈlɛktrɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪə/Kỹ sư điện
22Event coordinator (n)/ɪˈvɛnt kəʊˈɔːdɪneɪtə/Người phối hợp sự kiện
23Emergency medical technician (n)/ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈmɛdɪkᵊl tɛkˈnɪʃᵊn/ Kỹ thuật viên y tế cấp cứu
24E-commerce specialist (n)/iː-ˈkɒmɜːs ˈspɛʃᵊlɪst/ Chuyên viên thương mại điện tử
25English teacher (n)/ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːʧə/Giáo viên tiếng Anh
26Executive chef (n)/ɪɡˈzɛkjətɪv ʃɛf/Đầu bếp cấp cao
27Electronics technician (n)/ˌɛlɛkˈtrɒnɪks tɛkˈnɪʃᵊn/Kỹ thuật viên điện tử
28Export manager (n)/ɛksˈpɔːt ˈmænɪʤə/Quản lý xuất khẩu
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E" về công việc
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E” về công việc

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ  “E”  về môi trường

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E" về môi trường
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E” về môi trường
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Ecology (n)/iˈkɒl.ə.dʒi/Sinh thái học
2Environment (n)/ɪnˈvaɪ.rə.mənt/Môi trường
3Ecosystem (n)/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh thái
4Earth (n)/ɜːθ/Trái đất
5Energy (n)/ˈen.ə.dʒi/Năng lượng
6Emission (n)/iˈmɪʃ.ən/Phát thải
7Eco-friendly (a)/ˈiː.kəʊˌfrend.li/Thân thiện với môi trường
8Endangered Species (n)/ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/Những loài có nguy có bị tuyệt chủng
9Effluent (n)/ˈef.lu.ənt/Chất thải
10Ecotourism (n)/ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/Du lịch sinh thái
11Environmentalist (n)/ɪnˌvaɪ.rnˈmen.təl.ɪst/Nhà bảo vệ môi trường
12Erosion (n)/ɪˈrəʊ.ʒən/Sự xói mòn
13Electric car  (n)/ɪˈlɛktrɪk kɑː/Xe ô tô điện
14Ecological balance (n)/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈbæl.əns/Cân bằng sinh thái
15Environmental impact (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl ˈɪm.pækt/Tác động đối với môi trường
16Environmental protection (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl prəˈtek.ʃən/Bảo vệ môi trường
17Ecological footprint (n)/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈfʊt.prɪnt/Dấu chân sinh thái
18Environmental conservation (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/Bảo tồn môi trường
19Earthquake (n)/ˈɜːθ.kweɪk/Động đất
20Estuary (n)/ˈes.tʃu.ə.ri/Cửa sông
21Endemic species (n)/enˈdem.ɪk ˈspiː.ʃiːz/Loài đặc hữu
22Environmental science (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl ˈsaɪ.əns/Khoa học môi trường
23Eco-label (n)/ˈiː.kəʊˌleɪ.bəl/Nhãn sinh thái
24Environmental ethics (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl ˈeθ.ɪks/ Đạo đức môi trường
25Environmental assessment (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl əˈses.mənt/Đánh giá môi trường
26Eco-systemic (n)/iˈkɒl sɪˈstem.ɪk/Sinh thái hệ
27Environmental degradation (n)/ɪnˌvaɪ.rənˈmentl̩ ˌdeɡrəˈdeɪ.ʃən/Sự suy thoái môi trường
28Environmental responsibility (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/Trách nhiệm môi trường
29 Earth’s atmosphere (n)/ɜːθ ˈæt.mə.sfɪər/Khí quyển trái đất
30Environmental stewardship (n)/ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl Sự quản lý môi trường

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về tính cách con người

Từ vựng bắt đầu bằng chữ E về tính cách con người
Từ vựng bắt đầu bằng chữ E về tính cách con người
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa của từ
1Ear (n) (a)/ɪər/Tai; khả năng nghe
2Ebullient (a)/ɪbˈʊl.i.ənt/Sôi nổi,nhiệt huyết, phấn khởi
3Eccentric (a)/ɪkˈsen.trɪk/Lập dị, kỳ cục
4Egghead (n)/ˈeɡ.hed/Nhà trí thức, chuyên gia
5Egomania (a)/ˌiː.ɡəʊˈmeɪ.ni.ə/Tự cao tự đại; rất ích kỷ
6Eloquence (n)/ˈel.ə.kwəns/Tài hùng biện
7Epicure (n)/ˈep.ɪ.kjʊər/Người sành ăn, sành uống
8Erratic (a)/ɪˈræt.ɪk/Thất thường, không vững vàng

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cơ thể người

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về đồ ăn, thức uống

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E" về đồ ăn, thức uống
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E” về đồ ăn, thức uống
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Egg (n)/eɡ/ Trứng
2Espresso (n)/eˈspresˌō/Cà phê espresso
3Edamame (n)/ˈedəˌmäːmā/Đậu nành
4Earl grey tea (n)/ˈərlē ɡreɪ tē/Trà earl grey
5Eggplant (n)/ˈeɡ.plɑːnt/Cà tím
6Enchiladas (n)/ˌen.tʃɪˈlɑː.də/Bánh enchilada
7Eggnog (n)/ˈeɡ.nɒɡ/Sữa trứng
8English muffin (n)/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈmʌf.ɪn/Bánh mì nướng kiểu Anh
9Egg rolls (n)/eɡ rōls/Trứng cuộn
10Empanadas (n)/ˌem.pəˈnɑː.də/Món ăn gồm bánh xèo nhân thịt cá, hoặc rau củ

Những từ tiếng anh bắt đầu từ chữ “E” về giáo dục

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Education (n)/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/Giáo dục
2Examination (n)/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/Kì thi
3Extracurricular (n)/ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/Ngoại khóa
4Enrollment (n)/ɪnˈrəʊl.mənt/Đăng ký học
5Essay (n)/ˈes.eɪ/Bài luận
6Examination room (n)/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən ruːm/Phòng thi
7Elementary school (n)/ˌɛlɪˈmɛntᵊri skuːl/Trường tiểu học
8Entrance exam (n)/ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/Kì thi đầu vào
9E-learning (n)/ˈiːˌlɜː.nɪŋ/Học trực tuyến
10English language (n)/ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪʤ/Ngôn ngữ Anh
12Education system (n)/ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn ˈsɪstəm/Hệ thống giáo dục
13Entrance requirements (n)/ˈɛntrəns rɪˈkwaɪəmənts/Yêu cầu đầu vào
14Education level (n)/ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn ˈlɛvᵊl/Trình độ giáo dục
15Educational institution (n)/ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn/Cơ sở giáo dục

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E” về đồ vật

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Earmuffs (n)/ˈɪə.mʌfs/Đồ bịt tai chống lạnh, chống ồn
2Earring (n)/ˈɪə.rɪŋ/Hoa tai, khuyên tai
3Earthenware (n)/ˈɜː.θən.weər/Đồ bằng đất nung 
4Easel (n)/ˈiː.zəl/Khung vẽ, giá vẽ
5Elastoplast (n)/iˈlæs.tə.plæst/Băng dán vết thương
6Emerald (n)/ˈem.ə.rəld/Ngọc lục bảo
7Encephalograph (n)Máy ghi điện não
8Encyclopedia (n)/ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/Bộ sách bách khoa
9Engagement ring (n)/ɛnˈɡeɪʤmənt rɪŋ/Nhẫn đính hôn
10Envelope (n)/ˈen.və.ləʊp/ Bao thư, phong bì; vỏ bọc
11Equipment (n)/ɪˈkwɪp.mənt/Thiết bị, dụng cụ
12Escalator (n)/ˈes.kə.leɪ.tər/Cầu thang tự động, cầu thang cuốn
13Estate (n)/ɪˈsteɪt/Bất động sản, ruộng đất

Tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Economic (a)/i:kə’nɔmik/Thuộc về kinh tế
2Educated (a)/’edju:keitid/Được giáo dục
3Elderly (a)/’eldəli/Có tuổi, cao tuổi
4Embarrassing (a)/im’bærəsiη/Làm lúng túng
5Unemployed (a)/ʌnim´plɔid/Thất nghiệp
6Engaged (a)/in´geidʒd/Đã đính ước
7Enormous (a)/i’nɔ:məs/Khổng lồ
8Entertaining (a)/,entə’teiniɳ/Giải trí
9Enthusiastic (a)/ɛnˌθuziˈæstɪk/Hăng hái
10Environmental (a)/in,vairən’mentl/Thuộc về môi trường
11Exaggerated (a)/ig’zædззreit/Cường điệu

Danh từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

STTTừ Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
1Evidence (n)/’evidəns/Điều hiển nhiên
2Examination (n)/ig¸zæmi´neiʃən/Sự thi cử, kỳ thi
3Exception (n)/ik’sepʃn/Sự trừ ra
4Exhibition (n)/ˌɛksəˈbɪʃən/Cuộc triển lãm
5Expense (n)/ɪkˈspɛns/Chi phí
6Escape (n)/is’keip/Trốn thoát
7Essay (n)/ˈɛseɪ/Bài tiểu luận
8Estate (n)/ɪˈsteɪt/Tài sản

Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Anh với các từ bắt đầu bằng chữ “E”

Thành ngữ Ý nghĩa
Eager beaver Người rất siêng năng, cần cù, đôi khi bị coi là thái quá
Eagle-eyeTinh mắt, có tầm nhìn nhạy bén
Early birdNgười hay dậy sớm, đến sớm…
Easy as pieDễ như ăn bánh, điều gì đó rất dễ làm
Easy moneyTiền dễ kiếm
Eat someone’s lunchĐánh bại ai đó một cách triệt để
Elephant in the roomMột vấn đề hệ trọng ngay trước mắt nhưng mọi người đều tránh nói về nó
Eleventh hourNhững phút cuối cùng
Elvis has left the buildingBuổi biểu diễn đã kết thúc. Thế là xong
Every man and his dogNhiều người
Every man for himselfThân ai nấy lo

Mẹo học và ghi nhớ các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

  • Tập hợp các từ bắt đầu bằng chữ “E”: Với kho tàng từ vựng phong phú mà ELSA cung cấp, bạn đã có mọi công cụ cần thiết để chinh phục các kỳ thi quốc tế. Việc ghi nhớ và luyện tập đều đặn những từ vựng bắt đầu bằng chữ E sẽ không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Hãy biến vốn từ của mình trở nên giàu có hơn mỗi ngày để mở ra những cơ hội mới!
  • Học cách phát âm của từ: Nói là một nghệ thuật, và phát âm chính xác chính là cọ nét đầu tiên tạo nên bức tranh hoàn hảo trong giao tiếp bằng tiếng Anh. ELSA Speak là trợ lý đắc lực cho người học tiếng Anh. Với công nghệ AI hiện đại, phần mềm không chỉ cung cấp từ điển chi tiết, phát âm chuẩn xác mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng nói thông qua việc phân tích giọng đọc. Bạn có thể tra từ, luyện phát âm và nhận phản hồi ngay tức thì để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Dùng từ vựng vào trong câu ví dụ cụ thể: Sau khi nắm vững cách phát âm và nghĩa của từ mới, bạn hãy chủ động đưa chúng vào thực tế giao tiếp. Hãy thử sáng tạo những câu văn, đoạn văn ngắn để luyện tập. Việc làm này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.
  • Học từ vựng thông qua hình ảnh, video: Bên cạnh phương pháp truyền thống, việc kết hợp hình ảnh, video sinh động sẽ giúp bạn tiếp cận từ vựng một cách trực quan và hiệu quả. Nhờ đó, quá trình học tập trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng hơn, kích thích trí tò mò và khả năng ghi nhớ của bạn.

>> Xem thêm:

Với những từ vựng và thành ngữ thú vị trên, bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Anh chưa? Để khám phá thêm nhiều điều bất ngờ, hãy tải ngay ELSA Speak và trải nghiệm phương pháp học tập hiện đại. Cùng ELSA Speak, việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.